
Gi i bài t p ch ng 4 Chính sách tài chínhả ậ ươ
GI I BÀI T P CH NG 4Ả Ậ ƯƠ
BÀI T P 1Ậ :Cho s li u v thu nh p và chi tiêu c a m t gia đình nh sau:ố ệ ề ậ ủ ộ ư
Thu nh p kh d ng Yd ậ ả ụ Tiêu dùng c a h gia đình ủ ộ
(USD/năm) (USD/năm)
0 14,400
12,000 23,400
24,000 32,400
36,000 41,400
48,000 50,400
60,000 59,400
72,000 68,400
a/ Tiêu dùng t đ nh là bao nhiêu ?ự ị
b/ Tính khuynh h ng tiêu dùng biên và khuynh h ng tiêu dùng TB?ướ ướ
c/ Thi t l p hàm tiêu dùng ?ế ậ
d/ Ti t ki m t đ nh là bao nhiêu ?ế ệ ự ị
e/ Tính khuynh h ng ti t ki m biên và khuynh h ng ti t ki m TB ?ướ ế ệ ướ ế ệ
f/ Thi t l p hàm ti t ki m ?ế ậ ế ệ
Bài Gi iả :
Thu nhaäp
khaû
duïng Yd
(USD/naêm)
Tieâu duøng
cuûa
hoä gia ñình
(USD/naêm)
Co
(USD
/naêm)
Cm hay
MPC
(USD
/naêm)
APC
(USD
/naêm)
S
(USD
/naêm)
So
(USD
/naêm)
Sm hay
MPS
(USD
/naêm)
APS
(USD
/naêm)
0 14,400 14,400 0.75 0 -14,400 -14,400 0.25 0
12,000 23,400 14,400 0.75 1.95 -11,400 -14,400 0.25 -0.95
24,000 32,400 14,400 0.75 1.35 -8,400 -14,400 0.25 -0.35
36,000 41,400 14,400 0.75 1.15 -5,400 -14,400 0.25 -0.15
48,000 50,400 14,400 0.75 1.05 -2,400 -14,400 0.25 -0.05
60,000 59,400 14,400 0.75 0.99 600 -14,400 0.25 0.01
72,000 68,400 14,400 0.75 0.95 3,600 -14,400 0.25 0.05
a/ Tiêu dùng t đ nh là bao nhiêu ?ự ị
Tiêu dùng t đ nh là m c tiêu dùng t i thi uự ị ứ ố ể
mà các h gia đình chi tiêu dù thu nh p khộ ậ ả
d ng b ng 0 . V y tiêu dùng t đ nh (Co) sụ ằ ậ ự ị ẽ
là 14400
b/ Tính khuynh h ng tiêu dùng biên vàướ
khuynh h ng tiêu dùng trung bình?ướ
+ Khuynh h ng tiêu dùng biên (Cm hayướ
MPC) là Cm = 23400-14400/12000 = 0.75
+ Khuynh h ng tiêu dùng trung bình (APC)ướ
là APC = C/Yd. K t qu theo b ng trên.ế ả ả
c/ Thi t l p hàm tiêu dùng?ế ậ
Hàm tiêu dùng (C): C = Co + Cm.Yd
C = 14400+0.75.Yd
d/ Ti t ki m t đ nh là bao nhiêu ?ế ệ ự ị
Ti t ki m t đ nh là m c ti t ki m t i thi uế ệ ự ị ứ ế ệ ố ể
mà các h gia đình đ dành dù thu nh p khộ ể ậ ả
d ng b ng 0. ụ ằ
V y ti t ki m t đ nh (So) s là : -14400ậ ế ệ ự ị ẽ
e/ Tính khuynh h ng ti t ki m biên vàướ ế ệ
khuynh h ng ti t ki m trung bình?ướ ế ệ
1

Gi i bài t p ch ng 4 Chính sách tài chínhả ậ ươ
Khuynh h ng ti t ki m biên (Sm hay MPS)ướ ế ệ
là: Sm = (-11400) - (-14400)/12000 = 0.25
Khuynh h ng ti t ki m trung bình (APS) là:ướ ế ệ
APS = S/Yd. K t qu theo b ng trên.ế ả ả
f/ Thi t l p hàm ti t ki m ?ế ậ ế ệ
Hàm ti t ki m (S) là S = So + Sm.Yd ế ệ
S = -14400 + 0.25.Yd
BÀI T P 2Ậ: Cho thông tin v m t n n kinh t đóng c a và không có chính ph nh sau:ề ộ ề ế ử ủ ư
Yd
(1)
C
(2)
S
(3)
I
(4)
AD
(5)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
-120
-80
-40
0
40
80
120
160
200
50
50
50
50
50
50
50
50
50
a/ Tính t ng c u t ng ng v i m i m c thu nh p kh d ng?ổ ầ ươ ứ ớ ỗ ứ ậ ả ụ
b/ Tính khuynh h ng tiêu dùng biên và thi t l p hàm tiêu dùng?ướ ế ậ
c/ Tính khuynh h ng ti t ki m biên và thi t l p hàm ti t ki m?ướ ế ệ ế ậ ế ệ
d/ Tính khuynh h ng chi tiêu biên và thi t l p hàm t ng c u?ướ ế ậ ổ ầ
e/ Tính m c s n l ng cân b ng?ứ ả ượ ằ
f) Tính thu nh p kh d ng, tiêu dùng, ti t ki m và đ u t t i m c s n l ng cân b ng?ậ ả ụ ế ệ ầ ư ạ ứ ả ượ ằ
g/ Tính s nhân chi tiêu ?ố
BÀI GI IẢ
Yd C Co Cm
(∆C/∆Yd) S So Sm
(∆S/∆Yd) I Io Im AD
(C+I)
0 120 120 0.6 -120 -120 0.4 50 50 0 170
100 180 120 0.6 -80 -120 0.4 50 50 0 230
200 240 120 0.6 -40 -120 0.4 50 50 0 290
300 300 120 0.6 0-120 0.4 50 50 0 350
400 360 120 0.6 40 -120 0.4 50 50 0 410
500 420 120 0.6 80 -120 0.4 50 50 0 470
600 480 120 0.6 120 -120 0.4 50 50 0 530
700 540 120 0.6 160 -120 0.4 50 50 0 590
800 600 120 0.6 200 -120 0.4 50 50 0 650
a) Tính t ng c u t ng ng v i m i m cổ ầ ươ ứ ớ ỗ ứ
thu nh p kh d ng?ậ ả ụ
AD = C+I. K t qu theo b ng trên.ế ả ả
b) Tính khuynh h ng tiêu dùng biên và thi tướ ế
l p hàm tiêu dùng?ậ
Khuynh h ng tiêu dùng biên:ướ
Cm = (∆C/∆Yd) = 60/100 = 0.6
Hàm tiêu dùng có d ng C = Co + Cm.Yd. ạ
V i Co = 120 và Cm = 0,6 ớ
C = Co + Cm.Yd = 120 + 0.6Yd
c) Tính khuynh h ng ti t ki m biên vàướ ế ệ
thi t l p hàm ti t ki m?ế ậ ế ệ
Khuynh h ng ti t ki m biên: ướ ế ệ
Sm = 1 -Cm = 1 - 0.6 = 0.4
2

Gi i bài t p ch ng 4 Chính sách tài chínhả ậ ươ
Hàm ti t ki m có d ng:ế ệ ạ
S = So + Sm.Yd.
V i So = -Co = - 120 và Cm = 0.4 ớ
S = So + Sm.Yd = -120 + 0.4Yd
d) Tính khuynh h ng chi tiêu biên và thi tướ ế
l p hàm t ng c u?ậ ổ ầ
AD = C + I = (120 + 0.6 Yd) + (50 + 0.Yd)
AD = 170 + 0.6Yd
e/Tính m c s n l ng cân b ng?ứ ả ượ ằ
N n kinh t cân b ng khi Y = C + I ề ế ằ
Y = 120 +0.6 Yd + 50
Mà Y = Yd ) Y = 120 + 0.6 Y + 50.
Gi i ph ng trình này ta đ c Yả ươ ượ cb = 425
f) Tính thu nh p kh d ng, tiêu dùng, ti tậ ả ụ ế
ki m và đ u t t i m c s n l ng cânệ ầ ư ạ ứ ả ượ
b ng?ằ
Thu nh p kh d ng t i m c s n l ng cânậ ả ụ ạ ứ ả ượ
b ng là: Yd = Ycb = 425ằ
Tiêu dùng t i m c s n l ng cân b ng là: ạ ứ ả ượ ằ
C = 120 + 0.6 Yd = 120 + 0.6 x 425 = 375
Ti t ki m t i m c s n l ng cân b ng là: ế ệ ạ ứ ả ượ ằ
S = -120 + 0.4 Yd = -120 + 0.4 x 425 = 50
Đ u t t i m c s n l ng cân b ng là: ầ ư ạ ứ ả ượ ằ
I = Io = 50
g) Tính s nhân chi tiêu ?ố
S nhân chi tiêu k = 1/(Sm - Im) = 1/ (0.4 -0) ố
k = 2.5
BÀI T P 3Ậ:Trong m t n n kinh t gi n đ n có các s li u sau:ộ ề ế ả ơ ố ệ
Ti t ki m t đ nh là 100; Khuynh h ng tiêu dùng biên là 0.8 ; Đ u t t đ nh là 40 ; ế ệ ự ị ướ ầ ư ự ị
Khuynh h ng đ u t biên là 0.16 ; S n l ng ti m năng là 1400 ; T l th t nghi pướ ầ ư ả ượ ề ỷ ệ ấ ệ
t nhiênự là 4%
a/ Thi t l p hàm tiêu dùng, ti t ki m và đ u t ?ế ậ ế ệ ầ ư
b/ Tính m c s n l ng th c t ? T i m c s n l ng th c t thì thu nh p kh d ng, tiêu dùng, ti tứ ả ượ ự ế ạ ứ ả ượ ự ế ậ ả ụ ế
ki m và đ u t t i là bao nhiêu?ệ ầ ư ạ
c/Tính t l th t nghi p t i m c s n l ng th c t ?ỷ ệ ấ ệ ạ ứ ả ượ ự ế
d/Tính s nhân chi tiêu?ố
e/Nh c xét tình tr ng n n kinh t t i m c s n l ng th c t ?ậ ạ ề ế ạ ứ ả ượ ự ế
BÀI GI IẢ
a) Thi t l p hàm tiêu dùng, ti t ki m và đ u t :ế ậ ế ệ ầ ư
* Hàm tiêu dùng:
Hàm tiêu dùng có d ng C = Co + Cm.Yd. ạ
Ta có C0 + S0 C0 = -So = - (-100) = 100 và
Cm = 0.8 hàm tiêu dùmg là C = 100 + 0.8Yd
* Hàm ti t ki m : ế ệ
Hàm ti t ki m có d ng S = So + Sm.Yd. ế ệ ạ
Ta có So = -100 và Sm = 1 – Cm = 1 – 0.8 = 0.2
hàm ti t ki m là: S = -100 + 0.2Yế ệ d
* Hàm đ u t : ầ ư
Hàm đ u t có d ng I = Iầ ư ạ 0 + ImY
Ta có Io = 40 và Im = 0.16
hàm đ u t là I = 40 + 0.16Yầ ư
b) Tính m c s n l ng th c t ? T i m cứ ả ượ ự ế ạ ứ
s n l ng th c t thì thu nh p kh d ng,ả ượ ự ế ậ ả ụ
tiêu dùng, ti t ki m và đ u t t i là baoế ệ ầ ư ạ
nhiêu?
Trong n n kinh t gi n đ nề ế ả ơ , m c s n l ngứ ả ượ
th c t là: Y = C + I ự ế
Y = (100 + 0.8Yd) + (40 + 0.16Y) (*)
Mà Yd = Y thay vào (*) ta có:
Y = (100 + 0.8Y) + (40 + 0.16Y)
Ycb = 3500
Thay Ycb = Yd = 3500 vào các hàm ta có:
* Chi tiêu: C = 100 + 0.8Yd
C = 100 + 0.8 x 3500 = 2900
3

Gi i bài t p ch ng 4 Chính sách tài chínhả ậ ươ
* Ti t ki m: S = Yd – C = 3500 – 2900 = 600ế ệ
* Đ u tầ ư : I = 40 + 0.16 x 3500 = 600
c) Tính t l th t nghi p th c t t i m c s nỷ ệ ấ ệ ự ế ạ ứ ả
l ng th c t : ượ ự ế
Ta có :
V y m c th t nghi p th c t là: ậ ứ ấ ệ ự ế
Ut = ∆U + Un = -75% + 4% = - 71%
d) Tính s nhân chi tiêu :ố
k = 1=1=1= 25
Sm - Im0.2 – 0.16 0.04
e/Nhậ n xét tình tr ng n n kinh t t i m cạ ề ế ạ ứ
s n l ng th c t ?ả ượ ự ế
Ta th y r ng s n l ng th c t Ycb = 3500ấ ằ ả ượ ự ế
trong khi s n l ng ti m năng ch có 1400 nênả ượ ề ỉ
n n kinh t đang trong tình tr ng b t n doề ế ạ ấ ổ
l m phát cao.ạ
BÀI T P 4Ậ:M t n n kinh t đóng c a và không có chính ph có các hàm s sau:ộ ề ế ử ủ ố
C = 60 + 0.9Yd
I = 1100 + 0.02 Y
a/ Xác đ nh m c s n l ng cân b ng theo đ th t ng c u và đ th rò r -thêm vào?ị ứ ả ượ ằ ồ ị ổ ầ ồ ị ỉ
b/ Tính s nhân chi tiêu?ố
c/ N u hàm tiêu dùng tăng thêm 20 thì s n l ng cân b ng s tăng bao nhiêu?ế ả ượ ằ ẽ
d/ N u đ u t gi m 200 thì s n l ng cân b ng m i s là bao nhiêu? (tính ti p t k t qu câu c)ế ầ ư ả ả ượ ằ ớ ẽ ế ừ ế ả
BÀI GI IẢ
a/ Xác đ nh m c s n l ng cân b ng theo đị ứ ả ượ ằ ồ
th t ng c u và đ th rò r -thêm vào?ị ổ ầ ồ ị ỉ
Vì n n kinh t đóng c a và không có chính phề ế ử ủ
nên:
M c s n l ng cân b ng theo đứ ả ượ ằ th t ng c u là:ồ ị ổ ầ
Y = C + I
Y = (60 + 0.92 Yd) + (1100 + 0,02Y) mà Y = Yd
Y = 1160 + 0.92 Y
Ycb = 14500
M c s n l nứ ả ượ g cân b ng theo đ th rò r - thêmằ ồ ị ỉ
vào: I = S (*)
Mà S = -60 + 0.1Yd và I = 1100 + 0.02 Y nên thay
vào (*) ta có: -60 + 0.1Yd = 1100 + 0.02 Y
N n kinh t gi n đ n nênề ế ả ơ :
Y d = Y -60 + 0.1Y = 1100 + 0.02 Y
Ycb = 14500
b/ Tính s nhân chi tiêu?ố
k =
1
=
1
=
1=
12.5
Sm -
Im
0.1 –
0.02
0.0
8
c/ N u hàm tiêu dùng tăng thêm 20 thì s nế ả
l ng cân b ng s tăng bao nhiêu?ượ ằ ẽ
Hàm tiêu dùng tăng thêm 20 thì t ng c u tăngổ ầ
thêm 20 (∆AD = 20). Lúc đó s n l ng cânả ượ
b ng tăng thêm ∆Y = k. ∆AD = 12.5 x 20 =ằ
250
V y s n l ng cân b ng m i s là: ậ ả ượ ằ ớ ẽ
Y’cb = Ycb + ∆Y = 14500 + 250 = 14750
d/ N u đ u t gi m 200 thì s n l ng cânế ầ ư ả ả ượ
b ng m i s là bao nhiêu? (tính ti p t k tằ ớ ẽ ế ừ ế
qu câu c)ả
N u đ u t gi m 200 thì ế ầ ư ả t ng c u gi m điổ ầ ả
200
(∆AD = - 200). Lúc đó s n l ng cân b ngả ượ ằ
gi m đi ∆Y’ = k. ∆AD = 12.5 x (- 200) = -2500ả
V y s n l ng cân b ng m i s là: ậ ả ượ ằ ớ ẽ
Y’’cb = Y’cb + ∆Y’ = 14750 - 2500 = 12250
4
∆U = Yp – Ytx 50 = 1400 – 3500 x 50 =
-75%
Yp1400

Gi i bài t p ch ng 4 Chính sách tài chínhả ậ ươ
BÀI T P 6Ậ: Cho bi t: ế
S = -50 + 0.25Yd
I = 150 + 0.05 Y
S n l ng ti m năng là 1250 và t l th t nghi p t nhiên là 3%ả ượ ề ỷ ệ ấ ệ ự
a/Tìm đi m cân b ng s n l ng (theo đ th t ng c u và đ th rò r -thêm vào)?ể ằ ả ượ ồ ị ổ ầ ồ ị ỉ
b/Tính m c th t nghi p th c t t i đi m cân b ng?ứ ấ ệ ự ế ạ ể ằ
c/ Đ đ t s n l ng ti m năng thì tiêu dùng ph i tăng thêm bao nhiêu?ể ạ ả ượ ề ả
d/ Đ đ t đ c s n l ng ti m năng nh ng không tăng tiêu dùng thì đ u t th c t ph i tăng thêmể ạ ượ ả ượ ề ư ầ ư ự ế ả
bao nhiêu?
BÀI GI IẢ
a/Tìm đi m cân b ng s n l ng (theo đ thể ằ ả ượ ồ ị
t ng c u và đ th rò r -thêm vào)?ổ ầ ồ ị ỉ
Vì n n kinh t đóng c a và không có chính phề ế ử ủ
nên:
M c s n l ng cân b ng theo đ th t ng c u là:ứ ả ượ ằ ồ ị ổ ầ
Y = C + I (*)
Mà S = -50 + 0.25Yd nên C = 50 + 0.75Yd và
I = 150 + 0.05Y thay vào (*) ta có:
Y = (50 + 0.75Yd) + (150 + 0.05Y) mà Y = Yd
Y = 200 + 0.8Y
Ycb = 1000
M c s n l ng cân b ng theo đ th thêm vào:ứ ả ượ ằ ồ ị
I = S (**)
Mà S = -50 + 0.25Yd và I = 150 + 0.05Y nên thay
vào (**) ta có: -50 + 0.25Yd = 150 + 0.05Y
N n kinh t gi n đ n nên: ề ế ả ơ
Yd =Y -50 + 0.25Y = 150 + 0.05Y
Ycb = 1000
b/Tính m c th t nghi p th c t t i đi m cânứ ấ ệ ự ế ạ ể
b ng?ằ
Ta có :
V y m c th t nghi p th c t là: ậ ứ ấ ệ ự ế
Ut = ∆U + Un = 10 % + 3% = 13 %
c/ Đ đ t s n l ng ti m năng thì tiêu dùngể ạ ả ượ ề
ph i tăng thêm bao nhiêu?ả
S nhân chi tiêu:ố
k = 1=1=1= 5
Sm - Im0.25 – 0.05 0.2
Đ đ t s n l ng ti m năng (Yp = ể ạ ả ượ ề 1250) thì
s n l ng cân b ng c n tăng thêm 250 n a (vìả ượ ằ ầ ữ
s n l ng cân b ng hi n t i là 1000). ả ượ ằ ệ ạ T cứ
∆Y= 250
V y t ng c u c n tăng:ậ ổ ầ ầ
∆AD = ∆Y =250 = 50
k 5
V y tiêu dùng c n tăng ậ ầ ∆C = ∆AD = 50.
d/ Đ đ t đ c s n l ng ti m năngể ạ ượ ả ượ ề
nh ng không tăng tiêu dùng thì đ u t th cư ầ ư ự
t ph i tăng thêm bao nhiêu?ế ả
Đ đ t s n l ng ti m năng thì t ng c u c nể ạ ả ượ ề ổ ầ ầ
tăng thêm 50 n a (ữ∆AD = 50). V y đ u tậ ầ ư
th c t c n tăng ự ế ầ ∆I = ∆AD = 50.
BÀI T P 8Ậ: M t n n kinh t đóng c a gi s cóộ ề ế ử ả ử
các hàm s sau:ố
Hàm tiêu dùng: C = 45 + 0.75 Yd
Hàm đ u t : ầ ư I = 60 + 0.15 Y
Chi tiêu c a chính ph : ủ ủ G = 90
Hàm thu ròng: ếT = 40 + 0.2Y
S n lu ng ti m năng: ả ợ ề Yp = 740
T l th t nghi p t nhiên: ỷ ệ ấ ệ ự Un = 5%
5
∆U = Yp – Ytx 50 = 1250 – 1000 x 50 = 10 %
Yp1250