Ch

ng 3

ươ

Qu n tr tín d ng ị ngân hàng

Required Readings: Peter S.Rose, Ch

ng 17, 18, 19, 20

ươ

1

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách và quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

ị ị

2

ụ ả

c v tín d ng

ướ ề

ự ự

i các NHTM đ ượ ể

ụ ụ ộ ộ

c ki m tra ể ấ

ả ủ

t Nam, có các văn b n pháp lu t đi u ch nh ho t

ạ ộ  T i M , ho t đ ng tín d ng t ạ ộ ạ ng xuyên, là m t b ph n chính trong ki m tra ch t ậ ng tài s n c a ngân hàng theo mô hình CAMELS ả

ế

Qu n lý nhà n ngân hàng  V n đ thông tin không cân x ng và s l a ch n đ i ngh ch ề ấ đ i v i ho t đ ng tín d ng ngân hàng. ố ớ ỹ ạ th ườ l ượ  T i Vi ạ đ ng tín d ng ngân hàng ụ ộ ch c tín d ng Lu t các t ổ ứ ậ  Quy ch cho vay  Chính sách tín d ng c a t ng ngân hàng ụ , văn b n h  Các thông t

ng d n t

NHNN

ủ ừ ả ướ

ẫ ừ

ư

3

c v tín d ng

ướ ề

Qu n lý nhà n ngân hàng  Nguyên t c và đi u ki n vay v n ệ ắ  Quy đ nh h n ch và gi

i h n cho vay (quy mô và

ớ ạ

ạ ị thành ph n đ ầ ượ

cho vay so v i ngu n v n huy đ ng (tham

ề ế c vay) ớ

ư

ồ 13, 19/2010 –NHNN) c p tín d ng cho m t khách hàng vay ụ s d ng v n huy đ ng ng n h n đ cho vay ể

ộ ộ

 T l ỷ ệ kh o thông t ả  T l ỷ ệ ấ  T l ỷ ệ ử ụ trung, dài h nạ

 ….vv

4

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách tín d ngụ  Quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

ị ị

5

ụ ả

ộ ồ

ố ư ợ

Chính sách tín d ngụ  Chính sách tín d ng là h th ng các qu n đi m và công c ụ ệ ố ụ do H i đ ng tín d ng đ ra và th c thi khi xem xét c p tín ề ấ t d n và d ng cho khách hàng nh m m c tiêu qu n lý t ằ ụ r i ro tín d ng ủ ộ

ụ ủ

ng di n

ồ ươ

ng th c cho vay; kì h n vay, quy mô cho ạ ủ

 Quy n và trách nhi m c a nh ng ng

 N i dung c a chính sách tín d ng có th bao g m:  Quy đ nh rõ v danh m c cho vay trên các ph ụ ề ị ch ng lo i, ph ứ ươ ạ ng c a kho n vay…) vay, ch t l ả ấ ượ ủ ề

i liên quan trong ngân ng phòng, h i

ườ ụ

ưở

t báo cáo th m đ nh,

ế

i h n trách nhi m trong vi c vi ệ cung c p thông tin..

hàng trong x lý cho vay (cán b tín d ng, tr đ ng tín d ng…) ồ  Gi ớ ạ ấ

 Đ a ra quy trình tín d ng, nguyên t c và quy trình x lý tài

6

ư s n đ m b o… ả  ….

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách tín d ngụ  Quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

ị ị

7

ụ ả

Quy trình tín d ngụ

t l p quy trình ế ậ

ụ ợ ồ

 Ý nghĩa c a vi c thi ủ ệ  L p h s tín d ng ụ ồ ơ  Phân tích tín d ngụ  Quy t đ nh và ký h p đ ng tín d ng ế ị i ngân  Gi  Giám sát tín d ngụ  Thanh lý h p đ ng tín d ng ồ

8

ụ ợ

9

link (doanh nghi pệ )

 H s pháp lý ồ ơ  H s ch ng minh m c đích s d ng v n ồ ơ ứ

L p h s tín d ng ồ ơ ụ ậ

ử ụ ụ ố

 H s ch ng minh năng l c tài chính, tình

vay link

10

hình s n xu t kinh doanh ấ  H s đ m b o tín d ng ồ ơ ứ ả ồ ơ ả ụ ả

ho t đ ng công ty

ạ ộ

 Quy t đ nh thành l p ậ  Đi u l  Gi y đăng kí kinh doanh ho c gi y phép đ u t

ế ị ề ệ ấ

ầ ư

(DNĐTNN)

 Biên b n góp v n ố ả  Ngh quy t c a HĐQT v vi c vay v n và y

ề ệ

ế ủ ườ

ng,

ưở

ế

ị i vay v n nhi m ng ố ệ  Quy t đ nh b nhi m giám đ c, k toán tr ệ ổ ế ị m u ch ký… ữ

11

H s pháp lý (doanh nghi p) ồ ơ ệ

ộ ồ ơ ứ ử ụ ụ

ố t tình hình tài chính (chi ti

t n , có)

ế ợ

 Tên, đ a ch khách hàng vay ỉ ị  S ti n c n vay ố ề ầ  M c đích s d ng v n vay ử ụ ụ  Tóm t  Bi n pháp b o đ m n vay ả  Thuy t minh tính kh thi, hi u qu c a ph

ng án

ả ủ

ế

ươ

s n xu t kinh doanh ả  K ho ch tr n g c và lãi ngân hàng ả ợ ố ế  Cam k t s d ng v n vay đúng m c đích ố ụ  Ch ký c a các c quan th m quy n ề ơ

ấ ạ ế ử ụ ủ

12

N i dung h s ch ng minh m c đích s d ng v n vay ố

Phân tích tín d ngụ  M c đích phân tích tín d ng ụ  Thu th p thông tin ph c v phân tích tín ụ ụ

d ngụ

 Phân tích tình hình tài chính doanh nghi p và x p h ng doanh nghi p ệ ế ả ả

ươ

 Phân tích ph  Phân tích đánh giá tài s n b o đ m ti n vay  Phân tích thái đ c a khách hàng trong vi c

ng án s n xu t kinh doanh ấ ả ề ả

ộ ủ ệ

13

tr n vay ả ợ

ề ể ụ

ươ

ọ ả ế ị

 Phân tích tín d ng là quá trình thu th p, x lý thông tin m t cách khoa h c nh m hi u rõ thêm v khách ể ằ ộ hàng và ph ng án s n xu t kinh doanh đ ph c ấ v cho vi c ra quy t đ nh c p tín d ng cho khách ấ ệ ụ hàng

ế ị

 Ph c v cho công tác ra quy t đ nh tín d ng ụ  Gi m thi u r i ro tín d ng có th x y ra

ụ ụ ả

ể ủ

ể ả

14

M c đích phân tích tín d ng ụ ụ

h s khách hàng

 Thông tin thu th p t ậ ừ ồ ơ  Thông tin l u tr t ữ ạ  Thông tin t  Thông tin t

i ngân hàng ph ng v n và đi u tra khách hàng ề ấ các ngu n khác ồ

ư ừ ỏ ừ

15

Thu th p thông tin ph c v phân tích ụ ụ ậ

Các n i dung phân tích tín d ng

ươ

 Phân tích tình hình tài chính khách hàng  Phân tích ph  Phân tích đánh giá tài s n b o đ m tín d ng  Phân tích thái đ c a khách hàng trong vi c

ả ả ả

ng án s n xu t kinh doanh ấ ụ ả ệ ộ ủ

16

tr n vay (5Cs, 5Ps, PAPERS) ả ợ

 Ki m tra tính kh p đúng, h p lý c a báo cáo tài chính

Phân tích tình hình tài chính khách hàng

khách hàng

 S đ y đ c a báo cáo tài chính, ki m toán  Ki m tra b ng cân đ i k toán  Ki m tra báo cáo k t qu kinh doanh, b ng l u chuy n ti n

ự ầ ủ ủ ể ể

ố ế ả

ư

ế

tệ

ạ ộ

ấ ử ụ ồ ố

ệ ả

 Phân tích tài chính khách hàng  Ch tiêu thanh kho n ỉ ả  Ch tiêu ho t đ ng (hi u su t s d ng v n) ỉ  Ch tiêu c u trúc tài s n, ngu n v n (đòn b y tài chính) ỉ ẩ  Ch tiêu l ỉ

ấ i nhu n ợ

17

ng án s n xu t, kinh doanh, kh ả ả ấ

 Đánh giá s b các n i dung chính c a ph

ơ ộ

ươ ồ

ơ ấ

ng án s n xu t kinh doanh (quy mô, c c u ngu n v n, ố ả cách th c ti n hành…)

ấ ứ ế

ng th c tiêu th và

ả ầ ả ứ

 Phân tích tính kh thi (đánh giá kh năng cung c p ấ nguyên li u/ s n ph m, nhu c u s n ph m, hàng hóa và y u t ụ ươ m ng l i phân ph i, chính sách bán hàng) ạ

ệ ế ố ầ ướ

ả ợ

ả đ u ra, ph ố ả

Phân tích ph ươ năng tr n c a khách hàng ả ợ ủ

xác đ nh dòng

ươ

 Tính toán hi u qu tài chính, kh năng tr n (trên c s đánh giá, ngân hàng tính toán doanh thu, chi ơ ở phí, l i nhu n c a ph ợ ậ ủ ti nề đ tính toán kh năng tr n vay). ả ể

ng án sxkd, ả ợ

18

Phân tích đánh giá tài s n B o đ m tín d ng ả ụ ả ả

 Các hình th c b o đ m tín d ng ụ ứ ả  Quy trình th c hi n b o đ m ự  H p đ ng b o đ m tín d ng ả

19

ả ụ ệ ả ợ ồ

ch c tín d ng áp d ng các bi n

ệ ổ ứ

ệ ụ và pháp lý ế

ụ ạ ơ ở

 B o đ m tín d ng là vi c t pháp nh m phòng ng a r i ro, t o c s kinh t ừ ủ đ thu h i đ ả ể

Các hình th c b o đ m tín d ng ứ ả ụ ả

 Tài s n b o đ m ti n vay bao g m:  Tài s n thu c quy n s h u; giá tr quy n s d ng đ t c a

c các kho n n đã cho khách hàng vay. ồ ị

ằ ồ ượ ả ả ả ả

ề ử ụ

ấ ủ

 Tài s n thu c quy n qu n lý, s d ng c a khách hàng vay;

c;

ề ở ữ khách hàng vay, c a bên b o lãnh; ủ ả ử ụ ề c a bên b o lãnh là doanh nghi p nhà n ệ ủ

ủ ướ

v n vay.

ừ ố

ả ầ ả

20

v n vay

 Tài s n hình thành t  Các hình th c b o đ m tín d ng ứ ả ả  Tài s n c m c c a khách hàng vay ố ủ  Tài s n th ch p c a khách hàng vay ế ấ ủ  B o lãnh b ng tài s n c a bên th 3 ằ ứ  B o đ m b ng tài s n hình thành t ằ

ả ủ ả

ả ả

ừ ố

Phân bi ệ t tài s n c m c vs th ch p ế ấ ố ả ầ

ị ộ

ộ ậ ệ

 Đi u 326 B lu t dân s (BLDS) quy đ nh ộ

ể ả

“C m ầ ự c tài s n là vi c m t bên giao tài s n thu c quy n ề ố s h u c a mình cho bên kia đ b o đ m th c ở ữ ủ hi n nghĩa v dân s . ự ệ

ụ  Kho n 1, đi u 432 quy đ nh ề

ế ấ

ự ố ớ

“Th ch p tài s n là ộ ở ữ ủ ụ ả

vi c m t bên dùng tài s n thu c s h u c a mình ả ệ đ b o đ m th c hi n nghĩa v dân s đ i v i bên ể ả kia và không chuy n giao tài s n đó cho bên nh n th ch p”. ế ấ

21

 Thu c quy n s h u, qu n lý và s d ng c a

ử ụ

khách hàng vay ho c bên b o lãnh

ề ở ữ ặ

 Tài s n đ ả ượ  Không có tranh ch p t

i th i đi m ký k t h p

ả c phép giao d ch ờ ấ ạ

ế ợ

đ ng b o đ m ả ồ

ả ả

ế

 Ph i mua b o hi m n u pháp lu t quy đ nh ể  Tính Thanh kho n ả  Tính chóng h ng, gi m giá tr theo th i gian ả

22

Đi u ki n đ i v i tài s n đ m b o ả ố ớ ề ệ ả ả

Quy trình th c hi n b o đ m tín d ng ự ụ ệ ả ả

ả ả ả

ậ ẩ ả ị

 Nh n và ki m tra h s tài s n b o đ m ể  Th m đ nh tài s n b o đ m  Xác đ nh giá tr tài s n đ m b o ti n vay ị  L p h p đ ng b o đ m tín d ng

ả ả ề

23

ồ ơ ả ả ả ả ụ ị ợ ả ậ ồ

Nh n và ki m tra h s tài s n b o đ m ồ ơ ể ả ậ ả ả

 Đ lo i và đ s l  Có ch ký và d u xác nh n c a các c quan

ng theo yêu c u ầ ủ ố ượ

ủ ạ ữ ậ ủ ấ ơ

 Phù h p n i dung gi a các tài li u khác nhau ữ

liên quan

24

ệ ộ ợ

Th m đ nh tài s n b o đ m

ể ẩ

ệ ự ế ẩ

ồ ồ ơ ả ộ

ng

ễ ị

 Ngu n thông tin đ th m đ nh  H s tài li u do khách hàng cung c p ấ và các ngu n khác (công an, tòa án…)  Kh o sát th c t  N i dung th m đ nh ị  Quy n s h u tài s n ả ề ở ữ S tranh ch p ấ  c phép giao d ch Tài s n đ ả ượ Tính d chuy n nh ượ ể  Xác đ nh giá tr tài s n đ m b o ả ả ả ị Thanh lý tài s n đ m b o ả  i pháp qu n lý tài s n đ m b o ả

t báo cáo th m đ nh

 Đ xu t gi ề  Vi ế

25

 Đ i v i tài s n b ng ti n, ngo i t

ả ả ị ị ả Xác đ nh giá tr tài s n đ m b o

, đá ạ ệ ề ằ ả

có giá ấ ờ

 Đ i v i gi y t  Đ i v i máy móc thi  Đ i v i tài s n th ch p là quy n s d ng ế ấ

t b … ế ị

ề ử ụ ả ố ớ quý… ố ớ ố ớ ố ớ

 Tham chi u khung giá nhà đ t ng  Giá th tr

ế ị ườ

26

đ tấ

Xác đ nh giá tr Tài s n đ m b o t

i m t NHTM đi n hình

ả ạ

95%

Balance on deposit accounts, savings books, valuable documents in VND 100% issued by credit institutions Treasury bills, gold, balance on deposit accounts, savings books, valuable documents in foreign currency issued by credit institutions Government bonds

95% 85% 80%

• • Mature within 1 year • Mature within 1 to 5 years • Mature in more than 5 years •

70%

65%

Securities, transfer tools, valuable documents issued by other credit institutions listed on the HoSE and HaSTC Securities, transfer tools, valuable documents issued by other enterprises listed on the HoSE and HaSTC Securities, transfer tools, valuable documents issued by other credit institutions unlisted on the HoSE and HaSTC (OTC) Real estate Other types of Collateral

50% 50% 30%

27

 Tên đ a ch ngân hàng cho vay và ng

L p h p đ ng tài s n đ m b o ả ả ậ ả ồ ợ

i đi ị ỉ ườ

vay

ụ ượ ả

28

c b o đ m  Nghĩa v đ ả tài s n b o đ m  Mô t ả ả ả ả  Giá tr tài s n b o đ m ả ả ả ị tài s n b o đ m gi y t  Bên gi ả ả ữ ấ ờ  Quy n và nghĩa v các bên ề  X lý tình hu ng thanh lý tài s n b o đ m ử ả ả ả ố

ộ ủ ệ

 Character  Capacity  Cash  Collateral  Conditions

29

Phân tích thái đ c a khách hàng trong vi c tr ả n vay (5Cs approach) ợ

ộ ủ ệ

 Person  Amount  Purpose  Equity  Repayment  Security

30

Phân tích thái đ c a khách hàng trong vi c tr ả n vay (PAPERS approach) ợ

ộ ủ ệ

 Person  Purpose  Payment Source  Prospect  Properties

31

Phân tích thái đ c a khách hàng trong vi c tr ả n vay (5Ps approach) ợ

Xác đ nh dòng ti n tr n ả ợ ề ị

32

Công th c xác đ nh dòng ti n ề ứ ị

 Determining the Karakee corporation‘s next year cash flow as information given below

20X1

20X2

20X3

20X4

Projection for next year

Account receivable

5.1

5.5

5.7

6.0

6.4

Inventories

8.0

8.2

8.3

8.6

8.9

Account payable

7.9

8.4

8.8

9.5

9.9

Depreciation

11.2

11.2

11.1

11.0

10.9

Net profits

4.4

4.6

4.9

4.1

3.6

33

Ví d v dòng ti n c a doanh nghi p ệ ề ủ ụ ề

ế ị

ợ ồ

ơ ở ề ề

Quy t đ nh và ký h p đ ng tín d ngụ  C s đ ra quy t đ nh tín d ng  Quy n phán quy t tín d ng  N i dung c a m t h p đ ng tín d ng đi n hình ủ 

ể ụ

ụ ố ề ụ

ế ị ế ụ ộ ợ ồ Thông tin chung (Tên, đ a ch khách hàng, s ti n vay, m c đích vay, ỉ ị th i h n vay, lãi su t vay và các đi u ki n áp d ng khác…) ề Tài s n b o đ m

ờ ạ ả

  Các đi u ki n ràng bu c khác (các ho t đ ng đi kèm bu c khách hàng

ạ ộ

ủ ư

ể c làm …)

vay ph i tuân th nh báo cáo thông tin tài chính, mua b o hi m cho tài s n b o đ m…và các hành vi khách hàng vay không đ ả

ộ ả ượ

ề ả ả

 Đi u kho n cam đoan  Đi u kho n quy đ nh trong tr

ng h p v n tín d ng, quy n l

i và

ề ề

ỡ ợ

ề ợ

ườ trách nhi m c a các bên tham gia

ả ả ả ệ

34

i ngân cho vay ng n h n thông th

ng

ườ

Gi i ngân ả  H s gi ồ ơ ả bao g m:ồ

ế ướ

 H p đ ng tín d ng ho c kh  Các h p đ ng, gi y t

ồ ợ

ồ ti n vay đúng m c đích

c nh n n ậ ặ ợ ch ng minh vi c s d ng ệ ử ụ ấ ờ ứ ụ

ề  Đ i v i d án trung dài h n, còn có thêm (if any); ố ớ ự  Báo cáo ti n đ thi công ộ ế  H p đ ng thi công, mua bán NVL...  Biên b n nghi m thu t ng ph n… ệ

ồ ả

35

Giám sát tín d ngụ

 Giám sát ho t đ ng tài kho n c a khách

ả ủ ạ ộ

ư

 Ki m tra ch ng t

i ngân hàng  Ki m tra hàng hóa l u kho  Ki m tra kh i l ng thi công xây d ng, máy ố ượ ự

36

t b .. ế ị ứ ừ hàng t ể ể móc thi ể

Thanh lý h p đ ng tín d ng ợ ồ

 Thu nợ  Gia h n n , đi u ch nh kì h n n (if any) ỉ ạ  Thanh lý h p đ ng

ạ ợ

37

ợ ợ ề ồ

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách tín d ngụ  Quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

ị ị

38

ụ ả

Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ

 Ph  Ph

ng pháp d a vào chi phí (Cost plus Model) ng pháp d a vào lãi su t c s (Price

ươ ươ

ấ ơ ở

ự ự leadership model)

 Ph

i c s (below prime

ươ

ng pháp đ nh giá d ị

ướ ơ ở

market model)

ấ ầ

 Áp d ng lãi su t tr n (Cap rate)  Ph

i ích t

khách

ụ ng pháp phân tích chi phí và l ươ

ợ hàng (Customer profitability analysis)

39

Ph ng pháp d a vào chi phí ươ ự

 Lãi su t cho vay đ ấ chi phí sau:

ắ ủ

ỡ ợ

 Chi phí c n biên đ i v i ngu n v n cho vay ố ớ  Chi phí ho t đ ng ngân hàng ạ ộ  Chi phí d tính bù đ p r i ro v n ự  L i nhu n c n biên ậ ậ ợ u đi m và h n ch ? Ư ể ế ạ ng h p áp d ng? Tr ườ

40

ượ c xác đ nh d a trên các ự ị

ươ

ng pháp d a vào lãi su t c s ấ ơ ở

Ph (The Price leadership model)

 Lãi su t cho vay đ ấ  Lãi su t c s ấ ơ ở  Ph n bù r i ro ầ ủ  Ph n bù kì h n ạ ầ u đi m và h n ch ? ế ạ Ư ể ng h p áp d ng? Tr ườ

41

c xác đ nh: ượ ị

ươ

i c s ướ ơ ở

ng pháp đ nh giá d Ph ị (below prime market model)

c xác đ nh: ng ti n t ề ệ

 Lãi su t cho vay đ ấ  Lãi su t đi vay trên th tr ấ  Ph n bù r i ro và l ủ ầ u đi m và h n ch ? Ư ể ế ạ ng h p áp d ng? Tr ườ

42

ượ ị ườ i nhu n ậ

ng pháp phân tích chi phí và l i ích t ươ ợ

Ph

ng pháp này d a vào

ươ doanh thu và chi phí

+

+

=

1

k

Ph ừ khách hàng (Customer profitability analysis)

+ BR m f ( ) R b 1 [ (1 )]

 Doanh thu  k: phí su t tín d ng ấ  BR: Base rate  m: Credit risk premium phí x lý h  f: T l ồ ử ỷ ệ s tín d ng ụ ơ ký qu  b:T l ỷ ệ

43

- -

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách tín d ngụ  Quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng (t ự  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

nghiên c u) ị ị ứ

44

ụ ả

N i dung ch

ng 3

ươ

c v tín d ng ngân hàng ả ụ ướ ề

 Qu n lý nhà n  Chính sách tín d ngụ  Quy trình tín d ngụ  Đ nh giá cho vay doanh nghi p ệ  Đ nh giá cho vay tiêu dùng  Qu n tr r i ro tín d ng ị ủ

ị ị

45

ụ ả

R i ro tín d ng

 T ng quan v r i ro tín d ng  Các mô hình đ nh tính trong qu n tr r i ro

ổ ụ

ề ủ ị ị ủ ả

 Các mô hình đ nh l

tín d ngụ

46

ng ị ượ

T ng quan v r i ro tín d ng ề ủ

 Đ nh nghĩa  H u qu c a r i ro tín d ng ả ủ ủ  Nguyên nhân

47

ị ậ ụ

Mô hình đ nh tính

 D a trên 2 nhóm y u t  Nhóm nhân t

c n phân tích ự ế ố ầ

i ố ế ủ ng ừ ườ

 Nhóm nhân t

liên quan đ n th tr ng (Chu ế ố

48

liên quan đ n r i ro t đi vay (mô hình 5 Cs, 5 Ps, Papers…) ị ườ kì kinh doanh, bi n đ ng lãi su t…) ấ ế ộ

Mô hình đ nh l

ng

ượ

 Credit Scoring Models  Term structure derivative of credit risk  Mortality rate derivation of credit risk  RAROC

49

A typical credit scoring model (Z score)

 Z= 1.2X1+1.4X2+ 3.3X3+ 0.6X4+1.0X5  X1: Working capital/ total assets  X2: Retained earnings/ total assets  X3: Earnings before interest and taxes/ total assets  X4: Market value of equity/book value of long term debt  X5: Sales/ total assets

ế ủ

ạ ng h p áp d ng?

u đi m và h n ch c a mô hình? Ư ể Tr ụ ườ

50

Term structure derivative of credit risk  Cách ti p c n này d a vào ự ế ậ xác su t v n đ đ a ra ấ ỡ ợ ể ư m c ph n bù r i ro bù đ p ắ ủ ầ ứ t n th t tín d ng ụ ổ

 p: Xác su t thanh toán ti n

vay

[(1

+ g ) (1

p

+ )]+[ (1 p

k

= + )] 1

k

i

 1-p: xác su t v n ấ  k: lãi su t c a kho n cho ấ ủ

ỡ ợ ả

vay

ế

g

thu h i v n do v ỡ

ồ ố

ỷ ệ

 i: lãi su t trái phi u chính ph cùng kì h n (eg:1 ủ năm)  : T l nợ

51

-