QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
S đ n v h c trình: 4 ĐVHT (60 ti
t)
ố ơ
ị ọ
ế
ổ ờ
Phân b th i gian: Lý thuy t: 40 ti t ế ế Th o lu n: 20 ti t ế ậ
ả
M c tiêu môn h c:
ụ
ọ
Ki n th c c b n ứ ơ ả ế K năng ỹ
1
QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
Nhi m v c a sinh viên: ụ ủ
ệ
D l p, th o lu n ậ
ự ớ
ả
Làm bài t p cá nhân và theo nhóm, ki m tra.
ể
ậ
c giáo trình,
ắ
ủ ề
ữ
ứ
ướ
N m v ng ch đ nghiên c u, đ c tr ọ các tài li u tham kh o theo yêu c u ầ
ệ
ả
T ch c phân tích, thuy t trình các đ tài theo nhóm. ế
ổ ứ
ề
2
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
Giáo trình chính: Qu n tr ngu n nhân l c- ả
ự
ồ
ị
ễ
ấ
ố
Nguy n Qu c Tu n, Đoàn Gia Dũng…-NXB Th ng kê
ố
Qu n tr ngu n nhân l c-Đ i h c Kinh t
ạ ọ
ự
ồ
ị
ế
Qu c Dân Hà N i.
ộ
Qu n tr ngu n nhân l c-Tr n Kim Dung-NXB ự
ầ
ồ
ả ố ị ả Giáo d cụ ị ả
ự
ễ
ọ
H u Thân….-NXB Th ng Kê
Qu n tr nhân s -Nguy n Ng c Quân/Nguy n ễ ố
ữ
3
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
http://www. chiakhoathanhcong.mquiz.net
http://www.chungta.com
http://www.doanhnhan360.com
Ho c vào ặ
www.google.com đ tìm ki m thông tin ể
ế
4
QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
Tiêu chu n đánh giá sinh viên:
ẩ
Chu n b bài, tham gia th o lu n: 10%
ẩ
ả
ậ
ị
Thuy t trình, ti u lu n, d tuy n: 30%
ự
ế
ể
ể
ậ
Thi h t h c ph n: 60%
ế ọ
ầ
5
Ả
Ự
Ị
QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ Yêu c u sinh viên:
ầ
ứ
liên quan đ n môn h c (c th
Trình bày bài nghiên c u theo các ch đ ủ ề ph n sau) ầ ọ
ụ ể ở
ế
ồ ơ
ể ự ự ỏ
ắ
ậ
Sinh viên làm h s tham gia d tuy n, làm các bài t p tr c nghi m, tham d ph ng ệ v n…ấ
c khi
Chu n b các n i dung liên quan tr ộ
ị
đ n l p theo khung ch
ướ ng trình sau:
ẩ ế ớ
ươ
6
Ị
Ự QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ Ả N I DUNG MÔN H C Ộ
Ọ
CH NG I. T NG QUAN V QU N TR NNL ƯƠ Ổ Ả Ề Ị
CH NG II. HO CH Đ NH NNL ƯƠ Ạ Ị
CH ƯƠ Ệ NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K CÔNG VI C Ế Ế
CH ƯƠ Ọ NG IV. TUY N M VÀ L A CH N Ộ Ự Ể
CH NG V. ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH ƯƠ
CH NG VI. ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N NNL ƯƠ Ạ Ể
7
CH NG VII. THÙ LAO ƯƠ
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
CH
Ồ
ƯƠ
Ạ
Ị L CỰ 1.Khái ni m ngu n nhân l c ự
ệ
ồ
2.D báo nhu c u ngu n nhân l c ự ầ
ự
ồ
3.Cung n i b ngu n nhân l c ự
ộ ộ
ồ
4.Cung bên ngoài ngu n nhân l c ự
ồ
5.L p k ho ch ngu n nhân l c ự
ế
ạ
ậ
ồ
6.Ho ch đ nh ngh nghi p và đ
ệ
ề
ạ
ị
ườ
ng ngh nghi p ề
ệ
8
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
1.B n ch t c a phân tích công vi c ệ
ấ ủ
ả
2.Ti n trình phân tích công vi c ệ
ế
3.Thi
ế ế
t k công vi c ệ
4.Đ nh m c lao đ ng ứ
ộ
ị
9
CH
ƯƠ
NG IV. TUY N M VÀ L A CH N Ộ
Ọ
Ự
Ể
1. Tuy n mể
ộ
1. L a ch n
ự
ọ
10
CH
NG V. ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH
ƯƠ
1.Khái ni m v đánh giá thành tích
ề
ệ
2.Các tiêu chu n cho m t h th ng đánh giá t
t
ộ ệ ố
ẩ
ố
3.Ti n trình đánh giá
ế
4.Qu n tr thành tích ị
ả
11
CH
NG VI. ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N
ƯƠ
Ạ
Ể
1.Quan ni m v đào t o và phát tri n NNL ạ
ệ
ề
ể
2.Mô hình h th ng và chu trình đào t o NNL
ệ ố
ạ
3.Ph
ươ
ng pháp đào t o nhân viên ạ
4.Ph
ươ
ng pháp đào t o nhà qu n tr ạ
ả
ị
5.Phát tri n QT NNL ể
6.Giai đo n đánh giá ạ
12
CH
NG VII. THÙ LAO
ƯƠ
1.V n đ chung v thù lao
ề
ề
ấ
2.Quy t đ nh v thù lao
ế ị
ề
ng pháp tr l
ng cá nhân
3.Xác đ nh các ph ị
ươ
ả ươ
4.Các hình th c ti n l
ng thông d ng
ứ ề ươ
ụ
5.Thù lao lao đ ng gián ti p
ế
ộ
6.Đãi ng phi v t ch t
ậ
ấ
ộ
13
Ch
ng I
ươ
Ổ
Ả
Ị
T NG QUAN V QU N TR NNL Ề
I. QU N TR NNL
II. NH NG THÁCH TH C C A QU N TR NNL
Ả Ị
Ứ Ủ Ữ Ả Ị
III. NGH NGHI P QU N TR NNL Ệ
14
Ả Ề Ị
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. Khaùi nieäm HRM
( M a n ) IƯ Ờ C O N N G
)
n
T
Ấ
( M o n e y ) T À I C H Í N H
o
f
n
I
(
L À I Ư Ờ C O N N G N G N H Ọ Q U A N T R
)
U
Ệ
( M a t e r i a l
T L I
Ậ
V
o t i r m a T H Ô N G T I N ( M e t h o d ) C Ô N G N G H Ệ
15
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ệ
ả
ị
Là ngu n l c c a m i con ng
Nhân l cự
ồ ự ủ ỗ i ườ
Ngu n nhân l c ự
ồ
Bao g m:ồ Th l cể ự Trí l cự
Qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
16
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ệ
ả
ị
Là t ng h p cá nhân nh ng con i c th tham gia vào quá
Nhân l cự
ổ ữ ợ
ng ườ ụ ể trình lao đ ngộ
ề
Ngu n nhân l c ự
ồ
ứ
ộ ỏ
Qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
Là t ng th nh ng ti m năng ổ ể ữ c a con ng i đáp ng m t c ộ ơ ườ ủ c u kinh t -xã h i đòi h i, bao ế ấ g m:ồ Th l cể ự Trí l cự Nhân cách (tâm l c)ự
17
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. KHÁI NI MỆ
ỹ
ự ữ
ồ ạ
ấ ứ ặ
i lao đ ng liên quan đ n quá
ệ ổ ự ộ
ườ
ữ
ế
Ngu n nhân l c bao g m kinh nghi m, k năng, trình đ ồ ộ đào t o và nh ng s t n tâm, n l c hay b t c đ c đi m ể ự ậ nào khác c a nh ng ng ủ trình lao đ ng.ộ
18
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ệ
ả
ị
Nhân l cự
ự
ị ệ ả
Ngu n nhân l c ự
ồ
Là thi t k các chính sách và ế ế th c hi n các lĩnh v c ho t ệ ạ ự i đ ng nh m làm cho con ng ườ ằ ộ đóng góp giá tr hi u qu nh t ấ cho t
ch c ổ ứ
Qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
19
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ệ
ả
ị
Là m t quá trình bao g m các
ồ
Nhân l cự
ứ
Ngu n nhân l c ự
ồ
ự
ộ
Qu n tr ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
ử ụ
ằ ộ
ẽ ự
ệ
20
ộ ch c năng: Ho ch đ nh ị ạ T ch c ổ ứ Lãnh đ oạ Ki m soát… ể => Đ c th c hi n m t cách đ ng ồ ệ ượ b và chăt ch nh m s d ng ộ ngu n nhân l c m t cách hi u ồ quả
Con ng êi ®∙ ® îc qu¶n lý nh thÕ nµo ?
Nh con vËt
Nh c¸i m¸y
21
Nh con ng êi
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
Ự
Ủ
Ả
Ị
Ĩ
2. CÁC L NH V C C A QU N TR NNL
HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ạ Ị
PHÂN TÍCH VÀ THI T K CÔNG VI C Ế Ế Ệ
Ọ TUY N M VÀ L A CH N Ộ Ự Ể
ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH
ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N Ạ Ể
THÙ LAO
22
S C KH E, AN TOÀN NHÂN VIÊN VÀ TQLĐ Ỏ Ứ
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
Ồ
Ự
Ứ
Ủ
Ă
Ị
Ả 3. CH C N NG C A QU N TR NGU N NHÂN L C
Thu huït Nhán læûc
Muûc tiãu QTNNL
23
Âaìo taûo Duy trç Phaït triãøn NNL NL Caïc yãúu täú cáúu thaình chæïc nàng
I. QU N TR NNL (HRM) Ị
Ả
Ồ
Ự
Ứ
Ủ
Ă
Ị
Ả 3. CH C N NG C A QU N TR NGU N NHÂN L C
Thu hút, tuy n ch n và b trí nhân s
ể
ố
ọ
ự
Đào t o và phát tri n
ể
ạ
Duy trì và s d ng ngu n nhân l c ự
ử ụ
ồ
Thông tin và d ch v v nhân l c (Quan h lao ụ ề
ự
ệ
ị
đ ng) ộ
24
Ả
I. QU N TR NNL (HRM) Ị ƯỜ
Ồ
Ả
Ị
NG QU N TR NGU N NHÂN
4. MÔI TR L CỰ
Söù
Daân soá maïng
Muïc tieâu Marketing
Vaên Hoùa Xaõ hoäi Luaät phaù p HRM Chieán löôïc Chính saùch Saûn xuaát
Vaê n hoùa Coâng ty
Chính quyeàn,
25
Coå ñoâng Ñoái Thuû Caïnh tranh
Coân g ñoaø Ñoaøn n theå Khaùch haøng
II. NH NG THÁCH TH C C A QT NNL
Ứ Ủ
Ữ
các công ty
1. Tái c u trúc t ấ
ch c ổ ứ ở
1. C nh tranh toàn c u
ạ
ầ
1. Tăng tr
ng ch m
ưở
ậ
ng lao đ ng
1. Tính đa d ng c a l c l ạ
ủ ự ượ
ộ
1. Mong mu n c a ng
i lao đ ng
ố ủ
ườ
ộ
1. Vai trò th c hi n các m c tiêu xã h i c a các t
ch c:
ộ ủ
ụ
ự
ệ
ổ ứ
26
Ệ
III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự
ự
ồ
ề
ệ
ầ
Là nh ng ki n th c liên quan ế
Năng l c kinh doanh
ứ ữ
ự
Th c hành ngu n nhân
ồ
ự l cự
Qu n tr quá trình thay đ i ổ
ả
ị
27
v :ề Tài chính Tác nghi pệ Chi n l c ế ượ Marketing H th ng thông tin ệ ố Quan h khách hàng ệ
Ệ
III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự
ự
ồ
ề
ệ
ầ
Là c đ ng và thúc đ y các
Năng l c kinh doanh
ổ ộ ẩ
ự
ể
Th c hành ngu n nhân
ồ
nhân viên b ng:ằ Ch ươ Ch ươ ả
ự l cự
ng trình phát tri n ng trình đánh giá và qu n lý thông tin ph n h i ả ồ Các chính sách ngu n nhân ồ
l cự ạ
Qu n tr quá trình thay đ i ổ
ả
ị
ị
T o l p c ch ph i h p ậ ơ ế ố ợ các đ n v khác nhau trong ơ ch c t ổ ứ
28
Ệ
III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự
ự
ồ
ệ
ề
ầ
Năng l c kinh doanh Năng l c kinh doanh
ự ự
Th c hành ngu n nhân Th c hành ngu n nhân
ự ạ ự ậ ệ ấ
ồ ồ
ị
ự ự l cự l cự
Xây d ng ni n tin ề T o d ng vi n c nh ễ ả Nh n di n v n đ ề Xác đ nh vai trò, trách nhi m ệ Kích thích kh năng sáng t o ạ ả Đi tiên phong trong quá trình
thay đ iổ
Qu n tr quá trình thay đ i Qu n tr quá trình thay đ i ổ ổ
ả ả
ị ị
29
Ệ
III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ
Ự
Ả
Ị
2. Ngh nghi p ngu n nhân l c ự
ồ
ệ
ề
Chuyên viên ngu n nhân l c ự
ồ
Qu n tr viên ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
Qu n tr ngu n nhân l c c p đi u hành
ự ấ
ồ
ề
ả
ị
3. C h i ngh nghi p
ơ ộ
ề
ệ
30
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C Ị Ồ Ự Ạ Ệ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ự Ầ
III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C Ộ Ộ Ồ Ự
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C Ồ Ự
31
V. L P K HO CH NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ạ Ậ Ế
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C
ƯƠ
Ồ
Ự
Ạ
Ị
I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ệ
T ch c s có đúng
ổ ứ ẽ
Các k năng S nhân viên ỹ ố
Vào đúng lúc
32
Vào đúng n iơ (v trí) ị
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
ị
ồ
ồ
ạ
ệ ự
ầ
ươ
ổ ứ
ả ằ
ầ ng trình c n thi ố
ỹ ồ
ơ
ị
ố
ch c.
Ho ch đ nh ngu n nhân l c bao g m vi c d báo ự nhu c u và cung lao đ ng và sau đó lên các ộ ch c t đ đ m b o r ng t ch ế ể ả s có đúng s nhân viên v i đúng các k năng vào ớ ẽ đúng n i và đúng lúc. Ho ch đ nh ngu n nhân l c ự ạ liên quan đ n dòng nhân viên vào, xuyên su t và ế ra kh i m t t ộ ổ ứ ỏ
33
I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ệ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế
MÄI TRÆÅÌNG BÃN NGOAÌI
MÄI TRÆÅÌNG BÃN TRONG
HOAÛCH ÂËNH CHIÃÚN LÆÅÜC
HOAÛCH ÂËNH NNL
34
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế
HOAÛCH ÂËNH NNL
B æ
å ï
khaí nàng sàôn coï vãö NNL Dæû baïo c nhu cáöu 1 vãö NNL
35
So saïnh giæîa nhu cáöu vaì khaí nàng sàôn coï
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế
So saïnh giæîa nhu cáöu vaì khaí nàng sàôn coï
Thæìa nhán viãn Thiãúu nhán viãn
B æ
Cung =cáöu å ï
c 2
36
Âãö ra chênh saïch vaì kãú hoaûch
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế
Âãö ra chênh saïch vaì kãú hoaûch
å ï
B æ
c 3
Tuyãøn mäü
Khäng haình âäüng
Haûn chãú tuyãøn duûng, giaím giåì lao âäüng vãö hæu såïm, nghè taûm thåìi
Tuyãøn choün
Thuyãn chuyãøn thàng chæïc,giaï ng chæïc,âaìo taûo,PT
å ï
B æ
c 4
Kiãøm soaït vaì âaïnh gêaï
37
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị
Ồ
Ự
Ạ
Ế
- B
ướ
c 1: D báo nhu c u và cung n i b ầ
ộ ộ
ự
- B
c 2: Đ ra chính sách và k ho ch
ướ
ế ạ
ề
- B
c 3: Th c hi n các k ho ch và các ch
ng trình
ướ
ế ạ
ự
ệ
ươ
- B
c 4: Ki m tra và đánh giá các ch
ng trình
ướ
ể
ươ
38
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ
Ự 1. Các ph
ng pháp d báo:
Ồ ự
ươ
i lên
a. D báo t ự
d ừ ướ
M i đ n v , chi nhánh ho c b ặ ộ
ị
ỗ ơ ậ ướ
ph n t ươ c tính nhu c u nhân viên ầ ng lai cho b ph n c a mình. ậ ủ ộ
trên xu ng
b. D báo t ự
ừ
ố
ổ
c. K thu t Delphi ậ
ỹ
T ng nhu c u các đ n v ơ ầ ầ ồ ch c. ả ổ ứ
39
c ị ướ tính là nhu c u ngu n nhân l c ự d báo cho c t ự
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ
Ự 1. Các ph
ng pháp d báo:
Ồ ự
ươ
i lên
a. D báo t ự
d ừ ướ
Nên xem l
ơ
i s li u d báo c a ạ ố ệ ự ị ộ ổ
trên xu ng
b. D báo t ự
ừ
ố
ự
ị
ầ ọ
c. K thu t Delphi ậ
ỹ
40
ủ t ng đ n v m t cách k càng ừ ỹ tr c khi t ng h p nh m ki m ể ướ ợ ằ soát khuynh h nhiên c a ng t ủ ướ nhà qu n tr là th i ph ng kích ồ ổ ả c nhu c u và t m quan tr ng ầ ỡ c a đ n v h . ị ọ ủ ơ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ
Ự 1. Các ph
ng pháp d báo:
Ồ ự
ươ
ự ả ở
i lên
a. D báo t ự
d ừ ướ
Đ c th c hi n b i nhà qu n ệ tr và nhà đi u hành c p cao ề giàu kinh nghi m. ệ
ượ ị ấ
ặ
trên xu ng
b. D báo t ự
ừ
ố
ộ
tr ườ
c. K thu t Delphi ậ
ỹ
ạ
ấ
Nh ng chuyên gia này g p g ỡ ữ đ th o lu n v tác đ ng c a ủ ề ậ ể ả t ng môi nh ng y u ổ ế ữ nh :xu h ng phát tri n ngành, ể ướ ư k ho ch kinh doanh, n n kinh ề ế khác đ n nhu t và các nhân t ế ố ế các c p c u ngu n nhân l c ự ở ồ ầ đ khác nhau c a t ủ ổ ứ ộ
41
ch c.
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ
Ự 1. Các ph
ng pháp d báo:
Ồ ự
ươ
T ng h p, ch c l c các ý ki n
ế ợ
i lên
a. D báo t ự
d ừ ướ
Các chuyên gia không g p m t ặ
ổ ắ ọ c a các chuyên gia. ủ
ặ
trên xu ng
b. D báo t ự
ừ
ố
đ i m t. ố ặ
c. K thu t Delphi ậ
ỹ
42
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ
Ự 1. Các ph
ng pháp d báo:
Ồ ự
ươ
ự ỏ
i lên
a. D báo t ự
d ừ ướ
Xây d ng m t b n câu h i, sau ộ ả đó yêu c u các chuyên gia l a ầ i thích t ch n và gi ả ch n ý ki n đó. ế
ự i sao h ọ ạ
ọ ọ
trên xu ng
b. D báo t ự
ừ
ố
ả ủ ả
c. K thu t Delphi ậ
ỹ
K t qu c a b n câu h i này ỏ c biên so n và tr l ả ạ ạ
ộ ả ớ
43
ế đ i cho các ượ chuyên gia, cùng v i m t b n câu h i n c danh th hai. ứ ỏ ặ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ
ng pháp toán h c đ n gi n:
Ự 2. Các ph
ươ
ả
Ự ọ ơ
là s bình quân các đ n v s n
ấ
ẩ
ỗ
ộ
ấ
ả
ơ ị ờ
a. Năng su t (NS): ơ ị ả ố ph m mà m i nhân viên s n xu t ra trong m t đ n v th i gian Ví d : ụ NS = 500 sp/cntt/năm Q = 100.000 sp (s n l
ng trong năm)
ả ượ
Q 100.000 => NC = = = 200 (cntt)
NS 500
44
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ
ng pháp toán h c đ n gi n:
Ự 2. Các ph
ươ
ả
Ự ọ ơ
ứ
là tiêu chu n hao phí ẩ
ị ộ
ụ
ộ ộ ả ấ
ẩ ờ
ả
ờ
b. Đ nh m c lao đ ng (DM): lao đ ng cho m t s n ph m. (Ví d : công nhân làm 1 s n ph m m t 4 gi , cn làm vi c ngày 8 gi ệ ẩ và 250 ngày trong năm)
Th i gian làm vi c
ờ
=> NS =
ệ T 250 x 8 = = = 500 Đ nh m c lao đ ng ứ
ộ DM 4
ị
45
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ầ Ồ
ả
ươ
ng pháp toán h c đ n gi n: T l
ỷ ệ
ự ế
c s d ng đ tính
nhân viên tr c ti p ể
ng nhân viên c n thi
các công vi c
Ự ọ ơ ỷ ệ ế ượ ử ụ t ế ở ầ
ệ
ự ế
ả
Ự 2. Các ph c. T l nhân viên (TL): trên lao đ ng gián ti p đ ộ toán s l ố ượ khác nhau. Ví d : ụ TLgiám sát viên/cn tr c ti p = 1/20 TLqu n tr viên/gsv = 1/5 ị => NCgsv = 200 x 1/20 = 10 (gsv)
NCqtv = 10 x 1/5 = 2 (qtv)
46
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ
ng pháp toán h c đ n gi n:
Ự 2. Các ph
ươ
ả
Ự ọ ơ
ỷ ệ
Năng su t s thay đ i ấ ẽ
ổ
nhân viên (TL): d. T l v i kinh nghi m tích lũy ớ
ệ
ng r i vào kho ng
ệ
ườ
ơ
ả
Ch s kinh nghi m (PI) th gi a 80 và 90%
ỉ ố ữ
47
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ
ng pháp toán h c đ n gi n:
Ự 2. Các ph
ươ
ả
Ự ọ ơ
ấ đ i v i công ty d báo
ố ớ
ự
e. D báo theo sác xu t: lao đ ng theo h p đ ng ho c d án ợ ồ
ặ ự
ự ộ
48
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C: Ồ Ự
Ộ Ộ 1. Khái ni m:ệ
t c các cá nhân
ộ
ấ ả
Cung lao đ ng n i b bao g m t ộ ộ i làm vi c cho t hi n t ệ
ồ ổ ứ ch c.
ệ ạ
ộ
ụ
ổ
ể
ớ
ộ ộ ậ ch c (chuy n sang công ty khác), t
ể
ch c Cung n i b lao đ ng thay đ i liên t c vì t ổ ứ có th nh n nhân viên m i, nhân viên cũ có th ể r i b t ừ ờ ỏ ổ ứ ch c, v h u, ch t ho c b sa th i. ế ứ
ặ ị
ề ư
ả
49
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C: Ộ Ộ Ự
Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ
ự
ự
ồ
Xác đ nh đ ng th i nh ng kh năng có th x y ữ
ể ả
l
ờ t c công vi c mà t ể ở ạ
ả i đó nhân viên có th ệ ể ạ b , ch t, v h u và b i ho c t ị ế ề ư ặ ừ ỏ
ị
Thu th p thông tin v t l
Phân tích Markov ồ ị ra cho t ấ ả d ch chuy n, sa th i.ả ậ
ữ
ỗ ạ
chuy n đ i th c s ể ổ ự ự ả
i thi u là 5 năm g n đây nh t).
ố ắ
ầ ữ
ướ
chuy n đ i t
c đoán v ng ch c và ắ ng lai kỳ ể ổ ươ
50
ể C g ng xây d ng các đáng tin c y v t l v ng.sa th i. ọ
ề ỷ ệ x y ra gi a m i tr ng thái trong kho ng th i ờ ả gian quá kh (t ấ ứ ố ự ậ ề ỷ ệ ả
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C:
Ộ Ộ
Ự
Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ
ồ ự Phân tích Markov (Ma tr n chuy n đ i xác su t) ậ ự ể ổ ấ
CNTT GSV QTV Chuyể
Công vi cệ V ề h uư
CNTT S nvố ban đ uầ 700 0,75 0,05 0 0,15 n chỗ 0,05
GSV 80 0,15 0,7 0,05 0 0,1
51
QTV 65 0 0,03 0,85 0,02 0,1
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C:
Ộ Ộ
Ự
ự ồ
Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ ự Áp d ng ma tr n Mark cho nhân viên ậ
ụ
CNTT GSV QTV Chuyể
Công vi cệ V ề h uư
CNTT S nvố ban đ uầ 700 105 n chỗ 35 525 35 0
GSV 80 0 8 12 56 4
ự
QTV 65 1 7 0 2 55
59
537
93
50
106
ă
D báo nhân ố viên cu i n m
52
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
Ồ ơ ả
1. Nh ng khái ni m c b n: ữ a. L c l ệ ng lao đ ng: ự ượ ộ
ồ ộ ổ ườ
i trong đ tu i lao ự ủ
Bao g m t ộ ề
t c nh ng ng ấ ả ữ đ ng có kh năng lao đ ng trong các lĩnh v c c a ộ ả qu c dân. n n kinh t ế ố
i và t 16 ừ ố ớ ớ ừ
15 đ n 60 đ i v i nam gi t Nam là t i và t 15 ố ớ ừ ớ ừ
i.
Nga là t ế Vi ệ ế
53
16 đ n h t 59 đ i v i nam gi ế ế đ n 54 đ i v i n gi i ố ớ ữ ớ ế đ n 55 đ i v i n gi ố ớ ữ ớ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
ữ
Ồ 1. Nh ng khái ni m c b n: ơ ả ệ b. Dân s ho t đ ng kinh t : ế ố ạ ộ
Là nh ng ng
ữ ườ i trong đ tu i lao đ ng có kh ả
ộ ộ ổ ữ ộ ườ
ế i đang tham và nh ng ng i ữ ườ
năng lao đ ng, bao g m nh ng ng ồ gia vào các ho t đ ng kinh t ạ ộ th t nghi p ệ ấ
i th t nghi p đ c xác đ nh ườ ấ
i hi n đang không có vi c làm nh ng ệ ượ ệ ị ư
Trong đó nh ng ng ữ là nh ng ng ườ ệ ữ b n thân h có nhu c u có vi c làm. ọ
54
ệ ả ầ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
Ồ ơ ả
ữ
Là l c l
1. Nh ng khái ni m c b n: ệ c. Dân s không ho t đ ng kinh t : ạ ộ ố ế
ộ ự ượ
ng lao đ ng g m nh ng hi n không tham ữ ề
ư ữ
55
ồ ệ gia các ho t đ ng kinh t vì nhi u lý do khác nhau ế ạ ộ nh đang đi h c, làm n i tr , ngh h u s m và c ỉ ư ớ ả ộ ợ ọ i đang không có vi c làm nh ng không nh ng ng ư ệ ườ có mong mu n có vi c làm. ố ệ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
ệ
Ồ 1. Nh ng khái ni m c b n: ơ ả ữ i có vi c làm: d. T l ệ
Là t l
ng ỷ ệ ườ
i hi n đang tham gia vào các so v i t ng dân s ho t đ ng ố ườ ệ ế ố ạ ộ ớ ổ
56
% s ng ho t đ ng kinh t kinh t ỷ ệ ạ ộ . ế
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
1. Nh ng khái ni m c b n: ữ i th t nghi p: e. T l ng ỷ ệ ườ ệ ấ
Ồ ơ ả ệ
Là t l
ố ườ i đang th t nghi p so v i t ng ệ ớ ổ ấ
% s ng dân s ho t đ ng kinh t . ỷ ệ ố ạ ộ ế
th t nghi p cao => th tr ng lao đ ng ệ ộ
T l ỷ ệ ấ ỏ
“l ng” => doanh nghi p d tuy n nhân viên m i ớ ệ ễ ị ườ ể
th t nghi p th p => th tr ng lao đ ng ỷ ệ ấ ị ườ ệ ấ ộ
T l “kín” => doanh nghi p khó tuy n nhân viên m i ớ
57
ệ ể
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:
Ự
2. Th tr
Ồ ng lao đ ng:
ị ườ ộ
ộ ơ ế ạ ộ ng h gi a ng ỗ ữ i s ườ ử
ụ ươ ộ ườ ộ
xác đ nh, th hi n nh ng quan h kinh i lao đ ng trong m t không ể ệ ữ ệ
ị và pháp lý gi a h v i nhau”.
“Là m t c ch ho t đ ng t d ng lao đ ng và ng ộ gian kinh t ế t ế
58
ữ ọ ớ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
ƯƠ
NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ồ
Ự
Ậ 1. L p k ho ch cho thi u h t:
V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ
Trì hoãn vi c v h u
ế ụ
Làm thêm gi
ệ ề ư
C i cách ti n trình kinh doanh
, tăng ca và gia công bên ngoài ờ
Đào t o, đ b t lao đ ng trong t
ế ả
ề ạ ộ ạ ch c ổ ứ
Thuê lao đ ng t m th i, tuy n d ng m i ớ
59
ể ụ ờ ộ ạ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ồ
Ự
Ậ 2. L p k ho ch cho d th a:
V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ
ƯƠ ư ừ
K ho ch ngh h u s m
ỉ ư ớ ế ạ
B trí l ố
ạ i nhân s , tranh th đào t o nhân viên ủ ự ạ
làm vi c, Cho thuê nhân l c
Gi m gi ả
Ngh vi c t m th i, ngh luân phiên
ờ ự ệ
ỉ ệ ạ ờ ỉ
V n đ ng t ậ ộ
60
ự thôi vi c, H tr tìm vi c ệ ỗ ợ ệ
CH
NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN
ƯƠ
Ồ
Ạ
Ị L CỰ
ƯƠ
Ự
NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ậ Ồ 3. L p k ho ch cho cân b ng lao đ ng:
V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ
B trí s p x p l
ộ ằ
ắ ế ạ ố i nhân l c ự
Chu n b nhân l c k th a ự ế ừ
Đào t oạ
ẩ ị
Đ b t, thăng ch c ứ
ề ạ
Tuy n m bên ngoài thay th nhân l c ự
61
ộ ể ế
NG II
BÀI T P CH Ậ
ƯƠ
ấ
và làm 300 ngày trong ệ
ể ả ấ
ự ế
ả ấ ế giám sát viên/công nhân tr c ti p là 1/10; T ỷ ị
Công ty A trong năm 2010 c n s n xu t 500.000 cái áo. ầ ả Công nhân làm vi c ngày 8 gi ờ năm. Đ s n xu t 1 cái áo m t công nhân ph i m t h t 4 ộ gi . T l ờ ỷ ệ qu n tr viên/giám sát viên là 1/5 l ệ ả Ta có ma tr n chuy n đ i v trí nh sau: ể ổ ị ư ậ
CNTT GSV QTV Chuyể
Công vi cệ V ề h uư S nvố năm 2009
CNTT 800 0,85 0,05 0 n chỗ 0,07 0,03
GSV 75 0,05 0,9 0,03 0 0,02
62
QTV 14 0 0,03 0,85 0,1 0,02
NG II
BÀI T P CH Ậ
ƯƠ
a. Tính nhu c u lao đ ng. ầ ộ
b. Tính cung n i b lao đ ng ộ ộ ộ
c. Đ ra chính sách ho ch đ nh ngu n nhân l c cho công ty. ự ồ ề ạ ị
ế ể ấ
ệ ề
63
d. N u công ty tuy n thêm công nhân tr c ti p s n xu t ch a có tay ngh thì sau 1/3 th i gian m i b t đ u làm vi c ờ đ c. Tính s công nhân tr c ti p c n tuy n thêm. ự ế ả ớ ắ ầ ể ự ế ầ ư ượ ố
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C
Ấ Ủ Ả Ệ
Ế Ệ
III. THI T K CÔNG VI C Ế
Ế Ệ
IV. Đ NH M C LAO Đ NG Ứ
64
Ộ Ị
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ấ Ủ Ệ
I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ
ậ ề ặ
ệ ố
ể
ộ
Phân tích công vi cệ là quá trình thu th p, phân tích và s p ắ x p m t cách h th ng thông tin v đ c đi m m t công ộ ế vi c c th . ệ ụ ể
65
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ấ Ủ Ệ
I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ
B n mô t
công vi c: li
t kê các: Ch c năng
ả
ả
ệ
ệ
ụ
ệ ệ
ữ
ề ể
ầ
ứ Nhi m vệ Các m i quan h trong cv ố Nh ng đi u ki n làm vi c ệ Yêu c u ki m tra, giám sát Các tiêu chu n c n đ t đ
c
ẩ ầ ạ ượ
66
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ấ Ủ Ệ
I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ
công vi c giúp chúng ta hi u đ
c n i dung, yêu
ả
ệ
c quy n h n, trách nhi m
ệ
ể ượ
ệ
ể ượ ộ ề ạ
B n mô t ả c u c a công vi c và hi u đ ầ ủ khi th c hi n công vi c ệ ệ ự
67
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ấ Ủ Ệ
I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ
t kê
B n tiêu chu n th c hi n công vi c:Là văn b n li ệ
ả ệ
ự
ệ
ả ữ
ẩ ầ ề
ư
ế ấ ề
ự ả
ệ
ả
nh ng yêu c u v năng l c cá nhân nh trình đ h c v n, ộ ọ ấ i quy t v n đ , các k kinh nghi m công tác, kh năng gi ỹ năng khác và các đ c đi m cá nhân thích h p cho công vi c. ệ
ợ
ể
ặ
ệ
ệ
ẩ
B n tiêu chu n th c hi n công vi c giúp chúng ta hi u ể c doanh nghi p c n lo i nhân viên nh th nào đ ể ạ
ư ế
t nh t.
ả đ ượ th c hi n công vi c đó m t cách t ự
ự ệ ầ ệ
ố
ộ
ệ
ấ
68
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ Ệ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 1. M c đích c a phân tích công vi c:
S p x p, b trí nhân viên h p lý
Ế ụ ủ ệ
ắ ế ố ợ
Xác đ nh rõ nhi m v , trách nhi m c a công vi c ệ
Làm c s cho vi c xét l
ụ ủ ệ ệ ị
Làm c s cho vi c xây d ng k ho ch ho t đ ng (th i gian)
ng, th ng công b ng ơ ở ệ ươ ưở ằ
Làm c s cho vi c tuy n d ng, đánh giá thành tích, đào t o,
ế ạ ạ ộ ơ ở ự ờ ệ
ể ụ ệ ạ
phát tri n nhân viên ơ ở ể
i hi u nhau nhi u h n
M i ng ọ
69
ườ ể ề ơ
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 2. Nh ng công vi c c n phân tích:
Ệ
Nh ng công vi c quan tr ng đ i v i s thành công c a t
ệ ầ Ế ữ
Nh ng công vi c khó h c (nghiên c u) và khó th c hi n
ch c. ố ớ ự ủ ổ ứ ữ ọ ệ
ứ ữ ự ọ ệ ệ
Nh ng công vi c n ng nh c, đi u ki n làm vi c h n ch ch có ề
ệ ạ ệ ặ ế ỉ ọ
m t vài nhân viên ho c nhân viên n th c hi n ệ ặ ệ ữ ự ữ ộ
ng c a công vi c có s thay đ i.
Khi công ngh m i ho c môi tr ệ ớ
70
ặ ườ ủ ự ổ ệ
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u: ậ ữ ệ a. Lo i d li u: ạ ữ ệ
Ế Ệ
ậ ằ
ờ ề ạ t b liên quan đ n
D li u đ nh tính là s mô t ệ
ng thu t, b ng l ế ị t ả ườ ẩ ấ ả i v ho t ế
ữ ệ ị ự đ ng công vi c, kh năng, ph m ch t, và thi ộ công vi c. ệ
ượ ườ ố ạ ằ
t b liên quan trong ng b ng s , ch ra ph m vi mà qua đó ẩ ấ
D li u đ nh l ữ ệ ị ạ ộ ự
71
ng đo l ỉ các ho t đ ng, kh năng, ph m ch t và thi ế ị ả ệ vi c th c hi n công vi c ệ ệ
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u:
Ế Ệ
b. Ngu n thông tin: ậ ữ ệ ồ
Ngu n phi con ng i ồ i ườ ồ ườ
và tiêu chu n Các b ng mô t ả ẩ Ngu n con ng Nhà phân tích công vi cệ
i công vi c hi n t ệ
H s b o trì thi ồ ơ ả ả ệ ạ t b ế ị Nhân viên th c hi n công vi c ệ ự ệ
t k thi K ho ch thi ế ế t b ế ị
ế ạ S đ thi ơ ồ t k n i làm vi c ệ
ế ế ơ Các tài li u đào t o hàng năm Giám sát viên Các chuyên gia công vi cệ ệ ạ
72
ho c tài li u khác ệ ặ
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u:
Ế Ệ
Quan sát.
Ph ng v n.
c. Ph ng pháp thu th p thông tin: ậ ữ ệ ươ ậ
B ng câu h i.
ấ ỏ
Nh t ký ngày làm vi c.
ả ỏ
73
ệ ậ
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 4. Báo cáo k t qu : ả
Ế Ệ
ế
B n mô t công vi c: ả ả ệ
t ắ
Tên công vi cệ B n tóm t ả Thi ngườ Môi tr Các ho t đ ng ạ ộ Quy n hành ề Trách nhi mệ
74
t bế ị
B N MÔ T CÔNG VI C Ả
Ả
Ệ
Ệ
Ả
Ệ
1 2
CÔNG TY:….. PHÒNG……….. B N MÔ T CÔNG VI C Ả 1. H và tên ọ 2. Ch c vứ ụ 3. N i làm vi c ệ ơ 4. Báo cáo cho I. TÓM T T CÔNG VI C Ắ II. THI T BẾ Ị III. MÔI TR NGƯỜ IV. CÁC HO T Đ NG Ạ Ộ …….. V. QUY N HÀNH Ề VI. TRÁCH NHI MỆ
75
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 4. Báo cáo k t qu : ả
Ế Ệ
ế
Kinh nghi mệ
Giáo d cụ
Ki n th c, k năng, năng l c ự ỹ
B n tiêu chu n th c hi n công vi c: ự ệ ệ ả ẩ
Trách nhi mệ
76
ứ ế
Ả
Ự
Ệ
Ẩ B N TIÊU CHU N TH C HI N CÔNG VI CỆ
CÔNG TY:….. PHÒNG……….. B N TIÊU CHU N TH C HI N CÔNG VI C
Ự
Ả
Ẩ
Ệ
Ệ
1. H và tên ọ 2. Ch c vứ ụ 3. N i làm vi c ệ ơ 4. Báo cáo cho
ệ
ỹ
1. Trách nhi m và áp l c công vi c ệ ệ 2. Kinh nghi m chuyên môn ệ 3. K năng tác nghi p 4. Trình đ đào t o ạ ộ
I. TRÌNH Đ TIÊU CHU N Ẩ Ộ ự II. M C PH N Đ U Ấ
Ứ
Ấ
77
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ế Ệ
III. THI T K CÔNG VI C Ế 1. Khái ni m:ệ
Thi
ệ
ệ ờ
t k công vi c là quá trình k t h p các ph n vi c r i i v i nhau đ h p thành m t công vi c tr n v n
ầ ệ ọ ẹ
ế ợ ộ
ể ợ ộ
ộ
ế ế r c l ạ ạ ớ nh m giao phó cho m t cá nhân hay m t nhóm nhân viên ằ th c hi n. ự
ệ
Nói cách khác, thi
ệ
c
ệ ụ ể ầ
ươ
ể
ệ
t k công vi c là quá trình xác đ nh các ế ế ị công vi c c th c n hoàn thành và các ph ng pháp đ ượ s d ng đ hoàn thành công vi c đó, cũng nh m i quan ư ố ử ụ ch c. h c a công vi c đó v i các công vi c khác trong t ệ ủ
ổ ứ
ớ
ệ
ệ
78
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ệ
2. Các bi n s nh h
t k công vi c:
III. THI T K CÔNG VI C Ế Ế ng đ n thi ế ế ố ả
ưở
ế ế
ệ
Tính thông l
ệ ủ
c a công vi c ệ
Dòng công vi cệ
Ch t l
ng cu c s ng c a ng
i lao đ ng
ấ ượ
ộ ố
ủ
ườ
ộ
Kh năng c a ng
i lao đ ng
ủ
ả
ườ
ộ
ng
Tính ch t c a môi tr ấ ủ
ườ
79
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ế 3. Các ph
III. THI T K CÔNG VI C Ệ Ế ng pháp thi ế ế
ươ
t k công vi c cá nhân: ệ
Chuyên môn hóa công vi cệ
Luân chuy n công vi c ệ ể
M r ng công vi c ệ
ở ộ
Làm phong phú hóa công vi cệ
Thi
ế ế
t k công vi c theo Modul ệ
80
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ế 4. Các ph
III. THI T K CÔNG VI C Ệ Ế ng pháp thi ế ế
ươ
t k công vi c theo nhóm: ệ
Nhóm lao đ ng h i nh p ậ ộ
ộ
Nhóm lao đ ng t
qu n
ộ
ự ả
Nhóm ch t l
ng
ấ ượ
81
CH
ƯƠ
NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế
Ế
CÔNG VI CỆ
Ệ ng vào ng
5. Thi
i lao đ ng:
III. THI T K CÔNG VI C Ế Ế t k công vi c h ế ế
ệ ướ
ườ
ộ
c khuy n khích tham gia vào vi c
ế
i cho c t
i lao đ ng đ ượ ộ i công vi c c a h nh m có l ệ ủ ọ ằ
ệ ch c ả ổ ứ
ợ
Ng ườ t k l thi ế ế ạ và chính h .ọ
t
ườ
ể ề
ị ự
ộ
ổ
ệ
ằ
i lao đ ng có th đ ngh s thay đ i trong thi Ng ế k công vi c nh m làm cho công vi c c a h h p d n và ế ệ ủ ọ ấ ẫ th a mãn h n ỏ
ơ
t h n trong vi c
ư
Nh ng h cũng ph i ch ra cách th c t ả
ứ ố ơ
ọ
ệ
ỉ đ t thành m c tiêu c a b ph n mình tham gia. ạ
ủ ộ ậ
ụ
82
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
I. TUY N M Ộ Ể
II. L A CH N
83
Ọ Ự
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ Ộ Ể
đ nh v và thu hút các ng viên
ể
ị
ứ
đ ể
Tuy n m là ti n trình ế ị ộ đi n khuy t ch c v tr ng cho t ứ ụ ố ế
ề
ch c ổ ứ
1. Khái ni m: ệ
Là b ồ Liên quan ch t ch v i ti n trình l a ch n ọ
ướ c tri n khai cho ho ch đ nh ngu n nhân l c ự ể ị
Qua đó t
ch c đánh giá s phù h p c a ng viên cho
ợ ủ ứ
ổ ứ ự các công vi c khác nhau. ệ
84
ạ ẽ ớ ế ự ặ
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể Ộ
a. M c tiêu c a tuy n m : ộ ủ
ụ
ể
ả
c ng viên phù h p nh t ấ
ạ ượ ớ
ợ c v i chi phí th p nh t và th i ấ
ấ
ờ
Thu hút đông đ o ng viên ả ứ i i tài gi Thu hút nhi u ng ỏ ườ ề Thu hút ng viên s n sàng vào làm vi c ệ ẵ ứ T o d ng hình nh ạ ự Ch n đ ọ ượ ứ Các m c tiêu trên đ t đ ụ gian nhanh nh tấ
85
2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể
Ể Ộ
ộ
2. Các khía c nh trong chi n l b. Các y u t I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ộ c tuy n m : ể ế ượ ạ tác đ ng đ n tuy n m : ộ ể ế ế ố
ế ạ
Các y u t ch c thu c v t ộ ề ổ ứ ế ố + Hình nh c a t ch c ả ủ ổ ứ + S c h p d n c a công vi c ệ ẫ ủ ứ ấ ch c + Chính sách c a t ủ ổ ứ + K ho ch nhân s ự + Năng l c c a ng ườ ự ủ + Chi phí cho tuy n mể
i tuy n d ng ể ụ ộ
ng thu c v môi tr
ng lao đ ng (cung và c u lao đ ng) ườ ộ ộ
ệ
ộ ề ị ườ ủ ng kinh t
Các y u t ế ố + Đi u ki n th tr ầ ệ ề + S c nh tranh c a các doanh nghi p khác ự ạ + Các xu h ế + Thái đ c a xã h i đ i v i m t s ngh nh t đ nh ộ ố ớ
86
ướ ộ ủ ề ấ ị ộ ố
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể Ộ
c. Tri
ế
bên ngoài hay t
bên trong cho t
t
ừ
ấ
Nh n m nh vào đi n khuy t ch tr ng hay tuy n ng
i
ề
ấ
ỗ ố
ể
ế
ườ
ệ
t lý tuy n m : ộ ể Thăng ti n ch y u t ủ ế ừ ế c các c p b c ấ ậ ả ạ ề ả ự
cho ngh nghi p dài h n ạ ủ
ả
ứ
Đ m b o s đa d ng c a nhân viên ạ Xem ng viên nh hàng hóa hay khách hàng ư Ý nghĩa đ o đ c, công b ng và thành th t trong tuy n d ng
ạ ứ
ể ụ
ậ
ằ
87
2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể Ộ
d. Ngu n n i b (ngu n bên trong):
ộ ộ
ồ
ồ
2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể
ể
ả
i, h n ch nhân tài b đi
u đ m c a tuy n m n i b : ộ ộ ộ t rõ ng viên nên b trí đúng kh năng ố ệ ạ
ệ
ế
ỏ
ủ ứ
ờ ả
ệ
i ệ ạ
88
Ư ể Bi ế Đ ng viên nhân vi n hi n t ộ ạ Ít t n th i gian và chi phí đào t o ạ ố Đ m b o công vi c cho các nhân viên hi n t ả
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể Ộ
ế ượ ộ c tuy n m : ể
ồ
ồ
Nh
ượ ể
ượ ự
ủ ứ ợ
c s phát tri n nhanh chóng ế ả
ị
ệ ứ ạ
ch c chai lỳ, không linh ho t, không th hành
ạ
ể
ộ ộ ộ c đ m c a tuy n m n i b : ể Không đáp ng đ ể Hi u ng g n sóng, các v trí tr ng liên ti p x y ra ố T o ra b nh quan liêu, hình th c ứ ệ Làm cho t ổ ứ đ ng qu quy t ế ả
ộ
89
I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ 2. Các khía c nh trong chi n l ạ d. Ngu n n i b (ngu n bên trong): ộ ộ
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể Ộ
ể
ẽ
ế ạ
ế ố
ệ ố
ả ụ
ự ả
ệ
ả
ả
t kê các
ị ể
ế
ệ
ạ
Các công ty này s xây d ng các k ho ch ti p n i qu n tr ự ị c vi tính hoá d a trên giáo d c, k và h th ng thông tin đ ỹ ượ năng, thành tích, kinh nghi m c a nhà qu n tr và công vi c ị ủ ệ và v trí tham kh o. Khi v trí tr ng x y ra, h th ng thông tin ệ ố ố ị có th tìm ki m nhanh chóng và t o ra danh sách li ứ
ng viên ti m năng. ề
90
ộ ộ ộ 3. Tuy n m bên trong (tuy n m n i b ): b. Tuy n m bên trong cho các công vi c chuyên nghi p: I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ộ ộ ể ể ệ ệ
Ch
ng IV
ươ
Ộ
Ự
Ể
Ọ TUY N M VÀ L A CH N
Ể
ể
ộ
ứ
I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ Ộ 4. Tuy n m bên ngoài: ộ a. L p k ho ch cho tuy n m bên ngoài: ậ ế ạ ể Th i gian đ b t đ u chiêu m có th tính theo công th c: ể ộ ờ
ể ắ ầ Tcm = Tsd - t1 - t2 - t3
Trong đó:
ể
ạ ộ
ộ
ờ ờ
ả ả ả
ng làm vi c m i.
Tcm: là th i đi m b t đ u ho t đ ng tuy n m ể ắ ầ Tsd: là th i đi m c n s d ng nhân viên ể ầ ử ụ t1: Kho ng th i gian c n có đ thu nh n h s ể ậ ồ ơ ầ ờ t đ l a ch n ng viên t2: Kho ng th i gian c n thi ọ ứ ầ ờ t đ hu n luy n nhân viên t3: Kho ng th i gian c n thi ệ ầ ờ làm quen v i môi tr ệ ườ
ế ể ự ế ể ấ ớ
ớ
91
HÌNH CHÓP SÀN L C TUY N D NG
Ọ
Ụ
Ể
Làm vi c chính th c/th vi c 1/2
ử ệ
ứ
ệ
LV chính th cứ
Th vi c ử ệ
Th vi c/Ph ng v n chuyên sâu 1/3 ấ
ử ệ
ỏ
Ph ng v n chuyên sâu
ỏ
ấ
Ph ng v n chuyên sâu/pv s b 1/2
ơ ộ
ấ
ỏ
M i ph ng v n s b
ấ ơ ộ
ỏ
ờ
Ph ng v n s b /ki m tra 1/3
ấ ơ ộ ể
ỏ
Ki m tra
ể
Ki m tra/h s 3/4
ồ ơ
ể
H sồ ơ
92
Ế
Ể
Ụ II. TI N TRÌNH TUY N D NG
§Þnh danh c«ng viÖc cÇn tuyÓn dông
Th«ng b¸o tuyÓn dông
Thu nhËn vµ xö lý hå s¬
Tæ chøc thi tuyÓn
§¸nh gi¸ øng viªn
QuyÕt ®Þnh TuyÓn dông
HéI NHËP NH¢N VI£N MíI
93
1. Đ nh d ng công vi c c n tuy n ể
ệ ầ
ạ
ị
ị
ầ
ằ
ự ề
ng
ả ờ
ỏ
ờ ụ
ư ế
ỏ
c n tr l ầ ệ ầ ế ệ
ố
M c đích: Nh m xác đ nh nhu c u nhân s v : ụ ng S l ố ượ Ch t l ấ ượ C c u ơ ấ N i dung: i các câu h i: ộ Công vi c c n tuy n d ng là lâu dài hay th i v ể ụ Đòi h i ki n th c chuyên môn nh th nào ứ Trách nhi m c a nhân viên ủ M i quan h v i các v trí khác trong doanh nghi p ệ ệ ớ Các tiêu chu n, yêu c u công vi c ệ ẩ
ị ầ
94
1. Đ nh d ng công vi c c n tuy n ể
ệ ầ
ạ
ị
ế
K t qu c a đ nh d ng ạ : ả ủ ị ả
B n mô t ả
ậ
N i dung:
ả ờ
ỏ
ờ ụ
ư ế
ỏ
ố
ệ
ị ầ
95
công vi c Nh n di n công vi c ệ ệ c n tr l i các câu h i: ộ ầ Công vi c c n tuy n d ng là lâu dài hay th i v ể ụ ệ ầ Đòi h i ki n th c chuyên môn nh th nào ứ ế Trách nhi m c a nhân viên ủ ệ M i quan h v i các v trí khác trong doanh nghi p ệ ệ ớ Các tiêu chu n, yêu c u công vi c ệ ẩ
96
97
98
99
TI N TRÌNH TUY N M
Ế
Ể
Ộ
CHI N L
C T CH C
Ế ƯỢ Ổ
Ứ
Các KH ngu n nhân l c ự ồ ng và lo i ng viên S l ạ ứ ố ượ
u tiên
ộ
ụ
ứ ự ư ng l n ng viên
ớ ứ
t lý chiêu m
ế
ả
ồ
ặ
ẵ
ấ
ề
ố
ị
ạ
ng marketing cho các ng viên?
ứ
chi phí t
i
ở
ố
ị
Tri ộ • Ngu n bên trong ho c bên ngoài? • Đi n khuy t các v trí tr ng ế • Cam k t s đa d ng? ế ự • Đ nh h ướ ị • Đ o đ c trong chiêu m ? ộ ạ ứ
M c tiêu chiêu m và th t • Thu hút s l ố ượ • Thu hút các ng viên có kh năng ứ • Thu hút các ng viên s n sàng ch p ứ nh nậ • Đi n khuy t v trí nhanh chóng ế ị ề • Đi n khuy t các v trí ế ề thi uể i • Thuê nh ng nhân viên gi ỏ l • Thuê nh ng nhân viên s i t ch c ẽ ở ạ ổ ứ • Quan h c ng đ ng tích c c ự
ữ ữ ệ ộ
ồ
ộ
ọ
ự
ạ
ng pháp
100
L a ch n chiêu m • • • •
Các k ho ch ế Th i gian ờ Ph ươ Ngu nồ
NGUYÃN TÀÕC TUYÃØN CHOÜN NNL
Bçnh âàóng
Khaïch quan
NGUYÃN TÀÕC TUYÃØN CHOÜN NNL
Æu tiãn
Cäng khai
Cháút læåüng
101
để
ể
tuy n
ườ
ế Làm th nào cđượ đ úng ng
i???
102
b.Ti n trình tuy n ch n nhân l c ể
ự
ọ
ế
Xét h s xin vi c ệ
ồ ơ
Tr c nghi m
ệ
ắ
ữ
Ph ng v n s b
ấ ơ ộ
ỏ
Thu th p ậ thông tin c a nh ng ủ ng viên ứ n i bộ ộ
Ph ng v n k
ỏ
ấ
ỹ
Tham kh o và s u tra lý l ch
ư
ả
ị
Ö ù n g vieâ n b ò loaïi
M oâi tröôø n g b eân tron g n g oa øi
Quy t đ nh tuy n ch n
ế ị
ọ
ể
Khám s c kho ứ
ẻ
Tuy n d ng b nhi m
ể ụ
ổ
ệ
103
ầ
ể
đị tuy n d ng
ạ
ộ
Hoà bình là m t cty th
a. Xác nh nhu c u ụ Tình hu ngố ươ ụ
ẩ
ậ
ơ
ủ
ế
ộ
ưở
ế
ế ế
ợ
ỹ
ế
ỉ
ưở
ể
ị
ng
ệ ườ
ế
ng m i chuyên nh p kh u và bán các ph tùng xe h i. ậ B ph n k toán c a cty có 4 nhân viên, ng, 1 k toán thanh toán, 1 k toán tr ủ 1 k toán công n và 1 th qu . Nhân ừ viên k toán thanh toán v a xin ngh đề ế vi c và k toán tr ngh tuy n i thay th ng
104
ế
ưở
vào th i i m k toán tr
ờ đ ể ườ
nghi c cty
ọ
ủ
ng ế i thay th thì Giám ở ướ ang i công tác n ế đị ng c a cty, m i quy t nh tuy n nhân ự ấ ệ
c s ch p thu n c a ả ể
u ph i c, vì v y, vi c tuy n d ng ph i
đ ủ đề đố ạ
ưở
ả
ậ
ộ
ố
ủ
ệ ẻ
ế ủ
ế
ỹ
c chia s cho th qu và k
đề đố ể tuy n ng đ c ngoài. Theo quy ể đị ậ ả đượ viên ụ ậ Giám ế ng ph i hoãn l i 1 tháng. K toán tr ế ủ ệ b trí công vi c c a b ph n k toán, đ theo ó, công vi c c a k toán thanh đượ toán toán công n .ợ
105
ệ
ự
Th qu s kiêm thêm trách nhi m th c hi n các
ự
ấ
c
ủ
ệ
ậ
ế ờ
ể
ặ
ẫ ậ
ạ
ấ
ộ
ưở
ế
ậ
đị
ấ
ỉ ự
đ
ấ
ư ậ
ố
ẽ
ạ
ả
ấ
ọ ượ ệ
ế
ẽ
ả
ế đị
ể
ỹ ẽ ệ ủ ị ế ướ c, còn k toán giao d ch thanh toán trong n ợ ệ ệ công n kiêm thêm trách nhi m th c hi n các ướ ớ ị giao d ch thanh toán v i các nhà cung c p n ngoài. ộ ộ M t tháng trôi qua và công vi c c a b ph n k đ ố đẹ ế toán v n ti n tri n t t p m c dù ó là th i ă gian b n r n nh t trong n m. Xem xét l i tình ủ hình kinh doanh c a cty, k toán tr ng nh n ộ ở ướ th y cty nh h ng tr thành m t cty chuyên ặ ấ cung c p các m t hàng cao c p do ó ch l a ố ấ ộ ch n m t s nhà cung c p uy tín. Nh v y, s ng các nhà cung c p s gi m m nh và công l ế ủ vi c c a k toán thanh toán s gi m theo. K ưở ng quy t nh không tuy n thêm nhân toán tr viên n a.ữ
ế
ấ
ạ
B n th y th nào?
106
đổ
ậ ự ị
ế ắ
ườ
ộ i, hãy cân nh c t t
ướ
ươ
ng án tr ế đị
ấ c ể
ạ
ườ
ớ
ế K t lu n ạ i t o Khi có s thay ra m t v trí khuy t ng ả c các ph khi b n quy t nh tuy n ng
i m i
107
108
ệ
ụ
ạ
ườ
ng ào t o ừ
ệ
ườ n xin vi c i t ệ ườ đ i ã t ng làm vi c cho cty ạ
ệ
ớ
ệ
ả 1. Qu ng cáo ị 2. Trung tân d ch v vi c làm đ 3. Tr 4. Lôi kéo t DN khác 5. Công ty S NĐ ự đế 6. Ng ừ 7. Ng 8. Qua m ng Internet ợ ộ 9. H i ch vi c làm ườ 10. Ng 11. N i bộ
i quen gi i thi u ộ
109
ỏ
ộ ứ ể
Tình hu ngố Hùng ang ph ng v n m t ng viên đ ấ ị
ộ
Đ
ượ
ẩ
ỏ ế
ệ đ ng. ây là m t công vi c òi h i n chi ti t
ả
ộ
ươ
ệ
ệ
đ
ừ ậ
ư
ấ
ữ
ệ đ ă
ấ cho v trí nhân viên ki m soát ch t l ậ đế tính c n th n, quan tâm ấ ă và ph i có ít nh t m t n m kinh ự Ứ ng t . ng nghi m làm công vi c t viên này ã t ng làm nhân viên KCS nh ng Hùng nh n th y anh ta không thích vi c ó. Anh ta thích nh ng ệ công vi c n ng ế đượ
ng, không gò bó và ườ
độ ớ
ề
c ti p xúc v i nhi u ng
i.
110
ẳ
ị
ế đị ợ
Hùng quy t nh nói th ng là”Anh ớ
ỏ
ấ
ứ
ể ố ắ ấ
ố
ể ậ đị
đ ả
ầ
ằ ố ắ ấ
ậ
ề ả ủ
ữ
ầ
ệ ư
ườ
ư
ố
ng nh không mu n
ũ
ả
ố
ế
ấ
ỏ
không phù h p v i v trí chúng tôi đ ang tuy n” Anh ta t ra m t bình ĩ t nh, c g ng ch ng minh là mình có th làm r t t t và cho r ng Hùng ã nh n nh sai l m. Hùng c g ng gi i thích th t rõ ràng v b n ch t công vi c và nh ng yêu c u c a công ty, nh ng anh ta d nghe. Cu i cùng thì Hùng c ng ph i ộ k t thúc cu c ph ng v n.
111
ắ
ầ
Theo b nạ Hùng ã m c sai l m gì trong đ ỏ lúc ph ng v n? ạ
ạ
ấ N u là b n, b n s x lý
ẽ ử ườ
ợ
ế
ng h p
ế ư nh th nào trong tr này?
112
113
ố ư
Đọ
ộ u cu c PV
ữ ă
ắ
ề ứ
đ
ế
độ ồ
ả đố ứ
ộ M t s l u ý c k h s ng viên ỹ ồ ơ ứ Nh ng giây phút đầ Ch m chú l ng nghe Ghi chép các nh n xét v ng viên ậ K t thúc úng lúc Không t thái ỏ
d ng tình hay ph n
i ng
ề ứ
ậ
để
ầ
K t lu n v ng viên ngay sau PV
tránh nh m
viên ế l nẫ
114
115
116
117
ỹ
ộ
ể
đ
Đ ệ ộ
ế
thay th
ỉ
ừ
ườ
ỹ ệ
ỏ
i v a ngh vi c. Qua quá trình ph ng
ứ
ầ t yêu c u: anh
ữ
ạ
ộ ng phòng Nhân s và Tr
ạ ớ
ươ
ợ
ị
ng do anh
ệ
ư
ạ
ơ
ộ
Tình hu ngố ự ầ Cty xi i n l c 3 ang c n tuy n m t k ậ để ậ ư s cho b ph n k thu t ng đạ ấ v n, có 2 ng viên ạ Th nh và anh L c. Sau khi bàn b c gi a ưở ỹ ưở ự ng phòng K Tr ế đị ọ ậ thu t, công ty quy t nh ch n anh Th nh đề ứ vì m c l ngh phù h p v i ủ chính sách hi n hành c a cty, trong khi ệ anh L c có kinh nghi m h n nh ng l i
118
ơ
ứ
ươ
ng cao h n so v i quy
ướ
ưở
ể c khi tuy n d ng, Tr
ầ yêu c u m c l nh. Tr
ớ
đố
ự đ
ụ ạ
c
ề ứ
để
ng
ượ ằ
ng cho phép Đ ẳ ữ
ớ ứ ỉ
ườ
ươ ng v i ng viên, và G kh ng nh ợ ậ ằ
ứ
ế
ầ
ủ
ư ả
ự đ ờ
ng c a cty. ng phòng Nhân s ã cho g i th c m ng th i vi t th m i anh đầ
ử ư ờ ầ
đế
ệ
ớ đị ng phòng Nhân s ã bàn b c v i Giám ươ công ty v m c l th đị l ế r ng ông ch ti p nh n nh ng tr ng h p ả ươ yêu c u m c l ng n m trong quy ch tr ươ l ưở Tr ơ n anh L c ạ Th nh
ộ đồ ế ậ n nh n vi c vào
u tu n sau.
119
ưở
B ng nhiên G g i i n cho Tr
ng phòng NS nói
ằ
ế
ế đị
Đ ọ đ ệ đổ
ộ
ươ
ọ ẽ ỗ
i ý ki n và quy t nh: ch n ể ng lai anh s h
ạ
ng ang làm
ấ
ầ
ị
đ ươ ậ ng mà anh ủ ưở ng phòng NS làm th
ậ
ứ
ế
ố
Tr
để ờ
ộ
ố ng phòng NS h t s c b i r i, không bi t làm m i anh L c làm vi c vì Tr
ế ưở ng
ệ ệ ở
ừ
ế
ớ
ế
ng phòng càng khó x h n khi không bi t
ậ ử ơ ớ
ưở ả
ừ
ư
ế
ạ
ố
ỗ r ng ông thay anh L c vì có th trong t ỹ ư ớ ợ đ ườ tr ào t o các k s m i ra tr ứ Đ ệ vi c trong cty. G ch p nh n m c l ộ đề ngh và yêu c u Tr L c ế ụ t c ti p nh n. ưở cách nào phòng m i bi t anh v a nh n vi c cty khác. Tr ph i t ch i nh th nào v i anh Th nh???
120
ẽ
ế
ả ạ B n s gi i quy t nh th nào n u
ư ạ
ưở
ế ế ng b n là Tr phòng Nhân s ?ự
121
ế
ậ
K t lu n
đ ể
ụ
ể
ả đượ
ể
ằ
ệ c th hi n b ng
ụ
ể
Quan i m tuy n d ng ph i Chính sách tuy n d ng
122
ụ
ể
Chính sách tuy n d ng ph i ả đị xác nh rõ
ọ
ế
ấ
Y u t nào là quan tr ng nh t trong
ứ
ố ệ
vi c thu hút ng viên?
ỹ ă
độ
ă
ớ
ợ
Kinh nghi m?ệ k n ng chuyên môn? Quan i m và thái đ ể
phù h p v i v n
hoá DN? ươ
ầ
M c l ứ
ng yêu c u?
123
ư
ụ
ể
ộ
ụ
ể
ặ
i
ộ 1. Có u tiên tuy n d ng n i b ườ ho c cho phép tuy n d ng ng thân c a nhân viên hay không?
ủ ấ
ệ
ữ
2. Cung c p nh ng i u ki n và
ươ
ệ
đ ề ng ti n làm vi c cho nhân
ệ ở ứ độ ệ để
3.
nào? ợ đồ ế ký k t h p ng ờ ứ ng chính th c sau th i
ử
ph viên m c Đ ề i u ki n độ lao ệ gian th vi c là gì?...
124
ụ
ể
1.Quy trình tuy n d ng
125
Xác đ nh nhu c u
ầ
ị
Tìm ki m ng viên ế ứ
Đánh giá & l a ch n
ự
ọ
H ng d n h i nh p
ướ
ộ
ậ
ẫ
126
ị
Trang
ướ
đượ ụ
c tuy n vào v trí nhân c
ệ
ỷ đả
ây công vi c này do Thu
m
ậ
ư
ố ượ
ng khách hàng ể
ă
ệ
ưở ng phòng kinh doanh ã ẻ ỷ ngh Thu chia s công vi c v i
đ ớ ng th i giúp cô làm quen
ớ
ờ ệ .
ể viên ph trách khách hàng. Tr đ nh n nh ng do s l t ng nhanh nên công ty tuy nthêm Trang. Tr ị đề đồ Trang v i công vi c
127
ả
ớ
ề
ấ ệ
ũ
ệ
ể
ủ
ỉ
ữ
ỷ
ạ
ố
ư ắ
ớ
ưở
ớ
ạ ầ ề ng phòng
ư
ợ
Tuy nhiên, Trang c m th y Thu ỷ ẻ không h chia s công vi c v i mình, và c ng không giúp cô tìm hi u công vi c. Th y ch giao cho ệ cô làm nh ng vi c mà Thu không ả ờ đ ệ mu n làm nh tr l i i n tho i, ồ ơ đ ánh máy, s p h s , liên l c v i nhân viên bán hàng… Nhi u l n đị Trang nh nói v i Tr ạ nh ng cô l i s
128
ủ
ướ
ẫ
ng d n
ậ
ộ đ
đ
ả
c chào ón và ánh giá cao
ứ
ậ
ụ đ M c ích c a h ậ ộ h i nh p Nhân viên m i nhanh chóng h i nh p ớ C m th y ấ đượ Hi u rõ v doanh nghi p và nh n th c ề
ể đượ ạ
ậ
ệ ộ c o là m t b ph n
ạ độ
ủ
ộ
ộ Tham gia các ho t
ng c a DN m t cách
nhanh chóng
ỳ ọ
ề
ệ
ể
Hi u rõ h n v công vi c và các k v ng
ủ
đố
ọ
c a DN
ơ ớ i v i h
129
Ệ
Đ
Ả
ÁNH GIÁ HI U QU
ờ ờ đ ể
ứ ứ
ứ
ỉ ệ ư
ờ
ộ
ỏ
I. Th i gian tìm ng viên Th i i m tìm ng viên Chi phí tìm ng viên T l v b cu c trong th i gian th ử
vi cệ
ỉ ệ ư
ờ
ệ
ầ
ị
ỉ
T l v b yêu c u ngh vi c sau th i
ử
ệ
gian th vi c
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
Nhu c u (needs): ầ
Nhu c u ầ Phát tri n btể Nhu c u tôn tr ng ọ
ầ
Nhu c u giao ti p
ế
ầ
Nhu c u an toàn
ầ
Nhu c u sinh lý (v t ch t)
ấ
ậ
ầ
147
Nhu c u sinh lý: ăn, m c, ngh ng i, đ o đ c, th l c, tình
ạ ứ
ể ự
ầ
ặ
ơ
ỉ
d c....ụ
Nhu c u an toàn: đ
c che ch , an toàn, an ninh, h p pháp,
ượ
ở
ợ
ầ ể
b o hi m... ả
Nhu c u giao ti p (xã h i): quan h b n bè, gia đình, hi p
ệ ạ
ệ
ộ
ế ầ h i, đ ng phái... ả ộ
Nhu c u đ
c tôn tr ng: có uy tín, b ng c p, mu n thành
ấ
ằ
ọ
ố
ầ ượ đ t, có đ a v ... ị ị ạ
ề
ể
ầ
ả
ị
ng, phát tri n nhân cách, sáng t o, danh ti ng
Nhu c u phát tri n b n thân: t ể
t ưở
ự ẳ ạ
kh ng đ nh mình, v lý ế
148
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
ố
ủ
Mong mu n (wants): ố ầ ươ ứ ể
nhu c u, t ng ng v i tính cách, văn hoá c a m i ng đ c đi m tâm lý, ngh nghi p, dân t c, tôn giáo,đ a ph ệ ặ
Mong mu n là bi u hi n c th c a ể i (thói quen, ỗ ng...) ị
ệ ụ ể ủ ườ ươ
ớ ề
ộ
c mơ
ĂN
Phở
Bánh mì
149
Nhu c uầ Mong mu nố
Nhu c u – Mong mu n
ầ
ố
Cho bi
tế
t Ph đ c bi ở ặ ệ
Cho oai
Ph 24 ở
Cho vui
Ph c v t t ụ ụ ố
NHU C UẦ (ĂN)
MONG MU NỐ
Khônng đau b ngụ
S ch sạ ẽ
Cho no
150
3 tô
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
Yêu c u (Nhu c u có kh năng hi n th c)
ầ
ầ
c kèm theo đi u ki n có kh năng
ả ố ượ
ệ ề
ự ệ
ả
(Demands): là mong mu n đ thanh toán.
t Ph đ c bi ở ặ ệ
Ph 24 ở
Ph c v t t ụ ụ ố
MONG MU NỐ
S ch sạ ẽ
151
3 tô
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
ượ
Hàng hoá (Goods): là b t c v t gì có th tho mãn đ
c cung ng trên th tr
ấ ứ ậ ị ườ
c mong ả ng nh m m c đích thu hút s chú ự
ể ụ
ằ
ố
ứ
mu n và đ ý, mua, s d ng hay tiêu dùng.
ượ ử ụ
152
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
Ng
i đói có th có đ
c th c ph m theo các cách sau:
ườ
ể
ượ
ự
ẩ
tìm th c ph m b ng cách đi săn, đi câu cá, hái trái cây (t
ọ
ể ự
ự
ằ
ẩ
ự
H có th t cung c p). ấ
H có th ăn c p ho c chi m đo t th c ph m c a ng
i khác.
ủ
ự
ể
ế
ặ
ắ
ạ
ẩ
ọ
ườ
H có th đi ăn xin. ể
ọ
H có th đ a cái gì mà h có nh ti n, hàng hoá khác, d ch v … đ ể
ư ề
ụ
ọ
ị
ể ư ọ đ i l y th c ph m. ự ổ ấ
ẩ
153
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
m t ng
ườ
i nào đó th ứ
ậ ừ ộ i đó m t th gì đó.
Trao đ i (Exchange): ổ mà mình mu n và đ a l i cho ng ố
ư ạ
là hành vi nh n t ứ
ườ
ộ
ị ố ớ ộ ậ
Đi u ki n c a trao đ i: ổ ệ ủ T i thi u ph i có hai bên. ả ể M i bên ph i có m t v t gì có giá tr đ i v i bên kia. ả M i bên có kh năng liên l c thông tin và phân ph i hàng hoá. ố M i bên có quy n t ch i đ ngh c a bên do ch p nh n / t
M i bên đ u ph i nh n th y là nên hay mu n giao d ch v i
ả ề ự ừ ố ề ạ ấ ị ủ ậ
ề ả ấ ậ ớ ố ị
ề ố ỗ ỗ ỗ kia. ỗ bên kia.
154
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
ng m i ấ ộ ươ ạ
là m t cu c trao đ i mang tính ch t th Giao d ch: ổ nh ng v t có giá tr gi a hai bên.
ộ ị ữ
ị ậ
ữ
M t s đi u ki n c b n cho giao d ch là:
ị
ệ ơ ả
ự
ị
ờ
ộ ố ề Có ít nh t hai v t có giá tr . ị ấ Có s tho thu n v các đi u ki n giao d ch. ệ ề ả c tho thu n. Th i gian th c hi n đã đ ậ ả ượ ự c tho thu n. Đ a đi m th c hi n đã đ ậ ả ượ ự
ậ ậ ề ệ ệ
ể
ị
155
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
là t p h p nh ng ng
i mua hàng hi n có
ữ
ậ
ợ
ườ
ệ
Th tr
ng (Markets):
ị ườ
và s có.ẽ
156
Ơ Ả
Ủ
Ệ
I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING
Marketing ộ
ế
ị
“Marketing là m t ti n trình qu n tr và xã h i
đ
ả ứ
ũ
c
ọ ầ
ữ
ố
ạ
ệ ũ
đổ
ư
ẩ
ả
ườ
ứ
ổ
ộ ể đạ đượ ư ổ qua ó cá nhân c ng nh t ch c có th t nh ng gì h c n và mu n thông qua vi c t o ra, ứ i các s n ph m c ng nh giá cung ng và trao ị ớ tr v i ng
i khác, t ch c khác”.
157
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
ị
ả 1. Khái ni m qu n tr Marketing
ệ ị
ả ế
ổ
ậ
ạ
ứ
ệ
ế
ủ
ệ
ế
ậ
ằ
đổ
ố
ữ ằ đạ đượ
ợ ụ
ủ
ụ
ổ
ớ i có l i v i khách c các m c tiêu c a t
t
Qu n tr Marketing là quá trình phân tích, ệ ự l p k ho ch, t ch c th c hi n và giám sát vi c ữ ti n hành nh ng bi n pháp nh m thi t l p, c ng c và duy trì nh ng trao hàng m c tiêu nh m ch c.ứ
158
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
ụ ủ
ệ
ả
ị
2. Nhi m v c a Qu n tr Marketing
ị
Qu n tr marketing ả v th c ch t là qu n ả ấ ề ự tr nhu c u có kh ả ầ ị năng thanh toán
159
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
ụ ụ
ể ủ
ệ
ả
ị
2. Nhi m v c th c a Qu n tr Marketing
ị
ụ
ườ
ng m c tiêu
Đị
ng
ẩ
Đị
ề
ố
ế
ề ế đị Quy t nh v th tr ườ ị ị nh v th tr ả ể Phát tri n s n ph m nh giá ế đị Quy t nh v kênh phân ph i Thông tin và khuy n mãi
160
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
3. Các quan đi m qu n tr Marketing
ể
ả
ị
Quan đi m tr ng s n xu t ấ ọ
ể
ả
Quan đi m tr ng s n ph m ẩ ọ
ể
ả
Quan đi m tr ng bán hàng ọ
ể
Quan đi m tr ng Marketing ọ
ể
Quan đi m đ o đ c – xã h i ộ
ạ ứ
ể
161
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
Quan đi m tr ng s n xu t ấ ọ
ể
ả
i tiêu dùng s a thích
Quan đi m s n xu t kh ng đ nh r ng ng ấ
ể
ẳ
ằ
ị
ườ
ẽ ư
ả ượ
ữ
c bán r ng rãi và giá h . ạ
ộ
nh ng SP đ ộ
ữ
ể
ấ
ờ
Đ i bi u là: Henry Ford
Đây là m t trong nh ng quan đi m lâu đ i nh t. ể
ạ
ữ ể
ả
162
Nh ng DN theo quan đi m này t p trung ậ nâng cao hi u qu SX, ệ mở r ng ộ gi m Z và ph m vi phân ph i. ả ạ ố
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
đ ể
ả
ẩ
ọ Quan i m tr ng s n ph m
ườ
Ng
i tiêu dùng
ẽ ư
s a thích
b nh “thi n
ữ
ả
ẩ
nh ng s n ph m có
ượ
ấ ch t l
ng cao
ậ
ụ
ấ
ế
nh t, công d ng
ể ệ c n trong marketing: ch ỉ chú tr ng đ n ọ SP mà không
ề
nhi u hay có
quan tâm nhu
ữ
ă
nh ng tính n ng
m i. ớ
163
c u KH ầ
II. QU N TR MARKETING
Ị
Ả đ ể
ọ Quan i m tr ng bán hàng
ế
ứ để
ẽ
ậ
ớ
i tiêu dùng s ng l n. Vì v y c n
ỗ ự
ụ
ề
ế
ườ yên, thì ng N u c ầ ố ượ ớ không mua SP v i s l ả ph i có nhi u n l c tiêu th và khuy n mãi .
ữ ụ
ệ
164
áp d ng nh ng bi n ệ pháp bán hàng đ ể phát hi n KH, nài ép ho c thuy t ph c KH ế ụ ặ
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
đ ể
ọ Quan i m tr ng Marketing
c nhu c u, mong mu n c a KH
ượ
ị ố ủ
ầ
ữ
ằ
Chìa khoá thành công là xác đ nh đ và tho mãn chúng b ng cách h u hi u h n đ i th c nh tranh ủ ạ
ả ệ ơ ố
THÀNH CÔNG
165
II. QU N TR MARKETING
Ả
Ị
Quan đi m đ o đ c – xã h i ộ
ạ ứ
ể
DN ph i tho mãn nhu c u KH hay c ng c ố
ả
ả
ầ
m c sung túc cho KH và cho toàn xã h i.
ứ
ủ ộ
Ho t đ ng marketing ph i tho mãn 3 l
i
ạ ộ
ả
ả
ợ
ích:
L i ích c a Cty ủ L i ích c a khách hàng ủ L i ích c a xã h i ộ ủ
ợ ợ ợ
166
III. Nh ng m c tiêu c a Marketing
ụ
ủ
ữ
c đ t ra cho ho t đ ng
1. Đ nh h ị
ướ
ạ ộ
ạ ộ
ủ
ng do Nhà n ướ ặ marketing đ đi u ch nh ho t đ ng marketing c a ỉ ể ề doanh nghi p. C th là: ụ ể ệ
i tiêu dùng.
ạ ớ ứ ạ ớ ự
ả
ườ
ộ ự ự
Nh m đ t t ằ Nh m đ t t ằ Cho phép m t s l a ch n r ng rãi nh t. Nh m nâng cao ch t l
i m c tiêu dùng cao nh t. ấ i s tho mãn cao nh t c a ng ấ ủ ấ ọ ộ ng cu c s ng. ộ ố
ấ ượ
ằ
167
III. Nh ng m c tiêu c a Marketing
ủ
ụ
ữ
2. Đ i v i doanh nghi p:
ố ớ
ệ
ỏ ế
Th a mãn khách hàng. Chi n th ng trong c nh tranh. ắ ạ L i nhu n lâu dài ậ
ợ
168
Ợ
Ỗ
IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING
Là s t
1. Khái ni m Marketing h n h p ỗ ợ ệ ch c s p x p các thành ph n c a marketing- ng
c a th tr
ự ổ ứ ắ ế ợ
ầ ủ ự ế ủ
ị ườ
ả
mix sao cho phù h p v i hoàn c nh th c t ớ trong m t th i gian và không gian nh t đ nh. ấ ị
ờ
ộ
169
Ợ
Ỗ
IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING
ể
Giá c (P2) ả Các m c giá ứ Gi m giá ả Chi c kh u ấ ế Thanh toán Tín d ng... ụ
2. Các thành ph n c a Marketing - mix ầ ủ S n ph m (P1) ẩ ả Ch t l ng ấ ượ Ki u dáng ể Đ c đi m ặ Nhãn hi uệ Bao bì Kích c ...ỡ
Marketing mix
ố
ạ
ả
ệ ộ
Phân ph i (P3) Lo i kênh Trung gian Phân lo iạ Ch n l c ọ ọ D trự ữ V n chuy n ...
ể
ậ
Xúc ti n (P4) ế Qu ng cáo Khuy n mãi ế Bán hàng tr c ự ti pế Quan h c ng đ ngồ
170
Th ị ườ tr ng ụ m c tiêu
Ợ
Ỗ
IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING
2.
4 C4 C
4 P4 P
ố ủ ố ủ
S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products
Nhu c u, mong mu n c a khách hàng ầ Nhu c u, mong mu n c a khách hàng ầ Customer needs and wants Customer needs and wants
ố ớ ố ớ
S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products
Chi phí đ i v i khách hàng Chi phí đ i v i khách hàng Cost to the customer Cost to the customer
ệ ệ
S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products
Thu n ti n ậ Thu n ti n ậ Convenience Convenience
ề ề
Truy n thông Truy n thông Communication Communication
S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products
171
ng II
ươ
Ch NGHIÊN C U TH TR Ứ
Ị ƯỜ NG
I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR
II NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG
Ị ƯỜ Ọ Ự NG M C TIÊU Ụ
III. CÁC B
Ứ
172
C NGHIÊN C U TH TR ƯỚ Ị ƯỜ NG Ứ
I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR
Ị ƯỜ
Ọ
Ự
NG M C TIÊU Ụ
t ph i phân khúc và l a ch n th tr
ng m c
1. S c n thi ự ầ
ế
ị ườ
ự
ọ
ả
ụ
tiêu
Marketing đ i trà (không phân bi
ạ
ệ t)
Marketing có phân bi
t (hàng hoá khác nhau)
ệ
Marketing t p trung (m c tiêu)
ụ
ậ
ng
ị ườ
ị ườ
173
Phân khúc th tr L a ch n các khúc th tr ọ Đ nh v trí hàng hoá trên th tr ị
ự ị
ng m c tiêu ụ ng ị ườ
I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR
Ị ƯỜ
Ọ
Ự
NG M C TIÊU Ụ
ng ị ườ
2. Phân khúc th tr Khái ni mệ
ắ
ộ
ị ườ ươ
Phân khúc th tr ồ ấ
ể
ng l n ớ ng đ i ố t v ệ ề
ng ị ườ là chia c t m t th tr không đ ng nh t ra nhi u nhóm khách hàng t ề ấ đ ng nh t trên c s nh ng quan đi m khác bi ơ ở ữ ồ nhu c u, v tính cách hay hành vi.
ề
ầ
ng
Khúc th tr ư ả ứ
ữ
ợ
i tiêu dùng có ườ ph n ng nh nhau đ i v i cùng m t t p h p nh ng ộ ậ kích thích Marketing c a doanh nghi p ệ .
ị ườ là m t nhóm ng ộ ố ớ ủ
174
C s phân khúc th tr
ơ ở
ị ườ ng
Đ i v i th tr
ng tiêu dùng
ố ớ
ị ườ
ặ
ẩ
1. Vùng đ a lý ị • Qu c gia/t nh ỉ ố • M t đ dân ậ ộ • Khí h uậ 2. Đ c đi m nhân kh u ể ặ • Tu iổ • Qui mô hộ • Chu kỳ s ngố • Thu nh p, ngh ề ậ
3. Đ c đi m tâm lý ể • T ng l p XH ớ ầ • L i s ng ố ố • Nhân cách 4. Hành vi • Lý do mua: • L i ích tìm ki m ế ợ • Tình tr ng s d ng ử ụ ạ • M c đ trung thành ứ ộ
• H c v n, tôn giáo
nghi pệ ọ ấ
175
Phân khúc theo đ c đi m y u t
đ a
ế ố ị
ể
ặ lý
Mi nề
ồ
ằ
N M MÚT:
ề ồ ắ
ề
ả
Ệ B C Ắ TRUNG NAM
•Mi n núi và trung du •Đ ng b ng sông h ng •B c trung b ộ •Duyên h i mi n Trung •Tây Nguyên •Đông Nam B ộ •Đ ng B ng Sông C u Long
ử
ằ
ồ
Thành ph c p I, c p II, c p III
ố ấ
ấ
ấ
Thành th , Ngo i Thành, Nông Thôn
Qui mô và v trí ị c a thành ph ố ủ N i c trú ơ ư
ạ
ị
Nóng - L nh - Có n ng - Có m a - Có mây
Khí h uậ
ư
ắ
ạ
176
ể
ặ
ẩ
ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c
D i 6, 6-11, 12-19, 20-34, 35-49, 50-60, >60
Tu i tácổ
ướ
Gi
i tính
ớ
Nam, Nữ
Qui mô gia đình
1-2, 3-4, >5
Giai đo n đ i s ng gia
ờ ố
ạ
ẻ ậ
ư
ấ
đình
Tr , đ c thân; tr l p gia đình, ch a con; có con nh nh t i 6 tu i, con nh nh t trên 6 tu i, trung niên l p gia
ỏ ậ
ổ
ổ
ẻ ộ d ỏ ướ đình con trên 18 tu i; đ c thân già, v.V… ổ
ấ ộ
Thu nh p hàng tháng
D i 1.000.000; 1.000.000-2.000.000; 2.000.000-3.000.000;
ậ
ướ
3.000.000-5.000.000; 5.000.000-7.000.000; >7.000.000
Trình đ h c v n
ộ ọ ấ
ố
ơ
ọ
ặ
T t nghi p ti u h c ho c th p h n, th p h n trung h c ấ t nghi p trung h c ph thông, đang h c
ấ ổ
ơ ọ
ọ ọ
ố
ổ
ệ
ể ệ ph thông, t đ i h c, t ạ ọ ố
t nghi p đ i h c ạ ọ
ệ
Ngh nghi p
ề
ệ
ườ
ư
ả
Nh ng ng ộ ợ
i có chuyên môn, qu n lý, th ký, sinh viên, ữ n i tr , th t nghi p. ấ
ệ
Tôn giáo
Đ o ph t, Thiên chúa, Cao đài, H i ồ
ạ
ậ
Vi
t, Hoa, Chàm
Dân t cộ
ệ
177
ể
ặ
ẩ
ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c
MỸ PHẨM
QuẦN ÁO
THUỐC LÁ
Giới tính
GIÀY DÉP
ĐiỆN THOẠI
178
ể
ặ
ẩ
ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c
Đ tu i ộ ổ
S THÍCH
Ở
S C KH E
Ỏ
Ứ
TU IỔ
NHU C UẦ
Đ A VI
Ị
HÔN NHÂN
179
Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c
ể
ặ
ẩ
ọ
Thu nh pậ
ườ
ạ ả
ử ụ
Th ớ thu nh p cao: ô tô, m ph m, du l ch,…
ng s d ng v i các SP có đ nh y c m ẩ ậ
ộ ị
ỹ
180
Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ
ể
H l u, trung l u, th
ạ ư
ư
ượ
ng l u ư
T ng l p xã ớ ầ h iộ
An ph n, thành đ t, t
L i s ng ố ố
ạ ự
ậ
tin, m o hi m ạ
ể
Cá tính
ng n i, h
ng ngo i, đ c đoán, tham
ướ
ộ ướ
ạ ộ
ố ồ
B c đ ng, h v ng ọ
181
Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ
ể
ầ
ớ
ộ Theo t ng l p xã h i: ưở
ộ ả
ầ
ng m nh đ n s ế ở
ạ
- ô tô
T ng l p xã h i nh h ớ thích v ề
ộ
i bán l
ẻ
Nhi u DN thi
v.v.. t k SP riêng cho t ng t ng l p
- qu n áoầ - n i th t ấ - ngh ng i ơ ỉ - ch n ng ườ ọ ế ế
ề
ừ
ớ
ầ
182
Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ
ể
ố ố
i s ng:
i mua ô tô :
yêu thích, ôn hoà, thích ti n nghi, hoài nghi v ô
ệ
ề
ph n bình th
ờ
ụ ữ
ườ
ng, ph n yêu th i trang, ph n ụ ữ ờ
ụ ữ
ng
i nghi n n ng, ng
i hút không th
ng xuyên và
ườ
ệ
ặ
ườ
ườ
ườ
u bia, đ g :
ượ
ồ ỗ đang tìm ki m cách phân khúc th tr
ị ườ
ố ố
Theo l - 6 lo i ng ườ ạ tô, bu c ph i lái xe, bài xích ả ộ - Th i trang Du Pont: t ng đàn ông ướ - Cty thu c lá : ố ng i hút k tính ỹ - M ph m, r ỹ ẩ i s ng. theo l ố ố
i th c đêm nh ng đã
ư
ng ế i s ng không ph i ng theo l Phân khúc th tr ả ị ườ lúc nào cũng thích h p: Nestle SX cà phê không ợ ch a caphein cho ng ườ ứ ứ th t b i. ấ ạ
183
Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ
ể
Theo tính cách:
i mua xe Ford :
Nh ng ng ữ
có tính đ c l p, h p t p, ộ ậ
ấ ấ
ườ nam tính, nh y bén và t ạ
ự
i mua Dream :
truy n th ng, công ch c, ti
t
Ng
ứ
ố
ế
tin ề
ườ ki mệ
184
Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ
ể
D p mua (lý do mua)
Th
ng xuyên, đ c bi
ị
ườ
ặ
t ệ
Ch t l
ng, d ch v , kinh t
L i ích mong mu n ố
ợ
ấ ượ
ụ
ị
ế
i s d ng
Tình tr ng ng ạ
ườ ử ụ
ử ụ
ử ụ
ầ
ầ
Không s d ng, đã s d ng, s d ng l n đ u, ử ụ s d ng th
ng xuyên
ử ụ
ườ
M c đ tiêu dùng
ứ ộ
Không dùng, dùng ít, dùng trung bình, dùng nhi uề
Tính trung thành
Không trung thành, trung thành v a, ừ r t trung thành, tuy t đ i trung thành. ấ
ệ ố
185
Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ
ể
Lý do mua hàng:
ầ
ả
Lý do n y sinh nhu c u đ đ
mua vé i công tác, i ngh , …
ỉ
ị ườ
ng xe h i ơ ườ i thích xe thông
th
ườ ể i thích xe th
186
ườ ư ổ VD th tr Những ng ườ ng, Nh ng ng ữ thao, Nh ng ng ữ ậ i s u t p xe c
Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ
ể
L i ích tìm ki m:
ợ
ế
P/S thông th
ngườ
Kinh t
ế
(giá h ) ạ
ụ
P/S trà xanh
Tác d ng ch a b nh ữ ệ (phòng sâu răng)
ụ
ẩ
P/S ng c trai ọ
Tác d ng th m m ỹ (răng tr ng, bóng) ắ
P/S chanh, P/S hoa cúc, P/S dâu tây
Mùi v ị (có mùi v d ch u)
ị ễ ị
187
Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ
ể
M c đ trung thành:
ứ ộ
ớ ươ ng hi u là n i t ơ ỷ
ng trung thành v i th ệ i mua trung thành tuy t đ i cao
Th tr ị ườ l ng ệ ườ
Th tr
ng thu c lá và th tr
ng bia
ị ườ
ị ườ
ố
Công ty khác mu n xâm nh p r t khó. ố
ậ ấ
188
ệ ố
ị ườ ng
C s phân khúc th tr ơ ở ng t Đ i v i th tr ố ớ
ch c ổ ứ
ị ườ
ng
ụ ề
ị ườ
Các tiêu th cứ Qui mô
Các ví d v khúc th tr Nh , v a, l n ỏ ừ ớ
M c mua bình quân
ứ
Nh , v a, l n ỏ ừ ớ
Ít, v a, nhi u
M c s d ng ứ ử ụ
ừ
ề
Lo i hình t
S n xu t, bán buôn, bán l
, các t
ch c phi kinh t
ạ
ch c ổ ứ
ả
ấ
ẻ
ổ ứ
ế
Đ a đi m công ty
Mi n, vùng, t nh
ể
ị
ề
ỉ
ng xuyên, mua không th
ng xuyên
Tình tr ng mua ạ
Mua m i, mua th ớ
ườ
ườ
Tính trung thành
Mua t
1, 2, 3 l n hay nhi u h n
ừ
ề ơ
ầ
Tiêu chu n mua
ng, d ch v , giá
ẩ
Đòi h i ch t l ỏ
ấ ượ
ụ
ị
189
ữ
ầ ố ớ ệ
tr
Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ
c v qui mô, s c mua, các
ứ
Đo l ng đ ườ ượ ề đ c đi m c a khúc ủ ể ặ Ví d nh quy mô c a phân khúc ụ ư
ủ ộ ố ườ ể ố
thanh thi u ế i hút đ ch ng ể ố c ượ
niên hút thu cố , có m t s ng đ i b m . => Khó có th th ng kê đ ố ố ẹ nh ng ng
i đó
ườ
ữ
190
ữ
ầ ố ớ ệ
tr
Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ
H p d n (khá l n đ m b o kh năng sinh
ớ ả
ấ ẫ
ả
ả
i)ờ l
Ví d : Kymdan
xu t n m cho nh ng ng
ụ ấ ệ
ườ
191
không đáng đ quan tâm s n ả ể i có chi u cao 2m ề ữ
ữ
ầ ố ớ ệ
tr
Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ
Có th ti p c n đ
c ể ế ậ ượ
Gi
s Miss SaiGon phát hi n th y nh ng ng
i
ả ử
ữ
ệ
ấ
ệ ủ
ữ
ườ ụ ữ ộ
i thích đàn ông làm ru ng. H là
ườ
ộ
ọ
i r t khó ti p c n đ nghiên c u và bán ể
ườ ấ
ế ậ
ứ
dùng nhi u nhãn hi u c a mình là nh ng ph n đ c ề thân, nh ng ng ữ nh ng ng ữ hàng
192
ữ
ầ ố ớ ệ
tr
Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ
ả
Có th phân bi t
ệ đượ (ph i có
c
ệ ị
ệ
ườ ệ
ng này khác bi t ả ứ
ể ự s khác bi t) Các khúc th tr ề đố
ớ
i v i các kích thích Marketing
nhau v quan ni m và ph n ng khác nhau mix.
ế
ư
ữ
i ph n có gia
Vd: N u nh nh ng ng
ụ ữ đề
ả
ươ
ự
ấ
ớ
ình và không có gia ình ng t
ệ
ộ
ị
ọ ườ ng riêng
193
ườ đ đ u ph n ứ ng t nhau v i tính ch t và ể giá bán N m Kymdan thì h không th thu c nh ng khúc th tr bi t
ệ đượ
ữ c
ữ
ầ ố ớ ệ
tr
Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ
t đ
c
Có th phân bi ể
ệ ượ (ph i có s khác ả
ự
t)ệ
ng này khác bi
t nhau v quan ni m
ị ườ
ệ
ề
ệ
bi Các khúc th tr ả ứ
ố ớ
Vd: N u nh nh ng ng
và ph n ng khác nhau đ i v i các kích thích Marketing mix c a doanh nghi p. ệ ủ ụ ữ ư ữ
ườ
ế
ả ứ
ươ
ự
ề
ấ
ng riêng bi
i ph n có gia đình và nhau v i không có gia đình đ u ph n ng t ng t ớ tính ch t và giá bán N m Kymdan thì h không th ể ọ ệ t đ thu c nh ng khúc th tr ị ườ
ệ ượ c
ữ
ộ
194
Đánh giá và l a ch n khúc th tr
ị ườ
ự
ọ
ng m c tiêu ụ
ố
Đi m ể h p d n ẫ ấ
Đi mể (1-10)
Tr ng s ọ %
ng
(th
10
i nhu n hi n t
ườ là 5)
Qui mô phân khúc: khách hàng, doanh thu, l ợ
i ệ ạ
ậ
(7)
20
ng cao: t c đ tăng KH, T c đ tăng tr ố ọ ưở ố ộ l i i nhu n hi n t ệ ạ ậ ợ
i: t c đ tăng KH, l
i
(8)
20
ờ ố ộ
ợ
Kh năng sinh l ả ng lai nhu n t ậ ươ
Ít rào c n nh p ngành
(4)
10
ậ
ả
(9)
20
ủ
ấ
ố
Ít c nh tranh: nhà cung c p, đ i th , SP ạ thay thế
D ti p c n khách hàng
(6)
10
ễ ế ậ
D phát huy đi m m nh
(8)
10
ể
ễ
ạ
Ch tiêu đánh giá ỉ
100 %
T ngổ
195
3. L A CH N TH TR Ọ
Ị ƯỜ
Ự
NG M C TIÊU Ụ
T p trung vào m t khúc th tr
ng
ị ườ
ộ
ậ
M1
M2
M3
Đ n gi n ơ ả
P1
ờ ể ắ
P2
T o v trí v ng ch c nh hi u ữ ạ ị rõ khách hàng.
P3
ế ậ
196
Vi t Ti n t p trung ph c v ụ ụ ệ ng nh ng áo s mi cho th tr ơ ữ ị ườ i nam, phong cách ch ng ng ữ ườ ch c, l ch s , có thu nh p khá ạ ị ự ậ
T p trung vào m t khúc th tr
ng
ị ườ
ộ
ậ
t ki m nh CMH SX, PP và khuy n mãi.
ờ
ế
ng. ẽ ủ ơ ớ ườ
ậ
Ti ế ệ H n ch : ế ạ Marketng t p trung s r i ro l n h n bình th Nguy c đ i th c nh tranh xâm nh p ủ ạ Nguy c t ổ
197
thay đ i th hi u ậ ơ ố ơ ừ ị ế
Chuyên môn hoá có ch n l c ọ ọ
M1
M2
M3
ộ ố
ọ
L a ch n m t s khúc có ự s c h p d n và phù h p. ứ ấ
ẫ
ợ
P1
P2
ộ
ẻ ủ ở
ấ
u đi m chia s r i ro: Ư ể m t phân khúc tr nên không h p d n thì có th ể ẫ chuy n sang khúc khác.
ể
P3
198
Chuyên môn hoá s n ph m
ả
ẩ
ấ
ấ ị
M1
M2
M3
ộ ố
S n xu t m t SP nh t đ nh ộ đ bán cho m t s khúc th ị tr
ng.
ả ể ườ
P1
P2
c danh ti ng ả
T o d ng đ ế ượ ạ ự r ng kh p v s n ph m ắ ề ả ộ chuyên d ng. ụ
P3
ủ
ệ
R i ro: đ b n u xu t hi n ổ ể ế công ngh hoàn toàn m i. ệ
ấ ớ
199
Chuyên môn hoá th tr
ng
ị ườ
ề
M1
M2
M3
ộ
T p trung vào nhi u nhu c u ầ ậ c a m t nhóm khách hàng c ụ ủ th . ể
P1
c ti ng tăm vì CMH
P2
ượ ế ụ ụ
Dành đ vi c ph c v 1 nhóm khách ệ hàng
P3
ủ
ế
ả
R i ro s x y ra n u đ t ộ ẽ ả nhiên ph i c t gi m ngân ả ắ sách.
200
Ph c v toàn b th tr
ng
ộ ị ườ
ụ ụ
Ph c v m i khách hàng, m i SP
ọ
ụ ụ ọ mà h c n. ọ ầ
M1 M2 M3
ể ự
ệ
Ch DN l n m i có th th c hi n ớ ỉ ớ c này. chi n l ế ượ
P1
P2
ọ
P3
ẩ
ả ả
L a ch n này làm tăng chi phí: ự Chi phí c i bi n s n ph m Chi phí s n xu t: Chi phí qu n tr hành chính. Chi phí khuy n mãi ế
201
ế ả ấ ị ả
Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR
Ị ƯỜ NG
Ị
Ị
ị
ị
Đ nh v là nh ng hành đ ng nh m xác đ nh v trí ộ
ị
ị
ệ
ẩ ả
ng thông qua vi c ề ả ự
ụ
ẩ
ằ
ằ ữ c nh tranh c a s n ph m trên th tr ủ ả ị ườ ạ kh c h a nh ng hình nh đ m nét, khó quên v s n ắ ọ ậ ữ ph m trong tâm trí khách hàng m c tiêu trong s so sánh ẩ v i s n ph m c a đ i th c nh tranh b ng các chính ủ ố ủ ạ ớ ả sách marketing-mix thích h p. ợ
202
Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR
Ị ƯỜ NG
Ị
Ị
ể ị
ị
Nhà Marketing có th đ nh v hàng hóa trên th ị c sau: ng theo các chi n l
tr
ế ượ
ườ
ị ự ủ ộ
ị B t gi
Đ nh v d a trên m t thu c tính c a SP ộ t Tide: “Tr ng nh Tide” ắ
ộ ặ
ư
i ích c a SP mang l i cho khách hàng
Đ nh v d a trên l ị ự
ợ ủ ạ
Đ nh v d a trên công d ng c a s n ph m
ị Colgate: “Ng a sâu răng” ừ
ị ự ụ ẩ
ủ ả ệ
ừ
ị Bã mía có th v a làm nguyên li u cho nhà sx ván ép, v a làm ể ừ nguyên li u cho nhà máy gi y ấ
ệ
ị ự ớ ầ
Đ nh v d a trên t ng l p ng ị S a giành cho tr em và cho ng
ữ
ẻ
203
i s d ng ườ ử ụ i già ườ
Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR
Ị ƯỜ NG
Ị
Ị
ể ị
ị
Nhà Marketing có th đ nh v hàng hóa trên th ị c sau: ng theo các chi n l
tr
ế ượ
ườ
Đ nh v so v i đ i th c nh tranh
ị
t th
ớ ố ủ ạ ạ ộ ặ
ườ
ng cho r ng tr ng h n các lo i ắ
ơ
ằ
ạ
t khác
ị Qu ng cáo các lo i b t gi ả b t gi ộ ặ
t h n các đ i th c nh tranh ố ủ ạ
Đ nh v tách bi ị ị N c b d
ệ ẳ ng Bacchus so v i các lo i n
c u ng tăng l c
ướ ổ ưỡ
ạ ướ ố
ớ
ự
khác
Đ nh v so sánh v i các lo i s n ph m khác
ạ ả ẩ ị ớ
c x t phòng t a ra gi ng nh m t
ủ
ơ
ộ ạ ướ ị
ư ộ
ỏ
ố
204
ị H ng th m c a m t lo i n ươ lo i hoa ạ
S Đ V TRÍ S N PH M C A 4 CÔNG TY S N XU T XE T I Ả
Ơ Ồ Ị
Ủ
Ẩ
Ả
Ấ
Ả
Nhanh
C ô n g ty
A
m
iớ E
L nớ Nhỏ
B
C D
205
Ch mậ
CÁC B
C C A QUÁ TRÌNH Đ NH V
ƯỚ Ủ
Ị
Ị
Thực hiện định vị và Marketingmix
Đánh giá các lựa chọn định vị
Thuộc tính quan trọng Trên bản đồ định vị
Đặc điểm quan trọng của khúc thị trường
Mức độ định vị Quốc gia, ngành, công ty, sản phẩm
206
L A CH N CHI N L
Ế ƯỢ Ị
C Đ NH V Ị
Ọ
Ự
D n đ u th ph n
ầ
ầ
ẫ
ị
Doanh s l n nh t ấ ố ớ
Ch t l
ng t
t
ố
ng
D n đ u ch t l ầ
ấ ượ
ẫ
ấ ượ nh tấ
D n đ u d ch v ầ
ẫ
ị
ụ
Chăm sóc khách t nh t hàng t ấ ố
D n đ u công ngh
ầ
ẫ
ệ
Phát tri n công ể ngh m i đ u tiên ệ ớ ầ
207
L A CH N CHI N L
Ế ƯỢ Ị
C Đ NH V Ị
Ọ
Ự
Sáng t o nh t trong
ạ
ấ
D n đ u v đ i m i ầ ề ổ ớ
ẫ
ụ
áp d ng công ngh ệ m iớ
ầ ề ự
Thích ng m i ớ ứ
D n đ u v s ẫ năng đ ngộ
ắ
ẫ
D n đ u v m i quan ầ ề ố hệ
G n li n s thành ề ự công đ i v i khách ố ớ hàng
ẫ
Hoàn h o nh t ấ ả
D n đ u v s kính ầ ề ự tr ngọ
208
L A CH N CHI N L
Ế ƯỢ Ị
C Đ NH V Ị
Ọ
Ự
ẫ
ầ ề ự ể
bi
D n đ u v s hi u tế
Chuyên nghi p ệ nh tấ
ị
D n đ u toàn c u
ẫ
ầ
ầ
V trí kinh doanh toàn c uầ
ẫ
Giá th p nh t ấ ấ
D n đ u v giá c ả ầ ề rẻ
Th c hi n giá tr ị ệ
ự
D n đ u v giá tr ầ ề
ẫ
ị
t
ố
t nh t ấ
209
II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG
Ứ
i tiêu dùng và nghiên c u hành
ườ
ứ
i tiêu dùng
1. Th tr ị ườ vi c a ng ủ
ng ng ườ
a. Khái ni m:ệ
ườ ườ ồ ấ
Th tr ị
ng ng
ộ ắ
đ ụ đ ụ ặ
210
đ ọ ả i tiêu dùng bao g m t t c các cá nhân, các h gia ình mua s m hàng ị hoá ho c d ch v cho m c ích tiêu dùng cá nhân hay gia ình h
b. Mô hình hành vi mua c a ng
i tiêu dùng
ủ
ườ
i
ộ
ứ ủ
ườ
H p đen ý th c c a con ng
kích thích
ế ố
i
Các tác nhân kích thích khác
Các y u t c a marketing ủ
Ph n ng đáp l ạ ả ứ i mua c a ng ườ ủ
i
Các đ c tính ặ c a ng ườ ủ
Quá trình quy tế đ nh mua hàng ị
Môi tr
mua
ậ
ứ ấ
- Hàng hóa - Giá cả - Phân ph iố - Khuy n mãi ế
ự
ng: ườ - Kinh tế - KHKT - Chính trị - Văn hóa
ng mua
-L a ch n hàng hoá ọ -L a ch n nhãn hi u ọ ệ -L a ch n nhà kinh doanh ọ -L a ch n kh i l ọ
ố ượ
- Nh n th c v n đ ề - Tìm ki m thông tin ế - Đánh giá và l a ch n ọ ng án
ph
ự ự ự ự
- Văn hóa - Xã h iộ - Cá nhân - Tâm lý - Đ ng c ộ
ơ
ươ - Quy t đ nh mua ế ị - Hành vi sau khi mua
211
b. Mô hình hành vi mua c a ng
i tiêu dùng
ủ
ườ
mang tính ch t xã
ế ố
ấ
thu c v trình đ văn
ộ ề
ộ
ế ố
Nh ng y u t ữ h iộ
Nh ng y u t ữ hoá
-Các nhóm chu n m c ự
ẩ
-Văn hoá;
-Gia đình -Vai trò và đ a vị ị
-Nhánh văn hoá; - Đ a v xã h i ộ ị
ị
Ng
i mua
ườ
mang tính ch t tâm lý
ấ
ế ố
ấ
ữ ổ
ạ ủ
ề
Nh ng y u t ế ố ữ - Đ ng c . ơ ộ -Tri giác. -Lĩnh h i.ộ -Ni m tin và thái đ ề
ộ
ề ả
ệ
mang tính ch t cá nhân Nh ng y u t -Tu i tác và giai đo n c a chu kỳ đ i ờ s ng gia đình. ố -Ngh nghi p. ệ -Tình tr ng kinh t ế ạ -Ki u nhân cách và quan ni m v b n ể thân. -L i s ng ố ố
212
II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG
Ứ
ch c và nghiên c u hành vi mua
ứ
ổ ứ
ng t ch c:
ứ
ả
ấ
ổ ứ
ụ
ị
ắ ụ đ
đ
2. Th tr ị ườ c a t ủ ổ ứ a. Khái ni m:ệ ị ồ ườ ng t ch c bao g m t t c các cá nhân Th tr ổ hay t ch c mua s m hàng hoá và d ch v cho m t trong các m c ích sau ây:
ộ
ụ
ị
ấ
ữ
s n xu t ra nh ng hàng hoá hay d ch v
ườ
ữ
ả
ặ
bán l i cho nh ng ng
ấ i s n xu t ho c
ủ
ơ
ng c a c quan công
ợ
ổ
ậ
Để ả khác. ạ Để ườ i tiêu dùng. cho ng Để ạ độ ế ti n hành ho t ứ ề quy n và các t ch c phi l i nhu n.
213
II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG
Ứ
ch c và nghiên c u hành vi mua
ổ ứ
ứ
ng t ch c:
2. Th tr ị ườ c a t ủ ổ ứ
a. Đ c đi m c a th tr
ch c:
ổ ứ
ị ườ
ng t ơ
i mua ít h n. ề ặ đị ớ ng l n. ườ
ườ ọ
ủ
ầ
ế
ặ ủ ể ườ ố ượ S l ng ng ố ậ Phân b t p trung v m t a lý. Quy mô mua th ầ Nhu c u c a h th
ng là nhu c u ti p
phát.
ầ
ủ
ườ
Nhu c u c a h th
ng ít co giãn theo
ạ
đố
ớ i v i
ườ
ủ
ầ
ọ ạ giá mà trái l i co giãn m nh i tiêu dùng. nhu c u c a ng
214
III. CÁC B
C NGHIÊN C U TH TR
NG
ƯỚ
Ị ƯỜ
Ứ
. S đ nghiên c u th tr
ng:
ơ ồ
ị ườ
ứ
1 Phát hi n v n đ và xác đ nh m c tiêu nc ệ ấ ụ ề ị
2 L a ch n ngu n thông tin ự ọ ồ
3 Thu th p thông tin ậ
4 Phân tích thông tin thu th p đ c ậ ượ
215
5 c Báo cáo k t qu thu đ ế ả ượ
III. CÁC B
C NGHIÊN C U TH TR
NG
ƯỚ
Ị ƯỜ
Ứ
ng h p c n nghiên c u:
Nh ng tr ữ
ườ
ợ ầ
ứ
Doanh s t
t gi m
ố ụ ả
Môi tr
ườ
ng kinh doanh thay đ i ổ
M r ng th tr
ng
ở ộ
ị ườ
ng
Tung s n ph m m i vào th tr ẩ
ị ườ ….
ớ
ả
216
III. CÁC B
C NGHIÊN C U TH TR
NG
ƯỚ
Ị ƯỜ
Ứ
L a ch n ngu n thông tin:
ự
ồ
ọ
Ngu n thông tin s c p: : Là ngu n thông tin thu th p đ
c
ồ
ậ ượ
ơ ấ ồ l n đ u tiên vì m t m c tiêu c th . ụ ể ụ ộ ầ
ầ
Ngu n thông tin th c p: Là nh ng ngu n thông tin có s n,
ữ
ồ ẵ c. Thông tin th c p có th bên ứ ấ
ể
ứ ấ tr ậ ừ ướ
ồ ượ
đã đ trong ho c bên ngoài doanh nghi p.
c thu th p t ặ
ệ
217
III. CÁC B
C NGHIÊN C U TH TR
NG
ƯỚ
Ị ƯỜ
Ứ
Thu th p thông tin:
ậ
ươ
ơ ấ
ể
ậ ng pháp quan sát, th c nghi m và thăm dò d ư
ng pháp đ thu th p thông tin s c p, đó là: ệ
ự
Có 3 ph Ph ươ lu n.ậ
Ngu n Các công c nghiên c u: ứ
ụ
ồ
(đ ng h b m giây, máy quay,...).
+ Công c c khí đi n t ụ ơ
ệ ử ồ
ồ ấ
+ Phi u đi u tra (Đi u tra thông qua b n câu h i).
ỏ
ề
ế
ề
ả
+Đi n tho i, b u đi n, ph ng v n,...
ạ ư
ỏ
ệ
ệ
ấ
218
III. CÁC B
C NGHIÊN C U TH TR
NG
ƯỚ
Ị ƯỜ
Ứ
Thu th p thông tin:
ậ
Các v n đ th
ng phát sinh khi thu th p thông ấ ề ườ ậ
tin:
i tr l
ộ ố ườ ả ờ
ặ ạ
i nhà hay n i làm ơ ớ ọ
ứ
ả
+ M t s ng i không có m t t vi c c a h . Nhà nghiên c u ph i tìm cách típ xúc v i h vào ệ ủ ọ l n khác. ầ
+ M t s ng
ch i h p tác.
i t
i tr l ộ ố ườ ả ờ ừ ố ợ
+ M t s ng
i tr l
i v i thái d không trung th c.
ộ ố ườ ả ờ ớ
ự
ộ
i ch trì có th thiên v và không khách
ườ
ủ
ể
ị
+ B n thân ng ả quan
219
CHI N L
Ch Ế ƯỢ Ả
ng III ươ Ẩ C S N PH M
I. S N PH M TRONG MARKETING
Ẩ Ả
II S N PH M M I VÀ CHU KỲ S NG C A S N PH M Ẩ
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ CÁC Đ C ĐI M KHÁC C A
Ủ Ả Ớ Ố Ả Ẩ
Ủ Ặ Ệ Ể
S N PH M Ả Ẩ
IV. QUY T Đ NH V S N PH M Ẩ
220
Ề Ả Ế Ị
I. S N PH M TRONG MARKETING
Ẩ
Ả
1. Khái ni m:ệ
ẩ
ả
ấ
ữ
S n ph m là t t c nh ng gì có th ả
ầ
đượ
ườ
ự
ụ đ ụ
Đ
ể ị
ữ
ể ữ ặ
độ
ứ
ằ
ổ
ể ố ả c nhu c u hay mong mu n tho mãn ớ ị đượ ng v i c chào bán trên th tr và ử m c ích thu hút s chú ý, mua s d ng hay tiêu dùng. ó có th là ụ ậ nh ng v t th h u hình hay d ch v , ứ s c lao ng, m t b ng, t ch c và ưở ng. ý t
221
I. S N PH M TRONG MARKETING
Ẩ
Ả
2. Phân lo i s n ph m
ạ ả
ẩ
Hàng hóa lâu b nề H u hình ữ Tiêu dùng dài h nạ Ví d : xe máy, ô tô, máy gi
ụ
t ặ
Tính b n và tính h u hình
ữ
ề
Hàng hóa s d ng ng n h n ạ ử ụ
ắ
Hàng hóa tiêu dùng
ặ
H u hình ữ Tiêu dùng nhanh ho c 1 l n ầ Ví d : s a, sách v ụ ữ
ở
Hàng hóa t
li u s n xu t
ư ệ ả
ấ
ụ
(công nghi p)ệ
D ch v ị Vô hình Ví d : du l ch, c t tóc
ụ
ắ
ị
222
I. S N PH M TRONG MARKETING
Ả
Ẩ
ạ
Phân lo i theo thói
2. Phân lo i s n ph m
ạ ả
ẩ
ử ụ
ườ
th
Tính b n và tính h u hình
ữ
ề
ử ụ
ườ
th
quen mua s m:ắ Hàng hóa s d ng ng ngày Hàng hóa s d ng ng xuyên Hàng hóa mua ng u ẫ
h ngứ
Hàng hóa tiêu dùng
Hàng hóa mua kh n ẩ
c pấ
Hàng hóa mua có l a ự
Hàng hóa t
li u s n xu t
ư ệ ả
ấ
ch nọ
(công nghi p)ệ
Đắ đ
(
n o khi
mua)
Hàng hóa chuyên d ngụ 223 ( Mua theo
đặ
c thù)
Hàng hóa mua theo
ụ độ
ầ
nhu c u th
ng
(hàng n m)ằ
I. S N PH M TRONG MARKETING
Ả
Ẩ
2. Phân lo i s n ph m 2. Phân lo i s n ph m
ạ ả ạ ả
ẩ ẩ
V t t V t t
Tính b n và tính h u hình Tính b n và tính h u hình
ữ ữ
ề ề
Tài s n c đ nh: Tài s n c đ nh:
t t và chi ti và chi ti ế ế ậ ư ậ ư Nguyên v t li u Nguyên v t li u ậ ệ ậ ệ Bán thành ph mẩ Bán thành ph mẩ Chi ti Chi ti tế tế ả ố ị ả ố ị
Hàng hóa tiêu dùng Hàng hóa tiêu dùng
Nhà x Nhà x ngưở ngưở Máy móc thi Máy móc thi
Các d ch v cung ng và kinh Các d ch v cung ng và kinh
t bế ị t bế ị ứ ứ
ụ ụ
ng và s a ch a ng và s a ch a ữ ử ữ ử
Hàng hóa t Hàng hóa t
li u s n xu t li u s n xu t
ư ệ ả ư ệ ả
ấ ấ
ị ị doanh doanh B o d B o d ả ưỡ ả ưỡ D ch v t D ch v t ị ị
v n v n ụ ư ấ ụ ư ấ
(công nghi p)ệ (công nghi p)ệ
224
I. S N PH M TRONG MARKETING
3. C u trúc s n ph m:
Ả ấ
Ẩ ả
ẩ
L p lõi
ớ
V n chuy n
ể
ậ
L p ắ đ tặ
L p hi n th c ự ệ
ớ
Bao bì
Đ c tính
ặ
B o hành
ả
l
Ch t ấ ngượ
L i ích ợ c b n ơ ả
D ch v ụ
ị
Nhãn hi uệ
L p hoàn ch nh
ớ
ỉ
h u mãi ậ
C u ấ t oạ
Tín d ngụ
(Bán ch u)ị
225
Ả
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M
Ớ Ủ Ả
Ố
Ẩ
ả
ớ
ẩ
1. S n ph m m i: a. Khái ni m:ệ
Theo quan đi m ng
ườ
i mua: S n ph m m i là s n ẩ
ả
ả
ph m mà ng
ể ườ
ớ i tiêu dùng c m nh n là m i. ớ
ả
ậ
ẩ
Theo quan đi m doanh nghi p: S n ph m m i là
ể
ả
ớ
ệ ẩ c s n xu t và kinh doanh ượ ả
ấ
ẩ
s n ph m l n đ u tiên đ ầ ầ ả i doanh nghi p. t ạ
ệ
226
Ả
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M
Ớ Ủ Ả
Ố
Ẩ
1. S n ph m m i:
ớ
ả
b. Phân lo i s n ph m m i:
ẩ ạ ả
ớ
ẩ
i (nguyên tác) ả ế ớ
ệ ạ ẩ
i i ệ ạ ẩ
S n ph m m i đ i v i th gi ớ ố ớ ẩ Dòng s n ph m m i ớ ẩ ả Thêm vào dòng s n ph m hi n t ả C i ti n phiên b n s n ph m hi n t ả ế ả ả Tái đ nh v ị ị
Gi m chi phí
227
ả
Ả
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M
Ớ Ủ Ả
Ố
Ẩ
ả
ẩ
b. Khó khăn đ i v i phát tri n s n ph m m i:
1. S n ph m m i: ớ ố ớ
ể ả
ớ
ẩ
ng s n ph m m i quan tr ng ẩ ọ ớ
ả ưở ng phân tán
ế ủ ộ ề
Thi u các ý t ế Th tr ị ườ H n ch c a chính ph , xã h i ngày càng nhi u ủ ạ Quá trình phát tri n s n ph m m i t n nhi u chi ể ả
ớ ồ ề ẩ
phí
Các công ty th Dòng đ i s n ph m thành công ng n h n
ế
228
ng thi u ngu n l c ồ ự ườ ẩ ắ ơ ờ ả
Ả
Ớ Ủ Ả
Ố
Ẩ
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M 1. S n ph m m i:
ớ
ả
ẩ
c. Ti n trình phát tri n s n ph n m i:
ể ả
ớ
ế
ẩ
1
ng ưở
Hình thành ý t L a ch n ý t ng ự ọ ưở 2
4
3 So n th o d án và ki m tra ả ự ể ạ
5
c Marketing So n th o chi n l ả ế ượ ạ
6
Phân tích kh năng tiêu th ả ụ
Thi t k s n ph m ế ế ả ẩ
7 ệ ề ệ
229
Th nghi m trong đi u ki n th ị tr ử ngườ 8 Tri n khai s n xu t đ i trà ả ấ ạ ể
Ả
Ẩ
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M 2. Chu kỳ s ng c a s n ph m: ủ ả
Ớ Ủ Ả ẩ
Ố ố
a. Khái ni m:ệ
ẩ
ậ ố ữ
ẩ
230
Chu kỳ s ng c a s n ph m là ủ ả s bi n đ i thu t ng mô t ả ự ế ổ c a doanh s theo th i gian ố ủ ờ khi s n ph m l n đ u k t ẩ ầ ầ ả ể ừ tiên xu t hi n trên th tr ng ị ườ ệ ấ cho đ n khi s n ph m rút lui ả ế ng kh i th tr ị ườ ỏ
Ả
II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M
Ẩ
ủ ả
ố
b. Các giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n
Ớ Ủ Ả Ố 2. Chu kỳ s ng c a s n ph m: ẩ ố ạ
ủ ả
Doanh số
ph m:ẩ
Doanh số
L i ợ nhu nậ
L i nhu n
ậ
ợ
Th i gian
ờ
Gđ Suy thoái
Gđ Tri n khai ể
Gđ B o hòa ả
Gđ Phát tri nể
231
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
1. Bao bì:
a. Khái ni m:ệ
ẩ
Bao bì là cái bao ph s n ph m
ả
ứ đự
ặ
ủ ả ẩ ng s n ph m
ho c ch a
232
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
1. Bao bì:
b. Phân lo i bao bì: ạ
ể ồ
ạ
Bao bì có th g m 3 lo i:
ứ ế
ể
Bao bì chính y uế Bao bì th y u ậ Bao bì v n chuy n
233
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
1. Bao bì:
c. Ch c năng c a bao bì:
ủ
ứ
BAO BÌ BAO BÌ
Ch c năng
ứ
B o vả B o vả
ệ ệ
Nh n bi ậ Nh n bi ậ
Ch a đ ng Ch a đ ng
ự ự
ứ ứ
Truy n đ t ạ Tăng giá trị ề ế Truy n đ t ạ ề t t ế
H y bủ Tăng giá trị H y bủ
ỏ ỏ
234
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
ề
d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể
ặ
Kích th
cướ
Hình dáng
V t li u ậ ệ
235
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
ề
d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể
ặ
Kích th
cướ
Hình dáng
V t li u ậ ệ
236
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
ề
d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể
ặ
Kích th
cướ
Hình dáng
Gi yấ Nilon Nh aự Th y tinh ủ Kim lo iạ X pố Gổ Da V iả …
V t li u ậ ệ
237
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
ế ị
ề
d. Quy t đ nh v bao bì: Thông tin trên bao bì
ị
ẩ
ả ấ ả
ẩ ẩ ườ ả
i s n xu t ấ
Đ nh nghĩa s n ph m Ph m ch t s n ph m Các th i h n, ng ờ ạ Câu chào hàng Các thông tin theo lu t đ nh
ậ ị
238
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
2. Nhãn hi u:ệ a. Khái ni m:ệ
ậ
ữ ự ệ ượ
Nhãn hi u là tên, thu t ng , d u hi u, ẽ
ệ ng, hình v hay s ph i h p
ủ ậ
ụ ụ ủ ườ
ấ ố ợ xác nh n i bán ệ ộ để để ộ i bán và phân bi t
ụ ủ ị
239
ể bi u t c a chúng, có công d ng ị hàng hoá hay d ch v c a m t ng ườ hay m t nhóm ng ớ chúng v i hàng hoá và d ch v c a các ủ ạ đố i th c nh tranh.
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
2. Nhãn hi u:ệ a. Khái ni m:ệ
Tên nhãn hi uệ :ví d : Sony,
ụ
ấ
ệ : ví d ụ ắ Mekong, P/S… ệ ủ D u hi u c a nhãn hi u ượ ẽ ng, hình v , màu s c hay
ệ ấ ng m i ạ
240
ề c thù. ươ ả ể bi u t ữ đặ ể ki u ch D u hi u th Quy n tác gi
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
L i ích c a vi c đ t nhãn
ủ
ệ ặ
2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ
ọ
ệ
Đ t nhãn hi u hay không ệ
ặ
ng
ng m i ạ ị ườ
ỗ ợ ả ệ ỗ ợ ệ ủ
ả
c
Ng
i đ ng tên nhãn hi u
ườ ứ
ệ
i bán l
ườ
ố
ợ hi u:ệ H tr quá trình đ t hàng ặ B o v nhãn hi u th ươ H tr vi c phân đo n th tr ạ C ng c hình nh t ch c ổ ứ ố Hàng hóa có nhãn hi u đ ệ ượ ng và các nhà phân ph i ẻ yêu thích h nơ
Tên nhãn hi uệ
241
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ
ọ
ọ
Có các l a ch n:
Đ t nhãn hi u hay không ệ
ặ
ủ
ả
ự ệ
Nhãn hi u c a nhà s n
xu tấ
Ng
i đ ng tên nhãn hi u
ườ ứ
ệ
Nhãn hi u c a nhà phân ủ ử
ườ
ạ i bán l i, c a
ử ụ
ề
ệ ố ph i (ng hàng… ượ
Nh
ng quy n s d ng
Tên nhãn hi uệ
nhãn hi uệ
242
III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M
Ệ Ủ Ả
Ẩ
Ặ
Ể
2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ
ọ
Nhãn hi u m nh: ệ
Đ t nhãn hi u hay không ệ
ặ
ợ ượ
ng c a
ạ G i lên nh ng l i ích ữ G i lên ch t l ủ ấ ẩ
s n ph m
ế
ậ
D phát âm, nh n bi t và
ợ ợ ả ễ nhớ
Ng
i đ ng tên nhãn hi u
ườ ứ
ệ
ợ
ĩ
Khác bi tệ Không g i lên ý ngh a
ấ
Tên nhãn hi uệ
ữ
ữ
ặ nghèo nàn ho c x u trong nh ng ngôn ng khác
243
IV. QUY T Đ NH V S N PH M
Ề Ả
Ẩ
Ế
Ị
Chi n l
c s n ph m:
ế ượ ả
ẩ
Chi n l
ả ẩ ể ượ
ế nh h
ệ ướ ự ậ
ẩ ặ ạ
ườ ợ ớ ị
ừ
244
ợ ỳ ố ẩ đ ả ổ c s n ph m là t ng th các ệ ắ đị ng, các nguyên t c và các bi n ộ ệ pháp th c hi n trong vi c xác l p m t ả ủ ộ m t hàng hay m t ch ng lo i s n ph m ừ sao cho phù h p v i t ng th tr ng và đ ạ phù h p t ng giai o n khác nhau trong ủ chu k s ng c a s n ph m ó.
IV. QUY T Đ NH V S N PH M
Ề Ả
Ẩ
Ế
Ị
ủ
ẩ
Ch ng lo i s n ph m: ạ ả a. Khái ni m:ệ
ả ạ ủ
ộ ẽ ớ
ố ề ă
ứ ổ ể ng
ữ ổ ộ ạ
Ch ng lo i s n ph m là m t nhóm hàng ẩ ặ hoá có liên quan ch t ch v i nhau do ứ gi ng nhau v ch c n ng hay do bán ữ chung cho cùng nh ng nhóm khách hàng, ươ hay thông qua cùng ki u t ch c th m i hay nh ng khuôn kh cùng m t dãy giá c .ả
245
IV. QUY T Đ NH V S N PH M
Ề Ả
Ẩ
Ế
Ị
b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ẩ ề ủ Quy t đ nh v b r ng c a ch ng lo i: ạ ề ề ộ
ế ị ế ị
ạ ả ủ
ủ
ỳ ụ
ủ ộ ể ặ
Tu vào m c tiêu c a công ty mà công ty ủ ạ có th có ch ng lo i hàng hoá r ng ho c h p.ẹ
246
IV. QUY T Đ NH V S N PH M
Ề Ả
Ẩ
Ế
Ị
ẩ
b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ề ủ Quy t đ nh v phát tri n ch ng lo i:
ế ị ế ị
ạ ả ủ
ể
ề
ạ
ể
ướ
ướ
Phát tri n h
ố ng xu ng d
i
ể
ướ
Phát tri n h
ng lên trên
ể
ướ
Phát tri n theo hai h
ng
247
IV. QUY T Đ NH V S N PH M
Ề Ả
Ẩ
Ế
Ị
b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ề ủ
ẩ
ạ ả Quy t đ nh danh m c s n ph m: ẩ
ế ị ế ị
ụ ả
ẩ
ả
ủ
ụ
ủ
ề ộ ề
ả
B r ng c a danh m c s n ph m Chi u dài c a danh m c s n ph m ẩ
ứ độ
(m c
ụ ủ phong phú c a danh m c sp) ủ
ẩ
ả
ụ ủ
ụ
ả
hài hòa c a danh m c s n
ụ B sâu c a danh m c s n ph m ề M c ứ độ ph mẩ
248
C GIÁ
Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ
I. GIÁ C TRONG MARKETING
II. NH NG NHÂN T NH H
Ả
III. M T S PH
NG Đ N Đ NH GIÁ Ố Ả Ữ ƯỞ Ế Ị
IV. CÁC B
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ộ Ố ƯƠ Ị
249
C Đ NH GIÁ ƯỚ Ị
C GIÁ
Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ
Ả
I. GIÁ C TRONG MARKETING 1. Khái ni m:ệ
i mua ph i tr ả ả
ẩ
ộ
i bán theo s tho thu n c a hai ch th đ nh n v m t
Giá c là toàn b chi phí (s ti n, v t ph m…) mà ng ố ề ả
ườ ủ ể ể ậ ề ộ
ậ ậ ủ
ự
ả cho ng s n ph m xác đ nh. ả
ườ ẩ
ị
250
C GIÁ
Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ
I. GIÁ C TRONG MARKETING Ả 2. Vai trò – ý nghĩa:
Đ i v i doanh nghi p ệ ố ớ Giá c là y u t quan ả
ế ố
ế ố ủ ế
ng đ n quy t
ọ
ch y u ế
i nhu n
tr ng nh t t o ra doanh ấ ạ thu, ngu n l ồ ợ
ậ
Đ i v i khách hàng ố ớ Giá c là y u t ả nh h ế ưở ả đ nh mua ị
ế ậ
ứ
ả
c c a ng
Các nhà qu n tr ph i thi ả th p, ph i cân b ng v i giá tr c m nh n đ ớ
t l p m c giá không quá cao hay quá i mua. ậ ượ ủ
ị ằ
ị ả
ườ
ấ
ả
251
C GIÁ
NG Đ N Đ NH GIÁ Ố Ả ƯỞ Ế Ị
Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ II. NH NG NHÂN T NH H Quy t đ nh v giá:
Ữ ế ị
ề
252
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG Đ N Đ NH GIÁ Ế Ị
Ố Ả ƯỞ bên trong:
II. NH NG NHÂN T NH H Ữ 1. Nh ng nhân t ữ
ố
ứ
ả
ắ
ậ
ợ ộ
ở ở
ị ứ
ổ
Chính sách giá c : Là t p h p nh ng quy t c xác đ nh m c giá c s ở ở ữ và quy đ nh biên đ giao đ ng cho phép thay đ i m c giá c s trong ộ nh ng đi u ki n kinh doanh nh t đ nh. ấ ị
ị ề
ữ
ệ
253
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
M c tiêu đ nh giá
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ụ
ị
i (s ng còn) i nhu n hi n t i ệ ạ ậ ợ i ố ệ ạ
Chi n l
c Marketing h n h p
ế ượ
ỗ ợ
Chi phí
ng ng, tránh ph n
ả
T n t ố ồ ạ T i đa hóa l ố T i đa doanh s hi n t ố T i đa hóa th ph n ố ầ ị H t váng th tr ng ị ườ ớ D n đ u v ch t l ầ ề ấ ượ ẫ n đ nh th tr Ổ ị ị ườ i t ng b t l ấ ợ ừ ứ Ngăn ch n đ i th c nh tranh ố ặ
ĐTCT ủ ạ
254
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Chi n l
c s n ph m
ế ượ ả
ẩ
M c tiêu đ nh giá
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ụ
ị
Chi n l
c giá
ế ượ
Chi n l
c Marketing h n h p
ế ượ
ỗ ợ
Chi n l
ế ượ
c phân ph i ố
Chi phí
Chi n l
c truy n thông c đ ng
ế ượ
ổ ộ
ề
255
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Theo ph m vi phát sinh chi phí
ạ
M c tiêu đ nh giá
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ụ
ị
Chi phí s n xu t ấ
ả
Chi n l
c Marketing h n h p
ế ượ
ỗ ợ
Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ
ả
Chi phí
Chi phí l u thông
ư
Chi phí h trổ ợ
256
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Theo chi phí và kh i l
ng sp
ố ượ
M c tiêu đ nh giá
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ụ
ị
Chi phí c đ nh (đ nh phí) ố ị
ị
Chi n l
c Marketing h n h p
ế ượ
ỗ ợ
Chi phí bi n đ i (bi n phí)
ế
ế
ổ
Chi phí
257
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Đ nh phí (
FC)
ị
Chi phí c đ nh
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ố ị
ộ
Chi phí bi n đ i ế ổ
Là chi phí không thay đ i m t ấ
ổ ứ ả
ự ế
cách tr c ti p khi m c s n xu t thay đ iổ
Ví d : Chi phí m t b ng, kh u
ặ ằ
ụ
ấ
hao MMTB….
258
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
VC)
Bi n phí ( ế
Chi phí c đ nh
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ố ị
Thay đ i theo m c s n xu t ấ
ứ ả
ổ
Chi phí bi n đ i ế ổ
Ví d : Chi phí nguyên v t
ậ
ụ li u…ệ
VC = ΔVC x Q
ị ả
VC tính trên m i đ n v s n ấ
ỗ ơ ph m s n xu t ra g i là chi phí ọ ΔVC). bi n đ i trung bình (
ẩ ể
259
ả ổ VC ΔVC = Q
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
T ng chi phí (AC)
ổ
ổ
ố ị
Là t ng chi phí c đ nh và chi m t m c s n ổ ở ộ
ứ ả
T ng chi phí
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ổ
phí bi n đ i ế xu t nh t đ nh ấ ị
ấ
Giá thành s n ph m
ả
ẩ
AC = FC + VC
AC = FC + ΔVC x Q
260
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
Z)
Giá thành s n ph m (
ả
ể ả
ẩ
ẩ Là chi phí bình quân đ s n xu t ra m t s n ph m ộ ả Kh năng c nh tranh c a sp ạ
ấ ả
ủ
T ng chi phí
ổ
ẩ
AC Z =
Giá thành s n ph m ả FC
Q
Z = + ΔVC
Q
FC + VC
Z =
261
Q
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
Giá bán
7. Ti n lãi ề 6. Chi phí chung Đ nh ị phí
5. Chi phí mar. c đ nh ố ị
4. Ti n l ề ươ ng c đ nh ố ị
3. Chi phí mar. bi n đ i ế ổ G iaù thaøn h Bi n ế phí
2. Ti n l ề ươ ng bi n đ i ế ổ
262
1. C hi phí vaät chaát
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
i đó ti n
ạ
ề
ố : là đi m mà t ể
bán hàng ch đ bù các chi phí, lãi b ng không.
Ế ƯỢ Phân tích đi m hòa v n ề ỉ ủ
ằ
Doanh thu = Chi phí = CP c đ nh + CP bi n đ i ế ổ
ố ị
P x Q = FC + VC = FC + ΔVC x Q
P x Q - ΔVC x Q
= FC
Q ( P - ΔVC ) = FC
263
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
S n l
ng hòa v n
ả ượ
ố
FC
Qhv =
P – ΔVC
V i ớ
ố
ng hòa v n ố ị
Qhv: s n l ả ượ FC: chi phí c đ nh P: giá bán ΔVC: chi phí bi n đ i trung bình
ế ổ
264
D oanh thu/ C hi phí
Toång doanh thu
12
Toång chi phí
10
8
6
D / thu hoaø voán 900 tr
Lôïi nhuaän m uïc tieâu 200 trieäu Ñ ònh phí
4
2
200
400
600
800
1000
265
Ñ ôn vò baùn ra (sp)
S aûn löôïng hoaø voán 600 S P
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ng
ủ
ị ườ
C nh tranh hoàn h o ả
ạ
ầ
C nh tranh đ c quy n ề
ạ
ộ
i bán
Đ c quy n nhóm ng ề
ộ
ườ
Đ c quy n tuy t đ i ệ ố ề
ộ
và s ự c ướ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
266
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ng
ủ
ị ườ
ng nhu c u có quan ầ ngh ch: giá càng tăng thì
ả l
ầ
ng nhu c u càng gi m và ng
c
ả
ượ
ượ ị ầ
Giá c và l h t ệ ỷ ệ l ượ iạ l
Giá c và nhu c u có quan h t
l
ệ ỷ ệ
ả
thu n nh đ c ….
ậ
ầ ư ồ ổ
và s ự c ướ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
267
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ng
ủ
ị ườ
C u co giãn
ầ
ầ
C u không co giãn
ầ
và s ự c ướ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
268
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
ả
Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ng
ủ
ị ườ
ứ
ầ
Giá c và l ượ l quan h t ệ ỷ ệ tăng làm cho l tăng và ng
ng cung ng có ứ thu n: Giá càng ậ ng cung ng ượ i vì: c l ượ ạ
Giá tăng => l
ợ
tăng => DN tăng s n l
ng
i nhu n c a dn ậ ủ ả ượ
và s ự c ướ
Giá tăng => thu hút nhi u DN
ề
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
m i b t đ u s n xu t ấ
ớ ắ ầ ả
269
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố
ng
ủ
ị ườ
Khách hàng hoài nghi v giá
ề
ầ
ả
Có s liên quan gi a giá c và ng s n ph m ả
ự ch t l ấ ượ
ữ ẩ
Khách hàng mong mu n mua sp
ố
và s ự c ướ
v i giá r ớ
ẻ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
270
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
Ữ 2. Nh ng nhân t Ố Ả bên ngoài: ữ ố
ng
ủ
ị ườ
L m phát, tăng tr , t
l
ế ỷ ệ
ng, suy thoái ưở lãi su t, th t ấ
ấ
ầ
ạ kinh t nghi pệ
Thay đ i v lu t pháp nh : thu , ế
ổ ề ậ
ư
lãi su t….. ấ
và s ự c ướ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
271
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
II. NH NG NHÂN T NH H
NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị
ng – giá c c a
ả ủ
Ữ 2. Nh ng nhân t Ố Ả bên ngoài: ữ ố
ng
ủ
ị ườ
Quan h ch t l ệ ấ ượ đ i th . ủ ố
ầ
Chính sách giá c a đ i th . ủ
ủ ố
S đánh giá c a khách hàng đ i ố ủ ủ ố
ự v i m c giá c a đ i th . ủ ớ
ứ
và s ự c ướ
Đ c đi m c a th tr ể ặ Nhu c uầ S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự L ng cung ng ứ ượ Các y u t tâm lý ế ố Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề Đ i th c nh tranh ố ủ ạ
ự
ổ ơ ấ ạ
S thay đ i c c u c nh tranh ng.
trên th tr
ị ườ
272
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị
1. Đ nh giá d a vào chi phí: ự a. Đ nh giá theo chi phí bình quân c ng lãi:
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị ị
ộ
P = Z + Z x I% P = Z ( 1 + I% ) P = Z + m
Hay Hay
ả ẩ
i nhu n / chi phí
273
Z : giá thành s n ph m l I%: t l ỷ ệ ợ m : m c lãi d ki n ứ ậ ự ế
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị
i nhu n m c tiêu:
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị ị
1. Đ nh giá d a vào chi phí: ự b. Đ nh giá theo l ụ
ợ
ậ
IC x DR
P = Z +
Q
ố ầ ư
274
i nhu n/v n đ u t IC : t ng v n đ u t ổ l DR: t l ỷ ệ ợ ậ ố ầ ư
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG PHÁP Đ NH GIÁ
Ị ng:
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ 2. Đ nh giá theo th tr ị
ị ườ
Đ nh giá thâm nh p th tr
ng
ị ườ
ậ
ị
Đ nh giá ch c l c th tr
ắ ọ
ị ườ
ng (h t váng ớ
ị s a)ữ
Đ nh giá theo th i giá
ờ
ị
275
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
3. Đ nh giá d a trên ng
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị i mua: ườ
ự
Đ nh giá d a trên giá tr c m nh n c a ng
i mua
ậ ủ
ị ả
ự
ị
ườ
276
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ 4. Đ nh giá tâm lý: ị
ng
Giá ch báo ch t l ỉ
ấ ượ
Giá có s lố ẻ
Giá có s ch n
ố ẵ
277
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị
5. Đ nh giá theo th i v (theo mùa):
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị
ờ ụ
Ví d : Áo m, kinh doanh khách s n, hàng không, th i trang ờ ạ
278
ho c m t s hàng nông s n… ụ ặ ấ ộ ố ả
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
Ị
NG PHÁP Đ NH GIÁ 6. Đ nh giá d a vào c nh tranh:
III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị
ự
ạ
ệ
ấ
ả
Đ nh giá theo m c giá hi n hành ứ Đ nh giá đ u giá: Đ u giá tăng d n ầ Đ u giá gi m d n ầ Đ u giá kín (đ u th u) => ch đ nh th u ầ
ị ị ấ ấ ấ
ầ
ấ
ỉ
ị
279
Ch ng IV ươ
CHI N L
C GIÁ
Ế ƯỢ
III. CÁC B
280
C Đ NH GIÁ ƯỚ Ị
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố
II. KÊNH PHÂN PH IỐ
III. CÁC NHÂN T PHÂN PH I Ố Ố
281
IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I Ố Ả Ọ Ự
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Phân ph iố là ho t đ ng liên quan đ n quá trình đ a s n ph m
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ề ệ
ư ả
ẩ
ng
i s d ng cu i cùng.
t ừ ườ ả
ạ ộ i s n xu t đ n ng ấ ế
ế ườ ử ụ
ố
282
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ề ệ
ố
Kênh phân ph i là m t h th ng các t ổ ứ ỡ
ặ
ộ ệ ố ẩ ẩ
ề ở ữ ả ề ở ữ ả
ch c ho c cá nhân có ặ quy n s h u s n ph m ho c giúp đ trong vi c chuy n giao ể ệ i s n ng quy n s h u s n ph m nào đó khi nó di chuy n t ể ừ ườ ả i mua cu i cùng. xu t đ n ng ố ấ ế
ườ
283
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ệ ề
ố
ổ ứ
ạ ộ
Chi n l ế ượ ế
c phân ph i là quá trình t ệ
ề
ẩ
c
ế
ệ
ch c các ho t đ ng liên quan đ n vi c đi u hành và v n chuy n s n ph m ho c d ch ể ả ậ v c a doanh nghi p, đ n ng ụ ượ ườ ụ ủ nhanh, nhi u v i chi phí th p nh t. ấ
ặ ị i tiêu dùng nh m tiêu th đ ằ ấ
ề ớ
284
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ố
Thông tin : T ch c m t dòng thông tin ch y su t kênh t
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố
ố
ạ
ừ
i s n xu t tr c ti p qua các trung gian đ n khách hàng
ế
ng ườ ả ti m năng và ng ề
ộ ổ ứ ấ ự ế i. c l ượ ạ
Th
ng l
ng:
i nh ng tho thu n v giá và các
ượ C g ng đi t
ố ắ
ớ
ậ ề
ả
ữ ươ v n đ khác xung quanh s n ph m. ấ ề
ả
ẩ
Nghiên c u th tr
ị ườ đi u tra và nghiên c u nh ng thông tin
ề
ng: v nhu c u c a khách hàng đ l p chi n l ề
ứ ầ ủ
ứ ế ượ
ữ c phân ph i ố
ể ậ
285
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ố
Thay đ i quy n s h u :
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố
ể ổ
ệ
ổ nhà s n xu t sang ng
i tiêu dùng
h u t
ề ở ữ Th c hi n vi c chuy n đ i quy n s ề ở ệ ả
ự ườ
ữ ừ
ấ
Xúc ti n h n h p (truy n thông c đ ng):
Khuy n khích mua
ổ ộ
ề
ế
ế ỗ ợ ẩ
s n ph m ả
Phân ph i v t ph m:
ố ậ
ẩ V n chuy n, b o qu n, d tr hàng hoá.
ự ữ
ể
ả
ậ
ả
286
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ố
I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố
T o d ng và duy trì các m i quan h v i ng
i mua
Ti p xúc: ế
ạ ự
ệ ớ
ố
ườ
Tài tr :ợ C ch tài chính cho vi c d tr hàng
ệ ự ữ
ơ ế
ở
các c p phân ấ
ph i trong h th ng.
ệ ố
ố
Gánh ch u m t ph n r i ro liên quan đ n các
ẻ ủ
ộ
ế
ho t đ ng trong h th ng phân ph i.
Chia s r i ro: ạ ộ
ị ệ ố
ầ ủ ố
287
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
II. KÊNH PHÂN PH I Ố 1. Khái ni m kênh phân ph i: ố ệ
ố
Kênh phân ph i là m t h th ng các t ổ ứ ỡ
ặ
ộ ệ ố ẩ ẩ
ề ở ữ ả ề ở ữ ả
ch c ho c cá nhân có ặ quy n s h u s n ph m ho c giúp đ trong vi c chuy n giao ể ệ quy n s h u s n ph m nào đó khi nó di chuy n t i s n ng ể ừ ườ ả xu t đ n ng i mua cu i cùng. ố ấ ế
ườ
288
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Kênh phân ph i tr c ti p (kênh c p 0)
II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ
ố ự ế
ấ
KH cu i cùng ố
Nhà s n xu t ấ ả Nhà s n xu t ấ ả
289
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Kênh phân ph i gián ti p
II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ
ố
ế
Kênh c p 1ấ
Nhà s n xu t ấ ả
KH cu i cùng ố
TG bán lẻ
290
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Kênh phân ph i gián ti p
II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ
ố
ế
Kênh c p 2ấ
KH cu i cùng ố
Nhà s n xu t ấ ả
TG bán sỉ
TG bán lẻ
291
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Kênh phân ph i gián ti p
II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ
ố
ế
Kênh đa c p (kênh nhi u c p)
ề ấ
ấ
TG bán s 2ỉ
KH cu i cùng ố
Nhà s n xu t ấ ả
TG bán lẻ
TG bán s 1ỉ
292
1
3 Caáu truùc keânh phaân phoái
2
Baùn leû
3
4
NHAØ SAÛN XUAÁT
Baùn leû Baùn buoân Baùn buoân
5
Ñaïi lyù
Baùn leû
6
NGÖÔ ØI TIEÂU DUØN G
Baùn leû
293
Ñaïi lyù Keânh phaân phoái haøng tieâu duøng
Baùn buoân
Nhaø phaân phoái coâng nghieäp
Ñaïi lyù
NHAØ SAÛN XUAÁT
Ñaïi lyù
NHAØ SÖÛ DUÏNG COÂNG NGHIEÄP
Keânh phaân phoái haøng coâng nghieäp
294
Nhaø phaân phoái coâng nghieäp
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
III. CÁC THÀNH VIÊN TRONG PHÂN PH I Ố
1. Nhà s n xu t ấ ả
2. Ng i mua sau cùng ườ
295
3. Trung gian phân ph iố
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
III. CÁC THÀNH VIÊN TRONG PHÂN PH I Ố
Trung gian th
3. Trung gian phân ph iố
ng nhân
ươ Trung gian bán sỉ Trung gian bán lẻ
Trung gian đ i lýạ iớ
Môi gi Đ i lýạ
296
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ự
IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I Ả Ố 1. Các căn c đ l a ch n kênh phân ph i ố Ọ ứ ể ự
ọ
ụ ặ ặ
ả
ờ ả ẩ
ộ ủ ậ
297
c khi tiêu th M c tiêu c n đ t đ ụ ầ ạ ượ Đ c đi m c a s n ph m ẩ ủ ả ể ng Đ c đi m c a th tr ị ườ ủ ể Kh năng qu n lý kênh ả Các giai đo n c a vòng đ i s n ph m ạ ủ Năng l c c a các trung gian Các quy đ nh và ràng bu c c a pháp lu t Đ i th c nh tranh ự ủ ị ố ủ ạ
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ọ Ả
IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I 2. Ki u phân ph i (chi n l Ố c phân ph i)
ế ượ
Ự ể
ố
ố
Phân ph i r ng rãi
ố ộ
Phân ph i đ c quy n
ố ộ
ề
Phân ph i có ch n l c ọ ọ
ố
298
Ch ng V ươ
CHI N L
Ế ƯỢ
C PHÂN PH I Ố
Ọ Ố Ả
Ự ả
ố
ả
ị
Tuy n ch n thành viên c a kênh
IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I 3. Qu n lý kênh phân ph i (qu n tr kênh phân ph i)ố
ủ
ọ
ể
Khuy n khích các thành viên ho t đ ng
ạ ộ
ế
Đánh giá các ho t đ ng c a thành viên ạ ộ
ủ
299
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ Ề
II. QU NG CÁO Ả
III. KHUY N MÃI Ế
IV. BÁN HÀNG TR C TI P Ự Ế
300
V. QUAN H CÔNG CHÚNG Ệ
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ Ề
1. Khái ni m:ệ
ổ ộ
ữ
ổ ượ
ạ ộ ự
ằ ữ
ầ ề ả ặ
ự ế
Truy n thông c đ ng là nh ng ho t đ ng nh m ề ng c u v s n ph m d a trên nh ng thay đ i l ẩ tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p lên tâm lý và th ị ế ộ hi u c a khách hàng ế ủ
301
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ổ ộ ế ể
Khách hàng m c tiêu
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề chính: a. Xác đ nh khán thính gi ả ị
ụ
Công chúng
302
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ế ể
Khách hàng m c tiêu
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ổ ộ ề b. Xác đ nh m c tiêu truy n thông c đ ng: ổ ộ ụ ề ị
ụ
ế
ộ
ể
Bi t Hi u Thích Chu ng Tin Mua
t l p, duy trì và phát tri n các m i quan
ế ậ
ố
ể
Công chúng: Thi h v i công chúng
ệ ớ
303
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ổ ộ ể
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề c. L a ch n thông đi p: ế ự ọ ệ
ự
Thu hút s chú ý, gây s quan tâm, thích thú, ự kích thích mong mu n và thúc đ y hành đ ng.
ố
ộ
ẩ
304
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ổ ộ
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ể d. L a ch n hình th c thông đi p: ế ự ứ ọ ệ
c th hi n
màu
ứ
ể ệ ở
ệ ượ
ệ ộ
Hình th c thông đi p đ s c, hình nh, tiêu đ , âm thanh, đi u b , ề ả ắ màu s c…ắ
305
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ổ ộ
Kênh truy n thông tr c ti p
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ng ti n truy n thông: e. L a ch n ph ệ ể ươ ế ự ọ ề
ự ế
ề
Kênh truy n thông gián ti p
ề
ế
306
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ề
ổ ộ ế
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ể f. Đánh giá k t qu truy n thông: ế ề ả
khách hàng m c tiêu nh n ra hay nh đ
c thông đi p.
ớ ượ
ụ
ậ
ệ
T l ỷ ệ
T l
khách hàng m c tiêu nh đúng đi u mà doanh nghi p mu n
ỷ ệ
ụ
ố
ớ
ệ
ề
truy n đ t.
ề ạ
Thái đ c a khách hàng m c tiêu tr
ộ ủ
ụ
ướ
c và sau chi n d ch c đ ng. ế ị
ổ ộ
t v s n
ả
ẩ
ố ề ả
i đã mua s n ph m, hài lòng và nói t i khác.
S l ố ượ ẩ
ng ng ph m v i ng ớ
ườ ườ
307
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ph
I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 3. Xây d ng ngân sách truy n thông c đ ng: ề ổ ộ Ề ự
ươ
ng pháp tính căn c vào qu tiên m t ặ ứ
ỹ
Ph
ng pháp ph n trăm trên doanh s
ươ
ầ
ố
Ph
ươ
ng pháp ngang b ng c nh tranh ằ
ạ
Ph
ươ
ng pháp tuỳ theo m c tiêu và công vi c ệ ụ
308
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
II. QU NG CÁO Ả 1. Khái ni m:ệ
ượ
ữ
ả ả ề
Qu ng cáo là hình th c truy n thông không ề ứ c th c hi n thông qua nh ng ệ ng ti n truy n tin ph i tr ti n và xác ể
ả tr c ti p, đ ự ế ự ph ề ệ ươ đ nh rõ ngu n kinh phí đ thanh toán. ị
ồ
309
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả ế
Xđ nh ị n i dung ộ QC
Xđ nh ị m c tiêu ụ QC Quy t ế đ nh ị kinh phí Đánh giá chi n ế d chị
310
L a ự ch n ọ ng ph ươ ti n TT ệ
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Gi
Ả
i thi u s n ph m m i. ớ ệ ả ẩ ớ
Thay đ i giá c . ả ổ
Thông tin
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả
Gi
i thích công d ng v s n ề ả ụ
ả ph m.ẩ
Thuy t ph c ụ ế
Đ ngh m t cách s d ng m i. ớ
Nh c nhắ
Xây d ng hình nh m i v doanh ả
ớ ề
ự nghi p ệ
311
ử ụ ị ộ ề ở
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
T o s a thích nhãn hi u s n
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả ạ ự ư ệ ả
Thông tin
Thay đ i n t
ph m.ẩ
ng c a khách ổ ấ ượ ủ
hàng.
Thuy t ph c ụ ế
Kích thích dùng th ...ử
Nh c nhắ
312
ở
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
Nh c nh v s c n thi
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả t c a ở ề ự ầ ắ ế ủ
Thông tin
Nh c nh v n i bán.
s n ph m. ả ẩ
ở ề ớ ắ
Thuy t ph c ụ ế
Nh c nhắ
ầ
Nh c nh v v trí hàng đ u ở ề ị ắ c a s n ph m. ẩ ủ ả
313
ở
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả b. Xác đ nh chi phi qu ng cáo: ả ị
ộ
ng pháp xác đ nh chi phí cho c ổ
ể ử ụ ị
ệ ươ
ữ
Doanh nghi p có th s d ng m t trong nh ng ph đ ng đ xác đ nh chi phí cho qu ng cáo ể
ộ
ả
ị
314
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả c. Quy t đ nh v thông tin qu ng cáo ề ế ị ả
ng nh m đ t m c tiêu qu ng cáo
ưở
ạ ụ
ả
ằ
c mã hoá thành thông đi p
Nh ng ý t ữ s đ ẽ ượ
ệ
315
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
ươ ả
II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ế ị ề ệ Nh ng Căn c l a ch n: ứ ự ữ M c tiêu v t m nh h
ng.
ng ti n qu ng cáo ọ ề ầ ả
ưở
ụ
T n s qu ng cáo c n đ t.
ầ ố ả
ầ
ạ
C ng đ tác đ ng. ộ
ườ
ộ
Chi phí qu ng cáo.
316
ả
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
ng ti n qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ề ệ ả
ế ị ữ
ươ Nh ng công c qu ng cáo chính: ụ ả Báo
T p chí
ạ
Truy n hình ề
ả
Truy n thanh ề Qu ng cáo ngoài tr i ờ T r iờ ơ
317
Th tr c ti p ư ự ế Internet
PH
U ĐI M
NH
C ĐI M
Ư
Ể
ƯỢ
Ể
NGƯƠ TI N Ệ BÁO
c
ị
ể
ượ
ờ
ng
c th tr
ượ
ị ườ
• Th i gian ng n ờ • Đ c l ọ ướ • Ch t l ấ ượ ả
ắ t, qua loa ng hình nh, màu s c kém ắ
ử ụ
ậ
ấ
* Uy n chuy n, đ nh đ ể th i gian * Bao quát đ n i đ a ộ ị * Đ c ch p nh n và s d ng ượ r ng rãi ộ •T o m c đ tin t ưở ạ • Chi phí t ng đ i th p ố
ng cao ấ
ứ ộ ươ
T P CHÍ
: khu v c,
Ạ
ả
ự
ờ
trong th i
•Th i gian gián đo n ạ gi a hai l n xu t b n ấ ả ầ ữ •Ít đ
c ph c p
ớ ộ
ả
ờ
ổ ậ
ượ
•Ch n l a đ c gi ọ ọ ộ nhân kh uẩ •G n bó v i đ c gi ắ gian lâu
318
PH
U ĐI M
NH
C ĐI M
Ư
Ể
ƯỢ
Ể
ộ
ử ụ
ờ
ắ
NGƯƠ TI N Ệ TRUY N Ề THANH
ự ị
• Th i gian ng n • Ít gây chú ý nh tiviư
•S d ng r ng rãi • Linh đ ng v khu v c đ a lý ề ộ • Chi phí th pấ • T n su t phát cao ấ
ấ
ọ ọ
TRUY N Ề HÌNH
ế ợ nh, màu s c, liên t
ng
ưở
ữ ắ ộ
ạ
•K t h p gi a âm thanh, hình ả • Ph m vi r ng • Gây chú ý, tâm lý, h p d n
ấ ẫ
ờ
ắ
• Không ch n l c khán giả • Có th nhàm chán, ể b quaỏ • Th i gian ng n • Chi phí cao
319
PH
U ĐI M
NH
C ĐI M
Ư
Ể
ƯỢ
Ể
i cao ả
ạ ộ
NGƯƠ TI N Ệ QU NG Ả CÁO NGOÀI TR I Ờ
•Linh đ ng, l p l ặ ạ ộ • Ít ch u áp l c c a qu ng cáo ự ủ ị c nh tranh ạ
ọ ọ
• H n ch sáng t o ạ ế • N i dung ít • Không ch n l c i xem ng
ườ
INTERNET •K t h p gi a âm thanh, hình
ọ ọ
ế ợ nh, màu s c, liên t
ng
ưở
ữ ắ ộ
ạ
ả • Ph m vi r ng • Gây chú ý, tâm lý, h p d n
ấ ẫ
• Không ch n l c khán giả • Có th nhàm chán, ể b quaỏ •
320
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
ng ti n qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ề ế ị ươ ệ ả
ng ti n : ệ
ươ
Th i đi m s d ng ph ờ ể ử ụ Liên t c đ u đ n ặ ụ ề Đ nh kỳ. ị Đ t xu t. ấ ộ R m r theo chi n d ch l n ớ ộ ầ
ế
ị
321
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ả
ế
:
ng trình qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Đánh giá ch ươ ả
ng hi u qu truy n thông: i văn Đ nh l ị ề
ử ả c, sau hay khi phát ch ệ ờ ng trình ượ ể ử ụ th nghi m l ươ ướ
ệ và có th s d ng tr qu ng cáo. ả
ng hi u qu th ng m i: ạ so sánh kh i l ố ượ ệ
Đ nh l ị ớ ượ ữ
322
ng ả ươ bán v i nh ng chi phí qu ng cáo trong th i kỳ đã qua ho c ặ ả công ty có th xây d ng ch ng trình qu ng cáo thí nghi m. ệ ể ờ ả ươ ự
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
III. KHUY N MÃI 1. Khái ni m:ệ
ng n h n khuy n khích dùng
ạ
ế
Các khích l th ho c mua s n ph m. ử ặ
ệ ắ ả
ẩ
323
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
Đ i v i khách hàng
III. KHUY N MÃI 2. M c tiêu c a khuy n mãi: ủ ụ ế
ố ớ
th
Khuy n khích h tiêu dùng ọ ế ng xuyên h n ơ
ườ
ng bán hàng
Mua v i s l
ớ ố ượ ng l n h n ớ ơ
Đ i v i l c l ố ớ ự ượ và trung gian phân ph iố
Lôi kéo nh ng khách hàng ữ
324
m i.ớ
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
III. KHUY N MÃI 2. M c tiêu c a khuy n mãi: ủ ụ ế
ế ọ
Khuy n khích h tăng ng ho t đ ng phân c ạ ộ ườ ph i s n ph m ẩ
Đ i v i khách hàng
ố ả
ố ớ
ẩ
ng bán hàng
ổ ứ ư ả ế ộ
Đ i v i l c l ố ớ ự ượ và trung gian phân ph iố
ệ ấ
T ch c đ a s n ph m đ n khách hàng m t cách nhanh chóng nh t, hi u qu nh t. ả ấ
325
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
M u dùng th
III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế ẫ ử
ng
Phi u th ế
Ng
ưở
i tiêu dùng
ườ
X s trúng th
L c l
ng ổ ố ưở
ng bán hàng
ự ượ
Phi u mua hàng, u đãi,
Trung gian phân ph iố
Quà t ngặ
326
ư ế
Th VIP... ẻ
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế
H i ngh bán hàng ị
Ng
ộ
i tiêu dùng
ườ
Thi đua
L c l
ng bán hàng
ự ượ
Th
Trung gian phân ph iố
327
ng trên doanh s ,... ưở ố
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ế
III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế
Ng
ể
i tiêu dùng
ườ
Tr c p mua hàng Tr c p chuy n hàng Gi m giá khi mua ti p ế
L c l
ợ ấ ợ ấ ả hàng
ng bán hàng
ự ượ
Hàng t ngặ Tài tr qu ng cáo và tr ng
Trung gian phân ph iố
ợ ả ư
bày hàng ả ợ
Qu ng cáo h p tác H i ngh trung gian ị H i ch tri n lãm... ợ ể
328
ộ ộ
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ự
IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế 1. Khái ni m:ệ
ứ
ự ế
ự
ế ừ
i mua c a th tr ủ
ọ ọ ị ươ
ng và khuy n khích m t s chuy n bi n ậ
ế vi c nh n th c nhu c u đ n đ n ừ ệ
ậ ụ ộ ự ứ
ể ầ
ế ế
ế
Bán hàng tr c ti p là m t hình th c giao ti p tr c ộ ti p mang tính ch n l c cao t p trung vào t ng ế ng m c tiêu, sau đó nuôi ng ườ d ưỡ nhanh chóng t hành đ ng mua. ộ
329
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế Ự
1
2. Quá trình bán hàng:
ề ị
Xác đ nh khách hàng ti m năng Ti p c n ế ậ 2
4
3 Trình bày
5
Bi u di n, th sp ễ ử ể
6
X lý các ý ki n ph n h i ồ ử ế ả
K t thúc bán hàng ế
330
7 Theo dói, chăm sóc sau khi bán
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ự
C a hàng gi
IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế 3. Công c bán hàng tr c ti p: ự ế ụ
i thi u s n ph m
ử
ớ
ệ ả
ẩ
H i chộ
ợ
331
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Các ch
V. QUAN H CÔNG CHÚNG Ệ 1. Khái ni m:ệ
ng trình khác nhau đ
ươ
ượ
c thi ả
t k ế ế nh m b o v ho c nâng cao hình nh s n ả ả ệ ặ ph m c a công ty. ủ
ằ ẩ
ồ
ổ
ộ
Công chúng bao g m khách hàng, nhà cung c p, c đông, nhân viên, chính quy n, c ng ấ đ ng và xã h i mà công ty ho t đ ng trong đó. ồ
ề ạ ộ
ộ
332
Ch ươ
CHI N L
C TRUY N THÔNG C Đ NG
Ế ƯỢ
Ổ Ộ
ng VI Ề
Ệ
V. QUAN H CÔNG CHÚNG 2. Công c quan h công chúng: ụ ệ
ả
H p báo ọ H i ngh khách hàng ộ ị H i th o ộ Phim tài li uệ
333
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
I. PHÂN TÍCH Đ I TH C NH TRANH Ủ Ạ Ố
334
II. CHI N L C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
335
I. PHÂN TÍCH Đ I TH C NH TRANH Ủ Ạ Ố
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
C C NH TRANH c c a ng
ế ượ ủ
ườ ẫ
i d n đ u th ị ầ
II. CHI N L 1. Các chi n l ng: tr
ườ
n ườ c khi b t n công ị ấ i t n công
ạ ấ
B o v v th ả ệ ị ế B o v s t n công bên s ả ệ ự ấ B o v tr ả ệ ướ B o v ch ng l ả ệ ố B o v linh đ ng ộ ả ệ B o v s thu h p ẹ ả ệ ự
336
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
C C NH TRANH c c a ng
ế ượ ủ
ườ
i thách th c th ị
ứ
II. CHI N L 2. Các chi n l ng: tr
ườ
ự
ng vòng
ườ
T n công tr c di n ệ n T n công bên s ườ T n công bao vây T n công đ T n công du kích
ấ ấ ấ ấ ấ
337
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
II. CHI N L 3. Các chi n l C C NH TRANH c c a ng
i theo sau th tr
ng:
ế ượ ủ
ườ
ị ườ
ng
ị ườ
C g ng phát huy nh ng u đi m vào th tr ữ ư m c tiêu c a mình: v trí, d ch v , tài chính. ị ị
ố ắ ụ
ể ụ
ủ
chi phí ho t đ ng c a h th p, ch t l
ữ
ấ ượ
ạ ộ
Gi ng ủ ọ ấ s n ph m c a h cao. h cũng ph i tham gia vào ả ọ ẩ ả các th tr ị ườ
ủ ọ ng m i. ớ
338
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
C C NH TRANH c c a ng
II. CHI N L 4. Các chi n l tr
ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr
ng):
ườ
ế ượ ủ ỗ ố ấ
ườ ề ở
i đi n khuy t th ị ế ị ườ
Góc ngách c a th tr
ng mà
ủ
ng
ng là đo n th tr ị ườ ạ ị ườ i m nh b qua ho c ch a phát hi n. ệ ặ
ườ ạ
ư
ỏ
339
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
C C NH TRANH c c a ng
II. CHI N L 4. Các chi n l tr
ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr
ng):
ườ
ế ượ ủ ỗ ố ấ
ườ ề ở
i đi n khuy t th ị ế ị ườ
ưở
ng lý t i nhu n và phát tri n đ
c.
đ
M t góc th tr ị ườ ộ c l ậ ượ ợ
ng ph i đ l n đ thu ả ủ ớ ể ể ượ
Đi u quan tr ng nh t là góc th tr
ng ít thu hút
ề
ị ườ s quan tâm c a đ i th c nh tranh. ự
ấ ọ ủ ố ủ ạ
340
ươ
CHI N L
ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ
Ế ƯỢ Ạ
C C NH TRANH c c a ng
II. CHI N L 4. Các chi n l tr
ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr
ng):
ườ
ế ượ ủ ỗ ố ấ
ườ ề ở
i đi n khuy t th ị ế ị ườ
Vi c vào v trí góc có m t s r i ro l n, đó là góc
ị
t ho c b t n công.
ng có th s c n ki
ộ ự ủ ệ
ớ ặ ị ấ
ể ẽ ạ
ệ th tr ị ườ
ụ ằ
ể
Kh c ph c b ng cách phát tri n hai ho c nhi u ng khi đó công ty tăng đ
ề ặ c c h i ượ ơ ộ
ắ góc th tr ị ườ s ng sót c a mình ủ ố
341
Ọ
Ế
K T THÚC MÔN H C !
342