
Đ c ng ôn t p t t nghi p năm 2011ề ươ ậ ố ệ
Ch ng Vươ : SÓNG ÁNH SÁNG
Ti tế: 5
A.LÍ THUY T.Ế
I. TÁN S C ÁNH SÁNG.Ắ
1.S tán s c ánh sáng.ự ắ
- Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
- Ánh sáng đa s c, ánh sáng tr ng b tán s c thành nhi u màu qua lăng kính.ắ ắ ị ắ ề
2.Gi i thích s tán s c ánh ả ự ắ sáng
- Ánh sáng tr ng là t p h p vô s ánh sáng đ n s c khác nhauắ ậ ợ ố ơ ắ
- Khi qua lăng kính góc l ch khác nhau nên tách thành nhiêu màu s c khác nhau.ệ ắ
3. ng d ng: Ứ ụ gi i thích m t s hi n t ng t nhiên: ví d : C u v ng b y s c, ng d ng trong máyả ộ ố ệ ượ ự ụ ầ ồ ả ắ ứ ụ
quang
phổ
I. GIAO THOA V I ÁNH SÁNG Đ N S CỚ Ơ Ắ
1. Kho ng vân:ả
1
;
k k
D
i x x i a
λ
+
= − =
2. V trí vân ị
λ
λ
+
= =
=
= + = +
( 1)
sa�ng: ; v��i 0; 1; 2; 3;...
1 1
to�i: ( ) ( )
2 2
ks
k t
D
x ki k ak
D
x k i k a
B. BÀI T PẬ
Trăc nghiêm li thuyêt.
1. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách t m t ph ngệ ề ả ữ ả ừ ặ ẵ
ch a hai khe đ n màn quan sát là D, kho ng vân là i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai khe làứ ế ả ướ ế
A. λ =
ai
D
.B. λ =
i
aD
.C. λ =
D
ai
.D. λ =
a
iD
.
2. Cho ánh sáng đ n s c truy n t môi tr ng trong su t này sang môi tr ng trong su t khác thìơ ắ ề ừ ườ ố ườ ố
A. t n s thay đ i, v n t c không đ i.ầ ố ổ ậ ố ổ B. t n s thay đ i, v n t c thay đ i.ầ ố ổ ậ ố ổ
C. t n s không đ i, v n t c thay đ i.ầ ố ổ ậ ố ổ D. t n s không đ i, v n t c không đ i.ầ ố ổ ậ ố ổ
3. M t sóng ánh sáng đ n s c đ c đ c tr ng nh t làộ ơ ắ ượ ặ ư ấ
A. màu s c.ắB. t n s .ầ ố
C. v n t c truy n.ậ ố ề D. chi t su t lăng kính v i ánh sáng đó.ế ấ ớ
4. Chi u m t chùm ánh sáng tr ng qua lăng kính. Chùm sáng tách thành nhi u chùm sáng có màu s c khácế ộ ắ ề ắ
nhau. Đó là hi n t ngệ ượ
A. khúc x ánh sáng.ạB. nhi u x ánh sáng.ễ ạ C. giao thoa ánh sáng. D. tán s c ánh sáng.ắ
5. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách t m t ph ngệ ề ả ữ ả ừ ặ ẵ
ch a hai khe đ n màn quan sát là D, b c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m là ứ ế ướ ệ λ. Kho ng vân đ c tínhả ượ
b ng công th cằ ứ
A. i =
D
a
λ
.B. i =
D
a
λ
.C. i =
a
D
λ
. D. i =
λ
aD
.
6. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng ng i ta dùng ánh sáng tr ng thay ánh sáng đ n s c thìệ ề ườ ắ ơ ắ
A. vân chính gi a là vân sáng có màu tím.ữB. vân chính gi a là vân sáng có màu tr ng.ữ ắ
C. vân chính gi a là vân sáng có màu đ .ữ ỏ D. vân chính gi a là vân t i.ữ ố
7. Quan sát ánh sáng ph n x trên các vùng d u m ho c bong bóng xà phòng, ta th y nh ng v ng màu s cả ạ ầ ỡ ặ ấ ữ ầ ặ
s . ỡĐó là hi n t ng nào sau đây ?ệ ượ
A. Giao thoa ánh sáng B. Nhi u x ánh sángễ ạ
C. Tán s c ánh sáng ắD. Khúc x ánh sángạ
8. Ánh sáng đ n s c là ơ ắ
A. ánh sáng giao thoa v i nhauớB. ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kínhị ắ
C. ánh sáng t o thành dãy màu t đ sang tímạ ừ ỏ D. ánh sáng luôn truy n theo đ ng th ng ề ườ ẳ
9. Ánh sáng có t n s l n nh t trong các ánh sáng đ n s c: đ , lam, chàm, tím là ánh sáng ầ ố ớ ấ ơ ắ ỏ
A. đ .ỏB. chàm. C. tím. D. Lam.
10.Đi u nào sau đây là ềsai khi nói v ánh sáng đ n s c?ề ơ ắ
A. Đ i l ng đ c tr ng cho ánh sáng đ n s c là t n s .ạ ượ ặ ư ơ ắ ầ ố
B. Các ánh sáng đ n s c khác nhau có th có cùng giá tr b c sóng.ơ ắ ể ị ướ
C. Đ i l ng đ c tr ng cho ánh sáng đ n s c là b c sóng.ạ ượ ặ ư ơ ắ ướ
D. Các ánh sáng đ n s c ch có cùng v n t c trong chân không.ơ ắ ỉ ậ ố
- 6 -

Đ c ng ôn t p t t nghi p năm 2011ề ươ ậ ố ệ
11. T i sao trong các thí nghi m v giao thoa ánh sáng, ng i th ng dùng ánh sáng màu đ mà không dùngạ ệ ề ườ ườ ỏ
ánh sáng màu tím?
A. Vì màu đ d quan sát h n màu tím.ỏ ễ ơ
B. Vì ánh sáng màu đ d giao thoa v i nhau h n.ỏ ễ ớ ơ
C. Kho ng vân giao thoa c a màu đ r ng, d quan sát h n.ả ủ ỏ ộ ễ ơ
D. Vì các v t phát ra ánh sáng màu tím khó h n.ậ ơ
12.Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng n u tăng d n kho ng cách gi a hai khe Sệ ế ầ ả ữ 1, S1 thì h vân tay đ iệ ổ
th nào v i ánh sáng đ n s cế ớ ơ ắ
A. B r ng kho ng vân tăng d n lên. ề ộ ả ầ B. H vân không thay đ i, ch sáng thêm lên. ệ ổ ỉ
C. B r ng kho ng vân gi m d n đi.ề ộ ả ả ầ D. B r ng kho ng vân lúc đ u tăng, sau đó gi m. ề ộ ả ầ ả
13.Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
B. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ắ ỗ ợ ủ ố ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế
C. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính.ỉ ắ ớ ị ắ ề
D. T ng h p các ánh sáng đ n s c s luôn đ c ánh sáng tr ng.ổ ợ ơ ắ ẽ ượ ắ
14.(Tn 2009)Trong chân không, b c sóng c a m t ánh sáng màu l c là ướ ủ ộ ụ
A. 0,55 pm. B. 0,55 nm. C. 0,55 μm. D. 0,55 mm.
15.(Tn 2009) Ánh sáng có t n s l n nh t trong s các ánh sáng đ n s c: đ , lam, chàm, tím là ánh sáng ầ ố ớ ấ ố ơ ắ ỏ
A.lam. B. chàm. C. đ . ỏD. tím.
Trăc nghiêm bai tâp
a. Khoang vân.
16.Giao thoa ánh sáng đ n s c c a Young có ơ ắ ủ λ = 0,6 µm; a = 1 mm; D = 2 m. Kho ng vân i là : ả
A. 1,2 mm. B. 3.10-6 m . C. 12 mm. D. 0,3 mm.
Hd : ADCT khoang vân 8
λ
=D
ia
17.(Tn 2009) Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cáchệ ề ả ữ ả
t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m, b c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u đ n hai khe làừ ặ ẳ ứ ế ướ ủ ơ ắ ế ế
0,55 μm. H vân trên màn có kho ng vân là ệ ả
A.1,2 mm. B. 1,1 mm. C. 1,0 mm. D. 1,3 mm.
b. Vi tri vân.
Vi tri vân sang:
=
ks
x ki
= v��i 0; 1; 2; 3;...k
k:bâc vân sang
Vi tri vân tôi:
+
= +
( 1)
1
( )
2
k t
x k i
= v��i 0; 1; 2; 3;...k
18.Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t hai kheệ ề ả ữ ả ừ
đ n màn là 1 m, ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,4 ế ơ ắ ướ µm v trí c a vân sáng b c 4 cách vân trung tâm m tị ủ ậ ộ
kho ngả
A. 1,6 mm. B. 0,16 mm. C. 0.016 mm. D. 16 mm.
19.Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 2 mm, kho ng cách t hai kheệ ề ả ữ ả ừ
đ n màn là 2 m, ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,64 ế ơ ắ ướ µm. Vân sáng th 3 cách vân sáng trung tâm m tứ ộ
kho ngả
A. 1,20 mm. B. 1,66 mm. C. 1,92 mm. D. 6,48 mm.
20.
Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, kho ng cách tệ ề ả ữ ẹ ả ừ
m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có ặ ẳ ứ ế ế
b c sóng 0,5 µm. Kho ngướ ả
cách t vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là :ừ ế ậ
A. 4 mm. B. 2,8 mm. C. 2 mm. D. 3,6 mm.
c.B c song.ươ
21. Kho ng cách t vân sáng b c 4 bên này đ n vân sáng b c 5 bên kia so v i vân sáng trung tâm là:ả ừ ậ ế ậ ớ
A. 7i. B. 8i. C. 9i. D. 10i.
22. Kho ng cách t vân sáng b c 5 đ n vân sáng b c 9 cùng phía v i nhau so v i vân sáng trung tâm là:ả ừ ậ ế ậ ở ớ ớ
A. 4i. B. 5i. C. 12i. D. 13i.
23. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng đ n s c v i kho ng vân là i. Kho ng cách gi a vân sáng vàệ ề ơ ắ ớ ả ả ữ
vân t i k nhau là:ố ề
A. 1,5i. B. 0,5i. C. 2i. D. i.
24.Trong m t thí nghi m v giao thoa ánh sáng b ng hai khe Iâng, kho ng cách gi a 2 khe a = 2 mm. ộ ệ ề ằ ả ữ Kho ngả
cách t 2 khe đ n màn D = 2 m. Ng i ta đo đ c kho ng cách gi a 6 vân sáng liên ti p là 3 mm. B cừ ế ườ ượ ả ữ ế ướ
sóng c a ánh sáng đ n s c trong thí nghi m làủ ơ ắ ệ
A. 0,6 µm. B. 0,5 µm. C. 0,7 µm. D. 0,65 µm.
- 7 -

Đ c ng ôn t p t t nghi p năm 2011ề ươ ậ ố ệ
Hd: 6 vân sang liên tiêp t ng ng 5 khoang vân: ; ; ươ ư; 8
3
5 3 0,6
5
i i mm= = =�
khoang vân 8
λ
=D
ia
λ µ
− − −
= = = =�
3 3 6
. 0,6.10 .2.10 0,6.10 0,6
2
i a m m
D
25. Trong thí nghi m giao thoa Iâng có a = 1 mm; D = 2 m. Khi dùng ánh sáng đ n s c thì trên màn quan sátệ ơ ắ
đ c 11 vân sáng mà kho ng cách gi a hai vân ngoài cùng là 8 mm. B c sóng c a ánh sáng đ n s c dùngượ ả ữ ướ ủ ơ ắ
trong thí nghi m làệ
A. 0,45 µm. B. 0,40 µm. C. 0,48 µm. D. 0,42 µm.
26. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ngệ ề ớ ơ ắ ả ữ ả
cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 2 m. Trong h vân trên màn, vân sáng b c 3 cách vân trung tâmừ ặ ẳ ứ ế ệ ậ
2,4 mm. B c sóng c a ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m làướ ủ ơ ắ ệ
A. 0,5 µm. B. 0,7 µm. C. 0,4 µm. D. 0,6 µm.
Câu 47. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ n s c. Kho ngệ ề ượ ế ằ ơ ắ ả
cách gi a hai khe là 0,6 mm, kho ng cách t hai khe đ n màn là 2 m. Chín vân sáng liên ti p trên màn cáchữ ả ừ ế ế
nhau 16 mm. B c sóng c a ánh sáng làướ ủ
A.0,6 µm. B. 0,5 µm. C. 0,55 µm. D. 0,46 µm.
d. Khoang cach vân
27.Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách t hai kheệ ề ả ữ ả ừ
đ n màn là 2 m, ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,5 ế ơ ắ ướ µm. Kho ng cách gi a 5 vân sáng liên ti p trên màn làả ữ ế
A. 10 mm. B. 8 mm. C. 5 mm. D. 4 mm.
Hd: Tinh khoang vân ; 8
λ
−−
−
= = = =
63
3
0,5.10 .2 2.10 2
0,5.10
D
i m mm
a
Khoang cach 5 vân sang liên tiêp8 ; ; ; t ng đ ng 4 khoang vânươ ươ 8 ;
4. 4.2 8i mm= =
28.Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a = 2 mm, kho ng cách t haiệ ề ả ữ ả ừ
khe đ n màn là D = 1 m. Khi dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng ế ơ ắ ướ λ = 0,40 µm đ làm thí nghi m. ể ệ Tìm
kho ng cách gi a 5 vân sáng liên ti p trên màn.ả ữ ế
A. 1,6 mm. B. 1,2 mm. C. 0,8 mm. D. 0,6 mm.
Câu 37. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khi a = 2 mm, D = 2 m, ệλ = 0,6 µm thì kho ng cách gi a hai vânả ữ
sáng b c 4 hai bên làậ
A. 4,8 mm. B. 1,2 cm. C. 2,6 mm. D. 2 cm.
Câu 28. Hai khe Iâng cách nhau 0,8 mm và cách màn 1,2 m. Chi u ánh sáng đ n s c có b c sóng ế ơ ắ ướ λ = 0,75
µm vào hai khe. Kho ng cách gi a hai vân sáng b c 4 hai phía c a vân sáng chính gi a làả ữ ậ ở ủ ữ
A. 12 mm. B. 10 mm. C. 9 mm. D. 8 mm.
..............................................................................................................................................................................................
Ti t: 6ế
A.LI THUYÊT .
III. QUANG PHỔ
1. Máy quang ph :ổ
a. Đ nh nghĩa:ị Máy quang ph là d ng c dùng đ phân tích chùm sáng có nhi u thành ph n thành nh ngổ ụ ụ ể ề ầ ữ
thành ph n đ n s c khác nhau.ầ ơ ắ
b. C u t o:ấ ạ
- ng chu n tr c là t o ra chùm tia song song.Ố ẩ ự ạ
-Lăng kính đ phân tích song song thành nh ng thành ph n đ n s c song song khác nhau.ể ữ ầ ơ ắ
-Bu ng nh là kính nh đ t t i tiêu đi m nh c a th u kính ồ ả ả ặ ạ ể ả ủ ấ
2
L
đ quan sát quang ph . ể ổ
c. Nguyên t c ho t đ ng: ắ ạ ộ
-Chùm tia qua ng chu n tr c là chùm tia song song đ n lăng kính.ố ẩ ự ế
-Qua lăng kính chùm sáng b phân tích thành các thành ph n đ n s c song song.ị ầ ơ ắ
-Các chùm tia đ n s c qua bu ng nh đ c h i t trên kính nh.ơ ắ ồ ả ượ ộ ụ ả
2. Quang ph liên t c:ổ ụ
a. Đ nh nghĩa:ị Quang ph liên t c là d i màu biên thiên liên t c, quang ph liên t c c a ánh sáng làổ ụ ả ụ ổ ụ ủ
dả
màu biên thiên liên t c t đ t i tím.ụ ừ ỏ ớ
b. Ngu n phát:ồ Các ch t r n, ch t l ng, ch t khí có t kh i l n nóng sáng phát ra quang ph liên t c.ấ ắ ấ ỏ ấ ỉ ố ớ ổ ụ
c. Đ c đi m, tính ch t: ặ ể ấ
Quang ph liên t c không ph thu c thành ph n hóa h c c a ngu n phát mà ch ph thu cổ ụ ụ ộ ầ ọ ủ ồ ỉ ụ ộ
vào
nhi t c a ệ ủ
- 8 -

Đ c ng ôn t p t t nghi p năm 2011ề ươ ậ ố ệ
ngu n phát. nhi t đ ồ Ở ệ ộ
0
500 C
, các v t b t đ u phát ra ánh sáng màu đ ; nhi t đậ ắ ầ ỏ ở ệ ộ
2500K
đ n ế
3000K
các v t phát ra quang ph liên t c có màu bi n thiên t đ đ n tím. Nhi t đ c a b M tậ ổ ụ ế ừ ỏ ế ệ ộ ủ ề ặ
Tr iờ
kho ng ả
6000K
,
ánh sáng c a M t Tr i là ánh sáng tr ng.ủ ặ ờ ắ
3. Quang ph v ch phát x :ổ ạ ạ
a. Đ nh nghĩa:ị Quang ph v ch phát x là lo i quang ph g m nh ng v ch màu đ n s c n m trênổ ạ ạ ạ ổ ồ ữ ạ ơ ắ ằ
m t ộ
n n t i.ề ố
b. Các ch t khí hay h i có ấ ơ áp su t th pấ ấ b kích thích phát ra.ị
c. Đ c đi m: ặ ể Các ch t khí hay h i áp su t th p khác nhau cho nh ng quang ph v ch khác nhau c vấ ơ ở ấ ấ ữ ổ ạ ả ề
s l ng v ch, v trí, màu s c c a các v ch và đ sáng t đ i c a các v ch.M i ch t khí hay h i áp ố ượ ạ ị ắ ủ ạ ộ ỉ ố ủ ạ ổ ấ ơ ở
su t th p có m t quang ph v ch đ c tr ng.ấ ấ ộ ổ ạ ặ ư
4. Quang ph v ch h p th :ổ ạ ấ ụ
a. Đ nh nghĩa:ị Quang ph v ch h p th là m t h th ng các v ch t i n m trên m t n n m t quangổ ạ ấ ụ ộ ệ ố ạ ố ằ ộ ề ộ
ph liên t c.ổ ụ
b. Cách t o: ạChi u vào khe c a máy quang ph m t ánh sáng tr ng ta nh n đ c m t quang ph liên t c.ế ủ ổ ộ ắ ậ ượ ộ ổ ụ
Đ t m t đèn h i Natri trên đ ng truy n tia sáng tr c khi đ n khe c a máy quang ph , trênặ ộ ơ ườ ề ướ ế ủ ổ
n n quang ph ề ổ
xu t hi n các v ch t i đúng v trí các ấ ệ ạ ố ở ị v ch vàngạ trong quang ph v ch phát x c a Natri.ổ ạ ạ ủ
d. Đi u ki n:ề ệ Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i th p h n nhi t đ c a ngu n sáng phát raệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ấ ơ ệ ộ ủ ồ
quang
ph liên t c.ổ ụ
Chú ý: Quang ph c a M t Tr i mà ta thu đ c trên Trái Đ t là quang ph h p th , B m t c a M t Tr i phát raổ ủ ặ ờ ượ ấ ổ ấ ụ ề ặ ủ ặ ờ
quang ph liên t c.ổ ụ
IV. TIA HÔNG NGOAI, TIA T NGOAI,TIA X (TIA R N-GHEN) Ư Ơ
Lo i sóngạB c sóngướ Chú ý
c
f
λ
=
Vùng đỏ
: 0,640 0,760m m
λ µ µ
Tia gamma
12
D���i 10 m
−
Vùng cam
: 0,590 0,650m m
λ µ µ
Tia Roengent
12 9
10 �e�n 10m m
− −
Vùng vàng
: 0,570 0,600m m
λ µ µ
Tia t ngo iử ạ
9 7
10 �e�n 3,8.10m m
− −
Vùng l cụ
: 0,500 0,575m m
λ µ µ
Ánh sáng nhìn th yấ
7 7
3,8.10 �e�n 7,6.10m m
− −
Vùng lam
: 0,450 0,510m m
λ µ µ
Tia h ng ngo iồ ạ
7 3
7,6.10 �e�n 10m m
− −
Vùng chàm
: 0,440 0,460m m
λ µ µ
Sóng vô tuy nế
3
10 tr�� le�nm
−
Vùng tím
: 0,38 0,440m m
λ µ µ
1. Tia h ng ngo i:ồ ạ
a. Đ nh nghĩa:ị Tia h ng ngo i là nh ng b c x không nhìn th y, có b c sóng l n h n b c sóngồ ạ ữ ứ ạ ấ ướ ớ ơ ướ
cùa ánh sáng đ (ỏ
0,76 m
λ µ
>
).
b. Ngu n phát sinh: ồCác v t b nung nóng d i ậ ị ướ
0
500 C
phát ra tia h ng ngo i.ồ ạ Có
50%
năng
l ng M t Tr i thu c v vùng h ng ngo i.ượ ặ ờ ộ ề ồ ạ Ngu n phát tia h ng ngo i là các đèn dây tóc b ngồ ồ ạ ằ
Vonfram nóng sáng có công su t t ấ ừ
250 1000W W−
.
c. Tính ch t, tác d ng: ấ ụ Có b n ch t là sóng đi n t . Tác d ng n i b t nh t là tác d ng nhi t. Tácả ấ ệ ừ ụ ổ ậ ấ ụ ệ
d ng lên m t lo i kính nh đ c bi t g i là kính nh h ng ngo i. B h i n c h p th .ụ ộ ạ ả ặ ệ ọ ả ồ ạ ị ơ ướ ấ ụ
d. ng d ng:Ứ ụ S y khô s n ph m, s i m, ch p nh h ng ngo i.ấ ả ẩ ưở ấ ụ ả ồ ạ
2. Tia t ngo i:ử ạ
a. Đ nh nghĩa:ị Tia h ng ngo i là nh ng b c x không nhìn th y, có b c sóng nh h n b c sóngồ ạ ữ ứ ạ ấ ướ ỏ ơ ướ
cùa ánh sáng tím (
0,38 m
λ µ
<
).
b. Ngu n phát sinh: ồCác v t b nung nóng trên ậ ị
0
3000 C
phát ra tia t ngo i.ử ạ Có
9%
năng l ngượ
M t Tr i thu c v vùng t ngo i. Ngu n phát tia t ngo i là các đèn h i th y ngân phát ra tia tặ ờ ộ ề ử ạ ồ ử ạ ơ ủ ử
ngo i. ạ
c. Tính ch t, tác d ng: ấ ụ Có b n ch t là sóng đi n t . Tác d ng r t m nh lên kính nh. Làm phátả ấ ệ ừ ụ ấ ạ ả
quang m t s ch t. Tác d ng làm ion hóa ch t khíGây ra m t s ph n ng quang hóa, quang h p.ộ ố ấ ụ ấ ộ ố ả ứ ợ
Gây hi u ng quang đi n. Tác d ng sinh h c: h y ho i t bào, gi t ch t vi khu n, …B th y tinh,ệ ứ ệ ụ ọ ủ ạ ế ế ế ẩ ị ủ
n c h p th r t m nh. Th ch anh g n nh trong su t đ i v i các tia t ngo iướ ấ ụ ấ ạ ạ ầ ư ố ố ớ ử ạ
d. ng d ng:Ứ ụ Ch p nh; phát hi n các v t n t, x c trên b m t s n ph m; kh trùng; ch a b nhụ ả ệ ế ứ ướ ề ặ ả ẩ ử ữ ệ
còi
x ng.ươ
- 9 -

Đ c ng ôn t p t t nghi p năm 2011ề ươ ậ ố ệ
3. Tia R ngen:ơ
a. Đ nh nghĩa:ị Tia R ngen là nh ng b c x đi n t có b c sóng t ơ ữ ứ ạ ệ ừ ướ ừ
12
10 m
−
đ n ế
8
10 m
−
(tia
R ngen c ng, tia R ngen m m).ơ ứ ơ ề
b. Cách t o ra tia R nghen:ạ ơ Khi chùm tia cat t đ p vào t m kim lo i có nguyên t l ng phát ra.ố ậ ấ ạ ử ượ
c. Tính ch t, tác d ng: ấ ụ Kh năng đâm xuyên.ả Tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ả Làm ion hóa không khí.
Làm phát quang nhi u ch t.ề ấ Gây ra hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ
Tác d ng sinh lí:ụ h y di t t bào, di t t bào, di t vi khu n, …ủ ệ ế ệ ế ệ ẩ
d. ng d ng:Ứ ụ Dò khuy t t t bên trong các s n ph m, ch p đi n, chi u đi n, ch a b nh ung thế ậ ả ẩ ụ ệ ế ệ ữ ệ ư
nông, đo li u l ng tia R ngen, …ề ượ ơ
B. BAI TÂP.
29. Ho t đ ng c a máy quang ph lăng kính d a trên hi n t ngạ ộ ủ ổ ự ệ ượ
A. ph n x ánh sáng.ả ạ B. khúc x ánh sáng.ạC. tán s c ánh sáng.ắD. giao thoa ánh sáng.
30.Ch n câu ọsai
A. Ánh sáng tr ng là t p h p g m 7 ánh sáng đ n s c: đ , cam, vàng, l c, lam, chàm, tím.ắ ậ ợ ồ ơ ắ ỏ ụ
B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
C. V n t c c a sóng ánh sáng trong các môi tr ng trong su t khác nhau có giá tr khác nhau.ậ ố ủ ườ ố ị
D. Dãy c u v ng là quang ph c a ánh sáng tr ng.ầ ồ ổ ủ ắ
31. Quang ph v ch phát xổ ạ ạ
A. là quang ph g m h th ng các v ch màu riêng bi t trên n n t i.ổ ồ ệ ố ạ ệ ề ố
B. do c c ch t r n, l ng, khí b nung nóng phát raấ ấ ắ ỏ ị
C. c a m i nguyên t s có m t màu s c v ch sáng riêng bi tủ ỗ ố ẽ ộ ắ ạ ệ
D. dùng đ xác đ nh nhi t đ c a v t nóng phát sáng.ể ị ệ ộ ủ ậ
32.Ch n câu ọđúng, v tia t ngo iề ử ạ
A.Tia t ngo i không tác d ng lên kính nh.ử ạ ụ ả B.Tia t ngo i là sóng đi n t không nhìn th yử ạ ệ ừ ấ
đ c.ượ
C.Tia t ngo i có b c sóng l n h n 0,76 µm.ử ạ ướ ớ ơ D.Tia t ngo i có năng l ng nh h n tia h ngử ạ ượ ỏ ơ ồ
ngo iạ
33. Thông tin nào sau đây là sai khi nói v tia X?ề
A. Có b c sóng ng n h n b c sóng c a tia t ngo i.ướ ắ ơ ướ ủ ử ạ
B. Có kh năng xuyên qua m t t m chì dày vài cm.ả ộ ấ
C. Có kh năng làm ion hóa không khí.ả
D. Có kh năng h y ho i t bào.ả ủ ạ ế
34. K t lu n nào sau đây ch a đúng đ i v i tia t ngo iế ậ ư ố ớ ử ạ
A. Là ánh sáng đ n s c có b c sóng l n h n b c sóng c a tia tím.ơ ắ ướ ớ ơ ướ ủ B. Có tác d ng nhi t.ụ ệ
C. Truy n đ c trong chân không.ề ượ D. Có kh năng làm ion hóaả
ch t khí.ấ
35.B c x có b c sóng trong kho ng t 10ứ ạ ướ ả ừ -9 m đ n 10ế-7 m thu c lo i nào trong các sóng nêu d i đâyộ ạ ướ
A. tia h ng ngo i.ồ ạ B. ánh sáng nhìn th y.ấC. tia t ngo i.ử ạ D. tia R nghen.ơ
36.Ch n câu ọsai trong các câu sau
A. Tia X có tác d ng r t m nh lên kính nh.ụ ấ ạ ả B. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ả ấ ệ ừ
C. Tia X là sóng đi n t có b c sóng dài.ệ ừ ướ D. Tia t ngo i có th làm phát quang m t s ch t.ử ạ ể ộ ố ấ
37.Phát bi u nào sau đây là ểsai?
A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ệ ừ
B. Ch t khí áp su t l n khi b nung nóng phát ra quang ph v ch.ấ ở ấ ớ ị ổ ạ
C. Sóng ánh sáng là sóng ngang.
D. Tia X và tia gamma đ u không thu c vùng ánh sáng nhìn th y.ề ộ ấ
38. Tia h ng ngo i ồ ạ
A. là ánh sáng nhìn th y, có màu h ng.ấ ồ B. không truy n đ c trong chân không.ề ượ
C. không ph i là sóng đi n t .ả ệ ừ D. đ c ng d ng đ s i m.ượ ứ ụ ể ưở ấ
39.Phát bi u nào sau đây là ểsai?
A. Trong chân không, b c sóng c a ánh sáng đ nh h n b c sóng c a ánh sáng tím.ướ ủ ỏ ỏ ơ ướ ủ
B. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ .ơ ắ ề ớ ố ộ
C. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c.ắ ố ơ ắ
D. M i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh.ỗ ơ ắ ộ ướ ị
40.Ngu n sáng nào sau đây khi phân tích ồkhông cho quang ph v ch phát x ?ổ ạ ạ
A. Đèn h i hyđrô.ơB. Đèn h i th y ngân.ơ ủ C. Đèn h i natri.ơD. Đèn dây tóc.
41.Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là ề ồ ạ ể sai?
A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ả ấ ệ ừ
B. Các v t nhi t đ trên 2000ậ ở ệ ộ 0C ch phát ra tia h ng ngo i.ỉ ồ ạ
C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím.ồ ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
- 10 -