ễ
ọ ờ ượ ớ
ộ
Ệ Ế Ị Ề Ể Ị
Tên: Nguy n Châu Hùng Tính ĐT: 0932634044 Mail: nguyentinhtvu@gmail.com Ọ Môn h c: TIN H C UD TRONG KD ế t (L p chia 2 nhóm) ng: 30ti Th i l Đánh giá: ………. N i dung: Ử Ụ 1. S D NG EXCEL Đ XÁC Đ NH GIÁ TR TI N T BI N Ổ Ờ
Đ I THEO TH I GIAN Ể Ả Ế
Ẩ Ầ Ư
Ậ ệ
ụ ả ị
ứ ụ Ứ ầ Ề 2. TABLE HAI CHI U Đ PHÂN TÍCH K T QU KD Ự Ị 3. L P VÀ TH M Đ NH D ÁN Đ U T ả Tài li u tham kh o ế ể 1. ThS. Đinh Th Hi n “Excel ng d ng trong qu n tr TC” ế 2. Tr n Thanh Phong – “ ng d ng Excel trong kinh t ”
ộ ố
ắ ạ Nh c l Giá tr t
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN
ố ề đ u t
ượ
n thu đ
ộ ố
ươ
ĐỔI THEO THỜI GIAN ứ i m t s công th c ầ ư ủ ị ươ ng lai c a 1 s ti n PV0 chính là giá tr PVị c sau n kì ứ ấ ớ v i lãi su t i/kì. Trong m t s công th c theo sau đây ch xét GTTL GTHT ph
ỉ ng pháp lãi kép.
FVn = PV(1 + i)n Hay FVn = PV* FVIFi,n
2
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ụ
ố ề
Ví d : G i vào ngân hàng s ti n ti
ử ồ
ớ
ệ ế t ki m ử ấ 1.000 đ ng v i lãi su t 6%/năm và g i trong ả ố ẫ 2 năm. Sau 2 năm rút c v n l n lãi
.
V2 = 1.000(1 + 6%)2 = 1.123,6 đ ngồ
3
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
Giá tr t 0 1 2 n 1 n
V1 V2 Vn – 1 Vn
ị ươ ỗ ề ủ ề ố ng lai c a 1 chu i ti n không đ u (Cu i kì)
+ V2(1 + i)n 2
+ ……. Vn1(1 + i) + Vn
4
FVAn = V1(1 + i)n 1
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
Giá tr t ng lai c a 1 chu i ti n không đ u (Đ u kì) 0 1 2 n 1 n
V1 V2 Vn – 1 Vn
ị ươ ỗ ề ủ ề ầ
+ V2(1 + i)n 1
+ ……. Vn1(1 + i)2
+ Vn(1 + i)1
5
FVAn = V1(1 + i)n
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ị ươ
ủ
ề
ố
Giá tr t
ỗ ề ng lai c a 1 chu i ti n đ u (Cu i kì)
V1 = V2 = … = Vn1 = Vn =PMT FVAn = PMT*(1+i)n1 + PMT*(1 +i)n2 + ... + PMT *(1 +i)0
6
FVAn = PMT * FVIFAi,n
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ị ươ
ủ
ề
ầ
Giá tr t
ỗ ề ng lai c a 1 chu i ti n đ u (Đ u kì)
V1 = V2 = … = Vn1 = Vn =PMT FVAn = PMT*(1+i)n + PMT*(1 +i)n1 + ... + PMT *(1 +i)1
FVAn = PMT * FVIFAi,n(1+i)
7
ầ
ụ
ệ ở
ế
t ki m
ấ
ử ớ ố ề
ố
ngân ế hàng 1.ooo đ ng v i lãi su t 6%/năm thì đ n năm cu i th 6 s ti n rút ra là
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
.
Ví d : Đ u năm g i kí thác ti ồ ứ 6
FV = 1.000 (1 + 6%)j = 1.000 (1 + 6%)1
+
j=1 1.000(1 + 6%)2 +1.000(1 + 6%)3 +1.000(1 + 6%)4 +1.000(1 + 6%)5 +1.000(1 + 6%)6
8
= 7.393,8 đ ngồ
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ệ
Hi n giá c a 1 s ti n ủ ố ề PV = FVn(1 + i)n Hay PV = FVn*PVIFi,n
ị
ụ
ủ
ố ề
ồ
ớ
ở
ệ ạ Ví d : Giá tr hi n t i c a 1 s ti n ố ượ ồ c vào cu i năm 2 là 1.123,6 đ ng thu đ ấ 1.000 đ ng v i lãi su t 6%/năm. B i vì: V0 = 1.123,6(1 + 6)2 = 1.000
9
ỗ ề
ủ
ệ
Vn
V1
V2
PV A
=
+
+…+
(1 + i)1
(1 + i)2
(1 + i)n
10
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN Hi n giá c a 1 chu i ti n không đ u ề
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ỗ ề
ủ
ề
Hi n giá c a 1 chu i ti n đ u ệ ố Cu i kì:
PVA = PMT/(1+i)1 + PMT/(1 +i)2 + ... + PMT /(1 +i)n
PVA = PMT * PVIFAi,n
ầ Đ u kì
PVA= PMT/(1+i)0 + PMT/(1 +i)1 + ... + PMT /(1 +i)n1
11
PVA = PMT * PVIFAi,n(1+i)
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ị
th i kì
ế ố ờ Xác đ nh y u t FVn = PV (1 + i)n
ị
ế ố
Xác đ nh y u t
n = Ln(FVn /PV)/Ln(1+i) ấ lãi su t FVn = PV (1 + i)n i = (FVn/PV)1/n 1
12
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
NPV =NCFn / (1 + i)n
IRR = r1+(r2r1) NPV1 /(NPV1 +NPV2 )
13
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN
ĐỔI THEO THỜI GIAN ổ ế 1. Giá tr ti n có bi n đ i hay không?
ị ề Cho ví d ?ụ
ỗ
ườ
ề 2. Khi ta có ti n nhàn r i ta th
ng
làm gì?
ả ầ ư
3. Đ đánh giá hi u qu đ u t
ta
ể ườ
ệ ỉ ng dùng ch tiêu nào?
th
14
Chương 3 SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
15
ệ
ị ề ệ ế
Vi c xác đ nh giá tr ti n t ị
ằ
ờ
ấ
ờ
ổ bi n đ i theo ứ ạ ế th i gian, n u tính toán b ng tay khá ph c t p ề và m t nhi u th i gian.
ấ
ễ
ậ
ệ ị ề ệ
ấ ượ
ờ theo th i gian.
c giá tr ti n t
Excel cung c p các hàm tài chính và cách s ử ụ d ng r t thu n ti n giúp chúng ta d dàng xác ị đ nh đ ướ
D i đây là các hàm và các bài toán c th ụ ể
ị ề ệ ế
ề
ổ
ờ
v giá tr ti n t
bi n đ i theo th i gian
16
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
́
̃
̀
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
3.1 S dung ha m FV (Future value) đê ti nh la i
̣ ̉
̣
ử nhâp vô n:́ a. Cú pháp
=FV(rate,nper,pmt,pv,type)
17
Rate : là lãi suất mỗi kì. Nper : là tổng số kì gửi. Pmt : là số tiền gửi vào mỗi kì. Pv : là số tiền gửi ban đầu. Type : có 1 trong 2 giá trị 0 và 1. 0 : Trả vào cuối kì. (Mặc định) ; 1 : Trả vào đầu kì. Ghi chú: PMT, PV mang dấu âm, Rate và nper phải cùng đơn vị
́
̀
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
̉ ử
̀
̣ ̣
ơ
̣ ̣ ̉ ̣
̀ ư ̃
́ ́
̀
́
̃
̀
̉ ̣
́ ử ự
̀ ̃
̀
̣
̣
ử ́ ơ i. Ban se đ ́ ́ ̀
̉
́ ̣ ự b. Bài toán: Gia s ban muô n tiê t kiêm tiê n cho môt d , ban a n đăc biêt xây ra 1 năm sau đo . T bây gi g i 1000 va o trong TKTK đê kiê m la i 6%/năm. Ban ̀ d đinh g i 100 va o đâ u mô i tha ng trong vo ng 12 ́ ượ tha ng t c sô tiê n bao nhiêu trong ta i khoan va o cuô i tha ng th
́ ̀ ́ ư 12.
=FV(0.5%,12,-100,-1000,1)
$2,301
18
ổ ứ
ả
T ch c trên sheet b ng tính
.
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
A ỉ Ch tiêu 1 B ố ề S ti n
ấ 2 Lãi su t (RATE) 0.5%
ố ử S kì g i (NPER) 3 12
ố ề ử ỗ S ti n g i vào m i kì (PMT) 4 100
ệ ạ ố ề ử i (PV) 5 1000
S ti n g i hi n t ậ ượ ố ề 6 c sau 12 tháng =FV(B2,B3,B4,B5,0)
ế
K t qu =
ả $2,295.23
19
S ti n nh n đ FV
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
́
̀
̣
3.2 S d ng hàm PV (Present Value) đ tính gia tri ươ
ử ụ ượ
ể ề
̀ c ca c ki trong t
́ hiên tai.
ng lai quy v
thu đ
a. Cú pháp
=PV(rate,nper,pmt,fv,type)
̣ ̣
Rate : là lãi suất mỗi kì. Nper : là tổng số kì gửi. Pmt : là số tiền trả vào mỗi kì. Fv : là số tiền thu được sau cùng. Type : có 1 trong 2 giá trị 0 và 1. 0 : Trả vào cuối kì. (Mặc định) 1 : Trả vào đầu kì. Ghi chú: PMT, FV mang dấu âm
20
́
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ươ
ươ
b. Bài toán: Ti nh tông sô tiê n t ̀
̉ ̣
́
̉ ̉ ̉ ̉ ̉
́ ̃
̃
́
̀
̉
̀ ng đ ́ ̀ ̀ ươ i khoan chi th ́ ơ
́ ng ban ̀ ́ phai tra lu c đâ u ki (thay vi tra go p), đê mua tra ̀ ́ ̀ ơ ng ki la go p 1 chiê c xe v ́ i la i suâ t 220.000 mô i tha ng, va trong 4 năm v 9%/năm.
=PV(0.75%,48,-220,0,0)
$8,840.65
21
ổ ứ
ả
T ch c trên sheet b ng tính
.
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
A ỉ Ch tiêu 1 B ố ề S ti n
ấ 2 Lãi su t (RATE) 0.75%
ố ử S kì g i (NPER) 3 48
ố ề ả ỗ S ti n tr m i kì (PMT) 4 220
ố ề S ti n thu sau cùng (FV) 5 0
ả $8,840.65
ế
K t qu =
22
ề ệ ạ ố ề 6 S ti n quy v hi n t i (PV) =PV(B2,B3,B4,B5,0)
̀
́
́
ử ụ
̀
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN ̀ ́ 3.3 S d ng hàm NPER ti nh sô ki câ n thiê t cho
môt khoan đâ u t
̣ ̉
ư .
a. Cú pháp
=NPER (rate,pmt,pv,fv,type)
23
Ghi chú: PMT, PV mang dấu âm FV : Mang dấu dương
́
́
̀
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
́
́ ̀
̀
̃
́
́
̀
̀
́
̃
̀
̀ ́
́
́
̉
́ ̃ ́
́
̉
b. Bài toán: Ông A muô n co sô tiê n 10trđ kha năng ́ ử ông ta ti ch luy ha ng tha ng la 200.000đ. Nê u g i ́ơ i sô tiê n ti ch luy ha ng tha ng va o ngân ha ng v la i suâ t 0.5%/tha ng. Hoi sau bao nhiêu tha ng ông ̀ co sô tiê n 10trđ?
=NPER(0.5%,-200000,0,10000000,0)
44.74
24
ổ ứ
ả
T ch c trên sheet b ng tính
.
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
A ỉ Ch tiêu 1 B ố ề S ti n
ấ 2 Lãi su t (RATE) 0.5%
ố ề ử ỗ S ti n g i vào m i kì (PMT) 3 200000
ố ề ử ầ S ti n g i ban đ u (PV) 4 0
ố ề ượ 5 S ti n thu đ c sau cùng (FV) 10000000
ả 44.74
ế
K t qu =
25
ố 6 ử S kì g i =NPER(B2,B3,B4,B5,0)
̀
́
́
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ử ụ
3.4 S d ng hàm PMT (Payment) ti nh sô tiê n
̀
phai tra cho môt ki khoan.
a. Cú pháp
=PMT (rate,nper,pv,fv,type)
̉ ̉ ̣ ̉
26
Ghi chú: PV, FV mang dấu âm
́
́
̀
́
̀
́
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
̃
́ ượ
̣ ̉
́ ̀
̀
́
b. Bài toán: Ông B muô n co sô tiê n 50trđ trong ̀ ́ ̀ vo ng 10 năm bă ng ca ch tiê t kiêm ha ng tha ng. Gia ́ ̃ đinh ông B se co đ c la i suâ t 12%/năm. Hoi ông ử B ha ng tha ng g i bao nhiêu tiê n.
̣ ̉
=PMT(1%,120,0,-50000000,0)
$217,354.74
27
ổ ứ
ả
T ch c trên sheet b ng tính
.
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
A ỉ Ch tiêu 1 B ố ề S ti n
ấ 2 Lãi su t (RATE) 1%
ố ử 3 S kì g i (NPER) 120
ố ề ử ầ 4 S ti n g i ban đ u (PV) 0
ượ ố ề 5 S ti n thu đ c sau cùng (FV) 50000000
ả $217,354.74
ế
K t qu =
28
ố ề ử ỗ 6 S ti n g i vào m i kì (PMT) =PMT(B2,B3,B4,B5,0)
́
̃
̃
́
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ử ụ
3.5 S d ng hàm RATE (Rate) ti nh la i suâ t mô i
̀
̀
ki cho môt ki khoan.
a. Cú pháp
= RATE(nper,pmt,pv,fv,type)
̣ ̉
29
Ghi chú: PMT, FV cung dau va trai dau voi PV
̀
́
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
̀
̃
̣ ̉ ̉
̃
́
̀
̉
b. Bài toán: V i sô n $9000, ban phai tra la m ợ ̀ ̀ 12 ki (mô i tha ng 1 ki ), mô i ki la $800. Hoi la i suâ t t
̀ ng la bao nhiêu?
́ ơ ́ ̃ ́ ươ ư ng
= RATE(12,-800,9000,0,0)
1.0071%
30
ổ ứ
ả
T ch c trên sheet b ng tính
.
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
A ỉ Ch tiêu 1 B ố ề S ti n
ố ử S kì g i (NPER) 2 12
ố ề ả ỗ S ti n tr m i kì (PMT) 3 800
ợ ệ ố ề ạ S ti n n hi n t i (PV) 4 9000
ả ả ố ề S ti n ph i tr (FV) 5 o
ả 1.0071%
ế
K t qu =
31
ấ 6 Lãi su t (RATE) =RATE(B2,B3,B4,B5,0)
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ị ự ấ ừ ỷ ệ ạ l m phát.
Để tính lãi suất thực, ta gọi Iht là lãi suất hiện tại, g là tỷ lệ lạm phát, Ilp là lãi suất thực sau khi trừ tỷ lệ lạm phát, chúng ta xác định như sau:
3.6 Xác đ nh lãi su t th c sau khi đã tr t l a. Công th cứ
ườ
Thông th
ng: I
lp = Iht –g
Chính xác: Ilp = ((1 +Iht)/(1+g)) 1
32
b .Bài toán: Hãy xác định lãi suất thực trong các trường hợp sau đây: a. Lãi suất hiện tại là 12%, tỷ lệ lạm phát 8% b. Lãi suất hiện tại là 12%, tỷ lệ lạm phát 12% c. Lãi suất hiện tại là 12%, tỷ lệ lạm phát 14%
ả
ổ ứ
ế
ả
C. Gi
i quy t: T ch c trên sheet b ng tính
.
ế
ả
ả
Ta co b ng k t qu sau
.
33
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ị
3.7 S d ng hàm EFFECT (EFFECT) xác đ nh lãi
ườ
ậ ố
ợ
ử ụ ự ấ su t th c trong tr
ng h p lãi nh p v n.
a. Cú pháp
= EFFECT(nominal_rate,npery)
- Noninal_rate: lãi suất TG năm - Npery: số kì nhập vốn trong năm, nếu nhập lãi hàng
34
tháng npery là 12, nếu quý npery là 4.
ự
ấ
ườ
ợ
ậ ố ầ
ượ
ế
ấ
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN b. Bài toán: Hãy xác đ nh lãi su t th c trong các ị ng h p nh p v n theo 6 tháng, theo quý, theo t lãi su t
ổ ứ
ư
tr tháng, theo tu n, theo ngày. Đ c bi danh nghĩa là 10%/năm ? T ch c bài toán nh sau:
35
́ ử ụ ể ̣ 3.8 S d ng hàm NPV (Net Present Value) đ xa c đinh
ự ệ ầ hi n giá thu n cho d án đ u t ầ ư .
= NPV(rate,value1,value2,……,valueN)
Rate : Chi phí sử dụng tiền (lãi suất ngân hàng) Value1, value2,….: Các khoản thu được theo từng kì của vòng đời DA
a. Cú pháp
NPV DA = VĐT (năm 0, Dòng ti n cân đ i) + Ha m NPV
̀ ố ề
Dòng ti n cân đ i =Kho n thu – VĐT
ố ề ả
ầ ư ả ợ VDT (Dòng NL ra) = Đ u t + Tr n vay + Chi VLĐ
ố ấ ả Kho n thu (Dòng NL vào) = LNST + V n vay + Kh u hao +
̀
̀ ̀
̀ư va o
́ ́ ế
̀ư va o Nê u NPV > 0 thi đâ u t ̀ Nê u NPV < 0 thi không đâ u t N u NPV = 0
36
ồ ố ư ộ ồ Thu h i thanh lí + Thu h i v n l u đ ng
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ầ ư ự X, sau khi phân tích tính
b. Bài t p 9 trang 53: ậ ố ượ toán các thông s đ ầ ư ố ố
D án đ u t ự ầ ờ ự S v n đ u t c xây d ng sau đây: ban đ u = 15.000, vòng đ i d án là 5
năm.
ư ả ồ Kho ng thu h i qua các năm nh sau:
B
C
D
E
F
G
A
NĂM 0 NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
1
2
ố
V n đ u t
ầ ư 15.000
3
ả Kho n thu
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
Hãy tính NPV và IRR c a d án. Đ c bi
ượ ế ử ụ t chi phí s d ng
37
ủ ự ấ ề ử ố v n là 12%/ năm (lãi su t ti n g i Ngân hàng).
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ậ ả
D
E
F
G
L p b ng tính trên Excel C
B
A
Bài t p 9ậ
1
NĂM 0 NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
2
3
ố
V n đ u t
ầ ư 15.000
4
Khoản thu
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
5
Dòng tiền
CĐ
6
NPV DA
7
IRR
ề
ố ầ ư
ố
ả
ế
38
Dòng ti n cân đ i = kho n thu – v n đ u t B5 = B4B2 sau đó copy đ n G5
ậ ả
L p b ng tính trên Excel
B
C
D
E
F
G
A
Rate
9%
Bài t p 9ậ
1
NĂM 0 NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
2
3
ố
V n đ u t
ầ ư 15.000
Khoản thu
4
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
Dòng tiền
5
15.000
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
CĐ
6
NPV DA
IRR
7 NPV DA(B6) = B5 + NPV(c1,c5:g5) IRR(B7) = IRR(B5:G5)
39
ế
ả K t qu
B
C
D
E
F
G
A
Rate
9%
Bài t p 9ậ
1
NĂM 0 NĂM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM 4 NĂM 5
2
3
ố
V n đ u t
ầ ư 15.000
Khoản thu
4
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
Dòng tiền
5
15.000
2.500
4.000
5.500
6.500
4.500
CĐ
6
NPV DA
$1,020
7
IRR
14%
40
SỬ DỤNG EXCEL ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TIỀN TỆ BIẾN ĐỔI THEO THỜI GIAN
ử ụ
ể 3.9 S d ng hàm IRR (Internal Rate of Return) đ ợ ộ ộ i n i b .
ỷ ấ tính t su t sinh l
a. Cú pháp
= IRR(values)
- Values: là dãy chứa GT thu được qua từng kì nó tương
đương với dãy value1 , value2… trong việc tính NPV.
41
- Nếu IRR > lãi suất ngân hàng thì đầu tư vào - Nếu IRR < lãi suất ngân hàng thì không đầu tư vào - Nếu IRR = Lãi suất ngân hàng
ĐÁNH GIÁ NỘI DUNG
ị ề ệ
BĐ theo th i gian.
ự
ẩ
ị
ờ 1. Giá tr ti n t ề 2. Table 3 chi u và Goal seek ầ ư 3. Th m đ nh d án đ u t
ẫ
ế
t báo cáo
H ng d n vi ướ N i dung ộ
42