FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT

TH

NG M I ĐI N T

ƯƠ

Ệ Ử

ThS. Nguy n Th Khánh Chi ễ Email: chintk@ftu.edu.vn

Electronic Commerce- Business Intelligence

January 2010

Why Study E-commerce? n Technology is different and more powerful

than other technologies

n Has challenged much traditional business

thinking

n Has a number of unique features that help explain why we have so much interest in e- commerce

FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT

ng ĐHNT ng ĐHNT

ươ ươ

ườ ườ

, Tr ệ ử, Tr ệ ử

Th Giáo trình Th Giáo trình n

n

n

n

, NVT, 2009 , NVT, 2009

ệ ử ệ ử

n

VN (2005), Lu t m u c a VN (2005), Lu t m u c a

ệ ử ệ ử

ậ ậ

ị ị

ẫ ủ ẫ ủ

ậ ậ

n

ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ Electronic Commerce, Turban, 2010 Electronic Commerce, Turban, 2010 Cases in Electronic Commerce Cases in Electronic Commerce Electronic Commerce, Laudon, 2010 Electronic Commerce, Laudon, 2010 Security and Privacy for E-business Security and Privacy for E-business Management Information System n Management Information System Strategies for E-business Strategies for E-business n Marketing đi n t n Marketing đi n t Báo cáo TMĐT 2009 Báo cáo TMĐT 2009 n Lu t Giao d ch đi n t Lu t Giao d ch đi n t UNCITRAL v TMĐT (1996) ề UNCITRAL v TMĐT (1996) ề Các ngu n lu t, ngh đ nh có liên quan ậ Các ngu n lu t, ngh đ nh có liên quan ậ

ồ ồ

ị ị

ị ị

January 2010

FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT

T NG QUAN

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

N i dung

n S hình thành và phát tri n c a

internet n Khái ni m v TMĐT ệ n Mô hình TMĐT n Quá trình phát tri nể n Đi u ki n phát tri n TMĐT ể ệ n L i ích và h n ch ế ạ

ề ợ

January 2010

ờ ờ

L ch s phát tri n L ch s phát tri n

ử ử

ể ể

ị ị

Các m c th i gian 1.1. Các m c th i gian ố ố ủc a Internet và TMĐT ủ c a Internet và TMĐT

6

5

4

3

2

The Internet n Worldwide network of computer networks built

on common standards

n Created in late 1960s

n Services include the Web, e-mail, file transfers,

etc.

n Can measure growth by looking at number of

Internet hosts with domain names

Slide 1­7

The Web n Most popular service on the Internet n Developed in early 1990s n Provides access to Web pages (HTML

documents)

n Can include text, graphics, animations, music,

videos

n Web content has grown exponentially, from

around 2 billion Web pages in 2000 to around 40 - 50 billion today

Slide 1­8

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

2. Khái ni m TMĐT ệ

n TMĐT là vi c mua bán hàng hóa (d ch v ) thông

ệ qua máy tính và internet • Ph ệ ử ươ • M ng vi n thông ạ

ng ti n đi n t ệ

TMĐT - s n xu t, qu ng cáo, bán hàng, phân WTO: TMĐT - s n xu t, qu ng cáo, bán hàng, phân ả ả

ố ả ố ả ạ ạ

ượ ượ

ấ ấ c mua bán và thanh toán trên c mua bán và thanh toán trên ể ữ ể ữ i d ng s ố i d ng s ố

c giao nh n có th h u ậ c giao nh n có th h u ậ ướ ạ ướ ạ

ặ ặ

ả ả ph i s n ph m đ ượ ẩ ph i s n ph m đ ượ ẩ m ng Internet, nh ng đ ư m ng Internet, nh ng đ ư hình ho c giao nh n qua Internet d ậ hình ho c giao nh n qua Internet d ậ hóahóa

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

2. Khái ni m TMĐT ệ

ế ế

các ho t đ ng th ạ ộ các ho t đ ng th ạ ộ ng ti n đi n t ng ti n đi n t

ng ươ ng ươ và m ng ạ và m ng ạ

ệ ử ệ ử

ệ ệ

TMĐT là vi c ti n hành ệ n TMĐT là vi c ti n hành ệ m iạm iạ thông qua các ph thông qua các ph ươ ươ ễvi n thông vi n thông .. ậ ậ

ệ ệ

ổ ổ

ươ ươ

ả ả

ầ ầ

ủ ủ

y ban Liên hi p qu c v Lu t Th y ban Liên hi p qu c v Lu t Th ng m i Qu c t ng m i Qu c t K1.Đ3 Lu t Th ươ K1.Đ3 Lu t Th ươ ệ Ủ ệ Ủ ng m i Vi ạ ng m i Vi ạ ố ề ố ề t Nam 2005 t Nam 2005 ươ ậ ươ ậ ố ế ố ế ạ ạ

ị ị i b ng k thu t ỹ i b ng k thu t ỹ ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ

ể ể ậ ậ

ư ừ ư ừ

UNCITRAL: TMĐT là vi c trao đ i thông tin th ng ệ ng n UNCITRAL: TMĐT là vi c trao đ i thông tin th ệ m i thông qua các PTĐT, không c n ph i in ra gi y ạ ấ m i thông qua các PTĐT, không c n ph i in ra gi y ạ ấ b t c công đo n nào c a quá trình giao d ch. ấ ứ b t c công đo n nào c a quá trình giao d ch. ấ ứ u Thông tin: b t c th gì có th truy n t Thông tin: b t c th gì có th truy n t (th t (th t b n thi ả b n thi ả

ạ ạ ấ ứ ứ ề ả ằ ấ ứ ứ ề ả ằ đi n t , file văn b n, c s d li u, các ệ ử ả , file văn b n, c s d li u, các đi n t ả ệ ử k , b n tính, đ h a, qu ng cáo……) ả ồ ọ ế ả ế k , b n tính, đ h a, qu ng cáo……) ả ồ ọ ế ả ế

t t

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

2. Khái ni m TMĐT ệ

Vi Vi

t Nam t Nam

ị ị

ệ ử ệ ệ ử ệ

Lu t Giao d ch đi n t ậ n Lu t Giao d ch đi n t ậ (2005): (2005):

c c

ệ ử ệ ử

ị ị ng ti n đi n t ng ti n đi n t

Kho n 6, đi u 4: ề ả Kho n 6, đi u 4: ề ả Giao d ch đi n t Giao d ch đi n t ị ị b ng ph th c ựth c ự hi nệ b ng ph

ằ ằ

là giao d ch đ là giao d ch đ ệ ệ

ượ ượ ệ ử ệ ử

ươ ươ

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

2. Khái ni m TMĐT ệ

ủ ủ ề ề ồ ồ

ệ ệ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ự ự ệ ệ ộ ộ

ố ố ồ ồ

UNCTAD:: UNCTAD TMĐT bao g m các ho t đ ng c a doanh nghi p, theo chi u n TMĐT bao g m các ho t đ ng c a doanh nghi p, theo chi u ngang “TMĐT là vi c th c hi n toàn b ho t đ ng kinh doanh ệ ngang “TMĐT là vi c th c hi n toàn b ho t đ ng kinh doanh ệ bao g m marketing, bán hàng, phân ph i và thanh toán bao g m marketing, bán hàng, phân ph i và thanh toán (MSDP) thông qua các PTĐT” (MSDP) thông qua các PTĐT”

n

D i góc đ qu n lý nhà n ộ n D i góc đ qu n lý nhà n ộ ướ ướ ả ả

n

n

n

ướ ướ ơ ở ạ ầ ơ ở ạ ầ ự ự ể ể

n

ừ ừ

c, TMĐT bao g m các lĩnh v c: ự ồ c, TMĐT bao g m các lĩnh v c: ự ồ I- Infrastructure: c s h t ng cho s phát tri n TMĐT I- Infrastructure: c s h t ng cho s phát tri n TMĐT M- Message: thông đi pệ M- Message: thông đi pệ B- Basic rules: các quy t c c b n ắ ơ ả B- Basic rules: các quy t c c b n ắ ơ ả S- Sectorial rules: các quy t c riêng trong t ng lĩnh v c ự ắ S- Sectorial rules: các quy t c riêng trong t ng lĩnh v c ự ắ A-Application: các ng d ng A-Application: các ng d ng ứ ứ ụ ụ

January 2010 January 2010

MSDP

n Marketing

MSDP

n Marketing n Sales

MSDP

n Marketing n Sales n Distribution

MSDP

n Marketing n Sales n Distribution n Payment

Mô hình IMBSA

n

I – H t ng c s

ạ ầ

ơ ở ệ

ữ ệ ỉ

n M –Thông đi p d li u n B – Lu t đi u ch nh n S – Quy đ nh trong

ị t ng lĩnh v c ự ừ

n A – Các ng d ng

u Kinh doanh đi n t Kinh doanh đi n t

? ?

ệ ử ệ ử

vàvà ng m i đi n t ? ng m i đi n t ?

Th Th

ệ ử ệ ử

ạ ạ

ươ ươ

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

January 2010

E-commerce Trends: 2008-2009 n New business models based on social

technologies and user-generated content

n Search engine marketing challenges traditional

marketing

n More and more people/businesses use

Internet to conduct commerce

n Broadband and wireless Internet access

growing

n Continued conflict over copyrights, content

regulation, taxation, privacy, Internet fraud and abuse.

Slide 1­21

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

3. Đ c đi m

ứ ủ ứ ủ

ạ ạ i thông tin chính i thông tin chính

ị ị ướ ướ

ầ ầ

ng ng ng tham gia: có t ng tham gia: có t

i thi u 3 bên tham i thi u 3 bên tham

ể ể

ố ố

Đ c đi m ể :: ặ n Đ c đi m ể ặ - Hình th c c a TMĐT: giao d ch qua m ng - Hình th c c a TMĐT: giao d ch qua m ng - Ph m vi: toàn c u. M ng l ạ ạ - Ph m vi: toàn c u. M ng l ạ ạ là th tr ị ườ là th tr ị ườ - Đ i t ố ượ - Đ i t ố ượ giagia - Th i gian : 24/7/7, t - Th i gian : 24/7/7, t

đ ng hóa các giao d ch đ ng hóa các giao d ch

ự ộ ự ộ

ờ ờ

ị ị

January 2010

Web 2.0 n The “new” Web n Applications and technologies that allow users

to: u create, edit, and distribute content u share preferences, bookmarks, and online personas u participate in virtual lives u Build online communities

n Examples

u YouTube, Photobucket, Flickr u MySpace, Facebook, LinkedIn u Second Life u Wikipedia

Slide 1­23

Origins and Growth of E-commerce n Precursors:

u Baxter Healthcare u Electronic Data Interchange (EDI) u French Minitel (1980s videotext system)

n None had functionality of Internet

n 1995: Beginning of e-commerce u First sales of banner advertisements

n Since then, e-commerce fastest growing form of

commerce in U.S.

Slide 1­24

4. Quá trình Phát tri n c a TMĐT

ể ủ

(c-Business)

ươ

ng m i c ng tác ạ ộ

Th Integrating / Collaborating K t n i các b ph n trong doanh nghi p ậ ệ ộ K t n i v i các đ i tác kinh doanh ố

ế ố ế ố ớ

3.

(t-Commerce)

ươ ế

ị ạ (E-payment)

ng d ng các ph n m m qu n lý Nhân s , K toán, bán hàng…

Th ng m i giao d ch ạ Ký k t H p đ ng qua m ng (E-contract) ồ Thanh toán đi n t ệ ử ầ Ứ

ự ế

2.

ng m i thông tin

(i-Commerce)

ươ

Th Thông tin (Information) l p trang Web, tham gia vào các sàn giao d ch Trao đ i, đàm phán qua m ng, đ t hàng (e-mail, chat, forum...) ặ Thanh toán giao hàng truy n thông

ạ ề

1.

January 2010

Giai đo n 1ạ - Mua máy tính, email, l p ậ website

- Giao d ch v i khách hàng, ớ nhà cung c p b ng email ấ

- Tìm ki m thông tin trên web

ế

- Qu ng bá doanh nghi p trên web

ề ả

- H tr khách hàng v s n ph m, d ch v ụ

ỗ ợ ẩ

ạ ạ

ộ ộ

Giai đo n 2 - Xây d ng m ng n i b doanh nghi pệ

Ứ ả

ầ ự ế

- ng d ng các ph n m m qu n lý Nhân s , K toán, Bán hàng, S n xu t, Logistics

- Chia s d li u gi a các đ n ơ v trong n i b doanh nghi p ệ

ẻ ữ ệ ộ ộ

ế

Giai đo n 3ạ - Liên k t doanh nghi p v i ớ nhà cung c p, khách hàng, ngân hàng, c quan qu n lý ơ nhà n

cướ

ệ ố

ồ ự

- Tri n khai các h th ng ph n m m Qu n lý khách hàng (CRM), Qu n lý nhà cung c p ả (SCM), Qu n tr ngu n l c ị ả doanh nghi p (ERP)

Quy trình Kinh doanh tr c tuy n B2C

ế

Banking Banking

clearance

3 Credit card

4

Transport Transport

Distributor Distributor

deliver

Giao hàng

6

5

Cung c p ấ

Amazon.com Amazon.com sales sales Information systems Information systems coordination coordination contents contents

Inventory Inventory

Customers Customers

2

1

Author Author marketing marketing

January 2010

Quy trình Kinh doanh c a DELL

Thông tin cho NCC

2

Phân ph iố 3

1

2

4

Giao hàng

Đ t hàng qua Internet, ặ phone

4

Phân ph i tr c tuy n ố ự

ế

January 2010

The Internet and the Evolution of Corporate Computing

Slide 1­33

NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T

Ể Ể

Ạ Ệ Ử Ạ Ệ Ử

Tham gia c ng th

TRI N KHAI TH Quy trình TRI N KHAI TH Quy trình ươ

ƯƠ ƯƠ ng m i đi n t ạ

ệ ử

ầ ư ụ ố ế ạ ậ

Phân tích SWOT, l p k ho ch, xác đ nh m c tiêu, v n đ u t SWOT: Đi m m nh – Đi m y u – C h i – Hi m h a ế ị ơ ộ ọ ể ể ể ạ

Xây d ng mô hình c u trúc, ch c năng, đánh giá website ự ứ ấ

Mua tên mi n, thuê máy ch ề ủ

x Thi t k website ế ế

C p nh t thông tin, qu n tr n i dung website ả ị ộ ậ ậ

Đánh giá website: thông tin, ch c năng, t c đ , nét riêng… ứ ố ộ

B sung các ch c năng: b o m t, thanh toán ứ ổ ả ậ

ả ụ ế tham gia các

Qu ng bá website, đăng ký trên Công c tìm ki m, ng m i đi n t Sàn giao d ch th ạ ệ ử ươ ị

ớ ố ơ ấ

Liên k t website v i khách hàng, nhà cung c p, đ i tác, c quan ế qu n lý nhà n c ướ ả

Xây d ng h th ng cung c p và phân ph i ố ệ ố ự ấ

e-Commerce Success Factors

Content – N i dung

Selection & Value Selection & Value

Commerce – Th

ươ

ng m i ạ

Performance & Service Performance & Service

Context – Th m mẩ

Look & Feel Look & Feel

Advertising & Incentives Advertising & Incentives

Communication – Giao ti pế

Customiza...

Personal Attention Personal Attention

Cá bi

t hóa

Community Relationships Community Relationships

C ng ộ đ ngồ

Some Key Factors for Success in E-commerce

Security & Reliability Security & Reliability

Connection / An toàn, b o m t ậ

Công cụ đánh giá Công cụ

Ả GI I PHÁP TMĐT đánh giá GI I PHÁP TMĐT

Nhà s n ả xu tấ

Ng

i ườ bán hàng

C a ử hàng tr c ự tuy nế

ạ ạ

eMatrix eMatrix

Ng­êi b¸n lÎ

i ườ Ng cung c pấ

i ườ i ườNg Ng gom hàng gom hàng

Nhà phân ph iố

Chuy n ể phát nhanh

4 N cho TMĐT n 4 N cho TMĐT u Nh n th c Nh n th c ứ ậ ậ ứ u Nhân l cự Nhân l cự u N i m ng N i m ng ố ố u N i dung ộN i dung ộ 7 C / website TMĐT n 7 C / website TMĐT u N i dung ộN i dung ộ u Giao d chị Giao d chị u Th m mẩ Th m mẩ ỹ ỹ u Giao ti pế Giao ti pế u C ng đ ng C ng đ ng ồ ộ ộ ồ u Chăm sóc khách hàng Chăm sóc khách hàng u B o m t B o m t ậ ả ậ ả

January 2010

Predictions for the Future n E-commerce technology will continue to propagate

through all commercial activity

n E-commerce prices will rise to cover the real cost of

doing business on the Web and pay investors reasonable rate of return

n E-commerce margins and profits will rise to levels

more typical of all retailers

n Traditional Fortune 500 companies will play growing

and dominant role

n Number of successful pure online companies will

decline; most successful e-commerce firms will adopt mixed “clicks and bricks” strategies n Growth of regulatory activity worldwide

Slide 1­37

H t ng c s

ạ ầ

ơ ở Phát tri n TMĐT

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Đ ấ u

G

M u a  b á n

T h a n h

th ầ u

Q u ả n g  c á o

ia o  k ế

to ICT: máy tính, đường truyền, giá cả, ... á n

S à n  g ia o  d ịc h

Xã hội: pháp luật, thuế, bảo hộ QSHTT, ...

Con người: nhận thức, văn hóa, tập quán

t  h ợ p  đ ồ n g

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

5. C s phát tri n TMĐT

ơ ở

t c nh ng t c nh ng

ấ ả ữ ấ ả ữ

ữ ữ

ủ ủ

ị ị

ng c nh tranh nh t đ ấ ể ng c nh tranh nh t đ ấ ể

ườ ườ

ạ ạ

ề ở ữ ề ở ữ

ả ệ ả ệ

ệ ệ

i tiêu dùng i tiêu dùng

Xây d ng c s pháp lý và chính sách: ơ ở ự n Xây d ng c s pháp lý và chính sách: ơ ở ự -- Th a nh n giá tr pháp lý cho t Th a nh n giá tr pháp lý cho t ị ậ ừ ị ậ ừ giao d chị giao d chị Hài hòa hóa gi a các quy đ nh c a pháp lu t -- Hài hòa hóa gi a các quy đ nh c a pháp lu t ậ ậ liên quan đ n TMĐT ế liên quan đ n TMĐT ế Chính sách t o môi tr -- Chính sách t o môi tr ạ ạ phát tri nể phát tri nể Chính sách b o v quy n s h u trí tu và -- Chính sách b o v quy n s h u trí tu và ường ườ ng

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

5. C s phát tri n TMĐT

ơ ở

- Phát tri n h t ng IT & truy n thông

ể ạ ầ ề ệ ầ - T o đi u ki n thu n l ậ ợ ế ậ ệ ẻ ế ậ

ạ ầ

( Công ngh ph n m m, vi n thông, internet, b o m t..) ễ ậ i ti p c n và s d ng

t l p các h th ng m ng vi n thông c ố

ệ ố

ế ậ

- Nâng cao năng l c đ

ng truy n

đ nh và không dây m nh ị ự ườ

ả ử ụ internet giá r , ti p c n h t ng băng thông r ng và mobile ộ - Thi

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

5. C s phát tri n TMĐT

ơ ở

Xây d ng h th ng b o m t trong TMĐT ậ ả ệ ố ự : i các cu c t n công v i m c đích - Ch ng l ộ ấ ố l yấ

ậ ủ

ả ả

ế

c p thông tin ắ - Đ m b o tính bí m t c a thông tin ả - Đ m b o tính s n sàng c a d li u ủ ữ ệ ẵ ả Xây d ng h t ng ki n th c: ứ ạ ầ ề

Tuyên truy n và đào t o ngu n nhân l c cho ạ TMĐT.

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

5. C s phát tri n TMĐT

ơ ở

ệ ố

ệ ử

c và mô hình kinh doanh

- Xây d ng ngu n nhân l c ự - Áp d ng phù h p các ph n m m qu n lý tác ầ

ồ ợ

Xây d ng h th ng thanh toán đi n t - Xây d ng chi n l ế ượ ự phù h pợ ự ụ nghi pệ

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

ế

& h n chạ

ch c

5. L i ích ợ : L i ích Đ i v i t

ng

ị ườ

i h n v th i gian

ợ ố ớ ổ ứ : + M r ng th tr ở ộ + Gi m chi phí ả + C i thi n h th ng phân ph i ố ệ ố ệ ả + V t gi ớ ạ ề ờ ượ + Mô hình kinh doanh m iớ

Đ i v i ng ố ớ

i tiêu dùng: ườ + Nhi u l a ch n ọ ề ự + Ti p c n m c giá th p h n ơ ứ ế ậ + Thu n l i trong vi c ti p c n thông tin ệ ế ậ ậ ợ Đ i v i xã h i ộ

ố ớ

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

5. L i ích ợ

& h n chạ

ế

ế:

H n chạ ạ ạ

- H n ch v m t k thu t ậ ế ề ặ ỹ ng m i - H n ch v th ạ ế ề ươ

ộ ủ

ề ấ

ề ề ậ

c làm rõ

ng gian l n ngày càng tăng do

Đ r i ro cao Nhi u v n đ v lu t, chính sách và thu ch a đ ế ư ượ S l ố ượ đ c thù c a TMĐT ủ ặ

January 2010

ELECTRONIC COMMERCE Chapter 1: Overview

ng d ng

ụ TMĐT trong XNK

ứ ộ ứ ộ ị ị

ớ ớ ệ ệ

ạ ạ

ự ể ự ể ử

ề ề ệ ệ ộ ộ

ch c XTTM trên TG ch c XTTM trên TG

i: i:

M c đ tham gia vào TMĐT c a DN XNK VN ủ n M c đ tham gia vào TMĐT c a DN XNK VN ủ - Giao d ch hàng ngày b ng e-mail ằ - Giao d ch hàng ngày b ng e-mail ằ i thi u trên website - Gi - Gi i thi u trên website - Tham gia các sàn giao d chị - Tham gia các sàn giao d chị - T tri n khai qu ng bá qua m ng ả - T tri n khai qu ng bá qua m ng ả ử- G i CD catalogue cho khách hàng - G i CD catalogue cho khách hàng - Thành l p Portal c a Hi p h i ng. Ngh ủ ậ - Thành l p Portal c a Hi p h i ng. Ngh ủ ậ - Liên k t Portal v i các Portal khác ớ ế - Liên k t Portal v i các Portal khác ớ ế - Đăng ký v i các t ổ ứ ớ - Đăng ký v i các t ổ ứ ớ Trên th gi ế ớ Trên th gi ế ớ - Dell - Dell - GM- GM - Boeing - Boeing

January 2010

FOREIGN TRADE UNIVERSITY ELECTRONIC COMMERCE DEPARTMENT

Questions & Answer

ThS. Nguyen Thi Khanh Chi

January 2010