ươCh ươ Ch Qu n tr d án ả Qu n tr d án ả

ng 5 ng 5 ị ự ị ự

N i dung

t cách dùng PERT đ ho ch đ nh, giám sát và ể ạ ị

ki m soát các d án 1. Bi ế ể ự

ố ự ư

ị ờ ự ữ ệ ờ

3. Rút ng n th i gian hoàn thành d án sao cho chi phí 2. Xác đ nh các thông s trong d án nh : ES, EF, LS, LF, th i gian d tr cho các công vi c và th i gian hoàn thành d ánự ắ ự

4. Đánh giá kh năng hoàn thành d án ờ phát sinh thêm là th p nh t ấ ả ự

M c l c ụ ụ

ớ i thi u ệ

ng pháp CPM (Critical Path Method) 1. Gi 2. PERT 3. PERT/chi phí 4. Ph ươ

1. Gi 1. Gi

i thi u i thi u

ớ ớ

ệ ệ

 Qu n tr d án có th đ ị ự

ể ượ c dùng đ qu n tr các d ự ả ể ị

ả đ n gi n đ n ph c t p. ế

 B c đ u tiên là thi ể ậ

ế ậ ậ ứ ạ t l p và l p th i khóa bi u cho ờ ể

 Sau đó, xác đ nh các công vi c c n th c hi n trong

 D a vào các công vi c, ta xác đ nh th i gian, chi phí,

ả án t ừ ơ ướ ầ d án đ l p b khung cho d án. ự ự ệ ầ ị ự ệ

d án. ự ự ị

ệ t khác: nhân l c, v t l c…m i ờ ậ ự ự ố

ngu n l c c n thi ế ồ ự ầ quan h gi a các công vi c v i nhau… ệ ữ ệ ớ

Qu n tr d án Qu n tr d án

ị ự ị ự

ả ả

ủ ự

ụ ự

ậ ị

L p d án: ậ ự 1. Xác đ nh m c tiêu c a d án. ị 2. Xác đ nh d án. ị 3. Nhu c u các công vi c và th i gian. ờ ầ 4. T ch c đ i nhóm làm vi c. ổ ứ ộ

L p l ch trình cho d ự án : 1. Xác đ nh các ngu n ị l c cho công vi c. ự 2. Xác đ nh m i quan h ệ ị gi a các công vi c..

ể ự

ế ạ

ồ ự ể

Tr c th c ướ ự hi n d án ệ ự ấ

.

ự ế

© 2006 by Prentice Hall, Inc. © 2006 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, NJ 07458 Upper Saddle River, NJ 07458

Ki m soát d án: 1. Giám sát ngu n l c, chi phí, ch t ồ ự ng và ngân sách l ượ . 2. Xem xét và đi u ch nh k ho ch. ỉ ề 3. Phân b các ngu n l c đ thích ng v i ứ th c t Khi th c hi n ệ ự d ánự

Các mô hình đ nh l

ượ

ng ph bi n ổ ế

 PERT (the program evaluation and review technique

 PERT/Cost

 Ph ng pháp đ ng găng - CPM - Critical Path ươ ườ

© 2006 by Prentice Hall, Inc. © 2006 by Prentice Hall, Inc. Upper Saddle River, NJ 07458 Upper Saddle River, NJ 07458

Method.

Các b

c áp d ng s đ PERT và CPM

ướ

ơ ồ

1. Xác đ nh d án và t

ấ ả

t c các công vi c liên quan trong d ự

án.

c công vi c nào.

ệ ữ ố vi c nào c n th c hi n tr ệ ầ

2. Xác đ nh m i quan h gi a các công vi c. Xác đ nh công ướ ệ ớ ỗ

ng găng (

ệ ự 3. L p s đ n i các công vi c v i nhau. 4. Ghi th i gian, chi phí cho m i công vi c. ệ critical path)c a s đ . 5. Tính đ ủ ơ ồ 6. Dùng s đ m ng đ h tr vi c l p k ho ch, giám sát, ể ỗ ợ ệ ậ ế

ệ ậ ơ ồ ố ờ ườ ơ ồ ạ ki m soát d án. ự

Thí d : xét d án sau

Công vi cệ

Mô tả

Công vi c c n ệ cướ làm tr

A

L p đ t linh ki n bên trong

-

B

Xây n n và mái

-

C

A

Xây giá đở

D

Đ bê tông và l p đ t khung

B

E

Xây lò nung nhi

t đ cao

C

ệ ộ

F

L p h th ng ki m tra

C

ệ ố

G

L p h th ng x lý ô nhi m

D,E

ệ ố

H

Ki m tra và ch y th

F,G

M t s câu h i đ

c đ t ra:

ộ ố

ỏ ượ ặ

• Khi nào d án hoàn thành? • Nh ng công vi c nào nh h

ưở

ng tr c ti p đ n ti n đ hoàn ế

ự ế

ế

thành d án?ự

• Kh năng hoàn thành d án trong 1 th i h n c th là bao

ờ ạ ụ ể

ả nhiêu? • Làm sao bi

ộ ư ế

ế

t d án có ti n đ nh th nào vào m t th i đi m ế ự ự

• Vi c chi tiêu cho d án di n ra nh th nào? Chi v

t hay chi

trong lúc th c hi n ự

ư ế

ượ

ệ ít h n d ki n ơ ự ế

• Làm sao rút ng n th i gian hoàn thành d án v i chi phí phát

sinh thêm là t

ắ ờ i thi u? ể

L p s đ PERT cho d án

ậ ơ ồ

ng th i gian th c hi n các công vi c. Ta có 3 thông

c l Ướ ượ số

• Th i gian l c quan (a): th i gian m t công vi c đ

ệ ượ

c th c ự

hi n trong đi u ki n thu n l ề

• Th i gian bi quan (b): th i gian m t công vi c đ

c th c hi n

ờ ệ ờ

ệ ượ

ờ ậ ợ ờ

ộ i nh t ấ ộ

trong đi u ki n khó khăn nh t. • Th i gian theo kinh nghi m (m):

ng theo th c ti n

c l ướ ượ

ự ễ

Xác đ nh các thông s trên s đ và đ

ng

ơ ồ

ườ

ố găng

ự ệ

ắ ầ

ị ắ ầ ớ ả ấ

ể ự ữ

• Xác đ nh các thông s trên s ki n: th i đi m ể ố b t đ u s m nh t, th i đi m b t đ u mu n ộ ờ nh t, kho ng th i gian d tr cho s ki n ự ệ • Xác đ nh thông s trên công vi c: kho ng ả

ấ ờ ố

ệ th i gian d tr cho công vi c.

ng găng

ng găng

ự ữ • Xác đ nh đ ườ ị • Ý nghĩa c a đ ủ ườ

Ghi các thông s th i gian vào s đ ố ờ

ơ ồ

Các thông s th i gian vào s đ

ố ờ

ơ ồ

ơ ồ ố

• Các thông s trên s đ bao g m • ES (earliest start time): th i đi m b t đ u công vi c ờ ắ ầ ồ ể ệ

s m nh t ấ ớ

• EF (earliest finish time): th i đi m k t thúc công ể ế ờ

vi c s m nh t ấ ệ ớ

• LS (lastest start time): th i đi m b t đ u công vi c ờ ắ ầ ệ ể

mu n nh t ấ ộ

• LF (lastest finish time): th i đi m k t thúc công vi c ờ ệ ể ế

mu n nh t ấ ộ

Xác đ nh ES và EF

Xác đ nh LS và LF

Xác đ nh kho ng th i gian d tr ự ữ (slack time)

• V m t toán h c: slack = LS-ES ho c LF-EF ề ặ ặ ọ

Phân ph i xác su t cho th i gian hoàn thành d ánự • Tính đ l ch chu n ẩ ộ ệ

S đ PERT cho ta bi

t

ơ ồ

ế

• Th i gian hoàn thành d án là 15 tu n ầ • Đ ng găng c a d án là: A-C-E-G-H ủ ự • V i th i h n hoàn thành d án là 16 tu n thì kh ả ờ ườ ớ ờ ạ ự ầ

năng hoàn thành là 71.6%

• PERT giúp ta xác đ nh xác su t hoàn thành d án t i ự ấ ạ

các th i h n xác đ nh ờ ạ ị ị

PERT/cost (chi phí)

ể ể ậ ạ ờ ị

• PERT/cost là mô hình b sung cho PERT đ giúp ta ổ ho ch đ nh, l p th i khóa bi u, giám sát và ki m soát chi phí

4 b

c l p ngân sách

ướ ậ

1. xác đ nh chi phí liên quan đ n m i công vi c ệ 2. Chuy n chi phí trên công vi c sang chi phí cho ế ệ

ị ể ơ t ng đ n v th i gian ừ

ị ờ ể 3. Dùng th i đi m ES ho c LS đ ho ch đ nh dòng ặ ể ạ ờ ị

ti n phân b theo đ n v th i gian ị ờ

ơ 4. V bi u đ ngân sách ề ẽ ể ố ồ

B ng phân b chi phí

Đ th phân b chi phí

ồ ị

Giám sát và ki m soát chi phí ể

Tình hình th c hi n d án khi k t thúc tu n th 6 Tình hình th c hi n d án khi k t thúc tu n th 6

ệ ự ệ ự

ự ự

ứ ứ

ế ế

ầ ầ

Giám sát và ki m soát chi phí ể

ị ủ

Giá tr c a công vi c hoàn thành: =( % công vi c hoàn thành)x t ng ngân sách ổ cho công vi cệ

Ph

ng pháp CPM

ươ

ử ụ

CPM s d ng 2 t p d li u: ậ ữ ệ Th i gian (normal time) và chi phí khi bình th ng ườ

ờ (normal cost), th i gian (crash time)và chi phí khi rút ng n (crash cost) ắ

Xét thí d sauụ

4 b

ướ

c th c hi n rút ng n th i gian hoàn ắ ệ thành d ánự

ng găng c a d án và các công vi c ườ ủ ự ệ ị

1. Xác đ nh đ găng

2. Tính chi phí phát sinh thêm khi rút ng n crash ắ

3. Ch n công vi c găng có chi phí cash cost th p nh t ấ ấ cost/time period ệ ọ

ng h p đ ợ ườ

tr c khi ti n hành rút ng n. đ rút ng n ắ ể 4. Ki m tra tr ể ướ ườ ế ng găng m i phát sinh ớ ắ

Xét thí d sauụ

Công th c xác đ nh chi phí phát sinh trong 1 đ n v ị ơ ị

crash cost/time period = crash cost/time period =

crash cost – normal cost crash cost – normal cost normal time – crash time normal time – crash time

ứ th i gian ờ

Ph

ươ

ng n th i gian hoàn thành d án

ng pháp l p bài toán QHTT cho rút ắ

ắ ể ế

ể ậ ự ệ ể ễ

i u c a bài toán s cho ta gi i pháp • Ph • Đ ti n hành rút ng n th i gian hoàn thành d án, ta ờ có th l p 1 bài toán QHTT bi u di n cho vi c rút ng n. ắ ươ ả

ẽ ố ư ủ rút ng n các công vi c c a d án ng án t ắ ệ ủ ự

Thí dụ

Dùng Excel đ tìm ph

ng án t

ươ

i u ố ư