ươ

Ch

ng II Ơ Ở Ữ Ệ C  S  D  LI U

̣

NÔI DUNG

1. Khái niệm

2. Sắp xếp dữ liệu (Sort)

3. Lọc dữ liệu (Filter)

4. Các hàm cơ sở dữ liệu

5. Kiểm tra dữ liệu khi nhập

́Ơ

̣

1. GI

I THIÊU

ợ

là tâp h p các thông tin  ́ ́

́

C  s  d  liêu(Database) ̃ ́ ̉ ư

̣ ̣

̀

́

̣

̃ư

̣ ̣ ̣

ơ ở ư ượ đ c tô ch c theo môt câ u trúc thô ng nhâ t  ́ ̀ nhă m phuc vu tô t nhâ t cho môt nhu câ u khai  thác d  liêu nào đó.

̣

́Ơ

̣

1. GI

I THIÊU

̃

́

̣ ượ

̀

Trong Excel, C  s  d  liêu đ ơ ở ư ́ ̃ ư

̣

̉ ̉

̃

̀

̀

̉ ư

̣

̃

̃

̀

́

́

ư

ư

ư

ư

ở

̣

́ c să p xê p trên môt  ́ vùng hình ch  nhâ t (gô m ít nhâ t 2 hàng) cua bang  tính theo quy đinh sau:  Hàng đâ u tiên ghi các tiêu đê  cua d  liêu,   T  hàng th  hai tr  đi ch a d  liêu, mô i hàng

̣

là môt ban ghi (record)

̣ ̉

́Ơ

̣

1. GI

I THIÊU

ượ

ự

L u ýư :   Tên tr

ng phai là dang ký t

, không đ

̀ươ ́

́ư

̉ ̣

́

́

̣ ̉ ̣

c  dùng sô , công th c, đia chi ô… Nên đăt tên  tr

̀ ươ ng ngă n gon, không trùng lă p

̃

 Không nên có miê n rô ng trong CSDL. ̀

̣

̣

NÔI DUNG

1. Khái niệm

2. Sắp xếp dữ liệu (Sort)

́

̃Ư

̣

́ 2. SĂ P XÊ P D  LIÊU

ứ ự Khi x p th  t ế 1 danh sách (CSDL), ph i

ọ ấ ả ch n t ấ ể ế t   đ  tránh m t tính

̃ư ệ ừ ộ ộ ả c  các c t, tr  c t STT(n u có) chính xác d  li u.

ườ DS không có tên tr ế ộ ẽ ng thì tên c t s  thay th .

ế ứ ự ọ Tr g i  là khoá.  Có

ườ ể ị th  đ nh ị ng  quy  đ nh  cách  x p  th   t i đaố  3 khoá. t

Ế Ữ Ệ

2. S P X P D  LI U

ự

Cách th c hiên:

̣

 b1: Chon vùng

̀

́

̣

̃ ư d  liêu câ n să p  xê p.́

̣

́

̣ ̣

̣ ̣

 b2: M  muc chon  ở Data\ Sort... ,  xuâ t hiên hôp  thoai Sort

̣

Ế Ữ Ệ

2. S P X P D  LI U

ọ Ch n khoá  ứ ấ th  nh t

ắ ế S p x p  tăng d nầ

]

ọ [Ch n khoá  th  haiứ

ắ ế S p x p  gi m ả d nầ

[Ch n khoá  th  baứ ]

Dòng đ u là  ng  tên tr

Ko có dòng  ườ ng  tên tr ắ ế ả (s p x p c   dòng đ u)ầ

ầ ườ (ko s p ắ x p)ế

Ế Ữ Ệ

2. S P X P D  LI U

́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ Ki ch nu t Options, xuâ t hiên hôp thoai Options

ắ ế S p x p  có phân  ữ ệ t ch   bi hoa

ế ừ X p t trên xu ng ố iướ

d

trái

ế ừ X p t sang ph iả

̣

NÔI DUNG

1. Khái niệm

2. Sắp xếp dữ liệu (Sort)

3. Lọc dữ liệu (Filter)

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

ườ

Microsoft Excel cung c p cho ng

i dùng hai

̃

̣

ấ ụ ể ọ ư công c  đ  l c d  liêu,   AutoFilter và   Advanced Filter

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

Autofilter

ườ

ng

ườ

 Ch n mi n CSDL g m c  dòng tên tr  Menu  Data/Filter/AutoFilter,  ô  tên  tr

ng  có  đ u  mũi  tên  th   xu ng  c a  h p  danh  sách

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

Kích chu t vào đó, có danh sách th  xu ng:

ể ệ ạ

ị ớ

 All: đ  hi n l ọ ả i m i b n ghi  Top  10…:  các  giá  tr   l n  nh t  (ho c  nh   ỏ

nh t)ấ

ự ị

ệ ọ  đ nh đi u ki n l c

 Custom…: t  Các giá tr  c a c t ị ủ ộ

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

ế ạ

ộ ự ị ệ N u  ch n  Custom…  s   hi n  h p  tho i  Custom  ề  đ nh đi u ki n ẽ ệ ể ườ ử ụ i s  d ng t

ọ AutoFilter đ  ng l c:ọ

ữ VD:  L c  nh ng  ả ả b n  ghi  tho   ố ượ ng SP  mãn s  l trong  ra  bán  n m ằ tháng  1  kho ng ả trong  (120,400]

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

ADVANCED FILTER

ề ệ ị  B1: Đ nh mi n đi u ki n: ề

ườ ệ ệ ề

ể ị ườ ườ ừ ấ ố • Dòng  đ u  ghi  tên  tr ố ả chú  ý  ph i  gi ng  h t  tên  tr  tên tr t nh t là copy t CSDL, t ề ng  đ   đ nh  đi u  ki n,  ủ ng  c a  mi n  ng CSDL.

ế ướ ề • Các  dòng  ti p  d

ề ệ ề ệ

ệ i  ghi  đi u  ki n:  các  đi u  ki n  cùng  dòng  là  phép  AND,  các  đi u  ki n  khác dòng là phép OR.

Ọ Ữ Ệ 3. L C D  LI U

 B2: Th c hi n l cVào menu Data ệ ọ /Filter/Advanced

ọ Hi n KQ l c ngay  ề ữ ệ i mi n d  li u

ệ ạ t

ơ

ọ Hi n KQ l c ra n i khác

ự Filter…

ề Ch n mi n CSDL

ề ề Ch n mi n đi u  ki nệ ề ọ Ch n mi n hi n KQ

ả ỉ ệ Ch  hi n 1 b n ghi trong  ố ữ s  nh ng KQ trùng l p

̣

NÔI DUNG

1. Khái niệm

2. Sắp xếp dữ liệu (Sort)

3. Lọc dữ liệu (Filter)

4. Các hàm cơ sở dữ liệu

4. CÁC HÀM CSDL

ể ặ  Đ c đi m chung: các hàm CSDL luôn có 3 đ i s :  ố ố

ầ ố ứ ng c n tính toán, có th  khai báo s  th

ặ ng. t

ệ ườ ứ ứ Database, Field, Criteria  Database: C  s  d  li u ơ ở ữ ệ  Field: tr ể ườ ườ ự ườ ng trong CSDL ho c tên tr  tr  Criteria: vùng ch a đi u ki n tính toán, ít nh t  ấ ề ề ng và 1ch a đi u

ả ệ i.

ệ ượ ặ ề ệ ph i có 2 ô, 1 ô ch a tên tr ướ ki n ngay d  Đi u ki n đ ề c đ t trên 1 hàng là đi u ki n

Ặ ề ệ VÀ(AND), khác hàng là đi u ki n HO C (OR)

4. CÁC HÀM CSDL

 Hàm DAVERAGE

 Cú pháp: DAVERAGE (database,field,criteria)

ụ ủ

ề ỏ

ệ ở  Công d ng: tính giá tr  trung bình c a các ô trong  ị c t ộ field trong CSDL database th a mãn đi u  ki n vùng criteria

 VD:

4. CÁC HÀM CSDL

 Hàm DSUM

 Cú pháp: DSUM (database,field,criteria)

ổ ụ ị ủ

ệ ề ỏ

 Công d ng: tính t ng giá tr  c a các ô trong c t  ộ field trong CSDL database th a mãn đi u ki n  ở vùng criteria

 VD:

4. CÁC HÀM CSDL

 Hàm DCOUNT

 Cú pháp: DCOUNT (database,field,criteria)

ố ượ ế  Công d ng: đ m s  l ụ ng các ô c a c t ủ ộ field

ề ỏ ệ ở trong CSDL database th a mãn đi u ki n

vùng criteria

 VD:

4. CÁC HÀM CSDL

 Hàm DMIN, DMAX

 Cú pháp: = DMIN (database,field,criteria)

= DMAX(database,field,criteria)

ụ ả ề ấ ỏ ị

ấ ớ l n nh t (DMAX) trong các ô c a c t

ệ ở ề  Công d ng: tr  v  giá tr  nh  nh t (DMIN)/ hay  ủ ộ field trong   vùng ỏ CSDL database th a mãn đi u ki n

criteria

 VD:

̣

NÔI DUNG

1. Khái niệm

2. Sắp xếp dữ liệu (Sort)

3. Lọc dữ liệu (Filter)

4. Các hàm cơ sở dữ liệu

5. Kiểm tra dữ liệu khi nhập

Ữ Ệ

5. KI M TRA D  LI U KHI NH P

Gi

ệ i thi u

ườ

ế

i dùng thi

t

 Khi nh p li u d  gây ra sai xót  Đ  h n ch  Excel cho phép ng ế ể ạ ắ ậ l p các quy t c ki m tra.

 Khi nh p n u d  li u không th a mãn đi u  ế ữ ệ ỗ

ậ ệ ẽ

ậ ạ

ỏ ầ i và yêu c u nh p l

ki n s  thông báo l

ề i

Ữ Ệ

5. KI M TRA D  LI U KHI NH P

ế ộ ể

ế ậ

t l p ch  đ  ki m

 Thi tra  B c 1: ướ ạ

xác đ nh  ph m vi ki m tra  ấ ằ b ng cách đánh d u  kh i.ố  B c 2: ướ

ở ụ  m  m c

ch n ọ Data\  Validation, xu t hi n  ộ h p tho i:

Ữ Ệ

5. KI M TRA D  LI U KHI NH P

Th  ẻ Settings: g m các thông s  sau: ồ ể ể

ế

 Allow: ch n ki u d  li u đ  ki m tra ọ ể ữ ệ  Data: quy đ nh di u ki n ệ ị ề  Ignore blank: B  qua nh ng ô tr ng. ỏ  Apply these changes to all other cells with the  ế same settings: tác đ ng đ n nh ng ô khác n u  chúng có cùng ki u d nh d ng.

ấ ả ữ

 Clear All: xóa t

t c  nh ng quy đ nh.

Ữ Ệ

5. KI M TRA D  LI U KHI NH P

Th  Input Message: ộ ậ

t  Input message: n i dung thông báo nh p li u ệ  Show input message when cell is selected: b t/t ậ ắ

ệ thông báo khi ô là hi n hành.

ề  Title: Tiêu đ  thông báo.

Ữ Ệ

5. KI M TRA D  LI U KHI NH P

ố Th  ẻ Error Alert: G m các thông s  sau:

ỗ ồ  Show error alert after invalid data is entered:  ữ ệ ượ c i ngay sau khi d  li u đ t thông báo l

ậ ắ b t/t ậ nh p vào.

ọ ể ủ ể ượ ỗ ng báo l i.

ề ử ổ

ộ i.  Style: Ch n ki u c a bi u t  Title: Tiêu đ  c a s  báo l ỗ i.  Error message: n i dung báo l ỗ