III. C m bi n đo nhi III. C m bi n đo nhi
ế ế
ả ả
t đ ệ ộ t đ ệ ộ
t đi n (Thermocouple)
ệ t đi n tr (RTD) ở
1. T ng quan ổ 2. C p nhi ệ ặ 3. Nhi ệ ệ 4. Themistor 5. IC đo nhi 6. Nhi
t đệ ộ t k h ng ngo i ạ
ệ ế ồ
Monday, March 24, 2014
1
1. T ng quan
ổ
c dùng đ đo
ế
ể
ệ ộ
t b đ ế ị ượ
ổ
ậ ự
ạ
t đ c a đ i t ệ ộ ủ ố ượ ế ả ả ệ
ặ ọ ả
ổ ế
ụ
ả
ệ ể ự ầ ứ
ệ
c phân thành 2 lo i:
t đ là thi C m bi n nhi ả ng. nhi t đ Các c m bi n này c m nh n s thay đ i nhi ệ ộ và cho tín hi u ngõ ra m t trong hai d ng: thay đ i ổ ộ đi n áp ho c thay đ i đi n tr . ở ệ Đ l a ch n c m bi n cho m t ng d ng c th ụ ể ộ ứ thì c n xem xét: đ chính xác, kho ng đo, th i gian ờ ng làm vi c. đáp ng và môi tr C m bi n nhi ế
ạ
t)
ộ ườ t đ đ ệ ộ ượ ả C m bi n lo i ti p xúc ạ ế C m bi n lo i không ti p xúc (đo b c x nhi ạ
Monday, March 24, 2014
2
ứ ạ ế ế ả ả ệ ế
1. T ng quan
ổ
C m bi n lo i ti p xúc:
t đi n (Thermocouple)
ạ ế ệ ệ t đi n tr ở ệ
C m bi n lo i không ti p xúc
ế
IC đo nhi ả Nhi
t đ b ng cách nh n năng l
ế ả C p nhi ặ Nhi ệ • RTD • Thermistor t đệ ộ ạ ế t k h ng ngo i ạ ệ ế ồ ệ ộ ằ
ượ ng h ng ồ
Monday, March 24, 2014
3
• Đo nhi ngo i đ c phát ra t ậ v t li u ạ ượ ừ ậ ệ
1. T ng quan
ổ
Monday, March 24, 2014
4
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
ệ
c hàn dính 1 đ u, đ u còn ầ ầ
ằ ng là h p kim) đ ợ c đ a đ n thi
ạ ộ ủ ệ
C u t o ấ ạ Đ c làm b ng 2 v t li u d n đi n khác nhau ượ ậ ệ ẫ (th ượ ườ l t b đo i đ ế ị ạ ượ ư ế Thermocouple có 2 m i n i: l nh và nóng ố ố ạ Ho t đ ng ạ ộ Thermocouple ho t đ ng d a trên nguyên lý c a hi u ự ứ Đi n áp gi a 2 m i n i đ
Monday, March 24, 2014
5
c g i là đi n áp Seebeck ng Seebeck ữ ệ ố ố ượ ọ ệ
2. C p nhi ặ
ệ
t đi n ệ
M t s hình nh
ộ ố
ả
Monday, March 24, 2014
6
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Các lo i c p nhi ạ ặ
ệ
t đi n ệ
Type
Composition
Range
Good for
Cost
Sensitivity
Not recommended for
K
−200 °C to 1200 °C Oxidizing or neutral
Low 41 µV/°C
Use under 540ºC
Chromel (Ni-Cr alloy) / Alumel (Ni-Al alloy)
applications
E
−200 °C to 900 °C
Low
68 µV/°C
Chromel / Constantan (Cu-Ni alloy)
Oxidizing or inert applications
J
Iron / Constantan
−40 °C to 750 °C
Low
52 µV/°C
Vacuum, reducing, or inert apps
Oxidizing or humid environments
N
−270 °C to 1300 °C Oxidizing or neutral
Low 39 µV/°C
Nicrosil (Ni-Cr-Si alloy) / Nisil (Ni-Si alloy)
applications
T
Copper / Constantan
−200 °C to 350 °C
Low
43 µV/°C
Oxidizing, reducing or inert apps
Wet or humid environments
R
0 °C to 1600 °C
High temperatures
High
10µV/°C
Platinum /Platinum with 13% Rhodium
Shock or vibrating equipment
S
0 °C to 1600 °C
High temperatures
High
10µV/°C
Platinum /Platinum with 10% Rhodium
Shock or vibrating equipment
B
50 °C to 1800 °C
High temperatures
High
10µV/°C
Shock or vibrating equipment
Platinum-Rhodium / Pt-Rh
Monday, March 24, 2014
7
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
ứ
c t o ra b i c p nhi t đi n đ c cho ượ ạ ở ặ ệ ệ ượ
Công th c tính Đi n áp đ b i công th c ứ
ệ ở
V = S * ΔT
ượ
Trong đó: • V: Đi n áp đo đ ệ • S: H s Seebeck (V/ ệ ố • ΔT: Chênh l ch nhi
t đ c n đo đ Do đó, nhi ệ ệ ộ ầ c (V) 0C) t đ gi a 2 m i n i ố ố c tính theo công th c ứ ệ ộ ữ ượ
T= Ttham chi uế + V/S (°C)
Monday, March 24, 2014
8
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Đ c tính
ặ
Monday, March 24, 2014
9
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Đ c tính
ặ
Monday, March 24, 2014
10
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Các ki u đ u dò c a c p nhi
ủ ặ
ể
ầ
ệ
t đi n: ệ
-Đ n gi n nh t ấ ả
ơ
ầ
ố
ầ
-Đ u đo đ c đ t trong ng ượ ặ kim lo i (inox ho c h p kim) ặ ợ
ạ
c làm ẻ
-Đ u đo đ ượ b ng v t li u d o, d ễ ậ ệ ằ u nố
- Nh g n, đáp ỏ ọ ng nhanh ứ
c nhi
ượ
ệ ộ
- Đo đ nhi u môi tr ề
ườ
t đ cao, ng v t ch t ấ ậ
t đ b ệ ộ ề
t ệ
-Dùng đo nhi m t v t li u ặ ậ ệ
-Dùng đo nhi đ ch t khí ộ ấ
Monday, March 24, 2014
11
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Thu n l
c va đ p ị ượ ậ
i ậ ợ C u t o đ n gi n, ch u đ ả ấ ạ ơ Kho ng đo nhi t đ r ng ệ ộ ộ ả R ti n ẻ ề Đáp ng nhanh ứ Đa d ngạ Khó khăn
Monday, March 24, 2014
12
Phi tuy nế Ít n đ nh ổ ị Đi n áp th p ệ ấ C n đi m tham chi u ể ầ ế
t đi n (Thermocouple)
2. C p nhi ặ
ệ
ệ
Ứ
t đ trong các lò luy n gang, thép ệ
ng d ng ụ Dùng đo nhi Đo nhi ệ ộ
Monday, March 24, 2014
13
ệ ộ t đ khí th i ả
t đi n tr (
ở Resistance Temperature
ệ
ệ
3. Nhi Detectors)
Đ ng, Nikel, Platinum,…đ ừ ồ ạ c ượ
ấ
C u t o: ấ ạ Dây kim lo i làm t qu n tùy theo hình dáng c a đ u đo. Có 2 lo i c b n: lo i dây qu n và lo i màn m ng
ủ ầ ấ ạ ơ ả ỏ ạ ạ
ụ ạ Pt 100
Monday, March 24, 2014
14
Thông d ng nh t c a RTD là lo i ấ ủ Th ng có lo i 2 dây, 3 dây và 4 dây ườ ạ
3. Nhi
ệ
t đi n tr (RTD) ở
ệ
Nguyên lý: Khi nhi
t đ tăng, đi n tr hai đ u dây kim lo i tăng ệ ộ ở ệ ạ ầ
Đ th quan h gi a đi n tr và nhi
ệ ữ
ồ ị
ở
ệ
t đ ệ ộ
Monday, March 24, 2014
15
3. Nhi
ệ
t đi n tr (RTD) ở
ệ
Cách đ u dây cho RTD
ấ 2 dây
ả
- Gi m sai s đo - Các dây ph i có cùng chi u dài và
3 dây ố ả
ề
v t li u ậ ệ ố
- Dây n i có th dài đ n 600m ể
ế
Monday, March 24, 2014
16
3. Nhi
ệ
t đi n tr (RTD) ở
ệ
Cách đ u dây cho RTD
ấ 4 dây
ộ
ậ ố
t nh t ấ
- Đ chính xác và đ tin c y t - Không có sai s h th ng - Bù hoàn toàn nh h
ộ ố ệ ố ưở ả
ng c a sai s ủ
ố
Monday, March 24, 2014
17
3. Nhi
ệ
t đi n tr (RTD) ở
ệ
Ứ
ề ẩ
ế
ng d ng RTD ụ Máy l nh, máy đi u hòa ạ Ch bi n th c ph m ự ế ế ng B p, lò n ướ Ngành d t ệ Gia công v t li u Vi đi n t ệ ử Đo nhi
Monday, March 24, 2014
18
t đ khí, gas, ch t l ng ậ ệ ệ ộ ấ ỏ
3. Nhi
ệ
t đi n tr (RTD) ở
ệ
Ư ể ế
ả ộ
t đ cao ớ ệ ộ
Nh
ậ t đi n ệ
u đi m c a RTD ủ Tuy n tính trên kho ng r ng Chính xác cao n đ nh v i nhi Ổ ị c đi m c a RTD ủ ượ ể Đáp ng ch m h n c p nhi ơ ặ ệ ứ t đi n Đ c ti n h n c p nhi ệ ệ ng b i s c và rung ở ố Ả Yêu c u 3 dây ho c 4 dây ặ
Monday, March 24, 2014
19
ắ ề ơ ặ nh h ưở ầ
4. Thermistors (Thermally sensitive resistor)
ạ
C u t o: ấ ạ Đ c làm b ng các ôxít kim lo i: Niken, Mangan, ượ côban, … đ
c ph b i nh a ho c th y tinh ằ ượ ủ ở ự ủ ặ
t âm - NTC ( Negative Temperature
ng - PTC (Positive Temperature t d ệ ươ
Phân lo i:ạ H s nhi ệ ệ ố Coefficient) H s nhi ệ ố Coefficient)
Ký hi u:ệ
Monday, March 24, 2014
20
4. Thermistors
NTC Thermistor
Monday, March 24, 2014
21
PTC Thermistor
4. Thermistors
Đ c tính
ặ
Monday, March 24, 2014
22
PTC Thermistor NTC Thermistor
4. Thermistors
Ư ể ứ
ổ ề
ệ ệ
• Lo i b v n đ đi n tr dây d n ẫ ề ệ ở
u đi m Đáp ng nhanh Đi n tr thay đ i nhi u ở Đi n tr cao ở ạ ỏ ấ
ở Phát nóng chính b n thân ả
Monday, March 24, 2014
23
Giá thành th p h n RTD ấ ơ Ch u đ c rung và s c ị ượ ố Khuy t đi m ể ế Phi tuy nế Kho ng đo h p ẹ ả Đi n tr cao Ít n đ nh h n RTD ơ ệ ổ ị
4. Thermistors
Ứ
ng d ng ụ NTC
t đ , đi u khi n nhi t đ , bù nhi t • Dùng đ đo nhi ể ệ ộ ề ể ệ ộ ệ
đ :ộ
– Các đ đi n trong nhà: t l nh, máy gi ủ ạ ặ t, n i ồ
ồ ệ ệ ấ ố
công nghi p: các b n đ nh nhi t – Trong đi n t ộ ổ ị ệ
ệ ộ – Trong vi n thông: dùng đ đo và bù nhi t đ cho ệ ộ c m đi n, máy s y t c, … ơ ệ t đ , … ể
ệ
ế
ả – D a vào s khác nhau c a h ng s tiêu tán nhi t ệ
Monday, March 24, 2014
24
ủ ằ c và không khí ho c h i, … ệ ử đ , các b bù nhi ộ ộ ễ đi n tho i di đ ng ộ ạ • C m bi n m c ch t l ng ứ ấ ỏ ự ướ ự đ trong n ộ ố ặ ơ
4. Thermistors
Đi u khi n
ể
ề
Đo nhi
t đệ ộ
Đo m c ch t l ng
ấ ỏ
ứ
Monday, March 24, 2014
25
4. Thermistors
Bù nhi
t đệ ộ
Monday, March 24, 2014
26
4. Thermistors
Ứ
ng d ng ụ PTC
• PTC công su tấ
ầ ạ
, th i – Làm c u chì: b o v ng n m ch/quá t i ả ả ệ ắ – Làm công t c: kh i đ ng đ ng c , kh t ử ừ ờ ở ộ ắ ộ ơ
t, đo và đi u khi n ề
i h n: b o v đ ng c , b o v quá ệ ả ệ ộ ể ơ ả ệ
Monday, March 24, 2014
27
gian trễ – B gia nhi t ệ ộ – Ch th m c ị ứ ỉ • C m bi n ế ả – Nhi t đ : b o v quá nhi ệ ộ ả ệ – Nhi t đ gi ệ ộ ớ ạ t ệ nhi
5. IC đo nhi
t đệ ộ
Ngõ ra đi n ápệ Ngõ ra dòng đi nệ Ngõ ra so sánh M t s IC khác
ộ ố
Monday, March 24, 2014
28
5.1 Ngõ ra áp
t đ (10 mV/
oC)
LM35/LM45 ệ
ệ ộ
oC đ n +150 oC đ n +100
oC, ±1 oC oC, ±3 oC
ả
chân ngõ ra đ đo đ c ế ế ố ở ể ượ
Monday, March 24, 2014
29
v i nhi Đi n áp ngõ ra t l ỉ ệ ớ Kho ng đo và đ chính xác ộ • LM35: T -55 • LM45: T -20 ệ t đ d ừ ừ Dùng đi n tr kéo xu ng ở i 0 nhi ệ ộ ướ oC
5.1 Ngõ ra áp
LM35/LM45 Đo nhi
Monday, March 24, 2014
30
t đ d i 0 ệ ộ ướ oC
5.1 Ngõ ra áp
M t s IC khác
• Đi n áp ra t l ngh ch v i nhi t đ
ộ ố LM20: ệ
ỉ ệ ớ ị ệ ộ oC (-11.7mV/oC)
LM135, LM235, LM335:
• Đo nhi t đ tuy t đ i (K) v i h s d ng ệ ệ ố ươ ệ ố ớ ộ
(+10mV/K)
Monday, March 24, 2014
31
• Đi n áp ngõ ra t l v i nhi t đ LM34: ệ ỉ ệ ớ ệ ộ oF (10mV/oF)
5.1 Ngõ ra áp
M t s IC khác
ộ ố LM50:
t đ
ỉ ệ ớ c nhi ượ v i nhi ệ ộ ệ ộ oC (+10mV/oC) + 500mV t đ âm không c n đi n tr kéo xu ng ố ệ ầ ở
• Ngõ ra t l • Đo đ LM60:
ệ ộ oC (+6.25mV/oC) + 424mV
Monday, March 24, 2014
32
• Ngõ ra t l v i nhi ỉ ệ ớ • Ngu n cung c p có th +2.7 V ấ ồ t đ ể
5.2 Ngõ ra dòng (LM134, LM234, LM334)
t đ tuy t đ i ệ ố ở
v i nhi ằ ỉ
Dòng đi n ngõ ra t l ệ Đ nh y đ ộ ạ ượ Ch c n c p ngu n 1.2 V là IC ho t đ ng đ ỉ ầ ấ
c đi u ch nh b ng đi n tr ngoài c ượ
ệ ộ ệ ạ ộ
ỉ ệ ớ ề ồ
Monday, March 24, 2014
33
5.3 Ngõ ra so sánh
ự
LM 26/LM27 ng t 1 ngõ ra t ươ 1 ngõ ra so sánh
Monday, March 24, 2014
34
5.3 Ngõ ra so sánh
LM 56
ươ ự
Monday, March 24, 2014
35
ng t 1 ngõ ra t 2 ngõ ra so sánh
5.4 M t s IC khác
ộ ố
LM73/LM74/LM95071/ … LM 86/LM89/LM90/ …
Monday, March 24, 2014
36
5. IC đo nhi
t đệ ộ
ổ ớ
ấ
u đi m Ư ể Tuy n tính cao ế Ngõ ra thay đ i l n R ti n ẻ ề Khuy t đi m ể ế Đo d 0C i 250 ướ Đáp ng ch m ậ ứ Yêu c u ngu n cung c p ồ ầ T phát nóng
Monday, March 24, 2014
37
ự
6. Nhi
ệ ế ồ
t k h ng ngo i ạ
C u t o: ấ ạ
ng h ng ngo i khi ể ề ồ ạ
ượ ệ ố
t đ trên đi m không tuy t đ i (0 K). ng h ng ngo i và nhi ượ ạ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t th ể
ể ồ ớ ạ ượ ồ
ng quan v i nhau. t k h ng ngo i đo năng l ạ v t th và chuy n thành tín hi u đi n đo đ ng h ng ngo i phát c.
Ho t đ ng: ạ ộ M i v t th đ u phát ra năng l ọ ậ nhi ệ ộ ở Gi a năng l ữ có s t ự ươ Nhi ệ ế ồ ra t ể ừ ậ
Monday, March 24, 2014
38
ể ượ ệ ệ
6. Nhi
ệ ế ồ
t k h ng ngo i ạ
Monday, March 24, 2014
39
6. Nhi
ệ ế ồ
t k h ng ngo i ạ
Các thông s c n quan tâm ố ầ
c v t đo ướ ậ
Monday, March 24, 2014
40
ng di chuy n hay c đ nh Kho ng đo ả Kích th Kho ng cách đo ả Đ i t ố ượ ố ị ể
6. Nhi
ệ ế ồ
t k h ng ngo i ạ
t đ nh ng n i khó dùng c m bi n ti p ơ ệ ộ ở ữ ế ế ả
làm vi c đ c lâu h n ệ ượ ơ
Nh
u đi m: Ư ể Đo nhi xúc Không b hao mòn, ma sát ị c đi m: ể ượ B nh h ưở ị ả
Monday, March 24, 2014
41
ng b i các b c x h ng ngo i khác ứ ạ ồ ở ạ
6. Nhi
ệ ế ồ
t k h ng ngo i ạ
Ứ
ng d ng: ụ
Monday, March 24, 2014
42
Monday, March 24, 2014
43