ả ả

ế ế

ộ ộ

(cid:0) (cid:0)

i)i)

ữ ữ t  M t  trong  nh ng  gi   thi t  M t  trong  nh ng  gi   thi ủ ọ ồ ủ ọ ồ quan tr ng c a MH h i qui  quan tr ng c a MH h i qui  ể ổ đđi n  ế ểi n  ổ ế là  tính  c   tuy n  là  tuy n  tính  c   ố phphươương  sai  c a  các  sai  s   ủ ố ủ ng  sai  c a  các  sai  s   ẫ ẫng u  nhiên  U  không  thay  ii  không  thay  ng u  nhiên  U 22 ( ((cid:0) ) = (cid:0) ổ ứ ổ ứi, t c var(U đđ i, t c var(U ii) =

ế

22 ( ((cid:0)

(cid:0) (cid:0)

i)i)

ươương sai c a Uủ ng sai c a Uủ ếN u ph ii   N u ph ổ ứ ổ ứi, t c: thay đđ i, t c: thay  ) = (cid:0)         var(Uvar(Uii) =

ii

Y

M t ậ độ

Hình 7.2: Phöông sai khoâng ñoåi                 X

Y

M t ậ độ

X

Hình 7.3: Phöông sai thay ñoåi

ệ ữ ệ ữ

ậ ậ

  Do  b n  ch t  c a  m i  quan  ấ ủ ả ố ấ ủ ả ố Do  b n  ch t  c a  m i  quan  ố ề ế ệ ố ề ế ệ . Có nhi u m i quan  h  kinh t . Có nhi u m i quan  h  kinh t ệ ự ã  ch a ứ đđ ng  hi n  ế đđã  ch a ứ ệ ệ ự ế ệ ng  hi n    h   kinh  t   h   kinh  t ố ạ ẳ ttưư ng  này.  Ch ng  h n  m i  ợ ố ạ ợ ẳ ng  này.  Ch ng  h n  m i  ế ế t  quan  h   gi a  thu  nh p  và  ti quan  h   gi a  thu  nh p  và  ti t  ki m.ệki m.ệ

ớ ớ

ầ ầ

ả ả

ẫ ẫ

  Do công c  và k  thu t thu  ậ ỹ ụ ậ ỹ ụ Do công c  và k  thu t thu  ợ ả ố ệ đưđư c  c i  ử ậ ợ ảc  c i  ố ệ ử ậ th p,  x   lý  s   li u  th p,  x   lý  s   li u  ờ đđo lo lưư ng và  ố ế ờng và  ố ế ti n thì sai s  khi  ti n thì sai s  khi  ố ố sai  s   khi  tính  toán  có  xu  sai  s   khi  tính  toán  có  xu  ẫ đđ n ến ế hhưư ng  gi m  d n,  d n  ẫ ng  gi m  d n,  d n  ố ủ phphươương  sai  c a  sai  s   ng u  ố ủ ng  sai  c a  sai  s   ng u  ng gi m.ả nhiên có kh  nả ăăng gi m.ả nhiên có kh  nả

ệ ệ

ờ ờ

ả ả

ạ ạ

ớ ớ

ầ ầ

  Do  vi c  lũy  kinh  Do  vi c  tích  lũy  kinh  tích  ố ệ ệ ố nghi m và sai s  theo th i gian  nghi m và sai s  theo th i gian  ẳ ẳ ngày  càng  gi m.  Ch ng  h n  ngày  càng  gi m.  Ch ng  h n  ưư i ời ờ đđánh máy càng ít  ỗ ủ ỗ ủ ánh máy càng ít  l i c a ng l i c a ng ự ờ ự ờ ăăng. ng.  khi  th i  gian  th c  hành  t khi  th i  gian  th c  hành  t ó  phươương  sai  có  xu  ng  sai  có  xu  Khi Khi  đđó  ph ả hhưư ng gi m d n. ả ng gi m d n.

ể ả ể ả

ị ấ ị ấ

ỏ ỏ

ẫ ẫ

  PhPhươương sai thay  ổ ổi cũng có  ng sai thay đđ i cũng có  ẫ ẫ th   x y  ra  khi  trong  m u  có  th   x y  ra  khi  trong  m u  có  ấ ớ ấ ớ các giá tr  r t nh  hay r t l n  các giá tr  r t nh  hay r t l n  ị ủ ớ ị ủ ớ so  v i  giá  tr   c a  các  quan  sát  so  v i  giá  tr   c a  các  quan  sát  ủ ủ c a m u. c a m u.

ạ ạ

ế ế

  PhPhươương sai thay  ổ ổi cũng có  ng sai thay đđ i cũng có  ể ả ồ ể ả ồ th  x y ra khi mô hình h i qui  th  x y ra khi mô hình h i qui  ị ị nh  sai  (d ng  hàm  sai,  xác xác  đđ nh  sai  (d ng  hàm  sai,  ọ ế ọ ế thi u bi n quan tr ng, . . .). thi u bi n quan tr ng, . . .).

ổ ổ

ườ ườ

ệ ệ

ẳ ẳ

ả ả

ủ ủ

 PhPhươương sai thay  i th ng sai thay đđ i th ng  ng  ậ ố ệ ặ ậ ố ệ ặ g p  khi  thu  th p  s   li u  theo  g p  khi  thu  th p  s   li u  theo  ố ố li u  chéo).  không  gian  (s   không  gian  (s   li u  chéo).  ả ưư  khi  kh o  sát  ạ ả ạ  khi  kh o  sát  Ch ng  h n  nh Ch ng  h n  nh ề ề v  doanh thu và chi phí qu ng  v  doanh thu và chi phí qu ng  cáo  c a  các  công  ty  cùng  lĩnh  cáo  c a  các  công  ty  cùng  lĩnh  ự ựv c kinh doanh.  v c kinh doanh.

ố ố

ủ ủ

ứ ứ

ớ ớ

ứ ứ ẽ ế ẽ ế

ệ Do  qui  mô,  thươương  hi u,  .  .  .  ệ ng  hi u,  .  .  .  Do  qui  mô,  th ủ ủ c a  các  công  ty  không  gi ng  c a  các  công  ty  không  gi ng  nhau  nên  doanh  thu  c a  các  nhau  nên  doanh  thu  c a  các  công  ty  có  ng  v i  các  m c  công  ty  có  ng  v i  các  m c  ả ả qu ng  cáo  khác  nhau  s   bi n  qu ng  cáo  khác  nhau  s   bi n  ố ộ ố ộ ng không gi ng nhau. đđ ng không gi ng nhau.

ệ ưư ng ợng ợ ả ệ ả Khi  x y  ra  hi n  t Khi  x y  ra  hi n  t phphươương  sai  thay  ổ ẽ ổ ẽi  s   ng  sai  thay  đđ i  s   ế ưư ng ởng ở ả ến các  ả đđ n các  làm  nh h làm  nh h ưư sau: ợ ưư c lớc lớ ưư ng nh ợng nh  sau:

ợ ợ ợ ợ

  Các Các  ưư c  lớc  lớ ưư ng  OLS  ợ ợng  OLS  ưư c  lớc  lớ ưư ng ợng ợ ẫ ẫv n  là  các  v n  là  các  ưưng ng  ệ ệ nh ch ch  không  ch ch  nh không  ưư c ớc ớ ả ả là  không  ph i  là  không  ph i  ả ưư c ớc ớ ệ llưư ng  hi u  qu   ( ả ệ ng  hi u  qu   ( ỏ ấ llưư ng có p.sai nh  nh t) ỏ ấ ng có p.sai nh  nh t)

ứ ứ ậ ậ

ự ự

ố ố

  ƯƯ c  lớc  lớ ủ ưư ng  c a  các  ợ ợ ủ ng  c a  các  ệ ẽ ị phphươương  sai  s   b   ch ch,  ệ ẽ ị ng  sai  s   b   ch ch,  ị ó các ki m ể đđ nh m c  ị do do  đđó các ki m ể nh m c  ả ả ý nghĩa và kho ng tin c y  ý nghĩa và kho ng tin c y  d a trên phân ph i t và F  d a trên phân ph i t và F  áng  tin  c y ậ không  còn  đđáng  tin  c y ậ không  còn  n a.ữn a.ữ

ấ ủ ấ ủ

ả ả

  Xem  xét  b n  ch t  c a  ả ả Xem  xét  b n  ch t  c a  ề v n ấv n ấ đđ  ng/c ề ng/c ấ ủ ờ Thông  thưư ng  b n  ch t  c a  ấ ủ ờ ng  b n  ch t  c a  Thông  th ế ợ v n ấv n ấ đđ  ng/c g i ý cho ta bi ề ế ề ợ t có   ng/c g i ý cho ta bi t có  ươương sai  ợ ệ ưư ng ph ả ợng ph ệ ả ng sai  x y ra hi n t x y ra hi n t ổ ổi hay không.  thay đđ i hay không.  thay

ầ ầ

ờ ự ế ưư ng thì  ờng thì  ự ế  th Trong th c t  th Trong th c t ữ ủ ở ố ệ ữ ủ ở ố ệ  s  li u chéo c a nh ng   s  li u chéo c a nh ng  ị ấ đơđơn  v   không  thu n  nh t  ị ấ n  v   không  thu n  nh t  ưư ng ợng ợ ệ ả ệ ả hay  x y  ra  hi n  t hay  x y  ra  hi n  t ng sai thay đđ i.ổi.ổ phphươương sai thay

ạ ạ

ẳ ẳ

ợ ợ

ủ ủ ả ả

ủ ủ

ệ ệ ấ ấ ẩ ẩ

ố ố Ch ng  h n  khi  ng/c  s   Ch ng  h n  khi  ng/c  s   ả ả li u  chéo  c a  chi  phí  s n  li u  chéo  c a  chi  phí  s n  ả ưư ng  s n  ả ng  s n  xu t  và  s n  l xu t  và  s n  l ữ ữ ph m  c a  nh ng  doanh  ph m  c a  nh ng  doanh  ệ ệ nghi p  có  qui  mô  khác  nghi p  có  qui  mô  khác  ằ ấ ờ nhau,  ngưư i  ta  th y  r ng  ằ ấ ờ i  ta  th y  r ng  nhau,  ng ddưư ng  nh ưư  ph phươương  sai  ờ ờng  nh ng  sai  thay đđ i.ổi.ổ thay

ồ ị ầ ưư    Xem xét  ồ ị ầ  th  ph n d Xem xét đđ  th  ph n d ố ủ ưư  (sai  s   c a  ồ ầ ị ố ủ ồ ầ ị  (sai  s   c a  Đ   th   ph n  d Đ   th   ph n  d ẽ ố ớ ồ ẽ ố ớ ồMH  h i  qui)  i  v i  X  s   cho  đđ i  v i  X  s   cho  MH  h i  qui)  ng sai có thay  đđ i ổi ổ ươương sai có thay  t phế t phế ta bi ta bi không.  không.  ầ ồ ị ủ đđ  th  ph n  ộ ộ N u ếN u ế đđ  r ng c a  ầ ồ ị ủ ộ ộ  th  ph n   r ng c a  ả ặ ddưư  t tăăng ho c gi m khi X t ả ặ ăăng ng  ng ho c gi m khi X t ươương  sai  ể ả ể ả ng  sai  thì  có  th   x y  ra  ph thì  có  th   x y  ra  ph thay đđ i.ổi.ổ thay

eeii

° °

° ° ° ° ° °

° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °

° ° ° °

° °

00

eeii XX

° ° °  °

° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °

°

00

XX

°

eeii

° ° ° ° ° ° ° ° ° °

° ° ° ° ° ° ° °

00

XX

° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °

ộ ộ

ầ ầ

ủ ủ

ồ ố ớ ồ ố ớ Đ i  v i  MH  h i  qui  b i  thì  Đ i  v i  MH  h i  qui  b i  thì  ưư   ị ủ ồ v  ẽv  ẽ đđ   th   c a  ph n  d ị ủ ồ   th   c a  ph n  d ưư  bình  ầ ặ ầ ặ  bình  d ph n  (ho c  d (ho c  ph n  ^^ ^^ ố ớ ii. Vì Y phphươương) ng)  đđ i v i Y ố ới v i Y  là  . Vì Yii  là  ế ổ ợ ế ổ ợ   h p  tuy n  tính  c a  các  t t   h p  tuy n  tính  c a  các  ậ ộ bi n ếbi n ế ậc  l p  X ộ  (j  =  2,  đđ c  l p  X  (j  =  2,  jj 3, . . . , k) 3, . . . , k)

ị  Ki m ểKi m ể đđ nh Park ịnh Park

ị ể đđ nh  ịnh  ể

ớ ủ Các bCác bưư c c a ki m  ớ ủ c c a ki m  ParkPark

2

ộ ộ

 Ki m ểKi m ể đđ nh Park ị ịnh Park ằ ngưở  : Park cho r ng      là m t hàm   : Park cho r ng      là m t hàm  ngưởÝ t ằ iσ Ý t ủ c a X có d ng : ủ c a X có d ng :

2

2 i

(cid:0)

σ

σ σ

ν

ν α ieXi 2 α

ln

ln

2

Do đó : Vì iσ

ế

2

ạ ạ σ 2 Xln i i i ư ể ướ ượ ch a bi ng  c l t nên đ   ị ử ụ ề 2 hàm trên Park đ  ngh  s  d ng ie thay cho

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ợ ợ

  ƯƯ c  lớc  lớ ưư ng  h i  qui  g c  ng  h i  qui  g c  ặ ặ m c  dù  có  th   có  hi n  m c  dù  có  th   có  hi n  ợ ttưư ng ph ợng ph

ố ố ệ ệ ng sai thay đđ iổiổ

ồ ồ ể ể ươương sai thay

ừ t ii  t

  T   h i  qui  g c  ta  thu  ố ừ ồ ố ừ ồ T   h i  qui  g c  ta  thu   ừ đđó ó  ị ợ đưđư c  các  giá  tr   e ị ợ c  các  giá  tr   e 22 tính lneii tính lne

ii

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

+ (cid:0) 11 +  ế ế

ủ ủ

ế ế

ế ế

 ƯƯ c lớc lớ ưư ng mô hình: ợ ợng mô hình:  + (cid:0)  = (cid:0)      22 =  22 lnX lnXii +  lnelneii ả ộ ả ộ XXii  là  m t  bi n  gi i  thích  nào   là  m t  bi n  gi i  thích  nào  ế ố ồ ế ố ồ ó  c a  h i  qui  g c,  n u  có  đđó  c a  h i  qui  g c,  n u  có  ưư c ớc ớ ả ề ả ề i  thích  thì  nhi u  bi n  gi i  thích  thì  nhi u  bi n  gi ợ llưư ng  mô  hình  trên  v i  t ng  ớ ừ ợ ớ ừ ng  mô  hình  trên  v i  t ng  ^^ ồ ặ ả ế ồ ế ặ ả i  thích  ho c  h i  qui  bi n  gi i  thích  ho c  h i  qui  bi n  gi ả v i Yớv i Yớ ii làm bi n gi ả i thích.  làm bi n gi i thích.

(cid:0)

đđ iổiổ

KĐGT H H00: : (cid:0)   KĐGT  = 0, n u Hế 22 = 0, n u Hế 00   ể ả ỏ ị ể ả ỏ ị b  bác b  thì có th  x y ra  b  bác b  thì có th  x y ra  ợ hi n tệhi n tệ ưư ng p.sai thay  ợng p.sai thay  Thí dụ:: Thí dụ ớ ố ệ ở ả ớ ố ệ ở ả V i  s   li u  cho    b ng  V i  s   li u  cho    b ng  ồ ồ 22  theo  lnx  theo  lnxii   7.25,  h i  qui  lne 7.25,  h i  qui  lne ii ả ta ta đưđư c k t qu : ợ ế ả ợ ế c k t qu :

LneLneii

22 = ­8,529467 + 2,58155 lnx  = ­8,529467 + 2,58155 lnxii

se    = (1,03897)    (0,33097) se    = (1,03897)    (0,33097) t     =  (­8,21)        (7,8) t     =  (­8,21)        (7,8) p    =  (0,000)       (0,000)

ả ả

(cid:0)

ỏ ừ ế ỏ ừ ế T   k t  qu   trên,  ta  bác  b   T   k t  qu   trên,  ta  bác  b   HH00: :  (cid:0) ả ứ ả ứ  =  0.  T c  có  x y  ra  22  =  0.  T c  có  x y  ra  hi n  tệhi n  tệ ưư ng  ph ươương  sai  thay  ợ ợng  ph ng  sai  thay  đđ i.ổi.ổ

ồ ị ồ ị

ầ ưư ầ

ủ ủ

Đ  th  phân tán c a ph n d Đ  th  phân tán c a ph n d

2

1

l

0

a u d

i

s e R

-1

d e z

i

-2

d r a d n a

-3

t s n U

0

10

20

30

40

50

X

ự ể ự ể

ng t ng t

ồ ồ

ạ ạ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ị 4. Ki m ểKi m ể đđ nh Glejser ịnh Glejser ị ươ  ki m đ nh Park, tuy nhiên sau  T ị ươ  ki m đ nh Park, tuy nhiên sau  T  mô hình h i qui  khi thu các ph n d  t  mô hình h i qui  khi thu các ph n d  t ố g c, Glejser s  d ng các d ng hàm sau ố g c, Glejser s  d ng các d ng hàm sau β

ầ ư ừ ầ ư ừ ử ụ ử ụ ν

β

ν

β

β

i

1

2

e i

X i

2

i

e i

1

β

β

ν

e i

1

2

X i

i

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

β

β

ν

e i

2

1

i

1 X i 1 X i 2 = 0  mô hình  ươ ng sai không

0 : (cid:0)       (1) có ph

ấ ế N u ch p nh n H g c ố đ i.ổ

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ả ả

ẩ ẩ

5.  Ki m ểKi m ể đđ nh White ị ịnh White    ị Ki m ểKi m ể đđ nh White không  ịnh White không  đđòi òi  ố ỏ ố ỏ h i  U  ph i  có  phân  ph i  h i  U  ph i  có  phân  ph i  ể ể chu n.  Đây  là  m t  ki m  chu n.  Đây  là  m t  ki m  ầ ổ ị ầ ổ ị nh t ng quát v  s  thu n  đđ nh t ng quát v  s  thu n  ấ ủ ấ ủ nh t c a ph nh t c a ph

ộ ộ ề ự ề ự ươương sai. ng sai.

ồ ồ

Xét mô hình h i quy 3  Xét mô hình h i quy 3  bi n :ếbi n :ế

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

+ (cid:0) 11 +

+ (cid:0)  = (cid:0) 33XX3i3i + U + Uii 22XX2i2i +      YYii =                                                   (1)(1)  BBưư c 1ớc 1ớ ::  ợ ƯƯ c  lớc  lớ ưư ng  (1)  t ừ đđó  thu  ợ ừ ng  (1)  t ó  thu      ầ ưư e eii   ợ đưđư c các ph n d ầ ợ c các ph n d BBưư c 2ớc 2ớ : :  ƯƯ c lớc lớ ưư ng mô hình sau: ợ ợng mô hình sau:

e

X

X

4

1

i2

2 i

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

6

5

i3

X 2 2 X i3

3 i3 XX i2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ố ố

ả ả

ặ ặ

ồ ồ ệ ố ệ ố ị ịnh thu  đđ nh thu

2 i2 V i  (2)(2)  ơơn n  ể ể (2)  có  th   có  s   mũ  cao  h   (2)  có  th   có  s   mũ  cao  h ệ ố ế ấ ế ệ ố ấ t  ph i  có  h   s   và  nh t  thi t  ph i  có  h   s   và  nh t  thi ố ấ ể ố ấ ể ch n b t k  MH h i quy g c  ch n b t k  MH h i quy g c  ặ ặ có  hay  không  có  h   s   ch n.  có  hay  không  có  h   s   ch n.  đưđư c ợc ợ ệ ố ệ ố RR22 là h  s  xác   là h  s  xác   (2)ừ  (2)ừt t

ế ế

thi   thi

(cid:0)

BBưư c 3ớc 3ớ ::   00:  ph:  phươương ng  ả ớ ả ớ t  H V i  gi V i  gi t  H ố ủ ủ ố sai  c a  sai  s   ng.n  không  sai  c a  sai  s   ng.n  không  đđ iổiổ .N u  HếN u  Hế úng  thì  nR22  có   có  00   đđúng  thì  nR ỉ (cid:0) 22  v i ớ v i ớ ố ấ ố ấ ỉ phân  ph i  x p  x   phân  ph i  x p  x   ố ệ ố ủ ố ệ ố ủ df=k (k là s  h  s  c a MH  df=k (k là s  h  s  c a MH  ể ệ ố ặ ể ệ ố ặ (2) không k  h  s  ch n) (2) không k  h  s  ch n)

(cid:0) (cid:0)

BBưư c 4ớc 4ớ : :  ợ ế ị 22  v vưư t  quá  giá  tr   ợ ếN u  nR ị t  quá  giá  tr   N u  nR ớ ứ ớ ạ ớ ứ ớ ạ i h n (v i m c ý nghĩa  t    i h n (v i m c ý nghĩa  t ỏ ả ớ cho trưư c) thì ta bác b  gi ỏ ả ớ   c) thì ta bác b  gi   cho tr ứ t  Hế ứ,  t c  MH  (1)  có  t  Hếthi 00,  t c  MH  (1)  có  thi ng sai thay đđ i.ổi.ổ phphươương sai thay

ố ế ố ế

ể ỏ ể ỏ

ứ ứ

ể ở ị ị ể ở ª  K.K.đđ nh  White  có  th   m   nh  White  có  th   m   ồ ố ớ r ng ộr ng ộ ồ ố ớ i  v i  MH  h i  quy  đđ i  v i  MH  h i  quy  ấ ỳ ấ ỳ có s  bi n k b t k . có s  bi n k b t k . ợ ờ ưư ng  h p  Trong  nhi u  trề ợ ờ ª  Trong  nhi u  trề ng  h p  ố ạ ố ạ ta  có  th   b   các  s   h ng  ta  có  th   b   các  s   h ng  ủ ủ ch a  các  tích  chéo  c a  các  ch a  các  tích  chéo  c a  các  ộ ậ    bi n ếbi n ế đđ c l p. ộ ậc l p.

ủ ố ệ ủ ố ệ   s   ta  có  s   li u  c a    s   ta  có  s   li u  c a   ở  ở  cho  22,  X,  X33  cho

Thí dụ: :  Thí dụ ả ử ả ử Gi Gi ế ế các  bi n  Y,  X các  bi n  Y,  X ảb ng sau: b ng sau: (trang 167, Giáo trình Kinh  (trang 167, Giáo trình Kinh   lế ưư ng)ợng)ợ  lết    t

ồH i qui Y theo X2 và X3  H i qui Y theo X2 và X3  ả ta ta đưđư c k t qu : ợ ế ả ợ ế c k t qu :

ị Dùng ki m ể đđ nh White ta  ịnh White ta  Dùng ki m ể ả đưđư c k t qu : ợ ế ợ ế ả c k t qu :

ế ế

ừ ả ừ ả

ả ả T   b ng  k t  qu   trên  ta  T   b ng  k t  qu   trên  ta  th y ấth y ấ nRnR22  =  14,7002  có  xác   =  14,7002  có  xác  ấ ấsu t (p – value) là  0,011723   0,011723 su t (p – value) là  ỏ ả ỏ ấ ỏ ả ỏ ấ   r t  nh   nên  ta  bác  b   gi r t  nh   nên  ta  bác  b   gi   ứ t  Hế ứ,  t c  mô  hình  có  t  Hếthi 00,  t c  mô  hình  có  thi ươương ng  ợ ệ ưư ng ph ả ợng ph ệ ả x y ra hi n t x y ra hi n t sai thay đđ i. ổi. ổ sai thay

Xem giáo trình               Xem giáo trình

H t chếH t chế

ươương 7ng 7