CHƯƠNG 3

QU N TR CHI PHÍ Ị

TH C HI N D ÁN

Ệ Ự

CHƯƠNG 3

QU N TR CHI PHÍ TH C HI N D ÁN

3.1 Đ t v n ặ ấ đề

3.2 Th i gian th c hi n mong mu n ố ệ

ng n nh t ờ ắ ự ấ (tn)

3.3 Th i gian t ờ ăng t cố

3.4 Chi phí tăng t cố

3.5 Đi m c u ể ứ

3.1 Đ t v n ặ ấ đề

ờ ự ự

Th i gian th c hi n d án có quan h ệ ệ ch t ch v i chi phí th c hi n d án. ệ ự ẽ ớ ự ặ

ả ự ệ ố

ị ụ ự ấ ớ

Qu n tr gia mong mu n th c hi n các nhi m v trong d án v i chi phí th p ệ nh t.ấ

3.2 Th i gian th c hi n mong mu n ng n nh t ệ (tn)

3.2.1 Đ nh nghĩa ị

3.2.2 Đ c ặ đi mể

3.2.3 Yêu c u ầ

3.2.1 Đ nh nghĩa ị

Th i gian th c hi n mong mu n ự ệ ờ ố

ng n nh t ự ế ắ ng n ắ ấ (tn) là th i gian th c t ờ

nh t ấ đ th c hi n ho t ể ự ạ đ ng, mà qu n ệ ả ộ

tr gia c a d án có th ự ể đi u ch nh ủ ề ỉ ị

đư c. ợ

3.2.2 Đ c ặ đi mể

ờ ệ ố

Th i gian th c hi n mong mu n ư ng không ph i là ng n (t ờ ắ ả

th i gian l c quan, ch có trong ờ ỉ đi u ề

ki n lý t ự n) nh t thấ ạ ư ng. ở ệ

3.2.3 Yêu c uầ

th c hi n d án có nh ng ự ế ự

Th c t ữ đòi ệ ự h i kh t khe v th i gian c n hoàn ắ ầ ờ ề ỏ thành d án phát sinh ra. ự

ể ầ

Vd: Th i ờ đi m 30 t ph i xây nhà xong ế đ ể ăn t ả t âm l ch, c n ị t.ế

3.3 Th i gian t ờ ăng t c ố (ttt)

Đ nh nghĩa: ị

ờ ố ờ

ăng t c hay th i gian ự ự

đư c ợ Th i gian t rút ng n là hi u s gi a t/g th c hi n ệ ệ ố ữ ắ đ u và t/g th c hi n d tính ban ệ ầ ự mong mu n ng n nh t. ắ ấ ố

3.3 Th i gian t ờ ăng t c ố (ttt)

Công th c:ứ

ttt = te – tn

ệ ự ự đ uầ te : T/g th c hi n d tính ban

ệ ắ ố tn : T/g th c hi n mong mu n ng n

ự nh t .ấ

3.4 Chi phí tăng t cố

Đ nh nghĩa ị

ớ ả ỏ

ờ ạ là chi phí ph i b thêm ị ờ ự

Chi phí tăng t c hay chi phí hoàn thành đ ể trư c th i h n th c hi n ộ đơn v th i gian rút ng n m t ệ ắ mong mu n ố đ i v i t ng ho t trong d ự ạ ớ ừ án.

3.4 Chi phí tăng t cố

Đơn v tính: ị

Đơn v tính chi phí t ị ăng t c: ố

ộ đơn v th i gian ị ờ đư c rút ợ

Giá tr / m t ị ng n. ắ

, ngày…) Ví d :ụ Trđ/tháng (tu n l ầ ễ

3.4 Chi phí tăng t cố

Phương pháp xác đ nh:

B1: V sẽ ơ đ PERT

đ.

B2: Xác đ nh t/g th c hi n mong mu n ng n nh t (tấ n) cho t ng hừ

B3: Xác đ nh t/g t

ăng t c (tố

đ tt) cho t ng hừ

ăng t c (Cố

tt) cho t ng ừ

B4: Xác đ nh chi phí t ị hđ.

3.4 Chi phí tăng t cố

Phương pháp xác đ nh:

ương

B5: Tính chi phí tăng t c c a nhi u ph ề ớ ạ . i h n án rút ng n th i gian

ố ủ trên ti n trình t ế

ương án có chi phí tăng t c ố

B6: quy t ế đ nh ph th p nh t.

1 d án có s

3.5 Đi m c u ể ơ đ PERT sau,

đơn v ị

Đ bài: tính tu n l

ự . ầ ễ

C3,0

2

4

4 , 3

D

A 2

1 5,3

G0

1

6

B2,2

5 , 5

F

E5,0

3

5

3.5 Đi m c u ể

đ u c a

Th i gian th c hi n d tính ban t ng ho t ừ

ạ đ ng.ộ

te (A) = 24,3 te (D) = 15,3

te (B) = 2,2 te (E) = 5,0

te (C) = 3,0 te (F) = 5,5

ệ ự

ự ờ

3.5 Đi m c u ể Do yêu c u ph i rút ng n th i gian th c hi n d án, nên qu n tr gia đã xác đ nh th i ị gian mong mu n ng n nh t nh ố

ư sau:

ả ắ

tn (A) = 20,3 tn (D) = 10,3

tn (B) = 2,2 tn (E) = 4,0

tn (C) = 2,0 tn (F) = 4,5

3.5 Đi m c u ể ứ ăng t c ố đ i v i t ng ho t ố ớ ừ

): t chi phí t Bi ế đ ng (Tri u/tu n l ệ ộ ầ ễ

Ctt (A) = 200 Ctt (D) = 400

Ctt (B) = --- Ctt (E) = 100

Ctt (C) = 100 Ctt (F) = 300

3.5 Đi m c u ể

H i:ỏ

ờ ờ ạ ự ầ

Yêu c u rút ng n th i gian th c ắ ầ ư c th i h n 5 tu n hi n d tính tr ớ ự ệ .ễ l

ị ương án chi phí

Hãy xác đ nh ph tăng t c h p lý? ố ợ

gi

iả

3.5 Đi m c u ể

Click here Gi

iả

3.5 Đi m c u ể ứ