Ch

ng 6

ươ

CHI N L

Ế ƯỢ Ấ Ơ Ị VÀ CHI N L C CH C NĂNG C C P Đ N V KINH DOANH Ứ Ế ƯỢ

Chi n l

ế ượ ấ

c c p đ n v kinh doanh ị

ơ

CHI N L C C P Đ N V KINH DOANH Ế ƯỢ Ấ Ơ Ị

c c nh tranh theo l

i th ế ợ c c nh tranh

ế ượ ạ

 Chi n l ế ượ ạ c nh tranh (Chi n l ạ t ng quát) ổ

c c nh tranh theo v th c nh

ế ượ ạ

ị ế ạ

c đ u t c theo chu kỳ s ng c a s n

ế ượ ầ ư ế ượ

ủ ả

 Chi n l tranh  Chi n l  Chi n l ph mẩ

CHI N L

C THEO L I TH C NH TRANH

Ế ƯỢ

Ế Ạ

P

T H

P H Í

U C H I

N Đ

C D

Ư Ợ

N L

C H I

c d n đ u chi phí

ế ượ ẫ ầ

ế ượ ạ ợ

c t o l ị

ằ ấ

ủ ạ

ẩ ơ

c th ph n l n.

Chi n l th p ấ Là chi n l i th c nh tranh b ng cách s n ế ạ xu t ra s n ph m d ch v v i chi phí th p đ có th ể ụ ớ ả đ nh giá th p h n các đ i th c nh tranh trong ngành ố ị nh m thu hút nh ng khách hàng m c tiêu nh y c m v i giá th p và chi m đ ớ

ụ ầ ớ

ữ ế

ượ

c d n đ u chi phí

ế ượ ẫ ầ

Chi n l th pấ

i nhu n b ng c l ằ ượ ợ ủ ạ ơ

ậ ố

Có đ ho c cao h n đ i th c nh ặ tranh

L i th ế

c

ượ

t h n các

có kh năng ch u đ ng đ ị ự ả s c nh tranh t ố ơ ự ạ doanh nghi p khác

D N Đ U CHI PHÍ TH P

t hoá

L a ch n s khác bi ệ ọ ự ự m c th p s n ph m ấ ẩ ở ứ ả

ng

Không chú ý đ n ế ị ườ

phân đo n th tr ạ

M c tiêu là phát tri n nh ng năng l c mà cho phép ự ữ doanh nghi p tăng hi u qu ả và gi m chi phí so v i ớ các đ i th c nh tranh ủ ạ

ả ố

C A CHI N L

L I THỢ C D N Đ U CHI PHÍ TH P

Ế ƯỢ Ẫ

Với các đối thủ cạnh tranh trong ngành  Với đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn  Với nhà cung cấp  Với khách hàng  Với sản phẩm thay thế

B T L I Ấ Ợ

Chi n l

c Khác bi

ế ượ

t hoá s n ph m ả

Khác bi

t hoá s n ph m ả

ế ạ

i th c nh tranh b ng ị

c t o l Là chi n l ế ượ ạ ợ ằ cách t o ra s n ph m hàng hóa d ch v có s ự ụ ẩ ả ạ t rõ so v i đ i th c nh tranh khác bi ớ ố ủ ạ ệ

Khác bi

t hoá s n ph m ả

M c tiêu

i th

ế

c l Có đ ượ ợ c nh tranh ạ

Th a mãn các lo i ạ

nhu c u có tính

Nhu c u c th ầ ụ ể c a m t nhóm khách ộ ủ hàng khác nhau

ầ ch t đ c đáo

ấ ộ

Khác bi

t hoá s n ph m ả

ng

ng ị ườ

Ch n m c khác ọ ứ t hóa cao bi ệ đ đ t đ i c l ể ạ ượ ợ th c nh tranh ế ạ

Phân chia th tr ị ườ thành nh ng th tr ữ nh , cung c p s n ấ ả ỏ t k cho ph m thi ẩ t ng th tr ừ

ế ế ị ườ ng

T p trung vào b ph n ch c ứ năng có kh năng t o thu n ậ l ợ

i cho s khác bi ự

ạ t ệ

L I TH C A CHI N L

C KHÁC BI T HÓA

Ế Ủ

Ế ƯỢ

Với các đối thủ cạnh tranh trong ngành  Với đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn  Với nhà cung cấp  Với khách hàng  Với sản phẩm thay thế

B T L I Ấ Ợ

c khác bi ệ

i chính c a chi n l ế ượ ủ ả ệ

ể ắ ướ

ụ t làm. t hoá là B t l ấ ợ li u doanh nghi p có kh năng duy trì s khác ự ệ t lâu dài không. bi ệ c s n Đ i th c nh tranh có th b t ch ả ủ ạ ố ph m, d ch v hay nh ng gì mà doanh nghi p ệ ữ ị ẩ t o khác bi ạ ệ

ị ườ

ế ượ ậ ư

c t p trung vào th tr ế ượ ộ ơ

ng mà doanh t tr i h n so v i các đ i th ủ ớ

ị ườ

Là chi n l nghi p có u th v ệ khác. Chi n l c t p trung tr ng đi m chuyên tâm vào vi c ế ượ ậ ệ ph c v m t h c ho c ngách th tr ng đ c bi c t đ ệ ượ ụ ụ ộ ố ặ phân đ nh theo đ a lý, theo h ng khách hàng ho c theo ặ ị phân khúc nh trên m t tuy n s n ph m đ c thù

ạ ế ả

T p trung tr ng đi m ọ ể ậ

LỢI THẾ

 T o đi u ki n giúp cho doanh nghi p có nhi u u th ế

ề ư

và có nhi u đi u ki n đ thành công trong đi u ki n

ngu n l c có h n.

ồ ự

 Cho phép doanh nghi p g n gũi v i khách hàng và

ph n ng nhanh v i nh ng nhu c u thay đ i. ữ

ả ứ

BẤT LỢI

ng nh , nên chi phí s n xu t th

ng cao

ườ

ấ ả c chi phí th p.

ü Do s n xu t v i s l ệ

ấ ớ ố ượ ả h n c a doanh nghi p theo chi n l ơ ủ

ỏ ế ượ

ü V n đ khó khăn th hai là th tr

ẹ ủ

ặ ự

ấ ế ẩ

ề ấ ị

ị ườ

ng h p c a công ty đ t ng t ị ườ ộ bi n m t do có s thay đ i công ngh ho c s thay đ i trong ổ ổ c t p kh u v tiêu dùng c a khách hàng. công ty theo chi n l ế ượ ậ ng nh m i v i trung không th d dàng chuy n sang th tr ỏ ớ ớ ng nh . ngu n l c và năng l c ch trong m t ho c vài th tr ỏ ị ườ ỉ

ể ễ ự

ồ ự

c khác bi

ü Cu i cùng là có th các công ty theo chi n l ớ

ị ườ

ế

c nh tranh tr c ti p v i th tr ạ l ằ ượ ậ khách hàng c a công ty theo chi n l

ế ượ ủ ẩ c t p trung.

t s ệ ẽ ng h p c a công ty theo chi n ế ẹ c t p trung b ng cách cung c p s n ph m tho mãn nhu c u ầ ả ấ ả ế ượ ậ

DN n ẩ náu

10%

DN d n ẫ đ u th ị ầ ng tr ườ

DN theo sau th ị tr

ngườ

40%

20%

DN thách đ th ố ị tr

ngườ

30%

Chi n l c c nh tranh theo v th c nh tranh ế ượ ạ ị ế ạ

c c a doanh Chi n l ế ượ ủ nghi p d n đ u trên th ị ầ ẫ ệ ngườ tr

B o v ả ệ th ph n ầ ị

M r ng t ng th tr

ổ ng

ở ộ ị ườ

M r ng ở ộ th ph n ầ ị

Chi n l thách th c trên th tr

ng

ế ượ ủ ứ

c c a doanh nghi p ị ườ

Chi n l nghi p theo sau th tr

c c a các doanh ng

ế ượ ủ ệ

ị ườ

c

Chi n l ế ượ mô ph ngỏ

Mô phỏng hoàn toàn

Mô phỏng có cải tiến

n náu trên th tr

ng

Chi n l ế ượ ủ ẩ

c c a doanh nghi p ị ườ

ng mà

 Tìm ki m ế và chi m các v trí nh trên th tr

ế

ỏ ng nh các doanh nghi p l n b qua ho c không chú ý

ị ườ ặ

ệ ớ

ư

d ườ i. ớ t

 Chuyên môn hoá theo đ c đi m khách hàng, đ a lí, m t

hàng, ch t l

ng hàng hoá

ấ ượ

CHI N L

C Đ U T

Ế ƯỢ Ầ Ư

đ

ố ượ

c hi u Chi n l c đ u t ể ế ượ ầ ư ượ ng và ch ng lo i nh là s l ạ ủ ư ngu n l c - nhân l c và tài l c - ự ồ ự ự nh m t o ra, c n ph i đ u t ả ầ ư ằ ầ i th c nh duy trì và phát tri n l ế ạ ể ợ tranh

•Th ph n ầ ị •Kh năng n i ả b tậ

Các giai đo n ạ phát tri n ể c a ngành ủ

V th ị ế c nh tranh ạ

ngưở

c

ế ượ

Chi n l đ u tầ ư

ng thành

•Phôi thai •Tăng tr •C nh tranh gay ạ g tắ •Tr ưở •Suy thoái

Chi n l

c đ u t

ế ượ ầ ư

ế ạ

ế ạ

V th c nh tranh ị m nhạ

V th c nh tranh ị y uế

Các giai đo n phát tri n c a ngành kinh ể doanh Phôi thai

Xây d ng th ph n ầ

Xây d ng th ph n ầ

Tăng tr

ng

Tăng tr

T p trung th tr

ng

ưở

ngưở

ị ườ

ng

C nh tranh gay g t ắ

Gia tăng th ph n ầ

T p trung th tr ườ ho c Thu ho ch/rút lui

ậ ặ

ng thành

Thu ho ch ho c rút lui

Tr ưở (bão hoà)

C ng c , duy trì ố ho c thu ho ch

Suy thoái

thanh lý/ rút lui

ườ

T p trung th tr ng, thu ho ch ho c c t ạ ắ ặ gi m đ u t ầ ư

c theo

Chi n l ế ượ chu kỳ s ng c a s n ph m ố

ủ ả

Đ nh giá

M c đ chiêu th

ứ ộ

Đi u ki n th ị tr

ề ngườ

cao

ít c nh tranh

M nhạ

Bi n pháp ệ c chi n l ế ượ c g t Chi n l ế ượ ặ hái nhanh

M c tiêu đ t ụ cượ đ L i nhu n cao và ậ ợ thâm nh pậ

ng

c g t

ế ượ ặ

cao

Y u ế

Chi n l hái nhanh

L i nhu n cao ậ gi m phí

ợ ả

Th pấ

M nhạ

Tăng doanh thu, tăng th ph n ầ ị

ng l n và ít

Th pấ

Y uế

Tăng doanh thu, gi m phí

c Chi n l ế ượ thâm nh p ậ nhanh c Chi n l ế ượ thâm nh p ậ ch mậ

Qui mô th tr ị ườ nh và ít c nh ạ ỏ tranh Ti m l c th ị ự ề tr ng l n và đang ớ ườ c nh tranh ạ Ti m l c th ị ự ề tr ớ ườ c nh tranh ạ

CÁC CHIẾN LƯỢC  TRONG GIAI ĐOẠN GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

C

CÁC CHI N L TRONG GIAI ĐO N TĂNG TR NG Ế ƯỢ Ạ ƯỞ

CÁC CHIẾN LƯỢC TRONG GIAI ĐOẠN BÃO HOÀ

CÁC CHI N L

C TRONG GIAI ĐO N SUY THOÁI

Ế ƯỢ

Chi n l

ế ượ

c ch c năng ứ

ban đ u

ầ ư

Chi phí th p ấ

ạ ộ

•Đ u t th pấ •Chi phí ho t đ ng ng xuyên th p th ấ

ườ

Chi n l ế ượ ả c s n xu t/ tác nghi p ệ ấ

t tr i

Cung c p s n ph m ấ ả ẩ có đ tinh x o và ả ộ ng v ch t l ượ ộ ấ ượ

Khác bi

t hoá

Doanh nghi pệ Quy mô nhỏ

ế ủ

ệ ả

ế

i th c a vi c s n xu t -T n d ng l ợ ậ ụ theo quy mô s n xu t l n ấ ớ ả - C i Ti n đ i m i thi t b ế ị ổ -H p lý hoá quá trình s n xu t ấ ả

ả ợ

Chi phí th pấ

ế ế

Qui mô l nớ

t k nhi u s n ph m phù h p ẩ ng khách hàng ng cao ơ

Khác bi

t hoá

- Thi ề ả v i t ng nhóm đ i t ố ượ ớ ừ - Ch n tiêu chu n ch t l ấ ượ ọ - T o ra nhi u công d ng h n trong ạ ụ ề m t s n ph m, d ch v h tr đ y đ ụ ỗ ợ ầ ủ ị ẩ ộ ả h n…ơ

Chi n l ế ượ ả c s n xu t/ tác nghi p ệ ấ

Chi n l c tài chính ế ượ

ẵ ừ

ồ ố

ỗ ự ậ ụ

các qu c a đ n v kinh ỹ ủ ơ

ng v n đ có th vay trong th i gian có lãi su t

ị ườ

ấ ươ

t b , công ngh nghiên

ế ị

ệ ấ

ơ

t b , nguyên v t li u v i giá r t

ậ ệ ớ

ế ị

ẻ ừ

- N l c t n d ng các ngu n v n có s n t doanh. - Nghiên c u th tr th p t ng đ i. v n t p trung vào các nhà máy, thi - Đ u t ầ ư ố ậ c u và phát tri n … có kh năng gi m chi phí ngày càng th p h n so ả ể ứ i. v i m c hi n t ệ ạ ứ ớ - Tranh th các c h i mua thi ơ ộ ủ nh ng nhà cung c p ấ

Doanh nghi p theo đu i chi n l ế ượ ệ ổ c chi phí th p ấ

Chi n l

c tài chính

ế ượ

Doanh nghi p theo đu i chi n l c khác bi t hoá ế ượ ệ ổ ệ

đ nâng cao ch t l ng, c i ấ ượ ả

•T p trung v n đ u t ậ ầ ư ể ố ti n ho c đ i m i s n ph m, ế ẩ ớ ả ặ ổ •H ng các n l c c a ho t đ ng tài chính nh m gia ạ ộ ỗ ự ủ ướ tăng các l ế ố ầ ủ ợ ng lai t ươ

i ích c a các y u t đ u ra hi n t ằ i và ệ ạ

Chi n l c R&D ế ượ

Chi n l ế ượ c chi phí th p ấ

ậ ủ ả ằ

T p trung vào các ti n trình nh m gi m chi phí c a các ti n trình ho t đ ng ế ạ ộ ế

Chi n l c khác bi t hoá ế ượ ệ

ả ụ ằ

ậ ặ ổ ả ế ị

T p trung vào s n ph m/ d ch v nh m c i ti n ị ẩ đ u ra c a đ n v kinh ho c đ i m i các y u t ủ ơ ế ố ầ ớ doanh

Chi n l ế ượ c qu n tr ngu n nhân l c ự ả ồ ị

ầ ế ượ

ả ệ i” ớ c “săn đ u ng ợ

ệ ẩ ố ể

• Chi n l ườ • B trí công vi c phù h p v i kh năng chuyên môn ố và đ c đi m cá nhân ể • Phát tri n các đi u ki n làm vi c thu n l i ậ ợ ề ể t nh t nh m thu • Hình thành h th ng các đòn b y t ằ ấ ệ ố ng lao hút, khai thác, duy trì và phát tri n m t l c l ộ ự ượ đ ng gi ộ

i lâu dài ỏ

Chi n l c Qu n tr h th ng thông tin ế ượ ị ệ ố ả

ể t c các th ị ủ ấ ả

ườ

ệ ố ữ ệ

ệ ố ng theo khu v c đ a lý ạ ườ

• Phát tri n h th ng thông tin bao ph t tr ự ị • Đa d ng hoá h th ng phân tích d li u thông tin môi tr ng • Khai thác t đ ượ

ữ ậ ị

i đa nh ng thông tin có giá tr thu th p ố c trong t ng kỳ ừ

Chi n l

c marketing

ế ượ

t rõ nhãn ệ ể ị ườ

ớ ệ ng đ khách hàng phân bi ủ

ị ầ

ng hi n ể ố ị ệ

•Đ nh v th tr ị ị hi u hàng hoá c a công ty so v i các nhãn hi u ệ c nh tranh. ạ •Phát tri n th ph n trên th tr ng m i ớ ị ườ •C ng c và gia tăng th ph n trên th tr ị ườ ầ ủ iạ t • B o v th ph n ầ ệ ị •Thu h p th ph n ầ ị ẹ •L p l ậ ạ

i chu kỳ đ i s ng s n ph m ờ ố ẩ ả