ƯƠ
CH
NG IV
THỊ TRƯỜNG CÁC YẾU TỐ SẢN XUẤT
1
Ị ƯỜ
Ố Ả
TH TR
Ế NG Y U T S N XU TẤ Giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường các yếu tố sản xuất là do cung và cầu về yếu tố sản xuất đó trên thị trường ấn định
W
S L
W1
Các yếu tố sản xuất chính: lao động, vốn, đất đai
D L
L
L 1
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
CẦU VỀ YẾU TỐ SẢN XUẤT LÀ CẦU DẪN XUẤT (derived demand),
Đối với một doanh nghiệp, cầu về một yếu tố sản xuất bắt nguồn từ doanh thu sản phẩm biên (MRP) của yếu tố sản xuất đó.
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
Ố Ả Ợ Ế Ỉ NG H P CH CÓ M T Y U T S N
ƯỜ Ấ Ộ Ạ Ắ Ế TR Ổ XU T BI N Đ I (NG N H N)
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
DOANH THU SẢN PHẨM BIÊN (MRP) của một yếu tố sản xu tấ là mức thay đổi của doanh thu khi thay đổi một đơn vị yếu tố sản xuất được sử dụng.
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
MRPL
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
TR L
TR Q
Q L
MRPL=MR*MPL
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
L Q MPL P TR MRPL
10 22 36 48 58 64 66 5 11 18 24 29 32 33 5 6 7 6 5 3 1 1 2 3 4 5 6 7 2 2 2 2 2 2 2 10 12 14 12 10 6 2
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
DOANH THU SẢN PHẨM BIÊN (MRP) của một yếu tố sản xu tấ đo lường lợi ích (tính bằng tiền) của yếu tố sản xuất đó mang lại cho người sử dụng.
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
Tiền lương
.
Thị trường đầu ra cạnh tranh
Thị trường đầu ra độc quyền
MRPL=MPL*MR=MPL *P
MRPL=MPL*MR
L
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
ợ ệ ả ử i nhu n, doanh nghi p ph i s
ậ ể ố i đa hóa l Đ t ộ ụ d ng lao đ ng sao cho:
MRPL=W
ắ ừ
ố ượ ườ c đ ng ệ ng c u c a doanh nghi p đ i
ị ầ ủ ấ T nguyên t c này, ta xác đ nh đ ườ MRP chính là đ ộ ế ố ả ớ s n xu t. v i m t y u t
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
Giá lao động
.
Đường cung về lao động đối với doanh nghiệp hoàn toàn co giãn
W*
SL
Đường cầu về lao động của doanh nghiệp
MRPL=DL
L
L*
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
Ị ƯỜ Ầ Ề C U V YTSX TH TR NG
ướ ầ ề c tiên ta xác đ nh c u v YTSX c a ngành, sau
ầ ị ị Tr ề đó xác đ nh c u v YTSX trên th tr ủ ị ườ ng.
Ố Ả
Ề Ế
Ầ
Ấ
C U V Y U T S N XU T
Ố Ả Ợ Ấ
Ế NG H P NHI U Y U T S N XU T Ổ Ạ Ề ƯỜ TR Ế BI N Đ I (DÀI H N)
Ầ
Ấ
Ố Ả Ề Ế C U V Y U T S N XU T DOANH NGHI PỆ
Giá lao động
.
W giảm →L tăng → MP các YTSX khác tăng →nhu cầu các YTSX khác tăng → MPL tăng →MRPL dịch chuyển sang phải
W1
Đường cầu về lao động dài hạn của doanh nghiệp co giãn hơn đường MRPL
W2
DL
MRPL2
MRPL1
L
L1
L’1
L2
Ầ
Ố Ả
Ề Ế
Ấ
C U V Y U T S N XU T NGÀNH
Giá lao động
Giá lao động
.
MRPL1
MRPL2
NGÀNH
DOANH NGHI PỆ
W1
Tổng cầu về lao động của ngành nếu giá không đổi
W2
Cầu về lao động của ngành
l
L
l’1
L’1
l1
l2
L2
L1
Ầ
Ề Ế
Ấ
C U V Y U T S N XU T Ị ƯỜ
Ố Ả NG
TH TR
ự ợ ộ ườ ầ ng c u
ề ế ố ả Là s h p c ng theo hoành đ c a các đ ủ c a các ngành v y u t ộ ủ ấ s n xu t đó.
Ố Ả
Ề Ế
Ấ
CUNG V Y U T S N XU T
Ề Ệ Ố Ớ CUNG V YTSX Đ I V I DOANH NGHI P
ấ
ng các y u t ườ ạ ng v m t y u t ế ố ả ng cung th tr
s n xu t là c nh tranh ề ộ ế ố ị ườ ệ ị ườ Khi th tr ả hoàn h o, đ ấ ố ớ ả s n xu t đ i v i doanh nghi p là hoàn toàn co giãn
Ố Ả
Ề Ế
Ấ
CUNG V Y U T S N XU T
W
W
DOANH NGHI PỆ
TH Ị TR
NGƯỜ
S L
Cung thị trường yếu tố L đối với DN
ME=AE
W1
MRP
D L
L
L
L 1
L 1
Ố Ả
Ề Ế
Ấ
CUNG V Y U T S N XU T
Ị ƯỜ Ấ Ả Ề CUNG TH TR NG V CÁC YT S N XU T
ư ề
ố ườ ả D c lên trên v bên ph i nh các hàng hóa bình th ng khác.
Ố Ả
Ề Ế
Ấ
CUNG V Y U T S N XU T
ườ
ị ườ
ề ế ố
ạ
ặ
ộ
Riêng đ
ng cung th tr
ng v y u t
lao đ ng có d ng đ c thù
Tiền lương
Đường cung lao động
Số giờ làm việc
Ị ƯỜ
Ằ
Ấ
Ế
CÂN B NG TRONG TH TR
Ố Ả NG Y U T S N XU T
ƯỜ
Ị ƯỜ
Ợ
Ố Ả
Ạ
Ế
TR
NG H P TH TR
Ấ NG Y U T S N XU T LÀ C NH TRANH
Đầu ra độc quyền
Đầu ra cạnh tranh
VM
S L
S L
WM
W c
P*MPL
DL=MRPL
DL=MRPL
Số lao động
LM
Số lao động
L c
Ị ƯỜ
Ằ
Ấ
Ế
CÂN B NG TRONG TH TR
Ố Ả NG Y U T S N XU T
W
TÔ KINH TẾ
SL
ệ
Tô kinh tế
W*
c
ấ
ứ M c chênh l ch ữ ố ề ự gi a s ti n th c ố ề ố ả i tr và s ti n t ả ả ể thi u ph i tr ể ượ ể đ có th đ ộ ử ụ s d ng m t ế ố ả y u t s n xu t.
DL=MRPL
L*
Số lao động
Ị ƯỜ
Ằ
Ấ
Ế
CÂN B NG TRONG TH TR
Ố Ả NG Y U T S N XU T
W
TÔ KINH TẾ
SL
ợ
ườ ệ
ị
W*
Các tr ng h p ặ đ c bi t: tô kinh ế ằ b ng 0 và đ a t tô.
DL=MRPL
L*
Số lao động
Ộ
Ế
1. Giá đ u raầ
ộ ỹ
Ố CÁC NHÂN T TÁC Đ NG Ố Ế Ị ƯỜ NG Y U T Đ N TH TR Ấ Ả S N XU T ậ 2. Trình đ k thu t
3. Giá các y u t
ế ố ả ấ s n xu t khác
4. Chi phí s n xu t các y u t
ế ố ả ấ
5. S thích c a ng
ủ ở ườ ộ i lao đ ng
ơ ộ ệ ề ớ 6. Các c h i ngh nghi p m i
…
Ằ
Ế
NG Y U
Ố Ả
Ị ƯỜ CÂN B NG TRONG TH TR Ấ T S N XU T Ố Ả Ế
Ị ƯỜ
Ợ
Ộ
Ấ
NG H P TH TR
NG Y U T S N XU T LÀ Đ C
ƯỜ TR Ề QUY N BÁN
ọ
ệ Nghi p đoàn ch n W1, W2 hay W*?
W1
SL
W2
W*
MR
DL
L*
L1
L2
Số lao động