QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

 S đ n v h c trình: 4 ĐVHT (60 ti

t)

ố ơ

ị ọ

ế

ổ ờ

 Phân b th i gian:  Lý thuy t: 40 ti t ế ế  Th o lu n: 20 ti t ế ậ

 M c tiêu môn h c:

 Ki n th c c b n ứ ơ ả ế  K năng ỹ

1

QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

Nhi m v c a sinh viên: ụ ủ

D l p, th o lu n ậ

ự ớ

Làm bài t p cá nhân và theo nhóm, ki m tra.

c giáo trình,

ủ ề

ướ

N m v ng ch đ nghiên c u, đ c tr ọ các tài li u tham kh o theo yêu c u ầ

T ch c phân tích, thuy t trình các đ tài theo nhóm. ế

ổ ứ

2

TÀI LI U THAM KH O

Giáo trình chính: Qu n tr ngu n nhân l c- ả

Nguy n Qu c Tu n, Đoàn Gia Dũng…-NXB Th ng kê

Qu n tr ngu n nhân l c-Đ i h c Kinh t

ạ ọ

ế

Qu c Dân Hà N i.

Qu n tr ngu n nhân l c-Tr n Kim Dung-NXB ự

ả ố ị ả Giáo d cụ ị ả

H u Thân….-NXB Th ng Kê

Qu n tr nhân s -Nguy n Ng c Quân/Nguy n ễ ố

3

TÀI LI U THAM KH O

http://www. chiakhoathanhcong.mquiz.net

http://www.chungta.com

http://www.doanhnhan360.com

Ho c vào ặ

www.google.com đ tìm ki m thông tin ể

ế

4

QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

 Tiêu chu n đánh giá sinh viên:

 Chu n b bài, tham gia th o lu n: 10%

 Thuy t trình, ti u lu n, d tuy n: 30%

ế

Thi h t h c ph n: 60%

ế ọ

5

QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ  Yêu c u sinh viên:

liên quan đ n môn h c (c th

 Trình bày bài nghiên c u theo các ch đ ủ ề ph n sau) ầ ọ

ụ ể ở

ế

ồ ơ

ể ự ự ỏ

 Sinh viên làm h s tham gia d tuy n, làm các bài t p tr c nghi m, tham d ph ng ệ v n…ấ

c khi

 Chu n b các n i dung liên quan tr ộ

đ n l p theo khung ch

ướ ng trình sau:

ẩ ế ớ

ươ

6

Ự QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ Ả N I DUNG MÔN H C Ộ

CH NG I. T NG QUAN V QU N TR NNL ƯƠ Ổ Ả Ề Ị

CH NG II. HO CH Đ NH NNL ƯƠ Ạ Ị

CH ƯƠ Ệ NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K CÔNG VI C Ế Ế

CH ƯƠ Ọ NG IV. TUY N M VÀ L A CH N Ộ Ự Ể

CH NG V. ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH ƯƠ

CH NG VI. ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N NNL ƯƠ Ạ Ể

7

CH NG VII. THÙ LAO ƯƠ

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

CH

ƯƠ

Ị L CỰ 1.Khái ni m ngu n nhân l c ự

2.D báo nhu c u ngu n nhân l c ự ầ

3.Cung n i b ngu n nhân l c ự

ộ ộ

4.Cung bên ngoài ngu n nhân l c ự

5.L p k ho ch ngu n nhân l c ự

ế

6.Ho ch đ nh ngh nghi p và đ

ườ

ng ngh nghi p ề

8

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

1.B n ch t c a phân tích công vi c ệ

ấ ủ

2.Ti n trình phân tích công vi c ệ

ế

3.Thi

ế ế

t k công vi c ệ

4.Đ nh m c lao đ ng ứ

9

CH

ƯƠ

NG IV. TUY N M VÀ L A CH N Ộ

1. Tuy n mể

1. L a ch n

10

CH

NG V. ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH

ƯƠ

1.Khái ni m v đánh giá thành tích

2.Các tiêu chu n cho m t h th ng đánh giá t

t

ộ ệ ố

3.Ti n trình đánh giá

ế

4.Qu n tr thành tích ị

11

CH

NG VI. ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N

ƯƠ

1.Quan ni m v đào t o và phát tri n NNL ạ

2.Mô hình h th ng và chu trình đào t o NNL

ệ ố

3.Ph

ươ

ng pháp đào t o nhân viên ạ

4.Ph

ươ

ng pháp đào t o nhà qu n tr ạ

5.Phát tri n QT NNL ể

6.Giai đo n đánh giá ạ

12

CH

NG VII. THÙ LAO

ƯƠ

1.V n đ chung v thù lao

2.Quy t đ nh v thù lao

ế ị

ng pháp tr l

ng cá nhân

3.Xác đ nh các ph ị

ươ

ả ươ

4.Các hình th c ti n l

ng thông d ng

ứ ề ươ

5.Thù lao lao đ ng gián ti p

ế

6.Đãi ng phi v t ch t

13

Ch

ng I

ươ

T NG QUAN V QU N TR NNL Ề

I. QU N TR NNL

II. NH NG THÁCH TH C C A QU N TR NNL

Ả Ị

Ứ Ủ Ữ Ả Ị

III. NGH NGHI P QU N TR NNL Ệ

14

Ả Ề Ị

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. Khaùi nieäm HRM

( M a n ) IƯ Ờ C O N N G

)

n

T

( M o n e y ) T À I C H Í N H

o

f

n

I

(

L À I Ư Ờ C O N N G N G N H Ọ Q U A N T R

)

U

( M a t e r i a l

T L I

V

o t i r m a T H Ô N G T I N ( M e t h o d ) C Ô N G N G H Ệ

15

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự

Là ngu n l c c a m i con ng

Nhân l cự

ồ ự ủ ỗ i ườ

Ngu n nhân l c ự

Bao g m:ồ  Th l cể ự  Trí l cự

Qu n tr ngu n nhân l c ự

16

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự

Là t ng h p cá nhân nh ng con i c th tham gia vào quá

Nhân l cự

ổ ữ ợ

ng ườ ụ ể trình lao đ ngộ

Ngu n nhân l c ự

ộ ỏ

Qu n tr ngu n nhân l c ự

Là t ng th nh ng ti m năng ổ ể ữ c a con ng i đáp ng m t c ộ ơ ườ ủ c u kinh t -xã h i đòi h i, bao ế ấ g m:ồ  Th l cể ự  Trí l cự  Nhân cách (tâm l c)ự

17

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. KHÁI NI MỆ

ự ữ

ồ ạ

ấ ứ ặ

i lao đ ng liên quan đ n quá

ệ ổ ự ộ

ườ

ế

Ngu n nhân l c bao g m kinh nghi m, k năng, trình đ ồ ộ đào t o và nh ng s t n tâm, n l c hay b t c đ c đi m ể ự ậ nào khác c a nh ng ng ủ trình lao đ ng.ộ

18

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự

Nhân l cự

ị ệ ả

Ngu n nhân l c ự

Là thi t k các chính sách và ế ế th c hi n các lĩnh v c ho t ệ ạ ự i đ ng nh m làm cho con ng ườ ằ ộ đóng góp giá tr hi u qu nh t ấ cho t

ch c ổ ứ

Qu n tr ngu n nhân l c ự

19

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

1. Khái ni m qu n tr ngu n nhân l c ự

Là m t quá trình bao g m các

Nhân l cự

Ngu n nhân l c ự

Qu n tr ngu n nhân l c ự

ử ụ

ằ ộ

ẽ ự

20

ộ ch c năng:  Ho ch đ nh ị ạ  T ch c ổ ứ  Lãnh đ oạ  Ki m soát… ể => Đ c th c hi n m t cách đ ng ồ ệ ượ b và chăt ch nh m s d ng ộ ngu n nhân l c m t cách hi u ồ quả

­

­

­ Con ng êi ®∙ ® îc qu¶n lý  nh  thÕ nµo ?

 Nh  con  ­ vËt

 Nh  c¸i  ­ m¸y

­

­

21

Nh  con ng êi

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

Ĩ

2. CÁC L NH V C C A QU N TR  NNL

HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ạ Ị

PHÂN TÍCH VÀ THI T K CÔNG VI C Ế Ế Ệ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N Ộ Ự Ể

ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH

ĐÀO T O VÀ PHÁT TRI N Ạ Ể

THÙ LAO

22

S C KH E, AN TOÀN NHÂN VIÊN VÀ TQLĐ Ỏ Ứ

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

Ă

Ả 3. CH C N NG C A QU N TR  NGU N NHÂN L C

Thu huït Nhán læûc

Muûc tiãu  QTNNL

23

Âaìo taûo  Duy trç Phaït triãøn   NNL NL Caïc yãúu täú cáúu thaình chæïc nàng

I. QU N TR NNL (HRM) Ị

Ă

Ả 3. CH C N NG C A QU N TR  NGU N NHÂN L C

 Thu hút, tuy n ch n và b trí nhân s

 Đào t o và phát tri n

 Duy trì và s d ng ngu n nhân l c ự

ử ụ

 Thông tin và d ch v v nhân l c (Quan h lao ụ ề

đ ng) ộ

24

I. QU N TR NNL (HRM) Ị ƯỜ

NG QU N TR  NGU N NHÂN

4. MÔI TR L CỰ

Söù

Daân soá maïng

Muïc tieâu Marketing

Vaên Hoùa Xaõ hoäi Luaät phaù p HRM Chieán löôïc Chính saùch Saûn xuaát

Vaê n hoùa Coâng ty

Chính quyeàn,

25

Coå ñoâng Ñoái Thuû Caïnh tranh

Coân g ñoaø Ñoaøn n theå Khaùch haøng

II. NH NG THÁCH TH C C A QT NNL

Ứ Ủ

các công ty

1. Tái c u trúc t ấ

ch c ổ ứ ở

1. C nh tranh toàn c u

1. Tăng tr

ng ch m

ưở

ng lao đ ng

1. Tính đa d ng c a l c l ạ

ủ ự ượ

1. Mong mu n c a ng

i lao đ ng

ố ủ

ườ

1. Vai trò th c hi n các m c tiêu xã h i c a các t

ch c:

ộ ủ

ổ ứ

26

III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự

Là nh ng ki n th c liên quan ế

 Năng l c kinh doanh

ứ ữ

 Th c hành ngu n nhân

ự l cự

 Qu n tr quá trình thay đ i ổ

27

v :ề  Tài chính  Tác nghi pệ  Chi n l c ế ượ  Marketing  H th ng thông tin ệ ố  Quan h khách hàng ệ

III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự

Là c đ ng và thúc đ y các

 Năng l c kinh doanh

ổ ộ ẩ

 Th c hành ngu n nhân

nhân viên b ng:ằ  Ch ươ  Ch ươ ả

ự l cự

ng trình phát tri n ng trình đánh giá và qu n lý thông tin ph n h i ả ồ  Các chính sách ngu n nhân ồ

l cự ạ

 Qu n tr quá trình thay đ i ổ

 T o l p c ch ph i h p ậ ơ ế ố ợ các đ n v khác nhau trong ơ ch c t ổ ứ

28

III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

1. Năng l c yêu c u cho ngh nghi p ngu n nhân l c ự

 Năng l c kinh doanh  Năng l c kinh doanh

ự ự

 Th c hành ngu n nhân  Th c hành ngu n nhân

ự ạ ự ậ ệ ấ

ồ ồ

ự ự l cự l cự

Xây d ng ni n tin ề T o d ng vi n c nh ễ ả Nh n di n v n đ ề Xác đ nh vai trò, trách nhi m ệ Kích thích kh năng sáng t o ạ ả Đi tiên phong trong quá trình

thay đ iổ

 Qu n tr quá trình thay đ i  Qu n tr quá trình thay đ i ổ ổ

ả ả

ị ị

29

III. NGH NGHI P Ề QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

2. Ngh nghi p ngu n nhân l c ự

 Chuyên viên ngu n nhân l c ự

 Qu n tr viên ngu n nhân l c ự

 Qu n tr ngu n nhân l c c p đi u hành

ự ấ

3. C h i ngh nghi p

ơ ộ

30

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C Ị Ồ Ự Ạ Ệ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ự Ầ

III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C Ộ Ộ Ồ Ự

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C Ồ Ự

31

V. L P K HO CH NGU N NHÂN L C Ồ Ự Ạ Ậ Ế

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C

ƯƠ

I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ệ

T ch c s có đúng

ổ ứ ẽ

Các k năng S nhân viên ỹ ố

Vào đúng lúc

32

Vào đúng n iơ (v trí) ị

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

ệ ự

ươ

ổ ứ

ả ằ

ầ ng trình c n thi ố

ỹ ồ

ơ

ch c.

Ho ch đ nh ngu n nhân l c bao g m vi c d báo ự nhu c u và cung lao đ ng và sau đó lên các ộ ch c t đ đ m b o r ng t ch ế ể ả s có đúng s nhân viên v i đúng các k năng vào ớ ẽ đúng n i và đúng lúc. Ho ch đ nh ngu n nhân l c ự ạ liên quan đ n dòng nhân viên vào, xuyên su t và ế ra kh i m t t ộ ổ ứ ỏ

33

I. KHÁI NI M HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ệ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế

MÄI TRÆÅÌNG BÃN NGOAÌI

MÄI TRÆÅÌNG BÃN TRONG

HOAÛCH ÂËNH CHIÃÚN LÆÅÜC

HOAÛCH ÂËNH NNL

34

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế

HOAÛCH ÂËNH NNL

B æ

å ï

khaí nàng sàôn coï  vãö NNL Dæû baïo  c   nhu cáöu  1 vãö NNL

35

So saïnh giæîa nhu cáöu vaì khaí nàng  sàôn coï

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế

So saïnh giæîa nhu cáöu  vaì khaí nàng sàôn coï

Thæìa nhán viãn  Thiãúu nhán viãn

B æ

Cung =cáöu  å ï

c   2

36

Âãö ra chênh saïch vaì kãú hoaûch

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị Ồ Ự Ạ Ế

Âãö ra chênh saïch vaì kãú hoaûch

å ï

B æ

c   3

Tuyãøn mäü

Khäng haình âäüng

Haûn  chãú  tuyãøn  duûng,   giaím  giåì  lao  âäüng  vãö hæu såïm,  nghè taûm thåìi

Tuyãøn choün

Thuyãn         chuyãøn thàng  chæïc,giaï ng chæïc,âaìo  taûo,PT

å ï

B æ

c   4

Kiãøm soaït vaì âaïnh gêaï

37

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

TI N TRÌNH HO CH Đ NH NGU N NHÂN L C: Ị

- B

ướ

c 1: D báo nhu c u và cung n i b ầ

ộ ộ

- B

c 2: Đ ra chính sách và k ho ch

ướ

ế ạ

- B

c 3: Th c hi n các k ho ch và các ch

ng trình

ướ

ế ạ

ươ

- B

c 4: Ki m tra và đánh giá các ch

ng trình

ướ

ươ

38

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ

Ự 1. Các ph

ng pháp d báo:

Ồ ự

ươ

i lên

a. D báo t ự

d ừ ướ

M i đ n v , chi nhánh ho c b ặ ộ

ỗ ơ ậ ướ

ph n t ươ c tính nhu c u nhân viên ầ ng lai cho b ph n c a mình. ậ ủ ộ

trên xu ng

b. D báo t ự

c. K thu t Delphi ậ

T ng nhu c u các đ n v ơ ầ ầ ồ ch c. ả ổ ứ

39

c ị ướ tính là nhu c u ngu n nhân l c ự d báo cho c t ự

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ

Ự 1. Các ph

ng pháp d báo:

Ồ ự

ươ

i lên

a. D báo t ự

d ừ ướ

Nên xem l

ơ

i s li u d báo c a ạ ố ệ ự ị ộ ổ

trên xu ng

b. D báo t ự

ầ ọ

c. K thu t Delphi ậ

40

ủ t ng đ n v m t cách k càng ừ ỹ tr c khi t ng h p nh m ki m ể ướ ợ ằ soát khuynh h nhiên c a ng t ủ ướ nhà qu n tr là th i ph ng kích ồ ổ ả c nhu c u và t m quan tr ng ầ ỡ c a đ n v h . ị ọ ủ ơ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ

Ự 1. Các ph

ng pháp d báo:

Ồ ự

ươ

ự ả ở

i lên

a. D báo t ự

d ừ ướ

Đ c th c hi n b i nhà qu n ệ tr và nhà đi u hành c p cao ề giàu kinh nghi m. ệ

ượ ị ấ

trên xu ng

b. D báo t ự

tr ườ

c. K thu t Delphi ậ

Nh ng chuyên gia này g p g ỡ ữ đ th o lu n v tác đ ng c a ủ ề ậ ể ả t ng môi nh ng y u ổ ế ữ nh :xu h ng phát tri n ngành, ể ướ ư k ho ch kinh doanh, n n kinh ề ế khác đ n nhu t và các nhân t ế ố ế các c p c u ngu n nhân l c ự ở ồ ầ đ khác nhau c a t ủ ổ ứ ộ

41

ch c.

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ

Ự 1. Các ph

ng pháp d báo:

Ồ ự

ươ

T ng h p, ch c l c các ý ki n

ế ợ

i lên

a. D báo t ự

d ừ ướ

Các chuyên gia không g p m t ặ

ổ ắ ọ c a các chuyên gia. ủ

trên xu ng

b. D báo t ự

đ i m t. ố ặ

c. K thu t Delphi ậ

42

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ự Ầ

Ự 1. Các ph

ng pháp d báo:

Ồ ự

ươ

ự ỏ

i lên

a. D báo t ự

d ừ ướ

Xây d ng m t b n câu h i, sau ộ ả đó yêu c u các chuyên gia l a ầ i thích t ch n và gi ả ch n ý ki n đó. ế

ự i sao h ọ ạ

ọ ọ

trên xu ng

b. D báo t ự

ả ủ ả

c. K thu t Delphi ậ

K t qu c a b n câu h i này ỏ c biên so n và tr l ả ạ ạ

ộ ả ớ

43

ế đ i cho các ượ chuyên gia, cùng v i m t b n câu h i n c danh th hai. ứ ỏ ặ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ

ng pháp toán h c đ n gi n:

Ự 2. Các ph

ươ

Ự ọ ơ

là s bình quân các đ n v s n

ơ ị ờ

a. Năng su t (NS): ơ ị ả ố ph m mà m i nhân viên s n xu t ra trong m t đ n v th i gian Ví d : ụ NS = 500 sp/cntt/năm Q = 100.000 sp (s n l

ng trong năm)

ả ượ

Q 100.000 => NC = = = 200 (cntt)

NS 500

44

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ

ng pháp toán h c đ n gi n:

Ự 2. Các ph

ươ

Ự ọ ơ

là tiêu chu n hao phí ẩ

ị ộ

ộ ộ ả ấ

ẩ ờ

b. Đ nh m c lao đ ng (DM): lao đ ng cho m t s n ph m. (Ví d : công nhân làm 1 s n ph m m t 4 gi , cn làm vi c ngày 8 gi ệ ẩ và 250 ngày trong năm)

Th i gian làm vi c

=> NS =

ệ T 250 x 8 = = = 500 Đ nh m c lao đ ng ứ

ộ DM 4

45

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ầ Ồ

ươ

ng pháp toán h c đ n gi n: T l

ỷ ệ

ự ế

c s d ng đ tính

nhân viên tr c ti p ể

ng nhân viên c n thi

các công vi c

Ự ọ ơ ỷ ệ ế ượ ử ụ t ế ở ầ

ự ế

Ự 2. Các ph c. T l nhân viên (TL): trên lao đ ng gián ti p đ ộ toán s l ố ượ khác nhau.  Ví d : ụ TLgiám sát viên/cn tr c ti p = 1/20 TLqu n tr viên/gsv = 1/5 ị => NCgsv = 200 x 1/20 = 10 (gsv)

NCqtv = 10 x 1/5 = 2 (qtv)

46

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ

ng pháp toán h c đ n gi n:

Ự 2. Các ph

ươ

Ự ọ ơ

ỷ ệ

Năng su t s thay đ i ấ ẽ

nhân viên (TL): d. T l v i kinh nghi m tích lũy ớ

ng r i vào kho ng

ườ

ơ

Ch s kinh nghi m (PI) th gi a 80 và 90%

ỉ ố ữ

47

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

II. D BÁO NHU C U NGU N NHÂN L C: Ồ Ầ

ng pháp toán h c đ n gi n:

Ự 2. Các ph

ươ

Ự ọ ơ

ấ đ i v i công ty d báo

ố ớ

e. D báo theo sác xu t: lao đ ng theo h p đ ng ho c d án ợ ồ

ặ ự

ự ộ

48

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C: Ồ Ự

Ộ Ộ 1. Khái ni m:ệ

t c các cá nhân

ấ ả

Cung lao đ ng n i b bao g m t ộ ộ i làm vi c cho t hi n t ệ

ồ ổ ứ ch c.

ệ ạ

ộ ộ ậ ch c (chuy n sang công ty khác), t

ch c Cung n i b lao đ ng thay đ i liên t c vì t ổ ứ có th nh n nhân viên m i, nhân viên cũ có th ể r i b t ừ ờ ỏ ổ ứ ch c, v h u, ch t ho c b sa th i. ế ứ

ặ ị

ề ư

49

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C: Ộ Ộ Ự

Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ

 Xác đ nh đ ng th i nh ng kh năng có th x y ữ

ể ả

l

ờ t c công vi c mà t ể ở ạ

ả i đó nhân viên có th ệ ể ạ b , ch t, v h u và b i ho c t ị ế ề ư ặ ừ ỏ

 Thu th p thông tin v t l

Phân tích Markov ồ ị ra cho t ấ ả d ch chuy n, sa th i.ả ậ

ỗ ạ

chuy n đ i th c s ể ổ ự ự ả

i thi u là 5 năm g n đây nh t).

ố ắ

ầ ữ

ướ

chuy n đ i t

c đoán v ng ch c và ắ ng lai kỳ ể ổ ươ

50

ể  C g ng xây d ng các đáng tin c y v t l v ng.sa th i. ọ

ề ỷ ệ x y ra gi a m i tr ng thái trong kho ng th i ờ ả gian quá kh (t ấ ứ ố ự ậ ề ỷ ệ ả

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C:

Ộ Ộ

Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ

ồ ự Phân tích Markov (Ma tr n chuy n đ i xác su t) ậ ự ể ổ ấ

CNTT GSV QTV Chuyể

Công vi cệ V ề h uư

CNTT S nvố ban đ uầ 700 0,75 0,05 0 0,15 n chỗ 0,05

GSV 80 0,15 0,7 0,05 0 0,1

51

QTV 65 0 0,03 0,85 0,02 0,1

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

III. CUNG N I B NGU N NHÂN L C:

Ộ Ộ

ự ồ

Ồ 2. D báo cung n i b ngu n nhân l c: ộ ộ ự Áp d ng ma tr n Mark cho nhân viên ậ

CNTT GSV QTV Chuyể

Công vi cệ V ề h uư

CNTT S nvố ban đ uầ 700 105 n chỗ 35 525 35 0

GSV 80 0 8 12 56 4

QTV 65 1 7 0 2 55

59

537

93

50

106

ă

D  báo nhân  ố viên cu i n m

52

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

Ồ ơ ả

1. Nh ng khái ni m c b n: ữ a. L c l ệ ng lao đ ng: ự ượ ộ

ồ ộ ổ ườ

i trong đ tu i lao ự ủ

 Bao g m t ộ ề

t c nh ng ng ấ ả ữ đ ng có kh năng lao đ ng trong các lĩnh v c c a ộ ả qu c dân. n n kinh t ế ố

i và t 16 ừ ố ớ ớ ừ

15 đ n 60 đ i v i nam gi t Nam là t i và t 15 ố ớ ừ ớ ừ

i.

 Nga là t ế  Vi ệ ế

53

16 đ n h t 59 đ i v i nam gi ế ế đ n 54 đ i v i n gi i ố ớ ữ ớ ế đ n 55 đ i v i n gi ố ớ ữ ớ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

Ồ 1. Nh ng khái ni m c b n: ơ ả ệ b. Dân s ho t đ ng kinh t : ế ố ạ ộ

 Là nh ng ng

ữ ườ i trong đ tu i lao đ ng có kh ả

ộ ộ ổ ữ ộ ườ

ế i đang tham và nh ng ng i ữ ườ

năng lao đ ng, bao g m nh ng ng ồ gia vào các ho t đ ng kinh t ạ ộ th t nghi p ệ ấ

i th t nghi p đ c xác đ nh ườ ấ

i hi n đang không có vi c làm nh ng ệ ượ ệ ị ư

 Trong đó nh ng ng ữ là nh ng ng ườ ệ ữ b n thân h có nhu c u có vi c làm. ọ

54

ệ ả ầ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

Ồ ơ ả

 Là l c l

1. Nh ng khái ni m c b n: ệ c. Dân s không ho t đ ng kinh t : ạ ộ ố ế

ộ ự ượ

ng lao đ ng g m nh ng hi n không tham ữ ề

ư ữ

55

ồ ệ gia các ho t đ ng kinh t vì nhi u lý do khác nhau ế ạ ộ nh đang đi h c, làm n i tr , ngh h u s m và c ỉ ư ớ ả ộ ợ ọ i đang không có vi c làm nh ng không nh ng ng ư ệ ườ có mong mu n có vi c làm. ố ệ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

Ồ 1. Nh ng khái ni m c b n: ơ ả ữ i có vi c làm: d. T l ệ

 Là t l

ng ỷ ệ ườ

i hi n đang tham gia vào các so v i t ng dân s ho t đ ng ố ườ ệ ế ố ạ ộ ớ ổ

56

% s ng ho t đ ng kinh t kinh t ỷ ệ ạ ộ . ế

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

1. Nh ng khái ni m c b n: ữ i th t nghi p: e. T l ng ỷ ệ ườ ệ ấ

Ồ ơ ả ệ

 Là t l

ố ườ i đang th t nghi p so v i t ng ệ ớ ổ ấ

% s ng dân s ho t đ ng kinh t . ỷ ệ ố ạ ộ ế

th t nghi p cao => th tr ng lao đ ng ệ ộ

 T l ỷ ệ ấ ỏ

“l ng” => doanh nghi p d tuy n nhân viên m i ớ ệ ễ ị ườ ể

th t nghi p th p => th tr ng lao đ ng ỷ ệ ấ ị ườ ệ ấ ộ

 T l “kín” => doanh nghi p khó tuy n nhân viên m i ớ

57

ệ ể

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

IV. CUNG BÊN NGOÀI NGU N NHÂN L C:

2. Th tr

Ồ ng lao đ ng:

ị ườ ộ

ộ ơ ế ạ ộ ng h gi a ng ỗ ữ i s ườ ử

ụ ươ ộ ườ ộ

xác đ nh, th hi n nh ng quan h kinh i lao đ ng trong m t không ể ệ ữ ệ

ị và pháp lý gi a h v i nhau”.

 “Là m t c ch ho t đ ng t d ng lao đ ng và ng ộ gian kinh t ế t ế

58

ữ ọ ớ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

ƯƠ

NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ồ

Ậ 1. L p k ho ch cho thi u h t:

V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ

 Trì hoãn vi c v h u

ế ụ

 Làm thêm gi

ệ ề ư

 C i cách ti n trình kinh doanh

, tăng ca và gia công bên ngoài ờ

 Đào t o, đ b t lao đ ng trong t

ế ả

ề ạ ộ ạ ch c ổ ứ

 Thuê lao đ ng t m th i, tuy n d ng m i ớ

59

ể ụ ờ ộ ạ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ồ

Ậ 2. L p k ho ch cho d th a:

V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ

ƯƠ ư ừ

 K ho ch ngh h u s m

ỉ ư ớ ế ạ

 B trí l ố

ạ i nhân s , tranh th đào t o nhân viên ủ ự ạ

làm vi c, Cho thuê nhân l c

 Gi m gi ả

 Ngh vi c t m th i, ngh luân phiên

ờ ự ệ

ỉ ệ ạ ờ ỉ

 V n đ ng t ậ ộ

60

ự thôi vi c, H tr tìm vi c ệ ỗ ợ ệ

CH

NG II. HO CH Đ NH NGU N NHÂN

ƯƠ

Ị L CỰ

ƯƠ

NG TRÌNH NGU N NHÂN L C: Ậ Ồ 3. L p k ho ch cho cân b ng lao đ ng:

V. L P K HO CH CÁC CH Ế Ạ ậ ế ạ

 B trí s p x p l

ộ ằ

ắ ế ạ ố i nhân l c ự

 Chu n b nhân l c k th a ự ế ừ

 Đào t oạ

ẩ ị

 Đ b t, thăng ch c ứ

ề ạ

 Tuy n m bên ngoài thay th nhân l c ự

61

ộ ể ế

NG II

BÀI T P CH Ậ

ƯƠ

và làm 300 ngày trong ệ

ể ả ấ

ự ế

ả ấ ế giám sát viên/công nhân tr c ti p là 1/10; T ỷ ị

Công ty A trong năm 2010 c n s n xu t 500.000 cái áo. ầ ả Công nhân làm vi c ngày 8 gi ờ năm. Đ s n xu t 1 cái áo m t công nhân ph i m t h t 4 ộ gi . T l ờ ỷ ệ qu n tr viên/giám sát viên là 1/5 l ệ ả Ta có ma tr n chuy n đ i v trí nh sau: ể ổ ị ư ậ

CNTT GSV QTV Chuyể

Công vi cệ V ề h uư S nvố năm 2009

CNTT 800 0,85 0,05 0 n chỗ 0,07 0,03

GSV 75 0,05 0,9 0,03 0 0,02

62

QTV 14 0 0,03 0,85 0,1 0,02

NG II

BÀI T P CH Ậ

ƯƠ

a. Tính nhu c u lao đ ng. ầ ộ

b. Tính cung n i b lao đ ng ộ ộ ộ

c. Đ ra chính sách ho ch đ nh ngu n nhân l c cho công ty. ự ồ ề ạ ị

ế ể ấ

ệ ề

63

d. N u công ty tuy n thêm công nhân tr c ti p s n xu t ch a có tay ngh thì sau 1/3 th i gian m i b t đ u làm vi c ờ đ c. Tính s công nhân tr c ti p c n tuy n thêm. ự ế ả ớ ắ ầ ể ự ế ầ ư ượ ố

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C

Ấ Ủ Ả Ệ

Ế Ệ

III. THI T K CÔNG VI C Ế

Ế Ệ

IV. Đ NH M C LAO Đ NG Ứ

64

Ộ Ị

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ấ Ủ Ệ

I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ

ậ ề ặ

ệ ố

Phân tích công vi cệ là quá trình thu th p, phân tích và s p ắ x p m t cách h th ng thông tin v đ c đi m m t công ộ ế vi c c th . ệ ụ ể

65

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ấ Ủ Ệ

I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả  Khái ni m:ệ

B n mô t

công vi c: li

t kê các: Ch c năng

ệ ệ

ề ể

ứ Nhi m vệ Các m i quan h trong cv ố Nh ng đi u ki n làm vi c ệ Yêu c u ki m tra, giám sát Các tiêu chu n c n đ t đ

c

ẩ ầ ạ ượ

66

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ấ Ủ Ệ

I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả  Khái ni m:ệ

công vi c giúp chúng ta hi u đ

c n i dung, yêu

c quy n h n, trách nhi m

ể ượ

ể ượ ộ ề ạ

B n mô t ả c u c a công vi c và hi u đ ầ ủ khi th c hi n công vi c ệ ệ ự

67

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ấ Ủ Ệ

I. B N CH T C A PHÂN TÍCH CÔNG VI C Ả Khái ni m:ệ

t kê

B n tiêu chu n th c hi n công vi c:Là văn b n li ệ

ả ệ

ả ữ

ẩ ầ ề

ư

ế ấ ề

ự ả

nh ng yêu c u v năng l c cá nhân nh trình đ h c v n, ộ ọ ấ i quy t v n đ , các k kinh nghi m công tác, kh năng gi ỹ năng khác và các đ c đi m cá nhân thích h p cho công vi c. ệ

B n tiêu chu n th c hi n công vi c giúp chúng ta hi u ể c doanh nghi p c n lo i nhân viên nh th nào đ ể ạ

ư ế

t nh t.

ả đ ượ th c hi n công vi c đó m t cách t ự

ự ệ ầ ệ

68

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ Ệ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 1. M c đích c a phân tích công vi c:

 S p x p, b trí nhân viên h p lý

Ế ụ ủ ệ

ắ ế ố ợ

 Xác đ nh rõ nhi m v , trách nhi m c a công vi c ệ

 Làm c s cho vi c xét l

ụ ủ ệ ệ ị

 Làm c s cho vi c xây d ng k ho ch ho t đ ng (th i gian)

ng, th ng công b ng ơ ở ệ ươ ưở ằ

 Làm c s cho vi c tuy n d ng, đánh giá thành tích, đào t o,

ế ạ ạ ộ ơ ở ự ờ ệ

ể ụ ệ ạ

phát tri n nhân viên ơ ở ể

i hi u nhau nhi u h n

 M i ng ọ

69

ườ ể ề ơ

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 2. Nh ng công vi c c n phân tích:

 Nh ng công vi c quan tr ng đ i v i s thành công c a t

ệ ầ Ế ữ

 Nh ng công vi c khó h c (nghiên c u) và khó th c hi n

ch c. ố ớ ự ủ ổ ứ ữ ọ ệ

ứ ữ ự ọ ệ ệ

 Nh ng công vi c n ng nh c, đi u ki n làm vi c h n ch ch có ề

ệ ạ ệ ặ ế ỉ ọ

m t vài nhân viên ho c nhân viên n th c hi n ệ ặ ệ ữ ự ữ ộ

ng c a công vi c có s thay đ i.

 Khi công ngh m i ho c môi tr ệ ớ

70

ặ ườ ủ ự ổ ệ

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u: ậ ữ ệ a. Lo i d li u: ạ ữ ệ

Ế Ệ

ậ ằ

ờ ề ạ t b liên quan đ n

 D li u đ nh tính là s mô t ệ

ng thu t, b ng l ế ị t ả ườ ẩ ấ ả i v ho t ế

ữ ệ ị ự đ ng công vi c, kh năng, ph m ch t, và thi ộ công vi c. ệ

ượ ườ ố ạ ằ

t b liên quan trong ng b ng s , ch ra ph m vi mà qua đó ẩ ấ

 D li u đ nh l ữ ệ ị ạ ộ ự

71

ng đo l ỉ các ho t đ ng, kh năng, ph m ch t và thi ế ị ả ệ vi c th c hi n công vi c ệ ệ

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u:

Ế Ệ

b. Ngu n thông tin: ậ ữ ệ ồ

Ngu n phi con ng i ồ i ườ ồ ườ

và tiêu chu n Các b ng mô t ả ẩ Ngu n con ng Nhà phân tích công vi cệ

i công vi c hi n t ệ

H s b o trì thi ồ ơ ả ả ệ ạ t b ế ị Nhân viên th c hi n công vi c ệ ự ệ

t k thi K ho ch thi ế ế t b ế ị

ế ạ S đ thi ơ ồ t k n i làm vi c ệ

ế ế ơ Các tài li u đào t o hàng năm Giám sát viên Các chuyên gia công vi cệ ệ ạ

72

ho c tài li u khác ệ ặ

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 3. Thu th p d li u:

Ế Ệ

 Quan sát.

 Ph ng v n.

c. Ph ng pháp thu th p thông tin: ậ ữ ệ ươ ậ

 B ng câu h i.

ấ ỏ

 Nh t ký ngày làm vi c.

ả ỏ

73

ệ ậ

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 4. Báo cáo k t qu : ả

Ế Ệ

ế

B n mô t công vi c: ả ả ệ

t ắ

 Tên công vi cệ  B n tóm t ả  Thi ngườ  Môi tr  Các ho t đ ng ạ ộ  Quy n hành ề  Trách nhi mệ

74

t bế ị

B N MÔ T CÔNG VI C Ả

1 2

 CÔNG TY:…..  PHÒNG………..  B N MÔ T CÔNG VI C Ả  1. H và tên ọ  2. Ch c vứ ụ  3. N i làm vi c ệ ơ  4. Báo cáo cho  I. TÓM T T CÔNG VI C Ắ  II. THI T BẾ Ị  III. MÔI TR NGƯỜ  IV. CÁC HO T Đ NG Ạ Ộ    ……..  V. QUY N HÀNH Ề  VI. TRÁCH NHI MỆ

75

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

II. TI N TRÌNH PHÂN TÍCH CÔNG VI C 4. Báo cáo k t qu : ả

Ế Ệ

ế

 Kinh nghi mệ

 Giáo d cụ

 Ki n th c, k năng, năng l c ự ỹ

B n tiêu chu n th c hi n công vi c: ự ệ ệ ả ẩ

 Trách nhi mệ

76

ứ ế

Ẩ B N TIÊU CHU N TH C HI N  CÔNG VI CỆ

 CÔNG TY:…..  PHÒNG………..  B N TIÊU CHU N TH C HI N CÔNG VI C

 1. H và tên ọ  2. Ch c vứ ụ  3. N i làm vi c ệ ơ  4. Báo cáo cho

1. Trách nhi m và áp l c công vi c ệ ệ 2. Kinh nghi m chuyên môn ệ 3. K năng tác nghi p 4. Trình đ đào t o ạ ộ

 I. TRÌNH Đ TIÊU CHU N Ẩ Ộ  ự      II. M C PH N Đ U Ấ

77

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ế Ệ

III. THI T K CÔNG VI C Ế 1. Khái ni m:ệ

Thi

ệ ờ

t k công vi c là quá trình k t h p các ph n vi c r i i v i nhau đ h p thành m t công vi c tr n v n

ầ ệ ọ ẹ

ế ợ ộ

ể ợ ộ

ế ế r c l ạ ạ ớ nh m giao phó cho m t cá nhân hay m t nhóm nhân viên ằ th c hi n. ự

 Nói cách khác, thi

c

ệ ụ ể ầ

ươ

t k công vi c là quá trình xác đ nh các ế ế ị công vi c c th c n hoàn thành và các ph ng pháp đ ượ s d ng đ hoàn thành công vi c đó, cũng nh m i quan ư ố ử ụ ch c. h c a công vi c đó v i các công vi c khác trong t ệ ủ

ổ ứ

78

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

2. Các bi n s nh h

t k công vi c:

III. THI T K CÔNG VI C Ế Ế ng đ n thi ế ế ố ả

ưở

ế ế

 Tính thông l

ệ ủ

c a công vi c ệ

 Dòng công vi cệ

 Ch t l

ng cu c s ng c a ng

i lao đ ng

ấ ượ

ộ ố

ườ

 Kh năng c a ng

i lao đ ng

ườ

ng

 Tính ch t c a môi tr ấ ủ

ườ

79

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ế 3. Các ph

III. THI T K CÔNG VI C Ệ Ế ng pháp thi ế ế

ươ

t k công vi c cá nhân: ệ

 Chuyên môn hóa công vi cệ

 Luân chuy n công vi c ệ ể

 M r ng công vi c ệ

ở ộ

 Làm phong phú hóa công vi cệ

 Thi

ế ế

t k công vi c theo Modul ệ

80

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ế 4. Các ph

III. THI T K CÔNG VI C Ệ Ế ng pháp thi ế ế

ươ

t k công vi c theo nhóm: ệ

 Nhóm lao đ ng h i nh p ậ ộ

 Nhóm lao đ ng t

qu n

ự ả

 Nhóm ch t l

ng

ấ ượ

81

CH

ƯƠ

NG III. PHÂN TÍCH VÀ THI T K Ế

CÔNG VI CỆ

Ệ ng vào ng

5. Thi

i lao đ ng:

III. THI T K CÔNG VI C Ế Ế t k công vi c h ế ế

ệ ướ

ườ

c khuy n khích tham gia vào vi c

ế

i cho c t

i lao đ ng đ ượ ộ i công vi c c a h nh m có l ệ ủ ọ ằ

ệ ch c ả ổ ứ

 Ng ườ t k l thi ế ế ạ và chính h .ọ

t

ườ

ể ề

ị ự

i lao đ ng có th đ ngh s thay đ i trong thi  Ng ế k công vi c nh m làm cho công vi c c a h h p d n và ế ệ ủ ọ ấ ẫ th a mãn h n ỏ

ơ

t h n trong vi c

ư

 Nh ng h cũng ph i ch ra cách th c t ả

ứ ố ơ

ỉ đ t thành m c tiêu c a b ph n mình tham gia. ạ

ủ ộ ậ

82

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

I. TUY N M Ộ Ể

II. L A CH N

83

Ọ Ự

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ Ộ Ể

đ nh v và thu hút các ng viên

đ ể

Tuy n m là ti n trình ế ị ộ đi n khuy t ch c v tr ng cho t ứ ụ ố ế

ch c ổ ứ

1. Khái ni m: ệ

 Là b ồ  Liên quan ch t ch v i ti n trình l a ch n ọ

ướ c tri n khai cho ho ch đ nh ngu n nhân l c ự ể ị

Qua đó t

ch c đánh giá s phù h p c a ng viên cho

ợ ủ ứ

ổ ứ ự các công vi c khác nhau. ệ

84

ạ ẽ ớ ế ự ặ

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

Ể Ộ

a. M c tiêu c a tuy n m : ộ ủ

c ng viên phù h p nh t ấ

ạ ượ ớ

ợ c v i chi phí th p nh t và th i ấ

 Thu hút đông đ o ng viên ả ứ i i tài gi  Thu hút nhi u ng ỏ ườ ề  Thu hút ng viên s n sàng vào làm vi c ệ ẵ ứ  T o d ng hình nh ạ ự  Ch n đ ọ ượ ứ  Các m c tiêu trên đ t đ ụ gian nhanh nh tấ

85

2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể

Ể Ộ

2. Các khía c nh trong chi n l b. Các y u t I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ộ c tuy n m : ể ế ượ ạ tác đ ng đ n tuy n m : ộ ể ế ế ố

ế ạ

Các y u t ch c thu c v t ộ ề ổ ứ ế ố + Hình nh c a t ch c ả ủ ổ ứ + S c h p d n c a công vi c ệ ẫ ủ ứ ấ ch c + Chính sách c a t ủ ổ ứ + K ho ch nhân s ự + Năng l c c a ng ườ ự ủ + Chi phí cho tuy n mể

i tuy n d ng ể ụ ộ

ng thu c v môi tr

ng lao đ ng (cung và c u lao đ ng) ườ ộ ộ

ộ ề ị ườ ủ ng kinh t

Các y u t ế ố + Đi u ki n th tr ầ ệ ề + S c nh tranh c a các doanh nghi p khác ự ạ + Các xu h ế + Thái đ c a xã h i đ i v i m t s ngh nh t đ nh ộ ố ớ

86

ướ ộ ủ ề ấ ị ộ ố

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

Ể Ộ

c. Tri

ế

bên ngoài hay t

bên trong cho t

t

 Nh n m nh vào đi n khuy t ch tr ng hay tuy n ng

i

ỗ ố

ế

ườ

t lý tuy n m : ộ ể  Thăng ti n ch y u t ủ ế ừ ế c các c p b c ấ ậ ả ạ ề ả ự

cho ngh nghi p dài h n ạ ủ

 Đ m b o s đa d ng c a nhân viên ạ  Xem ng viên nh hàng hóa hay khách hàng ư  Ý nghĩa đ o đ c, công b ng và thành th t trong tuy n d ng

ạ ứ

ể ụ

87

2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

Ể Ộ

d. Ngu n n i b (ngu n bên trong):

ộ ộ

2. Các khía c nh trong chi n l I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ạ ế ượ ộ c tuy n m : ể

i, h n ch nhân tài b đi

 u đ m c a tuy n m n i b : ộ ộ ộ t rõ ng viên nên b trí đúng kh năng ố ệ ạ

ế

ủ ứ

ờ ả

i ệ ạ

88

Ư ể  Bi ế  Đ ng viên nhân vi n hi n t ộ ạ  Ít t n th i gian và chi phí đào t o ạ ố  Đ m b o công vi c cho các nhân viên hi n t ả

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

Ể Ộ

ế ượ ộ c tuy n m : ể

Nh

ượ ể

ượ ự

ủ ứ ợ

c s phát tri n nhanh chóng ế ả

ệ ứ ạ

ch c chai lỳ, không linh ho t, không th hành

ộ ộ ộ c đ m c a tuy n m n i b : ể  Không đáp ng đ ể  Hi u ng g n sóng, các v trí tr ng liên ti p x y ra ố  T o ra b nh quan liêu, hình th c ứ ệ  Làm cho t ổ ứ đ ng qu quy t ế ả

89

I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ 2. Các khía c nh trong chi n l ạ d. Ngu n n i b (ngu n bên trong): ộ ộ

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

Ể Ộ

ế ạ

ế ố

ệ ố

ả ụ

ự ả

t kê các

ị ể

ế

Các công ty này s xây d ng các k ho ch ti p n i qu n tr ự ị c vi tính hoá d a trên giáo d c, k và h th ng thông tin đ ỹ ượ năng, thành tích, kinh nghi m c a nhà qu n tr và công vi c ị ủ ệ và v trí tham kh o. Khi v trí tr ng x y ra, h th ng thông tin ệ ố ố ị có th tìm ki m nhanh chóng và t o ra danh sách li ứ

ng viên ti m năng. ề

90

ộ ộ ộ 3. Tuy n m bên trong (tuy n m n i b ): b. Tuy n m bên trong cho các công vi c chuyên nghi p: I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ ộ ộ ể ể ệ ệ

Ch

ng IV

ươ

Ọ TUY N M VÀ L A CH N

I. TUY N M (CHIÊU M ): Ộ Ộ 4. Tuy n m bên ngoài: ộ a. L p k ho ch cho tuy n m bên ngoài: ậ ế ạ ể Th i gian đ b t đ u chiêu m có th tính theo công th c: ể ộ ờ

ể ắ ầ Tcm = Tsd - t1 - t2 - t3

Trong đó:

ạ ộ

ờ ờ

ả ả ả

ng làm vi c m i.

Tcm: là th i đi m b t đ u ho t đ ng tuy n m ể ắ ầ Tsd: là th i đi m c n s d ng nhân viên ể ầ ử ụ t1: Kho ng th i gian c n có đ thu nh n h s ể ậ ồ ơ ầ ờ t đ l a ch n ng viên t2: Kho ng th i gian c n thi ọ ứ ầ ờ t đ hu n luy n nhân viên t3: Kho ng th i gian c n thi ệ ầ ờ làm quen v i môi tr ệ ườ

ế ể ự ế ể ấ ớ

91

HÌNH CHÓP SÀN L C TUY N D NG

Làm vi c chính th c/th vi c 1/2

ử ệ

LV chính th cứ

Th vi c ử ệ

Th vi c/Ph ng v n chuyên sâu 1/3 ấ

ử ệ

Ph ng v n chuyên sâu

Ph ng v n chuyên sâu/pv s b 1/2

ơ ộ

M i ph ng v n s b

ấ ơ ộ

Ph ng v n s b /ki m tra 1/3

ấ ơ ộ ể

Ki m tra

Ki m tra/h s 3/4

ồ ơ

H sồ ơ

92

Ụ II. TI N TRÌNH TUY N D NG

§Þnh danh c«ng viÖc cÇn tuyÓn dông

Th«ng b¸o tuyÓn dông

Thu nhËn vµ xö lý hå s¬

Tæ chøc thi tuyÓn

§¸nh gi¸ øng viªn

QuyÕt ®Þnh TuyÓn dông

HéI NHËP NH¢N VI£N MíI

93

1. Đ nh d ng công vi c c n tuy n ể

ệ ầ

ự ề

ng

ả ờ

ờ ụ

ư ế

c n tr l ầ ệ ầ ế ệ

 M c đích: Nh m xác đ nh nhu c u nhân s v : ụ ng  S l ố ượ  Ch t l ấ ượ  C c u ơ ấ N i dung: i các câu h i: ộ  Công vi c c n tuy n d ng là lâu dài hay th i v ể ụ  Đòi h i ki n th c chuyên môn nh th nào ứ  Trách nhi m c a nhân viên ủ  M i quan h v i các v trí khác trong doanh nghi p ệ ệ ớ  Các tiêu chu n, yêu c u công vi c ệ ẩ

ị ầ

94

1. Đ nh d ng công vi c c n tuy n ể

ệ ầ

ế

 K t qu c a đ nh d ng ạ : ả ủ ị ả

 B n mô t ả

N i dung:

ả ờ

ờ ụ

ư ế

ị ầ

95

công vi c  Nh n di n công vi c ệ ệ c n tr l i các câu h i: ộ ầ  Công vi c c n tuy n d ng là lâu dài hay th i v ể ụ ệ ầ  Đòi h i ki n th c chuyên môn nh th nào ứ ế  Trách nhi m c a nhân viên ủ ệ  M i quan h v i các v trí khác trong doanh nghi p ệ ệ ớ  Các tiêu chu n, yêu c u công vi c ệ ẩ

96

97

98

99

TI N TRÌNH TUY N M

CHI N L

C T CH C

Ế ƯỢ Ổ

Các KH ngu n nhân l c ự ồ ng và lo i ng viên S l ạ ứ ố ượ

u tiên

ứ ự ư ng l n ng viên

ớ ứ

t lý chiêu m

ế

ng marketing cho các ng viên?

chi phí t

i

Tri ộ • Ngu n bên trong ho c bên ngoài? • Đi n khuy t các v trí tr ng ế • Cam k t s đa d ng? ế ự • Đ nh h ướ ị • Đ o đ c trong chiêu m ? ộ ạ ứ

M c tiêu chiêu m và th t • Thu hút s l ố ượ • Thu hút các ng viên có kh năng ứ • Thu hút các ng viên s n sàng ch p ứ nh nậ • Đi n khuy t v trí nhanh chóng ế ị ề • Đi n khuy t các v trí ế ề thi uể i • Thuê nh ng nhân viên gi ỏ l • Thuê nh ng nhân viên s i t ch c ẽ ở ạ ổ ứ • Quan h c ng đ ng tích c c ự

ữ ữ ệ ộ

ng pháp

100

L a ch n chiêu m • • • •

Các k ho ch ế Th i gian ờ Ph ươ Ngu nồ

NGUYÃN TÀÕC TUYÃØN CHOÜN NNL

Bçnh âàóng

Khaïch quan

NGUYÃN  TÀÕC  TUYÃØN  CHOÜN NNL

Æu tiãn

Cäng khai

Cháút læåüng

101

để

tuy n

ườ

ế Làm th  nào  cđượ đ   úng ng

i???

102

b.Ti n trình tuy n ch n nhân l c ể

ế

Xét h s xin vi c ệ

ồ ơ

Tr c nghi m

Ph ng v n s b

ấ ơ ộ

Thu th p ậ thông tin c a nh ng ủ ng viên ứ n i bộ ộ

Ph ng v n k

Tham kh o và s u tra lý l ch

ư

Ö ù n g   vieâ n b ò loaïi

M oâi  tröôø n g   b eân   tron g   n g oa øi

Quy t đ nh tuy n ch n

ế ị

Khám s c kho ứ

Tuy n d ng b nhi m

ể ụ

103

đị tuy n d ng

Hoà bình là m t cty th

a. Xác  nh nhu c u  ụ Tình hu ngố ươ ụ

ơ

ế

ưở

ế

ế ế

ế

ưở

ng

ệ ườ

ế

ng m i chuyên  nh p kh u và bán các ph  tùng xe h i.  ậ B  ph n k  toán c a cty có 4 nhân viên,  ng, 1 k  toán thanh toán,  1 k  toán tr ủ 1 k  toán công n  và 1 th  qu . Nhân  ừ viên k  toán thanh toán v a xin ngh   đề ế vi c và k  toán tr  ngh  tuy n  i thay th ng

104

ế

ưở

vào th i  i m k  toán tr

ờ đ ể ườ

nghi  c cty

ng  ế i thay th  thì Giám  ở ướ ang  i công tác   n ế đị ng c a cty, m i quy t  nh tuy n nhân  ự ấ ệ

c s  ch p thu n c a  ả ể

u ph i  c, vì v y, vi c tuy n d ng ph i

đ ủ đề đố ạ

ưở

ệ ẻ

ế ủ

ế

c chia s  cho th  qu  và k

đề đố ể tuy n ng đ c ngoài. Theo quy  ể đị ậ ả đượ viên  ụ ậ Giám  ế ng ph i  hoãn l i 1 tháng. K  toán tr ế ủ ệ b  trí công vi c c a b  ph n k  toán,  đ theo  ó, công vi c c a k  toán thanh  đượ toán  toán công n .ợ

105

Th  qu  s  kiêm thêm trách nhi m th c hi n các

c

ế ờ

ẫ ậ

ưở

ế

đị

ỉ ự

đ

ư ậ

ọ ượ ệ

ế

ế đị

ỹ ẽ ệ ủ ị ế ướ c, còn k  toán  giao d ch thanh toán trong n ợ ệ ệ công n  kiêm thêm trách nhi m th c hi n các  ướ ớ ị giao d ch thanh toán v i các nhà cung c p n ngoài. ộ ộ M t tháng trôi qua và công vi c c a b  ph n k   đ ố đẹ ế toán v n ti n tri n t t  p m c dù  ó là th i  ă gian b n r n nh t trong n m. Xem xét l i tình  ủ hình kinh doanh c a cty, k  toán tr ng nh n  ộ ở ướ th y cty  nh h ng tr  thành m t cty chuyên  ặ ấ cung c p các m t hàng cao c p do  ó ch  l a  ố ấ ộ ch n m t s  nhà cung c p uy tín. Nh  v y, s   ng các nhà cung c p s  gi m m nh và công  l ế ủ vi c c a k  toán thanh toán s  gi m theo. K   ưở ng quy t  nh không tuy n thêm nhân  toán tr viên n a.ữ

ế

B n th y th  nào?

106

đổ

ậ ự ị

ế ắ

ườ

ộ i, hãy cân nh c t t

ướ

ươ

ng án tr ế đị

ấ c  ể

ườ

ế K t lu n ạ i t o  Khi có s  thay  ra m t v  trí khuy t  ng ả c  các ph khi b n quy t  nh tuy n  ng

i m i

107

108

ườ

ng  ào t o ừ

ườ n xin vi c i t   ệ ườ đ i  ã t ng làm vi c cho cty ạ

ả 1. Qu ng cáo ị 2. Trung tân d ch v  vi c làm đ 3. Tr 4. Lôi kéo t  DN khác 5. Công ty S NĐ ự đế 6. Ng ừ 7. Ng 8. Qua m ng Internet ợ ộ 9. H i ch  vi c làm ườ 10. Ng 11. N i bộ

i quen gi i thi u ộ

109

ộ ứ ể

Tình hu ngố Hùng  ang ph ng v n m t  ng viên  đ ấ ị

Đ

ượ

ỏ ế

ệ đ ng.  ây là m t công vi c  òi h i  n chi ti t

ươ

đ

ừ ậ

ư

ệ đ ă

ấ cho v  trí nhân viên ki m soát ch t  l ậ đế tính c n th n, quan tâm  ấ ă và ph i có ít nh t m t n m kinh  ự Ứ ng t .  ng  nghi m làm công vi c t viên này  ã t ng làm nhân viên KCS  nh ng Hùng nh n th y anh ta không  thích vi c  ó. Anh ta thích nh ng  ệ công vi c n ng  ế đượ

ng, không gò bó và  ườ

độ ớ

c ti p xúc v i nhi u ng

i.

110

ế đị ợ

Hùng quy t  nh nói th ng là”Anh  ớ

ể ố ắ ấ

ể ậ đị

đ ả

ằ ố ắ ấ

ề ả ủ

ệ ư

ườ

ư

ng nh  không mu n

ũ

ế

không phù h p v i v  trí chúng tôi  đ ang tuy n” Anh ta t  ra m t bình  ĩ t nh, c  g ng ch ng minh là mình có  th  làm r t t t và cho r ng Hùng  ã  nh n  nh sai l m. Hùng c  g ng gi i  thích th t rõ ràng v  b n ch t công  vi c và nh ng yêu c u c a công ty,  nh ng anh ta d nghe. Cu i cùng thì Hùng c ng ph i  ộ k t thúc cu c ph ng v n.

111

Theo b nạ Hùng  ã m c sai l m gì trong  đ ỏ lúc ph ng v n? ạ

ấ N u là b n, b n s  x  lý

ẽ ử ườ

ế

ng h p

ế ư nh  th  nào trong tr này?

112

113

ố ư

Đọ

ộ u cu c PV

ữ ă

ề ứ

đ

ế

độ ồ

ả đố ứ

ộ M t s  l u ý  c k  h  s   ng viên ỹ ồ ơ ứ Nh ng giây phút  đầ Ch m chú l ng nghe Ghi chép các nh n xét v   ng viên ậ K t thúc  úng lúc Không t  thái  ỏ

d ng tình hay ph n

i  ng

ề ứ

để

K t lu n v   ng viên ngay sau PV

tránh nh m

viên ế l nẫ

114

115

116

117

đ

Đ ệ ộ

ế

thay th

ườ

ỹ ệ

i v a ngh  vi c. Qua quá trình ph ng

ầ t yêu c u: anh

ộ ng phòng Nhân s  và Tr

ạ ớ

ươ

ng do anh

ư

ơ

Tình hu ngố ự ầ Cty xi  i n l c 3  ang c n tuy n m t k   ậ để ậ ư s  cho b  ph n k  thu t  ng đạ ấ v n, có 2  ng viên  ạ Th nh và anh L c. Sau khi bàn b c gi a  ưở ỹ ưở ự ng phòng K   Tr ế đị ọ ậ thu t, công ty quy t  nh ch n anh Th nh  đề ứ vì m c l  ngh  phù h p v i  ủ chính sách hi n hành c a cty, trong khi  ệ anh L c có kinh nghi m h n nh ng l i

118

ơ

ươ

ng cao h n so v i quy

ướ

ưở

ể c khi tuy n d ng, Tr

ầ    yêu c u m c l nh. Tr

đố

ự đ

ụ ạ

c

ề ứ

để

ng

ượ ằ

ng cho phép  Đ ẳ ữ

ớ ứ ỉ

ườ

ươ ng v i  ng viên, và G  kh ng  nh  ợ ậ ằ

ế

ư ả

ự đ ờ

ng c a cty. ng phòng Nhân s   ã cho g i th  c m  ng th i vi t th  m i anh  đầ

ử ư ờ ầ

đế

ớ đị ng  phòng Nhân s   ã bàn b c v i Giám  ươ công ty v  m c l  th đị l ế r ng ông ch  ti p nh n nh ng tr ng h p  ả ươ yêu c u m c l ng n m trong quy ch  tr   ươ l ưở Tr ơ n anh L c  ạ Th nh

ộ đồ ế ậ n nh n vi c vào

u tu n sau.

119

ưở

B ng nhiên G  g i  i n cho Tr

ng phòng NS nói

ế

ế đị

Đ ọ đ ệ đổ

ươ

ọ ẽ ỗ

i ý ki n và quy t  nh: ch n  ể ng lai anh s  h

ng  ang làm

đ ươ ậ ng mà anh  ủ ưở ng phòng NS làm th

ế

Tr

để ờ

ố ng phòng NS h t s c b i r i, không bi t làm   m i anh L c làm vi c vì Tr

ế ưở ng

ệ ệ ở

ế

ế

ng phòng càng khó x  h n khi không bi t

ậ ử ơ ớ

ưở ả

ư

ế

ỗ r ng ông thay  anh L c vì có th  trong t ỹ ư ớ ợ đ ườ tr   ào t o các k  s  m i ra tr ứ Đ ệ vi c trong cty. G  ch p nh n m c l ộ đề  ngh  và yêu c u Tr L c  ế ụ t c ti p nh n. ưở cách nào  phòng m i bi t anh v a nh n vi c   cty khác.  Tr ph i t  ch i nh  th  nào v i anh Th nh???

120

ế

ả ạ B n s  gi i quy t  nh  th  nào n u

ư ạ

ưở

ế ế ng  b n là Tr phòng Nhân s ?ự

121

ế

K t lu n

đ ể

ả đượ

ệ c th  hi n b ng

Quan  i m tuy n d ng  ph i  Chính sách tuy n d ng

122

Chính sách tuy n d ng  ph i ả đị xác  nh rõ

ế

Y u t  nào là quan tr ng nh t trong

ố ệ

vi c thu hút  ng viên?

ỹ ă

độ

ă

 Kinh nghi m?ệ  k  n ng chuyên môn?  Quan  i m và thái  đ ể

phù h p v i v n

hoá DN? ươ

 M c l ứ

ng yêu c u?

123

ư

i

ộ 1. Có  u tiên tuy n d ng n i b   ườ ho c cho phép tuy n d ng ng thân c a nhân viên hay không?

ủ ấ

2. Cung c p nh ng  i u ki n và

ươ

đ ề ng ti n làm vi c cho nhân

ệ ở ứ độ ệ để

3.

nào? ợ đồ ế  ký k t h p  ng  ờ ứ ng chính th c sau th i

ph viên   m c  Đ ề i u ki n  độ lao  ệ gian th  vi c là gì?...

124

1.Quy trình  tuy n d ng

125

Xác đ nh nhu c u

Tìm ki m ng viên ế ứ

Đánh giá & l a ch n

H ng d n h i nh p

ướ

126

Trang

ướ

đượ ụ

c tuy n vào v  trí nhân  c

ỷ đả

ây công vi c này do Thu

m

ư

ố ượ

ng khách hàng  ể

ă

ưở ng phòng kinh doanh  ã  ẻ ỷ  ngh  Thu  chia s  công vi c v i

đ ớ ng th i giúp cô làm quen

ờ ệ .

ể viên ph  trách khách hàng. Tr đ nh n nh ng do s  l t ng nhanh nên công ty tuy nthêm  Trang. Tr ị đề đồ Trang  v i công vi c

127

ấ ệ

ũ

ư ắ

ưở

ạ ầ ề ng phòng

ư

Tuy nhiên, Trang c m th y Thu   ỷ ẻ không h  chia s  công vi c v i  mình, và c ng không giúp cô tìm  hi u công vi c. Th y ch  giao cho  ệ cô làm nh ng vi c mà Thu  không  ả ờ đ ệ mu n làm nh  tr  l i  i n tho i,  ồ ơ đ ánh máy, s p h  s , liên l c v i  nhân viên bán hàng… Nhi u l n  đị Trang  nh nói v i Tr ạ nh ng cô l i s

128

ướ

ng d n

ộ đ

đ

c chào  ón và  ánh giá cao

ụ đ M c  ích c a h ậ ộ h i nh p Nhân viên m i nhanh chóng h i nh p ớ C m th y  ấ đượ Hi u rõ v  doanh nghi p và nh n th c  ề

ể đượ ạ

ệ ộ c  o là m t b  ph n

ạ độ

ộ Tham gia các ho t

ng c a DN m t cách

nhanh chóng

ỳ ọ

Hi u rõ h n v  công vi c và các k  v ng

đố

c a DN

ơ ớ i v i h

129

Đ

ÁNH GIÁ HI U QU

ờ ờ đ ể

ứ ứ

ỉ ệ ư

I. Th i gian tìm  ng viên Th i  i m tìm  ng viên Chi phí tìm  ng viên T  l   v b  cu c trong th i gian th   ử

vi cệ

ỉ ệ ư

T  l   v b  yêu c u ngh  vi c sau th i

gian th  vi c

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

Nhu c u (needs): ầ

Nhu c u ầ Phát tri n btể Nhu c u tôn tr ng ọ

Nhu c u giao ti p

ế

Nhu c u an toàn

Nhu c u sinh lý (v t ch t)

147

 Nhu c u sinh lý: ăn, m c, ngh ng i, đ o đ c, th l c, tình

ạ ứ

ể ự

ơ

d c....ụ

 Nhu c u an toàn: đ

c che ch , an toàn, an ninh, h p pháp,

ượ

ầ ể

b o hi m... ả

 Nhu c u giao ti p (xã h i): quan h b n bè, gia đình, hi p

ệ ạ

ế ầ h i, đ ng phái... ả ộ

 Nhu c u đ

c tôn tr ng: có uy tín, b ng c p, mu n thành

ầ ượ đ t, có đ a v ... ị ị ạ

ng, phát tri n nhân cách, sáng t o, danh ti ng

 Nhu c u phát tri n b n thân: t ể

t ưở

ự ẳ ạ

kh ng đ nh mình, v lý ế

148

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

Mong mu n (wants): ố ầ ươ ứ ể

nhu c u, t ng ng v i tính cách, văn hoá c a m i ng đ c đi m tâm lý, ngh nghi p, dân t c, tôn giáo,đ a ph ệ ặ

Mong mu n là bi u hi n c th c a ể i (thói quen, ỗ ng...) ị

ệ ụ ể ủ ườ ươ

ớ ề

c mơ

ĂN

Phở

Bánh mì

149

Nhu c uầ Mong mu nố

Nhu c u – Mong mu n

Cho bi

tế

t Ph đ c bi ở ặ ệ

Cho oai

Ph 24 ở

Cho vui

Ph c v t t ụ ụ ố

NHU C UẦ (ĂN)

MONG MU NỐ

Khônng đau b ngụ

S ch sạ ẽ

Cho no

150

3 tô

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

Yêu c u (Nhu c u có kh năng hi n th c)

c kèm theo đi u ki n có kh năng

ả ố ượ

ệ ề

ự ệ

(Demands): là mong mu n đ thanh toán.

t Ph đ c bi ở ặ ệ

Ph 24 ở

Ph c v t t ụ ụ ố

MONG MU NỐ

S ch sạ ẽ

151

3 tô

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

ượ

Hàng hoá (Goods): là b t c v t gì có th tho mãn đ

c cung ng trên th tr

ấ ứ ậ ị ườ

c mong ả ng nh m m c đích thu hút s chú ự

ể ụ

mu n và đ ý, mua, s d ng hay tiêu dùng.

ượ ử ụ

152

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

Ng

i đói có th có đ

c th c ph m theo các cách sau:

ườ

ượ

tìm th c ph m b ng cách đi săn, đi câu cá, hái trái cây (t

ể ự

 H có th t cung c p). ấ

 H có th ăn c p ho c chi m đo t th c ph m c a ng

i khác.

ế

ườ

 H có th đi ăn xin. ể

 H có th đ a cái gì mà h có nh ti n, hàng hoá khác, d ch v … đ ể

ư ề

ể ư ọ đ i l y th c ph m. ự ổ ấ

153

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

m t ng

ườ

i nào đó th ứ

ậ ừ ộ i đó m t th gì đó.

Trao đ i (Exchange): ổ mà mình mu n và đ a l i cho ng ố

ư ạ

là hành vi nh n t ứ

ườ

ị ố ớ ộ ậ

Đi u ki n c a trao đ i: ổ ệ ủ  T i thi u ph i có hai bên. ả ể  M i bên ph i có m t v t gì có giá tr đ i v i bên kia. ả  M i bên có kh năng liên l c thông tin và phân ph i hàng hoá. ố  M i bên có quy n t ch i đ ngh c a bên do ch p nh n / t

 M i bên đ u ph i nh n th y là nên hay mu n giao d ch v i

ả ề ự ừ ố ề ạ ấ ị ủ ậ

ề ả ấ ậ ớ ố ị

ề ố ỗ ỗ ỗ kia. ỗ bên kia.

154

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

ng m i ấ ộ ươ ạ

là m t cu c trao đ i mang tính ch t th Giao d ch: ổ nh ng v t có giá tr gi a hai bên.

ộ ị ữ

ị ậ

M t s đi u ki n c b n cho giao d ch là:

ệ ơ ả

ộ ố ề Có ít nh t hai v t có giá tr . ị ấ Có s tho thu n v các đi u ki n giao d ch. ệ ề ả c tho thu n. Th i gian th c hi n đã đ ậ ả ượ ự c tho thu n. Đ a đi m th c hi n đã đ ậ ả ượ ự

ậ ậ ề ệ ệ

155

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

là t p h p nh ng ng

i mua hàng hi n có

ườ

Th tr

ng (Markets):

ị ườ

và s có.ẽ

156

Ơ Ả

I. M T S KHÁI NI M C B N C A Ộ Ố MARKETING

Marketing ộ

ế

“Marketing là m t ti n trình qu n tr  và xã h i

đ

ả ứ

ũ

c

ọ ầ

ệ ũ

đổ

ư

ườ

ộ ể đạ đượ ư ổ qua  ó cá nhân c ng nh  t  ch c có th   t  nh ng gì h  c n và mu n thông qua vi c t o ra,  ứ i các s n ph m c ng nh  giá  cung  ng và trao  ị ớ tr  v i ng

i khác, t  ch c khác”.

157

II. QU N TR MARKETING

ả 1. Khái ni m qu n tr  Marketing

ệ ị

ả ế

ế

ế

đổ

ữ ằ đạ đượ

ợ ụ

ớ i có l i v i khách  c các m c tiêu c a t

t

Qu n tr  Marketing là quá trình phân tích,  ệ ự l p k  ho ch, t  ch c th c hi n và giám sát vi c  ữ ti n hành nh ng bi n pháp nh m thi t l p, c ng  c  và duy trì nh ng trao  hàng m c tiêu nh m  ch c.ứ

158

II. QU N TR MARKETING

ụ ủ

2. Nhi m v  c a Qu n tr  Marketing

Qu n tr marketing ả v th c ch t là qu n ả ấ ề ự tr nhu c u có kh ả ầ ị năng thanh toán

159

II. QU N TR MARKETING

ụ ụ

ể ủ

2. Nhi m v  c  th  c a Qu n tr   Marketing

ườ

ng m c tiêu

Đị

ng

Đị

ế

ề ế đị  Quy t  nh v  th  tr ườ ị ị  nh v  th  tr ả ể  Phát tri n s n ph m  nh giá ế đị  Quy t  nh v  kênh phân ph i  Thông tin và khuy n mãi

160

II. QU N TR MARKETING

3. Các quan đi m qu n tr Marketing

Quan đi m tr ng s n xu t ấ ọ

Quan đi m tr ng s n ph m ẩ ọ

Quan đi m tr ng bán hàng ọ

Quan đi m tr ng Marketing ọ

Quan đi m đ o đ c – xã h i ộ

ạ ứ

161

II. QU N TR MARKETING

Quan đi m tr ng s n xu t ấ   ọ

i tiêu dùng s a thích

Quan đi m s n xu t kh ng đ nh r ng ng ấ

ườ

ẽ ư

ả ượ

c bán r ng rãi và giá h . ạ

nh ng SP đ ộ

Đ i bi u là: Henry Ford

Đây là m t trong nh ng quan đi m lâu đ i nh t. ể

ữ ể

162

Nh ng DN theo quan đi m này t p trung ậ nâng cao hi u qu SX, ệ mở r ng ộ gi m Z và ph m vi phân ph i. ả ạ ố

II. QU N TR MARKETING

đ ể

ọ Quan  i m tr ng s n ph m

ườ

Ng

i tiêu dùng

ẽ ư

s   a thích

b nh “thi n

nh ng s n ph m có

ượ

ấ ch t l

ng cao

ế

nh t, công d ng

ể ệ c n trong marketing: ch ỉ chú tr ng đ n ọ SP mà không

nhi u hay có

quan tâm nhu

ă

nh ng tính n ng

m i. ớ

163

c u KH ầ

II. QU N TR MARKETING

Ả đ ể

ọ  Quan  i m tr ng  bán hàng

ế

ứ để

i tiêu dùng s   ng l n. Vì v y c n

ỗ ự

ế

ườ  yên, thì ng N u c   ầ ố ượ ớ không mua SP v i s  l ả ph i có nhi u n  l c tiêu th  và khuy n  mãi .

ữ ụ

164

áp d ng nh ng bi n ệ pháp bán hàng đ ể phát hi n KH, nài ép ho c thuy t ph c KH ế ụ ặ

II. QU N TR MARKETING

đ ể

ọ  Quan  i m tr ng Marketing

c nhu c u, mong mu n c a KH

ượ

ị ố ủ

Chìa khoá thành công là xác đ nh đ và tho mãn chúng b ng cách h u hi u h n đ i th c nh tranh ủ ạ

ả ệ ơ ố

THÀNH CÔNG

165

II. QU N TR MARKETING

Quan đi m đ o đ c – xã h i ộ

ạ ứ

 DN ph i tho mãn nhu c u KH hay c ng c ố

m c sung túc cho KH và cho toàn xã h i.

ủ ộ

 Ho t đ ng marketing ph i tho mãn 3 l

i

ạ ộ

ích:

L i ích c a Cty ủ L i ích c a khách hàng ủ L i ích c a xã h i ộ ủ

ợ ợ ợ

166

III. Nh ng m c tiêu c a Marketing

c đ t ra cho ho t đ ng

1. Đ nh h ị

ướ

ạ ộ

ạ ộ

ng do Nhà n ướ ặ marketing đ đi u ch nh ho t đ ng marketing c a ỉ ể ề doanh nghi p. C th là: ụ ể ệ

i tiêu dùng.

ạ ớ ứ ạ ớ ự

ườ

ộ ự ự

 Nh m đ t t ằ  Nh m đ t t ằ  Cho phép m t s l a ch n r ng rãi nh t.  Nh m nâng cao ch t l

i m c tiêu dùng cao nh t. ấ i s tho mãn cao nh t c a ng ấ ủ ấ ọ ộ ng cu c s ng. ộ ố

ấ ượ

167

III. Nh ng m c tiêu c a Marketing

2. Đ i v i doanh nghi p:

ố ớ

ỏ ế

 Th a mãn khách hàng.  Chi n th ng trong c nh tranh. ắ ạ  L i nhu n lâu dài ậ

168

IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING

Là s t

1. Khái ni m Marketing h n h p ỗ ợ ệ ch c s p x p các thành ph n c a marketing- ng

c a th tr

ự ổ ứ ắ ế ợ

ầ ủ ự ế ủ

ị ườ

mix sao cho phù h p v i hoàn c nh th c t ớ trong m t th i gian và không gian nh t đ nh. ấ ị

169

IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING

Giá c (P2) ả Các m c giá ứ Gi m giá ả Chi c kh u ấ ế Thanh toán Tín d ng... ụ

2. Các thành ph n c a Marketing - mix ầ ủ S n ph m (P1) ẩ ả Ch t l ng ấ ượ Ki u dáng ể Đ c đi m ặ Nhãn hi uệ Bao bì Kích c ...ỡ

Marketing mix

ệ ộ

Phân ph i (P3) Lo i kênh Trung gian Phân lo iạ Ch n l c ọ ọ D trự ữ V n chuy n ...

Xúc ti n (P4) ế Qu ng cáo Khuy n mãi ế Bán hàng tr c ự ti pế Quan h c ng đ ngồ

170

Th  ị ườ tr ng  ụ m c tiêu

IV. MARKETING H N H P (MARKETING-MIX) VÀ CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING

2.

4 C4 C

4 P4 P

ố ủ ố ủ

S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products

Nhu c u, mong mu n c a khách hàng ầ Nhu c u, mong mu n c a khách hàng ầ Customer needs and wants Customer needs and wants

ố ớ ố ớ

S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products

Chi phí đ i v i khách hàng Chi phí đ i v i khách hàng Cost to the customer Cost to the customer

ệ ệ

S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products

Thu n ti n ậ Thu n ti n ậ Convenience Convenience

ề ề

Truy n thông Truy n thông Communication Communication

S n ph m ẩ ả S n ph m ẩ ả Products Products

171

ng II

ươ

Ch NGHIÊN C U TH TR Ứ

Ị ƯỜ NG

I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR

II NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG

Ị ƯỜ Ọ Ự NG M C TIÊU Ụ

III. CÁC B

172

C NGHIÊN C U TH TR ƯỚ Ị ƯỜ NG Ứ

I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR

Ị ƯỜ

NG M C TIÊU Ụ

t ph i phân khúc và l a ch n th tr

ng m c

1. S c n thi ự ầ

ế

ị ườ

tiêu

 Marketing đ i trà (không phân bi

ệ t)

 Marketing có phân bi

t (hàng hoá khác nhau)

 Marketing t p trung (m c tiêu)

ng

ị ườ

ị ườ

173

Phân khúc th tr L a ch n các khúc th tr ọ Đ nh v trí hàng hoá trên th tr ị

ự ị

ng m c tiêu ụ ng ị ườ

I. PHÂN KHÚC VÀ L A CH N TH TR

Ị ƯỜ

NG M C TIÊU Ụ

ng ị ườ

2. Phân khúc th tr Khái ni mệ

ị ườ ươ

 Phân khúc th tr ồ ấ

ng l n ớ ng đ i ố t v ệ ề

ng ị ườ là chia c t m t th tr không đ ng nh t ra nhi u nhóm khách hàng t ề ấ đ ng nh t trên c s nh ng quan đi m khác bi ơ ở ữ ồ nhu c u, v tính cách hay hành vi.

ng

 Khúc th tr ư ả ứ

i tiêu dùng có ườ ph n ng nh nhau đ i v i cùng m t t p h p nh ng ộ ậ kích thích Marketing c a doanh nghi p ệ .

ị ườ là m t nhóm ng ộ ố ớ ủ

174

C s phân khúc th tr

ơ ở

ị ườ ng

Đ i v i th tr

ng tiêu dùng

ố ớ

ị ườ

1. Vùng đ a lý ị • Qu c gia/t nh ỉ ố • M t đ dân ậ ộ • Khí h uậ 2. Đ c đi m nhân kh u ể ặ • Tu iổ • Qui mô hộ • Chu kỳ s ngố • Thu nh p, ngh ề ậ

3. Đ c đi m tâm lý ể • T ng l p XH ớ ầ • L i s ng ố ố • Nhân cách 4. Hành vi • Lý do mua: • L i ích tìm ki m ế ợ • Tình tr ng s d ng ử ụ ạ • M c đ trung thành ứ ộ

• H c v n, tôn giáo

nghi pệ ọ ấ

175

Phân khúc theo đ c đi m y u t

đ a

ế ố ị

ặ lý

Mi nề

N M MÚT:

ề ồ ắ

Ệ B C Ắ TRUNG NAM

•Mi n núi và trung du •Đ ng b ng sông h ng •B c trung b ộ •Duyên h i mi n Trung •Tây Nguyên •Đông Nam B ộ •Đ ng B ng Sông C u Long

Thành ph c p I, c p II, c p III

ố ấ

Thành th , Ngo i Thành, Nông Thôn

Qui mô và v trí ị c a thành ph ố ủ N i c trú ơ ư

Nóng - L nh - Có n ng - Có m a - Có mây

Khí h uậ

ư

176

ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c

D i 6, 6-11, 12-19, 20-34, 35-49, 50-60, >60

Tu i tácổ

ướ

Gi

i tính

Nam, Nữ

Qui mô gia đình

1-2, 3-4, >5

Giai đo n đ i s ng gia

ờ ố

ẻ ậ

ư

đình

Tr , đ c thân; tr l p gia đình, ch a con; có con nh nh t i 6 tu i, con nh nh t trên 6 tu i, trung niên l p gia

ỏ ậ

ẻ ộ d ỏ ướ đình con trên 18 tu i; đ c thân già, v.V… ổ

ấ ộ

Thu nh p hàng tháng

D i 1.000.000; 1.000.000-2.000.000; 2.000.000-3.000.000;

ướ

3.000.000-5.000.000; 5.000.000-7.000.000; >7.000.000

Trình đ h c v n

ộ ọ ấ

ơ

T t nghi p ti u h c ho c th p h n, th p h n trung h c ấ t nghi p trung h c ph thông, đang h c

ấ ổ

ơ ọ

ọ ọ

ể ệ ph thông, t đ i h c, t ạ ọ ố

t nghi p đ i h c ạ ọ

Ngh nghi p

ườ

ư

Nh ng ng ộ ợ

i có chuyên môn, qu n lý, th ký, sinh viên, ữ n i tr , th t nghi p. ấ

Tôn giáo

Đ o ph t, Thiên chúa, Cao đài, H i ồ

Vi

t, Hoa, Chàm

Dân t cộ

177

ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c

MỸ PHẨM

QuẦN ÁO

THUỐC LÁ

Giới tính

GIÀY DÉP

ĐiỆN THOẠI

178

ọ Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c

 Đ tu i ộ ổ

S THÍCH

S C KH E

TU IỔ

NHU C UẦ

Đ A VI

HÔN NHÂN

179

Phân khúc theo đ c đi m nhân kh u h c

Thu nh pậ

ườ

ạ ả

ử ụ

Th ớ thu nh p cao: ô tô, m ph m, du l ch,…

ng s d ng v i các SP có đ nh y c m ẩ ậ

ộ ị

180

Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ

H l u, trung l u, th

ạ ư

ư

ượ

ng l u ư

T ng l p xã ớ ầ h iộ

An ph n, thành đ t, t

L i s ng ố ố

ạ ự

tin, m o hi m ạ

Cá tính

ng n i, h

ng ngo i, đ c đoán, tham

ướ

ộ ướ

ạ ộ

ố ồ

B c đ ng, h v ng ọ

181

Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ

ộ Theo t ng l p xã h i: ưở

ộ ả

ng m nh đ n s ế ở

- ô tô

T ng l p xã h i nh h ớ thích v ề

i bán l

Nhi u DN thi

v.v.. t k SP riêng cho t ng t ng l p

- qu n áoầ - n i th t ấ - ngh ng i ơ ỉ - ch n ng ườ ọ ế ế

182

Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ

ố ố

i s ng:

i mua ô tô :

yêu thích, ôn hoà, thích ti n nghi, hoài nghi v ô

ph n bình th

ụ ữ

ườ

ng, ph n yêu th i trang, ph n ụ ữ ờ

ụ ữ

ng

i nghi n n ng, ng

i hút không th

ng xuyên và

ườ

ườ

ườ

ườ

u bia, đ g :

ượ

ồ ỗ đang tìm ki m cách phân khúc th tr

ị ườ

ố ố

Theo l - 6 lo i ng ườ ạ tô, bu c ph i lái xe, bài xích ả ộ - Th i trang Du Pont: t ng đàn ông ướ - Cty thu c lá : ố ng i hút k tính ỹ - M ph m, r ỹ ẩ i s ng. theo l ố ố

i th c đêm nh ng đã

ư

ng ế i s ng không ph i ng theo l Phân khúc th tr ả ị ườ lúc nào cũng thích h p: Nestle SX cà phê không ợ ch a caphein cho ng ườ ứ ứ th t b i. ấ ạ

183

Phân khúc theo đ c đi m tâm lý ặ

Theo tính cách:

i mua xe Ford :

Nh ng ng ữ

có tính đ c l p, h p t p, ộ ậ

ấ ấ

ườ nam tính, nh y bén và t ạ

i mua Dream :

truy n th ng, công ch c, ti

t

Ng

ế

tin ề

ườ ki mệ

184

Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ

D p mua (lý do mua)

Th

ng xuyên, đ c bi

ườ

t ệ

Ch t l

ng, d ch v , kinh t

L i ích mong mu n ố

ấ ượ

ế

i s d ng

Tình tr ng ng ạ

ườ ử ụ

ử ụ

ử ụ

Không s d ng, đã s d ng, s d ng l n đ u, ử ụ s d ng th

ng xuyên

ử ụ

ườ

M c đ tiêu dùng

ứ ộ

Không dùng, dùng ít, dùng trung bình, dùng nhi uề

Tính trung thành

Không trung thành, trung thành v a, ừ r t trung thành, tuy t đ i trung thành. ấ

ệ ố

185

Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ

Lý do mua hàng:

Lý do n y sinh nhu c u đ đ

 mua vé  i công tác,  i ngh , …

ị ườ

ng xe h i ơ ườ i thích xe thông

th

ườ ể i thích xe th

186

ườ ư ổ VD th tr Những ng ườ ng,  Nh ng ng ữ thao, Nh ng ng ữ ậ i s u t p xe c

Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ

L i ích tìm ki m:

ế

P/S thông th

ngườ

Kinh t

ế

(giá h ) ạ

P/S trà xanh

Tác d ng ch a b nh ữ ệ (phòng sâu răng)

P/S ng c trai ọ

Tác d ng th m m ỹ (răng tr ng, bóng) ắ

P/S chanh, P/S hoa cúc, P/S dâu tây

Mùi v ị (có mùi v d ch u)

ị ễ ị

187

Phân khúc theo đ c đi m hành vi ặ

M c đ trung thành:

ứ ộ

ớ ươ ng hi u là n i t ơ ỷ

ng trung thành v i th ệ i mua trung thành tuy t đ i cao

 Th tr ị ườ l ng ệ ườ

 Th tr

ng thu c lá và th tr

ng bia

ị ườ

ị ườ

 Công ty khác mu n xâm nh p r t khó. ố

ậ ấ

188

ệ ố

ị ườ ng

C s phân khúc th tr ơ ở ng t Đ i v i th tr ố ớ

ch c ổ ứ

ị ườ

ng

ụ ề

ị ườ

Các tiêu th cứ Qui mô

Các ví d v khúc th tr Nh , v a, l n ỏ ừ ớ

M c mua bình quân

Nh , v a, l n ỏ ừ ớ

Ít, v a, nhi u

M c s d ng ứ ử ụ

Lo i hình t

S n xu t, bán buôn, bán l

, các t

ch c phi kinh t

ch c ổ ứ

ổ ứ

ế

Đ a đi m công ty

Mi n, vùng, t nh

ng xuyên, mua không th

ng xuyên

Tình tr ng mua ạ

Mua m i, mua th ớ

ườ

ườ

Tính trung thành

Mua t

1, 2, 3 l n hay nhi u h n

ề ơ

Tiêu chu n mua

ng, d ch v , giá

Đòi h i ch t l ỏ

ấ ượ

189

ầ ố ớ ệ

tr

Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ

c v qui mô, s c mua, các

Đo l ng đ ườ ượ ề đ c đi m c a khúc ủ ể ặ Ví d nh quy mô c a phân khúc ụ ư

ủ ộ ố ườ ể ố

thanh thi u ế i hút đ ch ng ể ố c ượ

niên hút thu cố , có m t s ng đ i b m . => Khó có th th ng kê đ ố ố ẹ nh ng ng

i đó

ườ

190

ầ ố ớ ệ

tr

Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ

H p d n (khá l n đ m b o kh năng sinh

ớ ả

ấ ẫ

i)ờ l

Ví d : Kymdan

xu t n m cho nh ng ng

ụ ấ ệ

ườ

191

không đáng đ quan tâm s n ả ể i có chi u cao 2m ề ữ

ầ ố ớ ệ

tr

Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ

Có th ti p c n đ

c ể ế ậ ượ

Gi

s Miss SaiGon phát hi n th y nh ng ng

i

ả ử

ệ ủ

ườ ụ ữ ộ

i thích đàn ông làm ru ng. H là

ườ

i r t khó ti p c n đ nghiên c u và bán ể

ườ ấ

ế ậ

dùng nhi u nhãn hi u c a mình là nh ng ph n đ c ề thân, nh ng ng ữ nh ng ng ữ hàng

192

ầ ố ớ ệ

tr

Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ

Có th  phân bi t

ệ đượ (ph i có

c

ệ ị

ườ ệ

ng này khác bi t  ả ứ

ể ự s  khác bi t) Các khúc th  tr ề đố

i v i các kích thích Marketing

nhau v  quan ni m và ph n  ng khác  nhau  mix.

ế

ư

i ph  n  có gia

Vd: N u nh  nh ng ng

ụ ữ đề

ươ

ình và không có gia  ình  ng t

ọ ườ ng riêng

193

ườ đ đ u ph n  ứ ng t  nhau v i tính ch t và  ể giá bán N m Kymdan thì h  không th   thu c nh ng khúc th  tr bi t

ệ đượ

ữ c

ầ ố ớ ệ

tr

Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th ị ngườ

t đ

c

Có th phân bi ể

ệ ượ (ph i có s khác ả

t)ệ

ng này khác bi

t nhau v quan ni m

ị ườ

bi Các khúc th tr ả ứ

ố ớ

Vd: N u nh nh ng ng

và ph n ng khác nhau đ i v i các kích thích Marketing mix c a doanh nghi p. ệ ủ ụ ữ ư ữ

ườ

ế

ả ứ

ươ

ng riêng bi

i ph n có gia đình và nhau v i không có gia đình đ u ph n ng t ng t ớ tính ch t và giá bán N m Kymdan thì h không th ể ọ ệ t đ thu c nh ng khúc th tr ị ườ

ệ ượ c

194

Đánh giá và l a ch n khúc th tr

ị ườ

ng m c tiêu ụ

Đi m ể h p d n ẫ ấ

Đi mể (1-10)

Tr ng s ọ %

ng

(th

10

i nhu n hi n t

ườ là 5)

Qui mô phân khúc: khách hàng, doanh thu, l ợ

i ệ ạ

(7)

20

ng cao: t c đ tăng KH, T c đ tăng tr ố ọ ưở ố ộ l i i nhu n hi n t ệ ạ ậ ợ

i: t c đ tăng KH, l

i

(8)

20

ờ ố ộ

Kh năng sinh l ả ng lai nhu n t ậ ươ

Ít rào c n nh p ngành

(4)

10

(9)

20

Ít c nh tranh: nhà cung c p, đ i th , SP ạ thay thế

D ti p c n khách hàng

(6)

10

ễ ế ậ

D phát huy đi m m nh

(8)

10

Ch tiêu đánh giá ỉ

100 %

T ngổ

195

3. L A CH N TH TR Ọ

Ị ƯỜ

NG M C TIÊU Ụ

T p trung vào m t khúc th tr

ng

ị ườ

M1

M2

M3

 Đ n gi n ơ ả

P1

ờ ể ắ

P2

 T o v trí v ng ch c nh hi u ữ ạ ị rõ khách hàng.

P3

ế ậ

196

 Vi t Ti n t p trung ph c v ụ ụ ệ ng nh ng áo s mi cho th tr ơ ữ ị ườ i nam, phong cách ch ng ng ữ ườ ch c, l ch s , có thu nh p khá ạ ị ự ậ

T p trung vào m t khúc th tr

ng

ị ườ

t ki m nh CMH SX, PP và khuy n mãi.

ế

ng. ẽ ủ ơ ớ ườ

Ti ế ệ H n ch : ế ạ Marketng t p trung s r i ro l n h n bình th Nguy c đ i th c nh tranh xâm nh p ủ ạ Nguy c t ổ

197

thay đ i th hi u ậ ơ ố ơ ừ ị ế

Chuyên môn hoá có ch n l c ọ ọ

M1

M2

M3

ộ ố

L a ch n m t s khúc có ự s c h p d n và phù h p. ứ ấ

P1

P2

ẻ ủ ở

 u đi m chia s r i ro: Ư ể m t phân khúc tr nên không h p d n thì có th ể ẫ chuy n sang khúc khác.

P3

198

Chuyên môn hoá s n ph m

ấ ị

M1

M2

M3

ộ ố

S n xu t m t SP nh t đ nh ộ đ bán cho m t s khúc th ị tr

ng.

ả ể ườ

P1

P2

c danh ti ng ả

T o d ng đ ế ượ ạ ự r ng kh p v s n ph m ắ ề ả ộ chuyên d ng. ụ

P3

R i ro: đ b n u xu t hi n ổ ể ế công ngh hoàn toàn m i. ệ

ấ ớ

199

Chuyên môn hoá th tr

ng

ị ườ

M1

M2

M3

T p trung vào nhi u nhu c u ầ ậ c a m t nhóm khách hàng c ụ ủ th . ể

P1

c ti ng tăm vì CMH

P2

ượ ế ụ ụ

Dành đ vi c ph c v 1 nhóm khách ệ hàng

P3

ế

R i ro s x y ra n u đ t ộ ẽ ả nhiên ph i c t gi m ngân ả ắ sách.

200

Ph c v toàn b th tr

ng

ộ ị ườ

ụ ụ

Ph c v m i khách hàng, m i SP

ụ ụ ọ mà h c n. ọ ầ

M1 M2 M3

ể ự

Ch DN l n m i có th th c hi n ớ ỉ ớ c này. chi n l ế ượ

P1

P2

P3

ả ả

L a ch n này làm tăng chi phí: ự Chi phí c i bi n s n ph m Chi phí s n xu t: Chi phí qu n tr hành chính. Chi phí khuy n mãi ế

201

ế ả ấ ị ả

Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR

Ị ƯỜ NG

Đ nh v là nh ng hành đ ng nh m xác đ nh v trí ộ

ẩ ả

ng thông qua vi c ề ả ự

ằ ữ c nh tranh c a s n ph m trên th tr ủ ả ị ườ ạ kh c h a nh ng hình nh đ m nét, khó quên v s n ắ ọ ậ ữ ph m trong tâm trí khách hàng m c tiêu trong s so sánh ẩ v i s n ph m c a đ i th c nh tranh b ng các chính ủ ố ủ ạ ớ ả sách marketing-mix thích h p. ợ

202

Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR

Ị ƯỜ NG

ể ị

Nhà Marketing có th đ nh v hàng hóa trên th ị c sau: ng theo các chi n l

tr

ế ượ

ườ

ị ự ủ ộ

ị B t gi

 Đ nh v d a trên m t thu c tính c a SP ộ t Tide: “Tr ng nh Tide” ắ

ộ ặ

ư

i ích c a SP mang l i cho khách hàng

 Đ nh v d a trên l ị ự

ợ ủ ạ

 Đ nh v d a trên công d ng c a s n ph m

ị Colgate: “Ng a sâu răng” ừ

ị ự ụ ẩ

ủ ả ệ

ị Bã mía có th v a làm nguyên li u cho nhà sx ván ép, v a làm ể ừ nguyên li u cho nhà máy gi y ấ

ị ự ớ ầ

 Đ nh v d a trên t ng l p ng ị S a giành cho tr em và cho ng

203

i s d ng ườ ử ụ i già ườ

Đ NH V HÀNG HÓA TRÊN TH TR

Ị ƯỜ NG

ể ị

Nhà Marketing có th đ nh v hàng hóa trên th ị c sau: ng theo các chi n l

tr

ế ượ

ườ

 Đ nh v so v i đ i th c nh tranh

t th

ớ ố ủ ạ ạ ộ ặ

ườ

ng cho r ng tr ng h n các lo i ắ

ơ

t khác

ị Qu ng cáo các lo i b t gi ả b t gi ộ ặ

t h n các đ i th c nh tranh ố ủ ạ

 Đ nh v tách bi ị ị N c b d

ệ ẳ ng Bacchus so v i các lo i n

c u ng tăng l c

ướ ổ ưỡ

ạ ướ ố

khác

 Đ nh v so sánh v i các lo i s n ph m khác

ạ ả ẩ ị ớ

c x t phòng t a ra gi ng nh m t

ơ

ộ ạ ướ ị

ư ộ

204

ị H ng th m c a m t lo i n ươ lo i hoa ạ

S Đ V TRÍ S N PH M C A 4 CÔNG TY S N XU T XE T I Ả

Ơ Ồ Ị

Nhanh

C ô n g ty

A

m

iớ E

L nớ Nhỏ

B

C D

205

Ch mậ

CÁC B

C C A QUÁ TRÌNH Đ NH V

ƯỚ Ủ

Thực hiện định vị và Marketing­mix

Đánh giá các lựa chọn định vị

Thuộc tính quan trọng Trên bản đồ định vị

Đặc điểm quan trọng  của khúc thị trường

Mức độ định vị Quốc gia, ngành, công ty, sản phẩm

206

L A CH N CHI N L

Ế ƯỢ Ị

C Đ NH V Ị

D n đ u th ph n

Doanh s l n nh t ấ ố ớ

Ch t l

ng t

t

ng

D n đ u ch t l ầ

ấ ượ

ấ ượ nh tấ

D n đ u d ch v ầ

Chăm sóc khách t nh t hàng t ấ ố

D n đ u công ngh

Phát tri n công ể ngh m i đ u tiên ệ ớ ầ

207

L A CH N CHI N L

Ế ƯỢ Ị

C Đ NH V Ị

Sáng t o nh t trong

D n đ u v đ i m i ầ ề ổ ớ

áp d ng công ngh ệ m iớ

ầ ề ự

Thích ng m i ớ ứ

D n đ u v s ẫ năng đ ngộ

D n đ u v m i quan ầ ề ố hệ

G n li n s thành ề ự công đ i v i khách ố ớ hàng

Hoàn h o nh t ấ ả

D n đ u v s kính ầ ề ự tr ngọ

208

L A CH N CHI N L

Ế ƯỢ Ị

C Đ NH V Ị

ầ ề ự ể

bi

D n đ u v s hi u tế

Chuyên nghi p ệ nh tấ

D n đ u toàn c u

V trí kinh doanh toàn c uầ

Giá th p nh t ấ ấ

D n đ u v giá c ả ầ ề rẻ

Th c hi n giá tr ị ệ

D n đ u v giá tr ầ ề

t

t nh t ấ

209

II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG

i tiêu dùng và nghiên c u hành

ườ

i tiêu dùng

1. Th tr ị ườ vi c a ng ủ

ng ng ườ

a. Khái ni m:ệ

ườ ườ ồ ấ

 Th  tr ị

ng ng

ộ ắ

đ ụ đ ụ ặ

210

đ ọ ả i tiêu dùng bao g m t t c   các cá nhân, các h  gia  ình mua s m hàng  ị hoá ho c d ch v  cho m c  ích tiêu dùng cá  nhân hay gia  ình h

b. Mô hình hành vi mua c a ng

i tiêu dùng

ườ

i

ứ ủ

ườ

H p đen ý th c c a con ng

kích thích

ế ố

i

Các tác nhân kích thích khác

Các y u t c a marketing ủ

Ph n ng đáp l ạ ả ứ i mua c a ng ườ ủ

i

Các đ c tính ặ c a ng ườ ủ

Quá trình quy tế đ nh mua hàng ị

Môi tr

mua

ứ ấ

- Hàng hóa - Giá cả - Phân ph iố - Khuy n mãi ế

ng: ườ - Kinh tế - KHKT - Chính trị - Văn hóa

ng mua

-L a ch n hàng hoá ọ -L a ch n nhãn hi u ọ ệ -L a ch n nhà kinh doanh ọ -L a ch n kh i l ọ

ố ượ

- Nh n th c v n đ ề - Tìm ki m thông tin ế - Đánh giá và l a ch n ọ ng án

ph

ự ự ự ự

- Văn hóa - Xã h iộ - Cá nhân - Tâm lý - Đ ng c ộ

ơ

ươ - Quy t đ nh mua ế ị - Hành vi sau khi mua

211

b. Mô hình hành vi mua c a ng

i tiêu dùng

ườ

mang tính ch t xã

ế ố

thu c v trình đ văn

ộ ề

ế ố

Nh ng y u t ữ h iộ

Nh ng y u t ữ hoá

-Các nhóm chu n m c ự

-Văn hoá;

-Gia đình -Vai trò và đ a vị ị

-Nhánh văn hoá; - Đ a v xã h i ộ ị

Ng

i mua

ườ

mang tính ch t tâm lý

ế ố

ữ ổ

ạ ủ

Nh ng y u t ế ố ữ - Đ ng c . ơ ộ -Tri giác. -Lĩnh h i.ộ -Ni m tin và thái đ ề

ề ả

mang tính ch t cá nhân Nh ng y u t -Tu i tác và giai đo n c a chu kỳ đ i ờ s ng gia đình. ố -Ngh nghi p. ệ -Tình tr ng kinh t ế ạ -Ki u nhân cách và quan ni m v b n ể thân. -L i s ng ố ố

212

II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG

ch c và nghiên c u hành vi mua

ổ ứ

ng t ch c:

ổ ứ

ắ ụ đ

đ

2. Th tr ị ườ c a t ủ ổ ứ a. Khái ni m:ệ ị ồ ườ ng t  ch c bao g m t t c  các cá nhân  Th  tr ổ hay t  ch c mua s m hàng hoá và d ch v  cho  m t trong các m c  ích sau  ây:

ộ 

s n xu t ra nh ng hàng hoá hay d ch v

ườ

bán l i cho nh ng ng

ấ i s n xu t ho c

ơ

ng c a c  quan công

Để ả khác.  ạ Để ườ i tiêu dùng.  cho ng Để ạ độ ế  ti n hành ho t  ứ ề quy n và các t  ch c phi l i nhu n.

213

II. NGHIÊN C U HÀNH VI KHÁCH HÀNG

ch c và nghiên c u hành vi mua

ổ ứ

ng t ch c:

2. Th tr ị ườ c a t ủ ổ ứ

a. Đ c đi m c a th tr

ch c:

ổ ứ

ị ườ

ng t ơ

i mua ít h n. ề ặ đị ớ ng l n. ườ

ườ ọ

ế

ặ ủ ể ườ ố ượ  S  l ng ng ố ậ  Phân b  t p trung v  m t  a lý.  Quy mô mua th ầ  Nhu c u c a h  th

ng là nhu c u ti p

phát.

ườ

 Nhu c u c a h  th

ng ít co giãn theo

đố

ớ i v i

ườ

ọ ạ giá mà trái l i co giãn m nh  i tiêu dùng. nhu c u c a ng

214

III. CÁC B

C NGHIÊN C U TH TR

NG

ƯỚ

Ị ƯỜ

. S đ nghiên c u th tr

ng:

ơ ồ

ị ườ

1 Phát hi n v n đ và xác đ nh m c tiêu nc ệ ấ ụ ề ị

2 L a ch n ngu n thông tin ự ọ ồ

3 Thu th p thông tin ậ

4 Phân tích thông tin thu th p đ c ậ ượ

215

5 c Báo cáo k t qu thu đ ế ả ượ

III. CÁC B

C NGHIÊN C U TH TR

NG

ƯỚ

Ị ƯỜ

ng h p c n nghiên c u:

Nh ng tr ữ

ườ

ợ ầ

 Doanh s t

t gi m

ố ụ ả

 Môi tr

ườ

ng kinh doanh thay đ i ổ

 M r ng th tr

ng

ở ộ

ị ườ

ng

 Tung s n ph m m i vào th tr ẩ

ị ườ ….

216

III. CÁC B

C NGHIÊN C U TH TR

NG

ƯỚ

Ị ƯỜ

L a ch n ngu n thông tin:

 Ngu n thông tin s c p: : Là ngu n thông tin thu th p đ

c

ậ ượ

ơ ấ ồ l n đ u tiên vì m t m c tiêu c th . ụ ể ụ ộ ầ

 Ngu n thông tin th c p: Là nh ng ngu n thông tin có s n,

ồ ẵ c. Thông tin th c p có th bên ứ ấ

ứ ấ tr ậ ừ ướ

ồ ượ

đã đ trong ho c bên ngoài doanh nghi p.

c thu th p t ặ

217

III. CÁC B

C NGHIÊN C U TH TR

NG

ƯỚ

Ị ƯỜ

Thu th p thông tin:

ươ

ơ ấ

ậ ng pháp quan sát, th c nghi m và thăm dò d ư

ng pháp đ thu th p thông tin s c p, đó là: ệ

 Có 3 ph Ph ươ lu n.ậ

 Ngu n Các công c nghiên c u: ứ

(đ ng h b m giây, máy quay,...).

+ Công c c khí đi n t ụ ơ

ệ ử ồ

ồ ấ

+ Phi u đi u tra (Đi u tra thông qua b n câu h i).

ế

+Đi n tho i, b u đi n, ph ng v n,...

ạ ư

218

III. CÁC B

C NGHIÊN C U TH TR

NG

ƯỚ

Ị ƯỜ

Thu th p thông tin:

 Các v n đ th

ng phát sinh khi thu th p thông ấ ề ườ ậ

tin:

i tr l

ộ ố ườ ả ờ

ặ ạ

i nhà hay n i làm ơ ớ ọ

+ M t s ng i không có m t t vi c c a h . Nhà nghiên c u ph i tìm cách típ xúc v i h vào ệ ủ ọ l n khác. ầ

+ M t s ng

ch i h p tác.

i t

i tr l ộ ố ườ ả ờ ừ ố ợ

+ M t s ng

i tr l

i v i thái d không trung th c.

ộ ố ườ ả ờ ớ

i ch trì có th thiên v và không khách

ườ

+ B n thân ng ả quan

219

CHI N L

Ch Ế ƯỢ Ả

ng III ươ Ẩ C S N PH M

I. S N PH M TRONG MARKETING

Ẩ Ả

II S N PH M M I VÀ CHU KỲ S NG C A S N PH M Ẩ

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ CÁC Đ C ĐI M KHÁC C A

Ủ Ả Ớ Ố Ả Ẩ

Ủ Ặ Ệ Ể

S N PH M Ả Ẩ

IV. QUY T Đ NH V S N PH M Ẩ

220

Ề Ả Ế Ị

I. S N PH M TRONG MARKETING

1. Khái ni m:ệ

 S n ph m là t t c  nh ng gì có th   ả

đượ

ườ

ụ đ ụ

Đ

ể ị

ể ữ ặ

độ

ể ố ả c nhu c u hay mong mu n  tho  mãn  ớ ị đượ ng v i  c chào bán trên th  tr và  ử m c  ích thu hút s  chú ý, mua s   d ng hay tiêu dùng.  ó có th  là  ụ ậ nh ng v t th  h u hình hay d ch v ,  ứ s c lao  ng, m t b ng, t  ch c và  ưở ng. ý t

221

I. S N PH M TRONG MARKETING

2. Phân lo i s n ph m

ạ ả

Hàng hóa lâu b nề  H u hình ữ  Tiêu dùng dài h nạ  Ví d : xe máy, ô tô, máy gi

t ặ

Tính b n và tính h u hình

Hàng hóa s d ng ng n h n ạ ử ụ

Hàng hóa tiêu dùng

 H u hình ữ  Tiêu dùng nhanh ho c 1 l n ầ  Ví d : s a, sách v ụ ữ

Hàng hóa t

li u s n xu t

ư ệ ả

(công nghi p)ệ

D ch v ị  Vô hình  Ví d : du l ch, c t tóc

222

I. S N PH M TRONG MARKETING

Phân lo i theo thói

2. Phân lo i s n ph m

ạ ả

ử ụ

ườ

th

Tính b n và tính h u hình

ử ụ

ườ

th

quen mua s m:ắ  Hàng hóa s  d ng  ng ngày  Hàng hóa s  d ng  ng xuyên  Hàng hóa mua ng u ẫ

h ngứ

Hàng hóa tiêu dùng

 Hàng hóa mua kh n ẩ

c pấ

 Hàng hóa mua có l a ự

Hàng hóa t

li u s n xu t

ư ệ ả

ch nọ

(công nghi p)ệ

Đắ đ

(

n  o khi

mua)

 Hàng hóa chuyên d ngụ 223         ( Mua theo

đặ

c thù)

 Hàng hóa mua theo

ụ độ

nhu c u th

ng

(hàng n m)ằ

I. S N PH M TRONG MARKETING

2. Phân lo i s n ph m 2. Phân lo i s n ph m

ạ ả ạ ả

ẩ ẩ

 V t t  V t t

Tính b n và tính h u hình Tính b n và tính h u hình

ữ ữ

ề ề

 Tài s n c đ nh:  Tài s n c đ nh:

t t và chi ti và chi ti ế ế ậ ư ậ ư  Nguyên v t li u  Nguyên v t li u ậ ệ ậ ệ  Bán thành ph mẩ  Bán thành ph mẩ  Chi ti  Chi ti tế tế ả ố ị ả ố ị

Hàng hóa tiêu dùng Hàng hóa tiêu dùng

 Nhà x  Nhà x ngưở ngưở  Máy móc thi  Máy móc thi

 Các d ch v cung ng và kinh  Các d ch v cung ng và kinh

t bế ị t bế ị ứ ứ

ụ ụ

ng và s a ch a ng và s a ch a ữ ử ữ ử

Hàng hóa t Hàng hóa t

li u s n xu t li u s n xu t

ư ệ ả ư ệ ả

ấ ấ

ị ị doanh doanh  B o d  B o d ả ưỡ ả ưỡ  D ch v t  D ch v t ị ị

v n v n ụ ư ấ ụ ư ấ

(công nghi p)ệ (công nghi p)ệ

224

I. S N PH M TRONG MARKETING

3. C u trúc s n ph m:

Ả ấ

Ẩ ả

L p lõi

V n chuy n

L p ắ đ tặ

L p hi n th c ự ệ

Bao bì

Đ c tính

B o hành

l

Ch t ấ ngượ

L i ích ợ c b n ơ ả

D ch v ụ

Nhãn hi uệ

L p hoàn ch nh

h u mãi ậ

C u ấ t oạ

Tín d ngụ

(Bán ch u)ị

225

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M

Ớ Ủ Ả

1. S n ph m m i: a. Khái ni m:ệ

 Theo quan đi m ng

ườ

i mua: S n ph m m i là s n ẩ

ph m mà ng

ể ườ

ớ i tiêu dùng c m nh n là m i. ớ

 Theo quan đi m doanh nghi p: S n ph m m i là

ệ ẩ c s n xu t và kinh doanh ượ ả

s n ph m l n đ u tiên đ ầ ầ ả i doanh nghi p. t ạ

226

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M

Ớ Ủ Ả

1. S n ph m m i:

b. Phân lo i s n ph m m i:

ẩ ạ ả

i (nguyên tác) ả ế ớ

ệ ạ ẩ

i i ệ ạ ẩ

 S n ph m m i đ i v i th gi ớ ố ớ ẩ  Dòng s n ph m m i ớ ẩ ả  Thêm vào dòng s n ph m hi n t ả  C i ti n phiên b n s n ph m hi n t ả ế ả ả  Tái đ nh v ị ị

 Gi m chi phí

227

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M

Ớ Ủ Ả

b. Khó khăn đ i v i phát tri n s n ph m m i:

1. S n ph m m i: ớ ố ớ

ể ả

ng s n ph m m i quan tr ng ẩ ọ ớ

ả ưở ng phân tán

ế ủ ộ ề

 Thi u các ý t ế  Th tr ị ườ  H n ch c a chính ph , xã h i ngày càng nhi u ủ ạ  Quá trình phát tri n s n ph m m i t n nhi u chi ể ả

ớ ồ ề ẩ

phí

 Các công ty th  Dòng đ i s n ph m thành công ng n h n

ế

228

ng thi u ngu n l c ồ ự ườ ẩ ắ ơ ờ ả

Ớ Ủ Ả

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M 1. S n ph m m i:

c. Ti n trình phát tri n s n ph n m i:

ể ả

ế

1

ng ưở

Hình thành ý t L a ch n ý t ng ự ọ ưở 2

4

3 So n th o d án và ki m tra ả ự ể ạ

5

c Marketing So n th o chi n l ả ế ượ ạ

6

Phân tích kh năng tiêu th ả ụ

Thi t k s n ph m ế ế ả ẩ

7 ệ ề ệ

229

Th nghi m trong đi u ki n th ị tr ử ngườ 8 Tri n khai s n xu t đ i trà ả ấ ạ ể

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M 2. Chu kỳ s ng c a s n ph m: ủ ả

Ớ Ủ Ả ẩ

Ố ố

a. Khái ni m:ệ

ậ ố ữ

230

Chu kỳ s ng c a s n ph m là ủ ả s bi n đ i thu t ng mô t ả ự ế ổ c a doanh s theo th i gian ố ủ ờ khi s n ph m l n đ u k t ẩ ầ ầ ả ể ừ tiên xu t hi n trên th tr ng ị ườ ệ ấ cho đ n khi s n ph m rút lui ả ế ng kh i th tr ị ườ ỏ

II. S N PH M M I VÀ Ẩ CHU KỲ S NG C A S N PH M

ủ ả

b. Các giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n

Ớ Ủ Ả Ố 2. Chu kỳ s ng c a s n ph m: ẩ ố ạ

ủ ả

Doanh số

ph m:ẩ

Doanh số

L i ợ nhu nậ

L i nhu n

Th i gian

Gđ Suy thoái

Gđ Tri n khai ể

Gđ B o hòa ả

Gđ Phát tri nể

231

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

1. Bao bì:

a. Khái ni m:ệ

 Bao bì là cái bao ph  s n ph m

ứ đự

ủ ả ẩ ng s n ph m

ho c ch a

232

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

1. Bao bì:

b. Phân lo i bao bì: ạ

ể ồ

 Bao bì có th  g m 3 lo i:

ứ ế

 Bao bì chính y uế  Bao bì th  y u ậ  Bao bì v n chuy n

233

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

1. Bao bì:

c. Ch c năng c a bao bì:

BAO BÌ BAO BÌ

Ch c năng

B o vả B o vả

ệ ệ

Nh n bi ậ Nh n bi ậ

Ch a đ ng Ch a đ ng

ự ự

ứ ứ

Truy n đ t ạ Tăng giá trị ề ế Truy n đ t ạ ề t t ế

H y bủ Tăng giá trị H y bủ

ỏ ỏ

234

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể

Kích th

cướ

Hình dáng

V t li u ậ ệ

235

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể

Kích th

cướ

Hình dáng

V t li u ậ ệ

236

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

d. Quy t đ nh v bao bì: ế ị Đ c đi m, v t ch t ấ ậ ể

Kích th

cướ

Hình dáng

 Gi yấ  Nilon  Nh aự  Th y tinh ủ  Kim lo iạ  X pố  Gổ  Da  V iả  …

V t li u ậ ệ

237

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

ế ị

d. Quy t đ nh v bao bì: Thông tin trên bao bì

ả ấ ả

ẩ ẩ ườ ả

i s n xu t ấ

Đ nh nghĩa s n ph m Ph m ch t s n ph m Các th i h n, ng ờ ạ Câu chào hàng Các thông tin theo lu t đ nh

ậ ị

238

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

2. Nhãn hi u:ệ a. Khái ni m:ệ

ữ ự ệ ượ

 Nhãn hi u là tên, thu t ng , d u hi u,  ẽ

ệ ng, hình v  hay s  ph i h p

ủ ậ

ụ ụ ủ ườ

ấ ố ợ  xác nh n  i bán  ệ ộ để để   ộ i bán và phân bi t

ụ ủ ị

239

ể bi u t c a chúng, có công d ng  ị hàng hoá hay d ch v  c a m t ng ườ hay m t nhóm ng ớ chúng v i hàng hoá và d ch v  c a các  ủ ạ đố i th  c nh tranh.

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

2. Nhãn hi u:ệ a. Khái ni m:ệ

 Tên nhãn hi uệ  :ví d : Sony,

ệ  : ví d  ụ ắ Mekong, P/S… ệ ủ  D u hi u c a nhãn hi u ượ ẽ ng, hình v , màu s c hay

ệ ấ ng m i ạ

240

ề c thù. ươ ả ể bi u t ữ đặ ể ki u ch    D u hi u th  Quy n tác gi

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

L i ích c a vi c đ t nhãn

ệ ặ

2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ

Đ t nhãn hi u hay không ệ

ng

ng m i ạ ị ườ

ỗ ợ ả ệ ỗ ợ ệ ủ

c

Ng

i đ ng tên nhãn hi u

ườ ứ

i bán l

ườ

ợ hi u:ệ  H tr quá trình đ t hàng ặ  B o v nhãn hi u th ươ  H tr vi c phân đo n th tr ạ  C ng c hình nh t ch c ổ ứ ố  Hàng hóa có nhãn hi u đ ệ ượ ng và các nhà phân ph i ẻ yêu thích h nơ

Tên nhãn hi uệ

241

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ

Có các l a ch n:

Đ t nhãn hi u hay không ệ

ự ệ

 Nhãn hi u c a nhà s n

xu tấ

Ng

i đ ng tên nhãn hi u

ườ ứ

 Nhãn hi u c a nhà phân  ủ ử

ườ

ạ i bán l i, c a

ử ụ

ệ ố ph i (ng hàng… ượ

 Nh

ng quy n s  d ng

Tên nhãn hi uệ

nhãn hi uệ

242

III. BAO BÌ, NHÃN HI U VÀ Đ C ĐI M KHÁC C A S N PH M

Ệ Ủ Ả

2. Nhãn hi u:ệ Các thách th c quan tr ng ứ

Nhãn hi u m nh: ệ

Đ t nhãn hi u hay không ệ

ợ ượ

ng c a

ạ  G i lên nh ng l i ích ữ  G i lên ch t l ủ ấ ẩ

s n ph m

ế

 D  phát âm, nh n bi t và

ợ ợ ả ễ nhớ

Ng

i đ ng tên nhãn hi u

ườ ứ

ĩ

 Khác bi tệ  Không g i lên ý ngh a

Tên nhãn hi uệ

ặ nghèo nàn ho c x u trong  nh ng ngôn ng  khác

243

IV. QUY T Đ NH V S N PH M

Ề Ả

Chi n l

c s n ph m:

ế ượ ả

 Chi n l

ả ẩ ể ượ

ế nh h

ệ ướ ự ậ

ẩ ặ ạ

ườ ợ ớ ị

244

ợ ỳ ố ẩ đ ả ổ c s n ph m là t ng th  các  ệ ắ đị ng, các nguyên t c và các bi n  ộ ệ pháp th c hi n trong vi c xác l p m t  ả ủ ộ m t hàng hay m t ch ng lo i s n ph m  ừ sao cho phù h p v i t ng th  tr ng và  đ ạ phù h p t ng giai  o n khác nhau trong  ủ chu k  s ng c a s n ph m  ó.

IV. QUY T Đ NH V S N PH M

Ề Ả

Ch ng lo i s n ph m: ạ ả a. Khái ni m:ệ

ả ạ ủ

ộ ẽ ớ

ố ề ă

ứ ổ ể ng

ữ ổ ộ ạ

 Ch ng lo i s n ph m là m t nhóm hàng  ẩ ặ hoá có liên quan ch t ch  v i nhau do  ứ gi ng nhau v  ch c n ng hay do bán  ữ chung cho cùng nh ng nhóm khách hàng,  ươ hay thông qua cùng ki u t  ch c th m i hay nh ng khuôn kh  cùng m t dãy  giá c .ả

245

IV. QUY T Đ NH V S N PH M

Ề Ả

b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ẩ ề ủ Quy t đ nh v b r ng c a ch ng lo i: ạ ề ề ộ

ế ị ế ị

ạ ả ủ

ỳ ụ

ủ ộ ể ặ

 Tu  vào m c tiêu c a công ty mà công ty  ủ ạ có th  có ch ng lo i hàng hoá r ng ho c  h p.ẹ

246

IV. QUY T Đ NH V S N PH M

Ề Ả

b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ề ủ Quy t đ nh v phát tri n ch ng lo i:

ế ị ế ị

ạ ả ủ

ướ

ướ

 Phát tri n h

ố ng xu ng d

i

ướ

 Phát tri n h

ng lên trên

ướ

 Phát tri n theo hai h

ng

247

IV. QUY T Đ NH V S N PH M

Ề Ả

b. Quy t đ nh v ch ng lo i s n ph m: ề ủ

ạ ả Quy t đ nh danh m c s n ph m: ẩ

ế ị ế ị

ụ ả

ề ộ ề

 B  r ng c a danh m c s n ph m  Chi u dài c a danh m c s n ph m  ẩ

ứ độ

(m c

ụ ủ  phong phú c a danh m c sp) ủ

ụ ủ

hài hòa c a danh m c s n

ụ  B  sâu c a danh m c s n ph m  ề  M c  ứ độ ph mẩ

248

C GIÁ

Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ

I. GIÁ C TRONG MARKETING

II. NH NG NHÂN T NH H

III. M T S PH

NG Đ N Đ NH GIÁ Ố Ả Ữ ƯỞ Ế Ị

IV. CÁC B

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ộ Ố ƯƠ Ị

249

C Đ NH GIÁ ƯỚ Ị

C GIÁ

Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ

I. GIÁ C TRONG MARKETING 1. Khái ni m:ệ

i mua ph i tr ả ả

i bán theo s tho thu n c a hai ch th đ nh n v m t

Giá c là toàn b chi phí (s ti n, v t ph m…) mà ng ố ề ả

ườ ủ ể ể ậ ề ộ

ậ ậ ủ

ả cho ng s n ph m xác đ nh. ả

ườ ẩ

250

C GIÁ

Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ

I. GIÁ C TRONG MARKETING Ả 2. Vai trò – ý nghĩa:

Đ i v i doanh nghi p ệ ố ớ Giá c là y u t quan ả

ế ố

ế ố ủ ế

ng đ n quy t

ch y u ế

i nhu n

tr ng nh t t o ra doanh ấ ạ thu, ngu n l ồ ợ

Đ i v i khách hàng ố ớ Giá c là y u t ả nh h ế ưở ả đ nh mua ị

ế ậ

c c a ng

Các nhà qu n tr ph i thi ả th p, ph i cân b ng v i giá tr c m nh n đ ớ

t l p m c giá không quá cao hay quá i mua. ậ ượ ủ

ị ằ

ị ả

ườ

251

C GIÁ

NG Đ N Đ NH GIÁ Ố Ả ƯỞ Ế Ị

Ch ng IV ươ CHI N L Ế ƯỢ II. NH NG NHÂN T NH H Quy t đ nh v giá:

Ữ ế ị

252

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG Đ N Đ NH GIÁ Ế Ị

Ố Ả ƯỞ bên trong:

II. NH NG NHÂN T NH H Ữ 1. Nh ng nhân t ữ

ợ ộ

ở ở

ị ứ

Chính sách giá c : Là t p h p nh ng quy t c xác đ nh m c giá c s ở ở ữ và quy đ nh biên đ giao đ ng cho phép thay đ i m c giá c s trong ộ nh ng đi u ki n kinh doanh nh t đ nh. ấ ị

ị ề

253

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

 M c tiêu đ nh giá

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

i (s ng còn) i nhu n hi n t i ệ ạ ậ ợ i ố ệ ạ

 Chi n l

c Marketing h n h p

ế ượ

ỗ ợ

 Chi phí

ng ng, tránh ph n

T n t ố ồ ạ T i đa hóa l ố T i đa doanh s hi n t ố T i đa hóa th ph n ố ầ ị H t váng th tr ng ị ườ ớ D n đ u v ch t l ầ ề ấ ượ ẫ  n đ nh th tr Ổ ị ị ườ i t ng b t l ấ ợ ừ ứ Ngăn ch n đ i th c nh tranh ố ặ

ĐTCT ủ ạ

254

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Chi n l

c s n ph m

ế ượ ả

 M c tiêu đ nh giá

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

Chi n l

c giá

ế ượ

 Chi n l

c Marketing h n h p

ế ượ

ỗ ợ

Chi n l

ế ượ

c phân ph i ố

 Chi phí

Chi n l

c truy n thông c đ ng

ế ượ

ổ ộ

255

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

 Theo ph m vi phát sinh chi phí

 M c tiêu đ nh giá

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

 Chi phí s n xu t ấ

 Chi n l

c Marketing h n h p

ế ượ

ỗ ợ

 Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ

 Chi phí

 Chi phí l u thông

ư

 Chi phí h trổ ợ

256

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

 Theo chi phí và kh i l

ng sp

ố ượ

 M c tiêu đ nh giá

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

 Chi phí c đ nh (đ nh phí) ố ị

 Chi n l

c Marketing h n h p

ế ượ

ỗ ợ

 Chi phí bi n đ i (bi n phí)

ế

ế

 Chi phí

257

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

 Đ nh phí (

FC)

 Chi phí c đ nh

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ố ị

 Chi phí bi n đ i ế ổ

 Là chi phí không thay đ i m t ấ

ổ ứ ả

ự ế

cách tr c ti p khi m c s n xu t thay đ iổ

 Ví d : Chi phí m t b ng, kh u

ặ ằ

hao MMTB….

258

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

VC)

 Bi n phí ( ế

 Chi phí c đ nh

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ố ị

 Thay đ i theo m c s n xu t ấ

ứ ả

 Chi phí bi n đ i ế ổ

 Ví d : Chi phí nguyên v t

ụ li u…ệ

VC = ΔVC x Q

ị ả

 VC tính trên m i đ n v s n ấ

ỗ ơ ph m s n xu t ra g i là chi phí ọ ΔVC). bi n đ i trung bình (

ẩ ể

259

ả ổ VC ΔVC = Q

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

 T ng chi phí (AC)

ố ị

Là t ng chi phí c đ nh và chi m t m c s n ổ ở ộ

ứ ả

 T ng chi phí

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

phí bi n đ i ế xu t nh t đ nh ấ ị

 Giá thành s n ph m

AC = FC + VC

AC = FC + ΔVC x Q

260

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên trong: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

Z)

 Giá thành s n ph m (

ể ả

ẩ Là chi phí bình quân đ s n xu t ra m t s n ph m ộ ả Kh năng c nh tranh c a sp ạ

ấ ả

 T ng chi phí

AC Z =

 Giá thành s n ph m ả FC

Q

Z = + ΔVC

Q

FC + VC

Z =

261

Q

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

Giá bán

7. Ti n lãi ề 6. Chi phí chung Đ nh ị phí

5. Chi phí mar. c đ nh ố ị

4. Ti n l ề ươ ng c đ nh ố ị

3. Chi phí mar. bi n đ i ế ổ G iaù  thaøn h Bi n ế phí

2. Ti n l ề ươ ng bi n đ i ế ổ

262

1. C hi phí vaät chaát

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

i đó ti n

ố : là đi m mà t ể

bán hàng ch đ bù các chi phí, lãi b ng không.

Ế ƯỢ Phân tích đi m hòa v n ề ỉ ủ

Doanh thu = Chi phí = CP c đ nh + CP bi n đ i ế ổ

ố ị

P x Q = FC + VC = FC + ΔVC x Q

P x Q - ΔVC x Q

= FC

Q ( P - ΔVC ) = FC

263

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

S n l

ng hòa v n

ả ượ

FC

Qhv =

P – ΔVC

V i ớ

ng hòa v n ố ị

Qhv: s n l ả ượ FC: chi phí c đ nh P: giá bán ΔVC: chi phí bi n đ i trung bình

ế ổ

264

D oanh thu/  C hi phí

Toång doanh  thu

12

Toång chi  phí

10

8

6

D / thu  hoaø  voán 900 tr

Lôïi nhuaän   m uïc tieâu 200 trieäu Ñ ònh  phí

4

2

200

400

600

800

1000

265

Ñ ôn vò  baùn ra  (sp)

S aûn  löôïng  hoaø voán 600 S P

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ng

ị ườ

 C nh tranh hoàn h o ả

 C nh tranh đ c quy n ề

i bán

 Đ c quy n nhóm ng ề

ườ

 Đ c quy n tuy t đ i ệ ố ề

và s ự c ướ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

266

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ng

ị ườ

ng nhu c u có quan ầ ngh ch: giá càng tăng thì

ả l

ng nhu c u càng gi m và ng

c

ượ

ượ ị ầ

 Giá c và l h t ệ ỷ ệ l ượ iạ l

 Giá c và nhu c u có quan h t

l

ệ ỷ ệ

thu n nh đ c ….

ầ ư ồ ổ

và s ự c ướ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

267

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ng

ị ườ

 C u co giãn

 C u không co giãn

và s ự c ướ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

268

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ng

ị ườ

 Giá c và l ượ l quan h t ệ ỷ ệ tăng làm cho l tăng và ng

ng cung ng có ứ thu n: Giá càng ậ ng cung ng ượ i vì: c l ượ ạ

 Giá tăng => l

tăng => DN tăng s n l

ng

i nhu n c a dn ậ ủ ả ượ

và s ự c ướ

 Giá tăng => thu hút nhi u DN

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

m i b t đ u s n xu t ấ

ớ ắ ầ ả

269

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ố Ả bên ngoài: Ữ 1. Nh ng nhân t ữ ố

ng

ị ườ

 Khách hàng hoài nghi v giá

 Có s liên quan gi a giá c và ng s n ph m ả

ự ch t l ấ ượ

ữ ẩ

 Khách hàng mong mu n mua sp

và s ự c ướ

v i giá r ớ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

270

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

Ữ 2. Nh ng nhân t Ố Ả bên ngoài: ữ ố

ng

ị ườ

 L m phát, tăng tr , t

l

ế ỷ ệ

ng, suy thoái ưở lãi su t, th t ấ

ạ kinh t nghi pệ

 Thay đ i v lu t pháp nh : thu , ế

ổ ề ậ

ư

lãi su t….. ấ

và s ự c ướ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

271

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 II. NH NG NHÂN T NH H

NG Đ N Đ NH GIÁ ƯỞ Ế Ị

ng – giá c c a

ả ủ

Ữ 2. Nh ng nhân t Ố Ả bên ngoài: ữ ố

ng

ị ườ

 Quan h ch t l ệ ấ ượ đ i th . ủ ố

 Chính sách giá c a đ i th . ủ

ủ ố

 S đánh giá c a khách hàng đ i ố ủ ủ ố

ự v i m c giá c a đ i th . ủ ớ

và s ự c ướ

 Đ c đi m c a th tr ể ặ  Nhu c uầ  S co giãn c a nhu c u theo giá ủ ự  L ng cung ng ứ ượ  Các y u t tâm lý ế ố  Môi tr ng kinh t ế ườ đi u ti t c a nhà n ế ủ ề  Đ i th c nh tranh ố ủ ạ

ổ ơ ấ ạ

 S thay đ i c c u c nh tranh ng.

trên th tr

ị ườ

272

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị

1. Đ nh giá d a vào chi phí: ự a. Đ nh giá theo chi phí bình quân c ng lãi:

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị ị

P = Z + Z x I% P = Z ( 1 + I% ) P = Z + m

Hay Hay

ả ẩ

i nhu n / chi phí

273

Z : giá thành s n ph m l I%: t l ỷ ệ ợ m : m c lãi d ki n ứ ậ ự ế

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị

i nhu n m c tiêu:

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị ị

1. Đ nh giá d a vào chi phí: ự b. Đ nh giá theo l ụ

IC x DR

P = Z +

Q

ố ầ ư

274

i nhu n/v n đ u t IC : t ng v n đ u t ổ l DR: t l ỷ ệ ợ ậ ố ầ ư

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ

Ị ng:

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ 2. Đ nh giá theo th tr ị

ị ườ

 Đ nh giá thâm nh p th tr

ng

ị ườ

 Đ nh giá ch c l c th tr

ắ ọ

ị ườ

ng (h t váng ớ

ị s a)ữ

 Đ nh giá theo th i giá

275

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

3. Đ nh giá d a trên ng

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị i mua: ườ

Đ nh giá d a trên giá tr c m nh n c a ng

i mua

ậ ủ

ị ả

ườ

276

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ 4. Đ nh giá tâm lý: ị

ng

 Giá ch báo ch t l ỉ

ấ ượ

 Giá có s lố ẻ

 Giá có s ch n

ố ẵ

277

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ Ị

5. Đ nh giá theo th i v (theo mùa):

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị

ờ ụ

Ví d : Áo m, kinh doanh khách s n, hàng không, th i trang ờ ạ

278

ho c m t s hàng nông s n… ụ ặ ấ ộ ố ả

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

NG PHÁP Đ NH GIÁ 6. Đ nh giá d a vào c nh tranh:

 III. M T S PH Ộ Ố ƯƠ ị

 Đ nh giá theo m c giá hi n hành ứ  Đ nh giá đ u giá:  Đ u giá tăng d n ầ  Đ u giá gi m d n ầ  Đ u giá kín (đ u th u) => ch đ nh th u ầ

ị ị ấ ấ ấ

279

Ch ng IV ươ

CHI N L

C GIÁ

Ế ƯỢ

 III. CÁC B

280

C Đ NH GIÁ ƯỚ Ị

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố

II. KÊNH PHÂN PH IỐ

III. CÁC NHÂN T PHÂN PH I Ố Ố

281

IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I Ố Ả Ọ Ự

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Phân ph iố là ho t đ ng liên quan đ n quá trình đ a s n ph m

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ề ệ

ư ả

ng

i s d ng cu i cùng.

t ừ ườ ả

ạ ộ i s n xu t đ n ng ấ ế

ế ườ ử ụ

282

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ề ệ

 Kênh phân ph i là m t h th ng các t ổ ứ ỡ

ộ ệ ố ẩ ẩ

ề ở ữ ả ề ở ữ ả

ch c ho c cá nhân có ặ quy n s h u s n ph m ho c giúp đ trong vi c chuy n giao ể ệ i s n ng quy n s h u s n ph m nào đó khi nó di chuy n t ể ừ ườ ả i mua cu i cùng. xu t đ n ng ố ấ ế

ườ

283

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING Ố 1. Khái ni m v phân ph i: ố ệ ề

ổ ứ

ạ ộ

 Chi n l ế ượ ế

c phân ph i là quá trình t ệ

c

ế

ch c các ho t đ ng liên quan đ n vi c đi u hành và v n chuy n s n ph m ho c d ch ể ả ậ v c a doanh nghi p, đ n ng ụ ượ ườ ụ ủ nhanh, nhi u v i chi phí th p nh t. ấ

ặ ị i tiêu dùng nh m tiêu th đ ằ ấ

ề ớ

284

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Thông tin : T ch c m t dòng thông tin ch y su t kênh t

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố

i s n xu t tr c ti p qua các trung gian đ n khách hàng

ế

ng ườ ả ti m năng và ng ề

ộ ổ ứ ấ ự ế i. c l ượ ạ

 Th

ng l

ng:

i nh ng tho thu n v giá và các

ượ C g ng đi t

ố ắ

ậ ề

ữ ươ v n đ khác xung quanh s n ph m. ấ ề

 Nghiên c u th tr

ị ườ đi u tra và nghiên c u nh ng thông tin

ng: v nhu c u c a khách hàng đ l p chi n l ề

ứ ầ ủ

ứ ế ượ

ữ c phân ph i ố

ể ậ

285

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Thay đ i quy n s h u :

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố

ể ổ

ổ nhà s n xu t sang ng

i tiêu dùng

h u t

ề ở ữ Th c hi n vi c chuy n đ i quy n s ề ở ệ ả

ự ườ

ữ ừ

 Xúc ti n h n h p (truy n thông c đ ng):

Khuy n khích mua

ổ ộ

ế

ế ỗ ợ ẩ

s n ph m ả

 Phân ph i v t ph m:

ố ậ

ẩ V n chuy n, b o qu n, d tr hàng hoá.

ự ữ

286

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

I. PHÂN PH I TRONG MARKETING 1. Ch c năng c a phân ph i: ủ ứ ố

T o d ng và duy trì các m i quan h v i ng

i mua

 Ti p xúc: ế

ạ ự

ệ ớ

ườ

 Tài tr :ợ C ch tài chính cho vi c d tr hàng

ệ ự ữ

ơ ế

các c p phân ấ

ph i trong h th ng.

ệ ố

Gánh ch u m t ph n r i ro liên quan đ n các

ẻ ủ

ế

ho t đ ng trong h th ng phân ph i.

 Chia s r i ro: ạ ộ

ị ệ ố

ầ ủ ố

287

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

II. KÊNH PHÂN PH I Ố 1. Khái ni m kênh phân ph i: ố ệ

 Kênh phân ph i là m t h th ng các t ổ ứ ỡ

ộ ệ ố ẩ ẩ

ề ở ữ ả ề ở ữ ả

ch c ho c cá nhân có ặ quy n s h u s n ph m ho c giúp đ trong vi c chuy n giao ể ệ quy n s h u s n ph m nào đó khi nó di chuy n t i s n ng ể ừ ườ ả xu t đ n ng i mua cu i cùng. ố ấ ế

ườ

288

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Kênh phân ph i tr c ti p (kênh c p 0)

II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ

ố ự ế

KH cu i cùng ố

Nhà s n xu t ấ ả Nhà s n xu t ấ ả

289

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Kênh phân ph i gián ti p

II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ

ế

 Kênh c p 1ấ

Nhà s n xu t ấ ả

KH cu i cùng ố

TG bán lẻ

290

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Kênh phân ph i gián ti p

II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ

ế

 Kênh c p 2ấ

KH cu i cùng ố

Nhà s n xu t ấ ả

TG bán sỉ

TG bán lẻ

291

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

 Kênh phân ph i gián ti p

II. KÊNH PHÂN PH I Ố 2. Các d ng kênh phân ph i: ố ạ

ế

 Kênh đa c p (kênh nhi u c p)

ề ấ

TG bán s 2ỉ

KH cu i cùng ố

Nhà s n xu t ấ ả

TG bán lẻ

TG bán s 1ỉ

292

1

3 Caáu truùc keânh phaân  phoái

2

Baùn leû

3

4

NHAØ SAÛN XUAÁT

Baùn leû Baùn buoân Baùn buoân

5

Ñaïi lyù

Baùn leû

6

NGÖÔ ØI TIEÂU DUØN G

Baùn leû

293

Ñaïi lyù Keânh phaân phoái haøng tieâu duøng

Baùn buoân

Nhaø phaân phoái coâng nghieäp

Ñaïi lyù

NHAØ SAÛN XUAÁT

Ñaïi lyù

NHAØ SÖÛ DUÏNG COÂNG NGHIEÄP

Keânh phaân phoái haøng coâng nghieäp

294

Nhaø phaân phoái coâng nghieäp

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

III. CÁC THÀNH VIÊN TRONG PHÂN PH I Ố

1. Nhà s n xu t ấ ả

2. Ng i mua sau cùng ườ

295

3. Trung gian phân ph iố

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

III. CÁC THÀNH VIÊN TRONG PHÂN PH I Ố

 Trung gian th

3. Trung gian phân ph iố

ng nhân

ươ  Trung gian bán sỉ  Trung gian bán lẻ

 Trung gian đ i lýạ iớ

 Môi gi  Đ i lýạ

296

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I Ả Ố 1. Các căn c đ l a ch n kênh phân ph i ố Ọ ứ ể ự

ụ ặ ặ

ờ ả ẩ

ộ ủ ậ

297

c khi tiêu th  M c tiêu c n đ t đ ụ ầ ạ ượ  Đ c đi m c a s n ph m ẩ ủ ả ể ng  Đ c đi m c a th tr ị ườ ủ ể  Kh năng qu n lý kênh ả  Các giai đo n c a vòng đ i s n ph m ạ ủ  Năng l c c a các trung gian  Các quy đ nh và ràng bu c c a pháp lu t  Đ i th c nh tranh ự ủ ị ố ủ ạ

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

Ọ Ả

IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I 2. Ki u phân ph i (chi n l Ố c phân ph i)

ế ượ

Ự ể

 Phân ph i r ng rãi

ố ộ

 Phân ph i đ c quy n

ố ộ

 Phân ph i có ch n l c ọ ọ

298

Ch ng V ươ

CHI N L

Ế ƯỢ

C PHÂN PH I Ố

Ọ Ố Ả

Ự ả

 Tuy n ch n thành viên c a kênh

IV. L A CH N VÀ QU N LÝ KÊNH PHÂN PH I 3. Qu n lý kênh phân ph i (qu n tr kênh phân ph i)ố

 Khuy n khích các thành viên ho t đ ng

ạ ộ

ế

 Đánh giá các ho t đ ng c a thành viên ạ ộ

299

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ Ề

II. QU NG CÁO Ả

III. KHUY N MÃI Ế

IV. BÁN HÀNG TR C TI P Ự Ế

300

V. QUAN H CÔNG CHÚNG Ệ

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ Ề

1. Khái ni m:ệ

ổ ộ

ổ ượ

ạ ộ ự

ằ ữ

ầ ề ả ặ

ự ế

Truy n thông c đ ng là nh ng ho t đ ng nh m ề ng c u v s n ph m d a trên nh ng thay đ i l ẩ tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p lên tâm lý và th ị ế ộ hi u c a khách hàng ế ủ

301

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ổ ộ ế ể

 Khách hàng m c tiêu

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề chính: a. Xác đ nh khán thính gi ả ị

 Công chúng

302

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế ể

 Khách hàng m c tiêu

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ổ ộ ề b. Xác đ nh m c tiêu truy n thông c đ ng: ổ ộ ụ ề ị

ế

Bi t          Hi u        Thích         Chu ng          Tin         Mua

t l p, duy trì và phát tri n các m i quan

ế ậ

 Công chúng: Thi h v i công chúng

ệ ớ

303

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ổ ộ ể

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề c. L a ch n thông đi p: ế ự ọ ệ

 Thu hút s chú ý, gây s quan tâm, thích thú, ự kích thích mong mu n và thúc đ y hành đ ng.

304

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ổ ộ

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ể d. L a ch n hình th c thông đi p: ế ự ứ ọ ệ

c th hi n

màu

ể ệ ở

ệ ượ

ệ ộ

Hình th c thông đi p đ s c, hình nh, tiêu đ , âm thanh, đi u b , ề ả ắ màu s c…ắ

305

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ổ ộ

 Kênh truy n thông tr c ti p

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ng ti n truy n thông: e. L a ch n ph ệ ể ươ ế ự ọ ề

ự ế

 Kênh truy n thông gián ti p

ế

306

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ổ ộ ế

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 2. Ti n trình tri n khai truy n thông c đ ng: ề ể f. Đánh giá k t qu truy n thông: ế ề ả

khách hàng m c tiêu nh n ra hay nh đ

c thông đi p.

ớ ượ

 T l ỷ ệ

 T l

khách hàng m c tiêu nh đúng đi u mà doanh nghi p mu n

ỷ ệ

truy n đ t.

ề ạ

 Thái đ c a khách hàng m c tiêu tr

ộ ủ

ướ

c và sau chi n d ch c đ ng. ế ị

ổ ộ

t v s n

ố ề ả

i đã mua s n ph m, hài lòng và nói t i khác.

 S l ố ượ ẩ

ng ng ph m v i ng ớ

ườ ườ

307

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

 Ph

I. TRUY N THÔNG C Đ NG TRONG MARKETING Ổ Ộ 3. Xây d ng ngân sách truy n thông c đ ng: ề ổ ộ Ề ự

ươ

ng pháp tính căn c vào qu tiên m t ặ ứ

 Ph

ng pháp ph n trăm trên doanh s

ươ

 Ph

ươ

ng pháp ngang b ng c nh tranh ằ

 Ph

ươ

ng pháp tuỳ theo m c tiêu và công vi c ệ ụ

308

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

II. QU NG CÁO Ả 1. Khái ni m:ệ

ượ

ả ả ề

 Qu ng cáo là hình th c truy n thông không ề ứ c th c hi n thông qua nh ng ệ ng ti n truy n tin ph i tr ti n và xác ể

ả tr c ti p, đ ự ế ự ph ề ệ ươ đ nh rõ ngu n kinh phí đ thanh toán. ị

309

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả ế

Xđ nh ị n i dung ộ QC

Xđ nh ị m c tiêu ụ QC Quy t ế đ nh ị kinh phí Đánh giá chi n ế d chị

310

L a ự ch n ọ ng ph ươ ti n TT ệ

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

Gi

i thi u s n ph m m i. ớ ệ ả ẩ ớ

Thay đ i giá c . ả ổ

 Thông tin

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả

Gi

i thích công d ng v s n ề ả ụ

ả ph m.ẩ

 Thuy t ph c ụ ế

Đ ngh m t cách s d ng m i. ớ

 Nh c nhắ

 Xây d ng hình nh m i v doanh ả

ớ ề

ự nghi p ệ

311

ử ụ ị ộ ề ở

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

T o s a thích nhãn hi u s n

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả ạ ự ư ệ ả

 Thông tin

Thay đ i n t

ph m.ẩ

ng c a khách ổ ấ ượ ủ

hàng.

 Thuy t ph c ụ ế

Kích thích dùng th ...ử

 Nh c nhắ

312

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

Nh c nh v s c n thi

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả a. Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo: ụ ế ị ả t c a ở ề ự ầ ắ ế ủ

 Thông tin

Nh c nh v n i bán.

s n ph m. ả ẩ

ở ề ớ ắ

 Thuy t ph c ụ ế

 Nh c nhắ

Nh c nh v v trí hàng đ u ở ề ị ắ c a s n ph m. ẩ ủ ả

313

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả b. Xác đ nh chi phi qu ng cáo: ả ị

ng pháp xác đ nh chi phí cho c ổ

ể ử ụ ị

ệ ươ

Doanh nghi p có th s d ng m t trong nh ng ph đ ng đ xác đ nh chi phí cho qu ng cáo ể

314

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả c. Quy t đ nh v thông tin qu ng cáo ề ế ị ả

ng nh m đ t m c tiêu qu ng cáo

ưở

ạ ụ

c mã hoá thành thông đi p

Nh ng ý t ữ s đ ẽ ượ

315

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

ươ ả

II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ế ị ề ệ Nh ng Căn c l a ch n: ứ ự ữ  M c tiêu v t m nh h

ng.

ng ti n qu ng cáo ọ ề ầ ả

ưở

 T n s qu ng cáo c n đ t.

ầ ố ả

 C ng đ tác đ ng. ộ

ườ

 Chi phí qu ng cáo.

316

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

ng ti n qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ề ệ ả

ế ị ữ

ươ Nh ng công c qu ng cáo chính: ụ ả Báo

T p chí

Truy n hình ề

Truy n thanh ề Qu ng cáo ngoài tr i ờ T r iờ ơ

317

Th tr c ti p ư ự ế Internet

PH

U ĐI M

NH

C ĐI M

Ư

ƯỢ

NGƯƠ TI N Ệ BÁO

c

ượ

ng

c th tr

ượ

ị ườ

• Th i gian ng n ờ • Đ c l ọ ướ • Ch t l ấ ượ ả

ắ t, qua loa ng hình nh, màu s c kém ắ

ử ụ

* Uy n chuy n, đ nh đ ể th i gian * Bao quát đ n i đ a ộ ị * Đ c ch p nh n và s d ng ượ r ng rãi ộ •T o m c đ tin t ưở ạ • Chi phí t ng đ i th p ố

ng cao ấ

ứ ộ ươ

T P CHÍ

: khu v c,

trong th i

•Th i gian gián đo n ạ gi a hai l n xu t b n ấ ả ầ ữ •Ít đ

c ph c p

ớ ộ

ổ ậ

ượ

•Ch n l a đ c gi ọ ọ ộ nhân kh uẩ •G n bó v i đ c gi ắ gian lâu

318

PH

U ĐI M

NH

C ĐI M

Ư

ƯỢ

ử ụ

NGƯƠ TI N Ệ TRUY N Ề THANH

ự ị

• Th i gian ng n • Ít gây chú ý nh tiviư

•S d ng r ng rãi • Linh đ ng v khu v c đ a lý ề ộ • Chi phí th pấ • T n su t phát cao ấ

ọ ọ

TRUY N Ề HÌNH

ế ợ nh, màu s c, liên t

ng

ưở

ữ ắ ộ

•K t h p gi a âm thanh, hình ả • Ph m vi r ng • Gây chú ý, tâm lý, h p d n

ấ ẫ

• Không ch n l c khán giả • Có th nhàm chán, ể b quaỏ • Th i gian ng n • Chi phí cao

319

PH

U ĐI M

NH

C ĐI M

Ư

ƯỢ

i cao ả

ạ ộ

NGƯƠ TI N Ệ QU NG Ả CÁO NGOÀI TR I Ờ

•Linh đ ng, l p l ặ ạ ộ • Ít ch u áp l c c a qu ng cáo ự ủ ị c nh tranh ạ

ọ ọ

• H n ch sáng t o ạ ế • N i dung ít • Không ch n l c i xem ng

ườ

INTERNET •K t h p gi a âm thanh, hình

ọ ọ

ế ợ nh, màu s c, liên t

ng

ưở

ữ ắ ộ

ả • Ph m vi r ng • Gây chú ý, tâm lý, h p d n

ấ ẫ

• Không ch n l c khán giả • Có th nhàm chán, ể b quaỏ •

320

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

ng ti n qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Quy t đ nh v các ph ề ế ị ươ ệ ả

ng ti n : ệ

ươ

Th i đi m s d ng ph ờ ể ử ụ  Liên t c đ u đ n ặ ụ ề  Đ nh kỳ. ị  Đ t xu t. ấ ộ  R m r theo chi n d ch l n ớ ộ ầ

ế

321

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

ế

:

ng trình qu ng cáo II. QU NG CÁO 2. Ti n trình qu ng cáo: ả d. Đánh giá ch ươ ả

ng hi u qu truy n thông: i văn Đ nh l ị ề

ử ả c, sau hay khi phát ch ệ ờ ng trình ượ ể ử ụ th nghi m l ươ ướ

ệ và có th s d ng tr qu ng cáo. ả

ng hi u qu th ng m i: ạ so sánh kh i l ố ượ ệ

Đ nh l ị ớ ượ ữ

322

ng ả ươ bán v i nh ng chi phí qu ng cáo trong th i kỳ đã qua ho c ặ ả công ty có th xây d ng ch ng trình qu ng cáo thí nghi m. ệ ể ờ ả ươ ự

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

III. KHUY N MÃI 1. Khái ni m:ệ

ng n h n khuy n khích dùng

ế

Các khích l th ho c mua s n ph m. ử ặ

ệ ắ ả

323

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

 Đ i v i khách hàng

III. KHUY N MÃI 2. M c tiêu c a khuy n mãi: ủ ụ ế

ố ớ

th

 Khuy n khích h tiêu dùng ọ ế ng xuyên h n ơ

ườ

ng bán hàng

 Mua v i s l

ớ ố ượ ng l n h n ớ ơ

 Đ i v i l c l ố ớ ự ượ và trung gian phân ph iố

 Lôi kéo nh ng khách hàng ữ

324

m i.ớ

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

III. KHUY N MÃI 2. M c tiêu c a khuy n mãi: ủ ụ ế

ế ọ

 Khuy n khích h tăng ng ho t đ ng phân c ạ ộ ườ ph i s n ph m ẩ

 Đ i v i khách hàng

ố ả

ố ớ

ng bán hàng

ổ ứ ư ả ế ộ

 Đ i v i l c l ố ớ ự ượ và trung gian phân ph iố

ệ ấ

 T ch c đ a s n ph m đ n khách hàng m t cách nhanh chóng nh t, hi u qu nh t. ả ấ

325

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

 M u dùng th

III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế ẫ ử

ng

 Phi u th ế

 Ng

ưở

i tiêu dùng

ườ

 X s trúng th

 L c l

ng ổ ố ưở

ng bán hàng

ự ượ

 Phi u mua hàng, u đãi,

 Trung gian phân ph iố

 Quà t ngặ

326

ư ế

 Th VIP... ẻ

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế

 H i ngh bán hàng ị

 Ng

i tiêu dùng

ườ

 Thi đua

 L c l

ng bán hàng

ự ượ

 Th

 Trung gian phân ph iố

327

ng trên doanh s ,... ưở ố

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

III. KHUY N MÃI 3. Các công c khuy n mãi: ụ ế

 Ng

i tiêu dùng

ườ

 Tr c p mua hàng  Tr c p chuy n hàng  Gi m giá khi mua ti p ế

 L c l

ợ ấ ợ ấ ả hàng

ng bán hàng

ự ượ

 Hàng t ngặ  Tài tr qu ng cáo và tr ng

 Trung gian phân ph iố

ợ ả ư

bày hàng ả ợ

 Qu ng cáo h p tác  H i ngh trung gian ị  H i ch tri n lãm... ợ ể

328

ộ ộ

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế 1. Khái ni m:ệ

ự ế

ế ừ

i mua c a th tr ủ

ọ ọ ị ươ

ng và khuy n khích m t s chuy n bi n ậ

ế vi c nh n th c nhu c u đ n đ n ừ ệ

ậ ụ ộ ự ứ

ể ầ

ế ế

ế

Bán hàng tr c ti p là m t hình th c giao ti p tr c ộ ti p mang tính ch n l c cao t p trung vào t ng ế ng m c tiêu, sau đó nuôi ng ườ d ưỡ nhanh chóng t hành đ ng mua. ộ

329

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế Ự

1

2. Quá trình bán hàng:

ề ị

Xác đ nh khách hàng ti m năng Ti p c n ế ậ 2

4

3 Trình bày

5

Bi u di n, th sp ễ ử ể

6

X lý các ý ki n ph n h i ồ ử ế ả

K t thúc bán hàng ế

330

7 Theo dói, chăm sóc sau khi bán

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

 C a hàng gi

IV. BÁN HÀNG TR C TI P (BÁN HÀNG CÁ NHÂN) Ế 3. Công c bán hàng tr c ti p: ự ế ụ

i thi u s n ph m

ệ ả

 H i chộ

331

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

 Các ch

V. QUAN H CÔNG CHÚNG Ệ 1. Khái ni m:ệ

ng trình khác nhau đ

ươ

ượ

c thi ả

t k ế ế nh m b o v ho c nâng cao hình nh s n ả ả ệ ặ ph m c a công ty. ủ

ằ ẩ

 Công chúng bao g m khách hàng, nhà cung c p, c đông, nhân viên, chính quy n, c ng ấ đ ng và xã h i mà công ty ho t đ ng trong đó. ồ

ề ạ ộ

332

Ch ươ

CHI N L

C TRUY N THÔNG C Đ NG

Ế ƯỢ

Ổ Ộ

ng VI Ề

V. QUAN H CÔNG CHÚNG 2. Công c quan h công chúng: ụ ệ

 H p báo ọ  H i ngh khách hàng ộ ị  H i th o ộ  Phim tài li uệ

333

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

I. PHÂN TÍCH Đ I TH C NH TRANH Ủ Ạ Ố

334

II. CHI N L C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

335

I. PHÂN TÍCH Đ I TH C NH TRANH Ủ Ạ Ố

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

C C NH TRANH c c a ng

ế ượ ủ

ườ ẫ

i d n đ u th ị ầ

II. CHI N L 1. Các chi n l ng: tr

ườ

n ườ c khi b t n công ị ấ i t n công

ạ ấ

 B o v v th ả ệ ị ế  B o v s t n công bên s ả ệ ự ấ  B o v tr ả ệ ướ  B o v ch ng l ả ệ ố  B o v linh đ ng ộ ả ệ  B o v s thu h p ẹ ả ệ ự

336

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

C C NH TRANH c c a ng

ế ượ ủ

ườ

i thách th c th ị

II. CHI N L 2. Các chi n l ng: tr

ườ

ng vòng

ườ

 T n công tr c di n ệ n  T n công bên s ườ  T n công bao vây  T n công đ  T n công du kích

ấ ấ ấ ấ ấ

337

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

II. CHI N L 3. Các chi n l C C NH TRANH c c a ng

i theo sau th tr

ng:

ế ượ ủ

ườ

ị ườ

ng

ị ườ

 C g ng phát huy nh ng u đi m vào th tr ữ ư m c tiêu c a mình: v trí, d ch v , tài chính. ị ị

ố ắ ụ

ể ụ

chi phí ho t đ ng c a h th p, ch t l

ấ ượ

ạ ộ

 Gi ng ủ ọ ấ s n ph m c a h cao. h cũng ph i tham gia vào ả ọ ẩ ả các th tr ị ườ

ủ ọ ng m i. ớ

338

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

C C NH TRANH c c a ng

II. CHI N L 4. Các chi n l tr

ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr

ng):

ườ

ế ượ ủ ỗ ố ấ

ườ ề ở

i đi n khuy t th ị ế ị ườ

 Góc ngách c a th tr

ng mà

ng

ng là đo n th tr ị ườ ạ ị ườ i m nh b qua ho c ch a phát hi n. ệ ặ

ườ ạ

ư

339

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

C C NH TRANH c c a ng

II. CHI N L 4. Các chi n l tr

ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr

ng):

ườ

ế ượ ủ ỗ ố ấ

ườ ề ở

i đi n khuy t th ị ế ị ườ

ưở

ng lý t i nhu n và phát tri n đ

c.

đ

 M t góc th tr ị ườ ộ c l ậ ượ ợ

ng ph i đ l n đ thu ả ủ ớ ể ể ượ

 Đi u quan tr ng nh t là góc th tr

ng ít thu hút

ị ườ s quan tâm c a đ i th c nh tranh. ự

ấ ọ ủ ố ủ ạ

340

ươ

CHI N L

ng VII Ch C C NH TRANH Ế ƯỢ Ạ

Ế ƯỢ Ạ

C C NH TRANH c c a ng

II. CHI N L 4. Các chi n l tr

ng (l p ch tr ng, h góc ngách th tr

ng):

ườ

ế ượ ủ ỗ ố ấ

ườ ề ở

i đi n khuy t th ị ế ị ườ

 Vi c vào v trí góc có m t s r i ro l n, đó là góc

t ho c b t n công.

ng có th s c n ki

ộ ự ủ ệ

ớ ặ ị ấ

ể ẽ ạ

ệ th tr ị ườ

ụ ằ

 Kh c ph c b ng cách phát tri n hai ho c nhi u ng khi đó công ty tăng đ

ề ặ c c h i ượ ơ ộ

ắ góc th tr ị ườ s ng sót c a mình ủ ố

341

K T THÚC MÔN H C !

342