ƯƠCH ƯƠ CH
MÔI TR MÔI TR ƯỜ ƯỜ NG 6: NG 6: NG CHÍNH TR – LU T PHÁP Ị NG CHÍNH TR – LU T PHÁP Ị Ậ Ậ
Môi tr 1.1. Môi tr Môi tr 2.2. Môi tr
ườ ườ ườ ườ
ng chính tr ị ng chính tr ị ng lu t pháp ậ ng lu t pháp ậ
1
1. MÔI TR 1. MÔI TR
NG CHÍNH TR NG CHÍNH TR
ƯỜ ƯỜ
Ị Ị
H th ng ệ ố H th ng ệ ố kinh tế kinh tế chính trị chính trị
i: N c s t ướ ở ạ N c s t i: ướ ở ạ Chính quy nề Chính quy nề Các nhóm Các nhóm áùp l cự áùp l cự
Chính qu c:ố Chính qu c:ố Chính quy nề Chính quy nề Các nhóm Các nhóm áùp l cự áùp l cự
2
1. MÔI TR 1. MÔI TR
ƯỜ ƯỜ
(tt) Ị (tt) NG CHÍNH TR NG CHÍNH TR Ị
ạ ủ ạ ủ ị ườ ị ườ ng g p: ặ ng g p: ặ
ủ ủ ờ ố ờ ố
ế ự ế ự
ủ ủ ệ ệ
c th c hi n đ chuy n c th c hi n đ chuy n ng g p khi ặ ườ ng g p khi ườ ặ ể ể ệ ể ể ệ – th – th ự ự ượ ượ
3
c. c. Có 3 lo i r i ro chính tr th Có 3 lo i r i ro chính tr th R i ro s h u – tài s n và đ i s ng R i ro s h u ả ở ữ – tài s n và đ i s ng ả ở ữ R i ro v s ho t đ ng R i ro v s ho t đ ng – đ c p đ n s can ề ậ ề ự ạ ộ – đ c p đ n s can ề ậ ề ự ạ ộ thi p vào ho t đ ng c a công ty ủ ạ ộ thi p vào ho t đ ng c a công ty ủ ạ ộ R i ro v chuy n giao R i ro v chuy n giao ủ ể ề ủ ể ề nh ng c g ng đ ố ắ ữ nh ng c g ng đ ố ắ ữ đ i qu gi a các n ỹ ữ ổ đ i qu gi a các n ỹ ữ ổ ướ ướ
1.1. TH L C CHÍNH TR N 1.1. TH L C CHÍNH TR N
Ế Ự Ế Ự
C S T I Ị ƯỚ Ở Ạ C S T I Ị ƯỚ Ở Ạ
ụ
c đo t tài s n ả c đo t tài s n ả
ng ng
ế ế
(cid:222) (cid:222)
ụM c đích M c đích T b o t n T b o t n ự ả ồ ự ả ồ An ninh An ninh Th nh ịTh nh ị ng ượv ượ ng v Uy tín Uy tín
Hành đ ngộ Hành đ ngộ T T ạ ướ ạ ướ T ch thu ịT ch thu ị N i đ a hóa N i đ a hóa ộ ị ộ ị Mua đ a ph Mua đ a ph ươ ị ươ ị Hàng rào phi thu quan Hàng rào phi thu quan Tài trợ Tài trợ L nh c m v n L nh c m v n ậ ấ ệ ệ ậ ấ Ki m soát xu t kh u Ki m soát xu t kh u ẩ ấ ể ẩ ấ ể Đi u ch nh hành vi kinh Đi u ch nh hành vi kinh ỉ ề ề ỉ doanh qu c tố ế doanh qu c tố ế
4
1.2. TH L C CHÍNH TR 1.2. TH L C CHÍNH TR
CHÍNH QU C CHÍNH QU C
Ế Ự Ế Ự
Ị Ở Ị Ở
Ố Ố
ng t ng t ộ ộ ươ ươ ự ự
M c đích và hành đ ng t ụ M c đích và hành đ ng t ụ (cid:222) MNCMNC
H n ch kinh doanh H n ch kinh doanh ế ế ạ ạ
ng ng L a ch n th tr L a ch n th tr ọ ọ ị ườ ị ườ ự ự
5
Chính sách kinh doanh Chính sách kinh doanh
NG LU T PHÁP Ậ NG LU T PHÁP Ậ
ng lu t (Common Law) – d a trên phong t c, ng lu t (Common Law) – d a trên phong t c,
ự ự
ụ ụ
ho c t p t c h n là ặ ậ ụ ơ ho c t p t c h n là ặ ậ ụ ơ
ề ệ ề ệ c vi c vi
ữ ữ
ế ượ ế ượ
ự ổ ự ổ
ợ ợ
ữ ữ
ả ả
ị ị ề ề
ợ ợ
ồ ồ
ườ ườ ở ữ ở ữ
2. MÔI TR ƯỜ 2. MÔI TR ƯỜ H th ng pháp lu t 2.1. H th ng pháp lu t ệ ố ậ 2.1. ệ ố ậ Th Th ậ ườ ậ ườ t p quán thói quen, ti n l ậ t p quán thói quen, ti n l ậ t s n nh ng quy ch đ ế ẵ t s n nh ng quy ch đ ế ẵ Dân lu t (Code Law) – d a trên s t ng h p các Dân lu t (Code Law) – d a trên s t ng h p các ự ậ ự ậ th ch b ng văn b n, là nh ng quy đ nh pháp lý ể ế ằ th ch b ng văn b n, là nh ng quy đ nh pháp lý ể ế ằ Lu t – th Lu t – th ng m i, h p đ ng, tác quy n, thành ạ ươ ậ ng m i, h p đ ng, tác quy n, thành ạ ươ ậ ng, lao đ ng, l p doanh nghi p, phá s n, môi tr ộ ả ệ ậ ng, lao đ ng, l p doanh nghi p, phá s n, môi tr ộ ả ệ ậ c nh tranh, ch ng tham nhũng, s h u, lu t đ a ậ ị ố ạ c nh tranh, ch ng tham nhũng, s h u, lu t đ a ậ ị ố ạ ng, tòa án kinh t … ph ng, tòa án kinh t … ph
ươ ươ
ế ế
6
2. MÔI TR 2. MÔI TR
NG LU T PHÁP (tt) NG LU T PHÁP (tt)
ƯỜ ƯỜ
Ậ Ậ
ộ ộ
ủ ủ
ng (Quantity Limits) ng (Quantity Limits)
(International Price Fixing) (International Price Fixing)
ố ế ố ế
ế ế
c ngoài (Foreign c ngoài (Foreign
ầ ư ở ướ ầ ư ở ướ
Hành đ ng c a Chính ph 2.2. Hành đ ng c a Chính ph ủ 2.2. ủ Nh ng hàng rào d a trên giá (Price-based Nh ng hàng rào d a trên giá (Price-based ự ữ ự ữ Barriers) Barriers) Gi i h n s l Gi ớ ạ ố ượ i h n s l ớ ạ ố ượ C đ nh giá qu c t C đ nh giá qu c t ố ị ố ị Nh ng hàng rào phi thu quan (Nontariff Nh ng hàng rào phi thu quan (Nontariff ữ ữ Barriers) Barriers) Gi Gi i h n tài chính (Financial Limits) ớ ạ i h n tài chính (Financial Limits) ớ ạ Ki m soát đ u t n Ki m soát đ u t ể n ể Investment Controls) Investment Controls)
7