B 10 ĐỀ THI HC KÌ 2
MÔN ĐỊA LÍ LP 11
CÓ ĐÁP ÁN
ĐỀ 1
ĐỀ THI HC K II
Môn Địa Lí 11
Thi gian: 45 phút
I. TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5.0 điểm)
Khoanh tròn đáp án đúng nhất.
Câu 1. Địa hình min Tây Trung Quc:
A. gm toàn b các dãy núi cao và đồ s.
B. gồm các dãy núi cao, các sơn nguyên đồ s xen ln các bồn đa.
C. là các đồng bng châu th rng lớn, đất đai màu m
D. là vùng tương đi thp vi các bồn địa rng.
Câu 2. Phn ln dân cư Nhật Bn tp trung :
A. đảo Hô - cai - đô B. trung tâm các đảo
C. đng bng Can - D. các thành ph ven bin
Câu 3. S thành ph trc thuộc trung ương của Trung Quc là:
A. 3 thành ph B. 4 thành ph
C. 5 thành ph D. 6 thành ph
Câu 4. Quc gia nào sau đây nằm b phận Đông Nam Á lục địa?
A. Ma - lay - xi - a B. Xin - ga - po
C. Thái Lan D. In - đô - nê - xi - a
Câu 5. Bốn đảo ln ca Nht Bn xếp theo th t t bc xung nam là
A. Hô - cai - đô, Hôn - su, Xi - - cư và Kiu - xiu.
B. Hôn - su, Hô - cai - đô, Kiu - xiu và Xi - cô - cư.
C. Kiu - xiu, Hôn - su, Hô - cai -đô và Xi --cư.
D. Hôn - su, Hô - cai -đô, Xi -cô -cư và Kiu - xiu.
Câu 6. Đảo nm phía bc ca Nht Bn là
A. Hôn - su B. Hô - cai - đô
C. Xi - - D. Kiu - xiu
Câu 7. Bin Nht Bn có ngun hi sn phong phú là do
A. có nhiu bão, sóng thn B. có din tích rng ln
C. nm vĩ độ cao nên có nhiệt độ cao D. có các dòng bin nóng lnh gp nhau.
Câu 8. Khu vực Đông Nam Á bao gồm
A. 10 quc gia B. 11 quc gia
C. 12 quc gia D. 13 quc gia
Câu 9. Đặc điểm ni bt của người lao động Nht Bn là:
A. không có tinh thần đoàn kết
B. ý thc t giác và tinh thn trách nhim cao
C. trình độ công ngh tin học đứng hàng đầu thế gii
D. năng động nhưng không cần
Câu 10. Khí hu ch yếu ca Nht Bn
A. Hàn đới và ôn đới lục địa B. Hàn đới và ôn đới hải dương
C. Ôn đới và cn nhiệt đới D. Ôn đới hải dương và nhiệt đới
Câu 11. Đặc điểm ni bt của dân cư Nht Bn là
A. quy mô không ln B. tp trung ch yếu min núi
C. tốc độ gia tăng dân số cao D. dân s già
Câu 12. Địa hình đi núi chiếm hơn bao nhiêu phần trăm diện tích lãnh th Nht Bn?
A. 60% B. 70%
C. 80% D. 90%
Câu 13. Đồng bng nào chu nhiu lt lt nht miền đông Trung Quốc?
A. Đông Bắc B. Hoa Bc
C. Hoa Trung D. Hoa Nam
Câu 14. Khu vực Đông Nam Á tiếp giáp vi các khu vc nào ca Châu Á?
A. Tây Nam Á và Bc Á B. Nam Á và Đông Á
C. Đông Á và Tây Nam Á D. Bc Á và Nam Á
Câu 15. Khó khăn ln nht v điều kin t nhiên và tài nguyên thiên nhiên ca Nht Bn là
A. b bin dài, nhiu vùng vnh
B. khí hu phân hóa rõ rt t bc xung nam
C. nghèo khoáng sn
D. nhiều đảo ln, nh nhưng nằm cách xa nhau
Câu 16. Quc gia non tr nht khu vực Đông Nam Á là
A. Bru - nây B. In - đô - nê - xi - a
C. Đông Ti - mo D. Phi - lip - pin
Câu 17. Dân tc nào chiếm đa số Trung Quc?
A. dân tc Hán B. dân tc Choang
C. dân tc Tng D. dân tc Mãn
Câu 18. c có sản lượng lúa gạo đứng đầu khu vực Đông Nam Á
A. Thái Lan B. Vit Nam
C. In - đô - nê - xi - a D. Ma - lay - xi - a
Câu 19. Mt hàng xut khu chính ca Việt Nam sang các nước trong khu vc Asean là
A. lúa go B. xăng dầu
C. than D. hàng điện t
Câu 20. Trung Quốc có hai đặc khu hành chính nm ven bin
A. Hồng Kông và Thượng Hi B. Hng Kông và Ma Cao
C. Hng Kông và Thm Quyến D. Ma Cao và Thm Quyến
II. T LUẬN (5.0 điểm)
Câu 1. Hãy trình bày đặc điểm t nhiên ca Miền Đông Trung Quốc? (2 điểm)
Câu 2. Cho bng s liu sau: