ể ộ
ề
ẳ
I: Chuy n đ ng th ng đ u
t1
t2
Tại thời điểm t1 vật ở vị trí X1; Tại thời điểm t2 vật ở vị trí X2; *Thời gian chuyển động của vật trên quãng đường X1X2 là t=t2-t1 *Quãng đường đi được của vật trong khoảng thời gian t là s=x2-x1
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
X
X1
X2
ố ộ
1: T c đ trung bình
Tốc độ trung bình
Thời gian chuyển động
ố ộ T c đ trung Quãng đường đi được bình c ượ đ tính theo công th c ứ nào?
=
v tb
s t
ể
ề ố ộ
ố ộ hãy tính t c đ trung bình c a ủ ừ đoàn tàu đi t ộ ế Hà N i đ n Hu ?ế ả
ờ
nào đó
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
Tốc độ trung bình cho ta biết sự nhanh, ỉ Chú ý: ch có th nói v t c đ trung bình trên chậm của chuyển động, nó có tính chất ạ ườ ng nào đó hay trong kho ng th i gian đo n đ tổng quát đúng cho cácchuyển động cong bất kì
ố ộ Hãy so sánh t c đ ế ủ trung bình c a hai chi c ô tô?
A
m 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B
m 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ị ể ộ ẳ
ẳ
ỹ ạ
ể
ộ
ề ố ộ
ư
ọ
1: Chuy n đ ng th ng đ u là chuy n đ ng có qu đ o ườ là đ quãng đ
ể ộ ẳ ng th ng và có t c đ trung bình là nh nhau trên m i ngườ
ẳ
ể
ẳ
ộ
ượ
ữ
ả
ể c nh ng quãng đ ấ
ộ ữ ằ
ậ ề 2: Chuy n đ ng th ng đ u là chuy n đ ng th ng trong đó v t ằ ườ ng b ng nhau trong nh ng kho ng Đi đ ờ th i gian b ng nhau b t kì.
ể
ậ ố ộ ớ
ệ
ể
ề ộ ể ẳ ộ 3: Chuy n đ ng th ng đ u là chuy n đ ng trong đó v n t c ố ộ ủ ề ẳ ộ ể Trong chuy n đ ng th ng đ u, khi nói t c đ c a xe trên ổ ả ề ươ ứ ờ ủ ậ ề ng, chi u và đ l n) t c th i c a v t không đ i.( c v ph ờ ả ộ ặ ườ ộ m t quãng Đ ng ho c trong m t kho ng th i gian thì ta ờ ẽ ượ ề ậ ậ ố ứ c đ c p trong bài sau Khái ni m v n t c t c th i s đ ố ộ hi u đó là t c đ trung bình
ề Các đ nh nghĩa v chuy n đ ng th ng đ uề
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
Làm thế nào để biết được chiếc ô tô chuyển động thẳng đều hay không?
Hãy nêu các ví ể ụ ề d v chuy n ề ẳ ộ đ ng th ng đ u ự ế trong th c t ?
ượ
3: Quãng đ
ườ ộ
ng đi đ ẳ
c trong ề
ể
chuy n đ ng th ng đ u.
=
v tb
s t
S=vtb.t=v.t
ẳ
ể ỉ ệ c S t l ườ ề ộ ng ể ờ thu n v i th i gian chuy n
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
ượ Trong chuy n đ ng th ng đ u quãng đ ậ ớ đi đ ộ đ ng t
ươ
ồ ị ể ộ ng trình chuy n đ ng và đ th ẳ
ể ộ
ủ
ờ
ươ
ề
ể
ẳ
ộ
II: Ph ạ ộ to đ th i gian c a chuy n đ ng th ng đ u.ề 1. Ph
ng trình chuy n đ ng th ng đ u.
ủ
Đây chính là ph
ể
ộ
ng trình c a ề ẳ chuy n đ ng th ng đ u
x = x0+s = x0+v.t ươ
O A B X s x0
x
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
ủ
ờ
ề
ồ ị ạ ộ 2: Đ th to đ th i gian c a ẳ ộ ể chuy n đ ng th ng đ u
ồ ị ạ ộ Đ th to đ ờ th i gian ( xt)
T (s) 0 2 X (m) 0 1
4 6 8 2 3 4
10 5
3 2 5 6 4 0 7 9
Bài 02: Chuyển Động Thẳng Đều I: chuyển động thẳng đều 1: Tốc độ trung bình 2: chuyển động thẳng đều 3: Quãng đường đi được trong chuyển động thẳng đều II: Phương trình chuyển động và đồ thị toạ độ - thời gian của chuyển động thẳng đều. 1: Phương trình chuyển động thẳng đều 2: Đồ thị toạ độ- thời gian của chuyển động thẳng đều
1 8
ẽ ồ ị Cách v đ th
ậ
ẳ
t (s) X
x (m) 6
ạ ộ ạ ị i v
5
ể
4
3
2
1
a
Hãy nêu nh ng ữ Nh n xét: ậ nh n xét (m) ộ ể # Chuy n đ ng th ng ề ồ ị v đ th ạ ồ ị ề đ u có đ th xt là d ng 0 0 c a ủ ườ ẳ ng th ng. đ chuy n ể ố ọ ế #N u ch n g c to đ t 2 1 ộ ẳ đ ng th ng ậ ắ ầ Trí v t b t đ u chuy n đ u?ề ồ ị ộ Đ ng thì đ th (xt) qua 4 2 ạ ộ ố g c to đ ệ ố ủ ườ # H s góc c a đ ng 6 3 ằ ể ẳ ễ Th ng bi u di n b ng ể ố ộ t c đ chuy n đ ng. 4 8 a =
tan
ộ x t
0 2 4 6 10 8 t (s)
ụ
ậ
Bài t p áp d ng
ể ườ ẳ ượ ớ ố ộ ậ thu n v i t c đ v
ể ờ ể ộ v i th i gian chuy n
ề ộ Trong chuy n đ ng th ng đ u : ỉ ệ c s t l ng đi đ A: quãng đ ỉ ệ ớ ố ộ ạ ộ B: To đ x t l v i t c đ v ờ ỉ ệ ớ ạ ộ C: To đ x t l v i th i gian chuy n đ ng t. ượ ỉ ệ ớ ườ D: Quãng đ c t l ng đi đ ộ đ ng t.
ụ ụ
ậ ậ
Bài t p áp d ng Bài t p áp d ng
Bài 9/15. Bài 9/15. AB =10km AB =10km vvAA=60km/h =60km/h =40km/h vvBB=40km/h ố ố a.a.
b.b.
ể
ủ
c.c.
ị ẳ ạ ộ
ặ ờ
ự ự
ạ ộ ở G c to đ ạ ộ ở G c to đ A, t=0 lúc xu t ấ A, t=0 lúc xu t ấ phát. Tìm sA A ; ; phát. Tìm s ssB B ; x; xAA; x; xBB?? ẽ ồ ị ạ V đ th to ẽ ồ ị ạ V đ th to ờ ộ đ th i gian ờ ộ đ th i gian ủ ủc a 2 xe trên c a 2 xe trên ệ ụ cùng 1 h tr c ệ ụ cùng 1 h tr c ị ị Xác đ nh v trí, ị ị Xác đ nh v trí, ể ờ th i đi m 2 xe ờ ể th i đi m 2 xe ặ g p nhau (d a ặ g p nhau (d a ồ ị vào đ th ) ồ ị vào đ th )
ố a. S =v.t Nên sA= vA.t =60.t (km); sB = vB.t =40.t (km) x=x0+s suy ra xA; XB xA=60t (km); xB=10+40t (km) ẽ ồ ị b. Hs v đ th ừ ồ ị c. T đ th xác đ nh giao đi m ạ ườ ng th ng sau đó h c a hai đ ượ ị ụ ố Xu ng hai tr c to đ ta đ c v ể trí và th i đi m hai xe g p nnhau. ị Đáp s t=0.5h; v trí cách A 30km