Thi L

ố ng

ế ế ệ ng Th ươ

t K H Th ng ưở

Tp. H Chí Minh 05/05/2009. ồ Th.s Lê C nh Phúc ả

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M c L c ụ ụ

Gi

i thi u v ti n l

ng

ề ề ươ

1

ng pháp tr l

M t s ph ộ ố

ươ

ả ươ

ng hi n nay ệ

2

Thi

t k h thông tr l

ng theo ph

ng pháp Hay

ế ế ệ

ả ươ

ươ

3

Trao đ i th o lu n

4

K t thúc đánh giá

ế

5

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Gi

i thi u v Ti n l

ng

ệ ề ề ươ

Các Khái ni m & Các Y u t

nh h

ng ti n l

ng

ế ố ả

ưở

ề ươ

1

Các thành ph n c b n c a h th ng ti n l

ng

ệ ố

ơ ả

ề ươ

2

Ch c Năng & Vai trò c a ti n l

ng

ề ươ

3

V N Đ QU N LÝ H TH NG NHÂN S CÔNG TY VN

Ệ Ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Taàm nhìn, Giaù trò, Nhieäm vuï, Muïc tieâu kinh doanh

Muïc ñích/ muïc tieâu toå chöùc

Muïc ñích/ muïc tieâu qui trình

Muïc ñích/ muïc tieâu coâng vieäc

Tr l

ng bao

ả ươ

Ho a ït ñ o ä n g c a ù n h a â n / n h o ù m

nhiêu

Bao nhieâu

( Muïc ñích/ muïc tieâu )

Keát noái

ng &Th

ng

H Th ng L ố

ươ

ưở

Theá naøo

Vaán ñeà chính veà quaûn lyù nhaân söï trong caùc coâng ty Vieät Nam

4

ế

ố Ả

ưở

ế

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Đ Đãi Ng

Các Y u T nh H ng Đ n H Th ng Ch ế ộ

C a Ng

i QL

Quan Ni m ệ ủ

Lu t Pháp Qui Đ nhị

Quy Mô C a ủ Công ty

ườ Công Ty

L i Nhu n ơ C a Công ty ủ

Lo i Hình Ngành Ngh ề SXKD

H Th ng ệ ố Ch Đ ế ộ Đãi Ngộ

V Trí Đ a Lý C a Công ty

ị ủ

Công Vi c ệ Đang Th c ự Hi nệ

Đ c Đi m Lo i Hình Công Vi cệ

ế

ự ủ

K t Qu Th c Hi n ả Công Vi c C a Nhân ệ Viên

ế ộ

ơ ở ủ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

i lao đ ng ph i c m nh n đ

ậ ượ ằ

ả ả ươ

 Ng l ươ

C s c a m t ch đ đãi ng ộ h u hi u ệ c tr c r ng h đang đ ả ượ ọ ệ ủ ọ ự

ớ ế ng phù h p v i đi u ki n và năng l c tài ề

ng x ng v i k t qu làm vi c c a h ợ

ứ ớ

t lý đãi ng c a DN ầ ả

ươ

ệ ố ọ

ả ạ

ộ ườ ng công b ng và t ằ  Chi phí ti n l ề ươ chính c a DNủ  NLĐ ph i hi u và ng h tri ể ả ộ ủ ộ ế  H th ng thang b ng l ng ph i ph n ánh đúng t m quan tr ng c a t ng lo i công vi c và các k năng c n ph i có đ ể ệ ủ ừ làm công vi c đó. ệ

 H th ng thang b c ph i có tính c nh tranh v i các DN khác

ệ ố trên th tr

ị ườ

ậ ng cùng đ a bàn ợ ả

ướ ề

 Chính sách TL ph i phù h p v i qui đ nh c a nhà n  Chính sách ph i luôn theo k p v i thay đ i c a th tr

c v TL ng lao

ủ ổ ủ

ớ ớ

ị ườ

đ ngộ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Tri

ng c b n c a Cty b n s ngang b ng ho c ph i cao

Các Câu H i Xây D ng ự ỏ t Lý Đãi Ng ộ ặ ằ

ế ạ ẽ

ứ ươ

c xây d ng theo tính ch t

1. M c l ứ ươ h n m c l ơ ệ ố

i lao đ ng hay ộ

ườ i lao đ ng th c ộ

ng s đ ể ề

ng chi m t

tr ng bao nhiêu trong t ng

ỷ ọ

ưở

ế

ẩ ệ ng, ti n th ề ng ng s đ

3. Ti n l qu l 4. Ti n l

c quy t đ nh d a trên k t qu làm vi c hày

ẽ ượ

ế

ơ ả ủ ng c b n các DN khác trên đ a bàn ị ơ ả 2. H th ng thang b c l ự ẽ ượ ậ ươ công vi c hay theo đ c đi m cá nhân c a ng ủ ặ ệ d a trên ph m ch t và ti m năng c a ng ườ ấ ự hi n công vi c đó ệ ề ươ ỹ ươ ề ươ các y u t

ự ẩ

ế ố ưở

ẽ ượ

ế ị khác, vd thâm niên, ph m ch t ấ c quy t đ nh trên c s nào. Kq làm vi c ng s đ ơ ở ả

5. Ti n th ề c a cá nhân, Kq ho t đ ng c a DN hay c hai ủ

ế ị ủ

ạ ộ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng

Các khái Ni m v Ti n l ệ

ề ề ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ch đ th o lu n

ủ ề ả

ng? ươ

ưở ươ

ng? ng hàng năm? ng Th ươ

1. T ng Thu Nh p? ổ 2. M c L ố 3. C u Trúc L ấ 4. Duy t xét tăng l ệ 5. Các Thu Nh p khác và c ch phân ph i? 6. T i sao ph i tr l ng th ơ ế ưở ả ả ươ ố ng theo k t qu làm ế ả

ạ vi c?ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

L

C u Trúc H Th ng Ti n ề ệ ngươ

ng

B c L ậ

ươ

Các Thành

Ph n Cầ

ơ

THANG  LƯƠNG

BẢNG  LƯƠNG

B nả

H S - M c

ệ ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

C u Trúc L

ng Th

ng

ươ

ưở

ng, th

t lý tr l

ế

ả ươ ế

và phân ph i h p lý

ng căn Tri ưở c vào k t qu th c hi n công ệ ả ự ứ vi c, có tính c nh tranh trên ạ ệ ng, công b ng n i b th tr ộ ộ ằ ị ườ ố ợ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

C u Trúc L

ng Th

ng

ươ

ưở

ng

L ươ C ngứ

C u Trúc ấ L ng ươ ngưở Th

ng Th ưở k t qu ả ế công vi cệ

ng L ươ tháng 13

ng

Th

ng

L ươ M mề

ưở i ợ l nhu nậ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ủ L

Ch c Năng & Vai Trò C a Ti n ề ngươ

Ch c ứ Năng

ố ủ

Th c đo giá tr ị lao đ ng trên th tr

ng

ộ ị ườ

Phân Ph i C a C iả

T o ra c a c i ủ ả ( là chi phí đ u ầ vào cho quá trình s n xu t) ấ ả

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ch c Năng & Vai Trò C a ủ ng

Ti n L ề

ươ

Vai Trò

kinh t ng

Là đòn b y ẩ đ i v i ế ỗ ớ i lao ườ đ ngộ

Ph n nh ả ả s ti n b ộ ự ế xã h i.ộ

ộ ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

H Th ng Tr L

M t S Nguyên T c Xây d ng ng ố

ự ả ươ

Nguyên T c 3ắ

Nguyên T c 1ắ

Nguyên T c 2ắ

Nguyên T c 4ắ

Thuê ườ

L

ng

Có s phân ự t trong bi ệ ng tr l ả ươ v i s ớ ự hoàn thành công vi cệ

Tr ả ng l ươ ngang nhau cho nh ng ữ công vi c nh ư ệ nhau

i lao ng đông v i ớ m c ti n ề ứ công c nh ạ tranh trên ng th tr ị ườ

Ti n ề ươ ph i ả khuy n ế khích, l u ư đ c gi ữ ượ nh ng NLĐ ữ có năng l cự

ộ ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ự ả ươ

M t S Nguyên T c Xây d ng H ệ ắ ) ng (tt Th ng Tr L

Nguyên T c 7ắ

Nguyên T c 5ắ

Nguyên T c 6ắ

D Gi i ễ ả Thích, D ễ Hi u, ể D ễ Qu n lý ả và Giám Sát

Đ m b o ả ả t c đ ộ ố tăng NSLĐ cao h n ơ t c đ ộ ố tăng TL Bình quân

C ch ế ơ ng tr l ả ươ ph i linh ả ho t đáp ạ ng đ c ượ ứ nh ng ữ thay đ i ổ c a DN và ủ TT

ng

ộ ố

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng M t S Hình Th c Tr l ả ươ Hi n Nay ệ

Tr L ả ươ ờ

ng Theo Th i Gian

Tr L ả ươ ả

ng Theo S n Ph mẩ

ng Theo Giá

www.them egallery.co

m

Tr L ả ươ Tr Công Vi c ệ ị

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Traû löông theo thôøi gian

Lc n = Ñ t g * T ( 1 ) Trong ñoù: Lcn : löông coâng nhaân Ñtg : ñôn giaù thôøi gian T : toång thôøi gian ngöôøi lao ñoäng

laøm vieäc

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Traû löông theo saûn phaåm

a. Traû löông theo saûn phaåm tröïc tieáp: Lcn= Ñsf *Q Trong ñoù: 

Lcn laø löông coâng nhaân tröïc tieáp laøm ra saûn phaåm

 Ñsf laø ñôn giaù saûn phaåm  Q laø soá löôïng saûn phaåm saûn xuaát

ñöôïc

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

 Đgsp = Tcn +Tpv +Tql Tcn = Tcđ 1 + Tcđ 2 + Tcđ 3… Tcđ n

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Traû löông theo saûn phaåm giaùn tieáp:

Lcn = Ñsf * Q * k. Trong ñoù:  Lcn laø löông cho coâng nhaân

phuïc vuï

 Ñsf laø ñôn giaù saûn phaåm  K laø heä soá daønh cho lao ñoäng

phuïc vuï

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Traû löông luyõ keá

Lcn = S Ñsfi *Qi. Trong ñoù:  Ñsfi laø ñôn giaù saûn

phaåm thöù i

 Qi laø soá löôïng saûn

phaåm thöù i

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Löông khoaùn

Nguyeân taéc phaân chia löông cho caùc thaønh vieân cuûa nhoùm lao ñoäng thöïc hieän coâng vieäc phaûi döïa vaøo:

 Trình ñoä chuyeân moân  Kinh nghieäm  Thôøi gian tham gia laøm  Y Ù thöùc laøm vieäc

Ph

ng Pháp Tr L

ươ

ả ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Theo 3P

ng theo 3 P ả ươ

ng theo v trí ng theo cá nhân ng theo hi u qu - ệ ả

Nguyên tăc tr l 1. P1: Pay for position = Tr l ả ươ 2. P2: Pay for Person = Tr l ả ươ 3. P3: Pay for Performan = Tr l ả ươ k t qu hoàn thành công vi c ệ ế ả

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Pay For Positon – Tr l ả ươ ị

ng theo Ch c Danh Giá tr công vi c ệ Th c hi n thông qua vi c xây d ng h th ng ch c ệ

ự ệ ự

ứ ng

ứ ươ ệ ợ ớ

ng thông ng ậ ệ

ệ ố danh công vi c h p lý và so sánh m c ti n l ứ ề ươ doanh nghi p v i m c l ị ườ ệ qua vi c thu t p thông tin đ nh kỳ v ti n l ề ề ươ trong các ngành, ngh t . ự

ng trên th tr ị ng t ề ươ ng theo công vi c đ ệ ượ

 H th ng ti n l ề ươ ơ ở ứ ươ ệ ươ ứ ng ng trên th ị

c xây ệ ố d ng trên c s đánh giá công vi c sau đó đi u ề ệ ự ng cho công vi c t ch nh m c l ỉ ngườ tr

Pay For Person Tr l

ả ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng theo cá nhân

ủ ườ

ộ ả ng cho ng ả ươ ệ ủ ọ ố ớ ừ

ả ờ

ứ ươ

ề ấ

ư ọ ể ộ

ứ ạ

 N u nh h có trình đ tay ngh th p ho c ch a có đi u ư ki n đ đáp ng các yêu c u c a v trí t ng ng ( bao g m ồ ươ ứ trình đ đào t o, kinh nghi m và ki n th c). Ng i lao đ ng ườ ộ ứ ng d ki n có th nh n các m c l ự ế ứ ươ ứ ươ ậ  N u NLĐ có trình đ tay ngh , k năng và ki n th c mà th ị ứ ế ộ ng cao h n m c ứ ơ

ả ươ

ầ ủ ị ế ệ ng th p h n m c l ơ ấ ề ỹ ng đòi h i nhi u, h có th đ ể ượ ề ạ ả

ế tr c tr l ườ d ki n đ đ m b o kh năng c nh tranh ự ế

ỏ ể ả

ọ ả

 Xác đ nh các yêu c u v trình đ và kh năng c a NLĐ đ i ầ ề ố v i t ng v trí công vi c, t i lao đ ng đó tr l ệ ừ ớ ừ ộ t ng ng và kh năng đ m nhi n c a h đ i v i t ng v trí ả ươ ứ ị ng cao c th . Đ ng th i xác đ nh và áp d ng các m c l ị ụ ể ồ đ i v i các k năng và tay ngh có nhu c u cao trong th ị ố ớ ngườ tr ế ệ

Pay For Performance – Tr l

ả ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng theo hi u qu công vi c ệ

 Căn c K t qu SXKD c a công ty k t qu hoàn ả ế ng cho m i cá ủ c giao đ tr l ể ả ươ ỗ

Ph i xây d ng đ c b t ả ứ ế thành công vi c đ ệ ượ nhân ả ự ượ ộ ừ ể đi n đánh giá hi u qu ả ệ

công vi c ệ

Ph ươ ự

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Pháp Tr L K năng C a Ng ng D a Theo i Lao Đ ng ả ươ ủ ỹ ộ ườ

 Thi ế ậ ộ ệ ố

t l p m t h th ng thang b c l ậ ươ ự ứ ộ ỹ ng d a vào ự ứ ữ

các m c đ k năng ch không d a theo ch c danh công vi cệ

ỹ ậ ầ ả ụ

ả ầ

ng th th p đ n cao t  L p danh m c các k năng c n ph i có đ i v i ố ớ nhóm công vi c Vd K năng c n ph i có đ i v i ệ ố ớ ỹ m t v trí thu c b ph n s n xu t. ậ ả ộ ộ  Đ t ra tiêu chí đ xác đ nh s thành th c c a m i ỗ ị ể ng ươ ậ ươ ự ừ ấ ụ ủ ế ắ

ộ ị ặ k năng và g n b c l ỹ ng v i thang b c k năng đó. ậ ỹ ứ ớ

C U TRÚC TI N L

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

NG Ề ƯƠ THEO HAY

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Đ NH GIÁ CÔNG VI C

ị ệ

Đ nh Giá Công Vi c Là Gì ? Th Nào Là Kh o Sát Th Tr ng ế ả ị ườ ng Ti n L ề ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Các Công C Đ Đánh Gia ụ ể Công Vi cệ

ướ c S ” ố

ơ ồ ổ ệ

1. H Th ng Đi m Đánh Giá “ Th ố ể 2. B n H ng D n Đánh Giá ướ ẫ 3. Đ c Th c Hi n Thông Qua Thông Tin ự ệ • B n Mô T Công Vi c ệ ả • V Trí Công Vi c Trong S Đ T Ch c ứ • H i Đ ng - y Ban Đánh Giá Ủ ệ ả ượ ả ị ộ ồ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng ng

Kh o Sát Th Tr ị ườ Ti n L ươ ề

1. Nghi n C u Hàng Năm V Ti n L ề ề ề ươ ng C a Các ủ

ứ Công ty cùng Ngành

2. So Sánh Nh ng Công Vi c Đ c “ Đ nh Giá ị ữ ệ

T ươ ự

ng Bao Nhiêu ượ ng T và Gi a Các Ngành” ữ ọ ả ươ ị

3. Xác Đ nh H Tr L  L ng Tháng ươ  Ti n Th ng ưở ề  Thu Nh p ậ  Phúc L iợ

Tr L

ả ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Giá Tr Công Vi c ệ ị ng Pháp Hay

Theo Ph

ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Quy trình xây d ng thang ng

ự b c l ậ ươ

t c các lo i công vi c có trong doanh

ấ ả t kê theo th t

ứ ự

ạ quan tr ng nh t đ n ph thông ấ ế

ớ ự ạ

ứ ộ

ế ế

2.   

ứ ộ ễ ỏ

ế ề

t gì không

ự ế

ạ ạ

khác khi n cho công vi c

ặ ế ố

ế

1. L p danh sách t nghi p, li ệ nh tấ Phân lo i công vi c thành các nhóm ệ Lo i công vi c đó g n k t đ n m c đ nào v i s m ng c a DN ắ ệ Chúng có th thay th đ c hay không? N u có thì m c đ d hay khó ế ượ ể Lo i công vi c đó có khó khăn không? Nhi u hay ít? Có đòi h i nh ng ệ k năng hày đào t o đ c bi Công vi c đó có t o ra doanh thu tr c ti p ho c th c hi n ch c năng ệ h tr t o ra doanh thu hay không ỗ ợ ạ Li u có nh ng y u t ệ này ( hay công vi c kia) tr thành quan tr ng không. ở

chình tr ho c y u t ọ

ế ố ệ

V N Đ QU N LÝ H TH NG NHÂN S CÔNG TY VN

Ệ Ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Taàm nhìn, Giaù trò, Nhieäm vuï, Muïc tieâu kinh doanh

Muïc ñích/ muïc tieâu toå chöùc

Muïc ñích/ muïc tieâu qui trình

Muïc ñích/ muïc tieâu coâng vieäc

Tr l

ng bao

ả ươ

Ho a ït ñ o ä n g c a ù n h a â n / n h o ù m

nhiêu

Bao nhieâu

( Muïc ñích/ muïc tieâu )

Keát noái

ng &Th

ng

H Th ng L ố

ươ

ưở

Theá naøo

Vaán ñeà chính veà quaûn lyù nhaân söï trong caùc coâng ty Vieät Nam

35

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI CỆ

Khái Ni m Đánh Giá Công Vi c ệ ệ

Đánh giá Công vi c là quá trình x p ế ệ h ng các công vi c thông qua vi c so ệ ệ ạ sánh các công vi c v i nhau ho c ặ ệ ớ c u b ng cách cho đi m các thành t ố ấ ể ằ thành c a công vi c đ xác đ nh v trí, ị ị ệ ể ch c giá tr c a công vi c đó trong t ổ ứ ệ

ủ ị ủ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ậ Ệ

PH N BI T GI A ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C VÀ ĐÁNH GIÁ K T QU TH C Ả Ự HI N CÔNG VI C

Câu H i Th o Lu n ỏ ậ ả

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI CỆ

ư ữ

ự ố

ệ ố ự

Nh ng L u Ý 1. Đánh Giá Công vi c là s đánh giá t ng đ i. ệ ươ 2. Đánh giá Công vi c d a trên s suy lu n ệ ự ậ 3. Đánh Giá D a Vào C u trúc , H th ng ấ 4. Đánh Giá Công vi c t p trung vào công vi c ệ ệ ậ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI CỆ

Ụ Ệ

M C ĐÍCH C A ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C 1. Cung C p C S Cho Vi c X p H ng Các Công Ủ ơ ở ệ ế ạ

Vi c H p Lý ệ

2. Cung C p C S H p Lý Cho Vi c Xây D ng ấ ợ ấ ự ệ

ng Công B ng ơ ở ợ và Duy Trì C u Trúc Tr L ấ ả ươ ằ

ệ ự ả

ữ ứ

ố ệ ữ ả ừ ế

ơ ấ ố ệ ệ

3. Phát Hi n Ra S Chông Chéo Or Các Kho ng Tr ng Gi a Các Ch c Năng Hay Gi a Các Công Vi c Khác Nhau => T Đó Giúp C i Ti n Hoàn Thi n C C u T Ch c và H th ng Công ứ ổ Vi c H p Lý Khoa H c C a Công ty ọ ủ ợ ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

NGUYÊN T C ĐANH GIÁ CÔNG VI CỆ

1. Đánh Gía Công Vi c Không Ph i Đánh Giá Con

Ng ườ ự ệ

ả ệ i Th c Hi n Công Vi c Đó ệ ệ ả ự

2. Đánh Giá Công Vi c Ph i D a Trên M c Đ ộ ứ ng, Không ệ

ự ườ ấ ắ

Hoàn Thành Công Vi c Bình Th D a Trên Vi c Hoàn Thành Xu t S c. ệ

ấ ậ

Thang L

ệ 3. Đánh Gía Công Vi c Hi n T i ạ ệ 4. Không Quan Tâm Đ n V Trí C p B c và ị ế ng Hi n T i ạ ệ 5. Không Hi u Công Vi c Không Đánh Giá ệ ươ ể

CÁC PH

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

NG PHÁP ƯƠ ĐÁNH GIÁ CÔNG VI CỆ

Nh

Ư

u Đi m ể

ượ

c Đi m ể

I. X P H NG

II. PHÂN LO IẠ

III. CHO ĐI MỂ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C THEO NG PHÁP HAY

PH

ƯƠ

NG PHÁP ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C Ệ

1. LÀ PH Ằ ƯƠ Ệ Ể Ố

B NG H TH NG ĐI M SO SÁNH 2. ÁP D NG CÁC KHÁI Ni M VÀ PH NG ƯƠ Ụ

Ệ PHÁP NH CÁC H TH NG ĐÁNH GIÁ CÔNG Ố VI C NH MERCER, STRATA Ư Ư Ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C THEO NG PHÁP HAY

PH

ƯƠ

Hãy Quan Ni m : S Hình Thành Công Vi c Đ c T o Ra ượ ệ ạ

M C TIÊU SXKD Ụ C A CÔNG TY Ủ

CHI N L

C SXKD

Ế ƯỢ

C C U T CH C Ơ Ấ Ổ Ứ C A CÔNG TY Ủ

PHÒNG TC-HC

PHÒNG KT-TC

PHÒNG KINH DOANH

ệ T S Đ T Ch c ừ ơ ồ ổ ự ứ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

YÊU C U KHI TH C Ự HI NỆ

ng Pháp Hay ươ ệ

ng Pháp ươ

Đánh Giá Công Vi c Theo Ph I. Có Thông Tin II.Theo Ph III.Có Công C ụ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C Ệ NG PHÁP HAY

THEO PH

ƯƠ

Ố Ổ Ế Ủ Ệ

ế

ậ Gi

CÁC THÀNH T PH BI N C A CÔNG VI C Quá Trình Th c ự Hi nệ Nh n Th c V n Đ Và ấ ề ứ i Quy t V n Đ ế ấ

Đ u Vào C a Công ủ Vi cệ Ki n Th c K Năng ứ Kinh Nghi m Công ệ Vi c Yêu Câu – Đòi H i ỏ ệ

ế ị

S n Ph m C a ẩ Công Vi cệ Đ a Ra Các Quy t Đ nh, ư Hành Đ ng , Các Tác ộ Đ ngộ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C THEO NG PHÁP HAY

PH

ƯƠ

CÁC THÀNH T PH BI N C A CÔNG VI C Ố Ổ Ế Ủ Ệ

ử ụ ứ ề

ế ủ ệ ượ ế ộ

Đ Th c Hi n Công Vi c và Đ t Đ c Các M c ạ ượ ể ụ ệ ệ i Th c Hi n C n Xác Tiêu Mong Mu n, Ng ệ ự ố ườ i Quy t Các V n Đ . NLĐ làm Đ nh Và Gi ề ấ ế ả Đi u Đó b ng cách s d ng các Ki n th c ằ chuyên môn k thu t, kinh nghi m c a mình đ ề ỹ c k t qu mong tác đ ng vào m c tiêu đ có đ ả ể ụ mu n ố

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ĐÁNH GIÁ CÔNG VI C Ệ NG PHÁP HAY

THEO PH

ƯƠ

Know -how

Problem Sloving

Accoun tability

CÁC THÀNH T PH BI N C A CÔNG VI C Ố Ổ Ế Ủ Ệ

1. Ki n

ế

2.

1. Nh n ậ Th c ứ V n Đấ

Th c ứ Chuyên Môn, Thu t, K ậ ỹ Kinh Nghi mệ Ph m vi t m ầ ạ qu n lýả

2. Gi

3. K năng giao con

ấ ủ

i ả Quy t ế V n Đấ ề

T Ch Trong ủ ự Hành Đ ngộ nh H ng ưở Ả c a s Tác ự ủ đ ngộ B n Ch t c a tác đ ngộ

ỹ ti p ế iườ ng

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Đánh Gía Công Vi c Theo ệ ng Pháp Hay

Ph

ươ

Know – how  T ng h p các lo i ki n th c, k năng, kinh nghi m c n có ầ ệ c theo tiêu ầ

ổ đ hoàn thành công vi c ể chu n. ẩ Nó là m t qu ki n th c c n thi ỹ ế

ế ứ m c ch p nh n đ ấ ệ ở ứ ứ ầ

ậ ượ t CV yêu c u ế

KNO W- HOW

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW - HOW

ỹ ứ

ế ậ ỹ

ậ : Có 8 M c Đ Đánh Giá Đ Chuyên Môn K Thu t ộ ộ sâu r ng c a Ki n th c chuyên môn k thu t công ủ ứ ộ vi c yêu c u ầ ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Chuyên Môn K Thu t ậ ỹ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Hi u các ch d n i và văn b n

Gi

A.T i Thi u

1.Lao Đ ng ộ xeữ 2.Nhân viên

Công Vi c ch yêu ệ ỉ t nghi p c p 3 c u t ệ ấ ầ ố và m t s ch d n ộ ố ỉ ẫ công tác

quét d nọ

ỉ ẫ ể b ng l ờ ằ ả và th c hi n các ệ ự nhi m v đ n gi n – ả ụ ơ ệ B n ch t công vi c là ấ ệ đ n gi n ả ơ

Công vi c yêu c u ệ làm quen v i m t trình ớ

ệ ệ

B. Trình Đ ộ S C p ơ ấ

ứ ạ

Nh ng Công Vi c này nh m th c hi n ằ các nhi m v công tác ụ ệ đ n gi n ả ơ

1.Công nhân v n hành máy ậ 2.Ng i đi u ề ườ ki n c n c u ể ầ ầ nâng hàng

gi n đ n

ộ c tiêu chu n t đ ẩ ự ượ hóa các công vi c ệ không ph c t p và/ho c s d ng m t ộ ặ ử ụ s máy móc và thi t b ế ị ố ả

ơ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Chuyên Môn K Thu t ậ ỹ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ạ ộ ố ủ ụ

C. Trình Đ ộ Trung C p D y ạ ấ Nghề

1.Công nhân v n hành chính ậ 2.Th s a ch a ợ ử ữ c khí, đi n ơ ệ 3.Nhân viên văn

Công vi c yêu c u m t ệ ộ ầ s thành th o v th t c, ề ủ ụ ạ ự có tính h th ng có th ệ ố ể liên quan đ n kh năng ế t b v n hành m t s thi ế ị ộ ố ậ

phòng

chuyên d ngụ

Công vi c lo i này yêu c u hi u m t s cách ầ c n k các th t c hay ặ có ki n th c v các lo i ạ ứ ề ế ph c t p th t c đ n l ủ ụ ơ ẻ ứ ạ h nơ

D. D y Ngh ề

c t ượ ừ

1.K Toán, ế 2.K sỹ ư 3.Giám sát c p ấ

ạ Cao C pấ

trung

Công vi c yêu c u m t ộ s k năng chuyên môn ố ỹ ng không mang tính (th ườ lý thuy t) có đ ế ệ

4.T tr

ng

t ừ ộ

ổ ưở

kinh nghi m công tác hay m t ph n trình đ ộ ầ chuyên môn

Công vi c yêu c u s ầ ự tích lũy kinh nghi m ệ công tác hay đào t o ạ ngh g n v i công vi c. ề ắ ệ ớ i th c hi n công Ng ệ ự ườ vi c c n có th m quy n ề ẩ ệ ầ ng pháp và đ i v i ph ươ ổ ớ h th ng nh ng không ữ ệ ố t v khái c n hi u bi ế ề ầ ni m có th thay đ i ể chúng

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Chuyên Môn K Thu t ậ ỹ

i C ả ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

t

ể m c ban đ u v ề

ầ ầ ồ

1.Chuyên viên

ế ọ

ệ ế ở ứ ự ế Nó có th có đ

Công vi c yêu c u trang b đ y đ các ki n th c v ứ ề ị ầ ủ k thu t, khoa h c hay lĩnh ỹ v c chuyên môn d a trên s ự ự

Nhân sự

ế

ấ ự

ki m soát n i b

E. Trình Đ Chuyên ộ M c Môn Ở ứ C B n ơ ả

2.Chuyên viên ộ ộ ể

ự t khái ni m và ệ ng g n v i ớ ắ ọ

hi u bi ể nguyên lý th ộ

ấ ả

ườ trình đ chuyên môn hay h c v nấ

Công vi c yêu c u hi u bi m t lĩnh v c bao g m các ộ h c thuy t và nguyên lý. ọ c t ượ ừ ể đào t o cao c p d a trên b ng c p và kinh nghi m ằ ệ c t v a ph i hay có đ ượ ừ ừ nh ng kinh nghi m th c ệ ự ti n sâu s c ắ

ế

ng

ế

1.Tr ưở phòng KH

F. Có Trình ộ

kinh ự

Công vi c yêu c u các k năng chuyên sâu , và ỹ c b ki n th c đã đ ượ ổ ứ ệ

Đ Chuy n ệ Môn V ng ữ Vàng

2.Chuyên viên k thu t cao c p ỹ

sung qua kinh nghi m sâu r ng trong công tác và ộ tr i nghi m trong m t ộ ả lĩnh v c chuyên môn

Công vi c yêu c u s ầ ự ệ thành th o v k thu t khoa ề ỹ ậ h c hay lĩnh v c chuyên ự ọ môn có đ c t ượ ừ nghi m sâu, r ng xây d ng ệ ộ trên c s nguyên lý và khái ơ ở ni m ho c qua tr i nghi m ặ ệ r ng rãi các quy trình và rèn ộ luy n ph c t p ứ ạ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Chuyên Môn K Thu t ậ ỹ

i C ả ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ệ ầ ự ề

G. Chuyên

ượ

Gia

1.Đi u hành viên cao c p c a ấ ủ nh ng phòng quan tr ng (trong ọ y u)ế

Công vi c c n s tinh thông rõ ràng v các khái ni m, nguyên lý và nghi p ệ ệ c qua quá trình phát v có đ ụ tri n sâu trong m t lĩnh v c ể chuyên môn cao hay qua kinh nghi m kinh doanh toàn di n ệ

Công vi c yêu c u ki n ế ầ ệ th c sâu s c v k thu t ậ ắ ề ỹ ứ hay chuyên môn v m t ề ộ lĩnh v c m c đ đ đ ự ở ứ ộ ủ ể đáp ng yêu c u c a toàn ầ ủ ứ ch c hay có s hi u b t ự ể ộ ổ ứ bi t sâu s c và toàn di n ệ ế v đi u hành chung trong ề ề các doanh nghi p ph c t pạ

ộ ầ c công

1.Giám đ c K ỹ

ượ ọ

Thu tậ

H. Chuyên

2.Giám đ c ố

Bán Hàng

Gia Đ u ầ Ngành

3.Marketing

Công vi c yêu c u hi u ầ ể ệ t và m t n n t siêu vi bi ộ ề ệ ế t ng khoa h c uyên thâm ở ọ ả m c xu t chúng. ấ

cao c p ấ

Công vi c yêu c u m t chuyên gia đ nhân v khoa h c hay lĩnh ề v c h c thu t nào đó s u ự ọ ấ ậ s c đ n m c x ng đáng ứ ứ ắ ế c coi là chuyên gia đ ượ đ u ngành v t ra ngoài ượ ầ ph m vi c a doang ủ ạ nghi pệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW - HOW

ạ ầ ả ủ

Ph m vi, t m c a Qu n lý Công vi c ệ : Liên quan đ n các yêu c u ho ch đ nh, t ch c, ổ ứ ị

ạ ộ ế ể ạ ể ủ

ầ qu n lý, ki m soát và phát tri n các ho t đ ng c a ả Cv

Quan tâm t i quá trình ho ch đ nh, t ớ ổ ứ

ể ị ấ ả ể

ộ ố ứ

ch c, ch đ o ỉ ạ ạ ki m tra hay quan đi m “ T t c các công vi c đ u ệ ề hàm ch a m t s trong các qui trình trên cho dù nó có qu n lý hay không. ả

 Đánh giá đ ph c t p c a m i quá trình trên cho ỗ

t ng công vi c ừ ộ ứ ạ ủ ệ

Có 5 M c Đ Đánh Giá v ph m vi qu n lý ứ ề ạ ả ộ

ủ ầ ạ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Ph m vi, t m c a Qu n lý ả Công vi cệ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

i ớ

ự ệ ề

1.Nhân viên đánh máy, văn thư

O. Nhi m Vệ

Công vi c ệ không liên quan t quá trình ho ch ạ đ nh, t ch c và ổ ứ ị ki m soát. ể Cv đ ượ

c đánh m c đ O có

2.Công nhân l p ráp dây ắ chuy nề

ầ ki m soát ng

i

Th c hi n m t ộ ệ Nhi m v hay ụ nhi u nhi m v ụ ệ r t c th theo ấ ụ ể m c tiêu và n i ộ ụ dung và không yêu c u có s ự ườ ể

khác

giá ở ứ ộ r t ít ho c không có ấ ặ ti p xúc v i công ế ớ vi c khác v m t ề ặ ệ ph i h p ho t đ ng ạ ộ ố ợ

ủ ạ ầ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Ph m vi, t m c a Qu n lý ả Công vi cệ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

t

ươ

1. K s thi ỹ ư

ế

kế

Công vi c này có ệ th bao g m 2 lo i ạ ồ ể Chuyên viên đ c ượ yêu c u ho ch đ nh và ị ạ ầ ch c công vi c cho t ệ ổ ứ riêng mình

2.Nhân viên

I. Ho t ạ

Th c hi n hay giám sát công vi c ệ theo m c tiêu và ụ ch ng trình v i s ớ ự quan tâm h p lý đ n ế ợ các ho t đ ng liên ạ ộ quan.

Đ ngộ

phòng hành chánh

ầ ậ

3.Giám sát

viên

Công vi c giao vi c, giám sát và t ổ ệ ch c công vi c c a ệ ủ ứ i nhân viên c p d ấ ướ mà nhi m v c a h ụ ủ ọ ệ r t gi ng nhau v ề ấ ố m c đíchc c b n ơ ả ụ

C n t p trung vào s phân công công tác, ự l p l ch trình, ki m ậ ị soát công vi c đang ệ th c hi n, xem xét k t ế qu v ti n đ và tính hi u qu chi phí ả

ự ệ ả ề ế ệ

ủ ầ ạ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Ph m vi, t m c a Qu n lý ả Công vi cệ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ự ố

ồ ấ

ng phòng

1. Tr

Yêu c u c a công vi c

2.Ph trách tài

S th ng nh t bên trong ấ c a các công đo n đ ng nhât ạ ủ v i nhau v b n ch t và ớ ề ả m c tiêu, nh ng công đo n ạ ữ ụ có liên quan đ n s h p tác ế ự ợ c a các b ph n h tr ủ ỗ ợ ậ ộ Công vi c c th đ ế

ưở Phát tri n KD ể ụ

Chính

II. Qu n lýả

3.Ph trách tiêu

thụ

4.Ph trách s n

ả ệ ộ ộ ữ

ệ ầ ủ là tích h p các b phân ộ ợ c u nh hay các y u t ế ố ấ thành trong m t b ph n ậ ộ ộ đ nh m đ t các m c ạ ằ ể tiêu c thụ ể

xu tấ

ự ờ

ộ ổ

c ệ ụ ể ượ ti n hành trong kho ng th i ờ ả c yêu c u gian 1 năm và đ ầ ượ xác đ nh các m c tiêu u tiên ư ụ cho phòng ban và qu n lý các m i quan h n i b gi a ố các b ph n trong phòng ban. ộ ch c các chi n Ho c đ nh, t ạ ị ế ổ ứ thu t theo trình t th i gian ậ c a k ho ch và Ngân sách ạ ủ ế hàng năm c a toàn b t ủ ch cứ

ủ ầ ạ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Ph m vi, t m c a Qu n lý ả Công vi cệ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ự ế ợ

t trên

ch c năng

ế

1. Giám đ c ố ứ 2.Đi u hành ề ph i h p ố ợ

c trung tâm

S k t h p các quy trình và khái ni m c a ủ các b ph n khác nhau ậ ộ v b n ch t và m c ấ ề ả tiêu trong m t lĩnh v c ự ộ tr ng y u, hay s ph i ự ố ọ h p c a b ph n chi n ế ợ ủ ộ l ượ

ế

III. Ph i ố K t H p ế ợ V M t ề ặ Ho t ạ Đ ng C a ủ ộ Các Ch c ứ Năng Khác Nhau Trong M t ộ Lĩnh V c ự Qu n Lý ả

Vai trò ph i h p ố ợ c a nh ng công ủ ữ vi c này v ượ ệ các y u t c u ế ố ấ thành c a m t b ộ ộ ủ ph n, ti n t i s ế ớ ự tích h p c a c t ợ ủ ả ổ ch c mà ph m vi và ạ ứ b n ch t c a nó ấ ủ ả mang t m chi n ầ l c c a Công ty ượ ủ

ủ ạ ầ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW – HOW Ph m vi, t m c a Qu n lý ả Công vi cệ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Ở ấ

1. T ng ổ Giám Đ cố 2.Ch t ch ủ ị

HĐQT

ế

S ph i h p ự ố ợ t c các c a t ủ ấ ả quy trình và các b ph n chi n ậ ộ cượ l

IV. T ng ổ H p K t ợ ế H p Các ợ Ch c Năng ứ Chính trong T ổ Ch cứ

c p đ này, ộ yêu c u c a ầ ủ công vi c là k t ế ệ t c các h p t ợ ấ ả b ph n chi n ế ậ ộ l c và ch c ượ năng đ theo ể đu i m c tiêu ụ chung và t

ch c ổ ứ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

KNOW - HOW

ỹ ế ườ : i

cách ồ ầ ế

K Năng Giao Ti p Con Ng Bao g m k năng c n thi ỹ ớ ồ ệ t đ giao ti p trên t ấ ướ

ấ ư i hay v i đi u ề ớ ch c nh m m c ụ ằ

ế ể cá nhân v i đ ng nghi p, c p d hành c p trên trong hay ngoài t ổ ứ tiêu đem l ố ạ ế ả

i k t qu mong mu n. Có 3 M c Đ Đánh Giá K năng giao ti p con ứ ế ộ ỹ

ng iườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ng KNOW – HOW K Năng Giao Tiêp Con iườ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

i trong khi làm

Đây là m c c ứ ơ s c a k năng giao ở ủ ỹ ti p đ c s d ng ế ượ ử ụ b i h u h t m i ở ầ ọ ế ng ườ vi c. ệ

I. C B n

1.Công nhân

ơ ả

Yêu c u s l ch s ự ầ ự ị xã giao và hi u qu ệ ả trong quan h v i ệ ơ

ng

i khác

ườ

Nh ng công ữ vi c này có th ể ệ ng xuyên ti p th ườ ế i khác xúc v i ng ườ ớ nh ng ch y u là ư ủ ế đ trao đ i thông ổ ể tin

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ng KNOW – HOW K Năng Giao Tiêp Con iườ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

t

II. Quan

Tr ngọ

ụ ế

1. Nhân viên tân; Hành l ễ chánh; NV phòng D ch v ụ ị khách hàng

ườ ứ

ể ả

c p Giao ti p ế ở ấ đ nay là c n thi ế ầ ộ đ i v i các công ố ớ ng xuyên vi c th ườ ệ giao ti p v i m i ớ ế ng i trong t ch c, v i khách ớ hàng hay công chúng

Th u hi u có nh ả ể ấ ng và giao ti p h ế ưở i khác là v i ng ườ ớ r t quan tr ng đ ể ọ ấ đ t m c tiêu chung. ạ Khuy n khích phát tri n nhân viên kông ph i là y u t quan ọ

ế ố tr ng nh t ấ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ng KNOW – HOW K Năng Giao Tiêp Con iườ

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ng,

ưở

ng

III. Thi

t ế

nh h ế ể

1. Đi u hành ề ự ế ề

Y uế

ấ ạ

th

khuy n khích và phát tri n nhân viên là r t quan tr ng đ ể đ t m c tiêu công ụ vi cệ

tr c ti p có nhi u nhân viên c p d i ấ ướ 2.Đ i di n ệ ạ ng m i ạ ươ

Đây là c p đ cao ấ nh t c a k năng ấ ủ ỹ giao ti p và th ườ ế đ c yêu c u đ i ố ầ ượ v i các v trí c n ầ ị ớ ti p xúc liên t c v i ế ụ ớ i khác trong và ng ườ ngoài t

ch c ổ ứ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th c Hành

chính xác m c đ yêu c u ầ

b. Xác đ nh h p (ô m c đ ) ph m vi qu n lý h p lý. c th c hi n đánh giá v Know- how Các b ượ ự a. Xác đ nh m c đ mô t ứ ộ ả ị ậ ứ ộ ệ ứ ộ ự m c Eứ . v Know-how k thu t. Ví d ỹ ề ả ạ ợ ị

Ví d ụ ô m c đ I ộ ộ ứ ộ ạ ị

ế

EI2 năng giao ti p. Ví d ẽ ượ

c. Trong c t ph m vi qu n lý xác đ nh m c đ k ứ ộ ỹ ả ụ m c 2ứ c ghi là d. Đánh giá này s đ e. Trên b ng chuy n đ i các ý ki n đánh giá trên ả ế

n m trong ô ch a 3 con s 175, 200 và 230. ố ằ ể ổ ứ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th c hành

Ng ả ọ

ẩ ố ộ

i đánh giá ph i quy t đ nh ch n 1 trong 3 con s ố ườ ế ị và đánh giá cu i cùng ph thu c vào đ chu n xác ụ ộ i đánh giá ườ c a ng ủ

ậ ấ ườ ộ ớ

i đánh giá ệ ơ ế

ế ị ự

Chú ý: N u nh n th y có s tác đ ng to l n ng ự ế nên chon con s gi a. N u xác đ nh công vi c r i ố ở ữ ị vào ô EI2 là h p lý và trung th c. Thì quy t đ nh ợ ch m đi m ể Know-how là EI2 ấ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Gi

i Quy t V n Đ ế ấ

ng hình thành ý t

ng

ưở

1. Môi tr ườ 2. M c đ sáng t o ạ ứ ộ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

GI I QUY T V N Đ Ế

Gi ừ ả i quy t v n đ là s suy nghĩ t ề

ỏ ự ự ế ấ ả ự ổ ớ phát t ệ ườ ệ

b n thân i th c hi n công vi c ậ ế

Vi c gi m b t hi u qu tùy theo m c đ mà suy nghĩ ế ệ ứ ộ ả

ả đòi h i ph i có đ i v i ng đ phân tích, đánh giá, hình thành, lý lu n, đi đ n và ề rút ra nh ng k t lu n ậ ả ớ ệ b h n ch b i các tiêu chu n hay các ti n l ế ở ị ạ ề ệ ẩ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

CÁC THÀNHT PH BI N C A CÔNG VI C

Ố Ố Ế Ệ

ự ủ ộ

i Quy t V n Đ ề ế ấ ể ầ ấ ế ậ ậ ạ ố

Problem Solving – Gi S ch đ ng trong suy nghĩ c n có đ phân tích, đánh giá, sáng t o, l p lu n, th ng nh t và k t lu n.ậ

i th c hi n suy ế ườ ự ệ ệ

ể ị

Quan tâm đ n vi c yêu c u ng ầ suy nghĩ áp d ng, ki n th c k năng đ xác đ nh và ư ỹ ụ tìm ra cách gi ề ả ế i quy t v n đ ế ấ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving

ng Hình Thành Ý T ưở : ng

ng d n trong vi c ti p c n ẫ ướ ệ

ườ ệ

ế

ế ậ ng b ng s hi n di n hay ự ệ ằ ườ ộ ủ ch c ( M c ổ ứ ng bên ngoài ụ ệ

ắ ư ụ ủ ụ

Môi Tr ườ Quan tâm mô t các h ả v n đ và đ c đo l ượ ề ấ thi u v ng các ràng bu c c a môi tr cũng nh các đi u ki n bên trong t ề đích, m c tiêu, chính sách, th t c, quy trình). Có 8 M c Đ Đánh Giá Xác Đ nh C a Phân Tích ủ ộ ị

Môi Tr ứ ngườ

Problem Sloving - Môi Tr ườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hình Thành ngưở Ý T

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Suy nghĩ trong ph m ạ

Gi

1.Lao Đ ng ộ xeữ 2.Nhân viên

A. Theo Trình T ự Nghiêm Ng tặ

quét d nọ

vi nh ng quy đ nh, ị ữ t hay ng d n chi ti h ế ẫ ướ d i s giám sát ch t ặ ướ ự chẽ

Nh ng công vi c này ữ đ c th c hi n theo ệ ự ượ ng d n quy các h ẫ ướ t trình t đ nh chi ti ự ế ị th i gian c a các ờ ủ nhi m v c n th c ự ụ ầ ệ hi nệ

ướ

ẫ ạ

h

ướ và d

B. Theo Trình Tự

Suy nghĩ theo các ng d n tiêu chu n ẩ ẫ i s giám sát ướ ự sâu, liên t cụ

1.Công nhân v n hành máy ậ 2.Thu kho 3. L tânễ

H ng d n t o ra m t ph m vi trong đó ạ ộ có th ti n hành thay ể ế các đ i trong trình t ổ th t c d a trên các ủ ụ ự tính hu ng phát sinh trong nôi dung công vi cệ

Problem Sloving - Môi Tr ườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hình Thành ngưở Ý T

Đ nh Nghĩa

i C Th

Vd

Di n Gi ễ

ả ụ

M c ứ Độ

ố ớ

Ch d n và th ủ ị

t ừ ế ợ

ậ ố ệ

ệ ệ

C. Bán Trình Tự

1. NV Th ký so n th ư ư k t h p nh p s li u. 2.KTV máy tính 3.Các công vi c giám ệ

ỉ ẫ c xác đ nh t c đ ụ ượ rõ ràng, m c dù v y ậ ặ v n cho phép m t ẫ s thay đ i tùy ổ ố thu c vào tình hu ng công tác

ộ ố

ạ ẫ

ệ ừ

ủ ụ h p lý nh t

i đó

Đ i v i các công vi c này, khi nhi m v ụ ệ c th c hi n c n đ ự ầ ượ c th t c hóa hay đ ủ ụ ượ c đã có nh ng ti n l ề ệ ụ ữ th , cho phép m t ộ kho ng dao đ ng do có s thay đ i trong đi u ự ề ki n làm vi c, t đó ệ c n xác đ nh th t c ị ầ hay ti n l ề ệ ợ đ làm theo ể

sát mà trong đó NV là Ki m soát công vi c hay công đo n v n hành theo ậ ng d n tiêu chu n. h ẩ ướ i quy t Trong khi h gi ế ọ ả ng các v n đ ít th ườ ề xuyên x y ra h n, t ạ ơ ẩ các ti n l ề ệ ẽ h có gi ả ọ

s cho phép i pháp đúng đ n ắ

Problem Sloving - Môi Tr ườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hình Thành ngưở Ý T

Đ nh Nghĩa

i C Th

Vd

Di n Gi ễ

ả ụ

M c ứ Độ

1.Nhân viên

Nhân su

2.Giám sát bán

D. Tiêu Chu n ẩ Hóa

ủ ụ ầ

hàng

c m c tiêu công tác.

Các h ng d n khái quát h n ướ ơ t k tuy v y, m t ch c c thi đ ậ ế ế ượ ứ v đ c phép cân nh c trong s ố ắ ụ ượ các th t c c n tuân theo đ đ t ể ạ đ ượ

Suy nghĩ trong ph m vi các tiêu ạ chu n và th ủ ẩ t c chính th c, ứ ụ đa d ng c a công ty và giám sát chung

ụ ợ s đ c s ề ệ ẽ ượ ử ng pháp ươ ị

Khi th t c không ph h p v i ớ ủ ụ , các ti n l th c t ự ế d ng đ xác đ nh ph ụ ể i quy t gi ế ả

ườ

Yêu c u đ i v i ng i th c ự ố ớ hi n không ph i ch là suy nghĩ ỉ ả ệ i quy t v n đ trong t m c n gi ầ ế ầ ấ mà là nh ng tính hu ng sâu xa h n ơ ố

Problem Sloving - Môi Tr ườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hình Thành ngưở Ý T

Đ nh Nghĩa

i C Th

Vd

M c Đứ ộ

Di n Gi ễ

ả ụ

E. Xác

1.Tr

ưở

ng Phòng KCS

Đ nhị

ệ ữ c bao trùm b i các m c ớ

ng theo m t

Nh ng công vi c này đ ụ ượ tiêu đã xác đ nh, suy nghĩ ị đ c đ nh h ộ ướ ượ ị chính sách rõ ràng

2.Ph trách ụ K Thu t ỹ ậ 3.Đi u Hành ề S n xu t ấ ả

Suy nghĩ trong ph m vi các chính ạ sách, nguyên lý và m c tiêu c th đã ụ ể ụ c xác đ nh rõ đ ị ượ i s h ràng, d ng ướ ự ướ d n k p th i khi c n ầ ờ ị ẫ thi

tế

1. Giám đ c ố

Chi nhánh

ườ

ụ ị

F. Xác đ nh M ở ị r ngộ

M c tiêu c th đã đ ữ ế ị

i các

2.Văn phòng ạ

Đ i di n ệ

ướ ng chung

Suy nghĩ trong ph m vi các chính ạ sách và m c tiêu ụ t ng quát d ổ đ nh h ị

ướ

ệ ừ ấ

ậ ộ ộ

c ượ ụ ể i th c xác đ nh nh ng ng ự hi n quy t đ nh cách th c ứ ệ th c hi n và nh n ch đ o ỉ ạ ự chung t c p đ nhà qu n ả lý chung toàn b công ty (t p đoàn)

Problem Sloving - Môi Tr ườ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hình Thành ngưở Ý T

i C ả ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ng

ướ

1.Giám đ c ố

nhân sự

Suy nghĩ theo đ nh h c a các chính sách, nguyên lý ủ và m c tiêu ụ

ế

2.Giám đ c ố

Marketin,

3.Giám Đ c ố

G. Xác đ nh T ng ổ ị quát

Tài Chính

4.Or các Phó

Nh ng công vi c này ệ liên quan đ n vi c xác ệ ế đ nh các đ nh h ng thi t ướ ị ị ng cho công th c d n đ ự ẫ ườ ty trong th c hi n m c ụ ự tiêu. Làm gì c th đ c ụ ể ượ xác đ nh m c r t t ng ở ứ ấ ổ ị quát

Giám Đ cố

Công vi c

ệ ở ấ

1.T ng Giám ổ Đ c, Or Giám ố Đ cố

Suy nghĩ trong ph m vi tri t lý kinh doanh hay ế nguyên lý ch đ o trong qu n ỉ ạ lý con ng

iườ

2.Ch t ch ủ ị HĐQT, thành viên HĐQT

H. Xác Đ nh Tr u ị ừ ngượ T

ầ ầ i và phát

ể ồ ạ

c p đ ộ này liên quan đ n vi c ệ ế xác đ nh các đ nh h ng ị ướ ị ch c c c a t chi n l ế ượ ủ ổ ứ phù h p v i b n tuyên b ớ ả ố ợ s m nh c a nó và nh n ứ ệ ủ di n các yêu c u c n đáp ệ ng đ t n t ứ tri nể

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving

ứ ộ ư ứ ạ

M c Đ Sáng T o – Thách Th c Trong T Duy: Mô t

i, quy t đ nh, ho c phát tri n các y u t s n l c v m t t ả ự ỗ ự ề ặ ư ặ ả ờ ế ị duy đ đ a ra k t lu n ậ ế ế ố ể ư ể

câu tr l m iớ

Quan tâm đ n s ph c t p trong quá trình t duy c a ế ự ứ ạ ư ủ

ng ườ i th c hi n ệ ự

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving – M c Đ Sáng T o – Thách Th c Trong T Duy ứ ộ ứ ư

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

ư

ế

1.Ng ậ

1. L p L i ạ ặ

Nh ng tình hu ng ố ữ i yêu c u l p đi l p l ặ ạ ầ ặ c gi đ i quy t b ng ế ằ ả ượ cách ch n trong s các ố ọ i pháp đã bi gi

t ế

i đ m ườ ạ nh n m t khâu ộ trong dây chuy n s n ề ả xu tấ

tân

T duy lo i này liên ạ quan đ n vi c nh c l i ắ ạ ệ nh ng đi u c th đã ề ụ ể ữ h c trong nh ng tình ữ ọ hu ng đ n gi n, n ả ổ ơ i đ nh và l p đi l p l ặ ạ ặ ị

2.NV l ph c vụ ụ

1.Nhân viên

Các tình hu ng ố

i

Lái xe

ườ ướ

2.NV Văn

ng t ự ế ằ

Thư

2. Khuôn

yêu c u gi t ả ầ ươ quy t b ng cách l a ự ch n có cân nh c t ắ ừ t nh ng đi u đã bi ế ề

ọ ữ

i th c đây ng ự Ở c nhi u hi n đ ng tr ề ệ ứ l a ch n và ph i l a ả ự ọ ự ch n gi i pháp phù h p ợ ọ trong nhi u l a ch n ọ ề ự

M uẫ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving – M c Đ Sáng T o – Thách Th c Trong T Duy ứ ộ ứ ư

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Giám sát

i

ị ả

viên; đi u hành ề tr c ti p; ự ế chuyên viên

Các tình hu ng khác nhau yêu c u xác đ nh ầ và l a ch n các gi ọ pháp thông qua áp d ng các ki n th c đã ứ ế ụ có

ộ ố ườ

3. Bi n Thiên

ế

i th c hi n Ng ườ ph i đ ng đ u v i ầ ớ ả ươ m t s câu h i khác ỏ ộ ố nhau và m i câu có ỗ m t s đáp án. S ẽ th ng có m t đáp án ộ chính xác nh ng các ư c c n ti n hành đ b ể ế ướ ầ đi đ n đáp án đó ế ng ph c t p th ườ

ứ ạ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving – M c Đ Sáng T o – Thách Th c Trong T Duy ứ ộ ứ ư

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

đây yêu c u ng

Nh ng tình hu ng ố duy phân

Ở ự ả

i ườ ầ t trên các ệ ượ t, bi i pháp đã bi ế

Giám đ c ố Nhà ho ch ạ ế

t ế , phân tích

ữ yêu c u t ầ ư ng hay tích m ng t ượ ườ tái hi n và ý ki n đánh ế ệ m c đ cao. giá

ng các

ở ứ ộ

ư

đ nh chi n ị c ượ l Tr ưở b ph n. ậ ộ

4. Thích nghi

th c hi n v gi làm sáng t ỏ và đánh giá. T duy mang tính thích nghi, liên t

ng và xét đoán.

ưở

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Problem Sloving – M c Đ Sáng T o – Thách Th c Trong T Duy ứ ộ ứ ư

i C ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Các tình hu ng mang ố

ạ ư

ủ ị qu c gia

Ch t ch đa ố Nghiên c u ứ viên cao c p ấ

ng pháp

ươ

duy này ti p Lo i t ế c n và đòi h i tính u ậ ư vi t c a công ngh ệ ủ ệ c đ c hi n đ i và đ ượ ặ ạ ệ tr ng b i s nghiên ở ự ư c u nh ng th m i l ữ ứ

ứ ớ ạ

5. Khám phá

ệ ế ậ ọ

ế

duy.

tính g i m yêu c u ở t duy sáng t o và s ự ư phát tri n các khái ni m và ph ti p c n. Đóng góp quan tr ng vào s ti n ự ế b c a các ki n th c ộ ủ ứ và t ư

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th c hành

c:

ướ

ụ ở m c Dứ

ồ ng hình thành ý t ườ ư ứ ứ ớ

ng ví d ụ ở m c 3ứ ọ

ưở duy ví d ng ng v i hai m c trên b n ch n b n s th y ầ

ộ ự

ướ

ơ

 Quy trình ch m đi m g m các b ể ấ a. Ch n m c đ môi tr ọ ứ ộ b. Ch n m c đ thách th c trong t ứ ộ ọ c. Trong h p t ộ ươ ứ ố ố ị ấ ứ

ơ

ạ ẽ ấ hai s hai s ph n trăm%( 29% và 33%). Chúng ta quy c ướ ch n giá tr th p h n tr phi có m t l c kéo h ng đ n giá ế ừ tr cao h n ( m c 4 =“thích nghi” hay m c E=“ xác đ nh” rõ ị ị ràng.

i quy t v n đ c a công vi c b n ch n theo h

d. Hãy nh n đ nh giá tr nào b n cho r ng phù h p nh t v i n i ấ ớ ộ ng ướ

ằ ệ ạ

ế ấ

ợ ọ

ề ủ

ậ ả

dung gi nào

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th c hành

i quy t v n đ là

ườ

ế ấ

ể ầ ề ệ ớ i đánh giá ph i tr l i câu h i: Li u m c đ yêu ệ i quy t v n đ đ i v i công vi c có th c s c n

ế ấ

ứ ộ ự ự ầ

ế ấ

ế

Chú Ý: M t lúc nào đó ng i ta nh n th y đ m gi ậ ộ ề ấ th p h n khi xem xét m i quan h v i yêu c u v Know ố ơ how. Ng ả ả ờ ườ c u v gi ề ố ớ ầ ề ả đ n m c Know How đó không? ứ ế i quy t v n đ là D3 (33%). i đi m gi ề ả ể c h t đ t 33% theo tr c d c, sáu đó đ c ọ ụ ọ ướ ế ặ

ng h p này là 200 theo chi u ngang. Giao đi m

i quy t v n đ ta có 66. Vây ta

ị ề ế ấ

ợ ể

e. Chúng ta có th ghi l Trong ví d này, tr ụ đi m s v Know how mà ta đã xác đ nh cho công vi c. ố ề Trong tr ể ườ c a nó cho ta đi m s v gi ố ề ả ủ đã có th xác đ nh đ đi m cho giai quy t v n đ ủ ể

ề ế ấ

TRÁCH NHI M - NH H Ệ ƯỞ Ủ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

NG C A Ả CÁC QĐ/ HÀNH Đ NG - Accountability Ộ

Là trách nhi m th c hi n hành đ ng và nh ng h u ệ ữ ậ ộ ự

ộ ả ủ

 Nó là tác đ ng đo l ng đ c c a công vi c đ i ượ ủ ệ ố

ệ qu c a hành đ ng y ấ ườ ộ v i k t qu cu i cùng. ớ ế ả ố  Nó đ c đánh giá theo 3 m c đ ượ ứ ộ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NG

Ứ Ự

Ả Ố

TÁC Đ NG Đ N K T QU CU I CÙNG

Accoun tability

T M – M C Đ TÁC Đ NG

Ứ Ộ

ƯỞ Ủ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ả Ờ

Ỏ Ầ

CÂU H I C N TR L I 1. Kh năng ch u trách nhi m v hành ệ ả ủ

đ ng và các h u qu c a hành đ ng đó ộ LÀ GÌ ?

NG Đ N

2. HÀNH Đ NG NÀO TRONG TRONG Ế

ƯỞ

Ộ CÔNG VI C NÀY NH H Ệ K T QU NÀO? Ả

TRÁCH NHI M - NH H NG C A Ả Ệ CÁC QĐ/ HÀNH Đ NG - Accountability Ộ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

T DO HÀNH Đ NG

: Đ

Đ NH NGHĨA

NG B NG S HI N DI N NG D N

ƯỢ Ặ Ủ

ƯỜ Ế

Ệ Ẫ

C ĐO L HAY V NG M T C A KI M SOÁT VÀ H CÓ TÍNH CÁ NHÂN HAY QUI TRÌNH TH T C

 NH NG TÁC Đ NG nh h

ng đ n t

do c a hành

ưở

ể ự

Ự Ệ ƯỚ Ủ Ụ ủ

Ữ đ ng:ộ

i khác phê

 Công vi c yêu c u đ a ra các Qđ cho ng ầ ư

ườ

và các chính sách mô

i h n hành đ ng

duy tệ  Các h ướ t hay gi ả

ng d n, qui trình, thông l ẫ ớ ạ

 Tính ch t c a ban thân hành đ ng ít có c h i đ a ra s ự

ơ ộ ư

ấ ủ

 Các h n ch có tính th b c gi

i h n quy n h n th c

thay đ i trong th c hi n ế

ệ ứ ậ

ổ ạ

ớ ạ

ề ạ

hi nệ

Ứ Ư

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NGỘ

Đo l ng M c đ Ki m Soát ng

ườ ộ ể hay đ nh h ị

ướ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NG Ứ Ự Ộ

Đ nh Nghĩa

i C Th

Vd

Di n Gi ễ

ả ụ

M c ứ Độ

Nh ng Công vi c

này tuân theo:

ư c yêu c u. Khi th c

ướ

A. Ch ỉ

ti

1. Công Nhân v n hành máy ậ 2.Công nhân v ệ

Đ nhị

ư ệ

sinh

 H ng d n chi ẫ t và tr c ti p ự ế ế Giám sát ch t chặ

ng

Nh ng ng i th c hi n vi c ữ ệ ườ ự này ph i làm chính xác nh ng gì ả h đ ầ ọ ượ hi n yêu c u g n nh không ầ ầ ệ cho phép b t c sai l ch nào ấ ứ Các kq c a qđ thông th ườ ủ th y ngay l p t c ậ ứ ấ

ượ

Nh ng Công vi c

này tuân theo:

1.Nhân viên

 H ng d n và

ướ

th kýư

ẫ công vi c đã

2.Th v n

trình t thi

Các hành đ ng đ c Qđ b i ở ộ tính ch t liên t c c a công vi c ệ ụ ủ  đây trình t công vi c cho ệ ự Ở phép s p x p các b c công ắ ế vi c chút ít và s giám sát cá nhân là ít ch t ch h n ặ

ẽ ơ

B. Ki m ể Soát

ợ ậ hành chính

ướ ự t l p ế ậ  Giám sát sâu s cắ

ậ ng th y đ

c trong vòng

ấ ượ

Các h u qu c a hành đ ng ả ủ th ườ vài giờ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NG Ứ Ự Ộ

i C ả ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c ứ Độ

Di n Gi ễ Thể

ủ ụ

Công vi c này m t ph n hay

C. Tiêu

1.Tr lý hành

 Th t c và nghi p v quy

toàn b tuân theo: ủ ụ

ệ ụ

chánh

Chu n ẩ Hóa

2.Giám sát viên

ườ

đ nh s n ẵ ướ

H ng d n công tác chung Giám sát ti n đ và k t qu ả ế

ế

đây các th t c và nghi p v cho phép thay ệ ụ và th đ i trong trình t ứ ự ổ t ti n hành thu c Quy ộ ự ế trình . Nh ng quy trình là ư c đ nh và không th ể ố ị thay đ i b i ng i th c ự ổ ớ hi n công vi c ệ ộ

ườ

ng c trong vòng vài

ệ Các hành đ ng th ấ ượ

th y đ ngày

Nh ng công vi c này toàn b ộ ệ

1.Ng

i mua

ủ ụ

ườ

D. Quy

hàng

ữ ộ ệ ụ

ủ ụ

ề ệ

2.Nhà phân tích

Đ nhị

đây cho phép s ự dao đ ng trong vi c đi u ề ộ ch nh th t c và nghi p ỉ ệ v đ hoàn thành công ụ ể vi c ệ

tài chính.

ườ

Vi c xem xét các kq

hay m t ph n tuân theo các nghi p v và th t c có ti n l rõ ràng ệ

vài ngày đ n vài

ng th y ế

Các Kq th đ c t ượ ừ tu nầ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NG Ứ Ự Ộ

Đ nh Nghĩa

i C Th

Vd

Di n Gi ễ

ả ụ

M c ứ Độ

c p đ này các m c tiêu hành

ụ rõ ràng trong

ượ

ệ ụ

và chính sách c a t ng

ng phòng

ủ ừ

Công vi c này tuân theo các th t c và nghi p v chung theo ủ ụ các ti n l ề ệ phòng ban

E. Ch ỉ

ệ ự ả

2.Đi u hành tr c

đ o ạ

ạ ộ

ự ủ

ạ ế ả ố

1.Tr ưở nhân s ự ề

i h n đ nh h

ng

ộ Ở ấ c mô t đ ng đ do chính sách nh ng cho phép t ự ư trong vi c l a ch n cách th c đ ứ ể ọ đ t k t qu đã đ nh, m c d u k t ế ị ặ ầ c ki m qu cu i cùng v n c n đ ể ẫ ầ ượ tra

Thành t u c a các ho t đ ng ớ ạ

ướ

ti p.ế

v n hành đã gi ậ qu n lý ả Ch đ o mang tính qu n lý ỉ ạ

ộ ạ ộ

Vi c giám sát hành đ ng thông qua so sánh các ho t đ ng v i m c ụ tiêu đã th ng nh t ấ ố

c p này có quy n t

ng

Ở ấ

F. ch ỉ

ề ự ế

do t ươ đ i trong viêc xác đ nh k t qu ả chung s nh th nào

1.Chuyên gia 2.Giám đ c chi

ẽ ư ế

đ o ạ chung

Vi c đánh giá kq cu i cùng đ

c

nhánh.

ượ

xem xét trong dài h n ạ

Nh ng công vi c này v b n ệ ề ả ch t hay v quy mô tuân theo: ấ M c tiêu c a chính sách ủ ch c năng ứ Ch đ o chung. Có tính qu n ỉ ạ lý c p cao ấ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

M C T DO TRONG HÀNH Đ NG Ứ Ự Ộ

i C ả ụ

Đ nh Nghĩa

Vd

M c Đứ

Di n Gi ễ Thể

Ở ấ

ủ ủ

t

ế

 c p đ này các ộ chính sách ch c năng do ứ các thành viên c a y ban chính sách c p cao thi ấ l p. ậ

h

Nh ng công vi c này ch ỉ ng và ị ng

G. đ nh ị ng ướ

ệ tuân th các đ nh h ướ ch đ o chung v ph ề ươ

ng chính sách

ỉ ạ h ướ

1.Giám đ c ố ph trách chính ụ trong ban giám đ c.ố

ơ

ế

Đây là c p ra quy t ế ấ đ nh ch y u và là n i ủ ế quy đ nh nh ng k t qu ị ả ữ c c n đ t đ ạ ượ ầ

Ở ấ

ủ ự

ng chi n

ế

c p này, công vi c là trách nhi m c a m t v trí ủ ề ệ

ổ ả ứ

H. đ nh ị h ướ c ượ l

ề ươ ưở 2.T ng giám

C p này ch tuân th s ý ỉ ki n h i đ ng c đông, hay ộ ồ ế chính ph và ph n ng c a ủ d lu n . ư ậ

1.Ng i đ ng ườ ứ đ u ngành qu c ố ầ h u hóa chính có ữ nhi u ho t đ ng ạ ộ ng m i ( b th ộ ạ ng ) tr ổ

ệ ộ ị ệ t đ ng đ u v vi c thi ế ầ c các m c l p và đ t đ ụ ạ ượ ậ tiêu chính sách.

đ c ố

3.Ch t ch ủ ị

công ty .

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

TÁC Đ NG Đ N K T QU CU I Ố CÙNG

ng theo m c đ tr c ti p c a

ườ

ứ ộ ự ế ủ

 Đ c đo l ượ ộ

ệ ị

ố ố ớ ứ ộ

ể ị

ạ ầ ủ

ự ượ ị ả

ằ ưở

tác đ ng lên kq cu i cùng c a lĩnh v c này và trách nhi m đ i v i chúng Đ xác đ nh m c đ tác đ ng, b n c n xác ộ đ nh khu v c nào trong ho t đ ng c a công ạ ộ ty, đ nh l ng b ng ti n theo đ nh kỳ hàng ị ề ị ng rõ nét nh t t năm, ch u nh h ấ ừ ự thành các m c tiêu công tác c a công vi c.

s hoàn ệ

 Có 4 lo i tác đ ng ạ

ạ ế ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ph m vi trách nhi m- Tác đ ng đ n k t ế qu cu i cùng và m c đ tác đ ng ộ ứ ộ ả ố ộ

Đ nh Nghĩa

i C Th

M c Đứ

Di n Gi ễ

ả ụ

ế

Ki u tác đ ng này là đi n hình

ể ệ

ể ắ ớ ể

ướ

ủ ụ ơ

R. Nh , ỏ không đáng k ể

Công vi c liên quan đ n s th c hi n các công ệ ự ự đo n c th , theo trình t ạ ụ ể bao g m m t s ít các ộ ố nhi m v hay th t c đ n . ẻ l

hay g n v i ki u công vi c mà ng theo nhi m v tác đ nh h ệ ụ nghi p, b n ch t công vi c r t ít ấ ả ệ ệ ấ chú tr ng đ n l i ít, tác d ng c a ủ ụ ế ợ vi c hoàn thành m c tiêu công tác.

i khác là ph

Trách nhi m gi c a ng ủ

ườ

i chung ụ

ộ ố

các v trí ị v n, ư ấ ệ

ườ

C. Có đóng góp

ng th y ấ ở ộ ậ ỗ ợ

ộ ệ

Công vi c yêu c u s ầ ự th c hi n m t s quy ự ệ đ nh, th t c, nguyên t c ắ ủ ụ ị c th và th ng bao g m ồ ụ ể ườ m t ph n hoàn ch nh c a ủ ộ m t d án hay đ án ộ ự ở m t ph m vi r ng h n ơ ộ

Lo i tác đ ng này có ộ mà trách nhi m c a h là t ủ ọ ệ đóng góp ý ki n bên c nh vi c ạ ế không tin và phân tích. Lo i tác ạ đ ng này th phân vi n hay các b ph n h tr có tác đ ng đáng k đ n các quy t ế ể ế đ nh liên quan đ n nhi u c p đ ề ấ ộ ế ngu n l c khác nhau

ồ ự

ạ ế ệ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ph m vi trách nhi m- Tác đ ng đ n k t ế qu cu i cùng và m c đ tác đ ng ộ ứ ộ ả ố ộ

Đ nh Nghĩa

i C Th

M c Đứ

Di n Gi ễ

ả ụ

i khác (

ườ

ạ ẽ

ơ

ề ộ

S. Chia sẻ

ế

Cùng ch u trách nhi m v i ng ớ tr c p d i và c p trên tr c ti p) trong ự ế ừ ấ ướ hay ngoài các đ n v c a t ch c trong ị ủ ổ ứ vi c hành đ ng và th hi n tác đ ng ch ủ ộ ể ệ ộ ệ l c đ n k t qu cu i cùng. ự ế

ả ố

ế

ộ ng cùng c p .

ữ ng đ

Lo i tác đ ng này hàm ý s ự ộ chia s hay c ng tác trong vi c ệ ộ ch u trách nhi m v m t khu v c ự ệ trong k t qu cu i cùng, th ng ườ ả ố là gi a các v trí hay b ph n ậ ị t ươ

ươ

ề ế

P. Ch l c

ủ ự

Tác đ ng lo i này th ng th y ấ các v trí ch u trách nhi m toàn ầ

ườ ệ ủ ố

Ch u trách nhi m ch y u v k t qu ả ủ ế cu i cùng trong đó chia s trách nhi m ẽ ố i khác ch là th y u v i ng ứ ế ỉ ớ

ườ

ạ ở ị ph n v các b ph n ch ch t ộ trong k t qu cu i cùng. ả ố

ộ ị ề ế

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Các m c đ tác đ ng

ứ ộ

CH TIÊU TÀI CHÍNH

M C Đ Ộ

D i m t t

đ ng

0. T i thi u ố

ộ ỷ ồ

ướ

đ n 10 t

đ ng

1. R t nh ỏ ấ

T 1 t ừ

ỷ ế

ỷ ồ

T 10 t

đ n 100 t

đ ng

2. Nh ỏ

ỷ ế

ỷ ồ

3. Trung bình

T 100 t

đ n 1000 t

đ ng

ỷ ế

ỷ ồ

T 1000 t

đ n 10.000 t

đ ng

4. L n ớ

ỷ ế

ỷ ồ

5. C c l n

T 10.000 t

đ n 100.000 t

đ ng

ự ớ

ỷ ế

ỷ ồ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Ph m vi trách nhi m – xác đ nh các ệ ạ lo i tác đ ng và các lo i tác đ ng ạ

ệ ủ ủ ấ

ầ ệ ệ

ẽ ộ ị

 y ban đánh giá s ph i xác đ nh xem m t công ả ủ ự ể ệ ổ

ủ ự ủ

M c đ tác đ ng là quy t đ nh c a y ban đánh giá ế ị ộ ứ ộ công vi c cũng cung c p m t s d tuy v y mô t ộ ố ữ ả ậ ph n nhi m v và trách nhi m li u liên quan ụ ở ệ chính ủ vi c có th coi là ch l c hay không trong t ng s ố ngân sách c a công ty hay là ch l c trong m t b ộ ộ ph n nào đó c a ngân sách ủ ậ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th c hành

a. Xác đ nh m c đi m cho ch tiêu t

do hành đ ng. Ví d ụ ộ

ị m c Dứ ị

ứ ộ

ạ ủ

ọ ế ợ ụ

ả ả ố ứ ộ ế ợ ệ

ấ ủ ự ở ạ

do hành đ ng là D các con s trên s là 87-100-

ạ ị

b. Xác đ nh lo i và m c đ tác đ ng ph n ánh chính xác m c ứ ộ đóng góp c a công vi c đ n k t qu cu i cùng. Nhi m v ụ ệ ế ế c a y ban là ch n k t h p lo i/ m c đ k t h p mà nó xác ạ ủ ủ đ nh rõ ràng nh t m c tiêu c b n c a công vi c ví d 1P ơ ả ủ ị ( ch l c lo i tác đ ng 1 ) b ng v i 2S , 3C và 4R. Ví d ụ ớ m c t ở ứ ự 115. ặ ứ ộ ộ

ệ ặ

c. M c dù có nhi u cách k t h p khác nhau gi a các lo i và ế ợ m c đ tác đ ng cho m i v trí, y ban đánh giá xác đ nh ỗ ị t m t cách chính xác nh t m c đích c a công vi c đ c bi ấ ệ ụ quan tâm đ n vai trò c a đ n v ủ ơ ị

ế

Xây d ng h th ng ti n l

ề ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng ệ ố theo giá tr công vi c ệ ị

ng ấ ả ố ể ươ

ng đ Nhóm t ươ t c các công vi c có s đi m t ệ ng nhau vào 1 thang l ươ

M i thang l ng ỗ ươ ng có nhi u b c l ề ậ ươ

S l ng thang l ng ph thu c vào ố ượ ậ ươ ụ

ng và b c l ch c và tính ch t công vi c, ộ ệ ấ

ng ươ qui mô hình th c t ứ ổ ứ vào đ dài ph c v và đ l n c a tăng l ụ ụ ộ ớ ủ ươ ộ

Xây d ng h th ng ti n l

ề ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng ệ ố theo giá tr công vi c ệ ị

NG Ệ Ố Ậ ƯƠ

Ị C A THANG L  B i s c a thang l NG: ng đ c tính b i công th c XÁC Đ NH B I S VÀ H S B C L Ộ Ố ƯƠ ươ Ủ ộ ố ủ ượ ở ứ

 H s tăng đ u đ n gi a các b c đ c tính b i ề ậ ượ ở B = Smax: Smin ữ ặ

ệ ố công th cứ

H = n-1(cid:214) B

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Kh o sát ả

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng l

ng

Xác đ nh đ ị

ườ

ươ

Xác đ nh hàm s bi u th m i quan h gi a đi m ị

ố ể ệ ể ệ ữ ng trung bình c a ủ

ị ố đánh giá công vi c và ti n l ề ươ ng. công vi c đó trên th tr ị ườ ệ

ng trung bình trên th tr ng ị ườ

ổ ng t  Y = aX +b o Y là ti n l ề ươ o a là t l ỷ ệ o b là s ti n l ố ề ươ thay đ i ( h s góc) ố ệ

ng c b n Min Cty ch n) ệ ố i thi u khi đánh giá công vi c ể ơ ả ọ

ứ ươ o X là đi m đánh giá công vi c ệ b ng 0 (m c l ằ ể

G i Ý Khi Thi

ế ế

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

L

t K Thang B ng ả ngươ

 Gi i thi u c a ể ủ

T l ữ ỷ ệ ữ ươ

gi a m c t ng trong kho ng t i đa, t ng ứ ố ả ố

ươ i thi u c a các thang i đa và m c t ứ ố 1,5 đ n 2,0 ế i thi u cho m i thang l ỗ ể ủ ừ ể ữ ậ ố

l thang l Xác đ nh m c t ứ ố ị Xác đ nh t l ỷ ệ ị ả ươ ừ

ng ng kho ng t Quy t đ nh s b c l ế ị % gi a b c t 1 đ n 1,3 ế ố ậ ươ

Phân Tích Khung L ng ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Kho ng Cách Gi a M c ả ứ Đi mể T i Thi u ( Min) ể ố

ữ ố ứ ủ ộ

Và M c ứ Đi m ể T i Đa (Max) C a M t Ch c Danh Công Vi c T 80% - 200%. ừ ệ

Kho ng Cách Gi a M c ả ứ Đi mể T i Thi u ( Min) ể ố

ữ ố & M c ứ Đi m ể T i Đa ( Max) C a M t Nhóm . ủ ộ

ả ữ

Kho ng Cách Gi a M c ớ ứ Đi mể Min & Đi m ể Max ứ Đi mể Min & ủ ấ

C a Nhóm th p nh t V i M c Đi m ể Max C a Nhóm Cao nh ts ấ ấ ủ

KHUNG L

NG C A CÔNG VI C

ƯƠ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

60

50

40

30

20

10

ng Max

M c L ứ

ươ

ng Min

M c L ứ

ươ

0

I

I I

I I I

I V

V

VI

VI I

VI I I

I X

X

XI

XI I

Đi u Ch nh L

ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hàng Năm  Th i Gian Đi u Ch nh Đ c ti n Hành vào ỉ

ượ ế ề ờ

tháng……hàng năm

ng c a nhi u ưở ị ả ủ ề

i và l i nhu n d tính ậ ự

S ti n Đi u ch nh tăng ch u nh h ề ỉ bao g m: ồ  L i nh n hi n t ợ ệ ạ ậ  S c nh tranh trên th tr ị ườ  K t q a th c hi n công vi c c a m i cá nhân NLĐ ự ố ề y u t ế ố ợ ự ạ ế ủ ng ệ ủ ệ ỗ

Đi u Ch nh L

ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hàng Năm

Đi u Ch nh L

ươ

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng Hàng Năm

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Đi u Ch nh L

ng Hàng Năm

ươ

Tính T ng L ổ

ươ

ng Hi n T i ạ ệ

Tính T ng Ngân Sách Đ c Duy t ệ

ượ

Các B c Đi u Ch nh

ướ

t c nhân viên đ u

L

ng Hàng Năm

ươ

ấ ả ể ng trong kho ng cho phép ả

ng bình quân (0.85 –

đ nh r ng t ả ị ươ c tăng l

ươ

Gi có l đ ượ 1,15)

ị ả

ế

Xác đ nh giá tr cho t ng c p đ c a ộ ủ k t qu đánh giá th c hi n công vi c ệ trong năm

Nh p giá tr trên cho t ng nhân viên

www.them egallery.co

m

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

Th

ngưở

ng:

ụ t c nhân viên chính th c ứ

ạ ộ ủ

c h Tiêu Chí đ ượ ưở • Áp d ng đ i v i t ố ớ ấ ả • Ph thu c vào k t qu ho t đ ng c a công ty, k t ế ả ế ộ qu th c hi n công vi c c a nhân viên và môi ệ ủ tr ệ ng kinh t

• M c tình th ng vào ứ ươ ụ ả ự ườ ứ

ng đ ngày 31/12 c a ng c d a trên m c l ượ ự i đó ườ ế ườ ủ

Tính Th

ưở

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng theo k t qu th c ả ự ế hi n công vi c ệ ệ

ươ

Các B c Tính Th ướ 1. Tính T ng l ổ 2. Tính t ng ngân sách đ ổ 3. Đánh giá k t qu th c hi n công vi c c a cá nhân ả ự ng ưở i ng hi n t ệ ạ c duy t ệ ượ ệ ệ ủ ế

4. T ng đi m cu i cùng là “giá tr ” th c công vi c c a (Đi m đánh giá) trong năm qua. ị ố ổ ệ ủ ự

ể cá nhân đó 5. Tình t ng l ổ ừ ị

l ng theo giá tr cho t ng nhân viên = ươ ng * giá tr ị ươ

Tính Th

ưở

ng

t k Thi ế ế h th ng ệ ố l ươ

ng theo k t qu th c ả ự ế hi n công vi c (tt) ệ

ng ưở

ị ủ ộ

Các B c Tính Th ướ 6. Tính t ng l ổ 7. Tính t ng s ti n th ổ ươ ố ề ng theo giá tr c a toàn b nhân viên. ng cho t ng nhân viên theo ừ ươ

công th c.ứ

8. Đ i v i nhân viên chính th c nh ng th i gian làm

ứ i 1 năm thì chia theo t l ố ớ ệ ướ ư ờ s tháng làm ỷ ệ ố

vi c d vi c.ệ