
Phòng Nghi p v T ng h p - Công ty C ph n Ch ng khoán Đ Nh t ệ ụ ổ ợ ổ ầ ứ ệ ấ
Ph ng pháp tính & Căn c x p h ng tài chính ươ ứ ế ạ
C p nh t : 29/07/04ậ ậ
Ð góp ph n nâng cao hi u qu ho t đ ng đ u t c a Quý khách hàng, các b ph n chuyênể ầ ệ ả ạ ộ ầ ư ủ ộ ậ
môn c a FSC luôn không ng ng c g ng nghiên c u v tình hình tài chính các doanh nghi pủ ừ ố ắ ứ ề ệ
đang niêm y t ch ng khoán t i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Tp H Chí Minh. ế ứ ạ ị ứ ồ
V i quan đi m này, b ph n Nghi p v c a FSC - qua quá trình nghiên c u - đã xây d ngớ ể ộ ậ ệ ụ ủ ứ ự
nên b ng X p h ng Tài chính các công ty đang niêm y t mà chúng tôi s gi i thi u d i đâyả ế ạ ế ẽ ớ ệ ướ
đ Quý khách hàng có thêm m t s thông tin mang tính ch t tham kh o, ph c v cho vi cể ộ ố ấ ả ụ ụ ệ
đ u t .ầ ư
Xin nói r r ng v i vi c làm này chúng tôi không có tham v ng đóng vai trò nh m t t ch cỏ ằ ớ ệ ọ ư ộ ổ ứ
đ nh m c tín nhi m doanh nghi p, ị ứ ệ ệ m c đích duy nh t c a chúng tôi là ít nhi u giúp cho Quýụ ấ ủ ề
khách hàng có đ c nh ng đánh giá c a riêng mình m t cách khái quát và c th h n vượ ữ ủ ộ ụ ể ơ ề
tình hình tài chính các công ty đang niêm y t ch ng khoán t i Trung tâm Giao d ch Ch ngế ứ ạ ị ứ
khoán Tp.HCM.
B ng này là k t qu c a nh ng nghiên c u, phân tích ch quan c a chúng tôi. Nên ch c h nả ế ả ủ ữ ứ ủ ủ ắ ẳ
còn nhi u thi u sót. Do đó, vi c nh n đ c s quan tâm cũng nh nh ng ý ki n đóng gópề ế ệ ậ ượ ự ư ữ ế
quý báu t Quý khách hàng s là ngu n đ ng viên r t l n cho toàn th cán b c a FSC.ừ ẽ ồ ộ ấ ớ ể ộ ủ
I-CĂN C X P H NG:Ứ Ế Ạ
1. Tiêu chu n đánh giá tín d ng doanh nghi p c a ngành Ngân hàng (tài li u H ng d n c aẩ ụ ệ ủ ệ ướ ẫ ủ
NHNNVN) và nh ng tiêu chu n qu c t v đánh giá tín d ng doanh nghi p sau khi đ cữ ẩ ố ế ề ụ ệ ượ
chúng tôi hi u ch nh nh m phù h p v i th c t n n kinh t Vi t Nam hi n nay. C th :ệ ỉ ằ ợ ớ ự ế ề ế ệ ệ ụ ể
•Các ch tiêu thanh kho n, cân n và ho t đ ng đ c đánh giá d a trên ph ng phápỉ ả ợ ạ ộ ượ ự ươ
c a ngành Ngân Hàng.ủ
•Các ch tiêu doanh l i đ c đánh giá d a trên nh ng chu n m c qu c t và nghiênỉ ợ ượ ự ữ ẩ ự ố ế
c u c a FSC.ứ ủ
2. Tính ch t đ c thù trong lĩnh v c ho t đ ng và quy mô c a doanh nghi p .C th : ấ ặ ự ạ ộ ủ ệ ụ ể
•Theo ngành: Nông - Lâm - Ng nghi p; Th ng m i - D ch v ; Xây d ng; Côngư ệ ươ ạ ị ụ ự
nghi p.ệ
•Theo quy mô: L n; V a; Nh .ớ ừ ỏ
3. Ngu n d li u: ồ ữ ệ
•B ng cân đ i k toán; ả ố ế
•Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh; ế ả ạ ộ
•B ng l u chuy n ti n tả ư ể ề ệ
•Các thông tin phi tài chính khác.
D a trên nh ng căn c này, Doanh nghi p đ c x p h ng tài chính theo 06 lo i th h ng tự ữ ứ ệ ượ ế ạ ạ ứ ạ ừ
cao xu ng th p: AA; A; BB; B; CC; C.ố ấ
II-PH NG PHÁP TÍNH TOÁN :ƯƠ
1- Ch n B ng tính ( đ c chúng tôi đính kèm d i đây) có ngành ngh c a doanh nghi p màọ ả ượ ướ ề ủ ệ
chúng ta quan tâm.

2- Trong b ng tính đã ch n ,căn c quy mô v v n c a doanh nghi p s ch n b ng tính conả ọ ứ ề ố ủ ệ ẽ ọ ả
t ng ng.ươ ứ
3- Tính toán các ch tiêu trong b ng tính d a trên Báo Cáo tài chính c a doanh nghi p .ỉ ả ự ủ ệ
4- So sánh s li u các ch tiêu v a tính toán đ c v i các s li u c a b ng tính con đ xácố ệ ỉ ừ ượ ớ ố ệ ủ ả ể
đ nh m c đ tín nhi m A, B, C, D, E t ng ng. Trong đó c n chú ý cách xác đ nh d a trênị ứ ộ ệ ươ ứ ầ ị ự
ch s trong b ng tính con :ỉ ố ả
Ch s ỉ ố X p lo iế ạ
T A v bên trái ừ ề A
Sau A đ n B ếB
Sau B đ n C ếC
Sau C đ n D ếD
Sau D E
5- Sau khi đã xác đ nh đ c m c đ tín nhi m c a doanh nghi p qua t ng ch tiêu, căn cị ượ ứ ộ ệ ủ ệ ừ ỉ ứ
vào b ng Tính Ði m d i đây đ tính toán đi m s c a doanh nghi p (c t đi m s = H sả ể ướ ể ể ố ủ ệ ộ ể ố ệ ố
x Ði m s theo m c đ tín nhi m c a t ng ch tiêu t ng ng ):ể ố ứ ộ ệ ủ ừ ỉ ươ ứ
Ch tiêuỉH S ệ ố Ði m ểM C Ð TÍN NHI M Ứ Ộ Ệ
A B C D E
Các ch tiêu thanh kho n ỉ ả - - - - - - -
1. Kh năng thanh toán hi n th i ả ệ ờ 2 - 5 4 3 2 1
2. Kh năng thanh toán nhanh ả1 - 5 4 3 2 1
Các ch tiêu cân n ỉ ợ - - - - - - -
1. T s n ỷ ố ợ 3 - 5 4 3 2 1
2. T s n / V n CSH ỷ ố ợ ố 3 - 5 4 3 2 1
3. N quá h n / T ng d n N/Hàng ợ ạ ổ ư ợ 3 - 5 4 3 2 1
Các ch tiêu ho t đ ng ỉ ạ ộ - - - - - - -
1. Vòng quay tài s n ả3 - 5 4 3 2 1
2. Vòng quay t n kho ồ3 - 5 4 3 2 1
3. Kỳ thu ti n bình quân ề3 - 5 4 3 2 1
Các ch tiêu doanh l i ỉ ợ - - - - - - -
1. LN tr c thu / Doanh thu ướ ế 5 - 5 4 3 2 1
2. LN tr c thu / T ng tài s n ướ ế ổ ả 5 - 5 4 3 2 1
3. LN tr c thu / V n CSH ướ ế ố 5 - 5 4 3 2 1

6- Sau khi đã T ng C ng đi m s c a doanh nghi p, d a vào b ng d i đây đ x p h ngổ ộ ể ố ủ ệ ự ả ướ ể ế ạ
doanh nghi p:ệ
Ði m ểX pế
lo i ạK t lu nế ậ
T 156 đ nừ ế
180 AA DN lo i này là DN ho t đ ng r t t t, đ t hi u qu và có tri n v ngạ ạ ộ ấ ố ạ ệ ả ể ọ
phát tri n cao, r i ro th p.ể ủ ấ
131 - 155 A N m trong lo i này là DN ho t đ ng có hi u qu , tình hình tài chínhằ ạ ạ ộ ệ ả
lành m nh, có ti m năng phát tri n, r i ro th p.ạ ề ể ủ ấ
106 - 130 BB
Ðây là DN ho t đ ng hi u qu , có ti m năng phát tri n. Tuy nhiênạ ộ ệ ả ề ể
còn m t s h n ch v ti m l c tài chính và t n t i nh ng nguy cộ ố ạ ế ề ề ự ồ ạ ữ ơ
ti m n. R i ro trung bình. ề ẩ ủ
81 - 105 B DN lo i này ho t đ ng ch a hi u qu , kh năng t ch tài chínhạ ạ ộ ư ệ ả ả ự ủ
th p, có nguy c ti m n. R i ro trung bình.ấ ơ ề ẩ ủ
56 - 80 CC Ðây là DN có hi u qu ho t đ ng th p, tình hình tài chính y u kém,ệ ả ạ ộ ấ ế
thi u kh năng t ch tài chính. R i ro cao.ế ả ự ủ ủ
< = 55 C
N m trong lo i này là DN có tình hình kinh doanh thua l kéo dài,ằ ạ ỗ
tình hình tài chính y u kém, không có kh năng t ch tài chính,ế ả ự ủ
đang đ ng tr c nguy c phá s n. R i ro r t cao.ứ ướ ơ ả ủ ấ
III - PH L C : Các b ng tính Ụ Ụ ả
B NG TIÊU CHU N ÐÁNH GIÁ CÁC CH TIÊU TÀI CHÍNH Ả Ẩ Ỉ
DOANH NGHI P NGÀNH NÔNG - LÂM - NG NGHI P Ệ Ư Ệ
Ch tiêu ỉ
Quy mô l nớ
(TS ≥ 100 t VND)ỷQuy mô v aừ
(TS ≥ 20t VND) ỷQuy mô nhỏ
(TS < 20 t VND)ỷ
A B C D A B C D A B C D
Các ch tiêu thanh kho nỉ ả
1. Khà năng thanh toán
hi n th i ệ ờ 2,1 1,6 1,1 0,8 2,3 1,7 1,2 1 2,9 2,3 1,7 1,4
2. Kh năng thanh toánả
nhanh
1,4 0,9 0,6 0,4 1,7 1,1 0,7 0,6 2,2 1,8 1,2 0,9
Các ch tiêu cân n (%)ỉ ợ
1. T s n ỷ ố ợ 35 45 55 65 30 40 50 60 25 35 45 55
2. T s n / v n ch sỷ ố ợ ố ủ ở
h u ữ53 69 122 185 42 66 100 150 33 54 81 122

3. N quá h n / t ng dợ ạ ổ ư
n N/Hàng ợ0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3
Các ch tiêu ho t đ ng ỉ ạ ộ
1. Vòng quay tài s n ả3 2,5 2 1,5 3,5 3 2,5 2 4 3,5 3 2,5
2. Vòng quay t n kho ồ5 4,5 4 3,5 6 5,5 5 4,5 7 6,5 6 5,5
3. Kỳ thu ti n bình quân ề39 45 55 60 34 38 44 55 32 37 43 50
Các ch tiêu doanh l i (%)ỉ ợ
1. LN tr c thu / doanhướ ế
thu
6,5 5,5 4,5 3,5 7,5 6,5 5,5 4,5 8,5 7,5 6,5 5,5
2. LN tr c thu / t ng tàiướ ế ổ
s n ả9,8 8,3 6,8 5,3 11,2 9,8 8,3 6,8 12,7 11,2 9,8 8,3
3. LN tr c thu / v nướ ế ố
ch s h u ủ ở ữ 13 11 9 7 13,2 11,5 9,7 8 14,1 12,4 10,8 9,2

B NG TIÊU CHU N ÐÁNH GIÁ CÁC CH TIÊU TÀI CHÍNHẢ Ẩ Ỉ
DOANH NGHI PNGÀNH TH NG M I D CH VỆ ƯƠ Ạ Ị Ụ
Ch tiêu ỉ
Quy mô l nớ
(TS ≥ 100 t VND)ỷQuy mô v aừ
(TS ≥ 20t VND) ỷQuy mô nhỏ
(TS < 20 t VND)ỷ
A B C D A B C D A B C D
Các ch tiêu thanh kho nỉ ả
1. Khà năng thanh toán
hi n th i ệ ờ 2,1 1,6 1,1 0,8 2,3 1,7 1,2 1 2,9 2,3 1,7 1,4
2. Kh năng thanh toánả
nhanh
1,4 0,9 0,6 0,4 1,7 1,1 0,7 0,6 2,2 1,8 1,2 0,9
Các ch tiêu cân n (%)ỉ ợ
1. T s n ỷ ố ợ 35 45 55 65 30 40 50 60 25 35 45 55
2. T s n / v n ch sỷ ố ợ ố ủ ở
h u ữ53 69 122 185 42 66 100 150 33 54 81 122
3. N quá h n / t ng dợ ạ ổ ư
n N/Hàng ợ0 1 1,5 2 0 1,6 1,8 2 0 1,6 1,8 2
Các ch tiêu ho t đ ng ỉ ạ ộ
1. Vòng quay tài s n ả3 2,5 2 1,5 3,5 3 2,5 2 4 3,5 3 2,5
2. Vòng quay t n kho ồ5 4,5 4 3,5 6 5,5 5 4,5 7 6,5 6 5,5
3. Kỳ thu ti n bình quân ề39 45 55 60 34 38 44 55 32 37 43 50
Các ch tiêu doanh l i (%)ỉ ợ
1. LN tr c thu / doanhướ ế
thu
6,5 5,5 4,5 3,5 7,5 6,5 5,5 4,5 8,5 7,5 6,5 5,5
2. LN tr c thu / t ng tàiướ ế ổ
s n ả9,8 8,3 6,8 5,3 11,2 9,8 8,3 6,8 12,7 11,2 9,8 8,3
3. LN tr c thu / v nướ ế ố
ch s h u ủ ở ữ 13 11 9 7 13,2 11,5 9,7 8 14,1 12,4 10,8 9,2
B NG TIÊU CHU N ÐÁNH GIÁ CÁC CH TIÊU TÀI CHÍNHẢ Ẩ Ỉ
DOANH NGHI P NGÀNH XÂY D NG Ệ Ự
Ch tiêu ỉ
Quy mô l nớ
(TS ≥ 100 t VND)ỷQuy mô v aừ
(TS ≥ 20t VND) ỷQuy mô nhỏ
(TS < 20 t VND)ỷ
A B C D A B C D A B C D
Các ch tiêu thanh kho nỉ ả
1. Khà năng thanh toán
hi n th i ệ ờ 1,9 1 0,8 0,5 2,1 1,1 0,9 0,6 2,3 1,2 1 0,9
2. Kh năng thanh toánả
nhanh
0,9 0,7 0.4 0.1 1 0.7 0.5 0.3 1.2 1 0.8 0.4
Các ch tiêu cân n (%)ỉ ợ
1. T s n ỷ ố ợ 55 60 65 70 50 55 60 65 45 50 55 60
2. T s n / v n ch sỷ ố ợ ố ủ ở 69 100 150 233 69 100 122 150 66 69 100 122

