CH
NG I - CÁC K THU T CHÍNH C A
Ủ
Ậ
ƯƠ Ỹ CÔNG NGH SINH H C HI N Đ I Ạ
Ọ
Ệ
Ệ
BÀI 1 CÔNG NGH DNA TÁI T H P
Ổ Ợ
Ệ
h p, còn đ ượ ổ ợ Công ngh DNA tái t ệ
ộ ệ ồ
ừ ậ ậ
c g i là ọ , là nhân dòng gen hay nhân dòng phân t ử m t khái ni m bao quát g m m t s quy trình ộ ố thí nghi m d n đ n vi c chuy n thông tin di ể ệ ế ẫ ệ sinh v t này sang sinh v t truy n (DNA) t ề khác.
TH NÀO LÀ DNA TÁI T H P
Ổ Ợ
Ế
I. THU NH N GEN
Ậ
Vào năm 1969, Becwitt, Shapiro đã thông báo operon lactose c a
ừ
ự
ng ơ ở ế ợ ổ ể ề ớ
Có th thu nh n gen đ th c hi n k thu t tái
v công trình tách gen t ề E. coli d a trên c s k t h p các ph ươ pháp di truy n vi sinh c đi n v i các ph pháp v t lý đ tách và lai các phân t ậ
ủ ng ươ DNA. ậ ử ỹ ể ệ
h p DNA b ng ba ph ng pháp khác ể ự ươ ể ậ ằ
t ổ ợ nhau.
1.Tách đ an ADN ch a gen t
b gen:
ứ
ọ
ừ ộ
ữ
ượ
Toàn b DNA đ ộ
ạ
ề
ỏ ươ
ặ
ắ
ằ ắ ạ
ơ ọ
ạ
c tách ra nh ng đo n nh có ng chi u dài 15.000 – 20.000 c p base b ng ph pháp l c c h c hay b ng enzyme c t h n ch . Sau ế ằ đó g n vào các vector mang gen t o thành plasmid tái t Ph
ạ
ườ
ướ
ng cho các đo n DNA có c khác nhau và không xác đ nh chính xác ị ố Tuy nhiên ph ng pháp c dùng trong vi c t o ra th vi n gen ệ ạ
ươ ư ệ
ựơ
ắ h p. ổ ợ ng pháp này th ươ kích th đo n DNA ta mong mu n. ạ này v n đ ẫ hay ngân hàng gen.
2.T ng h p b ng ph ợ
ằ
ổ
ươ
ng pháp hóa h c ọ
B ng hi u bi
t v trình t ằ ể ự ự ắ ế ề ế
ườ ợ
ể ổ ố ựơ ạ ằ
và s s p x p các nucleotide trên gen, các acid amin trong chu i ỗ i ta có th t ng h p polypeptide mà ng đ c các đo n gen mong mu n b ng ph ng pháp hóa h c. ươ ọ
3.Sinh t ng h p gen t
mARN t
ợ
ổ
ừ
ươ
ng ng ứ
Nguyên t c c a ph
ủ ộ ắ ạ
ng pháp là d a vào kh ả ự ươ năng ho t đ ng c a enzyme phiên mã ủ ng c.ượ
ả ổ ợ
ộ ạ
ể ừ ộ
Enzyme này có kh năng t ng h p nên DNA m t m ch (cDNA – complementary DNA) t ừ m t đo n khuôn mARN ho c cũng có th t ạ ặ c t quá trình polyribonucleotide thu nh n đ ựơ ừ t ng h p hoá h c. ọ ổ
ậ
ợ
II. VECTOR TÁCH DÒNG
ồ ề
ạ ư
ữ
ấ ị ạ ể ộ
ủ ể ặ
ủ ể ọ
Vector tách dòng (cloning vector) g m nhi u lo i nh plasmid, phage, cosmid, virus, ….M i lo i vector tách dòng có nh ng u, ư ỗ c c đi m nh t đ nh. Tùy thu c kích th nh ướ ượ c a gen tách dòng và đ c đi m c a lo i t ạ ế ủ bào ch đ ch n lo i vector tách dòng thích ạ h p.ợ
1. Các vector đ i v i E.coli
ố ớ
ấ ả ượ
Các vector tách dòng đ n gi n nh t, đ ấ
ụ
ớ ẩ
E.coli.
ễ
ậ
c s ử ơ d ng r ng rãi nh t là d a trên các plasmid vi ự ộ khu n. M t l ng l n các vector plasmid khác ộ ượ nhau có th s d ng cho ể ử ụ u đi m c a các vector này là: d làm s ch, ạ ủ Ư ể hi u qu bi n n p cao, các marker ch n l c ả ế ọ ọ ệ ạ h p, có kh thu n ti n cho bi n n p và tái t ả ạ ế ệ i 5kb. năng tách dòng các m u DNA l n t ẫ ổ ợ ớ ớ
PLASMID
ố ớ ấ
ấ
2. Vector đ i v i n m men và các n m khác:
N m men
ữ
S.cerevisiae là m t trong nh ng c ơ ộ ọ ệ ấ
ấ th quan tr ng nh t trong công ngh sinh ể h c.ọ
3.Vector đ i v i th c v t b c cao:
ậ ậ
ố ớ
ự
ẩ
* Vector tách dòng là vi khu n A. tumefaciens: A. tumefaciens là VK Gram (-), t o nên các n t ạ ố
ễ
ị Vi c t o nên các n t s n chính là k t qu c a ố ầ ả ủ ế
ủ ể
s n trên cây tr ng khi b nhi m. ầ ồ ệ ạ vi c chuy n đo n T-DNA c a plasmid Ti vào b ộ ệ gen t bào th c v t. ạ ự ậ ế
ự ậ ấ
ầ ế ế ạ ỉ
* Vector tách dòng là virus Cauliflower mosaic: H u h t virus th c v t là virus RNA nên r t khó bi n n p, ch có Geminvirus và Caulimovirus (CaMV) là virus DNA.
4. Vector đ i v i t
bào đ ng v t có vú:
ố ớ ế
ậ
ộ
* Vector d a trên SV40: ự
ễ ả
ậ
ộ ố ộ ả
c vài trăm nucleotide. - SV40 (Simian virus) có kh năng gây nhi m m t s loài đ ng v t có vú. ộ - B gen c a SV40 nh (kho ng 5,2kb) và ch ỉ ỏ ủ dung h p đ ượ ợ
ộ
ậ ủ ế
* Vector virus khác c a đ ng v t có vú: ủ Bovine papilloma virus (BPV) ch y u gây ra ư ụ ễ
ế
m n cóc trên bò nh ng cũng gây nhi m trên các loài khác. Trong các t có nhi u b n sao 100 phân t bào chu t, BPV ộ bào. /t ử ế ề ả
Ớ Ạ
III. ENZYME GI ENZYME TH
I H N VÀ M T S Ộ Ố NG DÙNG
ƯỜ
i h n
ớ ạ
ệ c đ an c t dài hay ng n ắ ọ
ướ ố ượ ng đi m gi ể ớ ạ
1. Enzyme gi Enzyme gi i h n (Restriction enzyme – RE) có ớ ạ đ c tính c t DNA không đ c hi u loài. S ố ặ ắ ặ ng và kích th l ắ ượ i h n trên tùy thu c vào s l phân t
ộ DNA. ử
M i dòng t
ỗ ẩ ệ ố
ề ệ ế
ệ
ủ ắ ạ
ế enzyme c t h n ch chuyên bi ắ ạ này có kh năng phân bi ả đo n DNA l ạ chính mình hay DNA đã thích nghi v i t bào và vi khu n đ u có h th ng t, các enzyme t DNA c a mình và , do đó nó không c t DNA c a ủ bào. ớ ế
a.Tên g i các enzyme: ọ
Tên enzyme
Chi, loài
Th t
Gi ngố
Ch ngủ
ứ ự
dòng
EcoRI
Escherichia
coli
Ry13
I
SmaI
Serratia
martesens
I
HaeIII
Hemophylus aegypticus
III
b. Các lo i enzyme gi i h n: ạ ớ ạ
i h n đ
ượ ậ ẩ
ả
Hi n nay có hàng nghìn enzyme gi c ớ ạ vi khu n. D a vào kh năng nh n ả ự đ c hi u kho ng 4 – 6 ự ặ ệ i h n i ta chia enzyme gi t và c t các trình t ườ ớ ạ
ệ ly trích t ừ bi ắ ế c p nucleotide ng ặ làm 3 lo i:ạ Lo i th nh t: ấ Lo i th hai: Lo i th ba: ứ ứ ứ ạ ạ ạ
M i enzyme gi
i h n: c.Các ki u c t c a enzyme gi ắ ủ ể ớ ạ
i h n nh n bi ế
nh ng v trí nh t đ nh. ỗ ệ ậ ữ ộ
t và c t đ c ị ắ ạ
ắ ặ ớ ạ hi u m t đo n DNA ạ ấ ị ở Có hai ki u c t khác nhau là c t t o đ u ầ ắ ể b ng và c t t o đ u so le. ắ ạ ầ ằ
ằ
ắ
ộ
ạ
ộ
ắ ạ ạ ằ
ố ắ k t h p tr l ở ạ
ả
– C t t o đ u b ng (Blunt ends): m t s RE c t 2 i cùng m t đi m. Sau khi c t, hai đ u ầ i. Đ n i ể ố ự ế ợ i ph i dùng enzyme T4 ligase.
ầ m ch DNA t ể b ng s không có kh năng t ẽ chúng l ạ
ả
– C t t o đ u dính (cohesive ends):
ầ
ị
m t s RE, v trí ng h p này, ợ
ạ
ể ắ ặ
ổ
ở ộ ố ắ ạ c t l ch nhau trên hai m ch. Trong tr ườ ắ ệ ở ạ i. các đ u dính b sung có th b t c p tr l ầ
Đo n ADN l
ạ ắ
c c t b i cùng ở i ể ố ạ ượ ế ẽ ắ
và vector khi đ ạ m t l ai enzyme c t h n ch s có th n i l ạ ộ ọ v i nhau nh enzyme n i Ligase ố ớ Ng i ta s d ng tính ch t này đ c t và ghép ấ ờ ử ụ ể ắ ườ
gen.
ườ
ng s d ng ử ụ
2. M t s enzyme th trong k thu t gen
ộ ố ỹ
ậ
ả ổ ợ
a. Enzyme polymerase: Là các enzyme xúc tác quá trình tái b n DNA, phiên mã t ng h p RNA.
- Enzyme DNA polymerase I (pol I) - Enzyme T4 DNA polymerase - Enzyme Taq polymerase - Enzyme RNA polymerase
b. Enzyme DNA ligase:
Enzyme ligase là các enzyme xúc tác hình
ế ạ ố
thành các liên k t, n i 2 đo n acid nucleic v i ớ nhau.
- Enzyme T4 DNA ligase: - Enzyme T4 RNA ligase:
c. Các enzyme nuclease:
- Enzyme DNase I - Nuclease S1 - RNase A - RNase H
IV. DNA TÁI T H P
Ổ Ợ
ậ
h p là t p h p các k ỹ ạ
ạ
h p đ ế
ế ớ ớ
Công ngh DNA tái t ổ ợ ệ ợ (các đo n thu t g n xen ho c n i các gen l ạ ố ặ ậ ắ t vào vector tách dòng, DNA ngo i lai) c n thi ầ ế h p h p, chuy n vector tái t t o vector tái t ổ ợ ể ổ ợ ạ c vào t bào ch đ vector tái t ượ ổ ợ ủ ể nhân lên v i m t l ng l n b n sao trong t ả ộ ượ bào ch .ủ
ờ
ạ ầ ạ
h p Các phương pháp t o DNA tái t ổ ợ ạ N i các đo n DNA nh enzyme n i ố C i ti n đ u dây nh các đo n linker ờ ng pháp t o đuôi homopolymer Ph ố ả ế ươ ạ
h p b ng enzyme
ạ
ổ ợ
ằ
1. T o DNA tái t n iố
v trí c t ắ ị
Ngu n tái b n ả
ồ
DNA lạ
bào vi t ế khu n đ c ẩ ượ chuy n n p ạ ể
Chuy n n p ạ ể
ả ế
ờ
ầ
ạ
2. C i ti n đ u dây nh các đo n linker
Phân t
linker
ử