
Y BAN NHÂN DÂN Ủ
T NH ỈH I D NGẢ ƯƠ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố23/2019/QĐ-UBND H i D ngả ươ , ngày 18 tháng 6 năm 2019
QUY T ĐNHẾ Ị
QUY ĐNH GIÁ TIÊU TH N C S CH SINH HO T C A CÔNG TY C PH N N CỊ Ụ ƯỚ Ạ Ạ Ủ Ổ Ầ ƯỚ
VÀ MÔI TR NG H I D NG TRÊN ĐA BÀN HUY N THANH HÀ, HUY N NINHƯỜ Ả ƯƠ Ị Ệ Ệ
GIANG VÀ HUY N C M GIÀNGỆ Ẩ
Y BAN NHÂN DÂN T NH H I D NGỦ Ỉ Ả ƯƠ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2007 c a Chính ph v s n xu t, ứ ị ị ố ủ ủ ề ả ấ
cung c p và tiêu th n c s ch; Ngh đnh s 124/2011/NĐ-CP ngày 28 tháng 12 nấ ụ ướ ạ ị ị ố ăm 2011 c a ủ
Chính ph v s a đi, b sung m t s đi u Ngh đnh ủ ề ử ổ ổ ộ ố ề ị ị 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm
2007 c a Chính ph ;ủ ủ
Căn c Thông t s 75/2012/TTLT-BTC-BXD-BNNPTNT ngày 15 tháng 5 năm 2012 c a Liên b ứ ư ố ủ ộ
B Tài chính - B Xây d ng - B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn v vi c h ng d n ộ ộ ự ộ ệ ể ề ệ ướ ẫ
nguyên tắc, ph ng pháp xác đnh và th m quy n quy t đnh giá tiêu th n c s ch t i các đô ươ ị ẩ ề ế ị ụ ướ ạ ạ
th , khu công nghi p và khu v c nông thôn;ị ệ ự
Căn c Thông t s 88/2012/TT-BTC ngày 28 tháng 5 năm 2012 c a B Tài chính v vi c ban ứ ư ố ủ ộ ề ệ
hành khung giá tiêu th n c s ch sinh ho t;ụ ướ ạ ạ
Căn c Thông t s 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 c a B Tài chính quy đnh ứ ư ố ủ ộ ị
ph ng pháp đnh giá chung đi v i hàng hươ ị ố ớ óa, d ch v ;ị ụ
Theo đ ngh c a Giám đc S Tài chính,ề ị ủ ố ở
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Quy đnh giá ịtiêu th n c s ch sinh ho t c a Công ty c ph n n c và ụ ướ ạ ạ ủ ổ ầ ướ môi tr ng H iườ ả
D ng trên đa bàn huy n Thanh Hà, huy n Ninh Giang và huy n ươ ị ệ ệ ệ C m Giàng, c th nh sau:ẩ ụ ể ư
1. Giá tiêu th n c s ch bình quân (tính c kh u hao tài s n hình thành t ngu n v n ngân sách ụ ướ ạ ả ấ ả ừ ồ ố
nhà n c): 10.017đ/mướ 3.
2. M c giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a h dân c (giá lũy ti n):ứ ụ ướ ạ ạ ủ ộ ư ế
S n l ng n c sả ượ ướ ử
d ng (h /tháng)ụ ộ Mức giá (đồng/m3)
Xã C m Ch ,ẩ ế
huy n Thanh Hàệ
Xã Quang Hưng,
huy n Ninh Giangệ
TT C m Giàng,ẩ
huy n C m Giàngệ ẩ
M c ứ10m3 đu tiênầ7.700 7.700 7.900