
ÔN T P H U C 12 – 3AẬ Ữ Ơ
1. X là m t este đ n ch c, có t kh i h i đ i v i CHộ ơ ứ ỉ ố ơ ố ớ 4 là 5,5. N u đem 2,2g este X tác d ng v i dd NaOHế ụ ớ
(d ) thu đ c 2,05g mu i. Công th c c u t o thu g n c a X là:ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. CH3COOC2H5B. HCOOCH2CH2CH3C. C2H5COOCH3D. HCOOCH(CH3)2
2. Cho 4,4g m t este no, đ n ch c tác d ng h t v i dd NaOH thu đ c 4,8g mu i natri. Công th c c uộ ơ ứ ụ ế ớ ượ ố ứ ấ
t o c a este là:ạ ủ
A. CH3CH2COOCH3B. CH3COOCH2CH3C. HCOOCH2CH2CH3D. HCOOC4H9
3. Dung d ch X ch a HCl và Hị ứ 2SO4 có pH = 2. Đ trung hòa hoàn toàn 0,59g h n h p 2 amin no, đ nể ỗ ợ ơ
ch c, b c I (có s nguyên t C nh h n ho c b ng 4) ph i dùng 1 lít dd X. Công th c phân t c a 2ứ ậ ố ử ỏ ơ ặ ằ ả ứ ử ủ
amin l n l t là:ầ ượ
A. CH3NH2 và C4H9NH2B. C3H7NH2 và C4H9NH2C. C2H5NH2 và C4H9NH2D. A, C đúng.
4. H p ch t h u c X m ch h (ch a C, H, N) trong đó nit chi m 23,73% v kh i l ng. Bi t X tácợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ơ ế ề ố ượ ế
d ng đ c v i HCl v i t l s mol: nX : nHCl = 1 : 1. ụ ượ ớ ớ ỉ ệ ố Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C2H7N B. C3H7N C. C3H9N D. C4H11N
5. Cho 15g h n h p 3 amin đ n ch c, b c I tác d ng v a đ v i dd HCl 1,2M thu đ c 18,504g mu i.ỗ ợ ơ ứ ậ ụ ừ ủ ớ ượ ố
Th tích dung d ch HCl ph i dùng là:ể ị ả
A. 0,8 lít B. 0,08 lít C. 0,4 lít D. 0,04 lít
6. Cho 20g h n h p g m 3 amin no, đ n ch c là đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v a đ v i dung d chỗ ợ ồ ơ ứ ồ ẳ ế ế ụ ừ ủ ớ ị
HCl 1M, cô c n dung d ch thu đ c 31,68g mu i. ạ ị ượ ố Th tích dd HCl đã dùng là:ể
A. 16 ml B. 32 ml C. 160 ml D. 320 ml
7. Đ t cháy hoàn toàn m g m t amin m ch h , đ n ch c, sau ph n ng thu đ c 5,376 lít COố ộ ạ ở ơ ứ ả ứ ượ 2; 1,344 lít
N2 và 7,56g H2O (Các th tích đo đktc). Amin trên có công th c phân t là:ể ở ứ ử
A. CH5N B. C2H5N C. C3H7N D. C2H7N
8. Cho a – aminoaxit m ch th ng A có công th c Hạ ẳ ứ 2N-R(COOH)2 ph n ng h t v i 0,1 mol NaOH t oả ứ ế ớ ạ
9,55g mu i. ốA là:
A. Axit 2 – aminopropandioic B. Axit 2 – aminobutandioic
C. Axit 2 – aminopentandioic D. Axit 2 – aminohexandioic
9. 0,1 mol m t a – aminoaxit X tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,1 mol NaOH t o 16,8g mu i. M tộ ụ ừ ủ ớ ị ứ ạ ố ặ
khác, 0,1 mol X tác d ng v a đ v i dung d ch có 0,2 mol HCl. Công th c c u t o phù h p c a X là:ụ ừ ủ ớ ị ứ ấ ạ ợ ủ
A. H2N-CH2-CH(NH2)-COOH B. H2N-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
C. H2N-CH2-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH D. H2N-CH2-CH2-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
10. Este X đ c đi u ch t aminoaxit Y và ancol etylic. T kh i h i c a X so v i hidro b ng 51,5.ượ ề ế ừ ỷ ố ơ ủ ớ ằ
Đ t cháy hoàn toàn 10,3g X thu đ c 17,6g khí COố ượ 2; 8,1g H2O và 1,12 lít N2 (đktc). Công th c c u t oứ ấ ạ
thu g n c a X là:ọ ủ
A. H2N(CH2)2COOC2H5B. H2N-CH2-COOC2H5
C. H2N-C(CH3)2-COOC2H5D. H2N-CH(CH3)-COOC2H5
11. Hỗn hợp X gồm axit HCOOH và axit CH3COOH (t l mol 1: 1). ỉ ệ L y 5,3 g h n h p X tácấ ỗ ợ
d ng v i 5,75g Cụ ớ 2H5OH (xt H2SO4 đ c) thu đ c m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ngặ ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ
este hoá đ u b ng 80%). Giá tr c a m là:ề ằ ị ủ
A. 8,1g B. 10,12g C. 16,2g D. 6,48g
12. Xà phòng hoá hoàn toàn 21,8g m t ch t h u c X ba ch c (ch a C, H, O) c n v a đ 300ml dungộ ấ ữ ơ ứ ứ ầ ừ ủ
d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 24,6g mu i khan. Công th c phân t c a Xị ạ ị ả ứ ượ ố ứ ử ủ
là:
A. (HCOO)3C3H5B. (CH3COO)3C3H5C. C3H5(COOC2H5)3D. (C3H7COO)3C3H5
13. Khi đ t cháy hoàn toàn 4,4g h p ch t h u c X đ n ch c thu đ c s n ph m cháy ch g m 4,48ố ợ ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả ẩ ỉ ồ l
CO2(đkc) và 3,36g H2O. N u ếcho 4,4g h p ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ đ n khi ph nợ ấ ụ ớ ị ừ ủ ế ả
ng hoàn toàn thu đ c 4,8g mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X:ứ ượ ố ủ ữ ơ ấ ữ ơ ủ
A. etylpropionat B. metylpropionat C. isopropylaxetat D. etyl axetat
14. Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X thu đ c 8,4ố ộ ơ ứ ượ l khí CO2 và 1,4l khí N2 (các th tích đoể
đkc) và 10,125g Hở2O. Công th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C3H7N B. C2H7N C. C3H9N D. C4H9N
15. Cho h n h p X g m hai ch t h u cỗ ợ ồ ấ ữ cùng CTPT là Cơ2H7NO2 tác d ng v a đ v i dung d chụ ừ ủ ớ ị
NaOH và đun nóng, thu đ c dung d ch Y và 4,48ượ ị l h n h p Z (đkc) g m hai khí (đ u làm xanh quỳỗ ợ ồ ề

CH
2
CH
2
COOH
NH
2
CH
3
CH
2
CH
NH
2
COOH
C
6
H
12
COOH
NH
2
CH
3
CH COOH
NH
2
CH
3
C
CH
3
NH
2
COOH
CH
3
CH COOH
NH
2
CH
3
CH
2
CH
NH
2
COOH
CH
2
CH
2
COOH
NH
2
tím m). ẩT kh i h i c a Z đ i v i Hỉ ố ơ ủ ố ớ 2 b ng 13,75. Cô c n dung d ch Y đ c kh i l ng mu i khanằ ạ ị ượ ố ượ ố
là:
A. 16,5g B. 14,3g C. 8,9g D. 15,7g
16. X là m t ộ
α
-aminoaxit ch a 1nhóm –COOH và 1 nhóm –NHứ2 . Cho 8,9g X tác d ng v i dungụ ớ
d ch HCl 1M thu đ c dung d ch Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong dung d ch Y c n dùng 300mlị ượ ị ể ả ứ ế ớ ấ ị ầ
dung d ch NaOH 1M. Công th c đúng c a X :ị ứ ủ
A. B. C. D.
17. X là m t ộ
α
-aminoaxit no ch ch a 1 nhóm –COOH và 1 nhóm –NHỉ ứ 2. Cho 14,5g X tác d ng v iụ ớ
dung d ch HCl d ta thu đ c 18,15g mu i c a X. CTCT c a X:ị ư ượ ố ủ ủ
A. B. C. D.
18. Đ t cháy 6g este X ta thu đ c 4,48ố ượ l CO2(đkc) và 3,6g H2O. CTPT c a X là:ủ
A. C4H6O4B. C4H6O2C. C3H6O2D. C2H4O2
19. Xà phòng hoá este A đ n ch c no ch thu đ c 1 ch t h u c B ch a Na. ơ ứ ỉ ượ ấ ữ ơ ứ Cô c n sau đó thêm vôiạ
tôi xút r i nung nhi t đ cao, đ c m t ancol C và mu i vô c . Đ t cháy hoàn toàn ancol này đ cồ ở ệ ộ ượ ộ ố ơ ố ượ
CO2 và h i n c theo t l v th tích là 2:3. ơ ướ ỉ ệ ề ể Công th c phân t este:ứ ử
A. C3H8O2B. C2H4O2C. C4H8O2D. C5H10O2
20. Đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c no có m t liên k t ố ộ ơ ứ ộ ế
π
m ch C ta thu đ c COở ạ ượ 2 và H2O
theo t l mol ỉ ệ
2 2
H O CO
9
n : n 8
=
. CTPT c a amin là:ủ
A. C3H6N B. C4H8N C. C4H9N D.C3H7N
21. Đun nóng 21,8g ch t A v i 1 lít dd NaOH 0,5M thu đ c 24,6g mu i c a axit 1 l n axit và m tấ ớ ượ ố ủ ầ ộ
l ng ancol B. N u cho l ng ancol đó bay h i ( đktc ) chi m th tích 2,24 lít. ượ ế ượ ơ ở ế ể L ng NaOH dượ ư
đ c trung hòa b i 2 lít dd HCl 0,1M. CTCT c a A:ượ ở ủ
A (HCOO)3-C3H5B. (C2H5-COO)3C3H5C. (CH3COO)3C3H5D. (CH3COO)C2H4
22. Đun nóng 0,1mol ch t A v i 1 l ng v a đ dd NaOH thu đ c 13,4g mu i c a m t axit h u cấ ớ ượ ừ ủ ượ ố ủ ộ ữ ơ
B và 9,2g ancol X đ n ch c. Cho X bay h i 127ơ ứ ơ ở oC và 600 mmHg thì có th tích là 8,32 lít. CTCTể
c a A là:ủ
A. (COOC2H5)2B. C2H4(OCOCH3)2C. CH3COOC2H5D. CH3COOCH3
23. Đ t cháy 3,7g ch t h u c A ph i dung 3,92 lít 02 (đktc) thu đ c h i n c và CO2 theo t l mol 1 :ố ấ ữ ơ ả ượ ơ ướ ỉ ệ
1. A tác d ng v i KOH t o 2 ch t h u c . CTPT c a A là :ụ ớ ạ ấ ữ ơ ủ
A.C3H6O2B. C2H4O2C. C4H8O2D. C3H4O2
24. Đ t cháy hoàn toàn 6,2g m t amin no, đ n ch c m ch h thì ph i dùng đúng 10,08 lít O2 (đktc). CTố ộ ơ ứ ạ ở ả
c a amin là :ủ
A.C2H5NH2B.CH3NH2C. C3H7NH2D. C4H9NH2
25. Cho 8,6g X bay h i thu đ c 4,48 lít h i X 273ơ ượ ơ ở oC và 1 atm. M t khác 8,6g X tác d ng v a đặ ụ ừ ủ
v i dd NaOH thì thu đ c 8,2g mu i. CTCT c a X là:ớ ượ ố ủ
A. HCOOCH2-CH=CH2B. CH3COOCH2CH3 C. HCOOCH2CH2CH3 D. CH3COOCH=CH2
26. Cho 0,1 mol ch t X (Cấ2H8O3N) tác d ng v i dd ch a 0,2 mol NaOH đun nóng thu đ c ch t khụ ớ ứ ượ ấ ủ
làm xanh gi y quỳ tím m và dung d ch Y. Cô c n dd Y thu đ c m(g) ch t r n khan. Giá tr đúngấ ẩ ị ạ ượ ấ ắ ị
c a m là:ủ
A. 5,7g B. 12,5g C. 15g D. 21,8g
27. Khi đ t 0,1mol 1 ch t X ( d n xu t c a benzen ), kh i l ng COố ấ ẫ ấ ủ ố ượ 2 thu đ c nh h n 35,2g. Bi tượ ỏ ơ ế
r ng, 1 mol X ch tác d ng đ c v i 1 mol NaOH. CTCT thu g n c a X là:ằ ỉ ụ ượ ớ ọ ủ
A. HOCH2C6H4COOH B. C2H5C6H4OH C. HOCH4CH2OH D. C6H4(OH)2
28. Khi đ t hoàn toàn 4,4g ch t h u c X đ n ch c thu đ c s n ph m cháy ch g m 4,48 lít COố ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả ẩ ỉ ồ 2
(đktc) và 3,6g n c. N u cho 4,4g X tác d ng v i dd NaOH v a đ đ n khi ph n ng hoàn toàn thuướ ế ụ ớ ừ ủ ế ả ứ
đ c 4,8g mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X là:ượ ố ủ ữ ơ ấ ữ ơ ủ
A. Etyl propionate B. Metyl propionate C. Isopropyl axetat D.Etyl axetat

29. H n h p X g m axit HCOOH và axit CHỗ ợ ồ 3COOH ( t l mol 1:1). L y 5,3g h n h p X tác d ngỉ ệ ấ ỗ ợ ụ
v i 5,75g Cớ2H5OH ( có xúc tác H2SO4 đ c) thu đ c m(g) h n h p este ( hi u su t c a các ph n ngặ ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ
este hóa đ u b ng 80%). Giá tr c a m là:ề ằ ị ủ
A.10,12g B. 6,48g C. 8,1g D. 16,2g
30. Khi th c hi n ph n ng este hóa 1 mol CHự ệ ả ứ 3COOH và 1 mol C2H5OH. L ng este l n nh t thuượ ớ ấ
đ c là 2/3 mol. Đ đ t hi u su t c c đ i là 90% (tính theo axit) khi ti n hành este hóa 1 molượ ể ạ ệ ấ ự ạ ế
CH3COOH c n s mol Cầ ố 2H5OH là:
A.0,342 B.2,925 C. 2,412 D. 0,456
31. H p ch t X có CTPT trùng v i CTĐGN v a tác d ng axit v a tác d ng ki m trong môi tr ngợ ấ ớ ừ ụ ừ ụ ề ườ
thích h p. Trong phân t X, thành ph n % c a các nguyên t C,H,N l n l t là 40.449%, 7.865%,ợ ử ầ ủ ố ầ ượ
15.73% và còn l i là oxi. Khi cho 4.45g X ph n ng hoàn toàn v i m t l ng v a đ NaOH (đunạ ả ứ ớ ộ ượ ừ ủ
nóng) thu đ c 4.85g mu i khan. CTCT thu g n c a X là:ượ ố ọ ủ
A. CH2=CHCOONH4 B. H2NCOOCH2CH3C. H2NCH2COOCH3 D. H2NC2H4COOH
32. Đ t cháy hoàn toàn m t l ng ch t h u c X thu đ c 3.36l COố ộ ượ ấ ữ ơ ượ 2, 0.56l khí N2 đkc và 3.15g H2O.
Khi X tac d ng dd NaOH thì thu đ c s n ph m có mu i Hụ ượ ả ẩ ố 2NCH2COONa. CTCTTG c a X là :ủ
A. H2NCH2COOC3H7 B. H2NCH2COOCH3C.H2NCH2CH2COOH D. H2NCH2COOC2H5
33. Đ t cháy hoàn toàn 28.2mg HCHC Z sinh ra 19.4mg Hố2O và 80.0mg CO2. M t khác, khi đ tặ ố
18.6mg ch t đó sinh ra 2.24ml nit đkc. Bi t r ng phân t ch t đó ch ch a 1 nguyên t nit . ấ ơ ế ằ ử ấ ỉ ứ ử ơ CTPT Z
là:
A. C2H3N B. C4H7N C. C5H9N D. C6H7N
34. Đốt cháy hoàn toàn 4.1g ch t HC A ng i ta thu 2.56g Naấ ườ 2CO3, 1.35g H2O và 1.68l CO2 đkc.
CTĐGN c a A là:ủ
A. CH2ONa B. C2H3O2Na C. C3H4O2Na D. C2H4ONa
35. Để đ t cháy hoàn toàn 4.45g HC A c n dùng h t 4.2l oxi. S n ph m cháy g m có 3.15g Hố ầ ế ả ẩ ồ 2O và
3.92l hh khí g m COồ2 và N2 đkc. CTĐGN A là:
A. C3H7NO2 B. C2H5NO2C. CH4ON2 D. C2H3NO2
36. HCHC X (phân t có vòng benzen) có CTPT là Cử7H8O2 tác d ng đ c Na và NaOH. Bi t r ng khiụ ượ ế ằ
cho X tác d ng Na d , s mol H2 thu đ c b ng s mol X tham gia ph n ng và X ch tác d ng đ cụ ư ố ượ ằ ố ả ứ ỉ ụ ượ
v i NaOH theo t l 1:1. CTCTTG X là:ớ ỉ ệ
A. C6H5CH(OH)2 B. HOC6H4CH2OH C. CH3C6H3(OH)2 D. C6H4(OH)2
37. Khi đ t 0.1mol ch t X (d n xu t c a benzen) kh i l ng COố ấ ẫ ấ ủ ố ượ 2 thu đ c nh h n 35.2g. Bi t r ngượ ỏ ơ ế ằ
1mol X ch tác d ng v i 1mol NaOH. CTCTTG X là:ỉ ụ ớ
A. HOCH2C6H4COOH B. C2H5C6H4OH C. HOC6H4CH2OH D. C6H4(OH)2
38. X là m t ancol no m ch h . Đ t cháy hoàn toàn 0.05mol X c n 5.6g oxi và thu đ c Hộ ạ ở ố ầ ượ 2O cùng v iớ
6.6g CO2. CT X là:
A. C3H5(OH)3 B. C3H6(OH)3C. C2H4(OH)2 D. C3H7OH
39. Đ trung hoà 6.72g axit cacboxylic Y no đ n ch c c n dùng 200g dd NaOH 2.24% . CT Y là:ể ơ ứ ầ
A. C2H5COOH B. CH3COOH C. C3H7COOH D. HCOOH
40. Xà phòng hoá 8.8g etyl acetat b ng 200ml dd NaOH 0.2M . Sau ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n ddằ ả ứ ả ạ
thu đ c ch t r n khan kh i l ng là:ượ ấ ắ ố ượ
A. 8.56g B. 3.28g C. 10.04g D. 8.2g
41. Cho m t ộα-amino axit X có m ch cacbon không phân nhánh :ạ
- L y 0,01mol X ph n ng v a đ 80ml dd HCl 0,125M thu đ c 1,835g mu i . ấ ả ứ ừ ủ ượ ố
- L y 2,94g X ph n ng v a đ v i dd NaOH thu đ c 3,82g mu i . Xác đ nh CTCT c a Xấ ả ứ ừ ủ ớ ượ ố ị ủ
A. CH3CH2-CH(NH2)-COOH B. HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
C. HOOC-CH2-CH(NH2)-CH2-COOH D. HOOC-CH2-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH
42. Cho 20g h n h p 3 amino axit no,đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p tác d ng v a đ v i ddỗ ợ ơ ứ ạ ở ồ ẳ ế ế ụ ừ ủ ớ
HCl 1M. Cô c n dd thu đ c 31,68g h n h p mu i . V y th tích HCl đã dùng:ạ ượ ỗ ợ ố ậ ể
A. 0,32 l B. 0,33 l C.0,032 l D. 0.033 l
43. S gam polime t ng ng có th t ng h p t 5,6 lít etilen (đktc) (bi t hi u su t ph n ng 80%) là:ố ươ ứ ể ổ ợ ừ ế ệ ấ ả ứ
A. 6,5g B.5,8g C..6,9g D.5,6g
44. Cho 8,6g este X bay h i thu đ c 2,24 lít h i X 273ơ ượ ơ ở 0C và 1atm . M t khác cho 8,6g X tác d ngặ ụ
v a đ v i dd NaOH thì thu đ c 8,2g mu i . CTCT đúng c a X là:ừ ủ ớ ượ ố ủ
A. H-COOCH2-CH=CH2 B. CH3-COOCH2-CH3 C. H-COOCH2-CH2-CH3 D. CH3-COOCH=CH2

45. A là m t α-amino axit no , có m ch cacbon không phân nhánh ch a m t nhóm –NHộ ạ ứ ộ 2 và m t nhómộ
–COOH . Cho 8,9g A tác d ng v i dd HCl d thu đ c 12,55g mu i . CTCT c a A là:ụ ớ ư ượ ố ủ
A. H2C-CH(NH2)-CH2-COOH B. H2N-CH2-CH2-COOH
C. CH3-CH(NH2)-COOH D. H2C-CH2-CH(NH2)-COOH
46. X là m t amino axit ch ch a 1 nhóm –NHộ ỉ ứ 2 và 1 nhóm –COOH .Cho 0,445g X ph n ng v a đả ứ ừ ủ
v i NaOH t o ra 0,555g mu i . CTCT có th có c a X :ớ ạ ố ể ủ
A. NH2-CH2-COOH B. CH3-CH(NH2)-COOH
C. H2N-CH=CH-COOH D. CH3-CH(NH2)-CH2-COOH
47. Cho 22g h n h p 3 amino axit tác d ng v a đ dd HCl 1,2M thì thu đ c 54,85g mu iỗ ợ ụ ừ ủ ượ ố . Thể
tích dd HCl ph i dùng là:ả
A. 0,25 l B. 0,5 l C. 0,7 l D. 0,75 l
48. Th y phân hoàn toàn 14,8g h n h p 2 este đ n ch t là đ ng phân c a nhau th y c n v a đ 200ml ddủ ỗ ợ ơ ấ ồ ủ ấ ầ ừ ủ
NaOH 1M thu đ c m gam h n h p 2 mu i va 7,8g h n h p 2 r u . Gía tr c a m là:ượ ỗ ợ ố ỗ ợ ượ ị ủ
A. 15g B. 10g C.20g D. 25g
49. Đ đ t cháy h t 1,88g m t este c n m t l ng v a đ là 1,904 lít Oể ố ế ộ ầ ộ ượ ừ ủ 2 (đktc) thu đ c COượ 2 và h iơ
n c v i t l th tích t ng ng là 4:3 .Bi t r ng t kh i h i c a este so v i không khí nh h nướ ớ ỉ ệ ể ươ ứ ế ằ ỉ ố ơ ủ ớ ỏ ơ
6,5.CTPT c a este là:ủ
A. C8H12O5 B. C4H8O4 C. C10H14O5 D. C5H10O4
50. Chia 10g h n h p HCOOH và CHỗ ợ 3COOH thành 2 ph n b ng nhau .Ph n 1 tác d ng h t v i Naầ ằ ầ ụ ế ớ
thu đ c 1,064 lít Hượ 2 (đktc) . Ph n 2 tác d ng v i 4,6g Cầ ụ ớ 2H5OH có H2SO4 đ c xúc tác . N u hi u su tặ ế ệ ấ
ph n ng este hóa đ t 60% thì t ng kh i l ng este thu đ c là :ả ứ ạ ổ ố ượ ượ
A. 9,2g B. 4,596g C. 5,496g D. 6,549g