STT Hàm
Hàm gốc (miền t) Hàm ảnh (miền s)
Miền hội
1trễ lý tưởng
1a xung đơn vị mọi s
2trễ mũ n
với dịch chuyển tần số
2a n
(cho số nguyên n)
2a.1 q
(cho số thực q)
2a.2 bậc thang đơn vị
2b bậc thang đơn vị có trễ
2c dốc
2d n với dịch chuyển
tần số
2d.1 suy giảm hàm mũ
3tiệm cận hàm mũ
4sine
5cosine
6hyperbolic sine
7hyperbolic cosine
8hàm sine
suy giảm theo hàm mũ
9hàm cosine
suy giảm theo hàm mũ
10 căn bậc n
11 logarith tự nhiên
12
hàm Bessel
of the first kind,
of order n
13
hàm Bessel biến đổi
loại 1,
bậc n
14
hàm Bessel
loại hai,
bậc 0
15
hàm Bessel biến đổi
loại hai,
bậc 0
16 hàm sai số
chú thích:
là hàm b c thang Heaviside.
là hàm delta Dirac).
là hàm Gamma.
là h ng s Euler-Mascheroni .
, đc tr ng cho th i gian (s th c). ư
là t n s góc ( s ph c angular frequency và Re(s) là ph n th c c a
, , , và là các s th c .
, là s mũ nguyên.
Tính chất Miền thời gian Miền tần số
Tuyến tính
Đạo hàm trong miền tần số
Đạo hàm bậc n trong miền tần
số
Đạo hàm trong miền thời gian
Đạo hàm bậc 2
Tổng quát
Tích phân trong miền tần số
Tích phân trong miền thời gian
Đồng dạng
Biến đổi trong miền tần số
Biến đổi trong miền thời gian
Tích chập
Hàm tuần hoàn