Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

PH N A. LÝ DO CH N Đ TÀI. Ọ Ề Ầ

ọ ầ

ộ ứ ư ớ

ng trình đ i m i. Trong ch ớ ổ

ề ứ ọ ỏ ọ

ề ượ ị ộ ặ

ồ ễ ặ ờ ề ứ ơ ả ể

ậ ạ ế

ng trình quy đ nh th i gian dành cho vi c v n d ng vào gi ị ệ ụ ả

ả ậ

ạ i. Trong khi đó đ thi h c sinh gi ề ớ ọ ọ ỏ

ng h c sinh gi ớ ỏ ọ ả

ế ơ ả ạ

ặ ủ ơ ở ọ ấ ế

ề ơ ả ạ ọ ở ậ

ch n cũng nh d y b i d ng trình Sinh h c ọ ự ề ể ậ ồ ưỡ ư ạ ụ ọ ọ

Ộ Ề

Ạ Ấ

Năm h c 2005 – 2006 là năm đ u tiên BGD chính th c đ a vào áp d ng đ i trà sách giáo khoa sinh h c 9 nói riêng và b SGK l p 9 nói ọ ạ ụ ng trình SGK sinh h c 9 có chung theo ch ươ ươ đ a vào các ki n th c v Di truy n và Bi n d . Do đó đòi h i h c sinh ư ế ế ph i n m đ c các ki n th c c b n v lai m t c p và hai c p tính tr ng ạ ế ả ắ ế ậ t v n c a Menđen; nhi m s c th ; ADN và gen; ARN…, đ ng th i bi ắ ủ i các d ng bài t p này. Tuy nhiên do phân ph i d ng lý thuy t vào gi ố ụ ả i bài t p ch ậ ậ ờ ươ ủ ờ r t ít ho c th m chí không có nên giáo viên và h c sinh không có đ th i ặ ọ ấ ệ gian đ th c hành gi i các d ng bài t p này trên l p cũng nh trong vi c ư ể ự i Sinh l p 9, d y b i d ồ ưỡ ỏ ớ ạ ạ i các d ng t gi thi tuy n sinh vào l p 10… luôn đòi h i h c sinh ph i bi ả ể ọ toán này. M t khác đây cũng chính là các d ng toán c b n đ giúp h c ể sinh có đ c s khi lên h c c p THPT. Chính vì th , tôi làm đ tài này nh m giúp giáo viên có thêm thông tin v các d ng toán c b n trong ằ ớ ch b c THCS đ v n d ng vào vi c d y trên l p, ệ ươ d y h c t i trong các nhà ng h c sinh gi ạ ỏ ng. tr ườ PH N B. N I DUNG Đ TÀI Ầ PH N 1. DI TRUY N PHÂN T . Ử Ề Ầ A. C U T O ADN: I. TÓM TÁT KI N TH C C B N: Ế Ứ Ơ Ả

c và kh i l ử ố ượ ng

ơ

0 và có kh i l

ADN ( axit đêôxiribônuclêic) có kích th ướ i. ợ ạ ề - M i đ n phân là m t nuclêôtit có chi u dài 3,4A l n; có c u t o đa phân, t c do nhi u d n phân h p l ứ ớ ộ - Phân t ấ ạ ỗ ơ ề

ố ượ ng trung bình là 300đvC. Có 4 lo i nuclêôtit là A ( ađênin), T ( timin), G ( guanin) và X ( xitôzin).

ế ạ

ạ ặ ừ ủ ạ ọ

- Các nuclêôtit liên k t nhau t o thành 2 m ch pôlinuclêôtit. Các nuclêôtit trên hai m ch c a ADN liên k t theo t ng c p, g i là nguyên t c ắ ế b sung: ổ

ế ế

ng và tr t t ế ớ ế ớ ạ ế ắ ầ ố ớ ậ ự

A liên k t v i T b ng 2 liên k t hyđrô ằ G liên k t v i X b ng 3 liên k t hyđrô. ằ - B n lo i nuclêôtit s p x p v i thành ph n, s l ố ượ khác nhau t o cho ADN v a có tính đa d ng v a có tính đ c thù. ặ II. CÁC D NG BÀI T P VÀ PH ạ NG PHÁP GI I: ạ Ạ Ả

ng nuclêôtit và kh i l ừ Ậ Tính chi u dài, s l ề ƯƠ ố ượ ố ượ ủ ng c a

phân t

1

D NG 1. Ạ ADN. ử 1. H ng d n và công th c: ướ ứ ẫ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

Hai m ch pôlinuclêôtit c a ADN x p song song nhau nên chi u dài ế ề ạ

ủ ộ ạ ủ

ố ủ ằ Ký hi u: ệ

ố ủ ạ

ề ố ượ

ủ 0 và có kh i l ỗ

. 3,4A0 L = M= N . 300đvC N = c a ADN b ng chi u dài c a m t m ch. ề ủ N: s nuclêôtit c a ADN N : s nuclêôtit c a 1 m ch 2 L: chi u dài c a ADN ủ M: kh i l M i nuclêôtit dài 3,4A N 2 ng c a ADN. ng trung bình là 300đvC, nên: ố ượ L 2 0 3,4A

i: ng d n gi ẫ ả

2. Bài t p và h ướ ậ Bài 1. Có hai đo n ADN:

ng là 900.000đvC. ố ượ

ạ - Đo n th nh t có kh i l ứ ấ ạ - Đo n th hai có 2400 nuclêôtit. ứ ạ Cho bi ế ọ ơ

t đ an ADN nào dài h n và dài h n bao nhiêu? ơ GI IẢ

ạ ng nuclêôtit c a đo n: - Xét đo n ADN th nh t: S l ạ ố ượ

= N = = 3000(nu). ứ ấ ủ 900.000 300

ạ ề

3000 2

L = . 3,4A0 = . 3,4A0 = 5100A0

ứ ạ

ề ạ

M 300 Chi u dài c a đo n ADN: ủ N 2 - Xét đo n ADN th hai: Chi u dài c a đo n ADN: ủ N 2

L = . 3,4A0 = . 3,4A0 = 4080A0

2400 2 V y đo n ADN th nh t dài h n đo n AND th hai: 5100A0 - 4080A0 = 1020A0. ấ

0. Gen th hai n ng h n gen th ặ

ứ ấ ứ ậ ạ ạ ơ

ơ ứ

ng nuclêôtit c a m i gen. Bài 2. Gen th nh t có chi u dài 3060A ề ứ nh t 36000đvC. Xác đ nh s l ố ượ ấ ị ủ ứ ỗ

S l GI IẢ ứ ấ ố ượ ng nuclêôtit c a gen th nh t: ủ

N = = = 1800( nu).

Kh i l ng c a gen th nh t:

L 2 0 3,4A ủ

2.3060 3,4 ứ ấ

ố ượ

M= N . 300đvC = 1800 . 300đvC = 540000đvC.

2

Kh i l ng c a gen th hai: ố ượ ứ ủ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

S l ố ượ ứ

= 1920 ( nu). N = =

M 300

Tính s l ng và t l D NG 2. t ng lo i nuclêôtit c a phân t 540000đvC + 36000đvC = 576000đvC. ng nuclêôtit c a gen th hai: ủ 576000 300 ố ượ ỉ ệ ừ ạ Ạ ủ ử

ADN.

ẫ ướ ứ

ADN, s nuclêôtit lo i A ạ ố

A=T luôn b ng T và G luôn b ng X: ử G=X

1. H ng d n và công th c: Theo nguyên t c b sung, trong phân t ổ ắ ằ - S l ằ ng nuclêôtit c a phân t ADN: ố ượ ử ủ

A + T + G + X = N

N 2

Hay 2A + 2G =N. A + G =

- Suy ra t ng quan t l ADN: ươ ỉ ệ ử

các lo i nuclêôtit trong phân t ạ T + X = 50% N. i: ướ ả ng d n gi ẫ

dài 0,408micrômet và có s nuclêôtit lo i G b ng 15%. Xác ạ ằ

ng và t l t ng lo i nclêôtit c a gen. A + G = 50% N 2. Bài t p và h ậ Bài 1. M t gen đ nh s l ị ộ ố ượ ỉ ệ ừ ạ ố ủ

GI IẢ

4

x

ổ ố

x 2 0,408 10 3, 4

= N = = 2400(nu). T ng s nuclêôtit cuae gen: L 2 0 3,4A

Gen có: G = X = 15%. V y t l và s l ậ ỉ ệ ố ượ Suy ra A = T = 50% - 15% = 35%. ủ ạ ừ

Bài 2. Gen th nh t có 900G b ng 30% t ng s nuclêôtit c a gen. ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là: A = T = 35% x 2400 = 840 ( nu). G = X = 15% x 2400 = 360 ( nu). ổ ố ủ

ằ ng 900000đvC.

ứ ấ Gen th hai có kh i l ố ượ ứ Hãy xác đ nh gen nào dài h n. ị

ơ GI IẢ

ứ ấ

- Xét gen th nh t: S l ố ượ ng nuclêôtit c a gen th nh t: ủ ứ ấ

100 30

N = 900 x = 3000 ( nu).

ề ứ ấ

. 3,4A0 = L = . 3,4A0 = 5100A0 Chi u dài c a gen th nh t: 3000 2 ủ N 2

3

- Xét gen th hai: ứ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

S l ng nuclêôtit c a gen th hai: ủ ứ

900000 300

N = = = 3000 ( nu).

Chi u dài c a gen th hai: ủ

L = . 3,4A0 = . 3,4A0 = 5100A0 ố ượ M 300 ề N 2

ng các lo i nuclêôtit trên ứ 3000 2 V y hai gen có chi u dài b ng nhau. ằ ề Xác đ nh trình t D NG 3. ị ậ Ạ ố ượ ạ

ỗ ạ ủ và s l ADN. ử

ứ ẫ

ự m i m ch pôlinuclêôtit c a thân t 1. H ng d n và công th c: ướ - Xác đ nh trình t ị ự nuclêôtit trên m i m ch c a phân t ỗ ủ ử ự ạ

ế ớ ạ ạ

1, T1, G1, X1 l n l

ADN d a và NTBS: A trên m ch này liên k t v i T trên m ch kia và G trên m ch này ạ liên k t v i X trên m ch kia. ạ

ạ ố ứ ế ớ - G i Aọ

t là s nuclêôtit m i lo i trên m ch th ỗ ầ ượ t là s nuclêôtit m i lo i trên m ch th hai. ạ ố ạ ứ ạ ỗ ấ

nh t và A ự

T1 = A2 X1 = G2

ướ ả

G = X = G1 + G2 ng d n gi i: ẫ ADN có tr t t ử ậ ự ơ các nuclêôtit trên m ch đ n ạ

2, T2, G2, X2 l n l ầ ượ D a vào NTBS, ta có: A1 = T2 G1 = X2 A = T = A1 + A2 2. Bài t p và h ậ Bài 1. M t đo n c a phân t ạ ủ ộ th nh t nh sau:

ứ ấ

ạ ơ

ư …AAT-AXA-GGX-GXA-AAX-TAG… t tr t t a. Vi ứ ế ậ ự b. Xác đ nh s l ị các nuclêôtit trên m ch đ n th hai c a đ an ố ượ ủ ọ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch và c a đ an ủ ủ ọ ADN . ạ ừ ạ ỗ

ADN đã cho.

a. Tr t t ậ ự GI IẢ các nuclêôtit trên m ch đ n th hai c a đ a ạ ứ ơ ủ ọ n ADN :

ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch và c a đ an ADN. ỗ ạ ừ …TTA-TGT-XXG-XGT-TTG-ATX... ạ

b. S l Theo đ bài và theo NTBS, ta có s nuclêôtit trên m i m ch: ủ ọ ạ ỗ ủ ố

S l T1 = A2 = 2 (nu) X1 = G2 = 4 ( nu). ủ ọ ừ ạ ố ượ

0 và có 25%A. Trên m ch th nh t có

ố ượ ề A1 = T2 = 8 ( nu) G1 = X2 = 4( nu) ng t ng lo i nuclêôtit c a đ an ADN: A = T = A1 + A2 = 8+2 = 10 (nu) G = X = G1 + G2 = 4+4 = 8 ( nu).

ộ ứ ạ ấ

Bài 2. M t gen có chi u dài 5100A ề 300T và trên m ch th hai có 250X. Xác đ nh: ứ

4

a. S l ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a c gen. ố ượ ị ủ ả ừ ạ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

b. S l ố ượ ừ ạ ạ ỗ

ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch gen. ủ GI IẢ

ng t ng lo i nuclêôtit c a c gen: ủ ả

ạ ủ ố ượ ố

= N = = 3000( nu). a. S l ừ T ng s nuclêôtit c a gen: ổ L 2 x 2 5100 0 3,4 3,4A

Theo đ : A =T = 25% Suy ra G = X = 50% - 25% = 25% ng t ng lo i nuclêôtit c a gen đ u b ng nhau: V y s l ủ ậ ố ượ ừ ề ạ ằ

A = T = G = X = 25% x 3000 = 750 (nu).

ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch gen: ủ ừ ạ ạ ỗ

b. S l Theo đ bài và theo NTBS, ta có: ố ượ ề

Suy ra

T1 = A2 = 300 ( nu) A1 = T2 = A – A2 = 750 – 300 = 450 (nu). G1 = X2 = 250 ( nu) X1 = G2 = G – G1 = 750 – 250 = 500 (nu).

ADN. ử ủ ố ế

Tính s liên k t hyđrô c a phân t ứ

ADN:

Suy ra D NG 4. Ạ 1. H ng d n và công th c: ướ ẫ Trong phân t ử ế - A trên m ch này liên k t v i T trên m ch kia b ng 2 liên k t ạ ế ớ ạ ằ

hyđrô.

ế - G trên m ch này liên k t v i X trên m ch kia b ng 3 liên k t ế ớ ạ ạ ằ

hyđrô.

ADN ọ ủ ố

H = ( 2 x s c p A-T) + ( 3 x s c p G-X) G i H là s liên k t hyđrô c a phân t ế ố ặ ử ố ặ

Hay: H = 2A + 3G 2. Bài t p và h ướ ậ ng d n gi ẫ

ệ ố ữ ằ ớ ố

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen. ủ ừ ạ

i: ả Bài 1. M t gen có 2700 nuclêôtit và có hi u s gi a A v i G b ng 10% s ộ nuclêôtit c a gen. ủ a. Tính s l ố ượ b. Tính s liên k t hyđrô c a gen. ế ố GI IẢ ủ ừ

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen: ạ A – G = 10% A + G = 50% 2A = 60% A = T = 30% G = X = 50% - 30% = 20%.

5

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen: a. S l ố ượ Theo đ : ề Theo NTBS Suy ra: V y ậ Suy ra: S l ố ượ ừ ủ ạ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

b. S liên k t hyđrô c a gen: A = T = 30% x 2700 = 810 ( nu) G = X = 20% x 2700 = 540 ( nu). ủ ế ố

ế ạ ộ ố

H = 2A + 3G = ( 2 x 810) + ( 3 x 540) = 3240 Lk t.ế Bài 2. M t gen có 2720 liên k t hyđrô và có s nuclêôtit lo i X là 480. Xác đ nh: ị

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen. ủ

a. S l ạ ố ượ b. Chi u dài c a gen. ề ừ ủ

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen: GI IẢ ủ

ạ ừ G = X = 480( nu).

a. S l ố ượ Theo đ : ề Gen có 2720 liên k t hyđrô, nên:

x

2720 (3 480) 2

ế H = 2A + 3G  2720 = 2.A + ( 3 x 480) - Suy ra A = = 640(nu).

V y s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là: ừ ủ ậ ố ượ

; G = X = 480(nu).

ủ ạ

= A + G = 480+ 640 = 1120(nu). ạ A = T = 640(nu) a. Chi u dài c a gen: ủ ề ng nuclêôtit trên m t m ch c a gen: S l ộ ố ượ N 2

Chi u dài c a gen: ề

L = . 3,4A0 = 1120 x 3,4A0 = 3808A0 ủ N 2

Ơ Ế Ắ Ứ Ơ Ả

D i tác d ng c a men, hai m ch đ n c a phân t B. C CH NHÂN ĐÔI ADN. I. TÓM T T KI N TH C C B N: ạ Ế ụ ơ ử ướ

ầ ấ

ầ ượ t ADN l n l ủ đ u này đ n đ u kia. Khi y, các nuclêôtit t do ế ự t di chuy n vào và liên k t v i các ớ ượ ế ể

ng ng ng ng ủ ủ ủ ủ

ườ ườ ườ ườ ADN m hình thành 2 phân t ẹ ử

ADN con m t phân t ớ ế ệ

ẹ ADN m và m t m ch đ n còn l ộ ỗ ơ ẹ ạ ạ ADN con có ế c liên k t ử i đ ạ ượ

6

ng. ủ tách các liên k t hyđrô t ừ ầ ế c a môi tr ng n i bào l n l ầ ộ ườ ủ nuclêôtit c a hai m ch đ n theo NTBS: ạ ủ ơ - A c a m ch liên k t v i T c a môi tr ạ ủ ế ớ - T c a m ch liên k t v i A c a môi tr ạ ủ ế ớ - G c a m ch liên k t v i X c a môi tr ạ ủ ế ớ - X c a m ch liên k t v i G c a môi tr ạ ủ ế ớ K t qu t ả ừ ộ ử gi ng h t nhau và gi ng v i ADN m . Trong m i phân t ố ố m t m ch đ n nh n t ộ ậ ừ ơ các nuclêôti c a môi tr t ừ ườ ủ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

sao. ủ ọ

II. CÁC D NG BÀI T P VÀ PH Quá trình nhân đôi c a ADN còn g i là quá trình t ự NG PHÁP GI I. Ả ƯƠ

Tính s l n nhân đôi c a ADN và s phân t ADN Ạ D NG 1. ủ ố ử Ậ ố ầ

đ Ạ ượ ạ

ẫ ứ

ADN th c hi n nhân đôi: ệ ự

x

ADN đ c t o ra là: 2 c t o ra qua quá trình nhân đôi. 1. H ng d n và công th c: ướ Phân t ử S l n nhân đôi ố ầ 1 2 3 ố ầ S ADN con 2 = 21 4 = 22 8 = 23 ố ọ ử ượ ạ

i: 2. Bài t p và h ậ

c 32 gen con. Xác đ nh ủ ng d n gi ả ẫ ộ ố ầ ạ ộ ượ ị

G i x là s l n nhân đôi c a ADN thì s phân t ướ Bài 1. M t gen nhân đôi m t s l n và đã t o đ s l n nhân đôi c a gen. ố ầ ủ

GI IẢ

G i x là s l n nhân đôi c a gen, ta có s gen con t o ra là: ủ ạ ọ ố

ố ầ 2x = 32 = 25

Suy ra x = 5 V y gen đã nhân đôi 5 l n. ậ ầ

ADN có tr t t ử ậ ự ơ các nuclêôtit trên m t m ch đ n ạ ộ ạ ộ

Bài 2. M t đo n phân t nh sau: ư

các nuclêôtit c a môi tr -A-T-X-A-G-X-G-T-A- ậ ự ủ ườ ớ ng đ n b sung v i ổ ế

ADN m i hình thành t quá trình nhân đôi t hai đo n phân t ạ ử ớ ừ

a. Xác đ nh tr t t ị đo n m ch trên. ạ b. Vi ạ ế c a đo n ADN nói trên. ủ

a. Tr t t GI IẢ các nuclêôtit c a môi tr ng: ậ ự ủ ườ

-T-A-G-T-X-G-X-A-T-

ạ ớ

b. Hai đo n ADN m i: Theo đ và theo NTBS, đ an ADN đã cho có tr t t ọ ậ ự ề ặ các c p

nuclêôtit nh sau:

Hai đo n ADN m i gi ng h t đo n ADN đã cho: ạ ố

ư -A-T-X-A-G-X-G-T-A- -T-A-G-T-X-G-X-A-T- ệ ớ ạ -A-T-X-A-G-X-G-T-A- -T-A-G-T-X-G-X-A-T-

D NG 2. Tính s ng nuclêôtit môi tr ng cung c p cho l ố ượ ườ ấ

Ạ ADN nhân đôi.

7

1. H ng d n và công th c: ướ ứ ẫ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ng cung c p: N u x là s l n nhân đôi c a ADN thì: ố ầ - T ng s nuclêôtit môi tr ấ ủ ườ ế ổ ố

= ( 2x – 1) . NADN

.nu mt

(cid:229)

- S l ng cung c p: ố ượ ng nuclêôtit t ng lo i môi tr ừ ạ ườ ấ

ng d n gi ẫ ướ ả

ủ ủ ạ ạ

Amt = Tmt = ( 2x – 1) . NADN Gmt = Xmt = ( 2x – 1) . NADN 2. Bài t p và h i: ậ Bài 1. M ch 1 c a gen có 200A và 120G; m ch 2 c a gen có 150A và 130G. Gen đó nhân đôi 3 l n liên ti p. ế ầ

ng cung c p cho gen nhân đôi. ị ừ ườ ấ

Xác đ nh t ng l ai nuclêôtit môi tr ọ GI IẢ

S l ố ượ ừ

S l ng cung c p cho gen nhân đôi: ố ượ ườ ấ

ng t ng lo i nu gen: ạ A = T = A1 + A2 = 200 + 150 = 250 (nu) G = X = G1 + G2 = 120 + 130 = 250 (nu). ng nuclêôtit t ng lo i môi tr ạ ừ Amt = Tmt = ( 23 – 1) . Agen = ( 23 -1) . 350 = 2450 (nu). Gmt = Xmt = ( 23 – 1) . Ggen = ( 23 -1) . 250 = 1750 (nu).

3 2

Bài 2. Gen có 600A và có G = A. Gen đó nhân đôi m t s đ t, môi ộ ố ợ

tr ườ

a. Xác đ nh s gen con đ b. Xác đ nh s liên k t hyđrô c a gen. ng cung c p 6300G. ấ ị ị ố ố ế

c t o ra. ượ ạ ủ GI IẢ

c t o ra: ượ ạ

a. S gen con đ ố Gen có: A =T = 600 (nu)

3 2

3 2

G = X = A = x 600 = 900 (nu).

G i x là s l n nhân đôi c a gen, ta có s G môi tr ố ầ ủ ố ườ ấ ng cung c p

ọ cho gen nhân đôi là:

Gmt = Xmt = ( 2x – 1) . Ggen

 6300 = ( 2x – 1) . 900

x = 7 + 1 = 8 gen.

Suy ra: 2x – 1 = = 7

6300 900 c t o ra là: 2 S gen con đ ượ ạ b. S liên k t hyđrô c a gen: ủ ế

8

H = 2A + 3G = ( 2 x 600) + ( 3 x 900) = 3900 liên k t.ế

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

D NG 3. Tính s liên k t hyđrô b phá v trong quá trình nhân ỡ ố ế ị

Ạ đôi ADN.

1. H ng d n và công th c: ướ N u phân t ẫ ADN ch a H liên k t hyđrô ( H = 2A + 3G) nhân đôi x ử ứ ế ế

l n thì: ầ

x -1) .H

S liên k t hyđrô b phá = (2 ố 2. Bài t p và h ậ ế ướ ả

ị ng d n gi ẫ ầ ộ i. ỡ ấ ả t c 22680 liên k t hyđrô, gen đó ế

Bài 1. M t gen nhân đôi 3 l n phá v t có 360A.

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen. ủ ừ

a. Tính s l ạ ố ượ b. Tính s liên k t hyđrô có trong các gen con t o ra. ố ế ạ

ng t ng lo i nuclêôtit c a gen: ố ượ ừ

GI IẢ a. S l ủ G i H là s liên k t hyđrô c a gen, áp d ng công th c tính s liên ọ ạ ế ụ ứ ủ ố ố

ủ ị

k t hyđrô b phá trong nhân đôi c a gen: ế ( 2x – 1) . H = ( 23 – 1) . H = 22680

22680 1- 3 2

Suy ra: H = = 3240 liên k t.ế

x

- = 840 (nu). G = Suy ra: H = 2A + 3G hay ( 2 x 360) + 3G = 3240 3240 (2 360) 3

V y s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là: ậ ố ượ ủ ừ

ạ A = T = 360 (nu) G = X = 840 ( nu).

ố ạ

b. S liên k t hyđrô có trong các gen con t o ra: S gen con t o ra: ố

ế ạ 2x = 23 = 8 gen

ố ế

Ế Ầ

Ề Ạ Ộ

S liên k t hyđrô có trong các gen con: 3240 x 8 = 25920 liên k t.ế PH N 2. DI TRUY N T BÀO A. NST VÀ HO T Đ NG C A NST TRONG NGUYÊN PHÂN. Ủ I. H Ứ Ẫ

NG D N VÀ CÔNG TH C: ệ ứ ố ố ế

ị bào trong t ng kì c a nguyên phân. s tâm đ ng trong m i t ố ỗ ế ộ

ủ ữ

ạ ộ ẳ ư ắ ấ ạ ặ

9

ƯỚ 1. Công th c liên quan đ n vi c xác đ nh s NST, s crômatit và ừ Trong quá trình nguyên phân, NST có nh ng ho t đ ng mang tính ch t chu kì nh tháo xo n, nhân đôi, x p trên m t ph ng xích đ o c a ủ ế bào,… thoi vô s c, phân li v các c c c a t ự ủ ế ề ắ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ề ố ả

ộ D i đây là b ng khái quát v s NST, s crômatit và s tâm đ ng ủ bào trong d a trên lí thuy t v bi n đ i và ho t đ ng c a ố ế ề ế ố ạ ộ ự ổ

ướ trong m i t ỗ ế NST trong nguyên phân:

Kì Cu iố

Sau Đ uầ Gi aữ

TB ch a tách ư 4n đ nơ 0 4n TB đã tách 2n đ nơ 0 2n Trung gian 2n kép 4n 2n 2n kép 4n 2n 2n kép 4n 2n C u trúc ấ S NST ố Tr ng thái NST ạ S crômatit ố S tâm đ ng ộ ố

ố ầ ấ

tr ườ con đ c t o ra sau nguyên phân.

x

ẹ ầ

x. 2n

ế c t o ra sau nguyên phân = 2

ng cung c p cho TB nguyên phân = ( 2 ố ố ố ấ

4n đ nơ 0 4n c t o ra, s NST môi 2. Tính s l n nguyên phân, s TB con đ ố ượ ạ ng cung c p cho các TB nguyên phân và s NST có trong các TB ố ượ ạ a. N u có 1 t bào m (2n) ti n hành nguyên phân x l n, thì: ế ế - S TB con đ ượ ạ - S NST có trong các TB con = 2 - S NST môi tr ườ ằ bào m (2n) ti n hành nguyên phân x l n b ng b. N u có a t ế

x -1).2n ầ

x

ẹ ế ế

x. 2n ng cung c p cho TB nguyên phân = ( 2

c t o ra sau nguyên phân = a.2

nhau, thì: ố ố ố ấ

- S TB con đ ượ ạ - S NST có trong các TB con = a .2 - S NST môi tr ườ bào m (2n) ti n hành nguyên phân x l n không c. N u có a t ế

x -1).a.2n ầ

ẹ ế ế

b ng nhau là x

1, x2 , x3 ,…xa , thì:

X1 + 2X2+…+ 2Xa

X1 + 2X2+…+ 2Xa ).2n

c t o ra sau nguyên phân = 2

X1 -1).2n +

ng cung c p cho TB nguyên phân = ( 2 ấ ố ố ố

ợ ử ủ c a ru i gi m đ u nguyên phân 5 ề ấ ồ

- S TB con đ ượ ạ - S NST có trong các TB con = (2 - S NST môi tr ườ ( 2X2 -1).2n +…+ ( 2Xa -1).2n II. BÀI T P ÁP D NG. Ụ Ậ Bài 1. Ru i g m có 2n = 8. Có 4 h p t ồ ấ l n b ng nhau. Xác đ nh: ầ ị

c t o ra. ượ ạ

ằ a. S TB con đã đ b. S NST có trong các TB con. c. S NST môi tr ng đã cung c p cho quá trình nguyên phân. ố ố ố ườ

x = 4. 25 = 128 (TB)

x. 2n = 128 x 8 = 1024(NST) ng đã cung c p cho quá trình nguyên phân là

ấ GI IẢ c t o ra = a.2 ượ ạ

10

a. S TB con đã đ b. S NST có trong các TB con = a .2 c. S NST môi tr ườ ố ố ố ấ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

( 2x -1).a.2n = ( 25 – 1) . 4. 8 = 992(NST).

A, B, C ợ ử

Bài 2. Có 3 h p t - H p t ử ụ ủ ế ầ

ng v i 84 NST. ng đ tr A nguyên phân 3 l n liên ti p và đã s d ng c a môi ệ ươ ươ ớ ườ

- H p t ứ B nguyên phân 4 l n liên ti p và trong các TB con có ch a ế ầ ợ ử ng nguyên li u t ợ ử

256 NST.

- H p t ầ C nguyên phân 2 l n. Vào kì gi a c a l n nguyên phân đ u ữ ủ ầ ầ

ợ ử tiên, trong h p t có ch a 40 crômatit. ứ

A, B, C cùng hay khác loài.

ợ ử ạ ng cung c p cho hai h p t B và C nguyên ợ ử Hãy xác đ nh: ị a. Ba h p t ợ ử b. T ng s TB con do 3 h p t ố ổ c. T ng s NST môi tr ố ổ ườ t o ra. ấ ợ ử

phân.

GI IẢ

A, 2nB, 2nC l n l

A, B, C cùng hay khác loài. ị ợ ử

t là s NST có trong m i h p t A, B, C. a. Xác đ nh ba h p t G i 2nọ ầ ượ ỗ ợ ử ố

( 23 – 1) . 2nA = 84.  2nA = 84 : 7 = 12(NST).

Ta có: - H p t - H p t - H p t ợ ử ợ ử ợ ử A: 4 . 2nB 256 B: 2 C: S crômatit có trong h p t ố  2nB = 256 : 16 = 16(NST). kì gi a là: ữ ợ ử ở

ng NST trong 3 h p t khác nhau nên 3 h p t 4nC = 2.2nC = 40  2nC = 40 : 2 = 20(NST). ố ượ ợ ử ợ ử ộ A, B, C thu c

Ta có s l 3 loài khác nhau. b. T ng s TB con do 3 h p t t o ra: ổ ợ ử ạ

B và C nguyên phân: ổ ợ ử

B nguyên phân: ườ ườ ợ ử

C nguyên phân: ợ ử ườ ố

ố 2Xa + 2Xb + 2Xc = 23+ 24 + 22 = 28(TB) Áp d ng ụ ng cung c p cho hai h p t c. T ng s NST môi tr ấ ố - S NST môi tr ng cung c p cho h p t ấ ố ( 2Xb -1) . 2nB = ( 24 – 1). 16 = 240(NST). - S NST môi tr ng cung c p cho h p t ấ ( 2Xc -1) . 2nC = ( 22 – 1). 20 = 60(NST).

T ng s NST môi tr ng cung c p cho hai h p t B và C nguyên phân là: ổ ố ườ ợ ử ấ

240 + 60 = 300(NST).

B. NST VÀ HO T Đ NG C A NST TRONG GI M PHÂN. Ủ I. H NG D N VÀ CÔNG TH C: Ứ

c t o ra sau ƯỚ 1. Tính s TB con và s NST trong các TB con đ ố Ạ Ộ Ẫ ố ượ ạ

Bi - M i tinh bào b c I qua gi m phân t o ra 4 giao t đ ậ ả ạ ử c ự ( tinh trùng)

11

gi m phân. t: ế ỗ đ u có ch a n NST. ứ ề

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

cái ( tr ng) và ứ ử ả ạ

- M i noãn bào b c I qua gi m phân t o ra 1 giao t ng ( th c c) đ u có ch a n NST. ề ứ ướ ậ ể ự

4 l n s tinh bào b c 1 ậ

( ho c trong các th đ nh h ng) ử ặ ể ị ướ

đ ng m i lo i TB trên nhân v i n NST. ượ ạ

ỗ 3 th đ nh h ể ị Nên: c t o ra = - S tinh trùng đ ầ ố ượ ạ ố s noãn bào b c 1 c t o ra = - S tr ng đ ố ượ ạ ố ứ 3 l n s noãn bào b c I ng = - S th đ nh h ố ể ị ậ ầ ố ướ - S NST trong m i lo i giao t ạ ỗ ố c t o ra = ỗ ạ đ ủ c t o thành và hi u su t th tinh c a ớ ệ ụ ấ

giao t

s l ố ượ 2. Tính s h p t ố ợ ử ượ ạ :ử ộ ợ - Trong th tinh, m i tinh trùng k t h p v i 1 tr ng t o ra m t h p ế ợ ứ ụ ạ ỗ ớ

t . ử Nên:

ụ ố

ủ ớ

c th tinh so v i t ng s giao t ụ i nào đó là t l c a gi ỉ ệ i đó S h p t - Hi u su t th tinh( HSTT) c a giao t ệ ượ = S tr ng th tinh = S tinh trùng th tinh. ố ợ ử ấ gi ử ớ m t gi ử ộ ố ữ ố ớ ổ ử ủ ụ ớ

ố ứ ụ i đó đ ụ HSTT c a tr ng = (S tr ng đ gi a s giao t tham gia vào quá trình th tinh. ủ ố ứ c th tinh : t ng s tr ng ổ ố ứ ượ ứ ụ

tham gia th tinh) x 100%. ụ

HSTT c a tinh trùng = (S tinh trùng đ c th tinh : t ng s ủ ố ượ ụ ổ ố

Ậ Ụ

ề ộ

ứ ề ạ ả

ng tr ng đã đ tinh trùng tham gia th tinh) x 100%. II. BÀI T P ÁP D NG. Bài 1. Có 10 TB m m c a m t chu t cái ( 2n =40) đ u nguyên phân 2 l n. ầ ộ ủ Các TB con đ u tr thành noãn bào b c 1 và qua gi m phân t o tr ng. ậ c t o ra trong quá trình trên và s NST ố ượ ạ ầ ở ố ượ ứ

trong các tr ng đó. a. Tính s l ứ

b. Tính s th đ nh h ng t o ra và s NST có trong các th đ nh ố ể ị ướ ể ị ạ ố

h ng. ướ

a. S tr ng và s NST trong các tr ng: ố GI IẢ ứ

S noãn bào b c 1 = S TB con sau nguyên phân: ố ứ ố ố

ậ c t o ra: ậ a.2x = 10.22 = 40 S tr ng đ ượ ạ ố ứ s NST có trong các tr ng đ ố c t o ra = S noãn bào b c 1 = 40 ượ ạ ứ

40 2

40 . n = 40 . = 800 (NST).

ng: ể ị

ướ S th đ nh h ướ c t o ra = 3 l n s noãn bào b c I: ạ ng đ b. S th đ nh h ố ể ị ố ể ị ng t o ra và s NST có trong các th đ nh h ậ ướ ố ượ ạ ầ ố

3 x 40 = 120

12

ng: s NST có trong các th đ nh h ố ể ị ướ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

40 2

120 .n = 120 . = 2400(NST).

Bài 2. M t loài có 2n = 50. ộ

Có m t s noãn bào b c 1 ở ả

loài trên ti n hành gi m phan bình ng các tr ng t o ra có ch a 375 NST. Các tr ng nói trên đ u tham gia ạ ườ ế ứ ậ ứ ộ ố ứ ề

ệ ụ ấ ằ

ng noãn bào b c 1. c t o thành là bao nhiêu?

ủ ố ự

đ ượ ạ

16 tinh bào b c 1. ệ ậ ấ ủ

th vào quá trình th tinh v i hi u su t b ng 40%. ớ a. Xác đ nh s l ố ượ ị b. S h p t đ ố ợ ử ượ ạ s trong quá trình trên đã có s tham gia c a s tinh trùng c. Gi ả ử c t o ra t ừ Hãy tính hi u su t th tinh c a tinh trùng. ụ GI IẢ

ố ậ

c t o ra ượ ạ

a. S noãn bào b c 1: G i a là s noãn bào b c 1 = s tr ng đ ố S NST có trong các tr ng đ c t o ra là : ố ứ ượ ạ ọ ố ậ ứ

50 2

a .n = 375  a = 375 : n = 375 : = 15.

ố ợ ử

= S tr ng th tinh = S tinh trùng th tinh: S h p t ụ ố V y s noãn bào b c 1 = 15 ậ ố : b. S h p t ố ợ ử

ụ ợ ử

ệ ấ ố ứ 15 x 40% = 6(h p t ). ủ ụ

c. Hi u su t th tinh c a tinh trùng: S tinh trùng tham gia th tinh = 4 l n s tinh bào b c 1: ầ ố ụ ậ ố

4 x 16 = 64

Hi u su t th tinh c a tinh trùng là: ụ ủ ệ

x 100% = 9,375%. ấ 6 64

Ề Ầ Ậ

Ậ Ồ Ạ Ị

Ứ Ơ Ả Ắ

ủ định luật đ ng tính và đ nh lu t phân tính c a ồ ậ ị

PH N 3. CÁC QUY LU T DI TRUY N A. LAI M T C P TÍNH TR NG THEO Đ NH LU T Đ NG TÍNH Ộ Ặ VÀ PHÂN TÍNH C A MEN. Ủ I. TÓM T T KI N TH C C B N: Ế 1.N i dung ộ Menđen:

ề ộ ặ

ng ph n thì các c th lai ề ả ấ

ạ ố

13

a. Đ nh lu t đ ng tính: ậ ồ Khi lai hai c th b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính ơ ể ố ẹ ầ ủ th h th nh t (F tr ng t 1) đ u đ ng tính, ở ế ệ ứ ơ ể ạ ồ ươ nghĩa là mang tính tr ng đ ng lo t gi ng b hay gi ng m . ẹ ố ố ạ ồ ( còn g i là đ nh lu t phân li): ị ọ b.Đ nh lu t phân tính ậ ậ ị

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ề ộ ặ

ự ể

ơ ể ố ẹ ơ ể ặ ộ

ậ ồ ỉ ệ ủ ệ ị ị

ạ Khi lai hai c th b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng ủ ầ ng ph n thì các c th lai t 2) có s phân li ki u hình th h th hai (F ươ ở ế ệ ứ ả v i t l x p x 3 tr i : 1 l n. ớ ỉ ệ ấ ậ 2.Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t đ ng tính và đ nh lu t ề phân tính:

ệ ậ ồ

ề ặ ệ ấ ạ

ề ế ệ ỗ ạ

ả ộ

ả ộ ộ ệ ủ ị ề ậ

ư ở ị

đ nh lu t đ ng tính. ệ ậ ồ ể 2 ph i đ l n thì t l ả ủ ớ ỉ ệ ớ phân tính m i g n đúng v i ớ ầ

a. Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t đ ng tính: ủ ị -Th h xu t (P) ph i thu n ch ng v c p tính tr ng đem lai. ủ ầ -M i gen qui đ nh m t tính tr ng. ị -Tính tr i ph i là tr i hoàn toàn. b.Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t phân tính: ệ -G m 3 đi u ki n nh ồ ề ng cá th F -S l ố ượ 3tr i: 1 l n. ặ ộ

t l ỉ ệ 3. Phép lai phân tích:

Ph ng pháp lai phân tích nh m đ ki m tra ki u gen c a m t c ươ ể ể ộ ơ ủ ể ằ

th mang tính tr i là thu n ch ng hay không thu n ch ng. ủ ủ ể ầ ầ

Cho c th mang tính tr i c n ki m tra ki u gen lai v i c th ớ ơ ể ộ ầ ể ể

ộ ơ ể ặ ạ

ạ mang tính tr ng l n. ế ể

-N u ki u hình c a con lai đ ng lo t gi ng nhau, nghĩa là c th ử ơ ể ầ duy nh t, t c có ki u gen thu n ố ấ ứ ủ ộ ể ạ ộ

-N u ki u hình c a con lai phân li, nghĩa là c th mang tính tr i đã ủ , t c có ki u gen không thu n ch ng ( d h p t ). ử ứ ơ ể ầ ị ợ ử ủ ể

ủ ầ

ủ ầ

4. Hi n t ồ mang tính tr i ch t o m t lo i giao t ỉ ạ ch ng (Đ ng h p t ). ợ ử ồ ể ế t o ra nhi u lo i giao t ề ạ ạ Thí d :ụ *P. AA ( thu n ch ng) x aa a GP A FB Aa ( đ ng tính). *P. Aa ( không thu n ch ng) x aa a GP A,a FB 1Aa : 1aa ( phân tính). ề ộ

ặ ng di truy n mà gen tr i l n át không hoàn toàn gen l n, ng di truy n trung gian (Tính tr i không hoàn toàn): ộ ấ

ề ệ ượ d n đ n th h d h p b c l ộ ộ ể ế ệ ị ợ ẫ ữ ố

c F ắ ầ

2 có t l

ki u hình x p x 1 hoa đ : 2 ệ ượ Là hi n t ế Thí d :ụ Cho cây hoa d lan thu n ch ng có hoa đ v i cây hoa ầ ủ ạ ồ ỉ ệ ể ế ấ ớ ỏ ỉ

ki u hình trung gian gi a b và m . ẹ ỏ ớ ạ 1 đ ng lo t có màu hoa h ng. thu n ch ng có hoa tr ng thu đ ồ ượ ủ N u ti p t c cho F 1 lai v i nhau, F ế ụ hoa h ng : 1 hoa tr ng. ắ ồ 5. Các s đ lai có th g p khi lai m t c p tính tr ng: ộ ặ ơ ồ ể ặ ạ

14

P. AA x AA P. AA x Aa

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

A A,a

GP A F1 AA

Đ ng tính tr i . ồ ộ ộ

x aa a

P. AA GP A F1 Aa

ồ ộ

Đ ng tính tr i ộ (đ ng tính trung gian). GP A F1 1AA : 1Aa Đ ng tính tr i ồ (1 tr i : 1 trung gian). ộ x Aa P. Aa GP A,a A,a F1 1AA : 2Aa : 1aa 3 tr i : 1 L n ặ (1tr i : 2 trung gian ; 1l n). ồ ặ ộ

x aa a

x aa P. Aa GP A,a a F1 1Aa : 1aa 1tr i : 1l n ặ ộ P. aa GP a F1 aa Đ ng tính l n. ồ ặ

Ghi chú: Các t l ki u hình trong d u ngo c dùng trong b ng nêu ả ặ ấ

1 th h con th nh t, F

2 th h con th hai... ).

(1 trung gian : 1l n).ặ ỉ ệ ể ộ ng dùng: trên nghi m đúng khi tính tr i không hoàn toàn. ệ 6. Các kí hi u th

1: giao t

ứ ấ ế ệ ứ

(Gử ử ủ 1...) c a F

ấ c a P, GF ử ủ ố

ườ ệ P: th h b m . ế ệ ố ẹ F: th h con lai ( F ế ệ ế ệ FB: th h con lai phân tích. ế ệ P: giao t G: giao t D u nhân (X): s lai gi ng. ự ♂: đ c ; ♀: cái.

NG PHÁP GI I BÀI T P: Ả

ậ ạ ặ Ậ ạ ự ƯƠ ng g p hai d ng bài t p, t m g i là bài toán thu n và bài toán ọ ậ

ạ ậ Là d ng bài toán đã bi ủ ừ

ặ ộ ậ ơ ồ ị

II. PH Th ườ ngh ch. ị 1. D ng 1: Bài toán thu n. t tính tr i, tính l n, ki u hình c a P. T đó ể ế xác đ nh ki u gen, ki u hình c a F và l p s đ lai. ủ c gi i: ả

c gen tr i, gen l n ( có th không ặ ướ ề ể ộ

có b ướ ế

ạ ể ể a. Cách gi i: ả Có 3 b * B c 1: D a vào đ bài, qui ự ướ ướ c s n). c này n u nh đ bài đã qui ư ề ướ ẵ * B c 2: T ki u hình c a b , m ; bi n lu n đ xác đ nh ki u gen ẹ ừ ể ủ ố ệ ể ể ậ ị

con * B c 3: L p s đ lai, xác đ nh k t qu ki u gen, ki u hình ị ậ ơ ồ ả ể ế ể ở ướ c a b , m . ẹ ủ ố ướ

lai.

15

b. Thí d :ụ Ở ộ chu t, tính tr ng lông đen tr i hoàn toàn so v i lông tr ng. ộ ạ ắ ớ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ố ớ ế ắ ộ ả

Khi cho chu t đ c lông đen giao ph i v i chu t cái lông tr ng thì k t qu ộ ự giao ph i s nh th nào? ố ẽ ư ế

GI IẢ

B Qui c gen: ướ ướ

ị ạ ạ

ướ

ể ể

c 1: G i A là gen qui đ nh tính tr ng lông đen ọ G i a là gen qui đ nh tính tr ng lông tr ng. ọ ắ c 2: ộ ự ộ c 3:

ướ P có hai s đ lai: P. AA x aa và P. Aa x aa.

B - Chu t đ c lông đen có ki u gen AA hay Aa - Chu t cái lông tr ng có ki u gen aa ắ B Ở - Tr ơ ồ ng h p 1: ợ ườ

a

P. AA (đen) x aa (tr ng)ắ GP A F1 Aa Ki u hình: 100% lông đen. ể

- Tr ườ ng h p 2: ợ

a

P. Aa (đen) x aa (tr ng)ắ GP A,a F1 1Aa : 1aa Ki u hình: 50% lông đen : 50% lông tr ng. ắ

. 2. D ng 2: Bài toán ngh ch ể ị

ự ế ể ể ị

ậ ơ ồ ườ

ạ Là d ng bài toán d a vào k t qu lai đ xác đ nh ki u gen, ki u ể ả ạ ủ ố Th ườ a. Tr hình c a b , m và l p s đ lai. ẹ ng h p sau: ợ ặ ng h p 1: N u đ bài đã nêu t l ề ế ng g p hai tr ườ ủ phân li ki u hình c a ể ỉ ệ ợ

con lai.

i:ả ứ ủ ể

Có hai cách gi - B c 1: Căn c vào t l ỉ ệ ể ộ ỉ ệ quen thu c đ d nh n xét ); t ể ễ ki u hình c a con lai ( có th rút g n t l ừ ọ ỉ ệ đó suy ra ki u gen ể ậ

ướ con lai thành t l ở c a b m . ủ ố ẹ ướ ậ ơ ồ ế

ậ ị ể ế ặ ộ ứ

- B c 2: L p s đ lai và nh n xét k t qu . ả L u ýư : N u đ bài ch a xác đ nh tính tr i, tính l n thì có th căn c ư c gen. con lai đ qui vào t l ề ể ướ ỉ ệ ở

Thí d :ụ Trong phép lai gi a hai cây lúa thân cao, ng i ta thu đ ữ ườ ượ c k t qu ế ả

con lai nh sau: ở ư

ạ ạ

16

- 3018 h t cho cây thân cao - 1004 h t cho cây thân th p. ấ ệ Hãy bi n lu n và l p s đ cho phép lai trên. ậ ơ ồ ậ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

GI IẢ

ki u hình c 1: ỉ ệ ể

ấ ấ

ỉ ệ ậ

*B ướ : Xét t l (3018 : 1004) x p x (3 cao : 1 th p). ỉ T l 3:1 tuân theo đ nh lu t phân tính c a Menđen. Suy ra: ị - Tính tr ng thân cao tr i hoàn toàn so v i tính tr ng thân th p. ủ ớ ạ ấ ộ

ướ

ấ b m có ki u gen d h p: Aa. c gen: A: thân cao ; a: thân th p. ỏ ố ẹ ị ợ ể ứ

A,a

ng h p 2 ki u hình c a con ạ Qui con lai 3:1 ch ng t - T l ỉ ệ *B c 2: ướ S đ lai: ơ ồ P. Aa (thân cao) x Aa (thân cao) GP A,a F1 1AA : 2Aa : 1aa Ki u hình F ể b. Tr ườ

1: 3 thân cao : 1 thân th p.ấ ợ : N u đ bài không nêu t l

ề ế ỉ ệ ể ủ

lai.

Đ gi ế

ụ ể ả ạ ả ổ ợ ể

ạ ử ể

ế h p NST i d ng bài toán này, d a vào c ch phân li và t ơ ự trong quá trình gi m phân và th tinh. C th là căn c vào ki u gen c a ủ ụ ể mà con có th nh n t con đ suy ra lo i giao t ậ ơ ồ ứ b , m . ẹ ậ ừ ố ệ ể ầ

ạ ắ ộ ớ

i, màu m t nâu là tính tr ng tr i so v i màu m t xanh. ắ ẹ ề ố

ể N u có yêu c u thì l p s đ lai ki m nghi m. Thí d :ụ ng Ở ườ ộ ứ ấ

Trong m t gia đình, b và m đ u có m t nâu. Trong s các con sinh ra th y có đ a con gái m t xanh . ị Hãy xác đ nh ki u gen c a b m và l p s đ lai minh ho . ạ ắ ố ắ ể ậ ơ ồ

ủ ố ẹ GI IẢ

c gen: A m t nâu ; a: m t xanh. ắ ướ ắ

ặ a c a b và m t giao t c t ể a c a m . T c b ử ể ủ ố ủ ộ

Ng ườ này đ và m đ u t o đ Qui i con gái m t xanh mang ki u hình l n, t c có ki u gen aa. Ki u gen ắ ể ẹ ứ ố h p t ượ ổ ợ ừ ẹ ề ạ ượ 1 giao t c giao t ử

a. Suy ra c giao t i t o đ ử a. Theo đ bài, b m đ u có m t nâu l ố ẹ ề ạ ạ ượ ử ề

ắ Aa. ể ị ợ ử

ẹ ề ơ ồ

ắ ắ

1: 3 m t nâu : 1 m t xanh.

A,a

ể ắ

Bài 1. cây cà chua, màu qu đ là tính tr ng tr i hoàn toàn, màu ả ỏ ạ ộ

17

b và m đ u có ki u gen d h p t ố S đ lai minh ho : ạ P. Aa (m t nâu) x Aa (m t nâu) GP A,a F1 1AA : 2Aa : 1aa Ki u hình F ắ III. BÀI T P ÁP D NG. Ậ Ở qu vàng là tính tr ng l n. ặ ạ ả

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

a. Khi đem th ph n hai cây cà chua thu n ch ng qu màu đ và ủ ấ ả ầ ỏ

qu màu vàng thì F ả ẽ ư ế

ụ ấ ớ

ữ đ i con s có ki u hình nh th nào? T l là bao nhiêu? ụ 1 và F2 s nh th nào? b. N u đem nh ng cây cà chua qu màu vàng th ph n v i nhau thì ả ỉ ệ ư ế ở ờ ế ẽ ể

GI IẢ

F ả ở 1 và F2 :

ạ ạ

ị ể

ể ủ

ầ ể ủ ả ỏ ả

ả ả ỏ

a

ả ỏ

A,a

1AA : 2Aa : 1aa ki u hình: 3 qu đ : 1 qu vàng. ả ỏ ả

ỉ ệ ể ị ể

ể ạ ặ

ả ơ ồ

ả ả

a ả

ru i gi m gen tr i V qui đ nh cánh dài và gen l n v qui ị ặ ộ

a. Xác đ nh k t qu ị ế c gen: *Qui ướ - G i A là gen qui đ nh tính tr ng màu qu đ . ả ỏ ọ - G i a là gen qui đ nh tính tr ng màu qu vàng. ả ị ọ *Xác đ nh ki u gen: - Cây cà chua qu đ thu n ch ng có ki u gen AA ầ - Cây cà chua qu vàng thu n ch ng có ki u gen aa. *S đ lai: ơ ồ P. AA (qu đ ) x aa (qu vàng) GP A F1 Aa ( 100% qu đ ). F1xF1 Aa ( qu đ ) x Aa ( qu đ ) ả ỏ ả ỏ GF1 A,a F2 T l b. Xác đ nh ki u gen: Qu vàng là tính tr ng l n nên có ki u gen aa. S đ lai: P. aa (qu vàng) x aa (qu vàng) GP a F1 aa ( 100% qu vàng). Bài 2. ấ Ở ồ ắ

Trong m t phép lai gi a m t c p ru i gi m, ng i ta thu đ đ nh cánh ng n. ị ộ ộ ặ ữ ấ ồ ườ ượ ở c

con lai có 84 con cánh dài và 27 con cánh ng n.ắ

Xác đ nh ki u gen và ki u hình c a c p b m đem lai và l p s đ ậ ơ ồ ủ ặ ố ẹ ể ể ị

lai.

GI IẢ

phân tính ở ỉ ệ

con lai : ắ ỉ

ứ ế ả ậ ị

Vv và ki u hình cánh dài. Xét t l (84 cánh dài) : (27 cánh ng n) X p x (3 cánh dài) : (1 cánh ng n). ắ ấ K t qu lai tuân theo đ nh lu t phân tính c a Menđen, ch ng t ỏ ặ c p ị ợ ử b m đem lai đ u có ki u gen d h p t ố ẹ ủ ể ể ề

18

S đ lai: ơ ồ P. Vv (cánh dài) x Vv (cánh dài) GP V,v V,v

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

1: 3 cánh dài : 1 cánh ng n.ắ

ki u hình F ỉ ệ ể

ố ớ ừ

ộ ẻ ượ ẻ ượ ừ ộ ộ

ố ớ ộ ớ

F1 1VV : 2Vv : 1vv T l Bài 3. M t bò cái không s ng (1) giao ph i v i bò đ c có s ng (2), ừ ự c m t bê không c m t bê có s ng (3) và năm sau đ đ năm đ u đ đ ầ s ng (4). Con bê không s ng nói trên l p lên giao ph i v i m t bò đ c ự ừ không s ng (5) đ đ ừ ừ ộ ừ

c m t bê có s ng ( 6). ộ

ị ị ậ ơ ồ

ẻ ượ a. Xác đ nh tính tr i, tính l n ặ b. Xác đ nh ki u gen c a m i cá th nêu trên. ỗ ủ ể c. L p s đ lai minh ho . ạ GI I Ả ộ ặ ị

a. Xác đ nh tính tr i, tính l n: Xét phép lai gi a con bê không s ng (4) khi nó l n lên v i con bò ừ ữ ớ ớ

đ c không s ng (5). Ta có: ừ ự

ừ ừ

(4) không s ng x (5) không s ng → con là (6) có s ng.ừ

ừ ừ

ừ tính tr ng tr i so v i có s ng.

B m đ u không có s ng sinh ra con có s ng. suy ra không s ng là ố ẹ ề ừ ộ ạ ớ b. Ki u gen c a m i cá th ể: ể ủ ỗ t s đ c a s liên h gi a các cá th theo đ bài nh Có th tóm t ắ ơ ồ ủ ự ể ệ ữ ề ể ư

sau:

Cái (1) x Đ c (2) Có s ngừ Không s ngừ

Bê (3) Có s ngừ Bê ( 4) x Bò đ c (5) Không s ngừ Không s ngừ

Qui Bê (6) Có s ngừ ừ ướ ị

c gen: gen A qui đ nh không s ng gen a qui đ nh có s ng. ị

ừ ừ ạ ừ

ượ c giao t i sinh đ ượ ạ ể ậ c con bê (3) có s ng.V y ể a; nên (1) có ki u ử

Bò cái P không s ng (1) là A_ l bê (3) có ki u gen là aa và bò cái (1) t o đ gen Aa.

ể ự ừ

ư ự ớ

ố ớ ể

ề ạ ượ ử ể ậ

ừ ừ c giao t ể

19

Bò đ c P có s ng (2) có ki u gen là aa. Bê (4) không s ng nh ng l n lên giao ph i v i bò đ c (5) không s ng đ ra bê (6) có s ng. Suy ra bê (6) có s ng có ki u gen aa, còn (4) và ừ ẻ ừ a. V y (4) và (5) đ u có ki u gen Aa. (5) đ u t o đ ề i, ki u gen c a m i cá th nêu trên là: Tóm l ể ỗ ủ ạ - Bò cái không s ng (1) : Aa ừ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

- Bò đ c có s ng (2) : aa ừ - Bê có s ng ( 3) : aa - Bê không s ng (4) : Aa ừ - Bê không s ng (5) : Aa ừ - Bò có s ng (6) : aa. ừ

c. S đ lai minh ho : ơ ồ ạ 1: P đ n F * S đ lai t ế ơ ồ P. Cái không s ng x Đ c có s ng ừ ừ

Aa A,a ự aa a

1Aa : 1aa

2 :

ki u hình: 1 bê có s ng : 1 bê không s ng. ừ ừ

ừ 1 đ n Fế

GP F1 T l ỉ ệ ể * S đ lai t ơ ồ Bê F1 không s ng l n lên giao ph i v i bò đ c không s ng. ố ớ F ừ ự ừ ớ

Aa x Aa A,a

ừ ừ ỉ ệ ể

F1 GF1 A, a F2 1AA : 2 Aa : 1aa ki u hình F T l ấ ỉ F2 ch xu t hi n aa (có s ng). ệ

Ạ Ặ Ộ Ậ Ậ

Ắ Ị Ứ Ơ Ả

ự ạ ạ

ươ ự ụ

- Th h xu t phát (P) ph i thu n ch ng v các c p tính tr ng đem

2 : 3 không s ng : 1 có s ng. ừ B. LAI HAI C P TÍNH TR NG - Đ NH LU T PHÂN LI Đ C L P. I. TÓM T T KI N TH C C B N: Ế 1. N i dung đ nh lu t phân li đ c l p: ậ ộ ộ ậ ề Khi lai hai c th b m thu n ch ng khác nhau v hai hay nhi u ủ ơ ể ố ẹ ầ ng ph n, thì s di truy n c a c p tính tr ng này không c p tính tr ng t ả ặ ề ủ ặ ph thu c vào s di truy n c a các c p tính tr ng khác. ặ ạ ề ủ ộ 2. Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t phân li đ c l p: ủ ị ề ầ ả

ộ ậ ặ ệ ế ệ ậ ủ ề ấ ạ

lai

ộ ỗ ạ

ộ ể 2 ph i đ l n ả ủ ớ

nh ng t bài toán thu n c a lai m t tính. G m 3 - M i gen qui đ nh m t tính tr ng ị - Tính tr ng tr i ph i là tr i hoàn toàn ạ ả ộ ng cá th F - S l ố ượ - Các gen ph i n m trên các NST khác nhau. ả ằ NG PHÁP GI I BÀI T P. II. PH Ả ƯƠ 1. D ng bài toán thu n: ậ ạ Cách gi ự i t ả ươ ư ở ậ ủ ộ ồ

b c sau: ướ

ủ ố ẹ

20

c gen - Qui ướ - Xác đ nh ki u gen c a b m ể ị - L p s đ lai ậ ơ ồ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ớ ị

i thích k t qu và l p s đ lai t ả ườ ả ỏ ộ ằ P đ n F ế cà chua ạ ả ẻ ộ ộ ế ừ

ậ ơ ồ ụ ủ ủ ẻ ả ấ

ớ , lá ch tr i so v i lá nguyên; qu đ tr i so v i Thí d : ụ qu vàng. M i tính tr ng do m t gen qui đ nh, các gen n m trên các NST ỗ 2 khi cho th ng khác nhau. Gi ả ầ cà chua thu n ch ng lá ch , qu vàng th ph n c a cây cà chua thu n ầ ch ng lá nguyên, qu đ . ả ỏ ủ

GI IẢ

- B Qui ướ ướ

ẻ ả ỏ ả

c:1 c gen: A: lá ch ; a: lá nguyên B: qu đ ; b: qu vàng. c 2: ướ

ể ẻ ả

ả ỏ ủ ủ ầ ầ ể

- B Cà chua thu n ch ng lá ch , qu vàng có ki u gen AAbb Cà chua thu n ch ng lá nguyên, qu đ có ki u gen aaBB. -B c 3: ướ S đ lai: ơ ồ

ẻ AaBb (100% lá ch , qu đ ). ả ỏ

x

aB ẻ AaBb AB,Ab,aB,ab

P. AAbb (lá ch , qu vàng) x aaBB (lá nguyên, qu đ ) ả ỏ GP Ab F1 F1xF1 AaBb GF1 AB,Ab,aB,ab F2 :

AB Ab aB ab

♂ ♀

AABB AABb AaBB AaBb AABb AAbb aaBB AaBb AaBB aaBb Aabb AaBb AaBb Aabb aaBb aabb

2: 1AABB : 2AABb : 2AaBB : 4AaBb : 1AAbb :

AB Ab aB ab ki u gen F T l ỉ ệ ể

2Aabb : 1aaBB : 2aaBb : 1aabb.

2:

T l ki u hình F ỉ ệ ể

ẻ ả 9 lá ch , qu đ ả ỏ ẻ

3 lá ch , qu vàng 3 lá nguyên, qu đ ả ỏ 1 lá nguyên, qu vàng. ả

2. D ng bài toán ngh ch:

ị ể con lai, n u x p x 9 : 3 : 3 : 1, căn c ỉ ế ấ

ạ T t l ừ ỉ ệ ậ ị phân li ki u hình ộ ậ ủ

ứ v hai ậ c gen, k t lu n tính ch t c a phép lai và l p ố ẹ ị ợ ử ề ấ ủ ướ ừ ế ậ

21

ở vào đ nh lu t phân li đ c l p c a Menđen, suy ra b m d h p t c p gen (AaBb). T đó qui ặ s đ lai phù h p. ơ ồ ợ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ị ố ẹ ề ủ ể

ẻ ậ ơ ồ ẻ ả ỏ

Thí dụ: Xác đ nh ki u gen c a P và l p s đ lai khi b m đ u có 64 cây lá ch , qu đ ; 21 cây lá ch ,q a ẻ ủ ả ỏ ả

t m i gen qui đ nh m t tính tr ng và các gen n m trên các NST Bi lá ch ,qu đ ; con lai có t l ỉ ệ vàng ; 23 cây lá nguyên,qu đ và 7 cây lá nguyên, qu vàng. ả ỏ ị ằ ạ ỗ ộ

ế khác nhau.

GI IẢ con lai F ki u hình ỉ ệ ể ở

1: - Xét t l F1 có 64 ch , đ : 21 ch ,vàng : 23 nguyên, đ : 7 nguyên, vàng. T l

ẻ ỏ

c a đ nh lu t phân li đ c l p khi lai ẻ ỏ ỉ ậ

1:

2 c p tính tr ng. Suy ra b và m đ u có ki u gen d h p v 2 c p gen. ị ợ ề ặ ộ ậ ặ ỉ ệ ủ ị ể

ạ ở

(lá ch ) : (lá nguyên) = (64 +21) : ( 23+7) x p x 3 :1. Là t l x p x 9 : 3 : 3 : 1, là t l ỉ ệ ấ ẹ ề ạ ố - Xét t ng tính tr ng con lai F ừ V d ng lá: ề ạ ẻ ỉ ệ ỉ

ậ ấ ớ

Qui c a đ nh lu t phân tính. Suy ra lá ch tr i hoàn toàn so v i lá nguyên. ẻ ộ ủ ị c gen : A : la ch ; a: lá nguyên ẻ ướ

ả ỉ

(qu đ ) : ( qu vàng) = ( 64 + 23) : ( 21 + 7) x p x 3 :1. Là c a đ nh lu t phân tính. Suy ra qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng. ả ỏ ộ ấ ớ t l ỉ ệ ủ ị ả

V màu qu : ả ả ỏ ậ Qui ướ ả

T h p hai tính tr ng, b và m đ u d h p hai c p gen, ki u gen ẹ ề ể ạ ặ

c gen : B: qu đ ; b: qu vàng. ả ỏ ị ợ ố AaBb, ki u hình lá ch , qu đ . ả ỏ ổ ợ ể ẻ

ơ ồ

ẻ ỏ

ẻ ỏ AB,Ab,aB,ab

S đ lai: P. AaBb ( ch , đ ) x AaBb ( ch , đ ) GP AB,Ab,aB,ab F1:

AB Ab aB ab

♂ ♀

AABB AABb AaBB AaBb AABb AAbb aaBB AaBb AaBB aaBb Aabb AaBb AaBb Aabb aaBb aabb

2: 1AABB : 2AABb : 2AaBB : 4AaBb : 1AAbb :

AB Ab aB ab ki u gen F ỉ ệ ể

2:

T l 2Aabb : 1aaBB : 2aaBb : 1aabb. T l ki u hình F ỉ ệ ể

ẻ ả 9 lá ch , qu đ ả ỏ ẻ

22

3 lá ch , qu vàng 3 lá nguyên, qu đ ả ỏ 1 lá nguyên, qu vàng. ả

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

III.BÀI T P V N D NG Ậ Ậ Bài 1. Ở ậ ớ đ u Hà Lan, thân cao và h t vàng là hai tính tr ng tr i hoàn ề ạ ặ ạ ề ề ạ ạ

toàn so v i thân th p và h t xanh. Hai c p tính tr ng v chi u cao và v màu h t di truy n đ c l p v i nhau. ấ ộ ậ

ề ậ ơ ớ ỗ

ạ ạ ấ ấ ạ ạ

ạ Hãy l p s lai cho m i phép lai sau đây: a. Cây thân cao, h t xanh giao ph n v i cây thân th p, h t vàng. ớ ấ b. Cây trhân cao, h t vàng giao ph n v i cây thân th p, h t xanh. ớ ấ GI IẢ

Quy c gen: ướ

A : Thân cao; B : H t vàng; ạ P. Thân cao, h t xanh Thân th p, h t vàng ạ ạ ấ

a : Thân th pấ b : H t xanh ạ x ể ể ặ ặ ạ

a. - Cây thân cao, h t xanh có ki u gen: AAbb ho c Aabb - Cây thân th p, h t vàng có ki u gen: aaBB ho c aaBb. V y, có 4 s đ lai sau: ấ ơ ồ ậ

AAbb ( cao, xanh) x Ab aaBB ( th p, vàng) ấ aB

* S đ lai 1. ơ ồ P. GP F1 AaBb ( 100% cao, vàng).

aaBb ( th p, vàng) ấ aB, ab AAbb ( cao, xanh) x Ab

1AaBb : 1 Aabb

Aabb ( cao, xanh) x Ab, ab aaBB ( th p, vàng) ấ aB

1AaBb : 1 aaBb

Aabb ( cao, xanh) x Ab, ab aaBb ( th p, vàng) ấ aB, ab

1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb ấ

ấ Thân th p, h t xanh P. Thân cao, h t vàng ạ ấ ạ

* S đ lai 2. ơ ồ P. GP F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 cao, xanh. ể * S đ lai 3. ơ ồ P. GP F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 th p, vàng. ể * S đ lai 4. ơ ồ P. GP F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 cao, xanh : 1 th p, vàng : 1 th p, xanh. ể x b. ặ - Cây thân cao, h t vàng có ki u gen: AABB, AABb, AaBB ho c ể ạ

23

AaBb

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ạ ể

ậ ấ ơ ồ

AABB ( cao, vàng) AB aabb ( th p, xanh) ấ ab

x AaBb ( 100% cao, vàng).

x

AABb ( cao, vàng) AB, Ab aabb ( th p, xanh) ấ ab

x

AaBB ( cao, vàng) AB, aB aabb ( th p, xanh) ấ ab

1AaBb : aaBb

- Cây thân th p, h t xanh có ki u gen: aabb. V y, có 4 s đ lai sau: * S đ lai 1. ơ ồ P. GP F1 * S đ lai 2. ơ ồ P. GP 1AaBb : 1Aabb F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 cao, xanh ể * S đ lai 3. ơ ồ P. GP F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 th p, vàng. ể ấ

x

AaBb ( cao, vàng) AB, Ab, aB, ab aabb ( th p, xanh) ấ ab

1AaBb : 1Aabb : aaBb : 1aabb.

ấ ấ

ứ ề ả ạ ặ ạ ề

* S đ lai 4. ơ ồ P. GP F1 Ki u hình: 1 cao, vàng : 1 cao, xanh : 1 th p, vàng : 1 th p, xanh. ể Bài 2. màu hoa, ng c nh sau: ư ướ

Aa : qu d t; aa : qu dàiả ả ẹ

m t th bí, xét hai c p tính tr ng v hình d ng qu và v Ở ộ i ta l p qui ậ ườ - V d ng qu : ả ề ạ AA : qu tròn; ả - V màu hoa: ề

ể B_ : hoa vàng; ặ ỗ ặ ạ

ấ ớ

ữ ch ng có qu dài, hoa vàng đ ượ ủ ấ

ả ậ ơ ồ c F ị ể

1 lai phân tích thì k t qu thu đ

bb: hoa tr ng.ắ a. Hãy nêu đ c đi m di truy n c a m i c p tính tr ng nói trên. ề ủ b. Cho giao ph n gi a cây bí qu tròn, hoa tr ng v i cây bí thu n ầ ắ ả 1 giao ph n v i nhau. 1, và ti p t c co F ế ụ ớ ki u gen, ki u hình c a F ủ 2. ể c s nh thé nào?

ế t 2 c p tính tr ng nói trên di truy n đ c l p v i nhau. Hãy l p s đ lai đ xác đ nh t l ỉ ệ ể c. N u cho F ả ế Bi ề ượ ẽ ư ớ ộ ậ ế ạ ặ

GI IẢ

a. Đ c đi m di truy n c a m i c p tính tr ng: ỗ ặ ề ủ - V tính tr ng hình d ng qu : bi u hi n b ng 3 ki u hình khác ể ả ạ ặ ề ạ ằ ể ệ ạ

nhau.

ng tính tr i không hoàn V y, hình d ng qu di truy n theo hi n t ả ệ ượ ề ạ ậ ộ

24

toàn.

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ằ ạ ể ề ặ

ng tính tr i hoàn toàn. ộ

ỉ ệ ể

ơ ồ

x

AAbb ( tròn, tr ng)ắ Ab aaBB ( dài, vàng) aB

AaBb ( 100% d t, vàng).

x

ẹ AaBb AB,Ab,aB,ab AaBb AB,Ab,aB,ab

- V c p tính tr ng màu hoa: bi u hi n b ng 2 ki u hình khác nhau. ệ ể V y, màu hoa di truy n theo hi n t ề ệ ượ ậ ki u gen, ki u hình F b. T l ở 2. ể Cây P qu tròn, hoa tr ng có ki u gen: AAbb ả ể ắ Cây P qu dài, hoa vàng thu n ch ng có ki u gen: aaBB ể ầ ả S đ lai: P. GP F1 F1xF1 GF1 F2

AB Ab aB ab

♂ ♀

AABB AABb AaBB AaBb AABb AAbb aaBB AaBb AaBB aaBb Aabb AaBb AaBb Aabb aaBb aabb

2: 1AABB : 2AABb : 2AaBB : 4AaBb : 1AAbb :

AB Ab aB ab ki u gen F T l ỉ ệ ể

2:

2Aabb : 1aaBB : 2aaBb : 1aabb.

2 qu d t, tr ng 1 qu dài, tr ng 3 qu dài, vàng 1 qu tròn, tr ng ắ ả ẹ ả ắ ắ ả ả

ki u hình F T l ỉ ệ ể 3 qu tròn, vàng ả 6 qu d t, vàng ả ẹ c. Cho F1 lai phân tích: F1 là AaBb ( d t, vàng) lai phân tích v i cây mang tính l n aabb ( dài, ẹ ặ ớ

tr ng). ắ

ơ ồ

AaBb x

aabb ab

AB,Ab,aB,ab 1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb. ki u hình: 1 d t, vàng : 1 d t,tr ng : 1 dài, vàng : 1dài, tr ng. ẹ ắ

S đ lai: F1. GF1 FB T l ỉ ệ ể ẹ ắ

Ề Ầ

ứ ơ ả ế ề ạ

ư

Ấ . PH N C. Ý KI N Đ XU T Ế ề Đ giúp h c sinh có nh ng ki n th c c b n v các d ng di truy n ữ ọ ể và áp d ng vào gi b c THCS cũng nh THPT sau này, tôi xin ậ ở ậ ụ có m t s ý ki n đ xu t nh sau: ư ộ ố ế

- Giáo viên d y môn sinh h c l p 9 c n h ọ ớ ầ

ế ướ ẫ t lý thuy t và ti ế ng d n h c sinh cách ọ ậ i bài t p t gi ế ả i bài t p ả ấ ề ạ ậ

25

i các d ng bài t p này ngay trong ti c quy đ nh trong phân ph i ch ng trình. gi ả đ ượ ạ ị ươ ố

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

ọ ư

- Giáo viên có th v n d ng đ tài này đ d y trong các ti ớ ng h c sinh gi ọ ỏ ấ ở ậ

ế ọ t h c ể ạ ụ ch n sinh hoc 9 cũng nh trong vi c b i ồ ệ b c THCS và c THPT... ả ả ỏ ủ ệ

t và gi ể ậ trên l p, trong các ch đ t ủ ề ự i các c p d ưỡ ộ ằ Trên đây là m t vài kinh nghi m nh c a b n thân tôi xin đ ả ơ ữ ỹ ế

ậ ầ ọ ọ

ề i đ a ph ng giáo d c t ụ ạ ị

ượ c i các đóng góp vào ngành nh m nâng cao h n n a k năng nh n bi d ng toán di truy n trong d y h c sinh h c, góp ph n nâng cao ch t ấ ạ ạ ng. l ươ ượ ề ữ ỏ

ế ể ệ

Trong qua trình làm đ tài này không sao tránh kh i nh ng thi u sót, h n ch , mong quý đ ng nghi p có nh ng đóng góp chân thành đ sáng ữ ế ki n này có hi u qu h n. Xin chân thành c m n./. ồ ả ơ ả ơ ạ ế ệ

Ba T , ngày 10 tháng 3 năm 2010 ơ

Ng i th c hi n ườ ự ệ

TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ

ả ươ ề ớ ấ ả ẻ ủ

ng pháp gi ả

ậ ả

1. Ph năm 1998 – Tác gi 2. Phân d ng và h ạ b n Đà N ng năm 1999 – Tác gi ả ẵ ị

ủ ễ ạ ọ ủ ề ọ

i bài t p di truy n l p 9 c a nhà xu t b n tr ậ : Lê Ng c L p, ậ ọ i bài t p sinh h c 9 c a nhà xu t ng d n gi ấ ẫ ọ ướ : Nguy n Văn Sang và Nguy n Th Vân, ễ ả ố 3. 126 bài t p di truy n sinh h c 9 c a nhà xu t b n Đ i h c qu c : Nguy n Văn Sang và ấ ả ễ ậ ố ồ ả

26

gia Thành ph H Chí Minh năm 2005 – Tác gi Nguy n Th o Nguyên. ả ễ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

M C L C Ụ Ụ

Trang 1 ề

. Lý do ch n đ tài: ọ . N i dung đ tài: Trang ề ộ

Ph n Aầ Ph n Bầ 1 Ph n 1. ầ ử

ấ ạ ơ ế

ề ế

Di truy n phân t ề A. C u t o ADN B. C ch nhân đôi ADN Di truy n t Ph n 2. bào ầ A. NST và ho t đ ng c a NST trong nguyên phân ủ ạ ộ B. NST và ho t đ ng c a NST trong gi m phân ủ ạ ộ Ph n 3. ầ

t đ ng tính Trang 1 Trang 1 Trang 6 Trang 9 Trang 9 Trang 11 Trang 13 Trang 13 ụậ ồ

ạ ủ

Các quy lu t di truy n ề ậ A. Lai m t c p tính tr ng theo đ nh l ị ộ ặ và phân tính c a Menđen. B. Lai hai c p tính tr ng - Đ nh lu t phân li đ c l p ộ ậ ậ ị

ạ . Ý ki n đ xu t ấ ặ ế

27

Trang 20 Trang 25 Trang 27 Trang 28 Ph n Cầ ề Tài li u tham kh o ệ ả M c l c ụ ụ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

Ộ Ộ Ủ Ệ

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ

PHI U NH N XÉT SÁNG KI N KINH NGHI M Ậ Ế Ế Ệ

i vi t đ tài: Mai Xuân Dung ườ ế ề

t và gi i các d ng toán lai Giáo viên ậ ỹ ế ả ạ

H và tên ng ọ Ch c v : ứ ụ Tên đ tài: Nâng cao k năng nh n bi ề c a Menđen ủ

ả ế ệ

K t qu nghi m thu: 1. Các căn c khoa h c ứ ọ :

........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ...........................................................................................................................

ế

c rút ra t X p lo i: ................................ ạ 2. K t qu đ ừ ề ế ả ượ

đ tài: ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ...........................................................................................................................

X p lo i: ................................ 3. ng d ng th c ti n: ự ễ ế Ứ ụ

........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ...........................................................................................................................

28

X p lo i: ................................ ế ạ

Sáng ki n kinh nghi m - Ng

i th c hi n : Mai Xuân Dung - Tr

ng THCS TT Ba T

ế

ườ ự

ườ

ơ

4. Th th c đ tài: ể ứ ề

........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ...........................................................................................................................

............................. X p lo i: ................................ ạ X p lo i chung: ạ ế ế

29

H I Đ NG NGHI M THU Ộ Ồ Ệ