
TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
PH N I. LÝ THUY T VÀ BÀI T P CACBOHIDRATẦ Ế Ậ
BÀI 1. MONOSACCARIT
I. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ Ả
1. GI I THI U CHUNG V CACBOHIDRATỚ Ệ Ề
1.1. Đnh nghĩa:ị Cacbohidrat (gluxit, saccarit) là nh ng h p ch t h u c t p ch c có công th c chungữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ứ
Cn(H2O)m
L u ý: ưCacbohidrat nói riêng và các h p ch t có công th c ợ ấ ứ Cn(H2O)m nói chung khi đt cháy thì s molố ố
O2 b ng s mol COằ ố 2.
1.2. Phân lo i:ạ
- Monosaccarit (glucozo và fructozo): không b th y phân.ị ủ
- Đisissacarit (saccarozo và mantozo): th y phân cho 2 phân t monosaccarit .ủ ử
- Polisaccarit (tinh b t và xenlulozo):ộ th y phân cho nhi u phân t monosaccarit.ủ ề ử
1.3. Đc đi m:ặ ể Phân t luôn ch a nhóm hidroxyl (-OH).ử ứ
2. MONOSACCARIT
2.1. Glucozo:
2.1.1. CTPT: C6H12O6
2.1.2. CTCT: CH2(OH)(CHOH)4CH=O
Trong dung d ch t n t i ch y u d ng m ch vòng.ị ồ ạ ủ ế ạ ạ
2.1.3. Tính ch t:ấ
a. Tính ch t v t lý: ấ ậ
- Ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t không b ng đng mía.ấ ắ ể ễ ướ ị ọ ằ ườ
- Có trong h u h t các b ph n c a cây… nh t là qu chín (có nhi u trong qu nho chín nên còn g i làầ ế ộ ậ ủ ấ ả ề ả ọ
đng nho). ườ
- Có trong c th ng i và đng v t (n ng đ không đi 0,1% trong máu ng i).ơ ể ườ ộ ậ ồ ộ ổ ườ
- Trong công nghi p đi u ch b ng th y phân tinh b t ho c xenlulozo.ệ ề ế ằ ủ ộ ặ
- Dùng làm thu c tăng l c trong y h c. Trong công nghi p dùng đ tráng g ng do đc chuy n hóaố ự ọ ệ ể ươ ượ ể
t saccarozo.ừ
b. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
- Tính ch t ancol:ấ
+ V i Cu(OH)ớ2 : t o ph c xanh do có nhi u nhóm –OH k nhauạ ứ ề ề
+ Ph n ng este hóa: ả ứ t o este ch a 5 g c axitạ ứ ố
- Tính ch t andehit:ấ
+ Ph n ng c ng Hả ứ ộ 2 : sobitol →
C6H12O6 + H2 C→6H14O6
+ Ph n ng tráng g ng:ả ứ ươ 1Glucozo 2Ag→
+ Ph n ng dung d ch n c brom:ả ứ ị ướ axit gluconic (m t màu n c brom)→ấ ướ
- Tính ch t khác: ấ
+ Ph n ng lên men r u:ả ứ ượ
C6H12O6 2C→2H5OH + 2CO2.
2.2. Fructozo:
2.2.1. CTPT: C6H12O6
2.2.2. CTCT: CH2OH(CHOH)3COCH2OH
- Nhi u nhóm ancol + nhóm ch c xetonề ứ
- Trong dung d ch t n t i ch y u d ng vòng 5 c nh ho c 6 c nh.βị ồ ạ ủ ế ạ ạ ặ ạ
2.2.3. Tính ch t:ấ
a. Tính ch t v t lý: ấ ậ là ch t k t tinh không màu, d tan trong n c, ng t h n đng mía, có trong tráiấ ế ễ ướ ọ ơ ườ
cây…Đc bi t ch a 40% trong m t ong.ặ ệ ứ ậ
b. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
- Tính ch t ancol:ấ gi ng glucozoố
- Tính ch t nhóm C=O:ấ
-
OH
Fructozo Glucozo
do đó fructozo tham gia các ph n ng tráng g ng,ả ứ ươ
ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2/OH-, t0 Cu→2O (không có ph n ng v i dung d ch n c bromả ứ ớ ị ướ )
II. VÍ DỤ
BS: Nguy n Quý S uễ ử
Trang 1

TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
1. Ví d 1: ụCho m g glucoz lên men thành ancol etylic v i hi u su t 80%. H p th hoàn toàn khí COơ ớ ệ ấ ấ ụ 2 sinh ra
vào dung d ch n c vôi trong d thì thu đc 20g k t t a. Giá tr c a m là: ị ướ ư ượ ế ủ ị ủ
A. 45,00. B. 11,25 g. C. 14,40 g. D. 22,50 g.
V n d ng 1: ậ ụ Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i AgNOị ứ ơ ớ 3/NH3, gi s hi u su t ph n ng làả ử ệ ấ ả ứ
75% th y Ag kim lo i tách ra. Kh i l ng Ag kim lo i thu đc là:ấ ạ ố ượ ạ ượ
A. 24,3 gam B. 32,4 gam C. 16,2 gam D. 21,6 gam.
2. Ví d 2: ụM t m u glucozo có ch a 2% t p ch t đc lên men r u v i hi u su t 45% thì thu đc 1 lítộ ẫ ứ ạ ấ ượ ượ ớ ệ ấ ượ
ancol 46o. Tính kh i l ng m u glucozo đã dùng. Bi t kh i l ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8g/ml.ố ượ ẫ ế ố ượ ủ ấ
A. 1600 gam B. 720 gam C. 735 gam D. 1632,65 gam
V n d ng 2: ậ ụ Cho 5kg glucoz (ch a 20% t p ch t) lên men. Bi t r ng kh i l ng ancol b hao h t làơ ứ ạ ấ ế ằ ố ượ ị ụ
10% và kh i l ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8 (g/ml). ố ượ ủ ấ Th tích dung d ch r u 40ể ị ượ 0 thu đc là:ượ
A. 2,30 lít B. 5,75 lít C. 63,88 lít D. 11,50 lít
III. BÀI T PẬ
1. Glucoz ơkhông thu c lo iộ ạ
A. h p ch t t p ch c. ợ ấ ạ ứ B. cacbohidrat. C. monosaccarit. D. đisaccarit.
2. Mô t nào d i đây ả ướ không đúng v i glucoz ?ớ ơ
A. Ch t r n, màu tr ng, tan trong n c, có v ng t.ấ ắ ắ ướ ị ọ
B. Có m t trong h u h t các b ph n c a cây và trong qu chín.ặ ầ ế ộ ậ ủ ả
C. Còn có tên là đng nho.ườ
D. Có 0,1% trong máu ng i.ườ
3. Tính ch t c a glucoz là : k t tinh (1), có v ng t (2), ít tan trong n c (3), th hi n tính ch t c a poliancol (4), thấ ủ ơ ế ị ọ ướ ể ệ ấ ủ ể
hi n tính ch t c a axit (5), th hi n tính ch t c a anđêhit (6), th hi n tính ch t c a ete (7). Nh ng tính ch t ệ ấ ủ ể ệ ấ ủ ể ệ ấ ủ ữ ấ đúng
là :
A. (1), (2), (4), (6). B. (1), (2), (3), (7). C. (3), (5), (6), (7). D. (1), (2), (5), (6).
4. Đi u th c nghi m nào ề ự ệ không dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz ?ể ứ ấ ạ ủ ơ
A. Hoà tan Cu(OH)2 nhiêt đo th ng t o dung d ch màu xanh lam.ở ườ ạ ị
B. Tham gia ph n ng tráng g ng.ả ứ ươ
C. T o este ch a 5 g c axit trong phân t .ạ ứ ố ử
D. Lên men thành ancol (r u) etylic.ượ
5. Đ ch ng minh trong phân t glucoz có nhi u nhóm hidroxyl, ng i ta cho dung d ch glucoz ph n ngể ứ ử ơ ề ườ ị ơ ả ứ
v iớ
A. n c Brướ 2. B. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ
C. NaOH. D. AgNO3/NH3, đun nóng.
6. Ph n ng nào sau đây glucoz đóng vai trò là ch t oxi hoá ?ả ứ ơ ấ
A. Tráng g ng. ươ B. Tác d ng v i dung d ch NaOHụ ớ ị
C. Tác d ng v i Hụ ớ 2 xúc tác Ni. D. Tác d ng v i n c brom.ụ ớ ướ
7. Cho các b c ti n hành thí nghi m tráng b c c a glucoz :ướ ế ệ ạ ủ ơ
(1) Thêm 3 - 5 gi t glucoz vào ng nghi m. ọ ơ ố ệ
(2) Nh t t dung d ch NHỏ ừ ừ ị 3 cho đn khi k t t a tan h t. ế ế ủ ế
(3) Đun nóng nh h n h p 60 - 70°C trong vài phút. ẹ ỗ ợ ở
(4) Cho 1 ml dung d ch AgNOị3 1% vào ng nghi m s ch. ố ệ ạ
Th t ti n hành ứ ự ế đúng là
A. 4, 2, 1, 3. B. 1, 4, 2, 3. C. 1, 2, 3, 4. D. 4, 2, 3, 1.
8. Cho s đ ph nơ ồ ả ng:ứ
(a) X + H2O
Y
t¸c xóc
(b) Y + AgNO3 + NH3 + H2O amoni gluconat + Ag + NH4NO3
(c) Y
t¸c xóc
E + Z
(d) Z + H2O
lôc diÖpchÊt s¸ng, ¸nh
X + G
X, Y, Z l n lầ ượt là:
A. Xenluloz , fructoz ,ơ ơ cacbon đioxit. B. Xenluloz , saccarozơ ơ, cacbon đioxit.
C. Tinh b t, glucoz , etanol.ộ ơ D. Tinh b t, glucoz , cacbonộ ơ đioxit. DHA 2012
BS: Nguy n Quý S uễ ử
Trang 2

TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
9. Cho s đ sau: glucozo ơ ồ
men lactic
(X)
- Cho x mol X tác d ng v i K d sinh ra Vụ ớ ư 1 lít khí
- Cho x mol X tác d ng v i NaHCOụ ớ 3 sinh ra V2 lít khí.
Các khí đo cùng đi u ki n. M i liên h gi a Về ệ ố ệ ữ 1 và V2 là:
A. V1 = V2B. V1 = 2V2C. 2V1 = V2D. V1 = 4V2
10. Đun nóng 250 gam dung d ch glucoz v i dung d ch AgNOị ơ ớ ị 3 /NH3 thu đc 15 gam Ag, n ng đ c a dungượ ồ ộ ủ
d ch glucoz là :ị ơ
A. 5%. B. 10%. C. 15%. D. 30%.
11. Cho 11,25 gam glucoz lên men r u thoát ra 2,24 lít COơ ượ 2 (đktc). Hi u su t c a quá trình lên men là :ệ ấ ủ
A. 70%. B. 75%. C. 80%. D. 85%.
12. Kh i l ng glucoz c n dùng đ đi u ch 1 lít dung d ch ancol (r u) etylic 40ố ượ ơ ầ ể ề ế ị ượ 0 (kh i l ng riêng ancolố ượ
nguyên ch t là 0,8 g/ml) v i hi u su t 80% là :ấ ớ ệ ấ
A. 626,09 gam. B. 782,61 gam. C. 305,27 gam. D. 1565,22 gam.
13. Cho 10 kg glucoz ch a 10% t p ch t lên men thành ancol etylic. Trong quá trình ch bi n, ancol b haoơ ứ ạ ấ ế ế ị
h t 5%. Kh i l ng ancol etylic thu đc là :ụ ố ượ ượ
A. 4,65 kg. B. 4,37 kg. C. 6,84 kg. D. 5,56 kg.
14. Khi lên men m kg glucoz ch a trong qu nho đ sau khi lên men cho 100 lít r u vang 11,5ơ ứ ả ể ượ 0 bi t hi uế ệ
su t lên men là 90%, kh i l ng riêng c a r u nguyên ch t là 0,8 g/ml, giá tr c a m là :ấ ố ượ ủ ượ ấ ị ủ
A. 16,2 kg. B. 31,25 kg. C. 20 kg. D. 2 kg.
15. Lên men dung d ch ch a 300 gam glucoz thu đc 92 gam ancol etylic. Hi u su t quá trình lên men t oị ứ ơ ượ ệ ấ ạ
thành ancol etylic là
A. 54%. B. 40%. C. 80%. D. 60%. CDA 2011
16. Cho m gam h n h p X g m a mol glucoz và b mol fructoz tác d ng v a đ v i 0,8 gam Brỗ ợ ồ ơ ơ ụ ừ ủ ớ 2 trong dung
d ch. Cũng m gam X tác d ng v i l ng d AgNOị ụ ớ ượ ư 3/NH3 t o ra 4,32 gam Ag. Giá tr c a a và b l n l t là :ạ ị ủ ầ ượ
A. 0,005 mol và 0,015 mol B. 0,014 mol và 0,006 mol
C. 0,004 mol và 0,016 mol D. 0,005 mol và 0,035 mol
17. Lên men 90 kg glucoz thu đc V lít ancol etylic (D = 0,8 g/ml) v i hi u su t c a quá trình lên men làơ ượ ớ ệ ấ ủ
80%. Giá tr c a V làị ủ
A. 71,9 B. 46,0 C. 23,0 D. 57,5 CD 2012
18. Lên men m gam glucoz , cho toàn b COơ ộ 2 sinh ra h p th vào dung d ch n c vôi trong t o thành 10 gamấ ụ ị ướ ạ
k t t a. Kh i l ng dung d ch sau ph n ng gi m 3,4 gam so v i ban đu. Bi t hi u su t quá trình lênế ủ ố ượ ị ả ứ ả ớ ầ ế ệ ấ
men đt 90%. Giá tr c a m là :ạ ị ủ
A. 15. B. 16. C. 14. D. 25.
19. Từ 180 gam glucoz ,ơ b ngằ phương pháp lên men rượu, thu được a gam ancol etylic (hi u su tệ ấ 80%).
Oxi hoá 0,1a gam ancol etylic b ngằ phương pháp lên men giấm, thu được h nỗ h pợ X. Đ ểtrung hoà hỗn h pợ
X c n 720 ầml dung dịch NaOH 0,2M. Hi u su t quá trình lên ệ ấ men gi mấ là
A. 90%. B. 10%. C. 80%. D. 20%. DHA 2010
20. Có th t ng h p r u etylic t COể ổ ợ ượ ừ 2 theo s đ sau: COơ ồ 2 Tinh b t glucoz r u etylic. Tính th→ → →ộ ơ ượ ể
tích CO2 sinh ra kèm theo s t o thành r u etylic n u COự ạ ượ ế 2 lúc đu là 1120 lít (đkc) và hi u su t m i quáầ ệ ấ ỗ
trình l n l t là 50%, 75%, 80%.ầ ượ
A. 373,3 lít B. 280,0 lít C.149,3 lít D. 112,0 lít
T LUY N MONOSACCARITỰ Ệ
1. Glucozo và fructozo đuề
A. có ph n ng tráng b c.ả ứ ạ B. có công th c phân t Cứ ử 6H10O5.
C. thu c lo i đisaccaritộ ạ D. có nhóm ch c –CH=O trong phân t .ứ ử
2. Trong th c t ng i ta dùng ch t nào đ tráng g ng ?ự ế ườ ấ ể ươ
A. CH3CHO. B. HCOOCH3. C. Glucoz .ơ D. HCHO.
3. Đ xác đnh trong n c ti u c a ng i b b nh ti u đng có ch a m t l ng nh glucoz , có th dùng 2ể ị ướ ể ủ ườ ị ệ ể ườ ứ ộ ượ ỏ ơ ể
ph n ng hoá h c là :ả ứ ọ
A. ph n ng c ng hidro.ả ứ ộ B. ph n ng tráng g ng.ả ứ ươ
C. ph n ng th y phân.ả ứ ủ D. ph n ng lên men r u etylic.ả ứ ượ
4. Fructoz ph n ng đc v i nh ng ch t nào trong s các ch t sau đây ?ơ ả ứ ượ ớ ữ ấ ố ấ
BS: Nguy n Quý S uễ ử
Trang 3

TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
(1) H2 (Ni, t0) (2) Cu(OH)2 nhi t đ th ng ở ệ ộ ườ
(3) dung d ch n c Brị ướ 2 (Cl2) (4) AgNO3/NH3 (t0)
A. 3 B. 2C. 1 D. 4
5. Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng ?
A. Glucoz và fructoz là đng phân c u t o c a nhau.ơ ơ ồ ấ ạ ủ
B. Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng b c.ể ệ ơ ơ ằ ả ứ ạ
C. Trong dung d ch, glucoz t n t i d ng m ch vòng u tiên h n d ng m ch h .ị ơ ồ ạ ở ụ ạ ư ơ ạ ạ ở
D. Fructozo không ph n ng v i n c Brả ứ ớ ướ 2.
6. Glucoz và fructozơ ơ
A. đu t o đc dung d ch màu xanh lam khi tác d ng v i Cu(OH)ề ạ ượ ị ụ ớ 2.
B. đu có nhóm ề–CHO trong phân t .ử
C. là hai d ng thù hình c a cùng m t ch t.ạ ủ ộ ấ
D. đu t n t i ch y u d ng m ch h .ề ồ ạ ủ ế ở ụ ạ ở
7. Ch t nào sau đây không th y phân trong môi tr ng axit?ấ ủ ườ
A. XenlulozơB. Saccaroz .ơC. Tinh b tộD. Glucozơ
8. Trong các nh n xét d i đây, nh n xét nào ậ ướ ậ không đúng ?
A. Cho glucoz và fructoz vào dung d ch AgNOơ ơ ị 3/NH3 (đun nóng) x y ra ph n ng tráng b c.ả ả ứ ạ
B. Glucoz và fructoz có th tác d ng v i hidro sinh ra cùng m t s n ph m.ơ ơ ể ụ ớ ộ ả ẩ
C. Glucoz và fructoz đu ph n ng có nhóm CHO.ơ ơ ề ả ứ
D. Glucoz và fructoz có công th c phân t gi ng nhau.ơ ơ ứ ử ố
9. Ph n ng oxi hóa glucoz là ph n ng nào sau đây ?ả ứ ơ ả ứ
A. Glucoz + Hơ2/Ni , t0. B. Glucoz + Cu(OH)ơ2 (t0 th ng)ườ
C. Glucoz + [Ag(NHơ3)2]OH (t0). D. Glucoz + KOHơ
10. Cho 25 ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ng d AgNOị ơ ư ồ ộ ụ ớ ộ ượ ư 3 (ho c Agặ2O) trong dung
d ch NHị3 thu đc 2,16 gam b c k t t a. N ng đ mol c a dung d ch glucoz đã dùng là :ượ ạ ế ủ ồ ộ ủ ị ơ
A. 0,3M. B. 0,4M. C. 0,2M. D. 0,1M.
11. Cho m gam glucoz lên men thành ancol etylic v i hi u su t 75%. Toàn b khí COơ ớ ệ ấ ộ 2 sinh ra h p th h t vàoấ ụ ế
dung d ch Ca(OH)ị2 (l y d ), t o ra 80 gam k t t a. Giá tr c a m là :ấ ư ạ ế ủ ị ủ
A. 72 gam. B. 54 gam. C. 108 gam. D. 96 gam.
12. Cho 2,5 kg glucoz ch a 20% t p ch t lên men thành ancol etylic. Tính th tích ancol etylic 40ơ ứ ạ ấ ể 0 thu đcượ
bi t ancol etylic có kh i l ng riêng là 0,8 g/ml và quá trình ch bi n anol etylic hao h t 10%.ế ố ượ ế ế ụ
A. 3194,4 ml. B. 27850 ml. C. 2875 ml. D. 23000 ml.
13. Cho m gam h n h p g m glucoz và fructoz tác d ng v i dung d ch AgNOỗ ợ ồ ơ ơ ụ ớ ị 3/NH3 d t o ra 6,48 gam Ag. Cũngư ạ
m gam h n h p này tác d ng h t v i 1,2 gam Brỗ ợ ụ ế ớ 2 trong dung d ch. Ph n % v s mol c a glucoz trong h n h pị ầ ề ố ủ ơ ỗ ợ
là?
A. 25% B. 50% C. 12,5% D. 40%
14. Lên men 45 gam đng glucoz th y có 4,48 lít COườ ơ ấ 2 (đktc) bay ra và còn h n h p ch t h u c X g m Cỗ ợ ấ ữ ơ ồ 2H5OH,
CH3COOH và glucoz d . Đt cháy hoàn toàn X thì s mol COơ ư ố ố 2 thu đc làượ
A. 1,3 mol B. 1,15 mol C. 1,5 mol D. 1,2 mol
15. Kh 18g glucoz b ng khí Hử ơ ằ 2 (xúc tác Ni, t0) đ t o sorbitol, v i hi u su t ph n ng đt 80%. Kh iể ạ ớ ệ ấ ả ứ ạ ố
l ng sorbitol thu đc là: ượ ượ
A. 64,8g. B. 14,56g. C. 54,0g. D. 92,5g.
16. Cho 50ml dung dịch glucozơ ch aư rõ n ngồ độ tác d ngụ với m tộ lượng dư AgNO3 (ho c ặAg2O) trong
dung dịch NH3 thu được 2,16 gam b cạ k tế t a.ủ N ngồ độ mol (ho cặ mol/l) c aủ dung dịch glucoz đã dùng là ơ
A. 0,20M. B. 0,10M. C. 0,01M. D. 0,02M. CD 2007
17. Cho s đ chuy n hóa sau : Glucoz ancol etylic but-1,3-đien cao su buna. Hi u su t c a toàn b→ → →ơ ồ ể ơ ệ ấ ủ ộ
quá trình đi u ch là 75%, mu n thu đc 32,4kg cao su buna thì kh i l ng glucoz c n dùng là :ề ế ố ượ ố ượ ơ ầ
A. 144kg. B. 108kg. C. 81kg D. 96kg.
18. Lên men m g glucoz v i hi u su t 72%. L ng COơ ớ ệ ấ ượ 2 sinh ra đc h p thượ ấ ụ hoàn toàn vào 500 ml dung
d chị h nỗ h pợ gồm NaOH 0,1M và Ba(OH)2 0,2M, sinh ra 9,85 g k t t a. Giá trế ủ ị c a l n nh t c a mủ ớ ấ ủ là
A. 25,00. B. 12,96. C. 6,25. D. 13,00.
19. Lên men 360 gam glucoz trong đi u ki n thích h p (gi s ch có ph n ng t o thành ancol etylic). Choơ ề ệ ợ ả ử ỉ ả ứ ạ
toàn b l ng khí COộ ượ 2 sinh ra h p th h t vào dung d ch NaOH, thu đc 106 gam Naấ ụ ế ị ượ 2CO3 và 168 gam
BS: Nguy n Quý S uễ ử
Trang 4

TL LUYỆN THI THPTQG 2021-2022 ▲ CHUYÊN ĐỀ 2. CACBOHIDRAT
NaHCO3. Hi u su t c a ph n ng lên men glucz làệ ấ ủ ả ứ ơ
A. 50% B. 62,5% C. 80% D. 75%
20. Cho glucoz lên men v i hi u su t 70% h p th toàn b s n ph m khí thoát ra vào 2 lit dung d ch NaOH 1,25Mơ ớ ệ ấ ấ ụ ộ ả ẩ ị
(d=1,05 g/ml) thu đc dung d ch ch a 2 mu i v i t ng n ng đ là 6,833%. Kh i l ng glucoz đã dùng là:ượ ị ứ ố ớ ổ ồ ộ ố ượ ơ
A. 129,68g B. 168,29g C. 192,78g D. 186,92g
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
BÀI 10. ĐISACCARIT - POLISACCARIT
I. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ Ả
3. ĐISACCARIT
3.1. Saccarozo:
3.1.1. CTPT: C12H22O11
3.1.2. CTCT: -glucozo + -fructozoα β
3.1.3. Tính ch t:ấ
a. Tính ch t v t lý: ấ ậ
- Ch t r n k t tinh, không màu, có v ng t, tan nhi u trong n c.ấ ắ ế ị ọ ề ướ
- Có trong nhi u loài th c v t nh mía, c c i đng…ề ự ậ ư ủ ả ườ
b. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
- Th y phân (môi tr ng axit):ủ ườ
C12H22O11 + H2O Glucozo + fructozo→
- Tính ch t ancol:ấ T o ph c xanh v i Cu(OH)ạ ứ ớ 2
3.2. Mantozo: Gi ng tính ch t c b n c a glucozo + ph n ng th y phân.ố ấ ơ ả ủ ả ứ ủ
4. POLISACCARIT
4.1. Tinh b t:ộ
4.1.1. CTPT: (C6H10O5)n
4.1.2. CTCT: nhi u g c –glucozo liên k t v i nhau b i c u oxi.αề ố ế ớ ở ầ
G m amilozo (m ch th ng) và amilopectin (m ch nhánh).ồ ạ ẳ ạ
4.1.3. Tính ch t:ấ
a. Tính ch t v t lý: ấ ậ Là ch t r n, màu tr ng, không tan trong n c l nh, trong n c nóng t o thành dungấ ắ ắ ướ ạ ướ ạ
d ch keo.ị
b. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
- Ph n ng th y phân glucozo.→ả ứ ủ
- Ph n ng màu iot: iot làm xanh h tinh b t.ả ứ ồ ộ
4.2. Xenlulozo:
4.2.1. CTPT: (C6H10O5)n
4.2.2. CTCT:
- [C6H7O2(OH)3]n
- Nhi u g c –glucozo liên k t v i nhau b i c u oxi.βề ố ế ớ ở ầ
4.2.3. Tính ch t:ấ
a. Tính ch t v t lý: ấ ậ
- Là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c.ấ ắ ạ ợ ắ ướ
- Là thành ph n chính t o nên màng t bào th c v t, trong g xenlulozo chi m 40-50% kh i l ng,ầ ạ ế ự ậ ỗ ế ố ượ
bông nõn g n 98% xenlulozo.ầ
b. Tính ch t hóa h c:ấ ọ
- Ph n ng v i HNOả ứ ớ 3 đc, Hặ2SO4 đc :ặ (xenlulotrinitrat) (thu c súng không khói)→ố
C6H7O2(OH)3 + 3HNO3 C→6H7O2(NO3)3 + 3H2O
- Ph n ng v i (CHả ứ ớ 3CO)2O (anhidrit axetic) : t axetat →ơ
- Ph n ng v i NaOH + CSả ứ ớ 2 : t visco→ơ
- Ph n ng th y phân: ả ứ ủ
(C6H10O5)n + nH2O nC→6H12O6
B ng t ng k t tính ch t cacbohidratả ổ ế ấ
Monosaccarit Đisaccarit Polisaccarit
Glucozo Fructozo Saccarozo Mantozo Tinh b tộXenlulozơ
Cu(OH)2Ph cứ
xanh
Ph cứ
xanh
Ph c xanhứ
BS: Nguy n Quý S uễ ử
Trang 5