ế ế
ồ ồ Xét MH h i qui k bi n: Xét MH h i qui k bi n:
+ (cid:0) 11 +
+ (cid:0) 22XX2i2i +
+ . . . 33XX3i3i + . . .
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
= (cid:0) YYii = + + (cid:0)
kkXXki ki +U+Uii
(cid:0)
ế ế
ở ở
* M t MH lý t * M t MH lý t
ớ ớ
ợ ợ
(cid:0) (cid:0)
ưư ng là các bi n ộ ộ ng là các bi n ả ảgi (i = 2, 3, . . . , k) i thích X ii (i = 2, 3, . . . , k) i thích X gi không có tươương quan v i nhau. ng quan v i nhau. không có t ó ta nói không có hi n ệ Khi Khi đđó ta nói không có hi n ệ ế ộ ttưư ng c ng tuy n. ế ộ ng c ng tuy n. ố (cid:0) ố i các s i các s
, . . . , 33, . . . ,
22, , (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ồ ạ ế ồ ạ N u t n t * N u t n t sao cho: kk sao cho: + (cid:0) 22XX2i2i +
+ . . . + (cid:0) 33XX3i3i + . . . +
kkXXkiki = 0 = 0
(cid:0)
ờ ằ ờ ằ
ả ả
ộ ộ
ộ ộ
ả ả
ả ả
ủ ủ
V i ớV i ớ (cid:0) (i = 2, 3, . . . , k) không đđ ng ồng ồ ii (i = 2, 3, . . . , k) không ế ữ ế ữ th i b ng 0 thì gi a các bi n X ii th i b ng 0 thì gi a các bi n X ệ ệ (i = 2, 3, . . . , k) x y ra hi n (i = 2, 3, . . . , k) x y ra hi n ả . . ttưư ng ợng ợ đđa c ng tuy n hoàn h o ế ế ả a c ng tuy n hoàn h o ế ế Nói cách khác: Đa c ng tuy n Nói cách khác: Đa c ng tuy n ế ộ ế ộ hoàn h o x y ra khi m t bi n hoàn h o x y ra khi m t bi n ể ợ đđó ó đưđư c bi u ả ể ợ ảgi i thích nào c bi u i thích nào gi ộ ổ ợ ạ ớ ưư i d ng m t t di n dễdi n dễ ộ ổ ợ ạ ớ h p i d ng m t t h p ạ ế ế ạ ế ế i. tuy n tính c a các bi n còn l i. tuy n tính c a các bi n còn l
N u:ếN u:ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ộ
ế ế ế ế
i thích. i thích.
ộ ộ
ế ế
ả ả
+ (cid:0) + . . . + (cid:0) kkXXkiki + V + Vi i = 0= 0 22XX2i2i + 33XX3i3i + . . . + ẫ ố V i VớV i Vớ ố ẫ là sai s ng u nhiên thì ii là sai s ng u nhiên thì ta có hi n tệ ưư ng ợng ợ ta có hi n tệ a c ng tuy n đđa c ng tuy n ữ không hoàn h oả gi a các bi n ữ không hoàn h oả gi a các bi n ả ảgi gi Nói cách khác là m t bi n gi Nói cách khác là m t bi n gi nào nào đđó có t ộ ố ế ộ ố ế m t s bi n gi m t s bi n gi
i thích i thích ẽ ớ ặ ó có tươương quan ch t ch v i ẽ ớ ặ ng quan ch t ch v i ả ả i thích khác. i thích khác.
ế ế
Nguyên nhân gây ra hi n tệ ưư ng ợng ợ đđa a Nguyên nhân gây ra hi n tệ ộ ộ c ng tuy n c ng tuy n
ấ ấ
ế ế ế ế
ả ề ả ề Do b n ch t các bi n ít nhi u Do b n ch t các bi n ít nhi u ớ ệ ố ố ớ ệ có m i quan h tuy n tính v i có m i quan h tuy n tính v i nhaunhau
ấ ấ
ẫ Do phDo phươương pháp l y m u ẫ ng pháp l y m u ữ ử ử ữ Do quá trình tính toán x lý d Do quá trình tính toán x lý d li uệli uệ . . . . . .
t:ế t:ếthi thi
ữ ệ ữ ệ Xét các d li u có tính g. Xét các d li u có tính g.
Thí d :ụ Thí d :ụ 10 15 18 24 30 XX22 10 15 18 24 30
50 75 90 120 150 XX33 50 75 90 120 150
ả ả
ế ế
22 và X và X33 và r
ế ế ặ ặ
ộ ộ
ả ả
ữ ữ
XX** 52 75 97 129 152 52 75 97 129 152 33 ậ ộ ậ ộ XX3i 3i = 5X= 5X2i2i, vì v y có c ng tuy n hoàn h o , vì v y có c ng tuy n hoàn h o gi a Xữgi a Xữ = 1. và r2323 = 1. không có c ng ộ ng gi a Xữ NhNhưưng gi a Xữ 33 không có c ng ộ và X** 22 và X ế ả ế ả tuy n hoàn h o, hai bi n này có t.quan tuy n hoàn h o, hai bi n này có t.quan ệ ế ệ ế ch t (c ng tuy n không hoàn h o), h ch t (c ng tuy n không hoàn h o), h ố ố s t.quan gi a chúng là 0,9959 s t.quan gi a chúng là 0,9959
ế ế
ộ ộ
ạ ạ
Tr.h p có c ng tuy n ợ ợ Tr.h p có c ng tuy n hoàn h oả hoàn h oả ệ ố ồ ệ ố ồ Các h s h i qui không Các h s h i qui không ố ị ố ị xác xác đđ nh và các sai s nh và các sai s ẩ ủ ẩ ủ chu n c a chúng là vô h n. chu n c a chúng là vô h n.
ộ ộ
II. II.
Ướ ượ c l Ướ ượ c l
ế ng khi có đa c ng tuy n ế ng khi có đa c ng tuy n
ợ ợ
ế ế
ộ ộ ng h p có đa c ng tuy n hoàn ng h p có đa c ng tuy n hoàn
1.Tr 1.Tr
ườ ườ h oảh oả
s : X s : X
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
i (1)(1) 33XX3i3i+ U+ Ui (cid:0) xx2i2i. Theo OLS: . Theo OLS: xx 2i
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
22XX2i2i++(cid:0) 11++(cid:0) = (cid:0) Xét mô hình :Yii = Xét mô hình :Y (cid:0) XX2i2i x x3i 3i = = (cid:0) = (cid:0) ả ử Gi ả ử 3i3i = Gi yx x ˆ 2i β
2
yx 3i 2
(cid:0)
i x
2 3i x
3i )xx
(
2 2i
2 3i
2i
3i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
yx 3i
xx 2i
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ˆ β
3
yx 2i 2
(cid:0)
i x
2 2i x
3i )xx
(
2 2i
2 3i
2i
3i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2x2i vào công th c :ứ
2
)
)
2 2i
i
i
2 2i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ˆ β
2
x 2
x 2
yx 2i 2
(cid:0) (cid:0)
0 0
λ(
(
x
λ)( 2 )x 2i
2 2i
ự
ươ
T
ng t
Thay x3i = (cid:0) λ( yx 2i 2 x 2i :
(cid:0)β ˆ
3
ế ế
(cid:0) XX2i2i vào hàm vào hàm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) XX2i2i + U + Uii 3 3 33)) XX2i2i + U + Ui i (2)(2) ˆ ˆ β βλ
2
3
ˆ,ˆ ββ 1
0
λ( λ) 0 0 = (cid:0) Tuy nhiên n u thay X 3i3i = Tuy nhiên n u thay X ồ ượ c : h i qui (1), ta đ ồ ượ h i qui (1), ta đ c : = (cid:0) 22XX2i2i++(cid:0) 11++(cid:0) YYii = 22+ + (cid:0) = (cid:0) 11+ (+ ((cid:0) YYii = ng (2), ta có : ng (2), ta có :
Hay Hay Ướ ượ Ướ ược l c l
(cid:0) (cid:0)
ế ế
ợ ộ ợ ộ
ờ ờ
TrTrưư ng h p c ng tuy n ờ ờ ng h p c ng tuy n không hoàn h oả không hoàn h oả ệ ố TrTrưư ng h p này các h s ợ ệ ố ợ ng h p này các h s ể ủ ồ ồ ể ủ h i qui c a mô hình có th h i qui c a mô hình có th ưư c lớc lớ ưư ng ợng ợ đưđư c.ợc.ợ
ệ ệ
ươương ng ợ ưư c lớc lớ ưư ng OLS ợng OLS ơơnn ậ ộ ậ ộ
ỉ ố ỉ ố
cao nhưưng t s t ít có ý ng t s t ít có ý
PhPhươương sai và hi p ph ng sai và hi p ph ủ ủ sai c a các sai c a các l n.ớl n.ớ Kho ng tin c y r ng h ả ả Kho ng tin c y r ng h T s t không có ý nghĩa ỉ ố ỉ ốT s t không có ý nghĩa RR22 cao nh nghĩa nghĩa
2
2
ủ ủ ợ ợ
PhPhươương sai c a các ng sai c a các (cid:0)
ớ ưư c lớc lớ ưư ng OLS l n ớ ng OLS l n (cid:0)
Var
(cid:0) )ˆ(
Var
(cid:0) )ˆ(
3
2
(cid:0)2
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)2
x
1
1
2 i 2
r 23
2 x i 3
r 23
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ả ậ ộ ậ ộ ơơmm
)3
)3
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
( (cid:0)
( (cid:0)
Se
Se
Kho ng tin c y r ng h Kho ng tin c y r ng h (cid:0) ˆ(
t ).
(cid:0) )ˆ( t
j
j
j
j
j
n 2/
n 2/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
j
t
(cid:0)
ố ốTh ng kê t không có ý nghĩa Th ng kê t không có ý nghĩa (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Se
j
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ố ố
ấ ấ
ữ ữ
ổ ổ
ấ ấ
ợ ợ
Các Các ưư c lớc lớ ưư ng OLS và ợ ợng OLS và ở ẩ ủ ẩ ủ ở sai s chu n c a chúng tr sai s chu n c a chúng tr ớ ạ ạ ớ nên r t nh y v i nh ng nên r t nh y v i nh ng ữ ỏ ữ ỏ thay đđ i nh trong d i nh trong d thay li u.ệli u.ệ D u c a các ưư c ớc ớ ủ ủ D u c a các ệ ố ồ ủ llưư ng c a các h s h i ệ ố ồ ủ ng c a các h s h i ể ể qui có th sai. qui có th sai.
ộ ộ
ẽ ẽ
Thêm vào hay b t ớ Thêm vào hay b t ớ đđi các i các ớ ế ế ớ ế ế bi n c ng tuy n v i các bi n c ng tuy n v i các đđ i ổi ổ ế ế bi n khác, MH s thay bi n khác, MH s thay ổ ề ặ ề ấ ổ ềi v ặ ề ấ đđ i v v d u ho c thay v d u ho c thay ưư c lớc lớ ưư ng.ợng.ợ ộ ớ ủ ộ ớ ủ l n c a các đđ l n c a các
ệ ố 22 l n nhớ l n nhớ
ng t ỉ ưưng t ỉ
H s R ệ ốH s R ỏ ố ỏ ố s t nh . s t nh .
R (cid:0)2
ESS TSS
t
Se
ˆ (cid:0) j )ˆ( (cid:0)
j
Tro ng trê ng hîp R
c ao (R22 > 0,8) > 0,8)
Tro ng trê ng hîp R22 c ao (R mµ g i¸ trÞ tuyÖt ®è i c ña tû s è t mµ g i¸ trÞ tuyÖt ®è i c ña tû s è t thÊp c ã thÓ c hÝnh lµ dÊu hiÖu c ña thÊp c ã thÓ c hÝnh lµ dÊu hiÖu c ña ®a c é ng tuyÕn. ®a c é ng tuyÕn.
(cid:0)
ữ ữ
ả ệ ố ương quan c p (rij) gi a các bi n gi
ể ế i ồ ạ đa c ng ộ i đi u này có th không hoàn toàn
TTươương quan c p gi a các ặ ặ ng quan c p gi a các ả ế ả ế i thích cao. bi n gi bi n gi i thích cao. ữ ặ ế N u h s t thích cao (rij > 0,8 ) thì có kh nả ăng t n t ề ế tuy n. Tuy nhiên, chính xác.
ử ụ ử ụ
ồ ồ
S d ng MH h i qui ph . ụ ụ S d ng MH h i qui ph .
ộ ộ
ồ ồ
ể ế ể ế
ế ế
ả ả
ồ ụ ồ ồ ồ ụ H i qui ph là h i qui H i qui ph là h i qui ả ế ủ ả ế ủ i thích c a m t bi n gi i thích c a m t bi n gi ả ế ả ế i ó theo các bi n gi nào nào đđó theo các bi n gi i i.ạ i.ạ thích còn l thích còn l ỗ ố ớ ỗ ố ớ Đ i v i m i MH h i qui Đ i v i m i MH h i qui ụ ụ ph ta có th ti n hành ph ta có th ti n hành t H gi k.k.đđ gi t H
thi thi
00: R: R2 2 = 0. = 0.
ậ ậ
ử ụ
ấ 00 đưđư c ch p nh n thì N u HếN u Hế ợ ấ ợ c ch p nh n thì ế ộ ế ộ không có c ng tuy n. không có c ng tuy n. s d ng nhân t ử phóng ạ Variance đ i p.sai (VIF Variance inflation factor). inflation factor
ế ế ể ả ể ả
ế ế
= 1/(1R22 jj)) VIFVIFjj = 1/(1R ớ ớ N u VIF l n (VIF > 10) thì có N u VIF l n (VIF > 10) thì có ộ ộ th x y ra c ng tuy n. th x y ra c ng tuy n.
ệ ệ
ắ ắ
ụ ụ VCác bi n pháp kh c ph c VCác bi n pháp kh c ph c
ử ụ ử ụ
ệ ệ
1. S d ng thông tin tiên nghi m 1. S d ng thông tin tiên nghi m
ạ ạ
ế ế
ả ả
ỏ ỏ i thích ra kh i i thích ra kh i
2. Lo i 1 bi n gi 2. Lo i 1 bi n gi mô hình mô hình
ố ệ ố ệ
ặ ặ
ậ ậ 3. Thu th p thêm s li u ho c 3. Thu th p thêm s li u ho c ớ ẫ ấ ớ ẫ ấ l y m u m i l y m u m i
ệ ệ
ắ ắ
ụ ụ VCác bi n pháp kh c ph c VCác bi n pháp kh c ph c
ử ụ ử ụ
ấ ấ
ươương quan trong các ng quan trong các
ồ ồ
4. S d ng sai phân c p 1 4. S d ng sai phân c p 1 5. Gi m tả 5. Gi m tả hàm h i qui hàm h i qui
đđa th cứa th cứ
ệ ệ
6. Các bi n pháp khác 6. Các bi n pháp khác
ử ụ ử ụ
1. S d ng thông tin tiên 1. S d ng thông tin tiên nghi mệ nghi mệ ệ ệ ừ ừ
ử ụ ử ụ
ồ ồ ngu n khác ngu n khác ươương ng đđ ể ể
ử ụ ử ụ ợ ợ
(cid:0)
3
2
ụ ụ ả ả
.
.
(cid:0)
. (cid:0)
Q
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S d ng thông tin tiên nghi m là ph S d ng thông tin tiên nghi m là ph pháp s d ng thông tin t pháp s d ng thông tin t ệ ố ồ ưư c lớc lớ ưư ng các h s h i qui riêng. ng các h s h i qui riêng. ệ ố ồ ấ Ví d : Hàm s n xu t Cobb – Douglas ấ Ví d : Hàm s n xu t Cobb – Douglas (cid:0) UeLKAQ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) UL
K
ln
ln
ln.
ln.
2
3
ả ử ừ ộ ả ử ừ ộ ồ ồ s t s t
ệ ệ ệ ệ
(cid:0)
(cid:0)
2
ứ ứ ổ ổ (cid:0) (cid:0) ế Gi t m t ngu n thông tin khác ta bi ế Gi m t ngu n thông tin khác ta bi t ấ ằ r ng: ngành công nghi p này có hi u su t ấ ằ r ng: ngành công nghi p này có hi u su t i theo qui mô, t c là: không đđ i theo qui mô, t c là: không 13
Loaïi 1 bieán ra khoûi MH 2. 2. Loaïi 1 bieán ra khoûi MH
ế ế ặ ặ s X s X ươương quan ng quan
ẽ ớ ẽ ớ ả ử 22 và X và X33 là c p bi n có t ả ử là c p bi n có t Gi Gi ặ ặ ch t ch v i nhau trong mô hình ch t ch v i nhau trong mô hình
LÇn l t bá tõng biÕn céng tuyÕn, håi qui LÇn l t bá tõng biÕn céng tuyÕn, håi qui m« h×nh vµ chän m« h×nh cã hƯƯ sè R sè R22 cao cao m« h×nh vµ chän m« h×nh cã h nhÊt. nhÊt.
ỵ ỵ
Thu thËp thªm s è liÖu míi 3. 3. Thu thËp thªm s è liÖu míi
ế ế
ẫ ẫ
ể ể ữ ữ
ẫ ẫ
ể ử ụ ể ử ụ ở ứ ở ứ
ố ệ ố ệ
ỉ ầ ỉ ầ ể ể
ế ế ẫ đđ c trặc trặ ộ N u ếN u ế đđa c ng tuy n do ủ ưưng c a m u thì a c ng tuy n do ng c a m u thì ẫ ộ ủ ế ọ ế khi ch n m u khác liên quan n các bi n đđ n các bi n ế ọ ế khi ch n m u khác liên quan ế ộ ứ đđ ộ ộ đđa c ng tuy n có ầ ẫ đđ u m c a c ng tuy n có ứu m c trong m u ban ế ộ ầ ẫ trong m u ban ươương án này ọ ng án này th không nghiêm tr ng n a. Ph ọ th không nghiêm tr ng n a. Ph ệ ấ có th s d ng khi chi phí cho vi c l y m u ệ ấ có th s d ng khi chi phí cho vi c l y m u ậ đưđư c.ợc.ợ ấ khác m c ch p nh n ậ ấ khác m c ch p nh n ậ ăăng ng Đôi khi ch c n thu th p thêm s li u, t ậ Đôi khi ch c n thu th p thêm s li u, t ọ ả ỡ ẫ c m u có th làm gi m tính nghiêm tr ng ọ ả ỡ ẫ c m u có th làm gi m tính nghiêm tr ng ộ c a ủc a ủ đđa c ng tuy n. a c ng tuy n. ộ
4. 4. S ö dô ng s ai ph©n c Êp 1 S ö dô ng s ai ph©n c Êp 1 ờ Xét mô hình h i qui theo s li u chu i th i ờ Xét mô hình h i qui theo s li u chu i th i gian: gian:
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ồ ồ ỗ ỗ ố ệ ố ệ
X
U
1
3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
t
t 13
2
1
1
3
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
X
UU t
t
t
Y t
2
3
1
1 ổ ổ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
V t
2
Y X (1)(1) t t t t 2 2 3 ể ờ đđi m t cũng ố ớ ểi m t cũng úng đđ i v i th i i v i th i Mô hình trên đđúng ờ ố ớ Mô hình trên ờ đđi m t1: ể ố ớ úng đđ i v i th i i v i th i ểi m t1: đđúng ờ ố ớ (cid:0) (cid:0) Y X X (2)(2) t t 1 12 ừ ừTr (1) cho (2) ta có Tr (1) cho (2) ta có Y X X X ( ) ( ) t t t t 12 13 2 3 đưđư c mô hình sau: ợ ế Đ i bi n ta thu ợc mô hình sau: ế Đ i bi n ta thu * * * Y X X t t t 2 3 ọ ọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 Mô hình này g i là mô hình sai phân c p 1. Mô hình này g i là mô hình sai phân c p 1.
ấ ấ
H t chếH t chế
ươương 6ng 6