Chương 5
Thi ế ậ t l p tính ch t cho công tác ấ
ể
5.1 M c ứ đ ộ ưu tiên 5.2 Công tác tóm lư cợ 5.3 Phân c p công tác ấ 5.4 Ki u công tác ể 5.5 M i quan h ệ ố 5.6 Các ki u ràng bu c ộ 5.7 Tính chu kỳ 5.8 Đ nh d ng th i gian ờ ạ ị i cho công tác 5.9 Chú gi ả
5.1 M c ứ đ ộ ưu tiên
tiên cho công tác M c ứ đ ộ ưu
(Priority)
Quy đ nh trong ph m vi: 0<=Priority ạ ị
<=1000
Project\Task Menu
Information\General
Thi t l p m c ế ậ ứ đ ộ ưu tiên trong ô
Priority.
5.1 M c ứ đ ộ ưu tiên
ỉ ố Priority càng cao
đ u là 500 Công tác có ch s thì m c ứ đ ộ ưu tiên càng cao. M c ặ đ nh ban ị ầ
ư c trong d ự ợ
t.
ấ
ộ là công tác n m ằ ụ
5.2 Công tác tóm lư cợ Công tác tóm lư c & công tác ph ụ ợ thu cộ Vi c t o công tác tóm l ệ ạ án là c n thi ế ầ Công tác tóm lư c (ợ SubTask): là công tác ch a ứ đ ng các công tác có phân c p ự nh hỏ ơn nó. Công tác ph thu c trong công tác tóm lư cợ
5.2 Công tác tóm lư cợ
ạ ư c:ợ
ọ
Cách t o công tác tóm l Ch n công tác n m bên trong nó ằ Menu Project \Outline \Indent ho c ặ ể ư ng indent trên thanh click ch n bi u t ợ ọ công cụ
Vi dụ
5.2 Công tác tóm lư cợ
ủ ư cợ
ọ
ư ng ợ
Cách h y công tác tóm l Ch n công tác n m bên trong nó ằ Menu Project\Outline \Outdent ho c ặ Outdent trên thanh click bi u tể công cụ
Vi dụ
ể ệ
ế ậ
ư cợ
5.2 Công tác tóm lư cợ t l p th hi n công tác tóm l Cách thi Menu tools\Options\ View \Outline Options For
5.2 Công tác tóm lư cợ
ấ
ự
ủ
ớ ạ
ư m c.ụ
ỉ ố
ự
ụ
ổ
ế
Indext Name: đưa ra c u trúc c a d án dư i d ng cây th Show outline number: đưa ra ch s phân c p cho các công tác. ấ Show outline symbol: đưa ra bi u tể ư ng ợ ngăn kéo ch a ứ đ ng các công tác ph thu c ộ Show summary task: đưa ra t ng k t công tác Show project summary task: đưa ra t ng ổ k t toàn b d án. ế
ộ ự
5.3 Phân c p công tác ấ
ể ệ ể ụ ị
Th hi n phân c p công tác ấ Cách hi n th công tác ph thu c ộ C1: Menu Project\Outline \Show
SubTasks
5.3 Phân c p công tác ấ
Th hi n phân c p công tác ể ệ ấ
Show Sub ọ ể ư ng ợ
C2: ch n nhanh bi u t Task trên thanh công cụ
5.3 Phân c p công tác ấ
Trong 1 d án t i ự ố đa 9 m c phân c p ứ ấ
công tác tóm lư cợ và đư c l a ch n ợ ự ọ
b ng cách: ằ
5.3 Phân c p công tác ấ
C1: menu project \outline \show Ch n m c phân c p công tác c n th hi n ấ
ể ệ
ứ
ọ
ầ
5.3 Phân c p công tác ấ
ọ ể ư ng ợ
ọ ấ
Show trên C2: ch n nhanh bi u t thanh công cu, ch n m c phân c p công ứ tác c n th hi n ể ệ ầ
5.4 Ki u công tác (Task Type) ể
ể
Information\
Có 3 ki u công tác Project\Task Menu Advanced \ Task Type
5.4 Ki u công tác ể
Trong đó:
Fixed Duration: C ố đ nh th i kho ng ờ ả ị
Fixed Units: C ố đ nh ị đơn v (tài ị
nguyên)
làm vi c, Fixed Work: C ố đ nh gi ị ờ ệ
Thông ch n ki u Fixed thư ng ờ ọ ể
Duration
ệ
ạ
5.5 M i quan h ố Có 4 lo i quan h gi a các công tác ệ ữ Thông d ng nh t là Finish-to-Start ấ ụ Menu Project \Task Information \Predecessor \Type
5.5 M i quan h ố ệ
5.5 M i quan h ố ệ
Xem vd
5.6 Các ki u ràng bu c ộ
ể
ể Có 8 ki u ràng bu c ộ Menu Project \Task Information \Advanced \ Constraint type
5.6 Các ki u ràng bu c ộ ể
t. ố
ỉ đ nh, ị
ặ ớ
As soon as Possible: công tác không b ị ràng bu cộ As late as possible: công tác này ph i ả b trì hoãn càng lâu càng t ị Finish no Earlier Than: công tác ph i ả k t thúc sau ngày tháng ch ế Finish no Later Than: công tác ph i ả ơn ngày k t thúc vào ngày ho c s m h ế tháng ch ỉ đ nh, ị
5.6 Các ki u ràng bu c ộ ể
ả ế
ả ắ đ u ầ
ộ
ị
Must Finish on: công tác ph i k t thúc chính xác vào ngày tháng ch ỉ đ nhị Must Start on: công tác ph i b t chính xác vào ngày tháng ch ỉ đ nhị Start no earlier than: công tác b t ắ đ u ầ ơn ngày vào ngày tháng ho c mu n h ặ tháng ch ỉ đ nh. Start no later than: công tác b t ắ đ u ầ trư c ngày tháng ch ỉ đ nh. ị ớ
5.7 Tính chu kỳ
Là nh ng công tác x y ra ữ ả đ u ề đ n ặ
ờ ấ đ nh, ị
theo 1 th i gian nh t Menu insert\ Recurring Task Ghi n i dung vào: Task name, ch n ọ ộ
th i gian b t ắ đ u và k t thúc. ờ ế ầ
5.7 Tính chu kỳ
5.8 Đ nh d ng th i gian ạ ờ ị
Menu tools \Options\View\Date format
5.9 Chú gi i cho công tác ả
Menu Project \ Task Notes \Notes