TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
PH N I. LÝ THUY T VÀ BÀI T P CACBOHIDRAT
BÀI 1. MONOSACCARIT
I. KI N TH C C B N Ơ
1. GI I THI U CHUNG V CACBOHIDRAT
1.1. Đnh nghĩa: Cacbohidrat (gluxit, saccarit) là nh ng h p ch t h u c t p ch c có công th c chung ơ
Cn(H2O)m
L u ý: ưCacbohidrat nói riêng và các h p ch t có công th c Cn(H2O)m nói chung khi đt cháy thì s mol
O2 b ng s mol CO 2.
1.2. Phân lo i:
- Monosaccarit (glucozo và fructozo): không b th y phân.
- Đisissacarit (saccarozo và mantozo): th y phân cho 2 phân t monosaccarit .
- Polisaccarit (tinh b t và xenlulozo): th y phân cho nhi u phân t monosaccarit.
1.3. Đc đi m: Phân t luôn ch a nhóm hidroxyl (-OH).
2. MONOSACCARIT
2.1. Glucozo:
2.1.1. CTPT: C6H12O6
2.1.2. CTCT: CH2(OH)(CHOH)4CH=O
Trong dung d ch t n t i ch y u d ng m ch vòng. ế
2.1.3. Tính ch t:
a. Tính ch t v t lý:
- Ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t không b ng đng mía. ướ ườ
- Có trong h u h t các b ph n c a cây… nh t là qu chín (có nhi u trong qu nho chín nên còn g i là ế
đng nho). ườ
- Có trong c th ng i và đng v t (n ng đ không đi 0,1% trong máu ng i).ơ ườ ườ
- Trong công nghi p đi u ch b ng th y phân tinh b t ho c xenlulozo. ế
- Dùng làm thu c tăng l c trong y h c. Trong công nghi p dùng đ tráng g ng do đc chuy n hóa ươ ượ
t saccarozo.
b. Tính ch t hóa h c:
- Tính ch t ancol:
+ V i Cu(OH)2 : t o ph c xanh do có nhi u nhóm –OH k nhau
+ Ph n ng este hóa: t o este ch a 5 g c axit
- Tính ch t andehit:
+ Ph n ng c ng H 2 : sobitol
C6H12O6 + H2 C6H14O6
+ Ph n ng tráng g ng: ươ 1Glucozo 2Ag
+ Ph n ng dung d ch n c brom: ướ axit gluconic (m t màu n c brom) ướ
- Tính ch t khác:
+ Ph n ng lên men r u: ượ
C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2.
2.2. Fructozo:
2.2.1. CTPT: C6H12O6
2.2.2. CTCT: CH2OH(CHOH)3COCH2OH
- Nhi u nhóm ancol + nhóm ch c xeton
- Trong dung d ch t n t i ch y u d ng vòng 5 c nh ho c 6 c nh.β ế
2.2.3. Tính ch t:
a. Tính ch t v t lý: là ch t k t tinh không màu, d tan trong n c, ng t h n đng mía, có trong trái ế ướ ơ ườ
cây…Đc bi t ch a 40% trong m t ong.
b. Tính ch t hóa h c:
- Tính ch t ancol: gi ng glucozo
- Tính ch t nhóm C=O:
-
OH
Fructozo Glucozo
do đó fructozo tham gia các ph n ng tráng g ng, ươ
ph n ng v i Cu(OH) 2/OH-, t0 Cu2O (không có ph n ng v i dung d ch n c brom ướ )
II. VÍ D
BS: Nguy n Quý S u
Trang 1
TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
1. Ví d 1: Cho m g glucoz lên men thành ancol etylic v i hi u su t 80%. H p th hoàn toàn khí COơ 2 sinh ra
vào dung d ch n c vôi trong d thì thu đc 20g k t t a. Giá tr c a m là: ướ ư ượ ế
A. 45,00. B. 11,25 g. C. 14,40 g. D. 22,50 g.
V n d ng 1: Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i AgNO ơ 3/NH3, gi s hi u su t ph n ng là
75% th y Ag kim lo i tách ra. Kh i l ng Ag kim lo i thu đc là: ượ ượ
A. 24,3 gam B. 32,4 gam C. 16,2 gam D. 21,6 gam.
2. Ví d 2: M t m u glucozo có ch a 2% t p ch t đc lên men r u v i hi u su t 45% thì thu đc 1 lít ượ ượ ượ
ancol 46o. Tính kh i l ng m u glucozo đã dùng. Bi t kh i l ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8g/ml. ượ ế ượ
A. 1600 gam B. 720 gam C. 735 gam D. 1632,65 gam
V n d ng 2: Cho 5kg glucoz (ch a 20% t p ch t) lên men. Bi t r ng kh i l ng ancol b hao h t làơ ế ượ
10% và kh i l ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8 (g/ml). ượ Th tích dung d ch r u 40 ượ 0 thu đc là:ượ
A. 2,30 lít B. 5,75 lít C. 63,88 lít D. 11,50 lít
III. BÀI T P
1. Glucoz ơkhông thu c lo i
A. h p ch t t p ch c. B. cacbohidrat. C. monosaccarit. D. đisaccarit.
2. Mô t nào d i đây ướ không đúng v i glucoz ? ơ
A. Ch t r n, màu tr ng, tan trong n c, có v ng t. ướ
B. Có m t trong h u h t các b ph n c a cây và trong qu chín. ế
C. Còn có tên là đng nho.ườ
D. Có 0,1% trong máu ng i.ườ
3. Tính ch t c a glucoz là : k t tinh (1), có v ng t (2), ít tan trong n c (3), th hi n tính ch t c a poliancol (4), th ơ ế ướ
hi n tính ch t c a axit (5), th hi n tính ch t c a anđêhit (6), th hi n tính ch t c a ete (7). Nh ng tính ch t đúng
là :
A. (1), (2), (4), (6). B. (1), (2), (3), (7). C. (3), (5), (6), (7). D. (1), (2), (5), (6).
4. Đi u th c nghi m nào không dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz ? ơ
A. Hoà tan Cu(OH)2 nhiêt đo th ng t o dung d ch màu xanh lam. ư
B. Tham gia ph n ng tráng g ng. ươ
C. T o este ch a 5 g c axit trong phân t .
D. Lên men thành ancol (r u) etylic.ượ
5. Đ ch ng minh trong phân t glucoz có nhi u nhóm hidroxyl, ng i ta cho dung d ch glucoz ph n ng ơ ườ ơ
v i
A. n c Brướ 2. B. Cu(OH)2 nhi t đ th ng. ườ
C. NaOH. D. AgNO3/NH3, đun nóng.
6. Ph n ng nào sau đây glucoz đóng vai trò là ch t oxi hoá ? ơ
A. Tráng g ng. ươ B. Tác d ng v i dung d ch NaOH
C. Tác d ng v i H 2 xúc tác Ni. D. Tác d ng v i n c brom. ướ
7. Cho các b c ti n hành thí nghi m tráng b c c a glucoz :ướ ế ơ
(1) Thêm 3 - 5 gi t glucoz vào ng nghi m. ơ
(2) Nh t t dung d ch NH 3 cho đn khi k t t a tan h t. ế ế ế
(3) Đun nóng nh h n h p 60 - 70°C trong vài phút.
(4) Cho 1 ml dung d ch AgNO3 1% vào ng nghi m s ch.
Th t ti n hành ế đúng là
A. 4, 2, 1, 3. B. 1, 4, 2, 3. C. 1, 2, 3, 4. D. 4, 2, 3, 1.
8. Cho s đ ph nơ ng:
(a) X + H2O
Y
t¸c xóc
(b) Y + AgNO3 + NH3 + H2O amoni gluconat + Ag + NH4NO3
(c) Y
t¸c xóc
E + Z
(d) Z + H2O
lôc diÖpchÊt s¸ng, ¸nh
X + G
X, Y, Z l n l ượt là:
A. Xenluloz , fructoz ,ơ ơ cacbon đioxit. B. Xenluloz , saccarozơ ơ, cacbon đioxit.
C. Tinh b t, glucoz , etanol. ơ D. Tinh b t, glucoz , cacbon ơ đioxit. DHA 2012
BS: Nguy n Quý S u
Trang 2
TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
9. Cho s đ sau: glucozo ơ
men lactic
(X)
- Cho x mol X tác d ng v i K d sinh ra V ư 1 lít khí
- Cho x mol X tác d ng v i NaHCO 3 sinh ra V2 lít khí.
Các khí đo cùng đi u ki n. M i liên h gi a V 1 và V2 là:
A. V1 = V2B. V1 = 2V2C. 2V1 = V2D. V1 = 4V2
10. Đun nóng 250 gam dung d ch glucoz v i dung d ch AgNO ơ 3 /NH3 thu đc 15 gam Ag, n ng đ c a dungượ
d ch glucoz là : ơ
A. 5%. B. 10%. C. 15%. D. 30%.
11. Cho 11,25 gam glucoz lên men r u thoát ra 2,24 lít COơ ượ 2 (đktc). Hi u su t c a quá trình lên men là :
A. 70%. B. 75%. C. 80%. D. 85%.
12. Kh i l ng glucoz c n dùng đ đi u ch 1 lít dung d ch ancol (r u) etylic 40 ượ ơ ế ượ 0 (kh i l ng riêng ancol ượ
nguyên ch t là 0,8 g/ml) v i hi u su t 80% là :
A. 626,09 gam. B. 782,61 gam. C. 305,27 gam. D. 1565,22 gam.
13. Cho 10 kg glucoz ch a 10% t p ch t lên men thành ancol etylic. Trong quá trình ch bi n, ancol b haoơ ế ế
h t 5%. Kh i l ng ancol etylic thu đc là : ượ ượ
A. 4,65 kg. B. 4,37 kg. C. 6,84 kg. D. 5,56 kg.
14. Khi lên men m kg glucoz ch a trong qu nho đ sau khi lên men cho 100 lít r u vang 11,5ơ ượ 0 bi t hi uế
su t lên men là 90%, kh i l ng riêng c a r u nguyên ch t là 0,8 g/ml, giá tr c a m là : ượ ượ
A. 16,2 kg. B. 31,25 kg. C. 20 kg. D. 2 kg.
15. Lên men dung d ch ch a 300 gam glucoz thu đc 92 gam ancol etylic. Hi u su t quá trình lên men t o ơ ượ
thành ancol etylic là
A. 54%. B. 40%. C. 80%. D. 60%. CDA 2011
16. Cho m gam h n h p X g m a mol glucoz và b mol fructoz tác d ng v a đ v i 0,8 gam Br ơ ơ 2 trong dung
d ch. Cũng m gam X tác d ng v i l ng d AgNO ượ ư 3/NH3 t o ra 4,32 gam Ag. Giá tr c a a và b l n l t là : ượ
A. 0,005 mol và 0,015 mol B. 0,014 mol và 0,006 mol
C. 0,004 mol và 0,016 mol D. 0,005 mol và 0,035 mol
17. Lên men 90 kg glucoz thu đc V lít ancol etylic (D = 0,8 g/ml) v i hi u su t c a quá trình lên men làơ ượ
80%. Giá tr c a V là
A. 71,9 B. 46,0 C. 23,0 D. 57,5 CD 2012
18. Lên men m gam glucoz , cho toàn b COơ 2 sinh ra h p th vào dung d ch n c vôi trong t o thành 10 gam ướ
k t t a. Kh i l ng dung d ch sau ph n ng gi m 3,4 gam so v i ban đu. Bi t hi u su t quá trình lênế ượ ế
men đt 90%. Giá tr c a m là :
A. 15. B. 16. C. 14. D. 25.
19. T 180 gam glucoz ,ơ b ng phương pháp lên men rưu, thu được a gam ancol etylic (hi u su t 80%).
Oxi hoá 0,1a gam ancol etylic b ng phương pháp lên men gim, thu đưc h n h p X. Đ trung hoà hn h p
X c n 720 ml dung dch NaOH 0,2M. Hi u su t quá trình lên men gi m là
A. 90%. B. 10%. C. 80%. D. 20%. DHA 2010
20. Có th t ng h p r u etylic t CO ượ 2 theo s đ sau: COơ 2 Tinh b t glucoz r u etylic. Tính th ơ ượ
tích CO2 sinh ra kèm theo s t o thành r u etylic n u CO ượ ế 2 lúc đu là 1120 lít (đkc) và hi u su t m i quá
trình l n l t là 50%, 75%, 80%. ượ
A. 373,3 lít B. 280,0 lít C.149,3 lít D. 112,0 lít
T LUY N MONOSACCARIT
1. Glucozo và fructozo đu
A. có ph n ng tráng b c. B. có công th c phân t C 6H10O5.
C. thu c lo i đisaccarit D. có nhóm ch c –CH=O trong phân t .
2. Trong th c t ng i ta dùng ch t nào đ tráng g ng ? ế ườ ươ
A. CH3CHO. B. HCOOCH3. C. Glucoz .ơ D. HCHO.
3. Đ xác đnh trong n c ti u c a ng i b b nh ti u đng có ch a m t l ng nh glucoz , có th dùng 2 ướ ườ ườ ượ ơ
ph n ng hoá h c là :
A. ph n ng c ng hidro. B. ph n ng tráng g ng. ươ
C. ph n ng th y phân. D. ph n ng lên men r u etylic. ượ
4. Fructoz ph n ng đc v i nh ng ch t nào trong s các ch t sau đây ?ơ ượ
BS: Nguy n Quý S u
Trang 3
TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
(1) H2 (Ni, t0) (2) Cu(OH)2 nhi t đ th ng ườ
(3) dung d ch n c Br ướ 2 (Cl2) (4) AgNO3/NH3 (t0)
A. 3 B. 2C. 1 D. 4
5. Phát bi u nào sau đây không đúng ?
A. Glucoz và fructoz là đng phân c u t o c a nhau.ơ ơ
B. Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng b c. ơ ơ
C. Trong dung d ch, glucoz t n t i d ng m ch vòng u tiên h n d ng m ch h . ơ ư ơ
D. Fructozo không ph n ng v i n c Br ướ 2.
6. Glucoz và fructozơ ơ
A. đu t o đc dung d ch màu xanh lam khi tác d ng v i Cu(OH) ượ 2.
B. đu có nhóm CHO trong phân t .
C. là hai d ng thù hình c a cùng m t ch t.
D. đu t n t i ch y u d ng m ch h . ế
7. Ch t nào sau đây không th y phân trong môi tr ng axit? ườ
A. XenlulozơB. Saccaroz .ơC. Tinh b tD. Glucozơ
8. Trong các nh n xét d i đây, nh n xét nào ướ không đúng ?
A. Cho glucoz và fructoz vào dung d ch AgNOơ ơ 3/NH3 (đun nóng) x y ra ph n ng tráng b c.
B. Glucoz và fructoz có th tác d ng v i hidro sinh ra cùng m t s n ph m.ơ ơ
C. Glucoz và fructoz đu ph n ng có nhóm CHO.ơ ơ
D. Glucoz và fructoz có công th c phân t gi ng nhau.ơ ơ
9. Ph n ng oxi hóa glucoz là ph n ng nào sau đây ? ơ
A. Glucoz + Hơ2/Ni , t0. B. Glucoz + Cu(OH)ơ2 (t0 th ng)ườ
C. Glucoz + [Ag(NHơ3)2]OH (t0). D. Glucoz + KOHơ
10. Cho 25 ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ng d AgNO ơ ư ượ ư 3 (ho c Ag2O) trong dung
d ch NH3 thu đc 2,16 gam b c k t t a. N ng đ mol c a dung d ch glucoz đã dùng là :ượ ế ơ
A. 0,3M. B. 0,4M. C. 0,2M. D. 0,1M.
11. Cho m gam glucoz lên men thành ancol etylic v i hi u su t 75%. Toàn b khí COơ 2 sinh ra h p th h t vào ế
dung d ch Ca(OH)2 (l y d ), t o ra 80 gam k t t a. Giá tr c a m là : ư ế
A. 72 gam. B. 54 gam. C. 108 gam. D. 96 gam.
12. Cho 2,5 kg glucoz ch a 20% t p ch t lên men thành ancol etylic. Tính th tích ancol etylic 40ơ 0 thu đcượ
bi t ancol etylic có kh i l ng riêng là 0,8 g/ml và quá trình ch bi n anol etylic hao h t 10%.ế ượ ế ế
A. 3194,4 ml. B. 27850 ml. C. 2875 ml. D. 23000 ml.
13. Cho m gam h n h p g m glucoz và fructoz tác d ng v i dung d ch AgNO ơ ơ 3/NH3 d t o ra 6,48 gam Ag. Cũngư
m gam h n h p này tác d ng h t v i 1,2 gam Br ế 2 trong dung d ch. Ph n % v s mol c a glucoz trong h n h p ơ
là?
A. 25% B. 50% C. 12,5% D. 40%
14. Lên men 45 gam đng glucoz th y có 4,48 lít COườ ơ 2 (đktc) bay ra và còn h n h p ch t h u c X g m C ơ 2H5OH,
CH3COOH và glucoz d . Đt cháy hoàn toàn X thì s mol COơ ư 2 thu đc làượ
A. 1,3 mol B. 1,15 mol C. 1,5 mol D. 1,2 mol
15. Kh 18g glucoz b ng khí H ơ 2 (xúc tác Ni, t0) đ t o sorbitol, v i hi u su t ph n ng đt 80%. Kh i
l ng sorbitol thu đc là: ượ ượ
A. 64,8g. B. 14,56g. C. 54,0g. D. 92,5g.
16. Cho 50ml dung dch glucozơ ch aư rõ n ng đ tác d ng vi m t lượng dư AgNO3 (ho c Ag2O) trong
dung dch NH3 thu được 2,16 gam b c k tế t a. N ng đ mol (ho c mol/l) c a dung dch glucoz đã dùng là ơ
A. 0,20M. B. 0,10M. C. 0,01M. D. 0,02M. CD 2007
17. Cho s đ chuy n hóa sau : Glucoz ancol etylic but-1,3-đien cao su buna. Hi u su t c a toàn b ơ ơ
quá trình đi u ch là 75%, mu n thu đc 32,4kg cao su buna thì kh i l ng glucoz c n dùng là : ế ượ ượ ơ
A. 144kg. B. 108kg. C. 81kg D. 96kg.
18. Lên men m g glucoz v i hi u su t 72%. L ng COơ ượ 2 sinh ra đc h p thượ hoàn toàn vào 500 ml dung
d ch h n h p gm NaOH 0,1M và Ba(OH)2 0,2M, sinh ra 9,85 g k t t a. Giá trế c a l n nh t c a m là
A. 25,00. B. 12,96. C. 6,25. D. 13,00.
19. Lên men 360 gam glucoz trong đi u ki n thích h p (gi s ch có ph n ng t o thành ancol etylic). Choơ
toàn b l ng khí CO ượ 2 sinh ra h p th h t vào dung d ch NaOH, thu đc 106 gam Na ế ượ 2CO3 và 168 gam
BS: Nguy n Quý S u
Trang 4
TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
NaHCO3. Hi u su t c a ph n ng lên men glucz là ơ
A. 50% B. 62,5% C. 80% D. 75%
20. Cho glucoz lên men v i hi u su t 70% h p th toàn b s n ph m khí thoát ra vào 2 lit dung d ch NaOH 1,25Mơ
(d=1,05 g/ml) thu đc dung d ch ch a 2 mu i v i t ng n ng đ là 6,833%. Kh i l ng glucoz đã dùng là:ượ ượ ơ
A. 129,68g B. 168,29g C. 192,78g D. 186,92g
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
BÀI 10. ĐISACCARIT - POLISACCARIT
I. KI N TH C C B N Ơ
3. ĐISACCARIT
3.1. Saccarozo:
3.1.1. CTPT: C12H22O11
3.1.2. CTCT: -glucozo + -fructozoα β
3.1.3. Tính ch t:
a. Tính ch t v t lý:
- Ch t r n k t tinh, không màu, có v ng t, tan nhi u trong n c. ế ướ
- Có trong nhi u loài th c v t nh mía, c c i đng… ư ườ
b. Tính ch t hóa h c:
- Th y phân (môi tr ng axit): ườ
C12H22O11 + H2O Glucozo + fructozo
- Tính ch t ancol: T o ph c xanh v i Cu(OH) 2
3.2. Mantozo: Gi ng tính ch t c b n c a glucozo + ph n ng th y phân. ơ
4. POLISACCARIT
4.1. Tinh b t:
4.1.1. CTPT: (C6H10O5)n
4.1.2. CTCT: nhi u g c –glucozo liên k t v i nhau b i c u oxi.α ế
G m amilozo (m ch th ng) và amilopectin (m ch nhánh).
4.1.3. Tính ch t:
a. Tính ch t v t lý: Là ch t r n, màu tr ng, không tan trong n c l nh, trong n c nóng t o thành dung ướ ướ
d ch keo.
b. Tính ch t hóa h c:
- Ph n ng th y phân glucozo.
- Ph n ng màu iot: iot làm xanh h tinh b t.
4.2. Xenlulozo:
4.2.1. CTPT: (C6H10O5)n
4.2.2. CTCT:
- [C6H7O2(OH)3]n
- Nhi u g c –glucozo liên k t v i nhau b i c u oxi.β ế
4.2.3. Tính ch t:
a. Tính ch t v t lý:
- Là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c. ướ
- Là thành ph n chính t o nên màng t bào th c v t, trong g xenlulozo chi m 40-50% kh i l ng, ế ế ượ
bông nõn g n 98% xenlulozo.
b. Tính ch t hóa h c:
- Ph n ng v i HNO 3 đc, H2SO4 đc : (xenlulotrinitrat) (thu c súng không khói)
C6H7O2(OH)3 + 3HNO3 C6H7O2(NO3)3 + 3H2O
- Ph n ng v i (CH 3CO)2O (anhidrit axetic) : t axetat ơ
- Ph n ng v i NaOH + CS 2 : t viscoơ
- Ph n ng th y phân:
(C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6
B ng t ng k t tính ch t cacbohidrat ế
Monosaccarit Đisaccarit Polisaccarit
Glucozo Fructozo Saccarozo Mantozo Tinh b tXenlulozơ
Cu(OH)2Ph c
xanh
Ph c
xanh
Ph c xanh
BS: Nguy n Quý S u
Trang 5