
CÔNG NGH S N XU T Ệ Ả Ấ
BÁNH K OẸ
Nhâm Văn Đi nể

N I DUNG MÔN H CỘ Ọ
Bài m đ uở ầ
Ph n I. Nguyên li u s n xu t Bánh k oầ ệ ả ấ ẹ
Ch ng 1. Nguyên li u chínhươ ệ
Ch ng 2. Nguyên li u ph và ch t ph giaươ ệ ụ ấ ụ
Ph n II. Công ngh s n xu t bánhầ ệ ả ấ
Ch ng 3. Công ngh s n xu t bánh quyươ ệ ả ấ
Ch ng 4. Công ngh s n xu t bánh mỳươ ệ ả ấ
Ch ng 5. Công ngh s n xu t m t s s n ph m bánh khácươ ệ ả ấ ộ ố ả ẩ
Ph n III. Công ngh s n xu t k oầ ệ ả ấ ẹ
Ch ng 6. Công ngh s n xu t k o c ngươ ệ ả ấ ẹ ứ
Ch ng 7. Công ngh s n xu t k o m mươ ệ ả ấ ẹ ề
Ch ng 8. Công ngh s n xu t k o d oươ ệ ả ấ ẹ ẻ
Ch ng 9. Công ngh s n xu t k o Sôcôlaươ ệ ả ấ ẹ
Ch ng 10. Công ngh s n xu t m t s lo i k o đ c s n c a Vi t ươ ệ ả ấ ộ ố ạ ẹ ặ ả ủ ệ
Nam

Tài li u tham kh oệ ả
1. Lê Ng c Tú. Hoá sinh công nghi p. NXB KHKT. 1998.ọ ệ
2. Lê B ch Tuy t, L u Du n, Hà Văn Thuy t, Nguy n Đình ạ ế ư ẩ ế ễ
Th ng, Nguy n Duy Th nh, Hoàng Đình Hoà…Các quá trình c ưở ễ ị ơ
b n trong công ngh s n xu t th c ph m. NXB GD. 1996.ả ệ ả ấ ự ẩ
3. Lê Ng c Tú, Bùi Đ c H i, L u Du n. Hoá h c th c ph m. NXB ọ ứ ợ ư ẩ ọ ự ẩ
KHKT.2001.
4. Bùi Đ c H i. Ch bi n l ng th c. 4 t p. NXB ĐHBK Hà N i. ứ ợ ế ế ươ ự ậ ộ
1985.
5. Bùi Đ c H i, Nguy n Th Thanh. K thu t s n xu t bánh và k o. ứ ợ ễ ị ỹ ậ ả ấ ẹ
NXB Công nghi p nh .ệ ẹ
6. H H u Long. K thu t s n xu t k o. NXB KHKT. 1983ồ ữ ỹ ậ ả ấ ẹ
7. Biscuits, Cookies and Crackers. Peter Wade. Blackie academic and
professional.
8. Biscuits manufacture. Peter R.Whiteley
9. Biscuit, cookie and cracker mannufacturing. Manal 1- 6.

Bài m đ uở ầ
1. T ng quan v môn h cổ ề ọ
2. Khái ni m v bánh k oệ ề ẹ
Bánh: ≥ 50% b t (ộNote: mì s i, bún, mi n…)ợ ế
K o: ≥ 50% đ ngẹ ườ
3. Phân lo iạ
a. Phân lo i bánhạ
b. Phân lo i k oạ ẹ
4. Các tiêu chu n quy đ nh v i s n ph m bánh k oẩ ị ớ ả ẩ ẹ
V i s n ph m Bánh: TCVN 5909 – 1995ớ ả ẩ
V i s n ph m K o: TCVN 5908 – 1995ớ ả ẩ ẹ
5. Nhu c u tiêu th Bánh k o m t s n cầ ụ ẹ ở ộ ố ướ
B & Anh:ỉ11.33 Kg/ngu i/nămờ
Đ cứ9.42 ,,
Mĩ 8.97 ,,
Úc 7.22 ,,
Pháp 6.67 ,,
Tình hình tiêu th Vi t Namụ ở ệ
Năm 1980 0.34 Kg/ngu i/nămờ
Năm 1990 0.7 ,,
Năm 2000 1.3 ,,
Năm 2005 1.7 ,,

Bánh
Theo xu t x : Bánh Âu, Á…ấ ứ
Theo mùi v : V (l t, ng t, m n), Mùi (Cam, táo, dâu, cam….)ị ị ạ ọ ặ
M c đích s d ng: dinh d ng, tráng mi ng, ăn kiêng, ch c năngụ ử ụ ưỡ ệ ứ
Căn c vào nguyên li u chính: Bánh n p, mì,...ứ ệ ế
Căn c vào đ c ứ ặ
đi m công ngh ể ệ
s n xu t: ả ấ
Phân lo i Bánhạ
Ph ng pháp gia nhi t: h p, rán, n ng..ươ ệ ấ ướ
Ph ng pháp t o hình: ép, c t, đúc..ươ ạ ắ
Đ i t ng nghiên c u: ố ượ ứ
Bánh qui
Bánh mì
Bánh qui x pố
Bánh qui dai
C u trúc: dai, x p, dònấ ố

