Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
III/ các thông tin khác. ả - - ẩ ụ ả ự ế ả ụ ụ ạ ấ ế ả
ị
- - ượ ậ ế ti n cho vay : 600 (tr) ậ ừ ề chuy n nh ả ể ậ ừ ấ ượ ng tài s n: 1.300 (tr) c kh u tr cho c năm là 31.193 (tr) ả ừ Bi 1. Chi phí. t ng chi phí tr c ti p s n xu t cho c năm là 372.252 (tr) ấ ổ các chi phí khác ph c v cho khâu tiêu th s n ph m là. + hoa h ng đ i lý ồ + thu xu t kh u ẩ + phí v n chuy n và b o hi m ể ể ậ + các chi phí khác: 30.194 (tr) 2. thu nh p ch u thu thu nh p t thu nh p t t ng thuê` GTGT đ 3. ổ t r ng: ế ằ ồ ấ ẩ
cty không có hàng t n kho đ u kỳ ầ thu su t thu xu t kh u: 2% ế thu su t thu GTGT: 10% ế thu s ut thu TNDN 28% ế ế ấ ế ấ ế ấ
GI IẢ 1) Bán cho cty th ươ
ng m i ạ Doanh thu: 200.000 x 600.000 = 120.000 (tr) T.GTGT đ u ra: 120.000 x 10% = 12.000 (tr) ầ 2) bán cho khu ch xu t: ế ấ
Doanh thu: 150.000 x 650.000 = 97.500 (tr) XK: 97.500 x 2% = 1.950 (tr) 2) xu t kh u ra n ẩ ấ ướ
c ngoài: Doanh thu: 170.000 x 814.200 = 138.414 (tr) XK: 170.000 x (814.200/1,15) x 2% = 2.407,2 (tr) Phí v n chuy n và b o hi m: 170.000 x (814.200/1,15) x 15% = 18.054 (tr) ậ ể ể 3) xu t cho đ i lý bán l : ạ ấ
ế ầ ả ẻ doanh thu: 100.000 x 620.000 = 62.000 (tr) thu GTGT đ u ra: 62.000 x 10% = 6.200 (tr) hoa h ng: 62.000 x 5% = 3.100 (tr) ồ V y : ậ ả ộ ế ế ả ộ ầ Thu XK ph i n p: 1.950 (tr) + 2.407,2 (tr) = 4357,2 (tr) Thu GTGT ph i n p = G đ u ra – G đ u vào ầ = [12.000 (tr) + 6.200 (tr)] – 31.193 = - 12.993 (tr)
ậ ế ế ế ấ ậ ế ậ • • •
thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t. thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí + thu nh p khác doanh thu = 120.000 (tr) + 97.500 (tr) + 138.414 (tr) + 62.000 (tr) = 417,914 (tr) chi phí cho s n xu t 670.000 (sp) ấ ả
• (372.252/670.000) x 620.000 + 3.100 + 4.357,2 + 18.054 + 30.194 = 400177,2 (tr) Thu nh p khác : 600 + 1.300 = 1.900 (tr) ậ V y:ậ thu TNDN ph i n p = (417,914 – 400.177,2 + 1.900) x 28% = 5.498,024 (tr) ả ộ ế
Trang 5
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
BÀI 20: ộ Xác đ nh thu xu t kh u, GTGT và thu TNDN ph i n p trong năm c a m t ả ộ ủ ế ế ấ ẩ ị ớ ệ ấ ả ộ c 120.000 sp A (A ko thu c cty v i các tài li u sau: I/ tình hình s n xu t trong năm: trong năm Dn s n xu t đ ấ ượ di n ch u thu TTDB), cty không có hang t n kho đ u năm. ả ế ệ ầ ồ ị
II/ tình hình tiêu th trong năm: ụ 1) ự ế ề ệ ấ ớ ồ ệ t tr c ti p xu t kh u 10.000 sp theo đi u ki n FOB v i giá quy ra đ ng vi ẩ nam là 60.000 đ/sp. ế ệ ẩ ấ ự ế ề ớ 2) Bán cho doanh nghi p khu ch xu t 40.000 sp, giá bán 62.000 đ/sp. ấ t 3) Tr c ti p xu t kh u 30.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi ệ ồ là 15% ố ế ậ ệ ể ể ả
4) Xu t cho đ i lý bán l ẻ ồ ch a có thu GTGT là 55.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 5.000sp nam là 66.700 đ/sp. Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t giá FOB. ấ ư 20.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng mua ủ ạ ạ ợ ồ ạ ế ố
III/chi phí s n xu t kinh doanh trong năm: ả ồ ẩ ệ ấ ả ự ế ả ệ ồ - - - ấ ả ấ ả ụ ự ế ả ự ế ả ứ ẩ ị ộ ấ ậ ệ ẩ ậ ệ ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. Đ nh m c s n ph m s n ả ẩ ả ng 1.200.000 đ/lao đ ng /tháng. ứ ề ươ ộ ị ở ộ ệ ệ ấ ở ồ ồ ấ phân x ng: 396 tri u đ ng. ng s n xu t: 186 tri u đ ng. ệ ưở ồ
ự ế ể ẩ ấ 5% doanh s bán c a đ i lý. ẩ ả ủ ạ ả ạ ố IV/ thu nh p ch u thu khác nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph m là 2.010 tri u đ ng. nguyên v t li u ph tr c ti p s n xu t s n ph m là 537,2 tri u đ ng. ti n l ề ươ xu t là 300sp/lao đ ng/tháng, đ nh m c ti n l ấ - Chi phí b ph n qu n lý: 250 tri u đ ng. ả ậ phân x - Kh u hao TSCD ả ưở - Các chi phí khác ph c v s n xu t ấ ở ụ ụ ả - Thu xu t kh u ấ ẩ ế i và b o hi m khi tr c ti p xu t kh u s n ph m. - Chi phí v n t ậ ả - Chi hoa h ng cho đ i lý bán l ồ ị ẻ : 19 tri u đ ng. ệ ế ậ ồ
Bi ẩ ả ấ ố ớ ả ẩ
c kh u tr trong năm là 253,5 tri u đ ng. ế ằ : t r ng thu GTGT đ i v i s n ph m DN s n xu t là 10% - ế - thu xu t kh u 2%. ế ấ - Thu TNDN là 28%. ế t t ng s thu GTGT đ u vào đ - Bi ế ổ ượ ừ ế ầ ấ ố ệ ồ
GI IẢ trong năm s n xu t đ c 120.000 spA ả ấ ượ ả
1. ấ ụ ấ ự ế ẩ ệ I/ tình hình s n xu t trong năm: II/ tình hình tiêu th trong năm: tr c ti p xu t kh u: doanh thu: 10.000sp x 60.000 đ/sp = 600 (tri u đ ng) thu XK: 10.000sp x 60.000 đ/sp x 2% = 12 (tri u đ ng) ồ ồ ệ ế
2. Bán cho doanh nghi p ch xu t: ệ ấ ệ ế Doanh thu: 40.000 x 62.000 đ/sp = 2.480 (tri u đ ng) Thu XK: 40.000 x 62.000 đ/sp x 2% = 49,6 (tri u đ ng) ồ ồ ệ ế
3. Tr c ti p xu t kh u: ự ế ấ ẩ ệ ồ Doanh thu: 30.000 x 66.700 đ/sp = 2.001 (tri u đ ng) Thu XK: 30.000sp x (66.700 đ/sp/115%) x 2% = 34,8 (tri u đ ng) ế ệ ồ
Trang 6
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
4. xu t cho đ i lý bán l ạ ấ ẻ ệ : DT: 15.000sp x 55.000 đ/sp = 825 (tri u đ ng) Thu GTGT đ u ra: 825 x 10% = 82,5 (tri u đ ng) ồ ệ ế ầ ồ
ẩ ấ ả ộ ồ ệ ầ ầ ượ c kh u tr ấ ừ V y:ậ - thu xu t kh u ph i n p: 12 + 49,6 + 34,8 = 96,4 (tri u đ ng) - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – GTGT đ u vào đ ế ệ ồ c kh u tr : 253,5 (tri u đ ng) ượ ừ ệ ấ ồ ệ ả ộ Thu GTGT đ u ra: 82,5 (tri u đ ng) ầ Thu GTGT đ u vào đ ầ Thu GTGT ph i n p = 82,5 – 253,5 = - 171 (tri u đ ng) ả ộ ả ộ ế ế ế ế ế ế ế ậ ị ồ - Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t ế ấ ồ ệ ể ả ệ ồ ợ
Doanh thu: 600 + 2.480 + 2.001 +825 = 5.906 (tri u đ ng) Chi phí đ s n xu t 120.000sp trong: ấ 2.010 + 537,2 + [(1,2/300) x 120.000] +186 + 396 = 3.609,2 (tri u đ ng) Chi phí h p lý cho 95.000sp tiêu th : ụ [(3.609,2/120.000) x 95.000] + 250 + 96,4 + (30.000 x 0,058 x 15%) + (825% x 5%) =3.505,033 (tri u đ ng) ệ ồ
ậ ệ ồ ả ộ Thu nh p khác: 19 (tri u đ ng) Thu TNDN ph i n p = (5.906 – 3.505,933 + 19) x 28% = 677,33876 (tri u ệ ế đ ng). ồ
BÀI 21 c 280.000 sp và tiêu th ả ấ ượ ả ụ
tr c ti p bán l ự ế ẻ ế ả ồ ồ I/ T i m t công ty s n xu t Z, trong năm s n xu t đ ạ ộ ấ nh sau: ư 1) 2) bán cho cty TM trong n 40.000 sp, giá bán g m c thu GTGT: 71.500 đ ng/sp. c 90.000 sp v i giá bán g m c thu GTGT là ướ ế ả ớ ồ 68.200 đ/sp ị ế ư ồ ấ ế ồ 3) bán cho siêu th 20.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT 63.000 đ ng/sp. 4) Bán cho doanh nghi p ch xu t 30.000 sp. Giá bán : 68.000 đ ng/sp ệ 5) Xu t cho đ i lý bán l ạ ấ ẻ ả ồ ồ ế 40.000 sp, giá bán theo h p đ ng đ i lý g m c thu ợ ố ồ ạ GTGT: 72.600 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho 10.000 sp. ế ấ ậ ẩ ư ợ ồ
ả c ngoài 20.000 sp, gia bán theo đi u ki n CIF là ả 7) Tr c ti p xu t kh u ra n ạ 6) Bán cho cty xu t nh p kh u 30.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT là ớ ợ 64.000 đ ng/sp.. trong đó có 1.000 sp không phù h p quy cách so v i h p đ ng, doanh nghi p ph i gi m giá bán 10%. ồ ự ế ệ ẩ ướ ề ệ ấ 75.000 đ ng/sp. ồ phí v n chuy n và b o hi m 2.000 đ ng/sp. ả ể ể ậ ồ
ư ả ả ấ II/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm (ch a tính các kho n thu ) ế 1) nguyên v t li u chính: xu t kho đ sx sp 20.400 kg, giá xu t kho: 200.000 ể ậ ệ ấ ấ đ ng/kg. ồ ồ ệ ệ ụ 2) nguyên v t li u ph và nhiên li u khác: 1.520 tri u đ ng. 3) ấ ậ ệ ng: ậ ứ ề ươ ị ệ ng: 1,5 tri u ự ế ả ị ả ồ ồ ti n l ề ươ - B ph n tr c ti p s n xu t: đ nh m c ti n l ộ đ ng/lđ/tháng, đ nh m c sx: 150 sp/ld/tháng. ồ ứ ộ ộ ộ ậ ậ ậ ồ ệ ệ ấ ậ ả ệ ấ ả 4) KHTSCD: TSCD thu c b ph n s n xu t: 2.130 tri u đ ng, b ph n qu n ậ ồ ộ - B ph n qu n lý: 352 tri u đ ng. - B ph n bán hàng. 106 tri u đ ng - B ph n ph c v s n xu t: 200 tri u đ ng ụ ụ ả ộ ộ lý: 1012 tri u đ ng, b ph n bán hàng: 604 tri u đ ng. ậ ộ ệ ồ ệ ệ ồ
Trang 7
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
ấ ẩ . ộ ả ể ụ ấ ồ ộ ộ ệ ệ ồ ồ ầ ả ề ả ề ậ ệ ồ 5) Các chi phí khác: chi n p thu xu t kh u. ế phí b o hi m và v n chuy n qu c t ố ế ậ ể chi phí đ ng ph c cho công nhân s n xu t: 200 tri u đ ng ả tr ti n qu y hàng thu c b ph n bán hàng: 105 tri u đ ng. tr ti n vay ngân hàng: 1.015 tri u đ ng. các chi phí khác còn l - - - - - -
ệ • thu c b ph n s n xu t: 920 tri u đ ng, trong đó chi phí v nghiên c u ứ ề ủ ả ủ ng b ng ngu n v n c a c quan ch qu n c a ố ủ ơ ồ ồ ằ ệ ộ ộ • thu c b ph n qu n lý: 210 tri u đ ng, trong đó n p ph t do vi ph m ạ ệ ạ ồ ộ i:ạ ấ ậ ả ộ ộ ch ng ô nhi m môi tr ườ ễ ố c p trên: 90 tri u đ ng. ồ ấ ậ ề ệ ồ ệ ả ồ - - ả hành chính v thu : 3 tri u đ ng. ế d ch v mua vào s d ng cho b ph n qu n lý: 126,5 tri u đ ng ộ ử ụ ị thu c b ph n bán hàng: 132 tri u đ ng. ệ ụ ộ ộ ậ ồ ậ
Ằ BI T R NG: ế ấ ố ớ ế ế ệ c kh u tr cho c năm là: 524 tri u đ ng. ừ ế ệ ấ ầ ả ồ Ế 1/ Thu su tt thu XK 2%, TNDN: 28%, GTGT đ i v i sp 10%, thu môn bài ph i n p c năm: 3 tri u đ ng. ồ ả ộ ả 2/ thu GTGT đ u vào đ ượ 3/ thu nh p ch u thu khác: 12,6 tri u đ ng ế ệ ậ ồ ị
Yêu c u:ầ tính các thu mà công ty Z ph i n p trong năm. ả ộ ế
GI I.Ả
Tr c ti p bán l : 1) ự ế ẻ
DT: 40.000sp x [71.500 đ/sp/(1 + 10%)] = 2.600 (tri u đông) ệ Thu GTGT đ u ra: 2.600 x 10% = 260 (tri u đ ng) ế ệ ầ ồ
Bán cho các cty th ng m i trong n c: 2) ươ ạ ướ ồ DT: 90.000sp x [68.200 đ/sp/(1 + 10%)] = 5.580 (tri u đ ng) ệ Thu GTGT đ u ra: 5.580 x 10% = 558 (tri u đ ng) ế ệ ầ ồ
3) ệ Bán cho siêu th :ị DT 20.000sp x 63.000 đ ng/sp = 1.260 (tri u đ ng) ồ ồ Thu GTGT đ u ra: 1.260 x 10% = 126 (tr đ ng) ế ầ ồ
4) ệ ế ấ ệ ồ Bán cho doanh nghi p ch xu t: DT: 30.000 sp x 68.000 đ ng/sp = 2.040 (tri u đ ng) ồ Thu XK: 2.040 x 2% = 40,8 (tri u đ ng) ệ ế ồ
xu t chho đ i lý bán l : 5) ạ ấ ẻ
DT: 30.000sp x [72.600 đ/sp/(1 + 10%)] = 1.980 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 1.980 x 10% = 198 (tri u đ ng) ệ ế ầ ồ
6) Bán cho cty xu t nh p kh u: ấ ẩ ậ ồ
DT: (30.000sp x 64.000 đ ng/sp) – (1.000sp x 64.000 đ/sp x 10%) = 1.913,6 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 1.913,6 x 10% = 191,36 (tri u đ ng) ế ệ ầ ồ
Trang 8
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
7) Tr c ti p xu t kh u ra n ấ ự ế ẩ ướ c ngoài: ồ DT: 20.000sp x 75.000 đ ng/sp = 1.500 (tr đ ng) ồ Thu xu t kh u: 20.000 sp x 73.000 đ/sp x 2% = 29,2 (tr đ ng) ế ấ ẩ ồ
V y;ậ ả ộ ệ ồ - Thu XK ph i n p: 40,8 + 29,2 = 70 (tri u đ ng) - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ ế ả ộ ế ế ế ầ ầ ượ ấ c kh u
ồ c kh u tr : 524 (tr đông) ượ ấ
- ầ ầ ả ộ ả ộ ế ế ế ế ế ậ ị trừ Thu GTGT đ u ra = 260 + 558 + 126 + 198 + 191,36 = 1.333,36 (tr đ ng) Thu GTGT đ u vào đ ừ Thu GTGT ph i n p = 1.333,36 – 524 = 809,36 (tr đ ng) ồ thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t ế ấ DT: 2.600 + 5.580 + 1.260 +2.040 + 1.980 + 1.913,6 + 1.500 = 16.873,6 (tr đ ng)ồ
Chi phí đ s n xu t 280.000 sp trong năm: ể ả ấ
ồ ng: [(1,5/150) x 280.000] + 200 = 3.000 (tr đ ng) ồ ụ ề ươ ấ ồ
ấ ể ả ồ ợ
• NVL chính: 20.400kg x 200.000 đ/kg = 4.080 (tr đ ng)ồ • NVl ph và NL khác : 1.520 (tr đ ng) • Ti n l • Kh u hao tài s n c đ nh: 2.130 (tr đ ng) ả ố ị • Chi phí khác: 200 + 920 – 90) = 1.030 (tr đ ng)ồ Chi phí đ s n xu t 280.000sp trong năm: 4.080 + 1.520 + 3000 + 2.130 + 1.030 = 11.760 (tr đ ng) Chi phí phí h p lý cho 260.000 sp tiêu th : ụ [(11.760/280.000) x 260.000] + 352 + 106 +1.012 + 604 + 70 + (20.000sp x 0,002 trd/sp) + 105 + 1.015 + (210 – 3) + 126,5 + 132 + 3 = 14.692,5 (tr đ ng)ồ Thu nh p khác: 12,6 (tr đ ng) ậ ồ
Thu TNDN ph i n p = (16.873,6 – 14.692,5 + 12,6) x 28% = 614,236 (tr đ ng) ả ộ ế ồ
Bài 22: T i m t công ty s n xu t Thu n An, trong năm có các nghi p v kt phát ệ ụ ấ ậ ả sinh nh sau: ạ ộ ư
ư ệ ả ấ I/ Tình hình mua t - li u s n xu t: ệ ẩ ậ ệ t ề chi m 10% giá FOB.(cdcntt ể i và b o hi m qu c t ể ậ ả ố ế ế ả nh p kh u 100.000 kg nguyên li u A đ sx bia lon, giá FOB quy ra ti n Vi Nam: 30.000 đ/kg, phí v n t – tphcm) - Hàng hóa mua trong n ấ thu GTGT 1.5000 tri u đ ng (t ế ồ c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch a ư ơ ị ớ t c đ u có hóa đ n GTGT). ớ ấ c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch a ư t c đ u có hóa đ n GTGT) ế ướ ể ụ ụ ả ấ ả ề ệ ướ ể ụ ụ ả ấ ả ề ơ trong năm cty s n xu t đ c 100.000 - D ch v mua trong n ụ thu GTGT 500 trđ (t ấ ả ả ủ ẩ ả ấ ượ II/ tình hình s n xu t s n ph m c a cty: thùng bia.
ấ bi ụ ả ẩ ả c kh u ấ ỏ ượ ồ ừ ồ III/ tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t: tr là 30.096 đ ng/thùng (24 lon x 0,33 lít/lon x 3.800 đ ng/lít = 30.096 đ ng/thùng) ng m i 30.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 170.096 đ/ - t r ng giá v đ ế ằ ồ ư ươ ế ạ ớ bán cho cty th thùng.
Trang 9
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
ủ ạ ạ ợ ồ ư ệ ế ạ ồ ớ - Giao cho các đ i lý 40.000 thùng bia, v i giá bán c a đ i lý theo h p đ ng v i ớ doanh nghi p ch a thu GTGT là 184.096 đ/thùng, hoa h ng đ i lý 5% trên giá bán ch a thu GTGT, trong kỳ các đ i lý đã bán h t s hàng trên. ư ế - Bán s cho các ch 20.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 177.096 ư ợ ỉ ế ố ế ạ ớ đ/thùng. ấ ả xu t kho 80.000 kg nguyên li u A đã mua ấ ấ ướ ị ả ả phân x trên đ ph c v tr c ti p s n xu t. ể ụ ụ ự ế ả ở c xu t 80% đ s d ng vào s n xu t ấ ể ử ụ c s d ng 100% s d ng vào s n xu t ấ ử ụ ồ ả ệ ệ ấ ướ ử ụ ở ậ ả ng s n xu t: 620 tri u đ ng ồ ưở ấ ấ ệ
b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, KPCĐ): b ph n s n xu t: 1.540 tri u đ ng. ồ ấ ệ ậ ả ở ộ ả ồ ồ IV/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm: - - Hàng hóa mua trong n - D ch v mua trong n ụ - Kh u hao tài s n c đ nh ả ố ị ấ - T ng ti n l ng ở ộ ề ươ ổ - Tr lãi ti n vay ngân hàng: 20 tri u đ ng. ề ả - Chi phí h p lý khác ợ 370 tri u đ ng. ệ phí, thu môn bài và chi phí khác ph c v qu n lý: 3.450 tri u đ ng. Phí, l ế ệ ệ ồ trên. ụ ụ ả ự ố ả ụ ở ẩ ồ khâu bán hàng. - - Chi hoa h ng cho đ i lý theo s s ph m th c tiêu th - Các thu ph i n p ế ạ ả ộ ở
YÊU C U:Ầ tính các lo i thu mà cty ph i n p trong năm. ế ả ộ ạ
Ế Ằ
ủ ụ ị BI T R NG: • thuê su t thu TNDN: 28% ế • thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%. ế • ệ TS thu NK nguyên li u A: 10% (nguyên li u A không thu c di n ộ ấ ế ấ ế ệ ệ ị ch u thu TTDB) ế ế ầ ồ • • • Thu TTDB c a bia là 75%. ủ Không có hàng t n kho đ u kỳ. Giá tính thu NK đ c xác đ nh là giá CIF. ượ ế ị
GI IẢ - NK 100.000 kh nguyên li u A: ệ
ệ ồ khâu NK: ả ộ ở ế ế Ta có : giá FOB + (I + F) = giá CIF 30.000 + 10% + 30.000 = giá CIF Suy ra: giá CIF = 33.000 đ/kg Thu NK ph i n p: 100.000 kg x 33.000 đ/kg x 10% = 330 (tri u đ ng) ả ộ Thu GTGT ph i n p [(100.000 kg x 33.000 đ/kg) + 330 tri u] x 10% = 363 (tr đ ng) ệ ồ
- c:ướ c kh u tr là 150 tri u đ ng. ế ượ ừ ệ ấ ồ c: hàng hóa mua trong n Giá mua: 1.500 (tr đ ng), thu GTGT đ ồ - D ch v mua trong n ướ ụ ị c kh u tr 50 tr đ ng. ế ượ ừ ấ ồ - ạ ươ
ế
Giá mua: 500 tr đ ng, thu GTGT đ ồ bán cho cty th ng m i: giá tính thu TTDB: (170,096 – 30,096)/(1+75%) = 80.000 đ/thùng. ế Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng: ả ộ ở 30.000 x 80.000 x 75% = 1.800 (tr đ ng)ồ Doanh thu: 30.000 thùng x 170.096 đ/thùng = 5.102,88 (tr đ)
ế Thu GTGT đ u ra: 5.102,88 x 10% = 510,288 (tr đ) bán cho các đ i lý: - ầ ạ
Trang 10