ươ
Ch
ng 3
Ế Ợ Ồ
Ạ
Ẩ
Ị
CHU N B KÝ K T H P Đ NG NGO I
TH
NGƯƠ
Ễ
ƯƠ
CN. NGUY N C
NG – KHOA KT&KDQT
Ị
ƯỚ
C KHI GIAO D CH
ị ườ
ứ ế ậ
ng
ặ
i th tr
ị ườ ng
ế ố
ầ ả
ề ấ
ế
ặ
ờ ủ ả
ẩ
ế
ặ ỷ ấ ỷ ấ
I. TR 1. Nghiên c u ti p c n th tr ứ 1.1. Nghiên c u hàng hóa ạ ơ ả ủ + Đ c tính c b n c a hàng hóa, yêu c u v hàng hóa t liên quan đ n quá trình s n xu t m t hàng + Các y u t + Cung c uầ ỳ + Chu k , vòng đ i c a s n ph m + M t hàng thay th ạ ệ + T su t ngo i t ạ ệ ấ Ø T su t ngo i t
ấ
ạ ệ
ạ ệ
thu đ ả ỏ ể
ơ
ạ ệ
ẩ xu t kh u Fe ẩ Re = xu t kh u: De ượ ừ ấ ẩ xu t kh u c t ẩ ấ ể ph i b ra đ xu t kh u ị ề b ra đ thu v 1 đ n v ngo i t
ỷ ấ T su t ngo i t ố Fe: S ngo i t ố ộ ệ De: S n i t ố ộ ệ ỏ => S n i t
thông qua XK
ỷ ấ
ạ ệ
ậ
Ø T su t ngo i t
ẩ nh p kh u Di ậ nh p kh u
ạ ệ ẩ Ri =
ẩ
b ra đ nh p kh u
ượ
ị ườ
ạ ệ ỏ thu đ
ể c khi bán hàng hóa trên th tr
ng
ượ
ỏ
ơ
ị
thu đ
c khi b ra 1 đ n v ngo i t
ạ ệ
Fi ậ
ỷ ấ T su t ngo i t ố Fi: S ngo i t ố ộ ệ Di: S n i t c.ướ trong n ố ộ ệ => S n i t thông qua NK
ng
ứ ụ
ị ườ ứ m c tiêu nghiên c u ứ
ng kinh doanh
ầ
ị ườ
ượ
ậ
ng th tr
ị ng, t p quán và th
ế ề
ậ ả i. ố
ữ
ạ
ệ ươ ng m i gi a hai qu c gia
ị ạ ị ườ
ưở
ng
ướ
1.2. Nghiên c u th tr Ø Xác đ nhị ộ Ø N i dung nghiên c u ườ • Môi tr • Chính sách kinh tế ệ • Quan h cung c u, dung l hi u tiêu dùng ề ệ • Đi u ki n đ a lý, đi u ki n giao thông v n t ệ • Quan h ngo i giao, th ng Ø Phân tích th tr ế • Tìm ki m thông tin ị ườ ng • Phân khúc th tr ọ ể • Quy mô và tri n v ng tăng tr ị ườ ng ng th tr • Xu h
ứ ố
ạ ộ
1.3. Nghiên c u đ i tác ộ Ø N i dung ư • T cách pháp lý ơ ấ ổ ứ • C c u t
ch c và quy mô ho t đ ng,
ự
lĩnh v c kinh doanh
ạ ộ
ả
• Kh năng tài chính, tình hình ho t đ ng
kinh doanh ị
ươ
ườ
• Uy tín và v trí trên th
ng tr
ng.
ứ ươ ng pháp ti n hành nghiên c u
)
ế ệ
ỗ
ạ ươ
1.4. Ph ề Đi u tra qua tài li u và sách báo (desk research ề Đi u tra t i ch ( field research) ậ 2. L p ph ng án kinh doanh 2.1. Khái ni mệ ươ ạ Ph
ạ ộ ụ ữ ằ ế ng án kinh doanh là k ho ch ho t đ ng ạ ượ c nh ng m c tiêu
ị ườ
ươ
ng và th
ng nhân
ị
ự ặ ệ ủ c a doanh nghi p nh m đ t đ xác đ nh trong kinh doanh. ộ 2.2. N i dung • Đánh giá tình hình th tr ọ • L a ch n m t hàng
ả ế ủ ơ ộ ệ • Đánh giá s b hi u qu kinh t ệ c a vi c kinh
su t ngo i t
ộ
ng trình hành đ ng ự
doanh ỷ ấ ỉ ạ ệ + Ch tiêu t ố ỉ ố ờ + Ch s th i gian hoàn v n ợ ỷ ấ ỉ su t doanh l + Ch tiêu t i ố ể ỉ + Ch tiêu đi m hoàn v n… ụ ự • Xây d ng m c tiêu ươ ậ • L p ch ệ ổ ứ • T ch c th c hi n ả 3. Qu ng cáo (SGK)
Ế Ợ Ồ
Ấ
Ị
II. CHU N B KÝ K T H P Đ NG XU T
ị
ồ
Ẩ KH UẨ ẩ ơ ở
ể ấ ươ ng ộ ự
ộ ế
ệ
ả
ạ ngo i th ẩ ị
ồ
ẩ 1. Chu n b ngu n hàng đ xu t kh u - C s pháp lí: HĐ n i th ả - Ý nghĩa: Đ m b o ti n đ th c hi n HĐ ươ ng a. Chu n b ngu n hàng
ấ
ả
ỷ
ự ả ế T s n xu t, liên k t liên doanh s n ậ ấ xu t, thu mua, nh n u thác XK, gia công XK
b. Đóng gói, bao bì, kí mã hi uệ
ơ ộ
ể ị
ể
ẫ
ị ườ
c. Ki m tra s b hàng hoá d. Đ nh giá hàng XK/ Quy d n giá/ Ki m tra giá ị v Đ nh giá ị Ø Đ nh giá h
ớ ng: H t váng,
ng vào th tr
ấ ả ng vào s n xu t
ng
ướ thâm nh p…ậ ướ Ø Đinh giá h ẫ v Quy d n giá ườ ị ơ Ø Cùng đ n v đo l ị ề ệ ơ Ø Cùng đ n v ti n t ờ Ø Cùng th i gian
ệ
ề
ụ
ờ ạ
ờ
ườ
i đi vay đ
ượ ử c s
ụ ố ề
ả ả
Ø Cùng đi u ki n tín d ng Th i h n tín d ng bình quân (T): Th i gian ng ụ d ng 100% s ti n hàng mà không ph i tr lãi.
∑ xi ti
ü T =
•
•
ờ ạ
ụ
ầ
∑ xi ả ả ủ ầ ố ề : S ti n ph i tr c a l n i : Th i h n tín d ng l n i
xi ti
ỉ ệ ố ề
ả ả ầ
ổ
ợ
s ti n ph i tr l n i trên t ng n
ü Ho cặ T = ∑ pi ti, v i ớ pi là t l
ả
ả
P tín d ng ụ = P tr ngay
ả + P tr ngay
.T. r = P tr ngay.
(1 +
T.r) •
ấ
r : Lãi su t ngân hàng
P tr ả
ưở
ụ
ngay ệ ố ả ü H s nh h
ng tín d ng :
K tín d ngụ =
P tín d ngụ
Bài t pậ
ọ ơ
ơ
ậ ượ
ư ỏ
ạ
ấ
ả ố
ấ ạ ẽ
ế
ấ
ứ
ả
ả
ơ ự 1. L a ch n đ n chào hàng ơ ả Đ n 1: Đ n giá 1000$/MT, tr ngay 50%, sau 2 ả ố ả tháng tr 20%, sau 5 tháng tr n t ả ơ Đ n 2: Đ n giá 1000$/MT, tr ngay 40%, sau 2 ả ố ả tháng tr 10%, sau 4 tháng tr n t ớ c th h i mua v i giá 40USD/t n 2. B n nh n đ ả ề FOB, tr ti n 30% sau 2 tháng, 40% sau 4 tháng và ế tr n t sau 8 tháng, bi t lãi su t ngân hàng là ớ ậ 12%/năm, n u ch p nh n b n s bán hàng v i m c giá tr ngay kho ng bao nhiêu???
ệ ơ ở
ề
Ø Cùng đi u ki n c s giao hàng
CIF = C + I + F (= CFR + I) = FOB + I + F = FOB + r.110%CIF + F CIF = (FOB + F)/ (1 – 110%.r)
2. Chào hàng Ø Firm offer Ø Free offer 3. Đàm phán
Ẩ
Ẩ
Ậ
III. CHU N B KÝ K T H P Đ NG NH P KH U
Ị ượ
Ế Ợ Ồ ố ư ặ
ị
ng đ t hàng t
i u ( SGK )
1.Xác đ nh l
Q =
AP2 S
ẫ
ể
ế ợ ồ
ỏ 2. H i hàng 3. Quy d n giá 4. Ki m tra và tính giá 5. Đàm phán ký k t h p đ ng
ạ
IV. ĐÀM PHÁN QU C TỐ Ế 1. Khái ni mệ
ả
ặ
ươ
ộ
ị
ư
Đàm phán th ữ
ấ ố
ạ ằ ế ợ
ậ
ả
ớ
i tho thu n kí k t h p đ ng.
ủ
ữ ợ
ng m i là quá trình m c c và ế ề ụ gi a bên mua và bên bán v các n i dung thuy t ph c ẩ ả ớ liên quan t i giao d ch mua bán nh : giá c , ph m ượ s ự c ch t, giao hàng, thanh toán… nh m đ t đ ồ ể ấ đ đi t th ng nh t ể ặ 2. Đ c đi m ấ - Quá trình th ng nh t ý chí c a các bên ặ ố ậ ấ - Quá trình th ng nh t nh ng m t đ i l p, l
i ích
ợ chung và l
ệ ố ố i ích riêng ậ ọ - Tính khoa h c và ngh thu t
ệ