Ứ
Ắ
Ệ
Ọ 839 CÂU TR C NGHI M TIN H C THI CÔNG CH C NĂM 2014
ươ ấ Ph ng án có d u * là Đáp án đúng
A B D CÂU H IỎ STT
ộ ổ ư Ấ ụ ộ ọ Câu 1 ế ủ Xem các thông tin chi ư ụ t c a th m c ti Đ i tên th m cụ ả *C A và C ề đ u đúng ư ả n chu t ph i vào m t th m c, ch n Properties. Thao tác này có th :ể C ế ặ t đ t các Thi ỉ ộ thu c tính (ch ọ ẩ đ c, n…) cho ư ụ th m c
ấ
Mũi tên lên *Mũi tên qua trái Câu 2 Mũi tên qua ph iả Mũi tên xu ngố
B m phím nào trong các phím ộ ấ ể ớ ộ sau dùng đ n i r ng m t c p ử ổ Folder trên c a s TreeView ủ c a Windows Explorer:
ọ
ể ề C A và B đ u Câu 3 ể ụ Ch n cách nào trong các cách ữ ạ i gi a các sau đ chuy n qua l ạ ượ ứ c kích ho t ng d ng đang đ ả không đ cượ ả *C A và B ề ượ đ u đ c ộ ọ Dùng chu t kích ch n ụ ở ứ vào tên ng d ng trên TaskBar trên Windows:
ọ ọ ọ ọ Câu 4
ể Ch n câu phát bi u không chính xác:
ộ Ch n m t Folder/ ộ ạ File: kích chu t t i tên Folder/ File
ữ
t
ề *Ch n nhi u Folder, File không liên ấ ụ t c:nh n gi phím Shift trong khi kích chu tộ ạ i tên các Folder File ề Ch n nhi u Folder, File không liên ữ ấ ụ t c:nh n gi phím Ctrl trong khi kích chu tộ ạ i tên các t Folder File
ổ ợ Dùng t h p phím Alt + ể ọ Tab đ ch n ầ ụ ứ ng d ng c n làm vi cệ ề ọ Ch n nhi u Folder, File ụ liên t c: Kích ộ ạ i tên chu t t Folder/ File ồ ầ đ u tiên, r i ữ ấ nh n gi phím Shift và ộ ạ i kích chu t t
tên Folder/ File cu iố
ể
Hoàn toàn đ cượ Câu A đúng Câu 5 Không có câu ả ờ i nào đúng tr l
ượ ặ ộ Có th Copy toàn b cài đ t ổ đĩa Flash Windows XP Vào ượ USB có dung l ng 256MB c không: đ
ộ ử ổ Đóng m t c a s Câu 6 ự ể C c ti u kích ướ ử ổ c c a s th ấ ả *T t c các ệ l nh trên *Không thể ộ ượ c vì b đ cài đ tặ WindowsXP ơ ớ l n h n 256 Mb ự ạ C c đ i kích ướ ử ổ c c a s th
ầ ặ ệ
ủ
ệ ậ
Keyboard Date/Time System *Folder Options Câu 7
ộ ử ổ ộ ộ ứ Control Box là m t h p ch a ể ệ các l nh đ : ở ể ẩ Đ n ho c hi n ph n m ộ r ng c a tên File/Folder đã ượ c Windows nh n di n (Ví đ ả ụ d : EXE, TXT, INI....), ta ph i ể Double Click chu t vào bi u ượ ng nào trong c a s Control t
Panel (Xem hình):
ể ự Câu 8 ệ ặ Đ cài đ t máy in ta th c hi n các thao tác: Start Settings Printers and Faxes *Câu A và B đ uề đúng Câu A và B đ uề sai
ể ượ Alt Enter Shift Start Settings Control Panel Printers and Faxes *Ctrl Câu 9
ộ ằ ể ọ ng n m Đ ch n các bi u t cách nhau trên màn hình n nề ắ Desktop, ta dùng chu t nh p
ể ượ ữ ờ ấ ọ ừ ch n t ng bi u t ồ đ ng th i b m gi ộ ng m t phím:
ể ọ ượ Alt Ctrl Tab *Shift Câu 10 ữ ể ế Đ ch n liên ti p các bi u ề ng (Shorcut) trên n n t phím nào Desktop, ta nh n gi
ấ khi kích chu t:ộ
ộ
ấ Scroll Lock Pause Insert *Print Screen Câu 11
ể ổ ổ ợ ứ Câu 12 *T h p phím Alt + Tab ổ ợ T h p phím Ctrl + Tab ổ ợ T h p phím Shift + Tab ổ ợ T h p phím Ctrl + C ạ ể Đ chuy n đ i qua l ụ trình ng d ng đang đ ử ụ ạ ể ụ ạ i toàn b màn hình Đ ch p l ử ụ đang s d ng ta b m phím nào sau đây trên bàn phím: ữ i gi a các ượ c kích ho t, ta s d ng:
ướ ử c c a Câu 13 *Các cách trên ề ượ đ u đ c ể ự ạ Đ c c đ i hoá kích th ệ ự ổ s , ta th c hi n: Kích vào nút Maximize Double Click vào ủ ử Title Bar c a c a sổ Mở ControlBox và ch nọ Maximize
ể
ộ ử ổ ệ ể Đ di chuy n m t c a s hi n ngườ hành trong môi tr ệ Double click chu tộ Click chu tộ Right click chu tộ *Drag Câu 14
ấ ấ
ế
ặ ấ *Nh n Ctrl + X sau ơ ế ể đó di chuy n đ n n i ế ể ầ c n di chuy n đ n và nh n Ctrl + V
ầ ệ ự ấ ự Windows, ta th c hi n thao tác nào sau đây trên thanh tiêu đề ủ ử ổ c a c a s : ể ộ ộ ể Câu 15 Đ di chuy n m t File hay m t ả ủ Folder trong Panel ph i c a Windows Explorer, sau khi ch nọ ể File ho c Folder c n di chuy n, ta th c hi n: Nh n Ctrl + C sau đó di chuy nể ơ ầ ế đ n n i c n di ế ể chuy n đ n và nh n Ctrl + V
ấ Nh n Ctrl + P sau đó di ế ể chuy n đ n ơ ầ n i c n di ế ể chuy n đ n ấ và nh n Ctrl ấ Nh n Ctrl + X sau đó di ơ ể chuy n đ n n i ầ ể c n di chuy n ấ ế đ n và nh n Ctrl + C
+ V
ị ỉ ể ể ề
ờ
Keyboard Date/Time System Câu 16 *Regional Settings ạ Đ đi u ch nh ki u đ nh d ng Ngày Tháng Năm và Th i Gian, ộ ta ph i Double Click chu t vào ử ổ
ả ể ượ bi u t ng nào trong c a s Control Panel (Xem hình):
ể ả ả Câu 17 ộ ử ổ ứ ụ Đ đóng m t c a s ng d ng ệ ự th c hi n: ổ ợ ấ B m t h p phím Alt + F4 ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Click nút Close trên ề ủ ử thanh tiêu đ c a c a ụ ứ ổ s trình ng d ng
ắ
ộ ử ổ ứ ự Câu 18 ổ ợ ấ h p B m t phím Alt + F4 ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ộ ắ Nh p chu t vào nút ả góc ph i trên Close ụ ụ ể Đ đóng m t c a s ng d ng ệ trong Windows ta th c hi n thao tác sau: ở ử ổ ứ c a s ng d ng
ọ ộ Nh p chu t ề ộ vào h p đi u khi nể ControlBox, ch n Close
ể Câu 19 ụ ệ ự ạ ộ ứ Đ đóng m t ng d ng đang ch y, ta th c hi n: ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ổ ợ ấ B m t h p phím Alt + F4 ứ ụ Click nút Close trên ề ủ ử thanh tiêu đ c a c a ổ s trình ng d ng đó ọ RightClick chu tộ ụ ứ ạ t i tên ng d ng trên TaskBar r iồ ch n Close
ả ả ể ấ ặ ộ Câu 20 ề C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai ự ệ Đ gi u các Folder và các File đã đ t thu c tính Hidden, trong Windows Explore, ta th c hi n: Vào View Customize This Folder General Hidden
*Vào Tools Folder Options View ch nọ Do not Show Hidden Files or Folder
ỗ
ể ệ ị ồ ồ ộ ố Câu 21 ự ệ Đ hi n th đ ng h trên thanh TaskBar ta th c hi n:
*Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option Show Clock Apply OK Right click chu tộ ổ ố vào ch tr ng trên TaskBar ọ ch n Cascade Windows Right click chu t vào ch tr ng trên TaskBar ToolBars Address
ộ
ể ể ị ả Câu 22 ự ọ ờ ệ ố h th ng Đ hi n th ngày gi ệ trên thanh Taskbar, ta th c hi n: ề C ba câu đ u sai
ộ ả Click ph i chu t trên Desktop, ọ ch n Properties, ọ ch n Setting Clock ả *Click ph i chu t trên thanh Taskbar, ch nọ Properties, đánh d uấ ụ ch n m c Show Clock trong thẻ Taskbar Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option Always On Top Apply OK Click ph iả ộ chu t trên thanh Taskbar, ch nọ Lock the Taskbar
ọ
ị ở ộ ọ ọ Câu 23 ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng ủ ầ ể ể Đ hi n th ph n m r ng c a ạ ử ổ ủ ậ i c a s c a Windows t p tin, t ự ệ Explorer ta th c hi n:
*Ch n View Folder Options View Bỏ ch n Hide File Extension For Known File Types Apply OK View Folder Options View Ch nọ Show All Files Apply OK View Folder Options View ch n Hide File Extension For Known File Types Apply OK
ả ả ể ể
ứ Câu 24
ị ử ổ ở ự ệ ằ Đ hi n th Taskbar luôn n m ụ trên các c a s trình ng d ng đang m , ta th c hi n: ộ Kích chu t ph i trên Desktop, ch nọ Properties và ch nọ Background ả ộ Kích chu t ph i trên Desktop, ọ ch n Properties ọ và ch n Always On Top Kích chu tộ ả ph i trên thanh Taskbar, ch nọ Properties và ọ ch n Auto Hide *Kích chu tộ ph i trên Taskbar, ch nọ Properties và ọ ch n Always On Top
ể ở ộ Câu 25 ự Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n:ệ ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ọ Kích ch n Start Programs Windows Explorer ả ắ Nh p ph i ộ ạ i nút chu t t Start ch nọ Explore ọ
*Right click chu t vào
ể ở ộ ể ượ bi u t Câu 26 ự Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n:ệ ắ ộ ả Nh p ph i chu t ể ượ ạ ng i bi u t t My Computer trên Desktop, ch n Explore Double click ể chu t vào bi u ấ ả ề T t c đ u đúng
ộ ng My ọ ồ Computer r i ch n Explore Double click ộ chu t vào ể ượ ng bi u t My Computer
ể ở ộ Câu 27 ự Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n:ệ ổ ợ ấ B m t h p phím ALT + Spacebar ổ ợ ấ h p *B m t Windows + E ổ ợ ấ h p B m t phím ALT + A ộ ượ ng My t Document Double Click ộ chu t vào nút ệ l nh Start
ể ở ộ ả ả ộ ượ Câu 28 ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai ọ ụ ứ ứ Đ kh i đ ng m t trình ng ặ ụ c cài đ t lên d ng nào đó đã đ ệ ự máy tính thì ta th c hi n: Click nút Start Programs ch n tên trình ng d ng
ể ở ộ ứ ấ ổ ợ Nh n t h p phím Câu 29 "Windows + E" ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ụ Đ kh i đ ng trình ng d ng Windows Explorer, ta thao tác ư nh sau: ả ộ Kích chu t ph i ạ i My Computer t Explore
ể ụ ộ ậ ọ ậ ộ
Câu 30 ả *C B và C ề đ u đúng Đ khôi ph c m t t p tin trong ự ề ị Recycle Bin v v trí cũ ta th c hi n:ệ Ch n t p tin vào Menu Edit ch nọ Restore ả Kích chu t ph i ọ ậ lên t p tin ch n Restore Double Click ộ chu t vào ể ượ bi u t ng Shortcut trình ụ ứ ng d ng đó Kích chu tộ ả ph i vào Start Explore ọ ậ Ch n t p tin vào Menu File ch nọ Restore
ạ ể
ử ụ *Alt + A Shift + F Alt + F Ctrl + F Câu 31
Đ kích ho t menu Favorites ổ trong Explorer ta s d ng t ợ h p phím:
Gi ọ
ể ự ề ộ Gi l phímữ *Gi Ctrl và l nầ t kích l Câu 32 iả ờ Các ý tr l ề trên đ u sai ề ử ổ ự ệ ệ ọ ượ ộ Đ l a ch n nhi u File không li n nhau trong c a s Folder hi n hành, ta th c hi n: ữ ầ phím Shift và l n ượ t kích chu t vào ầ các File c n ch n ữ phím Alt và ầ ượ l n l t kích ộ chu t vào các ọ ầ File c n ch n
ế Câu 33 ự ệ ể ở ử ổ Đ m c a s tìm ki m File hay Folder ta th c hi n: ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ọ Kích ch n Start Search For Files Or Foldes Right Click chu tộ ạ i nút Start t ọ Ch n Search
ọ chu t vào các ọ ầ File c n ch n Right Click ộ ạ ể chu t t i bi u ượ ng My t Computer Ch n Search
ử ổ *Nút s 9ố Nút s 6ố Nút s 7ố Nút s 1ố Câu 34 ọ
ấ ặ ể ở Đ M ho c Đóng c a s ủ TreeView c a Windows Explorer, ta kích ch n nút nào (xem hình) trên thanh công c :ụ ể ở ộ ủ Đ m h p ControlBox c a ổ ợ ộ ử ổ h p m t c a s , ta b m t Ctrl + Tab Alt + Tab Ctrl + Alt Câu 35 *Alt + Space Bar phím:
ộ ọ
ể ở ộ Câu 36 ạ ự ệ Đ m h p tho i TaskBar Option ta th c hi n: *Câu A và B đ uề đúng Câu A và B đ uề sai
Right click chu t vào ỗ ố ch tr ng trên thanh TaskBar, ch nọ Properties Ch n Start Settings TaskBar & Start Menu
ế
ủ ạ ể ở ộ Đ m h p tho i tìm ki m c a i màn hình Desktop Windows, t Ctrl + F Ctrl + Alt + F Câu 37 *Phím Windows + F ạ ấ ổ ợ h p phím:
Kích ph iả Ch n bi u t
ể ở ộ ử ổ ứ ự Kích đúp chu t t ể ượ ứ ta nh n t ụ Câu 38 Đ m m t c a s ng d ng ệ trong Windows, ta th c hi n: ộ ạ i ụ ng ng d ng bi u t chu t t Không có tổ ợ h p phím nào đúng iả ờ *Các ý tr l ề trên đ u đúng
ọ ể ượ ng ổ ứ ụ s ng d ng, ấ Nh n Enter
ể ộ ạ i bi u ươ ứ ng ng t ượ ụ c d ng đ
ể ở ộ ậ ắ
Câu 39 ậ DoubleClick chu tộ vào tên t p tin ả *C 3 câu trên ề đ u đúng Đ m m t t p tin trong Windows Explorer, ta th cự hi n:ệ ộ ả Nh p ph i chu t ậ vào tên t p tin đó ọ ồ r i ch n Open
ọ ậ ọ ọ ch n, ch n Open ắ ộ Nh p chu t ậ vào t p tin đó ồ ấ r i n Enter ắ ả Nh p ph i ộ ạ ậ i t p chu t t Câu 40 ộ ậ ự ệ ể ụ ồ Đ ph c h i m t t p tin trong Recyle Bin, ta th c hi n: ọ Ch n t p tin, ch n Restore ỉ *Ch có B và C là đúng ọ ậ Ch n t p tin, ọ ch n File Restore tin, ch nọ Restore
ọ ậ Câu 41 ộ ậ ự ệ ể ụ ồ Đ ph c h i m t t p tin trong Recyle Bin, ta th c hi n: ọ Ch n t p tin, ch n Restore Câu B và C đúng Kích chu tộ ậ lên t p tin, ọ ch n Restore
ề ọ đ
ọ ệ ọ Câu 42 *Các câu trên ề đ u đúng Ch n menu File Send to Floppy A: ộ ạ ả Click ph i chu t t i ượ ộ m t Folder, File đ c ọ ệ ọ ch n, ch n l nh Send to Floppy A: ạ t ọ ệ ể Đ sao chép các Folder, File ượ c ch n sang đĩa m m A:, ta ự th c hi n thao tác: Ch n các ố Folder, File mu n sao chép, sau đó: ọ ậ *Ch n t p tin, ơ ọ ch n trình đ n File, ch nọ Restore ọ Ch n nút Copy, ọ ch n đĩa A:, ộ ả Click ph i chu t i đĩa A: và ch n l nh Paste
Đ sao chép File ho c Folder đã
ọ ặ h p phím đâu c ể ấ ổ ợ ch n, ta nh n t ế ể b nh ế ơ Câu 43 ớ ư ở ộ *L u ạ t m (Clipboard) ỏ ư ạ L u t m trên ủ ứ đĩa c ng c a máy (Hard disk) ả ư ở Không l u ẽ mà s sao chép theo ướ ọ ị ng ta đã ch n đ nh h ừ ướ ố ượ c tr ng t đ i t CTRL + C, chuy n đ n Folder ấ đích (n i sao chép đ n) và nh n ấ CTRL + V. H i sau khi ta nh n CTRL + C thì d li u c n sao ng t ữ ệ ầ ư ở đâu: chép đó l u Khi nh nấ CTRL + V ươ ng trình ch ớ m i tìm theo ướ ị đ nh h ng mà ta đã ch nọ ừ ố ượ đ i t tr cướ
ộ ộ ả ả ả ể ọ Câu 44 *C 2 đáp án A ề và C đ u đúng ự ệ ề Đ sao chép m t File đang ch n trong Explorer vào đĩa m m ta th c hi n: ọ Kích chu t ph i, ch n ọ Send to, ch n Floppy (A) ả ộ Kích chu t ph i, ọ ọ ch n Copy, ch n ọ ổ A, ch n Paste
ấ ộ ể ấ ấ
ế Câu 45 ả C 3 câu A, B ề và C đ u sai ặ ấ Nh n CTRL + X sau ơ ể đó chuy n đ n n i ế ầ c n sao chép đ n và nh n Ctrl + V ầ ệ ự ấ Đ sao chép m t File hay ả ủ Folder trong Panel ph i c a Windows Explorer, sau khi ch nọ File ho c Folder c n sao chép, ta th c hi n: Nh n CTRL + Psau đó chuy nể ơ ầ ế đ n n i c n sao ế chép đ n và nh n Ctrl + V
ể ể ượ ậ ộ Right click chu t vào ồ ng t p tin r i bi u t Đ sao chép m t t p tin t đĩa C: sang đĩa Câu 46 *Câu A và C ề đ u đúng ệ ừ ổ ộ ậ ề ổ đĩa m m A: thì ta ự th c hi n: ọ ch n Send to Floppy(A) ấ ọ Đánh d u ch n ấ ậ t p tin, b m Ctrl ở ổ + C, m ấ ề m m A: và b m Ctrl + V
Kích chu tộ ọ ph i, ch n Copy to, ch nọ Floppy (A) *Nh n CTRL + C sau đó ế ể chuy n đ n ơ ầ n i c n sao ế chép đ n và ấ nh n Ctrl + V Right click ộ chu t vào ể ượ bi u t ng ồ ậ t p tin r i ọ ch n Send to My Documents
ể ắ
ể ượ ế Đ s p x p các bi u t ng trên Desktop theo tên, ta kích Câu 47 chu t t ố i vùng tr ng trên Tile Windows Vetically Name *Arrange Icons By Name Arrange Icons By Size Tile Windows Horizontally Modified
ộ
ọ ọ ọ ọ Câu 48 ộ ạ Desktop và ch n:ọ ớ ể ạ Đ t o m t Folder m i trong Windows Explorer, ta ch nọ ở ử ổ c a s bên trái Folder cha Ch n Edit New Folder Ch n File New Folder Ch n Edit New Folder *Ch n File New Folder
ư ộ ộ ả Câu 49
ề C A và B đ u đúng ả *C A và B ề đ u sai
ự ệ (TreeView) và thao tác nh sau: ư ể ạ Đ t o ShortCut cho m t th ụ ậ m c, t p tin trong Windows Explorer, ta th c hi n: ắ ả Nh p ph i chu t vào ư ụ ậ th m c, t p tin đó ọ ch n Create ShorrtCut ắ ả Nh p ph i ộ chu t vào th ụ ậ m c, t p tin ư
ọ đó ch n Open With/ Create ShortCut
ả ắ Nh p ph i ộ ạ i chu t t ả ắ *Nh p ph i ộ ạ i chu t t ổ Change ShortCut Icon Câu 50 ể ượ Đ thay đ i bi u t ự ủ ng c a ệ ể ShortCut, ta th c hi n:
ShortCut, ch nọ Properties Change Icon ả ắ Nh p ph i ộ ạ chu t t i ShortCut ọ ch n Change Icon ShortCut, ch nọ Properties ShortCut Change Icon
ể ẩ ủ Câu 51 ấ ả *T t c các câu ề trên đ u sai
ệ ể ượ ổ Đ thay đ i các bi u t ng ư chu n c a Windows nh : My Computer, Recycle Bin ta th cự ư hi n nh sau: ả ắ ộ ạ Nh p ph i chu t t i ọ ể ượ bi u t ng, ch n Properties và ch nọ Change Icon ộ ạ ắ i Nh p chu t t ể ượ ng và bi u t ọ ch n Change Icons
ả ắ Nh p ph i ộ chu t trên màn hình n n,ề ch nọ Properties và ọ ch n Effect, ế ụ ti p t c đánh ọ ấ d u ch n ể ượ ng bi u t ổ ầ c n thay đ i ế ọ và ch n ti p Change Icons
ổ ể
Display Date/Time Mouse Câu 52 ọ *Regional Settings
ổ ệ Câu 53 ọ ế ộ ả ự ệ ể ệ Đ thay đ i cách th hi n thông tin ngày tháng năm, ta ch n Start Settings Control ồ Panel r i ch n: ể Đ thay đ i ch đ b o v màn hình thì ta th c hi n:
ộ ạ Right click chu t t i ỗ ố ch tr ng trên Desktop Properties Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên *Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên
Setting
Desktop Properties Screen saver Desktop Properties Appearance
ể ổ ị Câu 54 ế ộ ể Đ thay đ i ch đ hi n th ệ ự màu thì ta th c hi n:
ộ ạ *Right click chu t t i ỗ ố ch tr ng trên Desktop Properties Setting Right click chu tộ ỗ ố ạ t i ch tr ng trên Desktop Properties Screen saver Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên Desktop Properties Appearance
ổ ể
Câu 55 ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng ụ ẻ ả ạ ộ i Kích chu t ph i t ể ượ bi u t ng My Computer, ch nọ Regional Settings ấ ệ Đ thay đ i kí hi u cho d u ữ ố ẻ ậ th p phân phân cách ch s l (Decimal Symbol) cho các trình ự ứ ng d ng trên Windows, ta th c hi n:ệ *Start Settings Control Panel Reginal Settings và ch n thọ Numbers
ổ Câu 56 ự ệ ề ể Đ thay đ i màn hình n n Desktop thì ta th c hi n:
ộ ạ Right click chu t t i ỗ ố ch tr ng trên Desktop Properties Setting Right click chu tộ ỗ ố ạ i ch tr ng t trên Desktop Properties Screen Saver Right click ỗ ộ ạ chu t t i ch ố tr ng trên Desktop Properties Appearance Desktop Properties Desktop Background Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên Desktop Properties Desktop Background Kích chu tộ ể ả ạ ph i t i bi u ượ ng My t Computer, ch nọ Regional Settings Number *Right click ỗ ộ ạ i ch chu t t ố tr ng trên Desktop Properties Desktop Background
ổ Câu 57 ự ề ủ ể Đ thay đ i màu n n c a ệ Desktop, ta th c hi n:
ộ ạ ả ắ Nh p ph i chu t t i ố vùng tr ng trên Desktop, ch nọ Properties Change Color ộ ả ắ Nh p ph i chu t ố ạ t i vùng tr ng trên Desktop, ọ ch n Properties Change Background ả ắ *Nh p ph i ộ ạ i vùng chu t t ố tr ng trên Desktop, ch nọ Properties Appearance
ể ổ ậ Câu 58 ệ ộ ủ ậ Đ thay đ i thu c tính c a t p ự tin thì ta th c hi n: ộ Right Click chu t vào ể ượ bi u t ng t p tin và ọ ch n Properties ấ ả *T t c các cách trên đ uề đúng ọ ấ Đánh d u ch n ọ ậ t p tin, ch n menu File và ọ ch n Properties ả ắ Nh p ph i ộ ạ i chu t t vùng tr ngố trên Desktop, ch nọ Properties Background Đánh d uấ ọ ậ ch n t p tin, ọ kích ch n nút Properties trên thanh công cụ
ộ ể ứ
Câu 59
ư ự ệ ọ ụ Đ thêm m t trình ng d ng vào nhóm Programs trên Menu Start, ta th c hi n nh sau:
ụ Click menu Start, ọ ch n Program, ứ ọ ch n trình ng ầ ụ d ng c n thêm vào Click menu Start, ch nọ Setting, ch nọ trình ngứ ầ ụ d ng c n thêm vào ứ *Click menu Start, ọ ọ ch n Setting, ch n TaskBar & Start ọ Menu, ch n Add, ọ ch n Browse, ch n ầ ứ trình ng d ng c n thêm vào
Click menu Start, ch nọ Program, ch nọ TaskBar & Start Menu, ch nọ Add, ch nọ Browse, ch nọ ụ trình ng d ng ầ c n thêm vào
ọ
ọ ọ ộ ẩ
Câu 60 ọ Không có câu ả ờ i nào đúng tr l ư ế ậ ể t l p thu c tính n cho Đ thi ể ề ặ ộ m t ho c nhi u File ta có th thao tác nh sau: ọ *Ch n File(s) Ch n Properties Ch nọ General Ch nọ Hidden Ch n File(s) ọ Ch n Properties ọ Ch n General ọ Ch n Archive
Ch n File(s) Ch nọ Properties Ch n General ọ Ch n Read Only
ế ả ắ Nh p ph i ể ộ ạ i bi u chu t t ượ t ng My Câu 61 ộ ậ ự ệ ộ ể Đ tìm ki m m t t p tin hay m t Folder, ta th c hi n: ộ Click chu t vào nút Start Programs ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + A
*Click chu tộ vào nút Start Search Files or Folders ọ Computer và ch n Explorer
ọ
ể ự ộ ọ Đ t ấ ả ề T t c đ u sai Câu 62 đ ng n thanh TaskBar ệ ẩ ự ta th c hi n: Ch n Start Programs Explorer
Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option Always On Top Apply OK
ể ự ộ ề
ề Câu 63
ư ự ệ ế ắ Đ t đ ng s p x p đ u các ShortCut trên màn hình n n, ta th c hi n nh sau:
ọ ọ ả ạ ộ ắ *Nh p chu t ph i t i ố vùng tr ng trên Desktop, ch nọ Arrange Icons By và ch n Auto Arrange ắ ả ộ Nh p chu t ph i ố ạ t i vùng tr ng trên Desktop, ọ ch n Properties và ch n AutoSort ộ ắ Nh p chu t ả ạ ph i t i vùng ố tr ng trên Desktop, ch nọ Sort và ch nọ Auto
ả ể ủ ấ ộ Kích chu t ph i vào ể ượ ả ng My bi u t Câu 64 ệ Đ xem c u hình c a máy tính, ể ự ta có th th c hi n: ở Ph i m máy tính ra m i xemớ cượ đ ả ả *C hai câu tr ề ờ i A và B đ u l đúng ọ
ng c a đĩa
ủ ổ ư ể ộ ạ ể ượ Câu 65 Đ xem dung l ta có th thao tác nh sau: ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng t
ọ Computer trên màn ọ hình, ch n Properties ả ạ ộ Kích chu t ph i t i My Computer, r iồ ch n Properties
*Ch n Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option Auto Hide Apply OK ộ ắ Nh p chu t ả ạ ph i t i vùng ố tr ng trên Desktop và ch nọ AutoSort ừ T menu Start Run, gõ vào Dxdiag r iồ ch n OK *Kích đôi chu t vào My Computer, kích chu tộ ả ạ ổ đĩa i ph i t ả ộ Kích chu t ph i i My Computer, kích ả ạ ổ ộ i chu t ph i t ồ ầ đĩa c n xem, r i
ọ ch n Format
ắ ộ ộ ắ
Đ xem đ
ụ ọ ườ ư ụ ẫ ủ ậ ng d n c a t p tin Câu 66 *Câu A và C ề đ u đúng ự ệ ể hay th m c trong Windows Explorer, ta th c hi n: ọ ậ Ch n t p tin hay ồ ư ụ th m c, r i ệ ệ ự th c hi n l nh File Properties ả Nh p ph i chu t vào ư ụ ậ t p tin hay th m c, ch n Properties General, xem m cụ Location
ộ ắ ộ ắ ụ ắ ả
Câu 67 ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai ệ ể ệ Đ xem tên và nhóm làm vi c ạ ộ ủ c a m t máy tính trong m ng ự Lan, ta th c hi n: ả *Nh p chu t ph i vào My Computer Properties Computer Name ồ ầ c n xem, r i ch nọ Properties ả Nh p ph i ậ chu t vào t p tin hay thư ọ m c, ch n Properties General, xem m c Path ộ Nh p chu t ph i vào My Computer Properties General Lan ả Nh p chu t ph i vào My Computer Properties Lan Name
ẳ ể ư
Ctrl *Shift Alt Delete Câu 68 ự ữ Đ xóa h n (không l u vào Recycle Bin) File hay Folder, ta ệ ả ph i gi phím gì khi th c hi n
ệ l nh xóa:
ộ ặ ộ ộ ấ ả ả ặ ẳ ặ Đ xoá h n m t File ho c ứ ượ ư c l u trong đĩa c ng Câu 69 Nh n phím F2 ọ ồ r i ch n Delete ề C A và C đ u đúng ự ệ ể Folder đ ủ c a máy, ta th c hi n: Kích ph i chu t vào ầ File ho c Folder c n ọ xoá, ch n Delete
*Kích ph iả chu t vào File ho c Folder ấ ầ c n xoá, nh n phímữ gi Shift đ ngồ ờ ấ th i b m Delete
ẳ
*Shift + Delete Shift + Ctrl Shift + Alt Ctr + Delete Câu 70
ấ ể ộ Đ xoá h n m t File mà không ọ ư đ a vào Recycle Bin, ta ch n ồ File đó r i nh n:
ể
ng trên ể ượ ng Câu 71 ọ ộ ả ắ Nh p ph i chu t và ch n Delete ấ B m phím Delete *Các cách nêu ề ượ c trên đ u đ t ể ượ ộ Đ xoá m t bi u t ọ Desktop ta ch n bi u t ầ c n xoá và:
ọ
ể ộ Câu 72 ự ệ i nút ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ộ Đ xoá m t File hay m t Folder ta th c hi n:
ộ Right click chu t vào ể ượ ặ ng File ho c bi u t ọ ồ Folder r i ch n Delete Ch n File ặ ho c Folder ấ và b m phím Delete
ộ Dùng chu t kéo ả ể và th bi u ượ ng đó vào RecycleBin ọ ấ Đánh d u ch n File hay Folder ầ ồ c n xoá r i Click ộ ạ chu t t Delete trên thanh ụ công c ToolBar
ạ ể ấ ả
ấ ả ề T t c đ u sai Câu 73
ự ệ ể ượ ọ ặ Đ xoá s ch t t c File ho c Folder trong Recycle Bin thì ta th c hi n: ộ RightClick chu t vào ng Recycle bi u t Bin ch n Properties ọ RightClick chu tộ ể ượ ng vào bi u t Recycle Bin Explore
*RightClick ộ chu t vào ể ượ ng bi u t Recycle Bin ch n Empty Recycle bin
ả ể ố *T t c các đ i RecycleBin Câu 74 ổ Folder Windows trên đĩa C: ấ ả ượ t ng trên ổ Folder MyDocumnet Desktop trên
Dùng cách Kéo và Th có th ạ ượ ố t o đ c ShortCut cho đ i ượ t ng nào sau đây: ộ ả ộ
ổ Xoá Di Chuy nể *Sao Chép Đ i Tên Câu 75 ờ ấ Dùng chu t kéo và th m t File ừ Folder này sang Folder khác t ữ ồ phím CTRL, đ ng th i b m gi
ả ộ ổ Sao Chép Xoá Đ i Tên *Di Chuy nể
ừ đó là thao tác: ộ Câu 76 Dùng chu t kéo và th m t File Folder này sang Folder khác t
ổ trên cùng 1 đĩa, đó là thao tác:
ộ
ổ *Sao Chép Xoá Đ i Tên Di Chuy nể Câu 77
ố T t c các đ i ạ ượ *MyComputer Câu 78 ổ Folder Windows trên đĩa C: ấ ả ượ t ng trên ổ ả ộ Dùng chu t kéo và th m t File ở ổ ừ 2 t Folder này sang Folder đĩa khác nhau, đó là thao tác: Dùng Creat ShortCut Wizard c ShortCut cho không t o đ ố ượ đ i t ng nào sau đây: Folder MyDocumnet Desktop trên
ả ươ Explorer là ch ng trình: Câu 79 ả Dùng làm trình duy tệ Internet ể ạ Dùng đ so n ả th o văn b n *Qu n Lý File và Folder ể Dùng đ tính toán các b ngả ậ ư ươ .. ng, v t t l
Gi
ừ
Câu 80 ả ẽ S không có ề đi u gì x y ra ấ ả T t c các câu ề đ u sai ẽ ậ ề ấ ể ẽ *Màn hình s chuy n Windows Explore t sang Internet Explorer ế và s truy nh p đ n trang Vietnamnet Máy s báoẽ ỗ i, "Internet l Explore could not open search page" ả ử s máy tính đang Online trên Internet, trong c a sử ổ Windows Explore ta gõ www.vnn.vn vào thanh Address ẽ ả ồ r i nh n Enter, đi u gì s x y ra:
ph i t
Câu 81 ộ Kích chu t vào nút ử ổ ủ ừ Min c a t ng c a s
ả ộ *Kích chu t ph i ồ ạ i Taskbar, r i t ọ ch n Minimize All Windows
ệ ả ử s trên màn hình hi n có 4 Gi ạ ở ử ổ c a s đang m , theo b n cách ẽ ỏ ấ ả t c 4 nào sau đây s thu nh t ộ ố ử ổ c a s trên xu ng Taskbar m t cách nhanh nh t:ấ ộ ự ộ Câu 82 Gi
ặ Máy tính t đ ng đ t tên cho Folder X là Y1
ệ
ạ ả ử s trong cùng m t Folder ố ổ g c ( đĩa C:), có hai Folder X ổ ự và Y. Khi ta th c hi n đ i tên Folder X thành Y thì:
ệ Kích chu tộ ả ạ i Desktop, r iồ ch nọ Properties Máy tính tự ộ đ ng xóa Folder Y đã ồ ạ i và cho t n t ổ phép đ i tên Folder X ự ộ Máy tính t đ ng xóa Folder Y đã ồ ạ t n t i và sao chép Folder X sang Folder g cố khác Kích chu tộ ả ạ i Start, ph i t ọ ồ r i ch n Minimize all Windows *Máy tính thông báo Folder Y đã t nồ t i và không cho phép th cự ệ ổ hi n vi c đ i
tên Folder X
ấ B m t ổ ợ h p
Hãy ch n c p thao tác là t ươ ng ấ ả ả ọ ặ ệ ớ ng khi làm vi c v i đ Câu 83 B m Ctr + E và Ctrl + F ề *C A và B đ u đúng C hai A và B ề đ u sai ươ Windows Explorer:
ọ ể ả ả Câu 84 Hãy ch n câu phát bi u đúng nh t:ấ ề *C A và B đ u đúng C hai A và B ề đ u sai
ử ổ Trên c a s TreeView ủ c a Windows ỉ ọ Explorer ch ch n ộ ố ượ ượ ng c m t đ i t đ
ạ ạ ạ ụ ụ
ể ọ Câu 85 Hãy ch n câu phát bi u đúng: ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ạ ụ ớ Khi t o m i 1 m c nhóm trên StartMenu ộ ạ là ta đã t o ra m t Folder ớ Khi t o m i 1 ọ m c ch n trên StartMenu là ta ộ đã t o ra m t File
Nút s 4ố *Nút s 6ố Nút s 7ố phím Windows + F và RightClick ộ ộ ạ i m t chu t t Folder b t kấ ỳ và ch nọ Search Trên c a sử ổ ListView c aủ Windows Explorer cho phép ch nọ ề ượ c nhi u đ ố ượ ng đ i t ộ cùng m t lúc ớ Khi t o m i 1 ọ m c ch n trên StartMenu là ta đã t o raạ ộ m t ShortCut Nút s 5ố
ộ ặ ọ Câu 86 Khi đã ch n m t Folder (ho c ượ ế ố ng t dung l File), mu n bi ặ ủ c a Folder (ho c File) đó, ta
ả
ọ ph i ch n nút nào trong các nút sau(xem hình):
*Copy Cut Paste Delete Câu 87
ệ ớ Khi đang làm vi c v i ấ Windows Explorer, b m t ẽ ươ phím Ctrl + C s t ng đ ọ ệ
*Paste Copy Delete Cut Câu 88
ổ ợ h p ươ ng ớ v i vi c kích ch n nút nào trong các nút sau (xem hình): ệ ớ Khi đang làm vi c v i ấ Windows Explorer, b m t ẽ ươ ng đ phím Ctrl + V s t ọ ệ
*Cut Copy Paste Delete Câu 89
ổ ợ h p ươ ng ớ v i vi c kích ch n nút nào trong các nút sau (xem hình): ệ ớ Khi đang làm vi c v i ấ Windows Explorer, b m t ẽ ươ ng đ phím Ctrl + X s t ọ ệ
ở *Ctrl + C Ctrl + X Ctrl + V Ctrl + G Câu 90
ươ ng đ
ổ ợ ổ ợ h p ươ ng ớ v i vi c kích ch n nút nào trong các nút sau (xem hình): ệ ớ Khi đang làm vi c v i Windows Explorer, kích vào nút ụ trên thanh công c (xem Copy ệ ớ ươ ng v i vi c hình) thì t ấ b m t h p phím nào sau đây:
Ctrl + C *Ctrl + X Ctrl + V Ctrl + F Câu 91
ươ ng đ
ổ ợ ệ ớ Khi đang làm vi c v i Windows Explorer, kích vào nút ụ ở trên thanh công c (xem Cut ệ ớ ươ hình) thì t ng v i vi c ấ b m t h p phím nào sau đây:
ở Ctrl + C Ctrl + X *Ctrl + V Ctrl + A Câu 92
ươ ng đ
ổ ợ
ở ứ
ư
ể ạ *Alt + Tab Clt + Tab Shift + Tab Alt + Space Câu 93
ứ ở
*Alt + Tab Shift + Tab Ctrl + Tab Alt + Shift Câu 94 ữ
ệ ớ Khi đang làm vi c v i Windows Explorer, kích vào nút ụ trên thanh công c (xem Paste ệ ớ ươ hình) thì t ng v i vi c ấ b m t h p phím nào sau đây: ụ Khi đang m 3 trình ng d ng nh Windows Media Player, Microsoft Word và Microsoft ữ ể Excel, đ chuy n qua l i gi a ệ ủ ử ổ ứ c a s làm vi c c a 3 trình ng ổ ợ ử ụ ụ h p d ng này, ta s d ng t phím nào sau đây: ụ Khi đang m ba trình ng d ng: Microsoft Word, Microsoft Excel và Microsoft Acces, để ạ ể chuy n qua l i gi a ba trình ấ ổ ợ ụ ứ h p ng d ng này, ta nh n t
ộ ạ phím nào: ả Khi kích ph i chu t t
ố
ọ
Câu 95 *Trong Folder Desktop Trong Folder My Document Trong Folder Microsoft Office Trong Folder Microsoft Excel
ộ ị i m t v ọ trí tr ng trên Desktop, ch n New, ch n Microsoft Excel Worksheet và gõ vào tên File là tế BangTongHop. Hãy cho bi Flie BangTongHop.XLS v aừ
ạ ư ở t o l u đâu:
ả
ộ ạ ị ọ
Câu 96 Trong Folder My Document Trong Folder Microsoft Word *Trong Folder Desktop Trong Folder Microsoft Office Khi kích ph i chu t t i v trí ố tr ng trên Desktop, ch n New, ọ ch n Microsoft Word Document và gõ vào tên File là Baithi. Theo Anh(Ch ), File Baithi.doc
c l u
ạ ọ ế ọ ọ Câu 97 ặ ọ Ch n File Properties Ch n View As Web Page Ch n View Customize This Folder ự *Right Click t i vùng ố tr ng trong ListView ch n View Arrange Icons
ể ị ể ỉ ấ ả ề T t c đ u sai Câu 98 ị Hi n th thanh đ a ch Address Bar ị *Hi n thể thanh tr ngạ thái Status Bar ị Hi n th thanh ẩ ụ công c chu n Standard Buttons
ị ể ọ ị ể ỉ ạ Câu 99 ị Hi n th thanh đ a ch Address Bar Các câu trên ề đ u sai ị ể Hi n th thanh tr ng thái Status Bar *Hi n th thanh ẩ ụ công c chu n Standard Buttons
ộ ng trình đ
ỏ ử ổ ớ ử ổ Thu nh c a s Phóng l n c a s Đóng c a sử ổ ụ ồ *Ph c h i ạ tr ng thái cũ Câu 100
ộ
ỏ ử ổ Thu nh c a s Đóng c a sử ổ Phóng l nớ c a sử ổ ụ ồ *Ph c h i ạ tr ng thái cũ Câu 101
ộ ọ ượ ậ ậ ậ ổ ị ừ ạ ượ ư ở v a t o đ đâu: ệ ớ Khi làm vi c v i Windows ể ắ Explorer đ s p x p các File ử ổ ho c Folder trên c a s ệ ListView, ta th c hi n: ệ ớ Khi làm vi c v i Windows ọ Explorer ta ch n View Status Bar là đ :ể ệ ớ Khi làm vi c v i Windows Explorer ta ch n View ToolBars Standard Buttons là đ :ể ượ ươ c Khi m t ch ọ g i, nút Restore trên thanh TitleBar có tác d ng:ụ ượ ươ Khi m t ch ng trình đ c ọ g i, trên thanh Title Bar, nút ệ l nh (Restore) có nghĩa là: ể Khi Right Click chu t vào bi u ng t p tin và ch n Copy là t *Sao chép t p tin ậ Xoá t p tin Đ i tên t p tin ể ậ Di chuy n t p tin Câu 102
ậ ậ ổ Sao chép t p tin ậ Xoá t p tin Đ i tên t p tin
ộ ọ ượ ậ đ :ể ể Khi Right Click chu t vào bi u ng t p tin và ch n Cut là t ể ậ *Di chuy n t p tin Câu 103
đ :ể
ộ ọ ậ ậ ậ ổ ể Khi Right Click chu t vào bi u ượ ng t p tin và ch n Delete là t Sao chép t p tin ậ *Xoá t p tin Đ i tên t p tin ể ậ Di chuy n t p tin Câu 104
ọ
ở
*Nút s 5ố Nút s 4ố Nút s 7ố Nút s 1ố Câu 105
ệ đ :ể ặ ộ Khi ta ch n m t Folder ho c ủ ử ổ File trên c a s ListView c a Windows Explorer, kích vào nút ệ nào (xem hình) s th c hi n vi c xoá Folder ho c File đó:
ả Khi ta kích ph i chu t t
ẽ ự ặ ộ ạ ọ
ấ ẽ ệ
ạ
ấ Câu 106 ộ ế ị Thanh Taskbar tự ự ộ ẩ ộ đ ng n và t đ ng ệ xu t hi n trên màn hình Thanh Taskbar tự ấ ộ đ ng xu t ệ hi n trên màn hình Thanh Taskbar ự ộ ẩ đ ng n khi t ta di chuy nể ộ ế ị chu t đ n v trí ấ ỳ b t k trên thanh Taskbar *Thanh Taskbar ẽ ẩ ự ộ đ ng n và s t ở ạ ệ ấ xu t hi n tr l i khi ta di chuy nể chu t đ n v trí ấ ỳ b t k trên thanh Taskbar ả ẽ
ộ ạ ị
ế
ể ắ S p x p các bi u ượ ng trên màn hình t Câu 107 ụ theo kích th cướ ế ắ S p x p các ể ượ bi u t ng trên màn hình theo tên ạ ậ ế ắ S p x p các ể ượ bi u t ng trên màn hình theo ngày t o l p ệ ỉ
ả ằ
ượ ở ử ổ ể ữ ệ i thanh ụ Taskbar, kích ch n m c ộ Properties, s xu t hi n h p tho i Taskbar and StartMenu Properties (Xem hình). N u taế ụ ọ ạ ấ đánh d u ch n t i m c Auto ọ hide the Taskbar và ch n OK thì ế có k t qu s là: ả Khi ta kích ph i chu t t i v trí ố ọ tr ng trên màn hình, kích ch n ọ ụ m c Arrange Icons By và ch n ế ti p m c Modified (Xem hình), có nghĩa là: ể ộ Khi ta kích ph i chu t vào bi u ng Recycle Bin trên màn t M c a s Recycle Bin đ xoá d li u Câu 108 Báo r ng trong Recycle Bin đã r ngỗ
ọ ế ắ *S p x p các ể ượ ng bi u t trên màn hình ờ theo th i gian hi u ch nh ế ấ t *Xoá h t t ả ữ c nh ng gì có trong Recycle Bin
ụ ế hình Desktop (Xem hình). N uế ta kích ch n m c Empty ả ẽ Recycle Bin thì k t qu s là: ở ử ổ M c a s Recycle Bin và ử ổ c a s không có gì c vìả trong đó đã
r ngỗ
ả ả ớ ạ ụ ộ ộ *M t ShortCut M t Folder ọ ạ
ả ả ớ ạ ụ ộ ộ M t ShortCut *M t Folder ề C A và B đ u đúng ề C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai ề C A và B đ u sai Câu 109 Câu 110
ạ ủ
ặ
Attribute Location Size *Contains Câu 111 Khi t o m i 1 m c ch n trên StartMenu là ta đã t o ra: Khi t o m i 1 m c nhóm trên StartMenu là ta đã t o ra: ộ ộ Khi xem thu c tính c a m t File ho c Folder, thông tin nào trong các thông tin sau giúp ườ c File ng
i dùng phân bi ặ ệ ượ t đ ho c Folder:
ị ị ộ Khi xoá m t Shortcut thì: ị ồ File ngu n cũng b xoá *File ngu nồ không b xoá ấ ả ề T t c đ u đúng Câu 112 ể File b di chuy n ộ sang m t Folder khác
ươ
Nút s 1ố *Nút s 2ố Nút s 3ố Nút s 4ố Câu 113
ươ
*Nút s 1ố Nút s 2ố Nút s 3ố Nút s 4ố Câu 114
ấ ấ ấ ấ B m Ctrl + H B m Ctrl + A *B m Ctrl + E B m Ctrl + I
ươ ớ ọ Kích ch n nút nào trong các nút ươ ng sau (xem hình) thì t ng đ ổ ợ ệ ấ ớ h p phím Ctrl v i vi c b m t ệ ớ + C khi ta làm vi c v i Windows Explorer: ọ Kích ch n nút nào trong các nút ươ ng sau (xem hình) thì t ng đ ổ ợ ệ ấ ớ h p phím Ctrl v i vi c b m t ệ ớ + X khi ta làm vi c v i Windows Explorer: ố Kích ch n nút s 8 (xem hình) ẽ ươ s t ng v i thao tác ọ ng đ Câu 115
nào trong Windows Explorer:
ọ ọ ọ ọ ố Kích ch n nút s 9 (xem hình)
ươ ớ ươ ng v i thao tác: ọ ng đ t *Ch n View Explorer Bar Folders Ch n Tools View Folders Ch n File View Folders Câu 116 Ch n File Explorer Bar Folders
ủ
ồ ộ ử ổ Đóng m t c a s Di chuy nể c a sử ổ ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 117 ộ ử Menu Control Box c a m t c a ứ ệ ổ s bao g m các l nh có ch c năng:
ộ ấ ộ Màn hình, máy in, chu t, bàn phím Màn hình, bàn phím, chu tộ Câu 118 ả ể ộ M t máy tính đ bàn (PC) ph i có ít nh t các thành ph n sau ạ ộ ớ m i ho t đ ng đ ầ ượ c: Màn hình, ộ ử chu t, b x lý trung tâm (CPU), máy in ổ Thay đ i kích ị ể ướ c hi n th th ủ ử ổ c a c a s *Màn hình, bộ ử x lý trung tâm(CPU), bàn phím, chu tộ
ố
ặ Shift *Ctrl Alt Insert Câu 119
New Folder *New Folder ấ ố ạ ủ ộ ạ ả Properties Folder Properties New Folder Câu 120
ộ Properties *New Folder New Shortcut Câu A và C đúng Câu 121 ộ
ậ ọ ấ Mu n đánh d u ch n các t p ị ư ụ ở các v trí tin ho c th m c ự ệ ụ không liên t c, ta th c hi n ữ ọ phím: đánh d u ch n và gi ộ Mu n t o m t Folder trên ắ Desktop c a Windows, ta nh p ố i vùng tr ng trên ph i chu t t Desktop và ch n:ọ ư ụ ộ ố ạ Mu n t o m t th m c trên màn hình Desktop c aủ ả Windows, ta kích chu t ph i ỗ ố vào m t ch tr ng trên Desktop và ch n:ọ
Nh n ph i chu t trên
ố ẩ ư Click vào bi uể ượ ng Change t ấ ả T t c các câu ề đ u sai Câu 122 Icon ự ệ ể ượ ổ Mu n thay đ i các bi u t ng chu n (nh My Computer, My Documents, Recycle Bin…) ta th c hi n: ả ấ ộ ể ượ ố ng mu n bi u t ọ ổ thay đ i, ch n Properties, Change Icon
ự
ữ ậ ự ố Câu 123 ố ệ ư Mu n th c hi n l u tr t p tin ả ề đ phòng khi x y ra s c , ta ch n:ọ Start Program Accessories System Tools Disk Defragmenter Start Program Accessories System Tools Character Map *Start Program Accessories System Tools Backup ả ấ *Nh n ph i ộ chu t trên màn hình n n,ề ch nọ Properties, Effect, đánh ọ ấ d u ch n vào ể ượ ng bi u t ố mu n thay ọ ổ đ i và ch n ụ m c Change Icon Start Program Accessories System Tools Make a Backup
ố ấ Nh n Ctrl + F5 File, Find Edit, Find ế ự ệ Mu n tìm ki m File hay Folder ta th c hi n:
ả ả MyCoputer là m t:ộ File *Folder ề C A và B đ u đúng ấ ả *T t c các câu ề đ u sai ề C A và B đ u sai Câu 124 Câu 125
ắ ộ ạ ổ i
*Properties Format Open Find t đ Câu 126
dung l
ủ ổ ả Nh p ph i chu t t đĩa C: trong Windows Explorer (xem ụ ọ hình), ch n m c nào trong ế ượ c Menu cho phép ta bi ố ư ử ng còn tr ng(ch a s đĩa C:: ượ ụ d ng) c a
ắ ộ ạ ổ i
Open *Properties Format Find Câu 127
dung l ắ
*Properties Format Find Open t đ Câu 128 ượ ả Nh p ph i chu t t đĩa C: trong Windows Explorer (xem ụ ọ hình), ch n m c nào trong ế ượ Menu cho phép ta bi t đ c ủ ổ ượ ng c a đĩa C:: ộ ạ ổ ả Nh p ph i chu t t đĩa C: i trong Windows Explorer (xem ụ ọ hình), ch n m c nào trong ế ượ Menu cho phép ta bi c ủ ổ ử ụ ng đã s d ng c a dung l
ắ ộ ạ ổ i
ọ *Format Properties Find Open Câu 129 ạ ị
ổ *Views Properties Delete Undo ử ổ ể ị Câu 130
đĩa C:: ả Nh p ph i chu t t đĩa C: trong Windows Explorer (xem ụ hình), ch n m c nào trong ổ Menu cho phép ta đ nh d ng đĩa C:: Nút nào trong các nút sau (xem hình) cho phép ta thay đ i cách hi n th trong c a s ListView ủ c a Windows Explorer:
ầ i đây không Windows XP *AutoCAD Windows Vista Linux
Windows 2000 Windows 98 MSDOS ề Ph n m m nào d ả ề ệ ề ầ ả *Microsoft Word
ự PageUp Delete Page Down *BackSpace ủ ị ướ ệ ề ph i là h đi u hành: Ph n m m nào sau đây không ph i là H đi u hành máy tính: phía (bên Phím nào xóa ký t ỏ trái) c a v trí con tr : Câu 131 Câu 132 Câu 133
ử ụ
ố *Nút s 2 và 3 ố Nút s 1 và 2 ố Nút s 1 và 3 ặ Câu 134 ượ Không có nút ệ ự nào th c hi n ề c đi u đó đ ừ ơ ơ
t ử ụ
S d ng nút nào trong các nút iườ sau (xem hình) cho phép ng dùng sao chép Folder(ho c File) ế n i này đ n n i khác: S d ng nút nào trong các nút sau (xem hình) cho phép ta thay
ị Nút s 4ố Nút s 5ố Nút s 6ố *Nút s 7ố Câu 135
ể ổ ượ đ i đ c cách hi n th trong ủ ử ổ c a s ListView c a Windows Explorer:
ỉ ỉ
ể ướ Có *Không Câu 136 ộ ậ Ta có th chép m t t p tin có ề c 2MB lên đĩa m m kích th hay không: ượ Ch chép đ c ậ ộ khi n i dung t p ỉ ứ tin đó ch ch a văn b nả ượ Ch chép đ c ộ khi n i dung ậ ỉ t p tin đó ch ả ứ ch a hình nh
ộ ể
ộ ị ể ử ổ ớ i ữ ấ ả T c các cách ề trên đ u sai Câu 137 Ta có th di chuy n c a s t m t v trí khác trên màn hình ằ b ng cách: ộ Kích chu t lên thanh ủ ử ổ ạ tr ng thái c a c a s ể ồ r i di chuy n *Kích chu t lên thanh tiêu đ r iề ồ ạ nguyên tr ng gi thái và di chuy nể
ộ ể
ộ ị ề ể ử ổ ớ i Không có câu nào đúng Câu 138 ữ Ta có th di chuy n c a s t m t v trí khác trên màn hình ằ b ng cách: ộ *Kích chu t trái lên ữ Thanh tiêu đ và gi ể ồ nguyên r i di chuy n Kích chu t lên ạ Thanh tr ng thái ủ ử ổ ồ c a c a s r i di chuy nể
ọ ọ ạ ử ổ ọ ặ ị ọ ọ Câu 139 *Ch n Menu File ọ và ch n Set as Default Printer Ch n Menu View và ch n Set as Default Printer ộ ệ ầ ượ Kích chu tộ lên thanh tiêu ữ ề ồ đ r i gi nguyên và di chuy nể Kích chu tộ ả ph i lên Thanh tiêu đề nguyên và gi ể ồ r i di chuy n Ch n Menu Edit và ch nọ Set as Default Printer Ch n Menu Tools và ch nọ Set as Default Printer ể ọ T i c a s Printers, đ ch n máy in m c đ nh ta kích nút trái ự chu t vào tên máy in và th c t các thao tác: hi n l n l
ể
T i màn hình Windows, đ ể ạ hi n th gi h th ng trên thanh ả C ba câu trên ề đ u đúng Câu 140 ị ờ ệ ố ự ệ TaskBar, ta th c hi n: ọ Ch n Start Setting ControlPanel, ọ ch n Date/Time
ả ộ Kích chu t ph i trên ủ ố ề n n tr ng c a Desktop, ch nọ Properties và đánh ọ ấ d u ch n Show the clock
ụ ậ ạ ạ T i m c Containing Text trong ộ h p tho i Find (ho c Search) Nh p tên File và Folder c n tìmầ ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 141 ườ cho phép ng ặ i dùng: ẫ ậ ườ ng d n Nh p đ ầ ế đ n Folder c n tìm
Thao tác Cut Copy là thao tác: Sao chép Di chuy nể Xoá Di chuy nể *Kích chu tộ ả ph i trên thanh TaskBar, ch nọ Properties và đánh d uấ ọ ch n Show the clock ộ ậ *Nh p n i ủ dung c a File c n tìmầ Xoá Sao chép Câu 142
ộ ắ ọ ắ ộ
ả ố ử ổ Câu 143 ể ắ Thao tác nào sau đây đ s p ế x p các c a s trên Desktop theo hàng ngang: Nh p ph i chu t trên vùng tr ng Desktop, ọ ch n Arrange Windows Ch n Start Program Arrange Windows ộ ả Nh p ph i chu t trên Start ch nọ Arrange Windows
*Di chuy n ể Sao chép ả ắ *Nh p ph i chu t trên vùng ủ ố tr ng c a thanh TaskBar ch nọ Windows Tile Horizontally
ắ
ộ ắ ả
ố ấ ả ử ổ ế ủ ọ ề T t c các thao tác trên đ u sai Câu 144 Thao tác nào sau đây dùng để ắ s p x p các c a s trên Desktop theo hàng d c:ọ ọ Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n Tile Windows Horizontally
ộ ả Nh p ph i chu t trên vùng tr ngố ủ c a thanh TaskBar ch nọ Cascade Windows
ả ắ *Nh p ph i ộ chu t trên vùng tr ngố ủ c a thanh TaskBar ch n Tile Windows Vertically
ộ ắ ọ ắ ộ
ả ố ử ổ ế Câu 145 Thao tác nào sau đây dùng để ắ s p x p các c a s trên Desktop theo hàng d c:ọ Nh p ph i chu t trên vùng tr ng Desktop, ọ ch n Arrange Windows Ch n Start Programs Arrange Windows ộ ả Nh p ph i chu t trên Start Ch nọ Arrange Windows
ả ắ *Nh p ph i chu t trên vùng ủ ố tr ng c a thanh TaskBar, ch nọ Tile Windows Vertically
ắ
ộ ả ắ
ố ủ ử ổ ế ả C 3 thao tác ề trên đ u sai Câu 146 Thao tác nào sau đây dùng để ắ s p x p các c a s trên Desktop theo hàng ngang: ọ Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch nọ Cascade Windows
ộ ả Nh p ph i chu t trên vùng tr ngố ủ c a thanh TaskBar ch nọ Tile Windows Vertically
ộ ả ắ ộ
ố ế ủ ọ ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 147 ử ổ ế ể Thao tác nào sau đây dùng để ắ s p x p các c a s trên Desktop theo ki u x p ngói: ọ Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n Tile Windows Horizontally
ả ắ *Nh p ph i chu t trên vùng ủ ố tr ng c a thanh TaskBar ch nọ Cascade Windows
ả ắ *Nh p ph i ộ chu t trên vùng tr ngố ủ c a thanh TaskBar ch n Tile Windows Horizontally ả ắ Nh p ph i ộ chu t trên vùng tr ngố ủ c a thanh TaskBar ch n Tile Windows Vertically
ấ ả *Di chuy nể Đóng ụ ồ Ph c h i kích ướ ử ổ c c a s th T t c các thao tác trên Câu 148
th
ự ể C c ti u kích th ướ c Đóng c a sử ổ
ử ổ ẽ Thao tác nào sau đây s không ử ổ ệ ượ ớ ự th c hi n đ c v i 1 c a s ở ế ộ ự ạ ch đ c c đ i kích đang c:ướ ẽ ự Thao tác nào sau đây s th c ở ệ ượ ớ c v i 1 c a s đang hi n đ c a sử ổ ụ ồ Ph c h i kích ướ ử ổ c c a s th ấ ả *T t c các thao tác trên Câu 149
ế ộ ự ạ ướ ch đ c c đ i kích th c:
ấ B m t ổ ợ h p ớ ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl
+ F ổ ợ ấ h p B m t phím Ctrl + E ấ ả *T t c các thao tác trên Câu 150 phím Windows + F ụ
ệ ượ ắ ế ở *M 1 Folder ị ặ S p x p Folder ho c File ể ổ Thay đ i ki u hi n thể Câu 151 ớ ộ N i r ng ặ ẹ ho c thu h p ấ 1 c p Folder
ngươ Thao tác nào sau đây t ọ ươ ng v i thao tác kích ch n đ ố nút s 8 (xem hình) trên thanh công c Windows Explorer: Thao tác nào trong các thao tác ể ự c trên sau có th th c hi n đ ử ổ ả c hai c a s TreeView và ủ ListView c a Windows Explorer: ả Thao tác nh p ph i chu t t ộ ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl
ươ ng ch n m c Copy là t + M ổ ợ ấ h p B m t phím Ctrl + V ổ ợ ấ h p *B m t phím Ctrl + C ổ ợ ấ h p B m t phím Ctrl + X Câu 152 ươ
ắ
ể ượ ậ ậ ổ ớ Thao tác nh p ph i chu t vào ọ ng c a t p tin, ch n bi u t Sao chép t p tin ậ Xoá t p tin Đ i tên t p tin *Xem thu cộ ậ tính t p tin Câu 153
ớ Câu 154 *Start Settings Control Panel Display Start Settings Control Panel System Start Settings Control Panel Date/Time Start Settings Control Panel Add New Hardware
*Display Date/Time System Regional Settings Câu 155
ắ ộ ạ i ể ượ ng trên Desktop và m t bi u t ụ ọ ng v i thao tác: đ ộ ả ủ ậ Properties là đ :ể ộ ạ Thao tác Right Click chu t t i ọ ỗ ố ch tr ng trên Desktop ch n ươ ứ ng ng v i thao Properties t tác nào sau đây: ộ ạ i Thao tác Right click chu t t ồ ố vùng tr ng trên Desktop r i ớ ươ ứ ọ ng ng v i ch n Properties t ệ ộ vi c Double Click chu t vào ể ượ ử ổ bi u t ng nào trong c a s Control Panel (Xem hình):
ộ
Display Date/Time *System Regional Settings Câu 156
ệ ắ ể ự TreeView *ListView ả ờ TreeView và ListView Không có câu tr l i đúng Câu 157 ủ
ự ListView *TreeView TreeView ListView Các câu trên ề đ u đúng Câu 158
ự List View *Tree View ả ử ổ C hai c a s ề ượ c đ u đ Câu 159 ử ổ ả C hai c a s ề đ u không cượ đ
ự ế
ậ ?ay.* ?ay?.* a*y.* *?ay*.* Câu 160
Thao tác Right click chu t vào ồ ể ượ ng My Computer r i bi u t ọ ớ ươ ứ ng ng v i ch n Properties t ệ ộ vi c Double Click chu t vào ử ổ ể ượ ng nào trong c a s bi u t Control Panel (Xem hình): ặ ế Thao tác s p x p Folder ho c ử File có th th c hi n trên c a ổ s nào c a Windows Explorer: ặ ớ ộ ẹ Thao tác thu h p ho c n i r ng ượ ệ ộ ấ c th c hi n m t c p Folder đ ủ ử ổ trên c a s nào c a Windows Explorer: ặ ớ ộ ẹ Thao tác thu h p ho c n i r ng ượ ệ ộ ấ c th c hi n m t c p Folder đ ủ ử ổ trên c a s nào c a Windows Explorer: ệ ỗ Th c hi n chu i tìm ki m nào ẽ ả ề sau đây s tr v đúng 3 t p tin (file): "day1.doc", "sayit.txt" và "pay.mon":
ự ạ ổ ợ
T h p phím Alt + Tab dùng đ :ể Câu 161 ụ ứ Đóng 1 ng d ng ạ đang ch y trong Windows ứ C c đ i 1 ng ụ d ng khi nó đang ự ể c c ti u ự ể ứ C c ti u 1 ng ụ d ng khi nó ự ạ đang c c đ i
ổ ể *Chuy n đ i ữ ạ qua l i gi a các c a sử ổ ụ ứ ng d ng đang mở trong Windows
Alt + F1 Ctrl + F1 *Alt + F4 Ctrl + F4 Câu 162
ể ể ề ế Tiles Thumbnails List *Details Câu 163
ổ ợ T h p phím nào sau đây dùng ụ ử ổ ộ ưứ ể ng d ng đ đóng c a s m t trên Windows: ủ ử ổ Trên c a s List View c a ị Windows Explorer, đ hi n th t các thông tin v Folder chi ti ở hay File, ta m menu View và ch n:ọ
Đ cượ Không đ cượ ờ Trên Desktop, ta có th dùng c các bàn phím đ ch n đ ể ượ ng n m cách nhau hay bi u t Không có trả i đúng l Câu 164
ể ể ọ ượ ằ không: ọ ượ *Ch n đ c hay không là còn phụ ộ thu c vào thao ườ ử ủ tác c a ng i s d ngụ
ả
ố ượ ng phím ữ ấ Không có câu nào đúng ọ Click ch n đ i t ữ ấ ầ đ u tiên, n gi Ctrl và click đ iố Câu 165 ự ệ ượ ả ủ Trong b ng bên ph i c a ể ọ Window Explorer, đ ch n (đánh d u) các Folder, File liên ụ t c ta th c hi n thao tác: t ố ng cu i ố ọ Click ch n đ i ầ ượ ng đ u tiên, t ấ n gi phím Alt và click đ iố ố ượ ng cu i t
*Click ch nọ ố ượ ng đ i t ấ ầ đ u tiên, n phímữ gi Shift và click ố ượ ng đ i t cu iố
ả
ế Tiles *Details Thumbnails Details Icons Câu 166
Desktop C:\Windows *RecycleBin
Câu 167 ứ ả ủ Trong b ng bên ph i c a ị ể ể Window Explorer, đ hi n th ề t các thông tin v Folders chi ti ở hay Files, ta m Menu View và ch n:ọ Trong các Folder sau, Folder ể ứ nào có th ch a 2 Folder con cùng tên: Không có Folder nào có ch a 2 Folder
con cùng tên
ầ ề ướ
ầ MS Dos Windows 95 *Acad Windows 2000 Câu 168
ướ ề
ầ Linux Windows 2000 WindowsXP *Microsoft Office Câu 169 i đây, Trong các ph n m m d ả ề ph n m m nào không ph i là ệ ề h đi u hành: ầ i đây, Trong các ph n m m d ả ề ph n m m nào không ph i là ệ ề h đi u hành:
ả
ử ổ ủ ố ượ ng phím ữ ọ Click ch n đ i t ữ ấ ầ đ u tiên, n gi Ctrl và Click đ iố Không có câu nào đúng Câu 170 ự ụ ệ ượ t ố ng cu i Trong c a s bên ph i (List View) c a Windows Explorer, ấ ể ọ đ ch n(đánh d u) các Folder, File liên t c, ta th c hi n thao tác: ố ọ Click ch n đ i ầ ượ ng đ u tiên, t ấ n gi phím Alt và Click đ iố ố ượ ng cu i t
*Click ch nọ ố ượ ng đ i t ấ ầ đ u tiên, n phímữ gi Shift và Click ố ượ ng đ i t cu iố
ử ổ
ả ả Tiles Details c kích th t đ ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 171 ứ
ủ Trong c a s ListView c a ể ể Windows Explorer, ki u hi n ị ườ ử ụ i s d ng th nào cho phép ng ướ ể ế ượ c có th bi ử ộ ủ c a m t File có ch a trong c a ổ s đó:
ử ổ ọ
ư ụ ộ ư ụ ọ Ch n th m c Ấ n phím F2 Câu 172 Trong c a s Windows Explore, ự ộ ể ổ đ đ i tên m t th m c ta th c hi n:ệ ư ụ Ch n th m c Kích ọ ả chu t ph i Ch n Rename ả ả *C hai câu tr ề ờ i A và C đ u l đúng
*Ý tr l i A và
ả ờ B đúng Câu 173 ộ ọ ở ử ổ Trong c a s Windows ặ ỡ ỏ ể ặ Explorer, đ đ t ho c g b ọ thu c tính cho Folder đã ch n ta File Properties Kích ộ ể ỡ ỏ ấ chu t đ g b d u ộ tên thu c tính ch n Ch n thọ ư ụ m c Kích ộ chu t trái ọ Ch n Rename Kích chu tộ ả ph i vào Folder View Properties, kích ộ ể ỡ ỏ chu t đ g b
ấ d u ch n tên ệ ệ ự th c hi n l nh: ọ ở ộ thu c tính
ọ ọ ộ ộ Ấ Ch n Folder n phím F2 Câu 174 ệ ử ổ Trong c a s Windows ể ổ Explorer, đ đ i tên m t Folder ự ta th c hi n: ắ Ch n Folder Nh p ọ ả chu t ph i Ch n Rename ả ả *C hai câu tr ề ờ i A và C đ u l đúng Properties Kích chu t độ ể ỡ ỏ ấ g b d u ọ ở ch n tên ộ thu c tính ọ Ch n Folder ộ ắ Nh p chu t trái Ch nọ Rename
ế ậ *File Properties Edit Properties ử ổ Trong c a s Windows ể Explorer, đ thi tính cho các Folder đã đ ộ t l p thu c cượ View Properties ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 175 ọ
ị
ượ ọ ch n ta ch n: ử ổ Trong c a s Windows Explorer, kích th ậ t p tin đ ỉ Thanh đ a ch Address Bar *Thanh tr ngạ thái Status Bar ấ ả T t c các thanh trên Câu 176 Thanh công cụ ẩ chu n Standard Buttons ướ ủ c c a các ị ọ ẽ ể c ch n s hi n th trên:
ộ ạ ạ ọ ỏ Thoát kh i Windows ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 177 ề ạ ở ộ i Kh i đ ng l máy và vào hệ đi u hành DOS Trong h p tho i ShutDown Windows, khi ch n Restart the ọ Computer và ch n Yes, có nghĩa là: ở ộ *Kh i đ ng i máy và l ệ ề vào h đi u hành Windows
ổ
ệ t c các t p ồ ơ ộ ử ổ ệ Trong m t c a s t p h s , ể ấ b m Ctrl + A là đ : Câu 178 ọ ấ ả ậ ồ ơ ệ *Ch n t ồ ơ h s và t p tin có trong t p h s đó ấ ả t c Đ i tên t ồ ơ ệ các t p h s và ậ t p tin có trong ồ ơ ệ t p h s đó t cấ ả Xoá t ồ ơ ệ các t p h s ậ và t p tin có trong t p hệ ồ s đóơ t cấ ả Sao chép t ồ ơ ệ các t p h s ậ và t p tin có ồ ơ ệ trong t p h s đó sang n iơ khác
ạ ạ ộ ể Trong m t Folder ta không th : T o hai Folder trùng tên ạ T o hai File trùng tên T o Folder con và File trùng tên ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 179
ặ 64 ký tự 16 ký tự 32 ký tự *255 ký tự Câu 180 Trong Windows cho phép đ tặ tên (File, Folder ho c ShortCut) ự ắ ớ ộ ả tr ng (kho ng ố ể ả k c ký t ố tr ng) v i đ dài t i đa:
ọ
ộ Kích chu t ch n File Close Câu 181 ị ế Trong Windows Explore để ể ạ ậ hi n th các t p tin theo d ng chi ti ể t ta có th thao tác: ọ ộ Kích chu t ch n Viiew Thumbnails
File New Shorcut File Folder ớ ự ệ ệ *Kích chu tộ ọ ch n View Details *File New Folder Kích chu tộ ọ ch n View Titles File Folder New Câu 182
ị ể *View Details View List File Rename File Properties Câu 183 ờ ạ ậ
ươ ứ ả Up *Forward Cut Back Câu 184 ệ
ươ ứ Up Forward Cut *Back Câu 185
Tree View *List View
ụ ỉ Trong Windows Explore, đ t oể ạ Folder m i ta th c hi n l nh: Trong Windows Explorer để ồ hi n th các Folder, File g m ướ ề c, các thông tin v kích th ệ ự t o l p, ta th c hi n: ngày gi Trong Windows Explorer khi ta ấ ổ ợ h p phím Alt + Phím mũi n t ớ tên qua ph i thì t ng ng v i ộ vi c Click chu t vào nút gì trên thanh công c :ụ Trong Windows Explorer khi ta ấ ổ ợ h p phím Alt + Phím mũi n t ớ tên qua trái thì t ng ng v i ộ ệ vi c Click chu t vào nút gì trên thanh công c :ụ Trong Windows Explorer, b mấ Ctrl + A ch có tác d ng trên ử ổ ề ả C 2 c a s đ u có tác d ngụ ử ổ ả C 2 c a s ề đ u không có Câu 186
tác d ngụ
Alt Shift Tab *Ctrl ề ậ ề ụ Câu 187 ớ ử ổ c a s : Trong Windows Explorer, để ư ọ ch n cùng lúc nhi u t p tin, th ằ m c không n m k nhau, ta ộ ế ợ dùng chu t k t h p v i phím:
ọ
ị ọ ọ ấ ả ề Ch n File Properties T t c đ u sai Ch n View As Web Page Câu 188
Trong Windows Explorer, để ệ ủ ể hi n th nhãn c a các nút l nh ự ụ trên thanh công c thì ta th c hi n:ệ
*Ch n View ToolBars iạ Customize, t ụ m c Text Options ch nọ ụ m c Show Text Lables
Trong Windows Explorer, để hi n th thông tin v kích View List View Titles *View Details View Icons ướ th ề t o l p c a các Câu 189
*Ctrl + F Ctrl + G Ctrl + A Ctrl + H Câu 190 ể ị ờ ạ ậ ủ c, ngày gi ọ ệ ậ t p tin, ta ch n l nh: Trong Windows Explorer, để ứ kh i đ ng ch c năng Search ta ổ ợ h p phím: ở ộ ấ b m t
Nh p đ
ả ả ở ộ ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 191 ự ệ Trong Windows Explorer, để m m t Folder nào đó thì ta th c hi n: Double Click chu tộ ủ ể ượ ng c a vào bi u t Folder đó
ả C 3 câu trên ề đ u đúng chu t t Câu 192 ộ ự ệ ộ ọ Trong Windows Explorer, để ạ t o trên Desktop m t Shortcut ủ c a m t File, ta th c hi n thao ộ ạ ả i *Kích ph i chu t t ọ File đó, ch n Send To, ch n Desktop (Create ộ ả Kích ph i chu t ọ ạ i File đó, ch n t New, ch nọ ậ ườ ng ẫ ủ d n c a Foder đó vào thanh Address ồ Bar r i Enter Kích ph iả ộ ạ i File đó, ch nọ
tác: Shortcut) Create Shortcut To Desktop Create Shortcut To Desktop
ọ ọ ầ ọ Ch n View List ọ *Ch n View Details Ch n File Properties Ch n File ReName Câu 193 ượ xem dung l ậ Trong Windows Explorer, để ở ộ ng, ph n m r ng ệ ự
ả
ả ủ *Xem nh c a các ậ t p tin nh Câu 194 ằ tế Xem chi ti ạ ủ c a các lo i ấ ỳ ậ t p tin b t k Xem ngày giờ ạ ậ ậ t o l p t p tin ủ ậ c a t p tin ư ụ Xem th m c, ậ t p tin theo ạ d ng danh sách
ở ọ ở Ch n Folder M Folder ượ ả ủ c a các t p tin, ta th c hi n: Trong Windows Explorer, khi ta ệ thao tác l nh View ể Thumbnails nh m có th : Trong Windows Explorer, thao ệ tác nào sau đây có th th c hi n đ ộ ấ Tr lên trên m t c p Folders ấ ả *T t c các thao tác trên Câu 195
ể ự ử ổ c trên c hai c a s Tree View và List View:
ả ả Trong Windows Explorer: ề C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 196 Bên trái là c a sử ổ ListView, bên ph i làả ử ổ c a s TreeView
i A và Ý tr l ậ ệ ể ự ệ ồ Start/Run r i gõ l nh CMD ả ờ B đúng Câu 197 Trong Windows XP, đ thao tác ệ các t p l nh Dos, ta th c hi n ư nh sau: Windows XP ỗ ợ không h tr các ệ l nh Dos
ề C A và B đ u ử ụ ướ Trong Windows, các nhóm kí tự ể nào d i đây không s d ng đ ữ ố Các ch s 0…9 ả dùng đ cượ Câu 198 ặ đ t tên File: ề ả C A và B đ u không dùng cượ đ *Bên trái là c a sử ổ TreeView, bên ph i làả c a sử ổ ListView *Start Programs Accessories Command Prompt !ự *Các ký t @ # $ % ^ & * ()
ấ Trong Windows, ký t phân *Không có câu ấ ấ ấ ẩ D u ch m (.) D u ph y (,) ả ờ ự cách hàng ngàn là: ẩ ẩ D u ch m ph y (;) tr l i đúng Câu 199
ượ ả
dung l ệ Vào Windows ọ ổ ọ ố ứ ộ ổ đĩa c ng ề C A và B đ u sai ả *C A và B ề đ u đúng Câu 200 ự ệ ạ Trong Windows, mu n xem ủ ng c a m t ụ hi n có trên máy (Ví d : đĩa C:\), b n th c hi n: Explorer, ch n đĩa ầ c n xem, ch n Files Properties
ộ
Double Click ộ chu t vào ể ượ ng bi u t My Computer, ọ ổ đĩa ch n ắ ầ c n xem nh p nút ph iả ọ chu t, ch n Properties
Hai ch ngươ ươ ỉ ộ Ch m t ch ng trình ạ Trong Windows, ta có thể ch y(run) cùng lúc: trình ố T i đa 10 ươ ng trình ch Câu 201
ướ Trong Windows, tên File nào i đây là h p l ợ ệ : d *WinWord và Excel.doc ề ả C A và B đ u không h p lợ ệ ươ ề *Nhi u ch ng ụ ứ trình ng d ng khác nhau ề ả C A và B đ u h p lợ ệ Câu 202
ỗ Báo l i "Windows
Không có gì x yả ra Câu 203 ạ ẽ ả ọ ủ ừ T menu Start c a Windows, gõ ồ ộ CMD vào h p tho i Run r i ề ch n OK, đi u gì s x y ra: can't open this document" ạ Kích ho t các ươ ng trình ch ệ t Virus di Win*Word*E xcel.doc ệ ấ *Xu t hi n màn hình giao ệ ủ di n c a DOS
ả ả ộ ệ ề ệ ơ Windows là m t h đi u hành: *Đa nhi mệ Đ n nhi m
ườ ẫ ủ ộ ộ Xem đ
ọ ề C A và B đ u sai Câu B và C đúng Câu 204 Câu 205 ự ệ ng d n c a m t File trong Windows Explorer, ta th c hi n:
ả *Click ph i chu t trên File, ch n Properties General, xem m cụ Location
ụ Click ph iả ộ chu t trên File, ch nọ Properties General, xem ề C A và B đ u đúng ọ ọ Ch n File, ch n Menu File, Properties General, xem m c Location
ụ m c Path
ặ ẻ ộ Xoá toàn b Table đó ọ *Ch n toàn ộ b Table K khung cho Table Câu 206 ể In nghiêng các ự có trong ký t Table ỏ "Ta đ t con tr trong Table, ọ ch n Table Select Table". Phát bi u này chính là thao tác:
ươ ng đ
ụ Print Properties Version *Print Preview Câu 207
ấ ng đ
Save *Save As Properties Send to Câu 208
*Ctrl + U Ctrl + X Ctrl + B Ctrl + G ấ ươ ng B m Ctrl + F2 thì t ọ ớ v i ch n m c nào trong menu File (xem hình): ớ ươ ươ B m F12 là t ng v i ụ ọ kích ch n m c nào trong menu File (xem hình): ổ ợ ẽ ươ ng h p phím nào s t ọ ớ ng v i vi c kích ch n nút ấ B m t ươ đ Câu 209 ệ này (xem hình):
ọ
ậ ụ
c tu n t ượ ư ướ Các b ậ t p tin đ ầ ự ể ở ộ đ m m t c l u trên đĩa là: *Các cách trên ề ượ đ u đ c Câu 210 ầ ạ ấ B m Ctrl + O, ọ ch n tên t p tin ở ầ c n m trong ạ ộ h p tho i Open và kích nút Open ể ộ Kích chu t vào bi u ượ ng Open trên thanh t ậ ọ công c , ch n tên t p ộ ở tin c n m trong h p tho i Open và kích nút Open
ể Các phát bi u nào sau đây là sai: *Ctrl+J dùng để canh trái văn b nả Ctrl+I dùng đ inể nghiêng văn b nả Câu 211 Ctrl+R dùng để ả canh ph i văn b nả
Word.exe MSWord.exe Word.com Cho bi ứ ế ậ t t p tin nào thi hành ụ ng d ng Microsof Word: Ch n File Open, ch n ọ ổ đĩa và Folder ứ ậ có ch a t p ở ầ tin c n m , Double Click ộ ạ chu t t i tên ậ t p tin Ctrl+B dùng ậ ể đ tô đ m văn b nả *WinWord.ex e Câu 212
ọ ụ
ả ả ể ượ đang đ ẽ Bring to Front Bring Forward ề *C A và B đ u cượ đ ề C A và B đ u sai Câu 213
ọ ụ
ả ả Send to Back ể ượ đang đ ẽ Send Backward ề *C A và B đ u cượ đ ề C A và B đ u sai Câu 214
ọ
ụ ộ
*UPPERCASE Sentece case Title Case lowercase ổ dùng đ i sang hoa t Câu 215 ụ Ch n m c nào trong các m c ể ư sau đ có th đ a hình tròn ọ c ch n trong 3 hình v (xem hình) lên trên hình tam giác: ụ Ch n m c nào trong các m c ể ư sau đ có th đ a hình tròn ọ c ch n trong 3 hình v (xem hình) ra sau hình vuông: ụ Ch n m c nào trong các m c ạ trong h p tho i Change Case iườ (xem hình) cho phép ng ấ ả t c các ký ả ự t
ạ ượ trong đo n văn b n đang ọ c ch n:
ọ
đ ụ ộ
*lowercase Title Case Sentence case UPPERCASE Câu 216
ụ Ch n m c nào trong các m c ạ trong h p tho i Change Case iườ (xem hình) cho phép ng ấ ả ổ ườ dùng đ i sang th t c ng t ự ả ạ trong đo n văn b n các ký t ọ c ch n: đang đ ộ ụ ọ ượ ạ Ch n m c nào trong h p tho i
ọ (xem hình) cho phép ng *Landscape Portrait ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 217 ộ ụ ổ ấ Ch n kh gi y là A4 và ch nọ m c Portrait
ụ ộ
*All caps Superscript Subscript Emboss ể ộ iườ ấ dùng in ngang m t trang gi y: ạ ọ Ch n m c nào trong h p tho i Font (xem hình) cho phép ta ố chuy n sang in hoa m t kh i Câu 218 ả ượ văn b n đang đ ọ c ch n:
ọ ụ ộ
ạ Ch n m c nào trong h p tho i Font (xem hình) cho phép t oạ Superscript *Subscript All caps Small caps ạ d Câu 219
ữ ỏ ở ướ ị đ nh d ng ch nh i c s ): (c
ộ ọ ụ
All caps Small caps *Superscript Subscript ạ ướ ố ạ Ch n m c nào trong h p tho i Font (xem hình) cho phép t oạ ỉ ị trên (ch đ nh d ng ch nh Câu 220
ế
ườ ể Font *Paragraph Columns Borders and Shading Câu 221 ữ ữ ỏ ở s ):ố ụ ọ Ch n ti p m c nào trong Menu Format (xem hình) cho phép ổ i dùng có th thay đ i ng ượ c kho ng cách gi a các đ
ạ ụ ế
*Font Columns DropCap Change Case Câu 222
ườ c kích th ế
*Font Paragraph Columns ể Border and Shading Câu 223 ắ ủ ả đo n văn: ọ Ch n ti p m c nào trong Menu Format (xem hình) cho phép ể ổ i dùng có th thay đ i ng ướ ủ ượ ữ đ c c a Font ch : ụ ọ Ch n ti p m c nào trong Menu Format (xem hình) cho phép ổ ườ i dùng có th thay đ i ng ữ ượ c màu s c c a Font ch : đ
Đ b t t ọ t thanh công c sau ự ụ ệ ể ậ ắ (xem hình) ta th c hi n: Câu 224 *Vào menu View ch n Toolbars kích Standard Vào menu Format ch nọ Toolbars kích Standard Vào menu Format ch nọ Toolbars kích Formating Vào menu View ch nọ Toolbars kích Formating
ọ ở
ể ỏ ỗ ữ ỏ ấ Đ b qua vi c t tra l ể ệ ự ộ đ ng ki m ệ ự i ng pháp, ta th c hi n: Câu 225 ấ ả T t c các câu ề ả ờ i trên đ u tr l sai ở ụ Vào View Options ỏ ấ ầ ph n B d u ch n Grammar và Word count Vào View Options Bỏ ọ ở ấ d u ch n ầ ph n Spelling và Grammar
*Vào Tools Options, ch nọ thẻ Spelling&Gramm ọ ar, b d u ch n m c Check Grammar as your type
ặ
ư ệ ệ ế ộ ư ể Đ cài đ t ch đ l u tài li u ự ự ộ đ ng, ta th c hi n nh sau: t Vào Tools Autosave ấ ổ ợ h p Nh n t phím Ctrl + S Câu 226 ấ ả T t c các câu ề ả ờ i trên đ u tr l đúng
*Vào Tools ch nọ Options, ch n thọ ẻ ấ ồ Save, r i đánh d u ọ ch n ô Save AutoRecover Info Every
ề ủ
ả Ctrl + E Ctrl + R Ctrl + L *Ctrl + J Câu 227
Tools Picture Chart Format Picture Chart *Insert Picture Chart Insert Object Chart Câu 228
ự ặ ể đ c bi
View Symbol *Insert Symbol View Insert Symbol Format Insert Symbol Câu 229 ự ệ ạ ể Đ canh đ u 2 biên c a 1 đo n ổ ọ văn b n đã ch n, ta dùng t ợ h p phím: ễ ữ ồ ể ể ể Đ chèn bi u đ bi u di n d ự ọ ả ệ li u trong b ng đã ch n, ta th c ệ ệ hi n l nh: ệ Đ chèn các ký t tn (Symbol) vào trong văn b n taả th c hi n:
ể ệ Insert WordArt View WordArt ậ ữ Đ chèn ch ngh thu t WordArt, ta ch n:ọ View Picture From File Câu 230
ể ọ
*Insert Picture WordArt ọ Ch n Insert Picture Clip ả ả Đ chèn hình nh vào văn b n, ta ph i:ả Ch n Insert Picture From File ọ Ch n Format Picture ả *C câu A và B ề đ u đúng Câu 231
Art
ộ ồ ể
*Insert Picture Chart Insert Picture Chart Format Picture Chart Insert Object Chart Câu 232 ọ ự
ộ
Insert Chart Inser Picture Graph Chart View Picture Chart Câu 233 ự ễ ể ể Đ chèn m t bi u đ bi u di n ộ ả ữ ệ d li u trong m t b ng đã ệ ch n, ta th c hi n: ể ễ ồ ể ể Đ chèn m t bi u đ bi u di n ọ ộ ả ữ ệ d li u trong m t b ng đã ch n ệ ệ ta th c hi n l nh sau: *Insert Object Microsoft Graph Chart
ọ
ọ ộ ọ ọ
ấ ả T t c các cách ề trên đ u đúng Câu 234 ấ ả ể Đ chèn m t hình nh vào văn ị ẽ ọ ả b n, Anh ch s ch n cách nào đúng nh t trong các cách sau: ọ ạ ả Ch n vùng văn b n ầ c n chèn hình, kích ọ ch n menu Insert, ch n Break
ọ *Ch n vùng văn ả ầ b n c n chèn hình, kích ch nọ menu Insert, ch n Clip Art, ạ ộ trong h p tho i "Insert ClipArt", ọ ch n hình mong ọ ố mu n, kích ch n nút "Insert ClipArt"
ể ọ
ả ả ộ Đ chèn m t hình nh vào văn ả b n, ta ph i: Ch n Insert, Picture, From File ọ Ch n Format, Picture *Câu A và B ề đ u đúng Câu 235
ả
ự ọ ề ệ ể Đ chèn Ngày tháng năm hi n ệ ả ạ i vào văn b n, ta th c hi n: t ả *C hai câu A và B đ u đúng C hai câu A và ề B đ u sai Câu 236 Insert Date and Time ể Ch n ki u Ngày tháng năm OK
Ch n vùng ả ầ văn b n c n chèn hình, kích ch nọ menu Insert, ch n File, trong h pộ tho i "Insert File" ch nọ hình c nầ chèn, kích Insert ọ Ch n Insert, Picture, Clip Art View Header and Footer ọ Kích ch n nút Insert Date trên thanh
công cụ Header and Footer
ườ ườ Khi ng ng t
ọ ộ ự ầ *In hoa ký t đ u câu In hoa ký t Sự Câu 237 ọ ụ i dùng ch n m c ạ Sentence case trong h p tho i Change Case(xem hình), thì sẽ có tác d ng:ụ ấ ả In hoa t t c các ự có trong ký t ạ ả đo n văn b n ượ đ c ch n ấ In th t ự ả có c các ký t ạ trong đo n văn ọ ả ượ c ch n b n đ
ọ ọ ọ
ả ệ ượ ọ ng l t, xu t hi n đ
ạ ấ ướ *Ch n menu Tools, ch nọ Options, ch nọ Spelling & Grammar và bỏ ầ ả Câu 238
ạ , Đây là hi n t ả có kh năng do Virus nên c n ph i quét Virus trên máy tính Ch n menu Tools, ch nọ AutoCorrect, ch n Spelling & Grammar ỏ ấ và b d u ụ ọ ạ i m c ch n t ệ ầ ượ ự ụ ế ả Khi so n th o văn b n ti ng ư ệ ườ ệ ng răng c a Vi ể ử ằ ả i dòng văn b n, đ x n m d ệ ượ ng đó, ta lý không còn hi n t t các thao tác: th c hi n l n l ọ ạ i
ấ d u ch n t m c Check spelling as you type Ch n menu Tools, ch nọ Customize, ọ ch n Spelling & Grammar và ọ ỏ ấ b d u ch n ụ ạ t i m c Check spelling as you type Check spelling as you type
ả ạ
ữ ả ả Shift + 5 Alt + 1 + 5 Alt + 5 *Ctrl + 5 Câu 239
ạ Ctrl + 1 + 1 Alt + 1 + 1 *Ctrl + 2 Alt + 2 Câu 240 ấ ấ
ể ị Khi so n th o văn b n, đ đ nh ạ d ng kho ng cách gi a hai ạ dòng trong đo n là 1,5 lines, ta ổ ợ ử ụ h p phím nào: s d ng t ể ị ả ả ạ Khi so n th o văn b n, đ đ nh ữ ả ạ d ng tăng kho ng cách gi a các ả ộ dòng trong m t đo n văn b n ổ lên g p đôi (Double), ta b m t ợ h p phím nào:
ố ử ụ
ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 241 ệ Khi s d ng l nh Insert trên ể ự thanh Menu Bar, ta có th th c ệ ệ ượ c các công vi c: hi n đ Đánh s trang cho văn ả b n, chèn Symbol, chèn hình nh,ả WordArt
ả ố Đánh s trang cho văn b n,ả ữ làm ch cái to ầ đ u dòng (DropCap), chèn hình nh, WordArt ầ Làm đ u trang, chân trang (Header and Footer), chèn Symbol, chèn hình nh,ả WordArt
*Ctrl + S Ctrl + O Ctrl + C Ctrl + V t Câu 242
ổ ợ ấ h p phím nào Khi ta b m t ổ ợ ẽ h p phím sau s trong các t ươ ệ ớ ươ ng v i vi c kích nút ng đ ố s 3(xem hình):
ọ ự ả *In kh i văn b n ạ ộ t ọ ố ượ c ch n đ Câu 243 ọ Khi ta ch n Selection và ch n OK trong h p tho i Print (xem hình) thì Word s :ẽ ỉ Ch in trang nào có ch a tứ ừ Selection ệ Th c hi n in ấ ả ữ t c nh ng ý đã nêu trên ữ ỉ Ch in nh ng ừ t Selection có trong văn b nả
ự ả ả
ụ ủ ả ệ Khi ta th c hi n thao tác này ẽ (xem hình) s có tác d ng: Chèn vào văn b n 16 ký tự *Thay đ iổ kích c chỡ ữ ế Nh y đ n trang 16 c a văn b n Câu 244 Tìm và xoá số 16 trong văn b nả
ể
Khi thao tác trên b ng, đ tách ỏ *Table Split Table Table Split Cell ấ ả T t c các câu ề trên đ u đúng Table Split Row Câu 245
Table Split rows Table Split cells *Table Split Table Table Split Table Câu 246 ệ
ư ậ ỏ Thoát kh i Word
ả L u t p tin vào đĩa Không có đi uề ả gì x y ra c Câu 247
ọ ả ả ạ ị i v trí dòng con tr b ng t ệ ự ứ đang đ ng ta th c hi n: ể Khi thao tác trong Table đ tách ạ ỏ ả i trí dòng con tr đang b ng t ứ ự đ ng ta th c hi n: Khi thoát Winword, máy xu tấ ệ hi n thông báo:"Do you want to save the changes you make the Document1?" Ta ch n Yes có ư ậ *L u t p tin vào đĩa và thoát kh iỏ Word
nghĩa là:
ệ ự ố ố ỏ Lên xu ng 1 trang màn hình *Lên xu ng 1 trang văn b nả ặ ề ầ V đ u ho c ố cu i dòng Câu 248 ể Khi th c hi n Ctrl + PageUp ặ ho c Ctrl + Page Down, con tr ẽ s di chuy n:
ặ ệ ự ặ
ọ Ctrl + A ấ Câu 249 ả Khi th c hi n thao tác nào sau ẽ ấ đây s không ch n(bôi đen) t t ả ộ c n i dung văn b n: ỏ ầ *Đ t con tr đ u ấ ả văn b n, nh n Ctrl + Alt + End
ủ
ư ộ L u n i dung c a văn ệ ả b n hi n hành Câu 250 ườ ệ ổ ợ ự Khi th c hi n t h p phím Ctrl ọ + P và ch n nút OK cho phép ng ỏ Đ t con tr ả ầ đ u văn b n, nh n Ctrl + Shift + End ở ậ M t p tin ả văn b n đã ư l u trên đĩa ộ Đóng n i dung ệ ả văn b n hi n hành Qua trái ho cặ ả qua ph i 1 ký tự ấ ả T t c các thao tác trên đ uề không th cự ệ ượ c hi n đ ộ *In n i dung ệ ả văn b n hi n hành
ớ ươ ọ ng đ *Ctrl + Z Ctrl + X Ctrl + C Ctrl + V Câu 251 i dùng: ố Kích ch n nút s 11 (xem hình) ệ ấ ẽ ươ s t ng v i vi c b m ổ ợ t
*Ctrl + B Ctrl + C Ctrl + X Ctrl + V Câu 252 ọ ẽ ươ hình) s t ấ b m t ươ ệ ớ ng v i vi c h p phím:
ổ *Nút s 2ố Nút s 3ố Nút s 1ố Nút s 4ố Câu 253 h p phím nào sau đây: Kích ch n vào nút này (xem ng đ ổ ợ Kích vào nút nào trong các nút iườ sau (xem hình) cho phép ng ỡ dùng có th thay đ i kích c ả ữ ch trong m t đo n văn b n đã
ượ ể ạ ộ ọ ự c ch n l a: đ
G ch chân ữ ạ In đ mậ *G ch chân ố ữ Câu 254 Kích vào nút này (xem hình) ả ượ ố làm cho kh i văn b n đ c ọ ẽ ư ế ch n s nh th nào: Chèn thêm vào ả kh i văn b n đó ạ ch U có g ch chân ạ ự nh ng ký t U có trong đo nạ ả văn b n đó
ề ạ Kích vào nút này (xem hình) sẽ làm cho kh i văn b n đang *In đ mậ In nghiêng G ch chân ẳ Canh th ng l bên trái Câu 255 ượ ả ố ọ ẽ c ch n s : đ
ươ ng v i vi c b m t *Ctrl + O Ctrl + N Ctrl + S Ctrl + V Câu 256
ươ ọ ọ ọ Ch n File Open Ch n File Print Ch n File Exit ọ *Ch n File Save Câu 257 ng đ ệ
ệ ấ ươ ươ ng đ *Ctrl + I Ctrl + A Ctrl + G Ctrl + B Câu 258
ệ ấ ươ ươ ng đ *Ctrl + U Alt + Shift + U Shift + U Ctrl + Shift + U Câu 259 ố Kích vào nút s 2 (xem hình) là ổ ệ ấ ớ ươ ng đ t ợ h p phím nào sau đây: ố Kích vào nút s 3(xem hình) là ự ệ ớ ươ ng v i vi c ta th c t hi n thao tác nào sau đây: ố Kích vào nút s 4 (xem hình) thì ổ ớ ng v i vi c b m t t ợ h p phím: ố Kích vào nút s 5 (xem hình) thì ổ ớ ng v i vi c b m t t ợ h p phím:
ọ ọ
ấ ế ư Làm cách nào đ a siêu liên k t vào tài li u:ệ ố Ch n kh i Tools Hyperlink ố Ch n kh i B m Ctrl+K Câu 260
ể *Insert Page Number ự ệ ệ ố Đ chèn s trang trong tài li u, ta th c hi n: Insert Header and Footer ả ả *C hai câu tr ề ờ i B và C đ u l đúng Câu B và C đ uề đúng Câu 261
ể ả Insert Page Numbers ự ệ ề ả ố Đ chèn s trang vào văn b n, ta th c hi n: ả *C hai câu A và B đ u đúng C hai câu A và ề B đ u sai Câu 262
ố ọ Ch n kh i Insert Hyperlink View Page Number View Header and Footer ọ Kích ch n nút Insert Page Number trên thanh công cụ Header and Footer
ể
ự ệ ề ả ố Đ chèn s trang vào văn b n, ta th c hi n: *Insert Page Numbers View Page Numbers ả C hai câu A và B đ u đúng Câu 263
Đ t con tr t
ộ ệ ư ự ể Đ chèn thêm m t hàng trong Table, ta th c hi n nh sau: Câu 264 ấ ả *T t c các thao tác trên ề đ u đúng ỏ ạ ặ i ô ố cu i cùng bên ả ủ ph i c a Table, ấ b m phím Tab ặ ỏ ạ ơ ặ Đ t con tr t i n i ầ c n chèn hàng trong ọ Table, ch n Table Insert Rows Above ho c Rows Below
ặ ỏ ạ ị t
ả
ọ ọ ộ ệ ư ự Ch n Format Ch n Insert rows *C hai câu A ề và C đ u đúng ể Đ chèn thêm m t hàng vào ả b ng, ta th c hi n nh sau: Câu 265
i v trí Đ t con tr t ầ hàng c n chèn, kích ọ ả ộ chu t ph i Ch n Insert rows
ể
Insert Header and Footer Edit Header and Footer Format Header and Footer Câu 266 ự
ọ ọ ọ
*Ch n Table Insert Table Format Header and Footer Insert Page Numbers ạ ọ i Ch n ô t ơ ầ n i c n chèn hàng, ch nọ Table Insert Cells Insert Entire Row ỏ ặ Đ t con tr ạ ị i v trí hàng ầ c n chèn ọ Ch n Table ọ Ch n Insert rows *View Header and Footer ọ Ch n Insert New Table Ch n Format Table Ch n Format New Table Câu 267
*Insert Symbol Format Symbol Format Picture ề Đ chèn tiêu đ trang (Header ả ệ and Footer) cho văn b n hi n ệ hành ta th c hi n: ả ạ ị ể i v con Đ chèn vào văn b n t ệ ự ỏ ộ tr m t Table, ta th c hi n: ả ạ ị ể i v trí Đ chèn vào văn b n t ể ượ ỏ ộ con tr m t bi u t ng, ta Insert Picture Câu 268
ả ộ
ụ Font Change Case *Columns Styles and Formatting Câu 269 ch n:ọ ể Đ chia c t cho văn b n, ta ọ ch n m c nào trong Menu Format (xem hình):
ộ ọ ượ ự ệ ả ể Đ chia c t cho vùng văn b n ư c ch n, ta th c hi n nh đã đ *Format Columns Edit Columns Edit Format Columns Câu 270 Format Format Columns
ả
Tools Split… *Windows Split… Edit Tools Split… ả C 3 câu trên ề đ u đúng Câu 271
ể ọ ọ ọ
ỏ ọ *Ch n Table Split Cells Ch n Table Merge Cells ọ Ch n Format Split Cells Ch n Format Merge Cells Câu 272
Table Merge Cells Format Merge Cells *Table Split Cells Format Split Cells Câu 273
ể
Format Merge Cells Table Merge Cells Format Split Cells… *Table Split Cells Câu 274 ệ sau: ử ổ ạ ể Đ chia c a s so n th o văn ầ ả b n thành hai ph n, ta dùng l nh:ệ Đ chia nh 1 ô trong Table, ta ch n ô sau đó: ọ ả ể Đ chia ô đang ch n trong b ng ề (Table) thành nhi u ô, ta dùng l nh:ệ ọ ộ Đ chia tách m t ô đã ch n ề ả trong b ng (Table) thành nhi u ự ô, ta th c hi n:
ặ ặ ấ ấ ả ổ ợ t c văn ấ B m t h p phím Ctrl
Đ ch n (bôi đen) t ả ể ọ ộ ấ b n, đ ng tác nào sau đây là sai: + A Câu 275 B m Ctrl + ấ ồ Home r i nh n Ctrl + Shift + End ỏ *Đ t con tr ả ầ đ u văn b n, ấ nh n Ctrl + Alt + End
ể ọ ị
ữ ầ ạ ồ *Format Font, ch nọ Font r i kích Default Format AutoFormat Câu 276 ệ Đ ch n Font ch ng m đ nh ả (Default) trong so n th o văn ự ả b n, ta th c hi n: Tools Language Set Language
ể ọ ả ổ ợ ộ Đ ch n kh i t ấ B m t h p phím Ctrl
ố ấ ả t c văn b n ta ư làm nh sau: + A Quét chu t lên ả ế ả h t c văn b n Câu 277 ỏ Đ t con tr ả ầ đ u văn b n, nh n Ctrl + Shift + End Format Character Spacing Default ổ ợ ấ B m t h p phím Shift + A ả *C hai đáp án A và C đ uề đúng
ả ừ ị li u, ta v trí Ctrl + Shift + A Ctrl + A Ctrl + Shift + Home *Ctrl + Shift + End Câu 278 ổ ợ ố ể ọ Đ ch n kh i văn b n t ỏ ế ố ư ệ con tr đ n cu i t ấ h p phím: b m t
Gi h p phím
ộ ạ
ự ệ ể ọ ệ Đ ch n l nh trên thanh Menu, ta th c hi n các cách sau: Kích chu t t i tên ụ ệ m c l nh trên Menu iả ờ *Các ý tr l ề trên đ u đúng Câu 279
ữ ổ ợ t Alt + ký tự ụ ủ Hotkey c a m c ự ệ l nh (ký t có ạ g ch chân)
ấ ổ ợ
Nh n t
h p
phím Alt +
F10, dùng
phím mũi tên
ế
ể
chuy n đ n
ụ ệ
m c l nh và
ể ọ Đ ch n m t t ệ ự , ta th c hi n Double Click chu tộ
ạ ừ ầ ọ ộ ừ thao tác: t c n ch n i t Câu 280 ấ ả *T t c các cách trên đ uề cượ đ Dùng chu tộ ọ ấ t quét ch n t ự ả c các ký t đóừ có trong t
ỏ ạ ặ i Đ t con tr t ầ ố ặ đ u ho c cu i ổ ợ ừ ấ t h p , b m t phím Ctrl + Shift + Mũi tên ph iả ặ ho c Ctrl + Shift + Mũi tên trái
Tab + A *Ctrl + A Alt + A Shift + A Câu 281 ể ọ ấ ả ộ ủ t c n i dung c a Đ ch n t ấ ệ ệ ộ m t tài li u hi n hành ta b m ổ ợ t h p phím:
ể ọ Ấ ổ ợ h p phím Ctrl + n t n t ự ệ ỉ *Ch có A và B là đúng ả ố ộ Đ ch n toàn b kh i văn b n, ta th c hi n: A Câu 282
ỏ ở ặ Đ t con tr ả ầ đ u văn b n, ấ ổ ợ h p phím Ctrl + Shift + End ỏ ở ặ Đ t con tr ạ ầ đ u đo n văn ấ ỳ ấ ả b n b t k , n ầ ộ chu t trái ba l n liên t cụ
ộ ộ
ộ ậ ệ Tab + A *Ctrl + A Ctrl + Alt + A Shift + A Câu 283 ể ọ Đ ch n toàn b n i dung văn ả ủ b n c a m t t p tin hi n hành ổ ợ h p phím: ấ ta b m t
ọ ấ ổ ợ Nh n t h p phím
ể ọ ạ ả ệ ự ả ộ Đ ch n toàn b văn b n đang so n th o, ta th c hi n: Ctrl + A Câu 284 Ch n menu Edit Select All ọ Ch n menu Edit, ữ ấ b m phím ch "L" ấ ả *T t c các cách trên đ uề đúng
ọ ả ả
ể ọ ạ ả ệ ự ả ộ Đ ch n toàn b văn b n đang so n th o, ta th c hi n: ọ Ch n menu Edit Select All ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 285
ạ
ữ *Format Change Case UPPERCASE Format Change Case Drop Cap Format Drop Cap Câu 286 ự
ọ ọ ọ ể
ọ ả ự ọ Ch n Table Convert Table to Text… Câu 287 Ch n Tools Convert Table to Text… Ch n Format Convert Table to Text… Ch n menu Edit, b mấ phím ch "L"ữ Tools Change Case UPPERCASE *Ch n Table Convert Table to Text…
ể ể ự
ả
ặ ạ Font Change Case *Paragraph Styles and Formatting Câu 288 ọ ả ệ ữ ộ ụ
ệ ậ
ả ả File Save As Tools Security Options Tools Protect Document *Câu A và C ề đ u đúng Câu 289 Tools Protect Security
ả
Format Count Word Format Word Count Tools Count Word *Tools Word Count Câu 290 ạ
ể ỏ
ầ ố ặ ặ Tab ho c Shift + Tab ả Câu 291 *Alt + Home ặ ho c Alt + End Phím mũi tên lên ặ ho c mũi tên xu ngố Alt + Page Up ho c Alt + Page Down
ể
Page Up Page Down Shift + Home *Home Câu 292 ấ ể ả ổ ể Đ chuy n đ i đo n văn b n ượ ọ c ch n thành ch hoa, ta đ ệ th c hi n: ừ ổ ộ ể ể Đ chuy n đ i n i dung t ả b ng bi u sang văn b n. Sau ệ ả khi ch n văn b n ta th c hi n l nh:ệ Đ có th th c hi n canh trái, canh ph i, canh gi a ho c canh ề đ u hai biên cho m t đo n văn, ế ta ph i ch n ti p m c nào trong Menu Format (xem hình): ẩ ể ặ Đ đ t m t kh u b o v cho ự ạ ệ tài li u đang so n th o, ta th c hi n:ệ ể ế Đ đ m trong 1 văn b n đang ở m có bao nhiêu dòng, trang, đo n ta thao tác sau: ả ể Đ di chuy n con tr văn b n ặ ề v ô đ u tiên ho c ô cu i cùng ủ trong 1 hàng c a 1 b ng, ta nh n:ấ ỏ ề ể Đ di chuy n nhanh con tr v ệ ả ầ đ u dòng văn b n hi n hành, ta nh n phím:
ể ể ả ờ i ộ Đ di chuy n nhanh đ n m t ệ trang b t k trong văn b n hi n ế ế Ctrl+H Nh p sậ ố ầ trang c n đ n Alt+G Nh p sậ ố ầ trang c n đ n ả C 3 câu tr l ề trên đ u đúng Câu 293 ổ ợ ế
ấ ỳ hành ta dùng t ể ế ả h p phím: ề ố *Ctrl+End End PageDown ấ *Ctrl+G ậ ố Nh p s trang ầ c n đ n Ctrl+PageDo wn Câu 294
ỉ ố ướ ể ị i nh
ể Đ di chuy n nhanh v cu i tài ệ li u ta nh n: ư ạ Đ đ nh d ng ch s d trong hình (Xem hình) ta tô đen *Ctrl+ d u =ấ Shift+ d u =ấ Ctrl+ Shift+d uấ = Alt+Ctrl+ d uấ = Câu 295
ố s 2 và b m t ể ị ấ ạ
ổ ợ h p phím: ư ỉ ố Đ đ nh d ng ch s trên nh trong hình (Xem hình) ta tô đen Ctrl+ d u =ấ Shift+ d u =ấ *Ctrl+ Shift+d uấ = Alt+Ctrl+ d uấ = Câu 296
ấ ạ ố s 3 và b m t ể ị
Insert Columns Table Columns Edit Columns *Format Columns Câu 297 ự ả ổ ợ h p phím: ạ ộ Đ đ nh d ng c t (chia đo n ạ ề ộ văn thành nhi u c t) cho đo n ệ ọ văn b n đã ch n, ta th c hi n:
ậ ạ ể ị ậ ổ ợ B m các t h p phím
ấ Ctrl + B và Ctrl + I *Câu A và B là đúng Câu 298 ậ ữ Đ đ nh d ng Font ch in đ m ả ượ c và in nghiêng cho văn b n đ ệ ự ọ ch n, ta th c hi n: B t các nút B và U trên thanh công ụ c Formatting B t các nút B và I trên thanh công cụ Formatting
ạ n t ớ ạ Ấ ổ ợ h p phím Ctrl + n t
ả U Ấ ổ ợ * n t h p phím Ctrl + Shift + D ả C 3 câu trên ề đ u đúng Câu 299 Ấ ổ ợ h p phím Ctrl + Shift + U ự
ạ ả ạ ệ ạ
ể ị ạ Alt + Ctrl + U Ctrl + Alt + U *Ctrl + Shift + D Không câu nào đúng Câu 300
ạ
Ctrl + U *Ctrl + Shift + D Ctrl + Shift + A Ctrl + Shift + U Câu 301 ể ị Đ đ nh d ng g ch chân cho ộ m t đo n văn b n v i nét đôi. ọ Sau khi ch n đo n văn b n, ta th c hi n: ộ ạ Đ đ nh d ng g ch chân m t ả ớ ọ đo n văn b n đang ch n v i ấ ổ ợ h p phím: nét đôi ta nh n t ạ ể ị ộ Đ đ nh d ng g ch chân m t ả ớ ạ đo n văn b n v i nét đôi, ta ổ ợ h p phím: ấ b m t
ạ
ạ ớ Ctrl + B Ctrl + U Ctrl + Shift + U *Ctrl + Shift + D Câu 302 ấ b m t
ậ ể ị ữ
ạ Alt+B *Cltr+B Format Bold Edit Bold Câu 303 ự
Ấ ổ ợ ấ ả Ấ ổ ợ * n t h p phím Ctrl n t h p phím n t
ề + 5 Ấ ổ ợ h p phím Ctrl + 2 Ctrl + 1 T t c các thao tác trên đ u sai Câu 304 ứ ệ ự ỏ
ạ
ề ọ ả *Format Borders and Shading… Format Borders Table Borders and Shading… Format Shading… Câu 305 ể ị ộ Đ đ nh d ng g ch chân m t ả ạ đo n văn b n v i nét đôi, ta ổ ợ h p phím: ạ Đ đ nh d ng in đ m (ch ả ọ ậ đ m) đo n văn b n đã ch n, ta ệ th c hi n: ả ạ ể ị Đ đ nh d ng kho ng cách các ạ hàng trong đo n có ch a con tr là 1.5, ta th c hi n: ể ị ộ Đ đ nh d ng màu n n cho m t ạ đo n văn b n đã ch n, ta dùng l nh:ệ
iạ iạ ể ị ả ụ
ị ạ ướ c và Đ đ nh kho ng cách tr ệ ự ạ sau cho đo n văn, ta th c hi n: iạ Edit Paragraph, t ậ m c Spacing nh p ụ i m c các giá tr t Câu 306
Before và After
*Format iạ Paragraph, t ụ m c Spacing ị ậ nh p các giá tr ụ ạ i m c Before t và After Format Paragraph, t ụ m c Line Spacing nh pậ ị ạ i các giá tr t ụ m c Before và After Insert Paragraph, t ụ m c Line Spacing nh pậ ị ạ các giá tr t i ụ m c Before và After
ể ộ ử ổ
ạ ổ ợ Ctrl+F4 Ctrl+W Alt+F4 *Alt+W Câu 307
Ctrl + W Ctrl + F4 Ctrl + F ổ ợ ả *C A và B ề đ u đúng Câu 308
ự Ctrl + W Ctrl + F4 *Câu A và B đúng Không có câu nào đúng Câu 309 ả Đ đóng m t c a s văn b n ả h p phím đang s on th o, t nào sau đây không đúng: ả ộ ậ ể Đ đóng m t t p tin văn b n ệ h p phím: hi n hành, ta dùng t ả ủ ể Đ đóng n i dung văn b n c a ệ ậ t p tin hi n hành ta th c hi n h p phím: ộ ệ ổ ợ t
ả ọ
ể ả ư Câu 310 ọ ạ Đ đóng văn b n đang so n ự th o và l u vào đĩa, ta th c hi n:ệ Kích ch n nút Close ứ ủ ử ổ c a c a s trình ng d ngụ ọ *Kích ch n menu File Close và ch n Yes Kích ch nọ menu File Exit và ch nọ Yes Kích ch nọ menu File Close và ch nọ No
ỗ
ọ ọ ể ượ Đ gõ đ t trong ư ệ c ti ng Vi ả ầ ế Word, ta ph i c n: ấ ả *T t c các ế ố ể y u t k trên Câu 311 ữ ươ ộ ng trình h M t ch ệ ế ợ t tr gõ ti ng Vi (nh VietWare, VietKey...) và đang ả Ch n b ng mã và Font ợ ch phù h p ể Ch n đúng ki u ế ộ gõ và ch đ gõ phù h pợ
ượ đ ạ c kích ho t
ề Table Split cell… ự ộ ả ể ộ Đ g p nhi u ô trong b ng ệ thành m t ô, ta th c hi n: Format Split cell ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 312
ể ể ị
ư ự ụ Đ hi n th các thanh công c , ệ ta th c hi n nh sau: *Câu A và B đ uề đúng Câu A và B đ uề sai Câu 313 ọ ọ Click ch n Menu View ToolBars Click vào tên thanh ụ ầ công c c n ch n
ọ ị ọ
ọ ọ
ụ ệ ầ ượ ọ ể ặ ể ể Đ hi n th ho c không hi n ị ộ th m t thanh công c trên màn ự hình, ta th c hi n l n l t các Câu 314
thao tác: ọ Ch n menu Edit, ch n Show Toolbars, kích ch n tên thanh công cụ Ch n menu Edit, ch n Toolbars, ọ kích ch n tên thanh công cụ
Đ hi n th s th t các dòng
View Layout Line Numbers Tool Layout Line Numbers Câu 315 ự ị ố ứ ự ể ể ả ủ c a văn b n (Xem hình), ta ệ th c hi n thao tác nào: Ch n menu View, ch nọ Show Toolbars, ọ kích ch n tên thanh công cụ *File Page Setup Layout Line Numbers *Table Merge cells Click ph iả ộ chu t trên thanh công cụ đã có, Click vào tên thanh ụ ầ công c c n ch nọ ọ *Ch n menu View, ch nọ Toolbars, kích ọ ch n tên thanh công cụ Format Layout Line Numbers
ể ể ị ướ
*Print Layout Online Layout Normal Outline Câu 316 ọ Đ hi n th th c ngang và d c trong màn hình Windows, ta đ tặ ệ ở ế ộ ể ị ch đ hi n th : tài li u
ọ
ể ể ộ ị ụ
ệ Đ hi n th toàn b thanh công ự ụ c , ta th c hi n: Vào View Show Toolbar Câu 317 ấ ả T t c các câu ề ả ờ i trên đ u tr l đúng Vào Format Toolbar ọ ấ ả Ch n t t c ỳ ọ các tu ch n
*Vào Tools Customize Options ấ ồ r i đánh d u ch n các m c "Show Standard and Formatting toolbar on two rows" và "Always show full menus"
ạ
ả ạ ứ ệ ạ ọ ụ ọ *Ch n m c ở ụ m c Portrait ọ ụ T i m c Paper ch n ổ ấ kh gi y A4 Câu 318 ạ ể Đ in đ ng trang văn b n, ta ự th c hi n thao tác nào trong ộ h p tho i sau (xem hình): Orientation ụ T i m c Paper ổ ấ ch n kh gi y A8 ụ T i m c Paper ch nọ ổ ấ kh gi y A4 và ch nọ Landscape t iạ
m cụ Orientation
ộ ư ệ ự ệ ể ấ Đ in m t t li u ta th c hi n: ể ộ Kích chu t vào bi u ượ ng Print trên thanh t B m CTRL + P *Các cách trên ề ượ đ u đ c ọ Ch n File Print Câu 319 công chu nẩ
ể *File Print Print File View Print File Print File ự Câu 320
ệ ư ả ả ả ộ ố
Table Borders and Shading ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 321 ọ Format Borders and Shading, ch n Shading ệ ả Đ in văn b n hi n hành ta ệ th c hi n nh sau: ặ ể ẻ Đ k khung cho c b ng ho c m t s ô trong b ng, sau khi ầ ầ ẻ bôi đen ph n c n k khung, ta ự th c hi n: *Format Borders and Shading, ch nọ Borders
ọ ọ ọ ọ
ọ Ch n View Border and Shading Câu 322 ệ ạ ọ Ch n Insert Border and Shading *Ch n Format Border and Shading Ch n File Border and Shading
ể ả ự ấ
ỉ File Print ả *File Page SetUp File Print Preview Ch có câu A và B đúng Câu 323
ề ể ẻ Đ k khung và ch n màu n n ượ c cho đo n văn b n đang đ ch n, ta th c hi n: Đ khai báo gi y in cho văn ụ ể ọ ệ ả b n hi n hành (Ví d đ ch n ỡ ấ c gi y A4 cho văn b n), ta ọ ệ ch n l nh: ộ
ể ọ
ệ ủ ự Format Heading Rows Repeat *Table Heading Row Repeat Tool Heading Row Repeat Câu 324 Insert Heading Rows Repeat
ượ c Đ khai báo m t dòng đ ch n là Heading c a Table, ta ồ ọ ch n dòng đó r i th c hi n thao tác: Đ kích ho t menu View trong Ctlr+V Shift+W Alt+W *Alt+V Câu 325
ỗ
ổ ợ i chính t ạ Nút s 1ố Nút s 2ố *Nút s 3ố Nút s 4ố Câu 326
ọ ọ *Ch n File Save As ọ Ch n File Save Ch n Edit Save As ọ Ch n Edit Save Câu 327
ể ạ ấ h p phím: Word ta b m t ể ể ả và văn Đ ki m tra l ạ ả ph m khi đang so n th o văn ả b n, ta kích nút nào trong các nút sau(xem hình): ớ ể ư Đ l u File v i m t tên khác ệ trong Word, ta th c hi n: ả
phím Nh n t ủ ở ừ ọ ọ Kích ch n menu File, ch n Save ấ ổ Ctrl +S Câu 328 ọ Kích ch n menu Edit, ch nọ Replace *Kích ch nọ menu File, ch nọ Save As
ề ệ ầ ượ ộ ự ể ư ạ ộ i n i dung văn b n và Đ l u l ổ không thay đ i tên File c a File đĩa BaiThi.DOC đang m t ự m m A: sang đĩa C: ta th c t các thao tác: hi n l n l
ể ư ệ ạ ể ộ Kích chu t vào bi u ượ ng Save trên thanh t ọ ộ Đ l u m t tài li u, b n ch n cách nào: ọ Ch n File Save ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + S *Các cách trên ề ượ đ u đ c Câu 329 công cụ
ể ư ộ ậ ượ c Đ l u m t t p tin đang đ ộ ư c đó v i m t tên File l u tr F9 F10 F11 *F12 Câu 330
ớ ể ư
ọ Save *Save As Properties Send to Câu 331
ọ
ả ạ *Ctrl+D Ctrl+F Ctrl+O Ctrl+T Câu 332
ể ở ộ ữ Insert font *Format Font ọ File Format Font File Format Font Câu 333 ả ồ ọ ệ
ạ
ắ Ctrl + P *Ctrl + D Ctrl + V Ctrl + H Câu 334 ớ ướ ấ khác, ta n phím: ộ ệ Đ l u tài li u v i m t tên ụ khác thì kích ch n m c nào trong menu File (xem hình): ể ở ộ ạ Đ m h p tho i ch n Font khi ổ ả so n th o văn b n ta dùng t ợ h p phím: ạ ạ ị Đ m h p tho i đ nh d ng ả ạ Font ch cho đo n văn b n, ta ự ạ ch n đo n văn b n r i th c hi n ch n: ể ở ộ Đ m h p tho i Fonts (dùng ữ ỡ ữ ổ ể đ thay đ i Font ch , c ch , ạ ộ màu s c, ....) cho m t đo n văn ổ ợ ấ h p ọ ả b n đã ch n, ta b m t
*File Page Setup Format Page Setup File Page Page Setup File Tool Page Setup Câu 335
phím: ạ ể ở ộ Đ m h p tho i Page Setup ự ủ c a Microsoft Word, ta th c ệ ệ hi n l nh: ệ Đ m m t tài li u trong Word ớ ổ ợ h p *Ctrl+O Alt+O Alt+F4 Ctrl+F4 Câu 336
ọ ọ ọ Đ n i 2 ô l
Ch n Table Split Cells Ctrl + H *Ch n Table Merge Cells Ctrl + R ọ Ch n Format Split Cells *Ctrl + Z Ch n Format Merge Cells Ctrl + C Câu 337 Câu ủ ả ể ở ộ ể ta có th thao tác v i t phím nào sau đây: ạ ớ ể ố i v i nhau trong ọ Table, ta ch n 2 ô sau đó: ể ụ ồ ạ ạ Đ ph c h i l i tr ng thái ướ c đó c a văn b n, ta dùng tr
ổ ợ t h p phím: 338
n t ớ Ấ ổ ợ Ấ ổ ợ Ấ ổ ợ * n t h p phím h p phím
ự ệ ư ế ể Đ sang trang m i khi ch a h t ệ trang hi n hành, ta th c hi n: h p phím Ctrl + Enter n t Tab + Enter n t Shift + Enter Câu 339 Ấ ổ ợ h p phím Alt + Enter
ể ạ Edit Copy Format ự ị Đ sao chép đ nh d ng ta th c hi n:ệ Câu 340 Format Format Painter ứ ử ụ *S d ng ch c năng Format Painter trên thanh Standard ứ ử ụ S d ng ch c năng Format Painter trên thanh Formatting
ể ắ Format Sort *Table Sort Tools Sort Insert Sort ọ ệ ế ữ ệ ọ
Format Table Sort *Table Sort Format Sort Table Format Table Sort Câu 341 Câu 342
Ấ ổ ợ Ấ ổ ợ h p phím n t h p phím n t Ấ n phím F3 Shift+ F3 Alt + F3 Ấ * n phím Space Câu 343
ệ ự ộ đ ng t (Auto Correct), ta ệ ồ ự ạ đ i di n r i ệ th c hi n:
ể ử ụ
ả Đ s p x p d li u trong b ng đã ch n, ta ch n l nh: ế ữ ệ ể ắ Đ s p x p d li u trong ử ụ Table, ta s d ng các l nh: ể ử ụ ứ Đ s d ng ch c năng t ạ ắ d ng ghi t gõ nhóm ký t ự Đ s d ng văn b n t (Auto Text), ta gõ c m kí t Shift+F3 *F3 Alt+F3 Tab+F3 ắ ủ ả ự ộ đ ng ự ụ gõ ả ự ộ đ ng và t c a văn b n t t Câu 344
nh n phím:
ể ử ụ ổ ợ ấ B m t ấ *B m phím F3 h p phím Ctrl + F3 ổ ợ ấ B m t h p phím Alt + F3 Câu 345 ổ ợ ấ B m t h p phím Shift + F3
ấ Đ s d ng văn b n t (AutoText), ta gõ t ả ự ộ ộ ề ả ự ộ đ ng ắ ủ ừ t c a gõ t đ ng, sau đó: văn b n t ể Đ tách m t Table thành 2 ầ i dòng Format Table Split Table *Table Split Table Table Nh nấ ch "P"ữ ỉ Ch có câu B và C là đúng Câu 346 ạ ph n theo chi u ngang t ọ ứ ỏ ch a con tr , ta ch n:
ể
ự ệ ộ ả Đ chèn vào trong văn b n m t Table, ta th c hi n: Câu 347 ấ Insert Table, nh pậ ố ộ ố vào s c t, s hàng sau đó b m Ok ấ *Table Insert ậ Table, nh p vào ố ộ ố s c t, s hàng ấ sau đó b m Ok Table Insert, ố ậ nh p vào s ộ ố c t, s hàng sau đó b m Ok
ầ
ử ụ ệ ả ể ạ Đ t o đ u và chân trang cho văn b n, ta s d ng l nh: Format Header and Footer Edit Header and Footer Câu 348 Insert Toolbars Header and Footer
Format Table, nh pậ ố ộ ố vào s c t, s hàng sau đó ấ b m Ok *View Header and Footer ọ ụ Ch n c m t ừ , ọ ọ ụ Ch n c m t ừ , ể ạ ừ
ế ộ Đ t o m t siêu liên k t ừ ta (Hyperlink) cho m t c m t Câu 349 ộ ụ ư thao tác nh sau: ọ ụ Ch n c m t , sau đó ộ kích chu t vào Insert File ừ *Ch n cùm t , sau đó kích chu tộ vào Insert Hyperlink sau đó kích ộ chu t vào Insert Comment sau đó kích ộ chu t vào Format Hyperlink
ể ạ
Edit AutoText Tool AutoText Insert AutoCorrect *Insert AutoText Câu 350 ự ệ ầ ả ả ự ộ ộ Đ t o m t văn b n t đ ng trong Word, sau khi quét ch nọ ph n văn b n, ta th c hi n:
ọ ọ ọ ọ
ể ạ
ồ ự ệ Đ t o Table trong Word, ta th c hi n: Câu 351
Ch n Insert Table, ố ậ sau đó nh p vào s ọ ộ ố c t, s hàng r i ch n OK Ch n Table Insert, sau đó ố ộ ậ nh p vào s c t, ọ ồ ố s hàng r i ch n OK Ch n Format Table, sau ậ đó nh p vào ố ộ ố s c t, s ọ ồ hàng r i ch n OK *Ch n Table Insert Table, sau đó nh pậ ố ộ ố vào s c t, s ọ ồ hàng r i ch n OK
ấ *Page Setup Print Preview Save Properties Câu 352
ể ộ ộ ộ
ư Kích chu t vào File Locations, Câu 353 ồ ế ậ ề ổ ể t l p l Đ thay đ i các thi ụ ọ ủ c a trang gi y, ta ch n m c nào trong Menu File (xem hình): ặ ẫ ổ ườ ng d n m c Đ thay đ i đ ệ ị đ nh khi l u 1 tài li u ta thao tác ư nh sau: *Kích chu t vào Tools Options File ọ Locations, r i ch n Kích chu tộ vào Format File Kích chu t vào Tools File Locations, r iồ ồ r i ch n l ọ ạ i
ườ l ạ ườ i đ ẫ ầ ng d n c n đ
thay đ iổ ọ ạ ườ ng i đ ch n l ổ ẫ ầ d n c n thay đ i ẫ ầ ng d n c n thay đ iổ
Locations, r iồ ọ ạ ch n l i ẫ ườ ng d n đ ổ ầ c n thay đ i
ể
ấ *Orientation Margins Pages Preview ụ Câu 354
ể ổ ấ
Margins Layout *Paper Câu 355 ượ Không có m cụ ệ ự nào th c hi n ề c đi u đó đ
ả ổ
ạ *Paragraph Font Drop Cap ụ ọ Borders and Shading Câu 356
ộ ủ ổ ướ ng in c a m t Đ thay đ i h ả ớ trang gi y, ta ph i thao tác v i ạ ộ m c nào trong h p tho i Page Setup (xem hình): ổ ả Đ thay đ i kh gi y ta ph i ộ ở ụ thao tác m c nào trong h p ạ tho i Page Setup (xem hình): ữ ể Đ thay đ i kho ng cách gi a các hàng trong đo n văn, ta ch n m c nào trong Menu Format (xem hình):
ể ỡ ấ ổ ọ ả ờ Đ thay đ i kích c gi y ta làm ư nh sau: Câu 357 *File Page setup Paper Size ch n kích ợ ỡ ấ c gi y phù h p ả C ba câu tr ề i trên đ u l đúng File Page setup Margins ch nọ ỡ ấ kích c gi y phù h pợ
Format Replace
Nh p t ậ ừ ầ c n ệ ế ộ ừ ể trong văn Đ thay th m t t ư ả b n hi n hành ta làm nh sau: *Câu A và B ề đ u đúng Câu 358 Edit Replace Sau ậ ừ ầ c n thay đó nh p t thế thay thế
ế ậ ể Đ thi t l p đ nh d ng in
ị ngang trang gi y, t ọ ọ ọ ọ *Ch n Tab Margin ch n Landscape Ch n Tab Layout ch n Landscape Câu 359 ấ Page Setup ta th c hi n:
ế ậ ể Đ thi ả
ệ ả ặ ị ọ ạ ạ ạ ộ i h p tho i ự ệ ữ ặ ị t l p Font ch m c đ nh ự cho văn b n, ta th c hi n: Vào Tools Options, ch n Font m c đ nh File Page setup Layout ọ ch n kích ỡ ấ c gi y phù h pợ Ctrl+H Sau đó nh p tậ ừ ế ầ c n thay th ọ Ch n Tab Margin ch nọ Portrait *Vào Format Font, ch nọ Vào Tools AutoText ọ Ch n Tab Paper Size ch nọ Portrait ả C ba câu tr ờ ề i đ u sai l Câu 360
SetFont
font ch vàữ ỡ ữ kích c ch , ế ti p theo ọ ch n Default
ể ự
ứ ể ệ Đ th c hi n ch c năng Print ổ ợ h p Preview, ta có th dùng t Ctrl+P *Ctrl+F2 Ctrl+F4 Edit Print Preview Câu 361 phím sau:
ệ
ộ ọ ọ ệ Ch n l nh Table Merge Cells *Các câu trên ề đ u đúng Câu 362 ự ệ ố ề ể ự Đ th c hi n ghép (g p) nhi u ô thành 1 ô, sau khi ch n các ô mu n ghép và th c hi n: ộ ả Kích ph i chu t ạ i các ô bôi đen, t ọ ch n Merge Cells
Kích ch n ọ ở ể ượ bi u t ng Merge Cells trên thanh công cụ Tables and Borders
ệ ụ 512 *5,12 5_12 5:12 Câu 363 ạ
*Ctrl + O Ctrl + I Ctrl + E Ctrl + B Câu 364
ể ự
Shift + Enter Alt + Enter *Ctrl + Enter ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 365 ệ h p phím sau:
Borders and Shading Merge Cell Columns *Bullets and Numbering Câu 366
ứ ể ự Đ th c hi n in trang 5 và trang ọ ạ i m c ch n Page trong 12, t ộ h p tho i Print ta khai báo là: ệ ệ ở ộ ậ ể ự Đ th c hi n l nh m m t t p ấ ư tin đang có l u trên đĩa, ta b m ổ ợ h p phím: t ớ ệ Đ th c hi n sang trang m i ư ế khi ch a h t trang hi n hành, ta ổ ợ dùng các t ữ ệ ể ự ệ ạ Đ th c hi n vi c t o nh ng ố ặ ự ầ ký t đ u dòng ho c các s ạ ứ ự ỗ ệ theo th t m i ý theo d ng li t ạ ử ụ ả kê trong văn b n, b n s d ng ch c năng nào sau đây:
ể *Table Formula Insert Formula Table Insert Formula Insert Table Formula Câu 367
ề ố
ể ộ ả ộ Format Merge Cells *Table Merge Cells Format Split Cells Table Split Cells Câu 368 ố ệ Đ tính toán s li u trong ọ ả b ng, ta ch n: ọ Đ tr n (n i) nhi u ô đã ch n ự trong b ng thành m t ô, ta th c hi n:ệ
ậ ậ B t bi u t ể ượ ng
ể ẽ
ự ệ ả Đ v hình tròn trong văn b n, ta th c hi n: ể ượ ng B t bi u t Oval trên thanh Drawing, khi vẽ Câu 369 ể ượ ậ B t bi u t ng Line trên thanh Drawing, khi ẽ ữ v gi phím ữ Rectangle trên thanh Drawing, khi v giẽ ữ phím Shift ể ậ *B t bi u ượ ng Oval t trên thanh Drawing, khi ẽ ữ v gi phím gi phím Ctrl Ctrl
ượ
ệ ể ẽ Đ v hình vuông trong văn ự ả b n, ta th c hi n: ể ọ *Kích ch n bi u t ng Rectangle trên thanh Drawing, khi vẽ Câu 370 ữ gi phím Shift ẽ ữ Shift Kích ch nọ ể ượ ng bi u t Line trên thanh Drawing, khi phím v gi ể ọ Kích ch n bi u ượ t ng Oval trên thanh Drawing, ẽ ữ phím khi v gi Ctrl ể ọ Kích ch n bi u ượ t ng Oval trên thanh Drawing, khi v giẽ ữ phím Shift
Ctrl
ể ả
ướ Đ xem 1 văn b n tr ể ử ụ ta có th s d ng phím t c khi in ắ t nào *Ctrl + F2 Alt + F4 Shift + F3 Alt + 5 Câu 371
ủ
ự ơ ệ Thanh th c đ n l nh Menu Thanh công cụ Formatting Câu 372 sau đây: ầ ể Đ xem ph n thông tin c a văn ị ấ ả b n b che khu t trên màn hình, ta thao tác chu t t i: Thanh công c vụ ẽ Drawing *Hai thanh ộ cu n ngang và ọ d c ScrollBar
ướ ể Đ xem tr (Print Preview) ta b m t ộ ạ ả c trang in văn b n ổ ợ h p Ctrl + F1 *Ctrl + F2 Ctrl + F3 Ctrl + F4 Câu 373 ấ phím nào:
ể
ấ Insert Tab Clear B m Ctrl + Q ị ướ ỏ ạ *Câu B và C ề đ u đúng Format Tab Clear All ỏ TabStop trên thanh th t Câu 374
ạ Đ xoá b các nút đ nh d ng c ngang ự ứ i dòng ch a con tr , ta th c hi n:ệ
Ấ ọ ọ ạ i
ự ệ ộ ộ ể Đ xoá m t c t trong Table t ỏ ị v trí con tr , ta th c hi n: n phím Delete trên bàn phím Ch n Edit Entire Column Ch n Edit Delete Column Câu 375 ọ *Ch n Table Delete Column
ọ ả ượ ấ B m t h p phím ọ c ch n có ỡ ữ ổ ợ Cltr+[ ở ố ấ B m s 16 bàn phím số Câu 376 ố ầ ự ệ *Ch n Font Size trên thanh công ụ c gõ s 16 Ấ n phím mũi tên (PageUp) ế hai l n liên ti p ạ Đo n văn b n đã đ ố ỡ ữ c ch 14, mu n tăng c ch lên 16 ta th c hi n:
Đ i t
ả *Table Picture Symbol TextBox ng nào sau đây không ừ Câu 377 ố ượ chèn vào văn b n Word t menu Insert:
ầ
ả ộ ọ ự ạ
ụ Câu 378 ụ ả ộ ạ C đo n văn ả b n đó th t vào m t kho ng ả ớ ố ớ ả ạ Đ i v i m t đo n văn b n ượ c ch n l a, canh đo n văn đ ể ả b n này theo ki u First Line ẽ Indent s làm cho: ộ ố ỉ Ch có m t s ọ ượ c ch n dòng đ ẽ ụ ộ s th t vào m t ớ ả kho ng so v i iạ các hàng còn l ủ Hàng đ u tiên c a ạ ả đo n văn b n đó canh ề v trái, các hàng đi ộ sau th t vào m t kho ng so v i biên trái *Hàng đ uầ ạ ủ tiên c a đo n ả văn b n đó ụ canh th t vào ả ộ m t kho ng ớ so v i các hàng đi sau
ộ
ọ
Format Tab Format Font *Format Paragraph Format Border and Shading Câu 379 ạ
ố ớ ả ạ Đ i v i m t đo n văn b n ạ ể ị ượ c ch n, đ đ nh d ng đ ả ố ữ kho ng cách gi a các hàng đ i ạ ả ớ v i đo n văn b n đó, b n ch n:ọ
ộ ạ Double Click chu t t i m t t ộ ừ ọ ừ ừ *Ch n t đó Xoá t đóừ ậ In đ m t đó Sao chép t đóừ là:
ộ ạ ọ ừ ạ ừ Double Click chu t t i m t t ộ ừ *Ch n t đó G ch chân t ừ ậ In đ m t đó Di chuy n tể ừ Câu 380 Câu
là: đó 381 đó sang m t vộ ị trí khác
ồ ữ ệ ộ ả ể ộ M t File b ng tính ủ c a Excel Câu 382 ơ ộ M t File c ở ữ ệ s d li u ủ c a FoxPro ấ ả *T t c các ể ữ ệ ki u d li u ề ượ c trên đ u đ D li u ngu n (Data Source) ư dùng đ tr n th (Mail Merge) ể ấ ừ : có th l y t ả ộ M t File văn b n trong Word có ạ ấ c u trúc d ng b ngả
ả ả ử
ệ ộ ể ự
ố 12!19 12:19 12…19 *12,19 ố ị Câu 383 ụ ạ
Gi s có m t văn b n có 50 trang in, đ th c hi n in trang ố s 12 và trang s 19 cho văn ạ ả b n này, ta đ nh d ng s trang ọ i m c ch n Pages trong in t ạ ộ h p tho i Print là:
ả ử
s đã v đ ơ ồ t
Ch n các đ i t
ộ ộ ị
t *Câu B và C ề đ u đúng Câu 384
ề ọ ố ượ ng ầ c n nhóm và kích ể ượ ộ chu t vào bi u t ng Group trên thanh công ụ c Drawing
ố ọ Ch n các đ i ượ ầ ng c n nhóm và RightClick ố chu t vào đ i ấ ọ ượ ng ch n, xu t ọ ộ ệ hi n h p ch n, kích ch nọ Grouping và ế ọ ch n ti p Group ộ ơ ồ ẽ ượ c m t s đ , Gi ố ượ ề ng trong s đ có nhi u đ i t ể ơ ế ờ r i nhau, n u ta di chuy n s ế ồ đ này đ n m t v trí khác thì ể ầ ượ ừ ả ph i di chuy n l n l t t ng ự ơ ồ ố ượ ng trong s đ đó, th c đ i t ư ậ ẽ ặ ệ hi n nh v y s g p nhi u khó ể ả ế i quy t khó khăn khăn. Đ gi này, ta có thể
ự ố ọ Ch n các đ i ầ ượ t ng c n nhóm, kích ộ chu t vào ể ượ bi u t ng Draw trên thanh công cụ Drawing và kích ch nọ Group Auto Text Spelling *AutoCorrect Replace s khi ta gõ 2 ký t
ả ử ấ Câu 385 ự
ả
Gi th và nh n phím Space (phím cách) ọ ệ ụ ấ Tin h c thì xu t hi n c m kí t ả ả ử ổ ạ trên c a s so n th o văn b n, ệ ượ ế ể ự c k t qu này đ th c hi n đ ứ ử ụ ta s d ng ch c năng nào sau
đây:
Gi
ả ả ố ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 386 ậ ự ụ ọ Click ch n menu View ToolBars Formatting
ả ử s trên màn hình Word không có thanh công cụ Formatting, mu n b t thanh ệ công c đó lên, ta th c hi n ư nh sau: Click ph iả ộ chu t trên thanh công ụ c , Click ch nọ Formatting
ự ố ố *Nút s 7 và 9 ố Nút s 7 và 8 ố Nút s 8 và 9 Nút s 7 và 10 ể ữ ệ Câu 387
Hai nút nào trong các nút sau ệ (xem hình) cho phép th c hi n ộ di chuy n d li u trong m t văn b n:ả
ế ự ệ ữ
ỏ *Có Font ch là màu đ (Red) ả ng k Câu 388 ạ t khi th c hi n thao Hãy cho bi ẽ tác này (xem hình) s làm cho ọ ả ượ c ch n: đo n văn b n đ Tô cho đo nạ ả văn b n đó có ề n n là màu ỏ đ (Red) ẻ K khung cho ạ đo n văn b n đó ớ ườ ẻ v i đ ỏ màu đ (Red) ổ Đ i sang màu ỏ đ (Red) cho ự in hoa các ký t ạ trong đo n văn ả b n đó
ế t Tab đang đ *Left Tab Right Tab Center Tab Decimal Tab
ế t tên l n l *Cut Copy Paste ố ượ Hãy cho bi c ạ ọ ch n là lo i Tab gì (xem hình): ầ ượ ủ t c a Hãy cho bi các nút s 7, 8 và 9 (xem hình): Copy Paste Cut Cut Paste Copy Paste Cut Copy Câu 389 Câu 390
ị ừ ế ả Hãy cho bi t thao tác này (xem
ể hình) dùng đ :ể Câu 391 Tìm từ VNottawa có trong văn b nả In đ m tậ VNottawa có trong văn b nả ừ ế Xoá h t các t VNottawa có trong văn b nả ọ ữ ố ạ *Đ nh d ng cho kh i ượ c văn b n đang đ ch n có ki u Font ch là VNottawa
ấ ế ạ ộ ấ ấ ấ ấ K t thúc m t đo n văn là ký t ự : D u ngã (~) ỏ D u h i (?) D u ch m (.) Câu 392
ọ ạ Khi ch n Fist Line t Kho ng tr ng ộ
ườ ả ụ i m c ạ Special trong h p tho i i dùng Câu 393 ở ứ m c ả ọ ề l ạ ố ả bên trái cho c ả đo n văn b n đã ch n ạ Paragraph cho phép ng ị đ nh d ng:
ọ *D u Enter (Paragraph Mark) ở ố ả Kho ng tr ng ứ ề m c l bên trái cho các dòng c aủ ạ đo n văn b n đã ừ ọ ch n (tr dòng ầ đ u tiên) ả Kho ng cách ề cho l trên và ữ ề ướ i gi a d l các dòng trong ạ ộ m t đo n văn ả b n đã ch n
ổ ể ỏ
ọ ả ẽ
ề Khi ch n nút này (Xem hình) s có tác d ng:ụ ả C hai câu A và B đ u đúng C hai câu A và ề B đ u sai Câu 394
*Chuy n đ i con tr ở ả văn b n đang Header sang Footer và ượ ạ c l ng i i
ọ ố ể ị ả
Chuy n sang đ nh ạ d ng in nghiêng ề C A và B đ u sai ả *C A và B ề đ u đúng Câu 395 ả ả ộ Khi đã ch n m t kh i văn b n, kích vào nút này (xem hình) sẽ ố làm cho kh i văn b n đó: *Kho ngả ố ở ứ m c tr ng ề bên trái cho l ầ dòng đ u tiên ạ ủ c a đo n văn ọ ả b n đã ch n ổ ể Chuy n đ i ộ n i dung văn ả ở b n Header sang Footer và ượ ạ ng c l ế ạ N u đo n văn ả b n đang có ạ ị đ nh d ng nghiêng thì sẽ ở ề ị tr v đ nh ườ ạ ng d ng th
(không nghiêng)
ệ ớ ữ Ctrl + U *Ctrl + S Ctrl + L Ctrl + B ấ Khi đang làm vi c v i m t t ể ư ạ ệ li u, đ l u l ư ệ trong t Câu 396
ộ ư ổ i nh ng thay đ i ổ ợ ạ li u b n b m t h p phím:
ạ ả ở ộ ở ộ ạ M h p tho i Font ả Khi đang so n th o văn b n, ể ấ b m Ctrl + F là đ : ạ *M h p tho i Find and Replace Không có tác ả ụ d ng nào c Câu 397 ạ ở ộ M h p tho i Date and Time
ạ
*Nút s 4ố Nút s 6ố Nút s 5ố Nút s 1ố ổ ợ ươ ệ Câu 398 ng đ ọ ả ả Khi đang so n th o văn b n, ẽ ấ h p phím Ctrl + P s b m t ươ ớ ng v i vi c kích t ch n nút nào(xem hình):
ả ạ
ỏ Thoát kh i Word ạ ả *Đóng văn b n đang ả so n th o Câu 399 ả Khi đang so n th o văn b n, ọ kích File và ch n Close (xem hình) là đ :ể ỏ Đóng văn b nả đang so nạ ả th o và thoát kh i Word ấ ả t c các Đóng t ươ ch ng trình ạ đang ch y trên Windows
ạ ả
Nút s 1ố *Nút s 3ố Nút s 2ố Nút s 4ố Câu 400 ữ ữ ệ ệ ả Khi đang so n th o văn b n, kích vào nút nào(xem hình) sẽ ệ ư ự th c hi n vi c l u tr d li u:
ả ế ộ
ạ ố ể ư ả L u văn b n Câu 401 ụ ả Khi đang so n th o văn b n, kích vào nút s 5 (xem hình) thì ẽ s có tác d ng: Chuy n sang ch đ ỗ ế i ti ng tệ ể ki m tra l Vi Đóng văn b nả đang so nạ ả ạ th o l i ể *Chuy n sang ả văn b n sang ế ộ ch đ xem ướ c khi in tr
ặ
ố Shift *Tab Enter ằ ắ ả C ba câu trên ề đ u đùng Câu 402
ặ ỏ
ả ủ Shift Ctrl *Tab Alt ố ể ố Câu 403
ả ỏ Khi đ t con tr vào ô bên ph i ể cu i Table, đ chèn thêm 1 ố dòng tr ng n m cu i Table ta ấ b m phím: Khi đ t con tr vào ô cu i cùng bên ph i c a Table, đ thêm ớ ằ ộ m t hàng m i n m cu i Table, ấ ta b m phím:
ộ ấ ệ
ầ Khi l n đ u tiên l u t ư ư ệ li u,
ẽ ả ề ả ầ đi u gì s x y ra: Không có đi uề ả gì x y ra c Câu 404 Máy tính s l uẽ ư ổ ạ ư ệ li u trên i t l ệ đĩa hi n hành ạ *Xu t hi n h p tho i ậ ể Save As đ nh p vào ơ ầ tên t p tin và n i c n ữ ậ ậ ư l u gi t p tin ệ ư ỉ Vi c l u ch ả x y ra khi ổ ợ ấ b m t h p phím Ctrl + S
ở
ở ộ Khi m m t File ủ thì tên c a File đó n m trong Word ằ ở : Câu 405 Trên thanh tiêu đề ứ ủ ử ổ c a c a s trình ng d ngụ *Trên thanh ề ủ tiêu đ c a ử ổ ư ệ c a s t li u Trên thanh công ụ ủ ử ổ c c a c a s ụ ứ trình ng d ng t
ọ ạ ế ấ B m Ctrl+P ả ậ ệ ệ ể ự Làm th nào đ th c hi n l nh ố in 5 b n gi ng nhau: Câu 406
Ch n Print trên thanh công c ,ụ ờ ấ ồ đ ng th i n phím s 5ố File Properties ố Nh p vào s 5 Trên thanh công ụ ủ ử ổ c c a c a s ư ệ li u *File Print ụ T i m c Number of Copies Nh pậ vào s 5ố
ớ ậ File Save Edit Save Edit Save As ệ *File Save As
ự ế ể ấ ấ ấ ấ D u ch m (.) D u và (&) D u ngã (~) *Enter ạ ư L u File (t p tin) v i tên khác trong MS Word ta th c hi n: Microsoft Word hi u k t thúc 1 đo n văn là: Câu 407 Câu 408
ệ ề t tiêu đ Phân bi ọ ụ
ầ Câu 409 ạ M c ch n Different odd and ủ ộ even trong ngăn Layout c a h p ể tho i Page Setup dùng đ : ệ (Header and Footers) ữ gi a trang đ u tiên và các trang còn l iạ Xoá tiêu đề (Header and Footers) trong văn b nả
ị ị ạ M c Font Style trong h p tho i ỡ ể ạ ị ữ *Đ nh d ng ki u ch ườ ộ i dùng: ệ t tiêu Phân bi ề ữ đ gi a trang ầ đ u tiên và các trang còn iạ l ạ ị Đ nh d ng Font chữ ạ Đ nh d ng màu chữ t tiêu *Phân bi ề đ (Header and Footers) gi aữ ẵ trang ch n và trang lẻ ạ Đ nh d ng c chữ Câu 410
ụ Font cho phép ng ụ
*Page Setup Version Properties Save As Webpage Câu 411 ướ h M c nào trong menu File (xem ổ ượ hình) cho phép ta thay đ i đ c ệ ng in c a tài li u:
ụ
*Page Setup Properties Version Print Câu 412 ổ ấ ủ
*Borders and Shading Columns Change Case Drop Cap
ủ M c nào trong menu File (xem ổ ượ hình) cho phép ta thay đ i đ c ệ kh gi y c a tài li u: ụ M c nào trong Menu Format iườ (xem hình) cho phép ng Câu 413
ẻ ạ
dùng k khung cho đo n văn b n:ả
ẽ View Drawing Insert Drawing ệ ự ệ ố ẩ Mu n n hay hi n thanh v Drawing ta th c hi n: Insert Toobars Drawing Câu 414 *View Toobars Drawing
ế ộ
ố Mu n b t t ố ướ ử ụ s d ậ ắ i s d ng t ỉ t ch đ đánh ch ổ ợ h p phím Ctrl+Shift+= Alt+Shift+= *Ctrl+= Shift+= Câu 415
ả ẽ ạ ả ồ ọ Insert Columns ẳ V các đo n th ng ộ ể đ chia c t Table Insert Columns *Format Columns Câu 416 nào sau đây: ố ề Mu n chia văn b n thành nhi u ộ c t, ta ch n văn b n r i thao tác:
ả ọ ọ ẽ ạ ả ồ ọ ẳ V các đo n th ng ộ ể đ chia c t Câu 417 ề ố Mu n chia văn b n thành nhi u ự ộ c t, ta ch n văn b n r i th c hi n:ệ Ch n Menu ọ ồ Insert r i ch n Columns *Ch n menu Format r iồ ọ ch n Columns
ố ả *Format ầ
ự ủ ọ ụ Câu 418 ả ự ệ ở ụ m c Paragraph…, ọ Special ch n First Line Tools Options, ở ụ m c Line Option ch nọ First Line
ọ ả ượ ố đang đ C 3 cách A, B ề và C đ u đúng Câu 419 ể ọ ự ệ ụ ạ Mu n cho đo n văn b n th t ạ vào dòng đ u tiên c a đo n, ạ ệ sau khi th c hi n ch n đo n văn b n, th c hi n theo cách nào sau đây: ả ố Mu n chuy n kh i văn b n c ch n thành Table, ta th c hi n: *Ch n Table Convert Text to Table Format Paragraph…, ở m c Line Spacing ch nọ First Line ọ Ch n Table Select Table Convert
ọ ố ộ ố ọ ọ
ể ả ự Mu n chuy n m t kh i văn ệ ả b n thành b ng, ta th c hi n: *Ch n Table, Convert, Text to Table Ch n Table, Select Table ấ ả T t c các cách ề trên đ u đúng Câu 420 Kích ch nọ Menu Table ọ ồ r i ch n Insert Columns File Paragraph…, ở ụ m c Special ch nọ First Line ọ Ch n Table Table to Text Convert Ch n Table, Convert Table to Text
ệ ắ ộ ọ ả Ch n File Exit ọ Ch n File Close Nh p chu t vào nút Minimize ả *C A và B ề đ u đúng Câu 421 ự ệ ố Mu n đóng File tài li u đang ạ so n th o trong Microsoft Word, ta th c hi n:
ấ ộ
ọ ấ ổ ợ h p Nh n t Phím Ctrl + Z Vào Menu Edit ch n Undo ấ ả *T t c các cách trên ụ ồ ố Mu n ph c h i m t thao tác ể ệ ự ừ v a th c hi n, ta có th : Câu 422 ẩ ể ượ Nh p vào bi u t ng Undo trên thanh công ụ c chu n
ọ ị ọ ị
ướ ệ ụ ổ ơ Mu n thay đ i đ n v đo trên ự c đo ta th c hi n: ố th Câu 423
Tools Options Edit ơ Ch n đ n v trong m c Measurement units Tools Options ơ View ch n đ n ụ ị v trong m c Measurement units
Tools Customize General ch nọ ị ơ đ n v trong m cụ Measurement units *Tools Options General ị ọ ơ ch n đ n v trong m cụ Measurement units
ố ể ượ Bi u t ng s ố ể ượ ể ượ ả Mu n xem văn b n tr ộ ạ in, ta Click chu t t ướ c khi ể i bi u Bi u t ố ng s 1 Bi u t ố ng s 3 4 ể ượ *Bi u t ng s 2ố Câu 424 ượ t ng nào (xem hình):
ọ ế ụ
ẽ ạ ữ Không có câu ả ờ i nào đúng tr l Câu 425 ệ ữ ườ ộ N u ch n m c này trong h p tho i (xem hình), thì s có tác d ng:ụ ế *Tìm ki m và thay ế t ch th có phân bi ng hoa ch th hoàn toàn ế Tìm ki m và ừ ế thay th các t Match case có trong văn b nả ế Tìm ki m và thay thế không phân ữ ệ t ch hoa bi ữ ườ ng ch th
ố ố ố New Open và Save là tên g iọ ầ ượ ủ l n l t c a các nút nào sau *Nút s 1, 2 và 3 Nút s 4,5 và 6 Nút s 5,6 và 7 ố Nút s 2,3 và 4 Câu 426 đây (xem hình):
ở ộ ở ộ ấ ổ ợ ở ộ ạ Nh n t ể h p phím Ctrl + F đ : M h p tho i Font ạ *M h p tho i Find and Replace ạ M h p tho i Search Câu 427 ạ ở ộ M h p tho i Date and Time
ậ ầ Nh p ba l n chu t t ọ ộ ộ ạ ộ ắ ấ ỳ i m t v ạ ạ *Ch n toàn b đo n văn đó Sao chép ạ đo n văn đó ạ ể Di chuy n đo n văn đó Câu 428 In đ m và in nghiêng đo nạ văn đó
*Nút s 1ố Nút s 4ố Nút s 2ố Nút s 5ố Câu 429 ả ố ộ ị trí b t k trong m t đo n văn là đ :ể Nút nào trong các nút sau (xem ườ i dùng có hình) cho phép ng ữ ộ th thay đ i Font ch cho m t ọ ượ c ch n ể ổ kh i văn b n đã đ
l a:ự
ữ ể
Phát bi u nào sau đây là không đúng: Câu 430 phím Shift khi *Gi ẽ ạ ẽ v Elip s t o ra hình vuông Trong Textbox ta ể ị ẫ v n có th đ nh ậ ạ d ng đ m, nghiêng,…
Thanh công ụ c Drawing ứ ch a các công ụ ẽ ườ ng c v đ ẳ th ng, hình tròn,… ổ ể Có th thay đ i ướ ộ kích th c h p Textbox b ngằ iả ạ cách kéo th t các nút xung quanh h pộ Textbox
ổ ợ ể ụ ọ ở ắ Phát bi u nào sau đây là sai (v công d ng c a các t ề h p phím ỉ Câu 431 ủ t t):ắ Ctrl + Shift + F: Mở ạ ộ h p tho i ch n Font chữ Ctrl + Shift + =: ỉ ố M /T t in ch s trên Ctrl + =: ở ắ M /T t in ch ố ướ i s d
đ ươ ể *Không có phát bi u nào sai Câu 432 ể ề Phát bi u nào sau đây v ụ ứ ng trình ng d ng ch Microsoft Word là sai: ộ Word là m t thành ầ ủ ộ ph n c a b Microsoft Office Word có thể ượ ử ụ ể c s d ng đ ế ế t k trang thi Web *Ctrl + Shift + ở ắ D: M /T t in ữ ạ ch g ch chân nét đ nơ Không thể dùng Word để tính toán các ơ ả b ng tính đ n gi nả
ể *Insert PageDown End PageUp ế ộ
ọ ủ *Nút s 5ố Nút s 6ố Nút s 4ố Nút s 3ố Câu 433 Câu
ữ Phím nào sau đây chuy n gi a ch đ ghi chèn và ghi đè: Print Preview là tên g i c a nút nào trong các nút sau (xem
hình): 434
9 10 11 *12
ọ ủ *Nút s 12ố Nút s 6ố Nút s 10ố Nút s 5ố Redo là nút nào trong các nút 9, 10, 11 và 12 (xem hình): Redo là tên g i c a nút nào trong các nút sau (xem hình): Câu 435 Câu 436
ể ộ ạ ậ
Câu 437 ạ ọ Sau khi ch n m t đo n văn ấ ổ ợ ả b n, b m t h p phím Ctrl + Shift + A dùng đ :ể ữ Chuy n thành ch in ấ ả t c các ký nghiêng t ả ạ ự trong đo n văn b n t đó ể Chuy n thành ữ ườ ng ch th ấ ả t c các ký t ạ ự trong đo n t ả văn b n đó ể *Chuy n thành ấ ả ữ t c ch hoa t ự trong các ký t ả ạ đo n văn b n đó
ạ
ộ ọ ạ
ọ
ạ Đo n văn đ c chia
ả ượ thành 3 c tộ ấ ả *T t c các ý ề trên đ u đúng Câu 438 ạ ữ
Sau khi ch n m t đo n văn ả b n, ch n Format Columns và ố ư ở khai báo các thông s nh trong hình(xem hình) và kích ẽ OK, lúc này đo n văn s có ạ ị đ nh d ng là: ạ Đo n văn ượ đ c chia thành 3 c t,ộ kho ng cách ỗ ộ gi a m i c t là 1cm ữ
ố ố ả ỡ
ọ ổ ợ ả ộ Sau khi ch n m t kh i văn b n, ẽ ấ h p phím Ctrl + ] thì s : b m t ữ Canh gi a kh i văn b nả ể Chuy n thành ấ ữ t ch in đ m t ự ả c các ký t trong đo n văn ả b n đó ượ Đo n văn đ c chia thành 3 c t,ộ ộ ộ ộ c t 1 có đ r ng ộ ộ 4 cm, c t 2 có đ ộ ộ r ng 5 cm, c t 3 ộ ộ có đ r ng 6 cm ả và kho ng cách ỗ ộ gi a m i c t là 1cm *Tăng kích cỡ chữ Gi m kích c chữ Câu 439
ọ ố ậ ố ố ữ ổ *Thay đ i Font ch In đ m kh i văn b nả Không co tác ụ d ng gì Câu 440 ả ả ộ Sau khi ch n m t kh i văn b n, thao tác trên nút s 1 (xem hình) ố se làm cho kh i văn b n đó: Canh trái kh iố văn b nả ừ ị ấ B m t đi t VNOttawa trong kh iố ả văn b n đó
ọ
ẽ ể ả ả Bring to Front Bring Forward ề *C A và B đ u cượ đ ề C A và B đ u sai Câu 441
ọ ụ
ọ
ả ả ố ướ Send to Back Send Backward ề *C A và B đ u cượ đ ề C A và B đ u sai Câu 442
ọ ụ
*Bring to Front Send to Back Bring Forward Send Backward Câu 443 ọ
ụ ế ồ ọ
ằ Bring to Front Send to Back *Bring Forward Send Backward Câu 444 ế ọ
Sau khi đã ch n hình tròn trong 3 hình v (xem hình), đ đem hình tròn lên trên cùng c a 3ủ ọ hình đó, ta ch n Draw Order ế ồ r i ch n ti p m c nào: Sau khi đã ch n hình tròn trong ể ư ẽ 3 hình v (xem hình), đ đ a ủ i cùng c a hình tròn xu ng d ọ 3 hình đó, ta ch n Draw Order ế ồ r i ch n ti p m c nào: ọ Sau khi đã ch n hình vuông ể ẽ trong 3 hình v (xem hình), đ đem hình vuông lên trên cùng ủ c a 3 hình đó, ta ch n Draw Order r i ch n ti p m c nào: ọ Sau khi đã ch n hình vuông ẽ ể ư trong 3 hình v , đ đ a hình ữ vuông vào n m gi a hình tròn và tam giác (xem hình), ta ch nọ ụ ồ Draw Order r i ch n ti p m c nào:
ổ ợ
h p phím nào sau t ch đ gõ ch s ỉ ố *Ctrl + = Ctrl + = Alt + = Ctrl + Shift + = Câu 445
ể ậ ắ ử ụ S d ng t ể ậ ắ đây đ b t/t ướ d ử ụ S d ng t đây đ b t/t ế ộ ướ ố i(C c s ): ổ ợ h p phím nào sau t ch đ gõ ch s ỉ ố *Ctrl + Shift + = Ctrl + = Shift + = Alt + = Câu 446 ế ộ ố trên(S mũ):
ỉ ỉ ể
t *Đúng Sai Câu 447 ộ ể ừ ư ệ li u này sang t ề Ta có th di chuy n m t hình ư ệ ả nh t li u khác, đi u này đúng hay sai: ể Ch có th di ả ể chuy n khi c ư ệ ề li u đ u hai t ở ph i mả ể Ch có th di ả ể chuy n khi c ư ệ ề li u đ u hai t ả ph i đóng
ỏ
ụ ạ ộ Replace, khi ng ạ Up t ạ T i h p tho i Find and ườ i m c Search Options Trên toàn b t ộ ư ệ li u ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 448 ự ừ ị T v trí con tr ế ả văn b n đ n ố ư ệ li u cu i t ừ ị *T v trí con ả ỏ tr văn b n ở ề ầ ư tr v đ u t li uệ
ọ ọ
ả ờ ọ *Ch n Tab Margin Landscape Ch n Tab Paper Size Landscap Không có câu tr l i đúng Câu 449 ệ ọ i dùng ch n ệ (xem hình) thì Word th c hi n ế ế ệ vi c tìm ki m và thay th : ể ạ ộ ạ T i h p tho i Page Setup, đ ấ ọ ch n trang gi y in ngang thì ta ự th c hi n:
ạ ị ỏ ấ ổ ợ h p
T i v trí con tr , b m t phím Ctrl + A là đ :ể ọ ấ *Đánh d u ch n ộ ư ệ li u toàn b t Câu 450 ọ ừ ị ấ Đánh d u ch n t v ế ỏ trí con tr cho đ n ố ư ệ li u cu i t ọ ấ Đánh d u ch n ộ ừ ạ t i toàn m t t ỏ ị v trí con tr
ấ *Đánh d u ch n t ạ ị ỏ ấ
ổ ợ h p T i v trí con tr , b m t phím Ctrl + Shift + End là đ :ể ọ ấ Đánh d u ch n ộ ư ệ li u toàn b t Câu 451 ọ ừ ị v ế ỏ trí con tr cho đ n ố ư ệ li u cu i t ọ ấ Đánh d u ch n ộ ừ ạ t i toàn m t t ỏ ị v trí con tr
ạ ị ỏ ấ
ổ ợ h p T i v trí con tr , b m t phím Ctrl + Shift + Home là đ :ể ấ ọ Đánh d u ch n ộ ư ệ li u toàn b t Câu 452 ọ ừ ị ấ Đánh d u ch n t v ế ỏ trí con tr cho đ n ố ư ệ li u cu i t ọ ấ Đánh d u ch n ộ ừ ạ i t toàn m t t ỏ ị v trí con tr
Ch n Tab Margin Portrait Đánh d uấ ọ ừ ị v trí ch n t con tr choỏ ầ ư ế đ n đ u t li uệ Đánh d uấ ọ ừ ị v trí ch n t con tr choỏ ầ ư ế đ n đ u t li uệ *Đánh d uấ ọ ừ ị v trí ch n t con tr choỏ ầ ư ế đ n đ u t li uệ
ấ ệ ệ ụ ầ ạ T o danh sách đánh d u đ u ự m c, ta th c hi n l nh: Insert Bullets and Numbering View Bullets and Numbering Tools Bullets and Numbering Câu 453
Tên g i l n l t c a các nút s ố
ọ ầ ượ ủ 3, 4 và 5 (xem hình) là: *Bold Italic UnderLine Bold UnderLine Italic UnderLine Italic Bold Câu 454 *Format Bullets and Numbering Italic UnderLine Bold
ượ ử ụ ọ ọ Tên g i nào trong các tên g i ố c s d ng cho nút s 10 sau đ Paste Save New *Format Painter Câu 455 (xem hình):
ọ
*Nút s 11ố Nút s 3ố Nút s 10ố Nút s 8ố Câu 456 ượ ử ụ Tên g i Undo đ c s d ng cho nút nào trong các nút sau (xem hình):
ặ ỏ
ỏ ặ ặ ọ
ớ Câu 457 ọ Thao tác nào sau đây dùng để ộ chèn thêm m t hàng m i trong Table: Đ t con tr trong ấ Table, b m phím Insert ỏ Đ t con tr trong Table, ch n Insert ộ Ch n toàn b Table, b mấ Insert
ọ ộ ộ ọ Thao tác nào sau đây dùng để ch n toàn b m t Table: Câu 458 ế ấ ả ủ ộ Ta dùng chu t quét ch n h t t t c các hàng c a Table đó ấ ả *T t c các thao tác trên ề đ u đúng *Đ t con tr trong Table, ch nọ Table Insert Rows Above ặ ho c Rows Below Ta dùng chu tộ ế ấ ọ quét ch n h t t t ủ ả c các ô c a Table đó
ọ ọ ọ
ị Thao tác nào sau đây dùng để ừ ổ ơ chuy n đ i đ n v đo l ng t Câu 459 ườ ể Inch sang Centimeters: *Ch n Tools Options General Measurement Units Centimeters ọ Ch n View Ruler Measurement Units Centimeters Ch n File Page Setup Measurement Units Centimeters Ta dùng chu tộ ế ọ quét ch n h t ộ ấ ả t c các c t t ủ c a Table đó Ch n Format Options General Measurement Units Centimeters
ọ ọ ọ ọ Thao tác nào sau đây t ươ ứ ng ng
ệ ọ Câu 460 ụ ụ ớ v i vi c kích ch n nút này (xem hình): *Ch n Format Font, ạ ọ kích ch n Bold t i m c Font style ạ i Ch n Table Font và ch nọ m c Bold Ch n Insert Font, kích ch nọ ụ ạ i m c Bold t Font style Ch n View Font, kích ọ ch n Bold t ụ m c Font style
ạ
*Spacing Indentation Line Spacing Aligment phép thay đ i đ Câu 461
phép thay đ i đ *Line Spacing Indentation Aligment Spacing Câu 462 ữ
ộ ụ i m c nào trong h p Thao tác t ạ tho i Paragraph (xem hình) cho ả ổ ượ c kho ng ữ ạ cách gi a các đo n văn: ộ ụ ạ i m c nào trong h p Thao tác t ạ tho i Paragraph (xem hình) cho ả ổ ượ c kho ng ạ cách gi a các hàng trong đo n văn:
ị
ự Th c hi n thao tác nào sau đây ổ ơ ể đ chuy n đ i đ n v đo trên Inches sang th Câu 463
ệ ể ướ ừ c t Centimeters: *Tool Options General Measurement Units Centimeters View Ruler Measurement Units Centimeters File Page Setup Measurement Units Centimeters
ọ ệ ọ
ể ị
Câu 464 ọ ự Th c hi n thao tác nào sau đây ừ ổ ơ ể đ chuy n đ i đ n v đo t Inches sang Centimeters trên c:ướ th *Ch n Tools Options General Measurement units và ch n Centimeters ọ Ch n View Rules Measurement units và ch nọ Centimeters Ch n File Page Setup Measurement units và ch nọ Centimeters
ả
ể ằ ắ ả Format Options General Measurement Units Centimeters ọ Ch n Formats Options General Measurement units và ch nọ Centimeters Table Insert Rows Below Trong b ng (Table), đ chèn dòng văn b n tr ng n m trên *Table Insert Rows Above Table Insert Rows Above Table Insert Rows Below Câu 465
ộ ả ượ c
ệ ự
ọ ả
Table Insert rows Below Table Insert rows Above *Table Insert Rows Below Table Insert Rows Above Câu 466 ỏ
ả ể
ớ
ặ Table Insert rows Below *Table Insert Rows Below Table Insert rows Above Table Insert Rows Below Câu 467 ỏ
ọ ố ể ả Ấ ổ ợ h p phím Ấ n phím Tab n t Shift + Tab Câu 468 Ấ ổ ợ * n t h p phím Ctrl + Tab Ch n menu Format Tab Insert ộ ự ệ
*Nút s 1ố Nút s 2ố Nút s 3ố Nút s 4ố Câu 469 ệ ạ ị
ượ ử ụ m t dòng văn b n đã đ ch n ta th c hi n: ể Trong b ng (Table), đ thêm ớ ớ ộ m t dòng m i và dòng m i này ệ ạ ướ ằ i dòng hi n t n m phía d i ặ ọ (dòng đang ch n ho c là dòng ự ứ có con tr đang đ ng), ta th c hi n:ệ Trong b ng (Table), đ thêm ớ ộ m t dòng m i và dòng m i này ệ ạ ằ n m phía trên dòng hi n t i ọ (dòng đang ch n ho c là dòng ự ứ có con tr đang đ ng), ta th c hi n:ệ ẩ ể ả Trong b ng bi u, mu n đ y ự bên ph i đi m chèn các ký t ả ả qua ph i m t kho ng Tab, ta th c hi n: Trong các nút sau(xem hình), ể ự nút nào không dùng đ th c ệ hi n đ nh d ng cho tài li u: ọ Trong các tên g i sau, tên nào ố c s d ng cho nút s 8 đ *Copy Cut Paste Save Câu 470
(xem hình): ổ ợ h p phím sau,
*Ctrl + I Ctrl + A Ctrl + K Ctrl + H ươ ẽ h p phím nào s cho ta ự ư nh ta kích Câu 471 Trong các t ổ ợ ấ b m t thao tác t ọ ng t ch n nút này (xem hình):
ổ ợ
*Ctrl + J Ctrl + C Ctrl + B Ctrl + A Câu 472 h p phím sau, t ể ạ ủ ổ Trong các t ề ợ h p phím nào dùng đ canh đ u ả ộ hai biên c a m t đo n văn b n:
iả ạ ử ổ
ả ố Xoá kh i văn b n ụ ồ Ph c h i văn ị ả b n b xoá Các câu A, B và ề C đ u sai *Tr l ộ ạ tr ng thái n i dung tài li uệ Câu 473 ệ ớ Trong c a s làm vi c v i Microsoft Word, nút công cụ Undo dùng đ :ể ướ tr c đó
ử ổ ế ệ
TCVN3 ABC VNI WIN VietWare_X *Unicode Câu 474 ọ Trong c a s Word, ta ch n ả t nào phù b ng mã ti ng Vi ậ ợ ả ộ ệ h p cho vi c nh p m t văn b n ữ ệ ớ ế ằ b ng ti ng Vi t v i Font ch
Time New Roman: Trong h p tho i Font (xem
ạ ộ ướ ụ hình), m c nào d Shadow *SuperScript SubScript OutLine Câu 475 i đây dùng ỉ ố ạ
ụ ạ Shadow All Caps *Superscript Subscrip Câu 476
ộ
ộ ộ ả ặ ằ ơ ớ ằ L n h n ho c b ng B ng nhau Không nh tấ tế thi ỏ ơ *Nh h n ặ ằ ho c b ng Câu 477 ủ
ạ ự ấ ả
ệ ữ ả ể ị đ đ nh d ng ch s trên: ạ ộ Trong h p tho i Font, m c nào ể ị ỉ ướ i đây dùng đ đ nh d ng ch d ố s trên: ạ Trong h p tho i Page Setup, ọ ủ ch n Tab Margin, đ r ng c a ư ế ỳ ọ tu ch n Header ph i nh th ỳ ớ ộ ộ nào so v i đ r ng c a tu ọ ch n Top: ộ Trong h p tho i Paragraph (xem hình), ta có th :ể ụ Canh th t dòng ạ cho đo n văn Câu 478 *T t c các ý đã nêu đ uề đúng
Th c hi n canh trái, ả canh gi a, canh ph i ề và canh đ u hai biên ạ cho đo n văn
Thay đ iổ kho ng cách ữ gi a các hàng trong đo nạ văn cũng như
ả
kho ng cách ạ ữ gi a các đo n ớ văn v i nhau
ả ộ
dòng hi n t i và hàng ạ t Câu 479 ể ạ Trong h p tho i Paragraph, ụ m c Before trong vùng Spacing dùng đ khai báo: ủ ả Kho ng cách c a ệ ạ ế k trên ủ ả Kho ng cách c a ệ ạ ớ dòng hi n t i v i ế dòng k trên Kho ng cách ệ ủ c a dòng hi n ế ạ ớ i v i đo n k trên *Kho ngả cách c aủ ệ ạ ạ i đo n hi n t ế ạ ớ v i đo n k trên
ộ ạ
1ừ *In các trang 1,3 và từ ế trang 7 đ n trang 10 In các trang 1, 3, 7, và 10 Không có trả ờ i nào đúng l Câu 480 ụ ạ Trong h p tho i Print, t i m c Pages ta gõ: 1,3,7 10 có nghĩa là: In các trang t ế đ n 3, trang 7 ế đ n 10
ế ộ
ộ ụ ọ ạ Trong h p tho i tìm ki m, khi ẽ ch n m c Match case thì s : Tìm ki m trên toàn b ư ệ li u ế t Câu 481 ỉ ế Tìm ki m ch ư ộ trên m t trang t li uệ ế *Tìm ki m có ự ệ t ký t phân bi ngườ hoa, th Tìm ki mế không phân ự ệ bi t ký t ngườ hoa, th
ả ạ
ể
Shift + Enter Alt + Enter *Ctrl + Enter ớ ộ Ctrl + Alt + Enter Câu 482 ỏ ỏ ư ế ấ ổ ợ ạ t ệ ả Trong khi so n th o văn b n, ộ ể đ di chuy n con tr sang m t ứ trang m i khi con tr đang đ ng i m t dòng ch a h t trang h p phím hi n hành, ta nh n t
nào sau đây:
ư ả ả ườ ạ L u văn b n đang ả so n th o tr ủ c đó c a In văn b n đó ra máy in Câu 483 ả ả ạ Trong khi so n th o văn b n, ổ ợ ấ i dùng b m t h p phím ng Ctrl + Z là đ :ể ấ ả ộ Xoá t t c n i dung trong văn ả b n đó
ề ấ ả ộ ả ộ ị
ụ ồ ạ i *Ph c h i l ạ tr ng thái ướ văn b nả ể Nhi u ki u ạ ị đ nh d ng ộ ị ể M t ki u đ nh ượ ạ c d ng đã đ *T t c các ý đã nêu đ uề ạ Trong m t đo n văn b n, có th có:ể ạ ể M t ki u đ nh d ng duy nh tấ Câu 484
ẵ ị đ nh s n đúng
ậ ế ấ ư ả ấ Sau d u ch m L u văn b n ạ *K t thúc đo n văn Câu 485 ợ ng h p: ử ụ trong tr khác nhau ể Chuy n văn ả ừ b n t Word sang Excel
ả ự ả ả ỡ ỡ *Canh gi aữ Tăng kích cỡ chữ Gi m kích c chữ Gi m kích c chữ Câu 486
ả ấ
ể ư ớ ạ ỏ ỏ Shift+Enter Alt+Enter *Ctrl+Enter ạ Câu 487
t hành, ta nh n t B m Tab và Enter cho đ nế khi nào con trỏ ả văn b n sang trang m iớ
ạ
ướ Trong MS Word, khi nh p văn ả b n ta s d ng phím Enter ườ Trong MS Word, sau khi ch nọ ệ ấ ạ đo n văn b n, ta th c hi n n ổ ợ h p phím Ctrl + E có nghĩa t là: Trong quá trình so n th o văn ộ ả b n, đ đ a con tr sang m t ứ trang m i khi con tr đang đ ng ệ ư ế i dòng ch a h t trang hi n ấ ổ ợ h p phím nào sau đây: ả Trong so n th o văn b n, đ ị ể hi n th thanh th ả ể c (Ruler), ta Format Ruler *View Ruler Insert Ruler Câu 488 Ấ ả ộ n chu t ph i ạ i thanh công t ọ ụ c , ch n Ruler
ẩ ọ ấ ấ ấ Nh n phím Tab *B m Ctrl + Tab B m Alt + Tab Ch n menu Table Tab Câu 489
ụ 3 7 *3,7 3:7 3;7 Câu 490
ố Edit Header and Footer Insert Header and Footer Tools Header and Footer Câu 491
dùng l nh:ệ ố Trong Table, mu n đ y văn ả ả ộ b n vào m t kho ng Tab, ta ệ ự th c hi n: ả ể Trong Word đ in trang văn b n ố ủ ạ ố i m c Pages c a s 3 và s 7, t ạ ộ h p tho i Print là: ề ể Trong Word, đ chèn tiêu đ ự ầ đ u và cu i trang in ta th c hi n:ệ ể Trong Word, đ chèn tiêu đ ề Edit Header and *View Header and Footer *View Insert Header Tools Header Câu
ố Footer and Footer and Footer 492 Header and Footer
Ctrl + B Ctrl + I Ctrl + U *Ctrl + D Câu 493
ả
ệ ạ ự ớ nào d
ọ b1 b2 b5 b3 b1 b3 b5 b4 b1 b4 b5 b2 *b1 b2 b5 b4 Câu 494 ấ
ấ
ọ ớ ế
ể ắ
ọ File Sort *Table Sort Tools Sort Format Sort Câu 495
ệ
ừ 5 12,7 10 5,12:7 10 *5,7 10,12 Câu 496 ọ Không th cự ệ ượ c yêu hi n đ ầ c u này trong Word ạ
ự ầ đ u và cu i trang in ta th c hi n:ệ ạ ể ở ộ Trong Word, đ m h p tho i ự ệ ổ ợ Font ta th c hi n t h p phím: ộ ể Trong Word, đ sao chép m t ị ế đo n văn b n đ n v trí m i, ta ướ ứ ự i th c hi n theo th t ả ạ đây: b1: Ch n đo n văn b n ấ b2: nh n Ctr + C b3: Nh n Ctrl + X b4: Nh n Ctrl + V ị b5: Ch n v trí m i đ n.: ế ữ Trong Word, đ s p x p d ự ả ệ li u trong b ng đã ch n ta th c ệ ệ hi n l nh: ể ự Trong Word, đ th c hi n in ố ố ộ ầ m t l n các trang s 5, trang s ế trang 7 đ n trang 10, 12 và t ộ ụ ạ i m c ch n Pages trong h p t tho i Print ta khai báo: ệ Trong Word, đ th c hi n in ế 1:17 1,17 *1 17 ạ văn b n t t ấ ả ề T t c đ u đúng Câu 497 ạ ậ
ể ự ả ừ ố trang in s 1 đ n 17 ộ ọ ụ i m c ch n Pages trong h p tho i Print ta nh p: ệ Trong Word, đ th c hi n in ế *5 12 5,12 5:12 ả ừ ụ ạ ộ văn b n t t Không câu nào đúng Câu 498
ể ự ố trang in s 5 đ n 12, ạ i m c Pages trong h p tho i Print ta gõ:
Trong Word, đ th c hi n in
ệ ế 5;16 5,16 *5 16 5:16 ạ văn b n t t Câu 499 ạ
ả
ạ ự ệ ớ nào d
ọ b1 b2 b3 b4 b5 b1 b4 b2 b5 *b1 b3 b2 b5 b2 b3 b1 b4 b5 Câu 500 ơ ế ị
ọ ấ
ấ ể ự ả ừ ố trang in s 5 đ n 16 ộ ọ ụ i m c ch n Pages trong h p tho i Print ta gõ là: ộ ể Trong Word, khi di chuy n m t ị ế đo n văn b n đ n v trí m i, ta ướ ứ ự th c hi n theo th t i ả ạ đây: b1: Ch n đo n văn b n ớ b2: Ch n v trí m i (n i đ n) ấ b3:Nh n Ctrl + X b4: Nh n Ctrl + C b5: Nh n Ctrl + V:
ố
ọ Format Columns Inser Columns Table Insert Columns Câu 501 Trong Word, mu n chèn thêm ự ộ c t đã ch n trong Table, ta th c hi n:ệ
*Table Insert Columns to the Left ho cặ Columns to the Right
ợ ể V i b ng mã TCVN3 ABC, hãy ch n Font ch thích h p đ Times New Roman VNI Time *.VnTime Vntimes New Roman Câu 502 ớ ả ọ gõ đ
ớ
ấ ả
ủ T t c các trang c a tài li uệ Trang hi nệ hành ố ộ *M t kh i văn ọ ả ượ c ch n b n đ ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 503
ượ ừ Viettin và thay Tìm t
ữ ệ ế ượ t: c ti ng Vi ọ ượ ụ c ch n V i các m c đã đ ạ ộ trong h p tho i Print (xem hình), khi ta kích ch n OK thì ẽ ự Word s th c hi n in: ụ V i các m c đã đ ọ ự ừ Tìm t ế th thành Vietin *Không có câu ả ờ i nào đúng tr l Câu 504 hoàn toàn
ọ ệ ớ c khai báo ạ ộ và ch n l a trong h p tho i (xem hình), khi kích nút Replace All thì Word s :ẽ Tìm trên toàn bộ văn b n tả ừ Viettin và thay ế th thành Vietin
Viettin và thay thế thành Vietin ớ ừ Viettin v i t ộ ừ ộ đ c là m t t
ậ l p không ả ph i là thành ầ ủ ộ ph n c a m t ừ khác t ừ Tìm t
ượ
ụ V i các m c đã đ ọ ự Viettin và thay
ừ Tìm t ế th thành Vietin Câu 505 ở ế ợ ấ t *K t h p t ả c các ý đã nêu trên ớ c khai báo ạ ộ và ch n l a trong h p tho i (xem hình), khi kích nút Replace All thì Word s :ẽ Tìm trên toàn bộ văn b n tả ừ Viettin và thay ế th thành Vietin
ố ượ V i các thông s đã đ
ở ụ c khai ộ m c Pages trong h p ừ t ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 506 ố Các trang s 1, 5, 9 và ế ố trang s 13 đ n trang s 15ố Trong các trang in ra có trang số 14 ọ Viettin và thay thế thành Vietin ớ ừ Viettin v i t ộ ừ ộ đ c là m t t ậ l p không ả ph i là thành ầ ủ ộ ph n c a m t ừ khác t ỉ Ch in các ố trang s 1, 5, 9, 13, 14 và 15
ẽ ượ V i các thông s đã đ
ở ụ ả ả c khai ộ m c Pages trong h p ừ ề C A và B đ u sai ề C A và B đ u đúng Câu 507 ố *Các trang s 1, 5, 9 ế trang 13 đ n và t trang 15 Các trang số 1, 5, 9, 13 và 15 ẽ
ạ ạ ớ báo ạ tho i Print (xem hình), khi kích ch n OK thì Word s in: ớ ố báo ạ tho i Print (xem hình), khi kích ch n OK thì Word s in: ớ V i m t đo n văn b n đã đ ch n l a, ta b m t In đ mậ ượ ả c ổ ợ h p phím ẽ Câu 508 ớ *G ch chân ả ạ đo n văn b n đó ớ v i nét đôi ạ G ch chân ả ạ đo n văn b n ơ đó v i nét đ n ạ ả ớ
ọ ộ ọ ự ấ Ctrl + Shift + D s làm cho đo n văn b n đó: ộ ả ổ ổ
ạ ọ Câu 509 ẽ ớ ượ c V i m t đo n văn b n đã đ ọ ch n, ta ch n Format Change Case lowercase s có tác ổ ấ ả ể t c *Chuy n đ i t ự có trong các ký t ả ạ đo n văn b n đó ậ In đ m và ạ g ch chân ả ạ đo n văn b n đó v i nét đôi ổ ể Chuy n đ i ấ ả t c các ký t ự có trong t ể Chuy n đ i ký ự ầ ủ ỗ đ u c a m i t ự ừ thành ký t t ể Chuy n đ i ký ự ầ ủ ỗ đ u c a m i t ự ừ thành ký t t
ạ
d ng:ụ thành ký t ự ườ th ng
ườ th ạ ự t còn l ừ là ký t t ng, các ký i trong ự hoa
ổ
ộ ả
ạ ọ ể Chuy n đ i t ự
ẽ Câu 510
ượ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ọ ch n, ta ch n Format Change Case Sentence case s có tác d ng:ụ ổ ấ ả t c các ạ có trong đo n ký t ả văn b n đó thành ký ự ườ th t ng ổ ể *Chuy n đ i ự ầ ủ đ u c a ký t ỗ m i câu thành ký t hoaự
ổ
ộ ả
ạ ọ ể Chuy n đ i t ự
ẽ Câu 511
ượ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ọ ch n, ta ch n Format Change Case Title Case s có tác d ng:ụ ổ ấ ả t c các ạ có trong đo n ký t ả văn b n đó thành ký ự ườ th t ng
ả đo n văn b n đó thành ký tự hoa ổ ể Chuy n đ i ấ ả t c các ký t ự có trong t ả ạ đo n văn b n đó thành ký tự hoa ổ ể Chuy n đ i ấ ả t c các ký t ự có trong t ả ạ đo n văn b n đó thành ký tự hoa hoa, các ký tự ừ ạ i trong t còn l ự ườ ng là ký t th ể Chuy n đ i ký ỗ ự ầ ủ đ u c a m i t ự ừ t thành ký t hoa, các ký tự ừ ạ i trong t còn l ự ườ là ký t th ng ổ ể *Chuy n đ i ký ỗ ự ầ ủ đ u c a m i t ự ừ t thành ký t hoa, các ký tự ừ ạ còn l ng là ký t i trong t ự ườ th
ổ
ộ ả
ạ ọ ể Chuy n đ i t ự
ẽ Câu 512
ớ ượ c V i m t đo n văn b n đã đ ọ ch n, ta ch n Format Change Case tOGGLE cASE s có tác d ng:ụ ổ ấ ả t c các ạ có trong đo n ký t ả văn b n đó thành ký ự ườ th t ng
ổ ể Chuy n đ i ấ ả t c các ký t ự có trong t ả ạ đo n văn b n đó thành ký tự hoa ể Chuy n đ i ký ự ầ ủ ỗ đ u c a m i t ự ừ t thành ký t hoa, các ký tự ừ ạ còn l ng là ký t i trong t ự ườ th ể Chuy n đ i ký ỗ ự ầ ủ đ u c a m i t ự ừ thành ký t t ườ ng, các ký th ạ ự i trong còn l t ừ ự hoa là ký t t ổ ể *Chuy n đ i ự ầ ủ ký t đ u c a ỗ ừ thành ký m i t ự ườ ng, các th t ạ ự ký t i trong t là ký t
ổ
ộ ả
ạ ọ ể Chuy n đ i t ự
ẽ Câu 513
ớ ượ c V i m t đo n văn b n đã đ ọ ch n, ta ch n Format Change Case UPPERCASE s có tác d ng:ụ ổ ấ ả t c các ạ có trong đo n ký t ả văn b n đó thành ký ự ườ th t ng
ổ ể *Chuy n đ i ấ ả t c các ký t ự có trong t ả ạ đo n văn b n đó thành ký tự hoa ể Chuy n đ i ký ự ầ ủ ỗ đ u c a m i t ự ừ thành ký t t hoa, các ký tự ừ ạ còn l ng là ký t i trong t ự ườ th còn l ừ hoaự ổ ể Chuy n đ i ký ự ầ ủ ỗ đ u c a m i t ự ừ thành ký t t ườ th ng, các ký ự ạ i trong còn l t ự ừ hoa là ký t t
ộ ả ạ
ọ ọ ể ổ ả ả
ừ ệ ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 514 Ch n Format Change Case Title Case ấ ạ ổ ợ ấ Ta b m t h p phím ế Shift + F3 cho đ n khi ể nào xu t hi n ki u ầ ị đ nh d ng yêu c u
ạ ớ ượ V i m t đo n văn b n đã đ c ẽ ch n, thao tác nào sau đây s ỗ ự ầ ủ đ u c a m i chuy n đ i ký t ả ạ t có trong đo n văn b n đó ự ự thành ký t còn hoa, các ký t ự ườ ừ th ng: là ký t i trong t l
ộ ả ạ
ọ ọ ấ B m t h p phím Ctrl t c các ký t ổ ợ + Shift + A Câu 515 ạ Ch n Format Change Case UPPERCASE ấ ả *T t c các thao tác trên ề đ u đúng
ự ượ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ẽ ch n, thao tác nào sau đây s ự ổ ấ ả ể chuy n đ i t có ả trong đo n văn b n đó thành ký hoa: t ổ ợ ấ B m t h p phím Shift + F3 cho đ nế khi nào xu tấ ữ ể ệ hi n ki u ch hoa
ộ ả ạ
ọ ọ ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl t c các ký t + A ổ ợ ấ B m t h p phím Alt + F4 Câu 516 ạ ổ ợ ấ h p B m t phím Ctrl + F4 *Ch n Format Change Case UPPERCASE
ượ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ẽ ch n, thao tác nào sau đây s ự ổ ấ ả ể có chuy n đ i t ả trong đo n văn b n đó thành ký hoa:
ộ ả
ọ ọ
t c các ký t ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + A ổ ợ ấ B m t h p phím Alt + F4 Câu 517 ạ *Ch n Format Change Case UPPERCASE ổ ợ ấ h p B m t phím Ctrl + F4
ự t ượ ạ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ẽ ch n, thao tác nào sau đây s ự ổ ấ ả ể có chuy n đ i t ả trong đo n văn b n đó thành ký hoa:
ả ộ
ọ ọ ấ B m t h p phím Ctrl t c các ký t ổ ợ + Shift + A ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + F4 Câu 518 ạ ổ ợ ấ B m t h p phím Shift + F4 *Ch n Format Change Case lowercase
ự t ượ ạ ớ c V i m t đo n văn b n đã đ ẽ ch n, thao tác nào sau đây s ự ổ ấ ả ể chuy n đ i t có ả trong đo n văn b n đó thành ký ự ườ th ng: t
ố ả
ạ In đ mậ In nghiêng G ch chân ậ *In đ m và ạ g ch chân Câu 519
ộ ố ả
ọ ạ ớ ượ ậ
ả ố ả ố In đ m kh i văn b n đó ậ Làm đ m thêm kh i văn b n đó Không có tác ế ụ d ng gì h t Câu 520 ỷ ỏ *Hu b in ố ậ đ m kh i văn ả b n đó ẽ
ộ
ượ ọ ự ỏ ố i vạ ị Chèn vào t trí con tr s 16 Câu 521 ố ả *Kh i văn b n đang ỡ ọ ẽ c ch n s có c đ ữ ch là 16 Toàn b vănộ ỡ ả ẽ b n s có c ch 16ữ ả ế Nh y đ n trang ủ ố s 16 c a văn b nả
ạ ạ ộ ượ ớ V i m t kh i văn b n đã đ c ố ọ ự ầ ượ t kích nút s 3 ch n l a, l n l ạ ẽ và 5 (xem hình)s làm cho đo n ả văn b n đó: V i m t kh i văn b n đang ị đ c ch n có đ nh d ng là Bold, kích vào nút này (xem ụ hình) s có tác d ng: ả ố ớ V i m t kh i văn b n đang ế ế ượ đ t k t c ch n, hãy cho bi ệ ả qu khi th c hi n xong thao tác này (xem hình): ọ ả ượ ầ ớ c ch n V i ph n văn b n đ ự ổ ợ l a, t h p phím Ctrl + B dùng ữ ỏ T o ch nh phía trên In nghiêng In g ch chân *In đ mậ Câu 522 đ :ể
Nhi u trang t ư ệ li u ộ Word có th in:ể M t trang t ư ệ li u ề ụ liên t c nhau ấ ả *T t c các ọ ự ch n l a trên Câu 523
ứ ng trình ng Word là m t ch *Microsoft Borland Netscape ươ ủ ề Nhi u trang ư ệ t li u không ụ liên t c nhau tệ FPT Vi Nam Câu 524
ầ
ộ *Time New Roman .Vn TimeH .Vn Time ể VnTimes new roman Câu 525
ộ ụ d ng c a: ế ề Trong ph n m m Vietkey, n u ử ụ s d ng b mã UNICODE và ể ế ki u gõ TELEX đ gõ Ti ng ữ t, s d ng Font ch : Vi
ệ ử ụ ể ứ ế t
ứ ế ể =OR(5>4,10>20) =OR(AND(5>4,3 >1),10>20) =AND(5>4,3>1 ,30>20) Câu 526 Các bi u th c sau đây, cho bi ả bi u th c nào có k t qu là FALSE: *=AND(5>6, OR(10>6,1>3 ))
$J12345 *IZ$15 $HA$255 ỉ ị ả ả C 3 câu trên ề đ u đúng
*Logic Chu iỗ Số ử ạ ộ Ngày Tháng Năm
Len *Sum Left ượ ự Không câu nào đúng ỗ c chu i ký t Câu 527 Câu 528 Câu 529
Các giá tr nào sau đây không ị ph i là đ a ch ô: Các hàm IF, AND và OR là ữ ệ thu c lo i hàm x lý d li u: Các hàm nào sau đây không xử lý đ Alphabet: Các hàm nào sau đây không xử
ượ ữ ệ ể Left lý đ c d li u ki u ký t ự Len Value *Không câu nào đúng Câu 530
ị ỉ *145$E M$345 $AA12 $Z20 (chu i):ỗ ỉ ạ ị Các lo i đ a ch sau, đ a ch nào ợ ệ là không h p l trong Excel: Câu 531
ị
ữ ệ ủ ả Các ô d li u c a b ng tính ể ứ Excel có th ch a: Các giá tr logic, ngày, ỗ ố s , chu i ữ ệ Các d li u là công th cứ *Các câu trên ề đ u đúng Câu 532
ấ ỉ ả ả ố
ộ ị ủ C u trúc c a m t đ a ch trong Excel là: ệ Ký Hi u Hàng và S ứ ự ộ Th T C t ề C A và B đ u sai ề C A và B đ u đúng Câu 533 Các giá trị ố ể ki u ngày, s , chu iỗ ộ ệ *Ký Hi u C t ứ ự ố và S Th T Hàng
Cho bi $Z1 IV12 AA$12 *XY2 : Câu 534
ế ế ể
30 52 *35 25 Câu 535 ế ị ỉ t đ a ch nào sau đây ợ ệ không h p l ứ ả ủ Cho bi t k t qu c a bi u th c ệ l nh:=MAX(20,7)+MOD(20,7) +MIN(20,7):
ế ế ả ủ ể Cho bi ứ t k t qu c a bi u th c ứ True *False #Value ể Bi u th c sai cú pháp Câu 536 sau: =And("DaNang"<>"D*",False):
ế ế *2 #NAME? Cho bi ể ả ủ t k t qu c a bi u #VALUE DA
th c:ứ Câu 537
=LEN(LEFT("DANANG",2)):
ế ế *8 40 20 5 Câu 538
ế ế
8 9 16 *Báo l iỗ Câu 539
ả ủ ể ả ủ Cho bi t k t qu c a bi u ứ th c: =Max(20,40)/Min(5,8): ả ủ t k t qu c a công Cho bi ứ th c: =LEN(MID("TIN HOC CAP DO B", 9)): ứ ế ế t k t qu c a công th c Cho bi DaNang *a_Nang TPDaNa TP_DaNang_ =RIGHT("TP_Da_Nang",6): Câu 540
ế ế ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c
14 15 *16 17 Câu 541
sau =Min(5,7,9)+Max(5,7,9)+Mod(9 ,7):
ế ế Cho bi ứ t k t qu c a công th c
2 5 *4 8 Câu 542
ả ủ sau: = MIN(MAX(2,3,4),MIN(5,6,7,8)) : ả ủ ế ế ứ t k t qu c a công th c Cho bi
2 3 True *'False Câu 543
ả ủ sau: =AND(OR(FALSE,3>2),AND( TRUE,FALSE)): ứ ế ế t k t qu c a công th c Cho bi 6 0 7 *#DIV/0! sau: =Average(3,7,5,9)/0:
ế ế ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c *01/04/2005 04/01/2005 01/04/2004 04/01/2004 sau: =DATE(2004,16,1):
ế ế ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c *30/09/2008 30/10/2008 31/10/2008 01/10/2008 sau: =Date(2008,10,0): Câu 544 Câu 545 Câu 546
ả ả ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c
ệ ể ữ ệ Là 1 ki u d li u Date Là 1 ki u dể ữ li u Number ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai
ế ế sau: =Date(2008,3,4): ế ế ả ủ *29 30 31 28 Câu 547 Câu 548
ế ế ả ủ ứ Cho bi t k t qu c a công th c sau: =DAY(DATE(2004,3,0)): ứ t k t qu c a công th c Cho bi
*2007 False 2006 Báo l iỗ Câu 549
ả ủ sau: =IF(AND(23>12,OR(12>23,23> 12)),2007,2006): ứ t k t qu c a công th c Cho bi 97 *345 346 345.97
ế ế sau: =INT(345.97): ế ế ả ủ ứ t k t qu c a công th c Cho bi 4 *8 #NAME? 5 sau: =Max(20,40)/Min(5,8): Câu 550 Câu 551
ế ế ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c Là m t s có m t s ộ ố ị
sau: =Round(1.64/3,1)*3: ộ ố ẻ ậ th p phân l ứ Công th c này b iỗ l *Câu C là đúng nh tấ Câu 552
ộ ố Là m t s có ộ ố ẻ m t s l ậ th p phân, ế chia h t cho 3
ế ế ả ủ Cho bi ứ t k t qu c a công th c 12 56 10 *22 Câu 553
ể
ế ươ ng t =SUM(E6:E12) =AVG(E6:E1 2) =AVERAGE(E6 +E12) *=AVERAGE( E6:E12) Câu 554
ố =Round(Average(B1: E1),0) =Average(B1: E1) =Average(B1,C1, D1,E1) ấ ả ề *T t c đ u đúng Câu 555
ọ h p phím Nh n t *Nh n t ấ ổ ợ h p ả
ổ ụ ủ ấ ả ờ ề ấ ổ ợ Ctrl+= Ch n Data Subtotals phím Alt+= T t c các tr i đ u đúng l Câu 556 ư ả ồ ứ ế ỏ ề sau: INT(12.56)+SQRT(100): ộ Đ tính Bình quân cho c t ừ ổ E6 đ n E12. Ta T ng L ứ ử ụ s d ng công th c nào sau đây: ủ ị ể Đ tính giá tr trung bình c a các s có trong các ô B1, C1, D1, E1, ta dùng công th c:ứ ể Đ tính t ng (Auto Sum) các ô ộ ộ liên t c c a m t c t, ta đ a con ự tr v ô ch a k t qu r i th c
hi n:ệ
ể
ư ộ ộ ổ ụ ủ ả Data Subtotals ả ồ ứ ế ấ ả ờ ề ấ ổ ợ h p *Nh n t phím Alt + = ấ ổ ợ h p Nh n t phím Ctrl + = T t c các tr i đ u đúng l Câu 557
ị ổ ể
ỉ =SUM(B5:B7) =SUM(B5,B6, B7) =SUM($B$5:$B$ 7) ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng Câu 558 ứ
ố
ạ
=SUM(E3..G3) =SUM(A3..G 3) *=SUM(A3,C3,E 3:G3) =A3+C3+E3..G 3 Câu 559 ử ụ ứ
ể
ộ ể ố ứ ữ ệ SUM MIN MAX *AVERAGE ạ ộ Câu 560
ộ
ấ ả ứ =SUM(C1:C3)/3 ứ ệ =AVERAGE( C1:C3) =(C1+SUM(C2:C 3))/3 Câu 561 *T t c công ề th c trên đ u đúng Đ tính t ng (Auto Sum) các ô ỏ liên t c c a m t c t, ta đ a tr ự ề v ô ch a k t qu r i th c hi n:ệ Đ tính t ng các giá tr trên ự ị vùng đ a ch (B5:B7), ta th c ệ hi n công th c: ổ ể Đ tính t ng các s trên cùng 1 i các ô không liên dòng ghi t ố ụ ồ t c g m ô A3,C3 và kh i E3:G3. S d ng công th c nào sau đây: Đ tính trung bình c ng các ô có ch a d li u ki u s trong ử ụ ố m t ph m vi kh i ta s d ng hàm: ị ể Đ tính trung bình c ng giá tr ố ạ i các ô C1, C2 và C3. Ta s t ự th c hi n công th c nào sau đây:
ọ
ể ề ượ t t
ữ ệ ồ ọ Đ tô màu n n cho ô d li u, ta ầ ch n ô c n tô r i: ấ ả ề T t c đ u đúng Câu 562
*Click vào bi uể ng Fill Color trên thanh công cụ Formatting Click vào bi uể ượ ng Font Color trên thanh công cụ Ch n menu Format Cells, ch nọ Font và ch nọ Color
ể ổ ợ ố ệ ừ ả Pivot Table Consolidate ề C A và B đ u sai ả *C A và B ề đ u đúng Câu 563 ề nhi u Đ t ng h p s li u t ử ụ ả b ng tính khác nhau, ta s d ng công c :ụ
ự Đ trích 3 ký t
HIK trong ứ ạ =Right(A4,3) =Mid(A4,3,3) =Left(A4,3) ả *C A và B ề đ u đúng Câu 564
ể ỗ i ô A4 chu i EFGHIK ch a t ủ ả c a b ng tính, ta dùng công th c:ứ ự Đ trích 3 ký t
ấ ả ề HIK trong ứ ạ *=Right(a4,3) =Mid(a4,3) =Left(a4,3) T t c đ u sai Câu 565
Data Auto Filter ệ ệ *Data Filter AutoFilter Format Filter AutoFilter
Data Sort Data Filter ệ ệ *Data Filter AutoFilter Data Filter Advanced Filter Format Filter Advanced Filter ể ỗ chu i EFGHIK ch a t i ô A4 ủ ả c a b ng tính, ta dùng hàm: ọ ữ ệ ự ộ ể Đ trích l c d li u t đ ng ự trong Excel th c hi n l nh: ọ ữ ệ ự ộ ể đ ng Đ trích l c d li u t ự trong Excel th c hi n l nh: Câu 566 Câu 567
ể ả ầ ọ ề ả *C hai câu A và B đ u đúng C hai câu A và ề B đ u sai Câu 568 ả ữ ệ ể ộ Đ tr n 2 ô d li u trên b ng ố ớ tính, ta ch n 2 ô c n n i v i nhau: ợ Click vào bi u tu ng Merge and Center trên thanh công cụ ọ Ch n Format Cells Alignment Merge Cells
ắ ượ ọ ọ
ể ẽ ể ự ệ ồ Đ v bi u đ trong Excel, ta th c hi n các thao tác: ả *C 3 câu trên ề đ u đúng Câu 569 ể ồ ữ ệ Ch n vùng d li u, Insert Chart, ch nọ ể ki u bi u đ .. ể ọ Insert Chart, ể ch n ki u ọ ồ ể bi u đ , ch n ữ ệ vùng d li u..
ể Nh p vào bi u t ng Chart Wizard, ch nọ ồ ể ki u bi u đ , ữ ch n vùng d li u..ệ
ị ề ộ
ự ọ ủ ộ ể Đ xác đ nh b r ng c a c t ệ đang ch n, ta th c hi n: Format Column Width *Format Column Width Edit Column Width Câu 570 Edit Columns Width
ể ọ ả ả c khi in ta
ệ ự ướ Đ xem tài li u tr ệ th c hi n: Ch n File Print Preview ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 571
Click vào ể ượ ng bi u t Print Preview trên thanh công cụ
ể
ộ A *B C D ọ Đ xem và ch n hàm trong ể Excel ta kích chu t vào bi u Câu 572 ượ t ng nào (xem hình):
ọ ộ ầ ộ ể
ả ư ự ệ ộ Đ xóa c t trong b ng tính ta th c hi n nh sau: Câu 573 Ch n c t c n xóa, vào Menu Insert ch nọ Delete Column ọ ộ ầ Ch n c t c n ả ắ xóa, nh p ph i ọ chu t, ch n Delete Cell
ấ ọ ạ i
ự ệ ộ ộ ể Đ xóa m t c t trong Excel t ỏ ị v trí con tr ta th c hi n: B m phím Delete trên bàn phím Ch n Format Delete Columns Câu 574 ọ ộ ầ *Ch n c t c n ả ắ xóa, nh p ph i ọ ộ chu t, ch n Delete ọ *Ch n Edit Delete Entire Column
ể ộ ọ ọ ọ
ư ự ệ Đ xoá m t Sheet đã ch n ta th c hi n nh sau: Ch n Edit Delete Sheet Ch n View Delete Sheet *Câu A và B ề đ u đúng Câu 575 ọ ọ ộ ầ Ch n c t c n xóa, vào Menu Insert ọ ch n Delete ọ Ch n Table Delete Columns ả ắ Nh p ph i ộ ạ chu t t i Sheet Tab ch n Delete
ộ ể
ự Edit Delete Sheet Format Sheet Hide *Câu A và C đúng Câu 576 ọ ọ Đ xóa m t Sheet đã ch n ệ trong Workbook ta th c hi n l nh:ệ
ộ ể
ự Edit Delete Sheet *Câu A và câu C đúng Câu 577 ọ ấ B m phím Delete và ch n OK ọ Đ xoá m t Sheet đã ch n ệ trong WorkBook, ta th c hi n l nh:ệ
ả ể ọ ọ
ự ệ ả ộ Kích chu t ph i ạ i tên Sheet và t ch n Delete ả ộ Kích chu t ph i ộ ạ chu t t i tên Sheet và ch nọ Delete ả ộ Ấ * n chu t ph i iạ lên tên Sheet t ề C A và B đ u đúng ộ Đ xoá m t Sheet đã ch n, ta th c hi n: ọ Ch n menu View Delete Sheet Ch n menu File Delete Câu 578
Sheet Sheet Tab Delete
ắ ầ ứ ấ ấ ừ ấ ỏ D u h i (?) ằ D u b ng (=) D u tr () ộ B t đ u m t công th c ta có ể ử ụ th s d ng: Câu 579 ằ ấ *D u b ng (=) ặ ấ ho c d u ộ c ng(+)
Bi u t ể ượ ng ể ượ ể ng nào trong các bi u t Bi u t ố ng s 1 ể ả C hai bi u ượ ng 2 và 3 t *Các ý nêu trên ề đ u đúng s 2ố Câu 580 ế ữ ệ ể ắ ể ượ Bi u t ượ ng sau (xem hình) không dùng đ s p x p d li u:
ả ủ Cho bi 100 *10 0.1 10000 ứ ế ế t k t qu c a công th c sau: SQRT(100): Câu 581
ủ ế ế Cho bi
t k t qua c a công 14 17 15 *16 Câu 582
ự *True #N/A #REF False Câu 583
ả ả ề
TRUE *FALSE 2 5 ứ Câu 584
ể ọ th c:=ứ MIN(5,7,9)+MAX(5,7,9)+MOD (9,7): ệ ả ế ế t k t qu khi th c hi n Cho bi ứ ể bi u th c. =Not(23+12=2007): ế ế t k t qu tr v khi Cho bi ệ ự th c hi n công th c:=NOT(AND(5>2;2>=2;9< 10)) là: Ch n câu phát bi u đúng:
Câu 585 ượ ộ c M t Cell hay ô đ ộ ở ạ t o ra b i m t hàng duy nh tấ
ộ M t Cell hay ượ ạ c t o ra ô đ ộ ộ ở b i m t c t duy nh tấ
Cell hay ô là sự giao nhau gi aữ ộ ộ m t hàng và m t ộ ượ c t và đ c xác ỉ ở ị ị đ nh b i đ a ch ô ố ứ ự ồ g m s th t ệ ộ c t và ký hi u *Cell hay ô là ự s giao nhau ộ ữ gi a m t hàng ộ ộ và m t c t và ị ượ c xác đ nh đ ỉ ở ị b i đ a ch ô ệ ồ g m ký hi u
ố ứ ự hàng ộ c t và s th t hàng
Excel cho
t cấ ả
ể ọ ộ Ch n ra câu phát bi u sai: ệ Excel cho phép in WorkSheet hi n hành Câu 586 Excel cho phép in ượ c m t vùng đ ọ ự ch n l a *Excel ch inỉ ượ c trang đ ệ hi n hành
phép in t các WorkSheet có trong WorkBook
ứ ủ ữ ể ắ ỏ ầ ỗ Ch c năng c a hàm TRIM(text) là đ dùng: ả C t b các kho ng ố tr ng đ u chu i Text Câu 587 ỗ ắ ỏ C t b các ố ả kho ng tr ng ữ gi a chu i Text ắ ỏ C t b các ả ố kho ng tr ng ỗ ố cu i chu i Text ắ ỏ *C t b các ố ả kho ng tr ng ầ đ u, gi a và ỗ ố ủ cu i c a chu i Text
ỗ ế
*Tin H cọ TIN H cọ tin h cọ TIN h cọ Câu 588
Track Changes Spelling Protection *Auditing Câu 589
3.5 *3.6 3.50
ẽ 3.4 3.3 *3.333333…
"M t"ộ *"Hai" "B n"ố Câu A và C đ uề đúng Câu B và C đ uề đúng "Ba"
Câu 590 Câu 591 Câu 592 ố ố ả Chu i nào sau đây là k t qu ứ ủ c a công th c: =Proper("Tin h c"):ọ ụ Công c nào sau đây cho phép ệ ữ ố ượ c m i quan h gi a dò tìm đ các ô thông qua công th c:ứ ứ Công th c = ROUND(3.56,1) ị ẽ s cho ra giá tr : ứ Công th c =Average(2,3,5) s cho giá tr :ị Công th cứ =Choose(1,Choose(1,"Hai","Ba" ẽ ,"B n"),"Hai","Ba","B n") s
ả ế cho k t qu :
ế
ế ứ ấ ả ề T t c đ u sai Công th c =Countif(A2:A8, AB1) s :ẽ Câu 593 Đ m các ô trong vùng A2:A8 có chu iỗ AB1 ế Đ m các ô trong vùng A2:A8 có ữ ch AB1 và có ể ố ữ ệ d li u ki u s
ứ
ừ ỗ Right("Cong Ty Tin Hoc",2) Left("Cong Ty Tin Hoc",2) Câu 594 ự Công th c nào sau đây cho phép ỗ ấ chu i ký l y ra chu i "Ty" t "Cong Ty Tin Hoc": t *Left(RIGHT("C ong Ty Tin Hoc",10),2)
ứ *=SUM(10,A1:A100) Công th c nào sau đây đúng cú pháp: =MIN(12,MAX( 1;10)) ="Office"+RIG HT("1997",2) Câu 595
ứ
ứ ộ Công th c nào sau đây là m t công th c đúng cú pháp: =IF(AND(1>2,"Đúng" ),"Đúng","Sai") Câu 596 =IF(OR(1>2,"Đú ng"),"Đúng","Sai ") *=IF(OR(1>2," Đúng"="Đúng") ,"Đúng","Sai")
ứ
ứ ộ Công th c nào sau đây là m t công th c sai cú pháp: =IF(1>2,"Đúng", "Sai") Câu 597 =IF(AND("Đúng"="Đ úng","Đúng"="Đúng") ,"Đúng","Đúng") *=IF(OR(1>2," Đúng"),"Đúng", "Sai") *Đ m các ô trong vùng A2:A8 có dữ ố ệ li u gi ng ư ữ ệ ở nh d li u ỉ ị ô đ a ch AB1 Mid("Cong Ty Tin Hoc",2,6) =IF(1=2 AND 4<4,"Đúng"," Sai") =IF(1>2 AND 3>4,"Đúng"," Sai") =IF(OR("Sai" ="Đúng","Đú ng"="Sai"),"Đ úng","Sai")
ứ *=IF(1>2;2,3) =MIN(1) =MAX(1+2,3)
Công th c t 9 8 10
i ô C3 là ả ạ i ô đó =RAND()*10. K t qu t Câu 598 Câu 599 Công th c nào sau đây sai cú pháp: ứ ạ ế là:
ạ =SUM(A1:A10 ) *Là m t sộ ố ẫ ng u nhiên có ị giá tr trong ừ 0 ph m vi t
ế đ n 10
i ô C5 là:
=$B6*D$5 =$A5*D$4 =$B5*D$4 *=$A6*D$4 ế ứ ạ Công th c t ậ =$A5*C$4. V y khi sao chép nó đ n ô D6 thì n i dung công Câu 600 ứ ạ ộ i D6 là: th c t
ứ ỉ ế ị ừ ạ ế ữ ệ Công th c tham chi u d li u Sheet khác có d ng: t Câu 601 'Tên Sheet tham ị ế chi u'#Đ a ch ô tham chi uế *''Tên Sheet tham ỉ ị ế chi u'!Đ a ch ô tham chi uế 'Tên Sheet tham ỉ chi u'&Đ a ch ô tham chi uế
ọ Format Hide Column Format Column Hide Câu 602 ỉ ị Đ a ch ô tham ế chi u!'Tên Sheet tham chi u'ế *Format Column Hide Format Column UnHide
ể ế Đ bi ệ ệ hi n hành ta Day() Date() *Now() Today() Câu 603
ể ế ữ ộ ể ẩ Đ n các c t (Columns) d ệ ệ li u đã ch n trong Sheet hi n ự hành, ta th c hi n l nh: ờ ệ t ngày gi ử ụ s d ng hàm: t tháng 5 có bao nhiêu Đ bi
ứ *=DAY(DATE(2008, 6,0)) =DAY(DATE (2008,5,1)) =DAY(DATE(20 08,7,30)) =DAY(DATE(2 008,5,0)) Câu 604
ộ ệ ệ ấ ọ ngày, ta dùng công th c nào sau đây: ể Đ che d u (Hide) các c t đã ự ượ c ch n ta th c hi n l nh: đ Insert Columns Hide *Format Column Hide Format Cells Hide Câu 605
ể ộ ả
ự ứ ệ Đ chèn m t hàm vào công th c, ta th c hi n: ọ Kích ch n Insert Function ề C A và B đ u sai ả *C A và B ề đ u đúng Câu 606
ọ ọ ọ ầ
ư ự ệ ộ ộ ả ể Đ chèn thêm hàng trong b ng tính ta th c hi n nh sau: Câu 607 ọ Ch n hàng c n chèn, vào Format ch nọ Rows Format Column Hide Gõ tên hàm ạ ầ c n chèn t i công th cứ Ch n hàng ầ c n chèn, vào Edit ch nọ Rows ầ Ch n hàng c n ả ắ chèn, nh p ph i ọ chu t và ch n Insert Rows *Ch n hàng ắ ầ c n chèn, nh p ả ph i chu t và ọ ch n Insert
ể
ệ ộ ả ự Edit WorkSheet Format WorkSheet *Insert WorkSheet ể Không th chèn thêm Câu 608
ỏ Shift Cells Right *Entire Row Entire Column Shift Cells Down Câu 609
Đ chèn thêm m t b ng tính ư (Worksheet) ta th c hi n nh sau: ộ ể Đ chèn thêm m t hàng (dòng) ặ ạ ị i v trí đang đ t con tr ô, ta t ệ ệ ự th c hi n l nh Insert Cells, sau đó ch n:ọ
ộ ộ ộ ấ
ử ụ ả ố ể ọ Đ ch n các kh i ô không liên ụ t c trên b ng tính, ta s d ng: ộ Chu t và b m kèm ớ v i phím Shift Câu 610 ấ Chu t và b m ớ kèm v i phím Enter ấ *Chu t và b m ớ kèm v i phím Ctrl ấ Chu t và b m ớ kèm v i phím Alt
ể ọ
*Ctrl Alt Shift Tab Đ ch n các Sheet không liên ụ ọ ầ t c trên Sheet Tab, ta ch n l n ấ ượ ừ t t ng Sheet m t và b m l Câu 611
ộ kèm phím:
ả ộ ắ
ể ọ ệ Đ ch n nguyên c 1 c t ta ự th c hi n thao tác nào sau đây: ệ ộ Nh p chu t Ký hi u c tộ Câu 612 ế ọ Ch n h t 65536 ô c aủ c t đóộ ấ ả *T t c các cách trên đ uề đúng
ả ắ
ọ ủ ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + Spacebar khi con ỏ ả tr B ng tính ộ ở trên c t đang đó ổ ợ ấ B m t h p phím Shift + Spacebar khi con tr B ng tính ể ọ Đ ch n nguyên c 1 hàng ta ệ ự th c hi n thao tác nào sau đây: ộ ố ứ ự Nh p chu t S th t hàng ế Ch n h t 256 ô c a hàng đó Câu 613 ấ ả *T t c các cách trên đ uề đúng ỏ ả ở đang
ữ ộ trên hàng đó Tab Shift *Ctrl Alt
ộ ể ọ Đ ch n nh ng c t không liên ế ti p nhau, ta dùng chu t kích Câu 614
ồ ọ ừ
ộ n gi ộ phím:
ấ ấ ấ ấ B m Ctrl+F B m Ctrl+D B m Ctrl+C *B m Ctrl+A Câu 615 ệ
ờ ch n t ng c t m t, đ ng th i ữ ấ ể ọ ấ ả t c các ô có trong Đ ch n t ộ ả m t b ng tính WorkSheet, ta ự th c hi n: ữ ỗ ộ c m t chu i ch in
ấ ả ề *Upper Lower Proper T t c đ u sai Câu 616
ể Right Mid Left Câu 617 ể ượ Đ có đ ữ ỗ ừ ộ hoa t m t chu i ch in ườ ử ụ ng, ta s d ng hàm: th ự ở ị ể ấ ể Đ có th l y ra ký t v trí ử ụ ỗ ấ ỳ b t k trong chu i, ta s d ng hàm: *Mid ho c cóặ ế th Left k t ớ ợ h p v i Right
ự ở ị
ể ấ Đ có th l y ra ký t ỗ ả ủ v trí Sum(A1:A10) Left(Text, [Num_chars]) *Right(Text, [Num_chars]) Average(Right( A1:A10)) Câu 618
ể ắ ể ấ ả Bi u t ể ượ ng ể ượ Bi u t ố ng s 3 ể Ta có th dùng ố ể ượ ng s 3 bi u t ể ượ s 4ố Câu 619 ặ ố ho c s 4 *T t c các ý nêu trên đ uề đúng ể bên ph i c a chu i ta dùng hàm: ố ế Đ có th s p x p nhanh s ể ử ộ ộ ệ li u trong m t c t, ta có th s ụ d ng bi u t ng nào trong các ể ượ bi u t ng sau (xem hình):
ể ấ ẩ ọ ọ
ọ ộ Đ d u ( n) m t hàng, ta ch n hàng đó và: Ch n Format Sheet Hide Ch n Format Row Hide *Câu B và C ề đ u đúng Câu 620
ộ ạ i Kéo chu t t vách ngăn hàng sao cho đ caoộ ằ hàng b ng 0
ể ế ữ ệ Count Countif *Counta ả C 3 câu trên ề đ u đúng Câu 621
ể
Shift + Page Up (Page Down) Ctrl + Home (End) Alt + Page Up (Page Down) Câu 622 Đ đ m các ô có d li u, ta dùng hàm: ữ ạ ể i gi a các Đ di chuy n qua l Worksheet (Sheet), ta dùng tổ ợ h p phím: *Ctrl + Page Up (Page Down)
ữ
ọ ạ ữ ệ Format Font Cells *Format Cells Font Format Cells Font Format Font Cells Câu 623
ể ị
Format Cells Border Format Border *Format Cells Border Data Cells Boder Câu 624 ự ệ ọ ộ ể ị Đ đ nh d ng Font ch cho m t ự vùng d li u đã ch n ta th c hi n:ệ ẻ ạ Đ đ nh d ng khung k ữ ệ ộ (Border) cho m t vùng d li u đã ch n, ta th c hi n:
ể ổ
ộ ư ự ệ Đ đ i tên cho m t Sheet, ta th c hi n nh sau: Câu 625 ọ ọ ả Quét ch n c Sheet, ộ ả ắ nh p ph i chu t và ch n Rename ọ Ch n Format và ch nọ Rename Quét ch n cọ ả Sheet, ch nọ Edit và ch nọ Rename
ể ổ Edit Sheet Rename ệ
ể ổ
ệ ộ ọ Đ đ i tên m t Sheet đã ch n ự ta th c hi n: ộ ọ Đ đ i tên m t Sheet đã ch n ự ta th c hi n: Format Rename Sheet Format Sheet Rename Format Sheet Rename ả ắ *Nh p ph i ộ chu t vào tên ạ i Sheet Sheet t Tab và ch nọ Rename *Format Sheet Rename Edit Sheet Rename Câu 626 Câu 627
ể ệ iạ ấ B m Ctrl+F4 ự ệ Đ đóng Workbook hi n hành ta th c hi n: Kích vào nút Close t ử ổ c a s WorkBook ọ Ch n File Close Câu 628 Format Rename Sheet *Format Sheet Rename ấ ả *T t c các cách trên đ uề cượ
đ ả ể ệ CTRL + F4 Shift + F4 File Close *C 2 câu tr ờ l ự ệ Đ đóng Workbook hi n hành ta th c hi n: Câu 629 ả ề i A và C đ u đúng
ọ
ể ẻ ả ộ ọ ọ ộ ồ ả ắ Nh p ph i chu t r i ch n Border ỉ *Ch có B và C là đúng Câu 630 ố Đ k khung cho m t kh i ô ố trong b ng tính, ta ch n kh i ô đó: Ch n Format ọ ồ Cells r i ch n Border Kích vào bi uể ượ ng Border t trên thanh công cụ
*Tools Options ể
ụ khi ta gõ t Câu 631 ướ ắ Đ kh c ph c hi n t ộ ề ừ đ ng đi n t ự ư nh các dòng tr t ự ệ ượ ng t ừ ươ t ng c đó đã có: Vào View Format Cell Autocomplete ọ Ch n Sheet Format Autocomplete ọ ở ỏ ấ Edit, b d u ch n ô Enable Autocomplete for cells values
Vào Format ỏ ấ Cells b d u ọ ở ch n ô Enable Autocomplete for cells values
Trace Error ả ể ể Đ ki m tra b ng tính có các ư ỗ i nh : #DIV 0?, #NAME?, l #VALUE!, … hay không, ta ự ệ ọ th c hi n kích ch n bi u t ể ượ ng Trace Precedents Evaluate Formular *Error Checking Câu 632
Format Hide Row Format Row Hide *Format Column Unhide Format Row Unhide Câu 633 nào trên thanh Formula Auditing: ộ ệ ấ ể Đ làm xu t hi n m t hay ề ộ ấ ượ nhi u c t đã đ c che d u, ta ệ ệ ự th c hi n l nh thao tác:
ọ ọ Đ l c d li u t ọ đ ng ta ch n ọ Ch n Format Filter ể ọ ữ ệ ự ộ ố ữ ệ ầ ọ kh i d li u c n l c, sau đó: Ch n View AutoFilter *Ch n Data Filter AutoFilter Câu 634
ọ Đ l c d li u t ọ đ ng ta ch n ọ Ch n Format Filter ể ọ ữ ệ ự ộ ố ữ ệ ầ ọ kh i d li u c n l c, sau đó: Ch n View AutoFilter Câu 635 ọ *Ch n Data Filter AutoFilter ọ Ch n View Filter AutoFilter ọ Ch n View Filter AutoFilter
ạ ồ ạ ị ạ ể ở ộ ầ ọ Format Font Edit Font *Format Cells Font Format Modify Font Câu 636
ể ở ộ View Function ạ ệ
ể ắ Đ m h p tho i đ nh d ng, ta ự ị ch n ô c n đ nh d ng r i th c hi n:ệ Đ m h p tho i Paste ư ự Function, ta th c hi n nh sau: ế ơ ở ữ ệ Đ s p x p c s d li u, ta Tools Sort Data Function Insert Sort Format Function Table Sort *Insert Function *Data Sort Câu 637 Câu
638
ả ứ ự *Ascending Descending Sort By C 3 câu trên ề đ u sai Câu 639
ứ ự Ascending *Descending Sort By Sort Descending Câu 640
ổ
*Proper() Lower() Upper() Không có l nhệ nào đúng Câu 641 ạ ự ữ ườ ng
ể ự ệ *Ctrl + O Ctrl + I Ctrl + B Ctrl + E Câu 642
ể ự
ọ View Page Break Insert Rows Insert Worksheet *Insert Page Break Câu 643
ệ Ctrl + Tab *Alt + Enter Enter + Ctrl Alt + Shift ố ổ ợ ấ ch n:ọ ộ ế ữ ệ ể ắ Đ s p x p d li u trong c t ọ ầ theo th t tăng d n, ta ch n ọ ệ l nh Data Sort, sau đó ch n: ộ ế ữ ệ ể ắ Đ s p x p d li u trong c t ọ ầ theo th t tăng d n, ta ch n ọ ệ l nh Data Sort, sau đó ch n: ự ầ ệ ể ự đ u Đ th c hi n đ i ký t ủ ứ ể ỗ ừ c a m i t trong bi u th c ữ ỗ chu i thành ch hoa, các ký t ừ i trong t là ch th còn l ử ụ ta s d ng hàm: ở ộ ậ ệ ệ Đ th c hi n l nh m m t t p ư ấ tin hi n có l u trên đĩa, ta b m ổ ợ h p phím: t ệ ạ i Đ th c hi n phân trang t ữ ệ dòng d li u đang ch n cho ự ệ ả b ng tính hi n hành thì ta th c hi n:ệ ệ ể ự Đ th c hi n vi c xu ng dòng h p phím: trong 1 ô ta b m t Câu 644
ể Edit Delete Sheet ự ệ ệ ộ Đ xoá m t Sheet hi n hành, ta th c hi n: View Delete Sheet *Câu A và C đúng Câu 645
ị
ạ ộ ỉ ủ Đ a ch c a m t Cell có d ng G$15 có nghĩa là: Cell này là giao c aủ ộ c t G và dòng 15 ả *C A và C ề đ u đúng Câu 646 Cell này là ủ giao c a dòng G và c t 15ộ ả ộ Kích chu t ph i ạ i tên Sheet t ọ ch n Delete ỉ ị Đây là đ a ch ệ ố tuy t đ i theo dòng
ị ỉ ố A1;A12 $A$12:$A$1 $1$A:$A$1 ợ Đ a ch kh i nào sau đây là h p :ệ l Câu 647
ự ị
ư ế ỉ ộ ạ Đ a ch m t Cell là D10, b n ể hi u nh th nào: Câu 648 *Cell này là s giao ủ ộ nhau c a c t D và hàng th 10ứ ỉ ị Đây là đ a ch ệ ố ề tuy t đ i v hàng ỉ ị Đây là đ a ch ệ ố ề tuy t đ i v c tộ *$J$1000:$V1 2345 Cell này là sự giao nhau c aủ ộ c t 10 và hàng D
ỉ ị $b9 $D$9 d$9 *$9$A ỉ ị ả Đ a ch nào sau đây không ph i là đ a ch ô:
ỉ ị Đ a ch nào sau đây là h p l ợ ệ : WW1234 AB90000 *A64000 100C
ỉ ị *ZZ45 T60000 C20 A10 Đ a ch nào sau đây là không ợ ệ : h p l
ị ị ỉ ị ị ấ ả ề Đ a ch ô $A$23 là: ệ ố ỉ *Đ a ch tuy t đ i ợ ỉ ỗ Đ a ch h n h p T t c đ u sai ỉ ươ Đ a ch t ng đ iố
ữ ệ *Số Logic Chu iỗ Công Th cứ ể Câu 649 Câu 650 Câu 651 Câu 652 Câu 653
ữ ệ ể ữ ệ ể ộ
ể mm/dd/yyyy dd/mm/yyyy ddmmm yyyy Câu 654 *Tùy thu c vào ủ ạ ị đ nh d ng c a ườ ử ụ i s d ng ng
ữ ệ ữ *Số Logic Chu iỗ Công Th cứ ượ d ng: ờ ể D li u ki u Ngày Tháng Năm là d li u ki u: D li u ki u Ngày Tháng Năm ễ ả trong b ng tính đ c bi u di n ở ạ ể D li u ki u Th i Gian là d ệ li u ki u: Câu 655
ữ ệ ể
ả D li u trong b ng tính có th ượ ấ ừ : c l y t đ ậ ả Các t p tin văn b n ạ d ng Text Các Table c aủ Access ấ ả *T t c các ể ạ d ng k trên Câu 656
=SUM(B5.B7) =SUM($B5:B$7)
ả *C 3 câu trên ề đ u đúng ậ Các t p tin DBF c aủ FoxPro =SUM(B5,$B 6,B$7) Câu 657 ể ổ Dùng hàm SUM đ tính t ng ữ ệ ố ừ ị B5 giá tr các ô d li u s t ư ứ ế ế t công th c nh đ n B7, ta vi
sau:
ộ ượ c Excel cho phép in: ể ấ ả T t c các WorkSheet có trong WorkBook M t vùng đ ọ ự l a ch n Câu 658 ấ ả *T t c các thành ph n kầ trên ệ ấ ả T t c các trang có trong WorkSheet hi n hành
ả ử Gi ứ s có công th c.
Da Nang dA nANG *DA NANG DA nang ả Câu 659
ố
ả ạ 11 *10 5 12 Câu 660
ị
ả Gi bi *"Đ "ỗ FALSE #VALUE ả ạ ứ C ba câu trên ề đ u sai =Upper("da nang") thì k t quế ẽ ư ế s nh th nào: ả ử ố ầ ượ t s kh i A1:A5 l n l Gi ứ các ô ch a các s 10,7,9,27, và ế ế i ô B2 khi 2. Cho bi t k t qu t ứ ệ ự th c hi n công th c: =AVERAGE(A1:A5,5): ả ử s ô A3 có giá tr là 6, cho ớ ế ế i ô B3 v i công t k t qu t ư Câu 661
ả ử
ứ 2 4 *1 5 Câu 662
ả ứ i ô A1 có công th c: Gi
16 15 14 *13 Câu 663 tế
ự th c nh sau: =IF(A3>=5,"Đ "):ỗ ị ứ s ô E4 ch a giá tr ngày Gi ị 15/05/06 và ô F4 ch a tr ngày 28/05/06, Hàm =INT(F4E4)/7) ế ẽ s cho k t qu là: ả ử ạ s t =(INT(50/3)+MOD(50,3)) (ABS(3)+MOD(50,3)) cho bi ả ả ề ạ ế i ô A1 khi k t qu tr v t ứ ệ th c hi n công th c trên:
ộ ộ ộ FALSE H i An, *H i An,2005 H i An, 2005 ế ế ứ ả ử ạ Gi i ô A1 có công th c: s t ộ ="H i An,"&Max(2004,2005), ả ả ề ạ i ô cho bi t k t qu tr v t Câu 664
A1:
Gi ứ i ô A1 có công th c:
16 8 *0 4 Câu 665 bi i ô A1 khi
Gi
3 *4 6 5 Câu 666
ị ả ử ạ s t Gi
14 16 17 *15 Câu 667
ế ế
i ô A2: ị Cho bi ả ử ạ s t
ế #N/A ể 5 (N u là ki u Number) ả *C A và B ề đ u đúng Câu 668 05/01/1900 ể ế (N u là ki u Date) ả ẽ
ả ử ạ s t
=E6+(F6*2)/100 =E2+(F2*2)/100 ả ử ạ s t =(Int(100/6)+Mod(100,6)) (Abs(4)+Mod(16,160)) cho ả ả ề ạ ế ế t k t qu tr v t ệ ệ ự th c hi n câu l nh trên: ứ ả ử ạ i ô A1 có công th c:= s t INT(20,3) MOD(30,3)+SQRT(16)ABS( ế ế ả ả ề t k t qu tr v 4). Hãy cho bi ệ ự cho ô A1 khi th c hi n công ứ th c trên: i ô A1 có giá tr là iạ "Tin hoc van phong ca 2" và t ứ ô A2 có công th c =LEN(A1) LEN(TRIM(MID(A1, 11,8))). ả ạ t k t qu t Gi i ô A1 có giá tr ngày là 05/01/2006 và ô B1 có giá trị ngày là 10/01/2006, ta có công ế ứ th c là B1A1 thì k t qu s là: ứ i ô A2 có công th c Gi ế =E2+(F2*2)/100, n u ta sao chép công th c này đ n ô D8 *=H8+ (I8*2)/100 =G6+ (H6*2)/100 Câu 669 ế ẽ ứ ị ạ thì giá tr t i ô D8 s là:
Gi ả ử ạ s t i ô A2 có giá tr là 6 và
A *C B Báo l iỗ Câu 670 ả ạ ế i ô F2 là:
ị ô F2 có công th cứ =IF(A2>9,IF(A2>5, "A","B"), "C") thì k t qu t ả ử ạ s t
=$A$1+B1 =$C$3+B1 *=$A$1+D3 =$C$3+D3 Câu 671 ứ i ô C1 có công th c = Gi $A$1+B1, khi ta sao chép công ạ ế ứ ừ i ô ô C1 đ n ô E3 thì t th c t ướ ứ ẽ i E3 s có công th c vào d
đây:
Gi ả ử ạ s t
ọ *Tin h c, 2006 Tin h c, 4ọ ọ Tin h c, 2010 ọ Tin h c, 4 Câu 672 ế ế ự
ứ i ô C1 có công th c: ="Tin h cọ "&","&MOD(2006,2010). Hãy ả ả ề t k t qu tr v cho ô cho bi ứ ệ C1 khi th c hi n công th c trên:
Gi ả ử ạ s t
ệ *=$A6*D$4 =$A5*D$4 =$B5*D$4 =$B6*D$5 ế ứ Câu 673 ứ
ứ i ô C5 có công th c ự =$A5*C$4, khi ta th c hi n sao chép công th c này đ n ô D6 ạ i ô D6 có công th c là: thì t ả ử ạ s t
Câu 674 =SUM(D2:D9)*G$2+ VLOOKUP(C4,$C$13 :$D$17,2,0) ạ =SUM($D$2:$D $9)*G$2+VLOO KUP(C4,C13:D1 7,2,0) *=SUM($D$2:$ D$9)*G$2+VL OOKUP(C4,$C $13:$D$17,2,0) =SUM($D$2: $D$9)*G2+V LOOKUP(C4, $C$13:$D$17 ,2,0) ứ i ô D10 có công th c Gi =SUM($D$2:$D$9)*E$2+VLO OKUP(A2,$C$13:$D$17,2,0), ứ ế ế n u sao chép công th c này đ n ẽ i ô F12 s có công ô F12 thì t th c:ứ
Gi ả ử ạ s t *=E6*F6/100 =E2*C2/100 =B6*C6/100 =B2*C2/100
Câu 675 ứ ẽ ế ứ i ô D2 có công th c ế =B2*C2/100, n u sao chép công th c này đ n ô G6 s có công
th c:ứ
ị Gi ả ử ạ s t i ô E2 có giá tr là 5 và
Gi iỏ Khá Báo l iỗ *False ô F2 có công th c: =ứ ỏ Câu 676 ế i",IF(E2>=6.5, ả ạ i ô F2 là:
IF(E2>=8,"Gi "Khá")), k t qu t ả ử ạ s t Gi i ô E2 có giá tr là 5 và
Trung Bình Khá Gi iỏ *False ị ô F2 có công th c làứ ỏ =IF(E2>=8,"Gi Câu 677
i",IF(E2>=6.5," ả ạ i ô F2 là:
ả
Khá")), k t qu t ả ử ạ s t ố
ạ ị ể =DSUM($A$3:$A$6, A,$D$3:$D$6) Câu 678 *=SUMIF($A $3:$A$6,"A", $D$3:$D$6) =DSUM($A$3:$ A$6,"A", $D$3:$D$6) =SUMIF($A$3: $A$6,A, $D$3:$D$6)
ị $H22 *$C2$2 DA$22 $E$2 ỉ ị
ị $Z1 AA$2 *XY2 IV12 ả ỉ ị ế i Sheet1 có b ng tính Gi Th ng kê bán hàng. Xác đ nh ứ công th c đúng t i ô D8 đ tính ặ ề ổ t ng Thành ti n cho m t hàng có Mã là A: ả Giá tr nào sau đây không ph i là đ a ch ô: ị Giá tr nào trong các giá tr sau không ph i là đ a ch ô: Câu 679 Câu 680
ế ị ỗ i
Hàm COUNT cho phép: Câu 681 ố ứ ế *Đ m s ô có ch a ể ố ữ ệ d li u ki u s trong ố ạ ộ m t ph m vi kh i ố Đ m s ô b l trong m tộ ố ạ ph m vi kh i ố ế Đ m s ô có ứ ứ ch a công th c ạ ộ trong m t ph m vi kh iố ố ế Đ m s ô có ứ ữ ệ ch a d li u ỗ ể ki u chu i trong m tộ ố ạ ph m vi kh i
ể Val Upper *Value Lower Câu 682 ổ ữ ạ Hàm nào sau đây cho phép ỗ ố ừ ộ chuy n đ i m t chu i s t ố ạ d ng ch sang d ng s :
ừ *Upper Lower Len If Câu 683 Hàm nào sau đây cho phép ỗ ộ chuy n đ i m t chu i Text t ườ ng sang hoa: ổ ể ạ d ng th
Len Value Left ượ ự ỗ Hàm nào sau đây không x lýử đ ỗ c chu i ký t Alphabet: Câu 684
ấ ả *T t c các hàm trên là hàm ử x lý chu i ký ự Alphabet t
ỗ Len *Upper If Sumif Câu 685 ữ ch th
ộ *Rank Count CountIf Index Câu 686 ả ề ộ Hàm nào sau đây tr v m t ỗ ừ ộ m t chu i chu i ch hoa t ữ ườ ng: ả ề ứ ự Hàm nào sau đây tr v th t ộ ậ ị ủ c a m t giá tr trong m t t p các giá tr :ị
ả Trim Lower Upper Câu 687 ệ Hàm nào trong các hàm sau ữ ử không ph i là hàm x lý d ỗ ể li u ki u chu i:
ấ ả *T t c các hàm trên đ uề ể ử dùng đ x lý ể ữ ệ d li u ki u chu iỗ
k t ự ả *3 ký t
Hàm Right(A1,3) cho k t quế ướ i đây: nào d ủ sau cùng c a ô A1 ự ầ đ u 3 ký t ủ tiên c a ô A1 Không cho k tế qu nàoả Câu 688
k t ự ầ ả 5 ký t ủ đ u tiên c a ô ự ể ừ ị 3 ký t v ự ứ ứ trí th ký t th ủ 3 c a ô A1 ự ể ừ ị v ự ứ th 5 Hàm Right(C2,5) cho k t quế ướ ả i đây: nào d C2 sauự *5 kí t ủ cùng c a ô C2 Không có k tế qu nào đúng Câu 689
ứ ự Hãy cho bi ể ượ bi u t ế ố ể ắ *Dùng đ s p x p s tăng li u theo th t các ký t Câu 690 ủ ụ ế t công d ng c a ố ở ng s 3 trong hình (xem hình): ệ ầ d n (Ascending) 5 kí t ứ trí th kí t ủ c a ô C2 ế ể ắ Dùng đ s p x p Aự ừ t đ n Zế ể ắ Dùng đ s p ế ự x p các ký t ế ừ Z đ n A t
ả ể ắ Dùng đ s p ế ố ệ x p s li u theo th tứ ự ầ gi m d n
(Descending)
ứ ự Hãy cho bi ể ượ bi u t ể ắ Dùng đ s p x p s li u theo th t ế ố tăng các ký t Câu 691 ả ủ ụ ế t công d ng c a ố ở ng s 4 trong hình (xem hình ): ệ ầ d n (Ascending) ế ể ắ Dùng đ s p x p Aự ừ t đ n Zế ể ắ Dùng đ s p ế ự x p các ký t ế ừ Z đ n A t
ể ắ *Dùng đ s p ế ố ệ x p s li u theo th tứ ự ầ gi m d n (Descending)
ế ế Hãy cho bi *3 L iỗ 2 ứ ả ờ Không có câu tr l i đúng Câu 692
Hãy cho bi
2 *3 0 4 Câu 693
"Trung" "Tin" *"Tam" "Hoc" Câu 694
ả ủ t k t qu c a công th c sau (xem hình): ả ủ ế ế t k t qu c a công ứ th c sau: = COUNTA(3,"SONGHAN",7): ả ủ ế ế t k t qu c a công Hãy cho bi ứ th c sau: =Choose(2,"Trung","Tam","Tin ","Hoc"):
ả ọ Hãy ch n câu đúng: ề C 3 câu đ u đúng Câu 695 ế ả =OR(5<6, AND(NOT(3>5),1<2) ) cho k t qu là True ả ả =OR(7>ABS(7), NOT(AND(2>8,1 <2))) cho k tế qu là False
ể ọ Hãy ch n phát bi u đúng: Câu 696 ấ ấ Trong Excel, d uấ phân cách hàng ngàn là d u ch m (.) *Không có câu ể phát bi u nào đúng Trong Excel, d uấ phân cách hàng ẩ ấ ngàn là d u ph y (.)
ị ị ố Hi n th thông báo #VALUE ị ố ể
ể ỗ ể ể dùng đ thông báo l i: Không có giá tr s đ tính ợ Tr s không h p lệ Sai tên trong ứ bi u th c *=AND(NOT (6>5),OR(3>7 ,2>1)) cho k tế qu là True Trong Excel, ấ d u phân cách hàng ngàn là không ph iả ấ ấ d u ch m (.) ị *Giá tr không đúng ki uể Câu 697
ả ế
DB2006 *12BD2006 KH12BD2006 Công th c bứ ị iỗ l Câu 698
ế
3 *2 1 7 Câu 699
ả ế
ỗ ố ỗ Chu i 2324 Chu i 02324 *S 2324 #VALUE! Câu 700
ể ế
TRUE *FALSE Sai Đúng Câu 701
ế ể
True *False Đúng Sai Câu 702
ế True Sai *False Đúng
ả ủ ứ ỗ True *False ứ L i công th c ả ờ ứ K t qu công th c =MID("KH12"&"DB",3,4)&"20 06" là: ứ ả K t qu công th c =MIN(MAX(1,7),2,MOD(8,5)) là: ứ K t qu công th c =VALUE(MID("CD02324 012",5,4)) là: ứ ả ủ K t qu c a bi u th c = NOT(OR(AND(6<8,7<8),3<5)) là: ứ ả ủ K t qu c a bi u th c =Not(Or(And(6<8,7<8),3<5)) là: ứ ả ủ K t qu c a công th c =OR(2>3,4<1) cho giá tr :ị ế K t qu c a công th c này (=1=2) là: Không có câu tr l i đúng Câu 703 Câu 704
ả ủ ứ ả ả Năm 2008 ế ẽ ả ế K t qu c a công th c: ="Năm "&2008 s cho k t qu là: ề C A và B đ u sai *C A và B là đúng Câu 705
ả ủ ứ ả ể ữ Năm 2008 ế ẽ ả ế K t qu c a công th c: ="Năm "&2008 s cho k t qu là: ỗ L i vì 2 ki u d ệ li u khác nhau *C A và B là đúng Câu 706
ế ả ủ ờ Số ộ ể ữ M t ki u d ạ ệ li u d ng chu iỗ ộ ể ữ M t ki u d ạ ệ li u d ng chu iỗ *Chu iỗ Th i gian
ứ K t qu c a công th c: ể ộ ẽ ="Office"&97 s cho m t ki u Ngày Tháng Năm Câu 707
ạ ữ ệ d li u d ng:
ế ả ủ ổ ố ố ứ ữ
ứ *T ng các ô có ch a ữ ệ d li u ứ S ô có ch a ữ ệ d li u S ô có ch a d li u sệ ố Không có câu nào đúng
ế 1 2 *3 4 Câu 708 Câu 709
ả True False C True và False Câu 710 ặ ỉ ộ *Ch m t trong ị hai giá tr : True ho c False
ả ứ
ị Fasle #NAME? #VALUE *#N/A Câu 711 i là:
ằ *Không có câu
ủ ộ ả ờ ộ ặ ủ ộ Tr n ho c h y tr n các ô đã ch nọ tr l i đúng Câu 712 ề trái Canh l ả và ph i cho các ô đã ch nọ ổ ướ Thay đ i h ng ủ ữ ệ quay c a d li u trong các ô đã ch nọ
ố ơ ị !!!!!!!!!!! %%%%%%% *####### Không hi n thể Câu 713 ấ
ị ???????????? !!!!!!!!!!!!!!!! *########## Không hi n thể Câu 714
ấ ố ữ ệ
ạ False $$$$$$ *##### !!!!! Câu 715
ủ ộ ệ K t qu c a hàm COUNTA() là: ả ủ K t qu c a hàm Sqrt(Int(29/3)) là: ế ộ ả ủ K t qu c a m t phép so sánh ờ ặ ho c phép toán Logic bao gi ế cũng cho k t qu là: ư Khi ban hành công th c nh ng ẽ ế giá tr tham chi u không có, s ỗ báo l ấ ụ Khi đánh d u vào m c Wrap ẻ ọ Tex n m trong th ch n ạ Alignment c a h p tho i Format Cells, dùng đ .:ể ể ữ ệ ể Khi d li u ki u S , ki u Ngày ộ ộ ộ ộ ớ có đ r ng l n h n đ r ng ủ ộ ệ ẽ c a c t thì s xu t hi n: ể ể ố ữ ệ Khi d li u ki u s , ki u ngày ộ ộ ộ ộ ơ ớ có đ r ng l n h n đ r ng ệ ẽ ủ ộ c a c t thì s xu t hi n: ể Khi d li u ki u S , Ngày ặ ờ Tháng Năm, Th i Gian ho c ộ ộ ộ i m t Cell có đ r ng Logic t ộ ộ ẽ ơ ớ l n h n đ r ng c a c t thì s ấ xu t hi n:
ộ n t Ấ ổ ợ Ấ ổ ợ h p phím Ctrl n t Ấ ổ ợ * n t h p phím h p phím
Enter AltEnter n t Shift Enter Câu 716 ư Ấ ổ ợ h p phím Ctrl SpaceBar
ả =F1+$C$2 =C3+$C$2 *=F3+$C$2 C ba câu trên ề đ u sai Câu 717 ô G4 là: công th c
ả =F1+$C$2 *=F3+$C$2 =C3+$C$2 C 3 câu trên ề đ u sai Câu 718 công th c
ô G4 là: ạ
ờ Th i Gian Số Ngày Tháng Năm *Chu iỗ ậ ữ ệ Khi nh p d li u trong m t ô, ố ệ ể ự đ th c hi n xu ng dòng trong ô đó, ta làm nh sau: Khi sao chép ô B2 có công th cứ là = A1+$C$2 sang ô G4, ta có ứ ở Khi sao chép ô B2 có công th cứ là =A1+$C$2 sang ô G4, ta có ứ ở ậ ữ ệ Khi ta nh p d li u d ng Ngày ế Tháng Năm, n u giá tr Ngày thì Câu 719 ữ ệ ị ợ ệ Tháng Năm đó không h p l ạ
ớ ộ ố
5 10 1 Câu 720 *Tùy thu c vào ủ ị quy đ nh c a ườ ử ụ i s d ng ng
ỏ Excel coi đó là d li u d ng: ộ ạ Khi t o m i m t WorkBook, s WorkSheet có trong m tộ WorkBook đó là: Khi thoát kh i Excel, t
ạ
*L u t p tin và thoát ươ ư ậ ỏ kh i ch ng trình Không l uư ậ t p tin, thoát ươ ỏ kh i ch ng Không có đi uề gì xãy ra Câu 721 ỏ B qua thao tác thoát kh iỏ ươ ng trình ch trình
ự
Ctrl + Enter Shift + Enter *Alt + Enter Enter + 1 Câu 722 ướ phím nào d
ự ấ B m t ổ ợ h p ấ B m t h p phím ấ B m t
ổ ợ Ctrl+Shift ổ ợ ấ *B m t h p phím Alt+Enter ổ ợ h p phím Alt+Shift Câu 723 ệ ạ ộ i h p tho i thông báo "Do you want to save the changes you made to Book1?" ta Click vào nút Yes thì có nghĩa là: ệ ậ ữ ệ Khi th c hi n nh p d li u ỏ ố ể ư trong ô, đ đ a con tr xu ng ấ ổ ợ dòng trong ô đó, ta nh n t h p i đây: ậ ữ ệ ệ Khi th c hi n nh p d li u ố ể trong ô, đ xu ng dòng trong ô ự ta th c hi n: phím Ctrl+Enter
ể ượ
ể ượ ể ượ Bi u t ể ượ ng ng s ố Bi u t ng s ố ể ượ Bi u t ố ng s 1 s 2ố ể ượ *Bi u t 3 4 Câu 724
Kích vào bi u t ng nào trong ng sau (xem hình) các bi u t ế ữ ệ ắ thì cho phép ta s p x p d li u ầ tăng d n (Ascending): ể ượ
ể ượ Bi u t ng s ố ể ượ ể ượ Bi u t ố ng s 1 Bi u t ố ng s 3 ể ượ *Bi u t ng s 2ố 4 Câu 725
ng nào trong Kích vào bi u t ể ượ ng sau(xem hình) các bi u t ể thì có th chèn hàm vào trong công th c:ứ
ể ượ
Bi u t ể ượ ng ng s ố ể ượ ể ượ Bi u t ố ng s 1 Bi u t ố ng s 3 s 2ố ể ượ *Bi u t 4 Câu 726 ầ Kích vào nút bi u t ng trong ể ượ ng sau (xem hình) các bi u t ế ữ ệ ắ thì cho phép ta s p x p d li u gi m d n (Descending):
ả ệ c m t s ằ ấ = (D u b ng) ướ ề ạ ấ *' (D u nháy đ n)ơ ấ "" (D u nháy đôi) ặ ấ ) (D u ngo c đ n)ơ
/ *x > ^ ộ ố Ký hi u nào dùng tr ể ố ể đ chuy n s đó v d ng Text: ự ượ nào sau đây không đ c Ký t ử ư ộ ử ụ : s d ng nh m t toán t Câu 727 Câu 728
ữ ố ố ấ ẩ ấ ấ D u ph y (,) D u ch m (.) ự phân cách gi a các đ i s Ký t ủ c a hàm(List Separator) là: ấ ấ D u ch m ẩ ph y (;) Câu 729
ng
ạ ị $Y1 AB$11 *$11$G ỉ Lo i đ a ch nào sau đây không ợ ệ : h p l Câu 730
ể 16 36 *255 ộ *Tùy thu c vào ế ậ t l p cách thi ấ c u hình Windows do ườ i dùng qui đ nhị ấ ả ị T t c các đ a ề ỉ ch trên đ u không h p lợ ệ ớ ạ i h n Không gi
ể ỗ M i Workbook ta có th chèn ố i đa bao nhiêu thêm đ có t Câu 731
Sheet:
ụ ủ ẻ ệ ằ ộ ỷ ộ ặ ộ Tr n ho c hu tr n các ô đã ch nọ Câu 732 M c Wrap Text c a th ạ Alignment n m trong h p tho i Format Cells, dùng đ :ể ề trái Canh l ả và ph i cho các ô đã ch nọ *Phân đo n dạ ữ ố li u (Xu ng dòng) trong các ô đã ch nọ
ả ọ
ố ẩ ộ ọ ộ ầ ẩ ồ ự ệ ọ ọ ọ Mu n n c t trong b ng tính, ta ch n c t c n n r i th c hi n: ộ ả ắ *Nh p ph i chu t Ch n Hide Ch n Format Hide Thay đ iổ ướ ng quay h ủ ữ ệ c a d li u trong các ô đã ch nọ ọ Ch n Edit Hide Câu 733
ố ặ
ộ ố Câu 734 ố ự ệ ế Mu n đ t tên vùng tham chi u ọ cho m t kh i, ta ch n kh i và th c hi n: *Insert Name ậ Define, nh p vào tên ặ ố mu n đ t Insert Name, ậ nh p vào tên ặ ố mu n đ t Format Name, ậ nh p vào tên ặ ố mu n đ t
ọ ệ ố ộ
ấ ẩ ọ ề Mu n d u ( n) m t hàng, ta ch n hàng đó và: *Các câu B và C đ u đúng Câu 735 Ch n l nh (Menu Bar) Format Sheet Hide Ch n View ch n Hide Format Name Define, nh pậ vào tên mu nố đ tặ ọ ệ Ch n l nh (Menu Bar) Format Row Hide
ố ế ấ ả
ấ Nh n phím F12 và gõ ố ứ ự ủ c a Sheet s th t ề C A và B đ u đúng Câu 736 ộ ể Mu n di chuy n đ n 1 Sheet khác trong WorkBook, ta th cự hi n:ệ ộ Nh n chu t trên tên Sheet ầ c n tác đ ng
ố ể ế ấ ỉ Nh n phím F12 và gõ Nh n t
ộ ự ệ ậ Mu n di chuy n đ n m t Sheet khác trong t p tin, ta th c hi n: *Ch có câu B và C là đúng Câu 737 ấ ố ứ ự ủ vào s th t c a Sheet
ộ Nh n chu t trên tên Sheet ể ầ c n di chuy n đ nế
ộ ạ Kéo chu t t i ạ v ch ngăn hàng, sao cho đ caoộ ằ hàng b ng 0 ấ ổ ợ h p *Nh n t phím Ctrl+PageUp ho cặ Ctrl+PageDown ấ ổ ợ h p phím Ctrl+Page Up ho cặ Ctrl+Page Down cho khi nào đ nế
ầ
ế Sheet c n di ể chuy n đ n
ổ ố ộ
ự ộ Mu n đ i tên m t Sheet ta th c hi n:ệ Format Sheet Rename ọ Ch n Edit Rename ả *C A và B ề đ u đúng Câu 738
Kích ph iả chu t vào tên Sheet, ch nọ Rename
ố ậ
ệ ệ ố Mu n nh p ngày h th ng vào ấ ổ ợ h p ô hi n hành, ta nh n t *Ctrl+; Ctrl+, Alt+; Alt+: Câu 739 phím:
ố
ự ệ ả ừ Mu n quay lui thao tác v a th c hi n ta ph i: ọ Ch n Edit Undo ổ ợ ấ B m t h p phím Ctrl + Z Câu 740 ể ượ Click vào bi u t ng Undo trên thanh công cụ ấ ả *T t c các cách trên đ uề cượ đ
ố ả ề ị Vlookup *Hlookup Index Match Mu n tr v giá tr dò tìm trên hàng ta dùng hàm: Câu 741
ố ấ ấ Nh n phím Delete Nh n phím Ctrl+Delete Câu 742 ỏ ộ ộ ọ ộ ệ ự ỏ Mu n xoá b m t c t kh i ả b ng tính, ta ch n c t đó và th c hi n: ộ ả Click ph i chu t ọ ộ ạ i tên c t, ch n t ệ l nh Insert *Click ph iả ộ ạ i tên chu t t ọ ệ ộ c t, ch n l nh Delete
ố ộ Mu n xu ng hàng trong m t ô Ctlr + Enter *Alt + Enter Shift + Enter h p phím: Ctrl + Shift + Enter Câu 743
ố ấ ổ ợ thì n t ỉ
ồ All *Formulas Values Formats ữ ệ ệ Câu 744
ứ ủ ế N u ch sao chép công th c c a vùng d li u ngu n, sau khi ự th c hi n Edit Copy và Edit Past Special, ta ch n:ọ
ộ ộ
*####### #NUM! #NAME? #DIV/0 Câu 745
ậ ế
ị ị ạ i *=1>2 False True No Câu 746
ế ậ
ả ể ị ị ạ i 1>2 *False =1>2 No Câu 747 ủ ữ ệ ể ế N u đ r ng c a d li u ki u ộ ộ ơ ớ ố s trong vùng l n h n đ r ng ệ ấ ẽ ộ c t thì ô s xu t hi n: N u ta nh p trong ô A1 giá tr ả ể ế là: =1>2 thì k t qu hi n th t Formula Bar là: N u ta nh p trong ô A1 giá tr ế là: =1>2 thì k t qu hi n th t ô A1 là:
ở ộ ở ộ ấ ổ ợ ở ộ ạ Nh n t ể h p phím Ctrl+P đ : *M h p tho i Print ạ M h p tho i Font ạ M h p tho i Find and Replace Câu 748
ạ ộ G p các ô đ ượ c
ụ ứ ượ ọ Nút Merge and Center trên thanh công c có ch c năng: ề T o màu n n cho các c ch n ô đ ch nọ Câu 749 ạ ườ T o đ ng ề vi n cho các ọ ượ c ch n ô đ Không có tác ả ụ d ng nào c ộ *G p các ô ọ ượ c ch n và đ canh gi a dữ ữ li uệ
ệ ượ ớ ữ ệ hi n đ Nhân *H pợ Chia C ngộ Câu 750
ự ỹ ộ ừ Nhân, Chia ừ Lu Th a C ng, Tr Câu 751
ỉ ự Phép toán nào sau đây ch th c ể c v i d li u ki u chu i:ỗ Phép toán nào sau đây không ệ ượ ớ ữ ệ th c hi n đ c v i d li u ỗ ể ki u chu i: ệ Phép toán nào sau đây th c hi n ộ ừ Nhân, Chia C ng, Tr ượ ớ ữ ệ ỹ ừ Lu th a, H pợ ấ ả *T t c các phép toán kể trên ấ ả *T t c các phép toán trên
ướ ự ể ố c v i d li u ki u s : i đây cho phép ESC Tab F5 *F2 đ Phím nào d ử ạ ữ ệ s a l
i d li u trong ô: ộ ố ộ 65536 *256 8 16 S c t có trong m t WorkSheet là: Câu 752 Câu 753 Câu 754
ố 65346 *65536 65416 65426 Câu 755
ử ụ ể ế
ự ầ ủ đ u c a m i t Trim Lower Upper *Proper ứ Câu 756 ể
ỗ ể ế
ự ầ ủ đ u c a m i t Trim Lower Upper ứ Câu 757 ể ỗ ộ S hàng có trong m t WorkSheet là: ổ S d ng hàm nào đ bi n đ i ỗ ừ thành ký ký t ể ộ ự in hoa trong m t ô ch a ki u t ữ ệ d li u ki u chu i (Text): ổ ử ụ S d ng hàm nào đ bi n đ i ỗ ừ thành ký ký t ể ộ ự in hoa trong m t ô ch a ki u t ữ ệ d li u ki u chu i (Text): ấ ả *T t c các hàm trên đ uề không th cự ệ ượ c hi n đ
ự ầ
ả ả
ề *C A và B đ u cượ đ ề C A và B đ u sai Câu 758 ẩ ạ ử ụ S d ng ký t đ u tiên bên trái ủ ệ ở ả c a Ký Hi u và tra B ng Tra ả ể ề (xem hình), đ đi n tên S n ử ụ i B3 ta s d ng Ph m thì t =VLOOKUP(LEFT(A 3,1), $B$10:$D$12,2,0)
công th c:ứ =INDEX($C$ 10:$C$12,MA TCH(LEFT(A 3,1), $B$10:$B$12, 0),1)
ự ầ
Câu 759 ạ ẩ ử ụ S d ng ký t đ u tiên bên trái ủ ệ ở ả B ng Tra c a Ký Hi u và tra ả ể ề (xem hình), đ đi n tên S n ử ụ i B3 ta s d ng Ph m thì t =INDEX($C$10:$C$1 2,MATCH(LEFT(A3, 1),$B$10:$B$12,0),2) ấ ả *T t c các ứ công th c trên ề đ u sai =HLOOKUP(LE FT(A3,1), $C$10:$D$12,2,0 ) =VLOOKUP( LEFT(A3,1), $C$10:$D$12 ,2,0)
ạ
công th c:ứ ứ T i Cell A1 có công th c: =If(4>5,"Sai","Đúng"), giá trị Sai 5 4 *Đúng Câu 760 ả ề ạ ẽ i Cell A1 s là:
tr v t ỉ ị =2004A1 =2003A1 =Now()A1
ứ ủ ọ *=Year(Now()) Year(A1) Câu 761 ễ
ứ ạ ị T i đ a ch A1 ch a giá tr ngày tháng năm sinh c a h c sinh Nguy n Văn Bình là 12/10/1978, công th c nào sau
ố ổ ủ ả ế đây cho k t qu là s tu i c a ọ h c sinh Bình:
ị ỉ
ứ ủ ọ
ễ =2007A1 =Now()A1 =Year(Today( ))A1 *=Year(Todeay() )Year(A1) Câu 762
ự
ạ ộ ị FALSE *#NAME #VALUE! #N/A ư ệ Câu 763
ấ i là:
ẽ báo l ứ ị
ứ ạ ị
50 40 30 *20 Câu 764 ạ ị T i đ a ch A1 ch a giá tr ngày tháng năm sinh c a h c sinh Nguy n Văn Bình là ứ 12/10/1978, công th c nào sau ố ổ ủ ả ế đây cho k t qu là s tu i c a ọ h c sinh Bình: ệ ỉ ộ ị T i m t đ a ch ô, ta th c hi n m t hàm tính toán nh ng b sai tên hàm thì s xu t hi n thông ỗ ạ T i ô A1 ch a giá tr là 12, B2 ch a giá tr 28. T i C2 ta ban hành công th cứ =AVERAGE(A1,B2) thì k tế
ả ạ qu t
ạ
ủ
Year(Today())A1 2006A1 Now()A1 *Year(Today()) Year(A1) Câu 765
i ô C2 là: ị ứ T i ô A1 ch a giá tr ngày ộ ọ tháng năm sinh c a m t h c ị ễ viên Nguy n Th Tý là ứ 20/10/1980, công th c nào sau ế ố ổ ủ ả đây cho k t qu là s tu i c a ọ h c viên này:
ỳ ộ ứ ị
ị ạ T i ô A1 đang có ch a giá tr là: ậ 10/03/2008, v y giá tr đó là: Ngày 10 tháng 03 năm 2008 ỉ *Ch có câu C là đúng Câu 766 Tháng 10 ngày 03 năm 2008 Tu thu c vào ủ ạ ị đ nh d ng c a ườ ử ụ i s d ng ng
ứ
Số *Chu iỗ Logic Công th cứ Câu 767
ứ
ứ
ả ả Số Ngày Tháng Năm ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u đúng Câu 768
ứ
ứ
*Số Chu iỗ Logic Công th cứ Câu 769
ứ
ạ
ế ế "DA NANG" FALSE #VALUE *"D" ệ Câu 770
ạ
ế ế "DA NANG" FALSE *"G" #VALUE ệ Câu 771
ạ
ả VAN HOA VAN #VALUE! *V Câu 772 ệ ệ ự ị ạ T i ô A1 đang có ch a giá tr là: ể ị ớ 29/02/2007, v i quy đ nh ki u ngày tháng năm ạ i ô A1 DD/MM/YYYY thì t ị ể ộ đang ch a m t giá tr ki u: ị ạ T i ô A1 đang có ch a giá tr là: ể ị ớ 29/02/2008, v i quy đ nh ki u ngày tháng năm ạ i ô A1 DD/MM/YYYY thì t ị ể ộ đang ch a m t giá tr ki u: ị ạ T i ô A1 đang có ch a giá tr là: ể ị ớ 29/02/2008, v i quy đ nh ki u ngày tháng năm ạ i ô A1 DD/MM/YYYY thì t ị ể ộ đang ch a m t giá tr ki u: ỗ ậ T i ô A1 nh p chu i "DA ả t k t qu khi NANG", cho bi ứ ự th c hi n công th c =LEFT(A1): ỗ ậ T i ô A1 nh p chu i "DA ả t k t qu khi NANG", cho bi ứ ự th c hi n công th c =RIGHT(A1): ỗ ậ T i ô A1 nh p chu i "VAN ế ế t k t qu khi HOA", Cho bi th c hi n l nh ="Left(A1) là:
ở
ậ ộ
ị ậ ạ i ô Number Date Text Câu 773 ứ ạ T i ô A1, ta nh p m t giá tr ư nh sau: 13/12/2004. V y t ị ể ộ A1 ch a m t giá tr ki u:
t làế *Không bi ể ữ ệ ki u d li u ề nào b i vì đi u đó còn phụ ộ thu c vào cách ế ậ ấ t l p c u thi hình c aủ Windows trong ControlPanel
ạ
"BCDCD" "BCBC" *"CDCD" "DEDE" ứ T i ô A2, ta ban hành công th c =Mid("ABCDE",3,2)&Right(Le ả ả ft("ABCDE",4),2). K t qu tr Câu 774
ề ạ v t
ạ
ả "T" False #Value *"C" Câu 775 ệ ệ
ứ
Câu 776 =C3 VLOOKUP(C5,$E$10 :$G$12,3,0)$E4 *=E3 VLOOKUP(C 5,$E$10:$G$1 2,3,0)$E4 =D3 VLOOKUP(C5,$ E$10:$G$12,3,0) $E4 =D3 VLOOKUP(D5, $E$10:$G$12,3 ,0)$E4 ư ế ứ
Câu 777 ứ ế =F4+SUMIF($C$2:$C $6,C7,$E$2:$E$6) D$5 =F4+SUMIF($C$ 2:$C$6,E7,$E$2: $E$6)E$3 =F5+SUMIF($ C$2:$C$6,C7,$ E$2:$E$6)E$3 *=F4+SUMIF ($C$2:$C$6,C 7,$E$2:$E$6) E$3 ư ế ứ ế i ô A2 là: ỗ ậ T i ô A5 nh p chu i "TIN ế ế HOC", cho bi t k t qu khi ự th c hi n l nh:=RIGHT(A5): ạ T i ô B2 có công th c: =C1 VLOOKUP(A3,$E$10:$G$12,3, 0)$E2. Khi sao chép công th cứ ế này đ n ô D4 thì ta có công th c nh th nào: ứ ạ T i ô B3 có công th c =D2+SUMIF($C$2:$C$6,A5,$E $2:$E$6)C$3 khi sao chép công th c này đ n ô D5 thì có công th c nh th nào:
ạ
ứ =SUMIF($C$2:$C$6, C9,$E$4:$E$8) Câu 778 =SUMIF($C$ 4:$C$8,E9,$E $2:$E$6) *=SUMIF($C4:$ C8,E9,$E$2:$E$ 6) =SUMIF($C$2: $C$6,C9,$E$2: $E$6)
ế
ờ ứ T i ô B3 có công th c: =SUMIF($C2:$C6,C7,$E$2:$E$ 6). Khi sao chép công th c này ẽ ứ ế đ n ô D5 thì công th c trên s ổ bi n đ i thành: ị ậ T i ô C12 ta nh p vào giá tr là: ứ ữ i ô C12 ch a d ạ S24. V y t Th i Gian Số Ngày Tháng Năm *Chu iỗ Câu 779 ậ ạ ệ ể
ạ ứ
Câu 780 ế ứ *=I5 SumIf($B$2:$B$8,J17 ,$G$2:$G$8)+$E$10 =I1 SumIf($B$2:$ B$8,J15,$G$2 :$G$8)+A$10 =I5 SumIf($B$2:$B$ 8,J17,$G$2:$G$8 )+A$10 =I1 SumIf($B$2:$B $8,J15,$G$2:$ G$8)+$E$10 ứ ư ế
ạ ứ
=B2C$1+$C2+B15 =B3C$1+ $C3+B16 =A3B$1+ $C3+A15 *=A3B$1+ $C3+A16 Câu 781
ể View Filter Format Filter Edit Filter *Data Filter ệ ượ ự ọ li u ki u: T i ô C2 có công th c: = E1 SumIf($B$2:$B$8,F13,$G$2:$G $8)+A$10. Khi sao chép công th c này đ n ô G6 thì có công th c nh th nào: T i ô E4 có công th c =A2 B$1+$C2+A15, khi sao chép ứ ế công th c đ n ô E5 có công ứ th c là: ỉ ọ ữ ệ Thao tác l c d li u ch có th c khi ta ch n: Câu 782
ọ ọ ọ Ch n View Toolbars ọ Ch n Insert Toolbars Ch n Tools Formula Bar *Ch n View Formula Bar Câu 783 th c hi n đ Thao tác nào sau đây cho phép ứ ệ ẩ n/hi n thanh công th c trên ử ổ ả c a s b ng tính:
Ch n t ấ B m t h p phím ọ ấ ả Thao tác nào sau đây cho phép ộ t c các ô có trong m t ch n t ổ ợ Ctrl+A Câu 784 ả b ng tính: ọ ấ ả t c các hàng có trong ả b ng tính đó ấ ả *T t c các thao tác trên ề đ u đúng
ấ ấ ấ ọ ấ ả Ch n t t c các c t cóộ trong b ngả tính đó ấ *B m Ctrl+S B m Ctrl+V B m Ctrl+O B m Ctrl+C Câu
Thao tác nào sau đây cho phép ư ả l u b ng tính:
785
t ả ả ệ Vào Menu Data ch nọ Sort ề *C A và B đ u đúng ề C A và B đ u sai Câu 786 Thao tác nào sau đây cho phép ế ữ ệ ệ ắ ụ th c hi n vi c s p x p d li u ả trên b ng tính:
ỉ ắ ế Số Chu iỗ ấ ả *T t c các ể ạ d ng k trên
ả Canh ph i trong ô ề Canh đ u 2 bên ữ Canh gi a trong ô
Thao tác s p x p ch có tác ố ớ ữ ệ ể ụ d ng đ i v i d li u ki u: ặ ị ự ạ Theo m c đ nh, ký t d ng c: chu i đ ự ạ d ng s ố ề ả *Canh ph i trong ô Canh trái trong ô Canh đ u 2 bên Kích vào bi uể ngượ Ascending ho cặ Descending Ngày Tháng Năm *Canh trái trong ô Canh gi aữ trong ô Câu 787 Câu 788 Câu 789
256 hàng và 65.536 c tộ *256 c t vàộ 65.536 hàng ộ 256 c t và 156 hàng 16 hàng và 256 c tộ Câu 790
ố ị ỗ ượ ặ ị Theo m c đ nh, ký t c:ượ đ ộ ả ổ ứ ủ T ch c c a m t b ng tính ạ ệ ử WorkSheet theo d ng đi n t ồ ả b ng bao g m: ử "&" trong Excel đ Toán t ượ c
ự ớ ớ N i các giá tr ô v i nhau ố ỗ N i các chu i ố ớ s v i nhau ỗ N i các chu i ký v i nhau ố t
ổ ổ 8 16 65536 ấ ả *T t c các câu ề trên đ u đúng ố *T ng s ô có ộ trong m t hàng Câu 791 Câu 792
ế Tr n Thanh Ph
ố
ớ ứ ế Y uế TBình *Khá Gi iỏ Câu 793
ượ ế ươ ạ dùng đ :ể ố ộ T ng s c t có trong WorkSheet là: ả ầ ươ ng có k t qu ọ ậ h c t p cu i năm v i ĐTB = ạ ọ ớ 7.0, v i công th c x p lo i h c ậ t p sau: ế =IF(ĐTB<5,"Y u",IF(ĐTB<6.5 ,"TBình",IF(ĐTB<8,"Khá","Giỏ c x p lo i: ng đ i"))) thì Ph
ế t
ệ ự ả ả 1 *5 10 15 Câu 794
ế t
ệ ự ả ả 9 11 *1 10 Câu 795
ệ ự ả ả 9 11 *2 10 Câu 796
ả ả ự ệ 1 #Value! *#Name #N/A Câu 797
ệ ệ 7 1 *10 4 Câu 798
ả
ặ ị ể ề Trong b ng tính Excel, cho bi ể ế k t qu khi th c hi n bi u ứ th c sau:=ABS(10)+INT(20/4) SQRT(100): Trong b ng tính Excel, cho bi ể ế k t qu khi th c hi n bi u ứ th c: = ABS(5)+1SQRT(25): ế t Trong b ng tính Excel, cho bi ế k t qu khi th c hi n công ứ th c: =Len(Left("Tin Hoc Van Phong"))+1: ế t Trong b ng tính Excel, cho bi ế k t qu khi th c hi n công ứ th c: =lenght(Left("Tin Hoc Van Phong",1)): ế ả t Trong b ng tính Excel, cho bi ự ả ế k t qu khi th c hi n l nh: = INT(13/2)+MOD(13,2)+SQRT( 9): ữ ệ Trong b ng tính Excel, d li u ki u chu i trong ô m c đ nh *Trái Ph iả Gi aữ Đ u hai bên Câu 799 ỗ ượ đ c canh:
ả
ể ố ặ ị ề ữ ệ Trong b ng tính Excel, d li u ượ c ki u s trong ô m c đ nh đ Trái *Ph iả Gi aữ Đ u hai bên Câu 800
ả =SUM(B5+B6+B7)
ể ổ =SUM(B5:B7 ) =SUM(B5,B6,B7 ) *Các công th cứ ề trên đ u đúng Câu 801 ị canh: Trong b ng tính Excel, dùng hàm SUM đ tính t ng các giá ự tr trên vùng (B5:B7) ta th c
ứ ệ hi n công th c:
ả
ứ *Tin h c,7ọ Tin h c,3ọ ọ Tin h c,&7 ọ Tin h c,&3 ả ử s i ô A1 có công th c ="Tin ế ế t k t Câu 802
qu tr v t ả
ứ
ọ Tin h c, 7ọ ọ *Tin h c, 10 Tin h c, & 10 False Câu 803
Trong b ng tính Excel, gi ạ t ọ h c,"&Max(3,7) cho bi ả ả ề ạ i ô A1 là: ả ử Trong b ng tính Excel, gi s ạ i ô A1 có công th c: ="Tin t ế ế ọ t k t h c,"&Abs(10) cho bi ự i ô A1 khi th c qu tr v t ệ hi n câu l nh trên: Trong b ng tính Excel, gi ả ử s
t
Câu 804 =C5+SUMIF($B$2:$ B$6;C5;$F$2:$F$6) E$7 *=E8+SUMIF($ B$2:$B$6;C5;$F $2:$F$6)E$7 =F8+SUMIF($ B$2:$B$6;C5;$ F$2:$F$6)E$7 =D5+SUMIF( $B$2:$B$6;D 5;$F$2:$F$6) E$7
ả
ứ ẵ False Đà N ngẵ Đà N ng, 2005 ả ả ề ạ ệ ả ạ i ô A1 có công ứ th c:=C5+SUMIF($B$2:$B$6; A2;$F$2:$F$6)C$7. Khi sao ế ứ chép công th c này đ n ô D7 ư ế ứ thì có công th c nh th nào: ả ử Trong b ng tính Excel, gi s ạ i ô E12 ta có công th c:="Đà t ế ẵ N ng" &Min(2004,2005), k t *Đà N ng,ẵ 2004 Câu 805 ả ả ề ạ i ô E12 là:
qu tr v t ả
ứ False Đà N ng,ẵ ẵ *Đà N ng,2 ẵ Đà N ng,5 ả ử s Trong b ng tính Excel, gi ạ i ô F12 ta có công th c: = "Đà t ả ả ẵ N ng,"&Min(2,5), k t qu tr Câu 806
ế i ô F12 là:
ề ạ v t ả Trong b ng tính Excel, gi False tệ Vi t Nam, tệ
ạ ả ử s ứ i ô F12 ta có công th c: t *Vi Nam,2006 ệ &1812 Vi Nam,&2006 Câu 807 ="Vi tệ
Nam,"&Max(1812,2006), k tế
ả ề ạ qu v t i ô F12 là:
ạ ả Trong b ng tính Excel, t
ệ ứ #VALUE! ẵ *Đà N ng,2 ẵ Đà N ng,&5 ẵ Đà N ng,&2 Câu 808
ạ ả i ô A1 là: i ô B4
Câu 809 =INT(E5/26)+SUM($ D$2:$D$11:H10,$E$2 :$E$11)C2 =INT(C2/26)+SU M($D$2:$D$11: H13,$E$2:$E$11 )C5 =INT(E5/26)+S UM($D$2:$D$ 11:H10,$E$2:$ E$11)C5 *=INT(E5/26) +SUM($D$2: $D$11:H13,$ E$2:$E$11) C5
ế ư ế ệ ả ứ ị ỉ
ỏ ả ứ ữ ệ Là ô ch a d li u ứ ạ d ng công th c Là ô ch a dứ ữ li uệ Là ô ch a đ a ch tham chi uế ứ *Có ch a con tr b ng tính Câu 810
ỉ ị ị
ợ ệ (2),(4),(5) (2),(3),(5),(6) *(1),(3),(6) (1),(2),(3),(6) Câu 811
ị ị $Z1 *$15$k AA$12 B12 ỉ ị Câu 812
ữ ể ồ Bi u đ Chart ơ ở ữ ệ C s d li u DataBase ệ ả B ng tính đi n ử SpreadSheet t ấ ả *T t c các ầ thành ph n trên Câu 813 i ô A1 ự th c hi n công th c: ="Đà ẵ N ng"&","&Mod(17,5) cho ả ả ề ạ ế ế bi t k t qu tr v t Trong b ng tính Excel, t có công th c:ứ =INT(C2/26)+SUM($D$2:$Đ$1 1;F10;$E$2:$E$11)A2. Khi sao ứ chép công th c này đ n ô D7 ứ thì có công th c nh th nào: Trong b ng tính, ô hi n hành là ô: ỉ Trong các đ a ch sau, đ a ch : A$1(1), $A$B(2), nào h p l $A$1(3), $1$A(4), $1A(5), $A1(6): ạ Trong các lo i giá tr sau, giá tr ả nào không ph i là đ a ch ô: ầ Trong các thành ph n sau, Excel ượ ầ ể ử c nh ng ph n có th x lý đ nào:
ặ ặ ặ
ứ ữ ệ ả ỗ ặ ặ ể Trong công th c d li u ki u chu i ph i: ấ ữ *Đ t gi a 2 d u nháy kép " " ấ ữ Đ t gi a 2 d u ngo c vuông [ ] ấ ữ ặ Đ t gi a 2 d u ngo c móc {} Câu 814 ữ Đ t gi a 2 ơ ấ d u nháy đ n ‘ ‘
Trong Excel hãy cho bi
ứ ả ủ ế ế t k t 20 17 *15 25 Câu 815
ể qu c a bi u th c sau: =2+(5*2) + SQRT(9): ế ị ỉ Trong Excel, cho bi *18$E BF$375 AA123 $CK20
t đ a ch ợ ệ : nào sau đây không h p l Trong Excel, có s dòng và s ố 65536 dòng, 255 c tộ ộ ố c t t 65356 dòng, 256 c tộ 256 dòng, 65356 c tộ *Không có câu ả ờ i nào đúng tr l Câu 816 Câu 817
Format Cells Insert Row ể ế Format Columns *Insert Columns Câu 818 ự ệ ố i đa là: ộ ộ ể Trong Excel, đ chèn m t c t ả vào trong b ng tính, ta di ầ ị ỏ chuy n con tr ô đ n v trí c n chèn và th c hi n:
ể ổ
Câu 819 ủ Trong Excel, đ đ i tên c a ộ ự ệ m t Sheet hi n hành ta th c ệ ầ ượ t các thao tác: hi n l n l ọ ọ *Kích ch n menu Format, di chuy nể ế đ n dòng Sheet và ch n Rename Kích ch nọ menu Format ọ và ch n dòng Rename Sheet ọ Kích ch n menu Format và ch nọ dòng Sheet Rename Kích ch nọ menu Format, ế ể di chuy n đ n dòng Rename ọ và ch n Sheet
ể ắ ế ơ ở Tool, Sort Table, Sort Format, Sort *Data, Sort ọ Câu 820
Max Min *Sum Average Câu 821
ổ Max Sum *Sumif Total ệ ề Câu 822
ớ
ớ ạ 16 32 *255 Không gi i h n Câu 823
Trong Excel, đ s p x p c s ữ ệ d li u, ta ch n: ộ ổ ể Trong Excel, đ tính t ng m t ữ ệ ử ể ố vùng d li u ki u s ta s ụ d ng hàm: ớ ể Trong Excel, đ tính t ng v i đi u ki n đã cho, ta dùng hàm: ộ Trong Microsoft Excel, v i m t ể ậ t p tin (Workbook) ta có th ố chèn thêm t i đa bao nhiêu ả b ng tính (Sheet):
ộ ừ ư
ả các toán t C 3 câu trên ề đ u sai Câu 824 ứ ố ọ ộ ể Trong m t bi u th c s h c, ệ ự ử ượ đ c th c hi n theo ứ ự ư u tiên: th t ư +, (C ng tr u tiên ỹ ừ ư 1); ^ (Lu th a: u tiên 2); *,/ (Nhân chia u tiên 3) ỹ ừ ư *^ (Lu th a: u tiên 1); *,/ (Nhân ư chia u tiên 2); ừ ư ộ +, (C ng tr u tiên 3)
ộ ứ ữ ệ ể ố ị ỉ Đ a ch ô, kh i ô Trong m t công th c có th ch a:ứ ể ố D li u ki u s , chu iỗ ấ ả *T t c các ầ thành ph n trên Câu 825
ừ ộ +, (C ng tr ư u tiên 3);*/ (Nhân chia uư tiên 1);^ (Luỹ ừ ư th a: u tiên 2); ể ữ ệ D li u ki u Ngày Tháng Năm, Th iờ Gian, Logic
ộ
ờ ể ứ ủ ể ữ ệ Số Chu iỗ Th i gian Câu 826
ộ 255 dòng x 65535 c tộ ố ộ ấ ả *T t c các ể ữ ệ ki u d li u đã nêu *256 c t xộ 65536 dòng 256 dòng x 65536 c tộ ộ 255 c t x 65535 dòng
ị ế t *$15$XX BC$5 $G$10 AA20 ỉ Câu 827 Câu 828
ị ế ế *"Sai" "Đúng" Trong m t công th c c a Excel, có th có các ki u d li u nào sau đây: ổ Trong m t Worksheet, có t ng ố s dòng và s c t là: ỉ ớ V i các đ a ch ô sau, cho bi ợ ệ ị đ a ch nào không h p l : ữ ệ ớ V i các d ki n đã cho (xem hình), hãy cho bi ả ạ i t k t qu t ả ờ ứ Công th c này b iỗ l Không có câu tr l i đúng Câu 829
ớ
S 97ố ộ ệ ể ữ ệ ộ *M t ki u d li u ỗ ạ d ng chu i ể ữ M t ki u d ố ạ li u d ng s ấ ả T t c các câu ề trên đ u sai Câu 830
ớ Y uế TBình *Khá Gi iỏ
ạ Cell B3: ứ V i công th c ế ẽ =Right("Office97",2) s cho k t qu :ả ố V i ĐTB cu i năm h c là 6.5, Lê Hoàng Vy s đ t x p lo i gì Câu 831 khi bi
ọ ẽ ạ ế ứ ế ế ằ t r ng công th c x p ạ ọ ậ lo i h c t p là:
ế =IF(ĐTB<5,"Y u",IF(ĐTB<6.5 ,"TBình",IF(ĐTB<8,"Khá","Giỏ i"))):
ự Xây d ng các ph
ớ ể V i Excel ta có th : ươ ng Câu 832 ạ ộ án ho t đ ng kinh doanh ự ệ *Th c hi n ượ ấ ả c t đ t c các ể ầ yêu c u k trên
ắ ớ ệ ắ ứ ự ứ ự ọ ế ữ ệ V i l nh s p x p d li u, ch n Ascending là đ :ể ắ theo th t ế ữ ệ *S p x p d li u ầ tăng d n Câu 833 ả i các Gi ươ ng trình ph ệ ươ và h ph ng trình ế ữ ắ S p x p d ệ ứ li u theo th ầ ự ả gi m d n t ả i các bài toán Gi ộ ố ư i u hoá thu c t ự lĩnh v c Kinh ậ ế ỹ T , K Thu t ế ữ ệ ắ S p x p d li u ứ ự ữ theo th t ch ngườ th ế ữ S p x p d ệ li u theo th t ch hoaữ
ị ớ ể
ờ Th i Gian *Số Lôgic Chu iỗ Câu 834
V i quy đ nh ki u ngày tháng iạ năm là DD/MM/YYYY, thì t ị ậ ô C4 ta nh p vào giá tr là ậ ạ ứ 29/02/2004, v y t i ô C4 ch a ữ ệ d li u: ự ầ
Câu 835 ạ ẩ ử ụ X d ng ký t đ u tiên bên trái ủ ệ ở ả B ng Tra c a Ký Hi u và tra ả ể ề (xem hình), đ đi n tên S n ử ụ i B3 ta s d ng Ph m thì t *=VLOOKUP(LEFT( A3,1), $B$10:$D$12,2,0) =VLOOKUP(LE FT(A3,1), $C$9:$D$12,2,0) =HLOOKUP( LEFT(A3,1), $B$10:$D$12 ,2,0) =HLOOKUP(L EFT(A3,1), $C$9:$D$12,2, 0)
ố *Vlookup Hlookup Index Match
ủ ị ị Vlookup Hlookup Index *Match
ỗ 1 2 *3 ứ L i công th c ứ công th c:ứ ị ả ề Mu n tr v giá tr dò tìm trên ộ c t ta dùng hàm: ộ ể Đ dò tìm v trí c a m t giá tr ố ộ trong m t kh i, ta dùng hàm: ả ủ ế ế Hãy cho bi t k t qu c a công th c sau: =Match(1,{3,2,1},0): Câu 836 Câu 837 Câu 838
ế ế 4 3 2 *1 ứ ả ủ Hãy cho bi t k t qu c a công th c sau: =Match(4,{4,3,2,1},0): Câu 839