c a c b o h i®r a t
5
Chuyª n ®Ò
1. Cacbohiđrat: 1
iườ ta cho dung dịch Câu 1: Để ch ngứ minh trong phân tử c aủ glucozơ có nhi uề nhóm hiđroxyl, ng glucoz phơ ản ng v i ớ ứ
ặ ở 2O) trong dung dịch NH3, đun nóng. ố ệ ộ thường. Đ thi TSĐHCĐ kh i A t đ ề A. kim lo iạ Na. B. AgNO3 (ho c Ag nhi C. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. D. Cu(OH)2 2007
Câu 2: Cacbohiđrat nh t ấ thi A. ancol. t phế B. xeton. ải ch aứ nhóm ch c c a ứ ủ C. amin. D. anđehit. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009 ố ề
Câu 3: ả ứ Cho m tộ số tính ch t:ấ có d ngạ sợi (1); tan trong nước (2); tan trong nước Svayde (3); ph n ng v iớ axit nitric đ cặ (xúc tác axit sunfuric đặc) (4); tham gia ph nả ngứ tráng bạc (5); bị thuỷ phân trong dung dịch axit đun nóng (6). Các tính ch t ấ c a xenluloz là: ơ ủ A. (2), (3), (4) và (5). B. (3), (4), (5) và (6). C. (1), (2), (3) và (4). D. (1), (3), (4) và (6). Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009 ố ề
Câu 4: ơ H+, to) có th tham gia ph n ng tráng ả ớ Cu(OH)2 khi đun nóng cho k t t a z (xúc tác ơ ế ủ Cu2O. ả ứ ể gương. H+, to) saccaroz cũng nh ủ ơ Phát bi uể không đúng là A. Dung dịch mantoz tác d ng v i ụ B. S n ph m th y phân xenlulo ủ ẩ C. Th y phân (xúc tác D. Dung dịch fructoz hoà tan đ ơ ư mantoz đơ ều cho cùng m tộ monosaccarit. ược Cu(OH)2. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007 ố ề
ược v i nớ ước brom. t ả ới CH3OH. ở ố OH đ u t o ete v tấ c các nhóm ề ạ ạng m ch vòng. ạ OH kề nhau. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009 ề
Câu 5: Phát bi uể nào sau đây không đúng? A. Glucoz tác d ng đ ụ ơ d ng vòng thì B. Khi glucoz ơ ở ạ ơ ồ ại dở ạng m ch h và d C. Glucoz t n t ạ d ng D. Ở ạ m ch h , glucoz có 5 nhóm ơ ở ạ Phát bi uể nào sau đây là đúng? Câu 6: m ch phân nhánh. ấ ạ ơ
A. Saccarozơ làm m tấ màu nước brom. B. Xenluloz có c u trúc C. Amilopectin có c u trúc D. Glucoz bơ ị kh b i dung ấ ử ở ố ề m ch phân nhánh. ạ dịch AgNO3 trong NH3. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2009
Câu 7: oz , ơ mantoz đ u có kh ơ ề ả năng tham gia ph n ả ứng D. hoà tan Cu(OH)2. Tinh b t, xenluloz , saccar ộ A. th y phân. ủ ơ B. tráng gương. C. trùng ng ng.ư ề ố
t Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008 làử ơ Câu 8: Gluxit (cacbohiđrat) chỉ chứa hai g c ố glucoz trong phân B. mantoz .ơ C. xenluloz .ơ A. tinh b t.ộ D. saccaroz .ơ ố ề
Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008 Câu 9: Cho dãy các ch t:ấ glucoz ,ơ xenluloz ,ơ saccaroz ,ơ tinh b t,ộ mantoz .ơ Số ch tấ trong dãy tham gia ph n ng tráng g ả ứ C. 2. A. 3. D. 5. Đ thi TSCĐ 2008 ề ng là ươ B. 4. ộ ơ ộ ố ơ saccaroz có Câu 10: M t phân t ử A. m t g c β-glucoz và m t g c α-fructoz . ơ C. hai g c α-glucoz . ơ ộ ố ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ố Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2010 B. m t g c β-glucoz và m t g c β-fructoz . ơ ơ D. m t g c α-glucoz và m t g c β-fructoz . ơ ơ ố ề
Câu 11: C p ch t nào sau đây không ph i là đ ng phân c a nhau? ặ ấ ủ ả ồ
GV: Sđt: 01222346005 - 1 -
ơ ơ ơ B. Saccaroz và xenluloz . ơ ề
c. ọ ễ ướ ấ ắ ơ ộ ị ạ ứ ng axit, ch thu đ ạ c m t lo i ộ ỉ ơ ộ ợ ỗ ượ ườ
c Ag. ị ặ ượ ạ ụ ơ ơ ề
ố ề ể ướ c brom đ phân bi ể ệ ơ ơ t glucoz và fructoz . ơ ể ớ ể ả ứ ng cho dung d ch màu xanh lam. ẫ ị t đ th nhi ệ ộ ườ ị
ơ ằ ơ ề i ch y u ủ ế ở ạ i ch y u ủ ế ở ạ ạ ố ố ề ữ ể ơ ng, cho dung d ch màu xanh lam. ơ ặ t đ th ệ ộ ườ ị 3)2]OH. ế ọ ng.
3/NH3 (2).
5
4
ử ơ ị A. Glucoz và fructoz . C. 2-metylpropan-1-ol và butan-2-ol. D. Ancol etylic và đimetyl ete. Đ thi TSCĐ 2010 Câu 12: Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat: ể ề (a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n ơ ề ị (b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ơ ề (c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hoà tan Cu(OH)2, t o ph c màu xanh lam. ơ ề ơ (d) Khi thu phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ồ ỷ monosaccarit duy nh t. ấ (e) Khi đun nóng glucoz (ho c fructoz ) v i dung d ch AgNO3 trong NH3 thu đ ơ ớ (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i H2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol. ơ ớ S phát bi u đúng là ể ố A. 6. B. 3. C. 4. D. 5. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2011 Câu 13: Cho các phát bi u sau: (a) Có th dùng n ể ơ ng axit, glucoz và fructoz có th chuy n hoá l n nhau. (b) Trong môi tr ườ (c) Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3. ơ ệ ể (d) Trong dung d ch, glucoz và fructoz đ u hoà tan Cu(OH)2 ị ở ơ d ng m ch h . (e) Trong dung d ch, fructoz t n t ơ ồ ạ ở ạ ị d ng vòng 6 c nh (d ng α và β). (g) Trong dung d ch, glucoz t n t ạ ơ ồ ạ ị S phát bi u đúng là ể A. 5. B. 3. C. 2. D. 4. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2011 Câu 14: Gi a saccaroz và glucoz có đ c đi m gi ng nhau: ố nhi A. Đ u hoà tan Cu(OH) 2 ề ở B. Đ u b oxi hoá b i ph c b c amoniac [Ag(NH ề ứ ạ ị ơ C. Đ u có trong bi t danh "huy t thanh ng t". ề ệ D. Đ u l y t c c i đ ề ấ ừ ủ ả ườ t glucoz và fructoz ta dùng thu c th là Câu 15: Phân bi ơ ệ A. dung d ch Br 2 (1). C. Cu(OH)2(3). ố B. dung d ch AgNO ị D. (2) ho c (3). ặ fi fi fi CH X Y C H OH. X chøa 3 nguyªn tè C,H,O; Y lµ Câu 16: Cho s đ chuy n hoá sau: ơ ồ ể
A. Eten. B. Cloetan. D. Axit axetic. ng axit ỷ ơ ơ ơ ố ườ A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 ị
ậ ơ ng ươ ng nho ả ườ c brom ậ ơ ằ ể ặ ở ỷ ị ng cho dd màu xanh . ề ề ứ ạ ở 0c th t ườ c Br2 ? ướ ọ ỉ ồ ấ ạ ị
2 C. Glucoz .ơ Câu 17: Cho các gluxit: saccaroz , mantoz , tinh b t, xenluloz . S gluxit khi thu phân trong môi tr ộ t o ra glucoz là: ơ ạ Câu 18: Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ậ A. Xenluloz và tinh b t có cùng CTPT ộ ơ B. Không th nh n bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng g ả ứ ơ ằ ế ể c g i là đ C. Glucoz có nhi u trong qu nho chín nên còn đ ề ượ ọ ơ D. Có th nh n bi t glucoz và fructoz b ng dung d ch n ướ ị ơ ế ể Câu 19: Saccaroz và glucoz có đ c đi m gi ng nhau là ố ơ ơ A. Đ u tham gia ph n ng thu phân. B. Đ u b oxi hoá b i ph c b c amoniac. ả ứ ề C. Đ u có trong “huy t thanh ng t”. D. Đ u hoà tan Cu(OH)2 ế ề Câu 20. Dãy nào d i đây ch g m các ch t có th làm nh t màu dung d ch n ể ướ A. buta-1,3-đien, metylaxetilen, cumen. B. axit axetic, propilen, axetilen. C. xiclopropan, glucoz , axit fomic. D. etilen, axit acrilic, saccaroz . ơ
ơ
2. T/c c a nhóm –CHO
ủ
ng d AgNO ị ư ớ ồ ộ ư 3 trong dung d chị glucoz đã dùng là ộ ộ ượ ơ ượ A. 0,01M. D. 0,10M. Đ thi TSCĐ 2007 ề
sobitol v i hi u ể t o ra 1,82 gam ạ ớ ệ suất 80% là
Câu 1: Cho 50ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ụ ơ c 2,16 gam Ag k t t a. N ng đ mol/l c a dung d ch NH3 thu đ ủ ế ủ ị ồ B. 0,02M. C. 0,20M. Câu 2: Lượng glucozơ c n dùng đ ầ GV: Sđt: 01222346005 - 2 -
A. 1,44 gam. B. 2,25 gam. C. 1,80 gam. D. 1,82 gam. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2008 ố ề ng axit, thu đ ị ơ ườ ượ ng d dung d ch AgNO3 trong NH3, đun nóng, thu đ ị ư ộ ị ủ ế ớ ượ
2
ị ỷ ơ ồ ợ ỗ ơ ộ c dung d ch X. Cho toàn b dung c m gam Ag. Giá tr c a m là ượ ề ờ ị ớ ộ ỗ ấ ệ ư ụ ả ứ ng Ag thu đ ấ ề c là ượ ủ ượ ề ố ơ ớ ả ạ ừ ấ ả ả ứ ơ ả ứ ấ ừ ng là ề
2 và có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.
ộ ố ơ ư ể ị ơ ề c v i Cu(OH) ậ ộ ơ ỷ ượ ớ ả ứ ơ ề ụ ạ ả ồ ơ ộ ử ấ ạ ủ c c u t o b i nhi u g c β-glucoz . ơ ố ề ở ng axit sinh ra fructoz . ơ ườ ậ ậ ố ề ư ồ ủ ẩ ơ ả ng k t t a đ ng(I) oxit thu đ ng d đ ng (II) hiđroxit ằ ụ ả ứ ế ủ ồ ị A. 1,44 gam. ượ C. 3,60 gam. ng, do: ố ượ B. 14,4 gam. ơ ớ ượ ị ị saccaroz có nhóm ch c anđehit. ươ ứ ơ Câu 8. Khi đun nóng dung d ch saccaroz v i dung d ch axit, thu đ A. saccaroz b th y phân thành các anđehit đ n gi n. C. saccaroz b th y phân thành glucoz và fructoz . ơ ị ủ ơ ị ủ ả ơ ơ
ỷ ị c dung c 6,75 Câu 3: Thu phân hoàn toàn 3,42 gam saccaroz trong môi tr ỷ d ch X ph n ng h t v i l ả ứ ị A. 43,20. B. 4,32. C. 2,16. D. 21,60. Đ thi TSCĐ 2010 c dung d ch X Câu 4: Thu phân h n h p g m 0,02 mol saccaroz và 0,01 mol mantoz m t th i gian thu đ ượ (hi u su t ph n ng th y phân m i ch t đ u là 75%). Khi cho toàn b X tác d ng v i m t l ng d dung d ch ộ ượ AgNO3 trong NH3 thì l A. 0,090 mol. B. 0,095 mol. C. 0,12 mol. D. 0,06 mol. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2011 Câu 5: Cho các ch t: saccaroz , glucoz , fructoz , etyl fomat, axit fomic và anđehit axetic. Trong các ch t trên, ấ ơ s ch t v a có kh năng tham gia ph n ng tráng b c v a có kh năng ph n ng v i Cu(OH) ệ đi u ki n ố ở ề th ườ A. 3. B. 5. C. 4. D. 2. Đ thi TSCĐ 2011 Câu 6: Có m t s nh n xét v cacbohiđrat nh sau: ề (1) Saccaroz , tinh b t và xenluloz đ u có th b thu phân. (2) Glucoz , fructoz , saccaroz đ u tác d ng đ (3) Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c u t o c a nhau. ơ (4) Phân t xenluloz đ ơ ượ ấ ạ (5) Thu phân tinh b t trong môi tr ộ ỷ Trong các nh n xét trên, s nh n xét đúng là A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Đ thi TSCĐ 2011 Câu 7:Th y phân hoàn toàn 8,55 gam saccaroz , s n ph m sinh ra cho tác d ng v i l ớ ượ c khi ph n ng x y ra hoàn toàn b ng: trong dung d ch xút nóng. Kh i l ả D. 7,20 gam. c dung d ch có ph n ng tráng g ả ứ ị B. trong phân t ơ ử D. saccaroz b đ ng phân hóa thành mantoz . ơ ơ ị ồ ng axit(v a đ ), thu đ ừ ủ ườ 3/NH3( d ), đun nóng thu đ ượ ượ ả ứ ơ ớ ụ ư ệ ấ ạ ị Câu 9: Thu phân hoàn toàn 62,5 gam dung d ch sacaroz 17,1% trong môi tr d ch X(hi u su t ph n ng đ t 100%). Cho X tác d ng v i dung d ch AgNO ị gam Ag. Hi u su t ph n ng tráng b c là ạ ả ứ ấ B. 75%. ệ A. 100%. D. 90%. ơ ng là ơ ươ
2 v a làm m t màu n
ơ ơ ứ ơ ơ C. 50%. Câu 10: Cho các chât sau : axetilen, axit fomic, fomanñehit, phenyl fomat, glucôz , anñehit axetic, metyl axetat, mantôz , natri fomat, axeton. Sô chât có the tham gia phNn Ang tráng g A. 8 B. 7 C. 5 D. 6 Câu 11: Cho các dung d ch ch a các ch t tan : glucoz , fructoz , saccaroz , mantoz , axit fomic, glixerol, vinyl axetat, anđehit fomic. Nh ng dung d ch v a hoà tan Cu(OH) c brom là ướ ị ấ ừ ừ ấ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ỷ ườ ệ ớ ượ ỗ ng d dung d ch AgNO c h n h p ợ 3 trong ị ữ A. glucoz , mantoz , axit fomic, vinyl axetat. B. glucoz , mantoz , fructoz , saccaroz , axit fomic. C. glucoz , mantoz , axit fomic. D. fructoz , vinyl axetat, anđehit fomic, glixerol, glucoz , saccaroz . ơ ơ c dung d ch Y. Cho Y tác d ng h t v i l ượ ằ ị ng axit v i hi u su t ph n ng đ t 80% thu đ ả ứ ấ ế ớ ượ ạ ư ụ ị Câu 12: Thu phân 51,3 gam mantoz trong môi tr X. Trung hoà X b ng NaOH thu đ NH3 đun nóng, sinh ra m gam Ag. Giá tr c a m là ị ủ A. 58,82. B. 51,84. C. 32,40. D. 58,32.
Câu 13. Dãy gồm các dung dịch đều tham gia ph n ng tráng b c l ả ứ ạ à: nđehit axetic. mic, anđehit axetic. B. Fructozơ, mantoz , glixerol, a A. Glucoz ,ơ mantoz , axit fo ơ C. Glucoz , glixerol, ơ mantoz , aơ xit fomic. D. Glucoz , fructoz , mantoz ơ, saccaroz .ơ ơ ơ ố ề
ương là ả ứ ơ Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009 Câu 14. Cho dãy các chất: C2H2, HCHO, HCOOH, CH3CHO, (CH3)2CO, C12H22O11 (mantoz ).ơ Số ch tấ trong dãy tham gia được ph n ng tráng g B. 5. C. 3. D. 6. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008 A. 4. ố ề
Câu 15. Cho các ch t:ấ rượu (ancol) etylic, glixerin (glixerol), glucoz ,ơ đimetyl ete và axit fomic. Số ch tấ tác dụng được v iớ Cu(OH)2 là
GV: Sđt: 01222346005 - 3 -
B. 1. A. 2. D. 3. C. 4. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008 ề ng axit (v a đ ) đ c dung ừ ủ ượ ị ỷ ị ườ ị ủ ố ơ c m gam Ag. Giá tr c a m là ẹ ượ
ng ki m đun nóng t o ra ề ạ ị ớ ề ụ ườ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ c, ng i ta đã s d ng ph n ng? ơ ươ ơ ể ườ ệ ộ B. glucoz , glixerol, mantoz , frutoz D. glucoz , axit fomic, saccaroz , frutoz ả ứ ử ụ ng soi và ru t phích n ị ơ ớ ị ụ ị ớ ị ị ng ng 2:3) v i Cu(OH)2 v a đ trong môi ớ ụ ơ ỗ ơ ỉ ệ ố ươ ứ ớ ừ ủ ơ c kh i l ố ượ ườ ượ ề
ượ ỗ ơ ớ ủ ệ ấ ợ ớ c h n h p ch t A. Cho A ph n ng hoàn toàn v i ả ứ ư ượ ế ủ Câu 16: Thu phân hoàn toàn 62,5 gam dung d ch saccaroz 17,1% trong môi tr d ch X. Cho dung d ch AgNO3/NH3 vào X và đun nh đ ị A. 7,5. B. 6,75. C. 13,5. D. 10,8. Câu 17: Dãy g m các dung d ch nào sau đây đ u tác d ng v i Cu(OH)2 trong môi tr ồ k t t a đ g ch? ế ủ ỏ ạ A. glucoz , glixerol, mantoz , axit axetic ơ C. glucoz , axit fomic, mantoz , frutoz Câu 18: Trong công nghi p, đ tráng g ướ A. Dung d ch Glucoz tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3. ụ B. Axetilen tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3. ị C. Anđehit fomic tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3. ớ D. Dung d ch Sacaroz tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3. ụ Câu 19. Đun 18 gam h n h p Glucoz và Fructoz ( t l s mol t ợ ng k t t a là: ng ki m, đun nóng thu đ tr ế ủ A. 5,76g B. 8,64g C. 1,44g D. 14,4g Câu 20. Th y phân 0,2 mol mantoz v i hi u su t 50% đ c m gam k t t a Ag. Giá tr c a m là AgNO3/NH3 d đ A. ấ ị ủ 43,2 gam C. 86,4 gam D. 32,4 gam B. 64,8 gam
3.
T ng h p các ch t t
cacbohiđrat
ấ ừ
ổ
ợ
Câu 1: Cho s đ chuy X fi Y fi CH3COOH. Hai ch t X, Y l n l ơ ồ ển hoá: Glucoz ơ fi ầ ượt là ấ
A. CH3CH2OH và CH2=CH2. C. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO. B. CH3CHO và CH3CH2OH. D. CH3CH2OH và CH3CHO. Đ thi TSCĐ 2007 ề
ủ ả Câu 2: Kh iố lượng của tinh b tộ c nầ dùng trong quá trình lên men để t oạ thành 5 lít rượu (ancol) etylic 46º là (biết hi uệ su tấ c a c quá trình là 72% và khối lượng riêng c aủ rượu etylic nguyên ch tấ là 0,8 g/ml) A. 5,0 kg. B. 5,4 kg. C. 6,0 kg. ố
D. 4,5 kg. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008 ề Câu 3: Lên men hoàn toàn m gam glucozơ thành ancol etylic. Toàn bộ khí CO2 sinh ra trong quá trình này được h pấ thụ h tế vào dung dịch Ca(OH)2 (d )ư t oạ ra 40 gam kết t a.ủ N uế hi uệ su tấ c aủ quá trình lên men là 75% thì giá trị c a mủ A. 60. là B. 58.
D. 48. Đ thi TSCĐ 2009 C. 30. ề Câu 4: Cho m gam tinh b tộ lên men thành ancol (rượu) etylic với hiệu su tấ 81%. Toàn bộ lượng CO2 Ca(OH)2, thu được 550 gam k tế t aủ và dung dịch X. Đun sinh ra được h pấ thụ hoàn toàn vào dung d chị kỹ dung dịch X thu thêm được 100 gam k tế t a.ủ Giá trị c aủ m là B. 810. C. 650. D. 750. Đ thi TSĐHCĐ kh i A ố ề A. 550. 2007
ớ Câu 5: Lên men m gam glucozơ v iớ hi uệ suất 90%, lượng khí CO2 sinh ra h pấ thụ h tế vào dung dịch nước vôi trong, thu được 10 gam k tế t a.ủ Kh iố lượng dung dịch sau phản ngứ gi mả 3,4 gam so v i kh i ố lượng dung dịch nước vôi trong ban đầu. Giá trị của m là A. 20,0. B. 30,0. C. 13,5. D. 15,0. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2009 ố ề
Từ 16,20 t nấ xenlulozơ người ta s nả xu tấ được m t nấ xenlulozơ trinitrat (biết hi uệ suất ph nả ng tính theo xenlulo là Câu 6: ứ z là 90%). Giá t ơ r c a m ị ủ A. 26,73. C. 25,46. B. 33,00.
D. 29,70. Đ thi TSCĐ 2008 ề Câu 7: Thể tích c aủ dung dịch axit nitric 63% (D = 1,4 g/ml) c nầ v aừ đủ để s nả xu tấ được 59,4 kg xenluloz tơ rinitrat (hi u ệ su t 80%) là C. 34,29 lít. A. 42,34 lít. ấ B. 42,86 lít. D. 53,57 lít. Đ thi TSCĐ 2009 ề
Xenlulozơ trinitrat được đi uề chế từ xenlulozơ và axit nitric đ cặ có xúc tác axit sunfuric đ c,ặ
Câu 8: GV: Sđt: 01222346005 - 4 -
là nóng. Để có 29,7 kg xenlulozơ trinitrat, c nầ dùng dung dịch ch aứ m kg axit nitric (hiệu su tấ ph nả ứng đ tạ 90%). Giá trị c a mủ ố
2
3 67,5% (kh i l A. 30 kg. B. 42 kg. C. 21 kg. D. 10 kg. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2007 ề ơ ng riêng là 1,5 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i xenluloz ụ ể ể ớ ị ố ượ ng HNO Câu 9: Th tích dung d ch HNO t o thành 89,1 kg xenluloz trinitrat là (bi ạ ơ ầ 3 b hao h t là 20 %) ụ ị t l ế ượ A. 81 lít. B. 55 lít. C. 49 lít. D. 70 lít. Đ thi TSĐHCĐ kh i B 2008 ề u, thu đ ố ệ ừ ươ ượ ng pháp lên men gi m, thu đ c a gam ancol etylic (hi u su t 80%). c h n h p X. Đ trung hoà h n h p X ỗ ợ ợ ể ượ ấ ỗ ơ ằ ằ ng pháp lên men r ượ ấ ấ ấ ố nhi ề có nhi u nhóm -OH, có v ng t, hoà tan Cu(OH) ị ọ ặ ề ử ệ ộ t đ c brom. Ch t X là ấ ng, phân t ể có liên k t glicozit, làm m t màu n ấ ấ ế ử ườ ướ ơ ề B. mantoz . ơ C. xenluloz . ơ ố D. glucoz .ơ Đ thi TSĐHCĐ kh i B
ỷ ơ ấ ữ ả c ch t h u c X. Cho X ph n ượ t là: c ch t h u c Y. Các ch t X, Y l n l ớ ơ ấ ộ ượ ng v i khí H2 (xúc tác Ni, to), thu đ ơ Đ thi TSCĐ 2010 ơ ơ ơ ị ấ ữ ơ B. glucoz , sobitol. ơ D. glucoz , etanol. ơ ề
C. 2,97 t n. B. 2,20 t n. ố D. 1,10 t n.ấ Đ thi TSĐHCĐ kh i A ề ấ ấ
c 92 gam ancol etylic. Hi u su t quá trình lên men ệ ượ ứ ấ ơ ị
0.
2SO4 đ c, đun nóng thu đ
ề ơ ể ả ượ ườ ư ệ ộ t hi u su t c a toàn b quá trình là 70%. Đ s n xu t 1 t n ancol etylic thì kh i l i ta dùng nguyên li u là mùn c a ch a 50% xenluloz đ s n xu t ancol ấ ứ ư ầ ng mùn c a c n u, ng ộ ố ượ ấ ủ ế ấ ấ ể ả C. 5051 kg. D. 5031 kg u vang 10 ứ ả ơ ượ u etylic nguyên ch t là 0,8 g/ml. B. 6000 kg. ướ ố ượ ố ượ ả ứ c qu nho đ sau khi lên men cho ta 100 lít r ể ng riêng c a r ủ ượ C. 16,476 kg. ấ D. 20,595 kg.
3 đ c, Hặ ng dung d ch HNO ị
ặ ỗ ợ Câu 10: T 180 gam glucoz , b ng ph Oxi hoá 0,1a gam ancol etylic b ng ph ươ c n 720 ml dung d ch NaOH 0,2M. Hi u su t quá trình lên men gi m là ệ ị ầ A. 20%. B. 10%. C. 80%. D. 90%. Đ thi TSĐHCĐ kh i A 2010 Câu 11: Ch t X có các đ c đi m sau: phân t ở th A. saccaroz . 2010 Câu 12: Thu phân hoàn toàn tinh b t trong dung d ch axit vô c loãng, thu đ ầ ượ ứ A. glucoz , fructoz . C. glucoz , saccaroz . ả ứ Câu 13: Xenlulozơ trinitrat được đi uề chế từ ph nả ngứ gi aữ axit nitric v iớ xenlulozơ (hi uệ su tấ ph n ng 60% tính theo xenluloz ).ơ N uế dùng 2 t nấ xenlulozơ thì kh iố lượng xenlulozơ trinitrat đi uề ch đế ược là A. 3,67 t n. ấ 2011 Câu 14: Lên men dung d ch ch a 300 gam glucoz thu đ t o thành ancol etylic là ạ A. 54%. B. 40%. C. 80%. D. 60%. Đ thi TSCĐ 2011 Câu 15:Trong m t nhà máy r etylic, bi ệ dùng là: A. 500 kg. ng glucoz ch a trong n Câu 16. Tính kh i l Hi u su t c a ph n ng lên men đ t 95%. Kh i l ạ ấ ủ ệ B. 18,256 kg. A. 15,652 kg. ớ ơ v kh i l ứ c s n ph m X ch a ẩ ượ ả 3 63% dùng đ chuy n 405 gam ể ị ng. CTCT c a X và kh i l ủ ố ượ ố ượ ơ ề ể Câu 17: Xenluloz tác dung v i dung d ch h n h p HNO 14,14% nit xenluloz thành X là ơ
7
6
2 3 n
2
7
6
2
A. B. [C H O (ONO )(OH) ] ,635g . 2
2 n [C H O (ONO ) ] ,590g .
6
7
3
2 3 n
6
7
2
2 3 n
[C H O (ONO ) ] ,750g . [C H O (ONO ) ] ,475g . C. D.
2 sinh ra trong quá trình này đ
c h p th ơ ụ Câu 18: Lên men hoàn toàn m gam glucoz thành ancol etylic . Toàn b khí CO h t vào dung d ch Ca(OH) ế ộ 2 (d ) t o ra 20 gam k t t a . N u hi u su t c a quá trình lên men là 80% thì giá tr c a m là ấ ủ ượ ấ ị ủ ệ ị ế ủ ư ạ B. 48. A. 30.
Câu 19. Cho s đ chu ế C. 22,5. ỗ mũi tên là m t phộ ương trình phản ng): D. 60. ứ y n hóa sau (m i ể
X → Y → Z → metyl axetat. ấ l n lầ ượt là:
B. CH3COOH, CH3OH. D. C2H4, CH3COOH. Đ thi TSCĐ 2008 ề
ơ ồ Tinh b t →ộ Các ch t Y, Z trong s ơ đ trên ồ A. C2H5OH, CH3COOH. C. CH3COOH, C2H5OH. Câu 20. Cho các chuyển hoá sau:
GV: Sđt: 01222346005 - 5 -
o
xt, t
2
(cid:190) (cid:190) (cid:190) fi X + H O Y
2
Ni to
(cid:190) (cid:190) fi Y + H Sobitol
3
2
3
4
3
xt
(cid:190) (cid:190) fi Y + 2AgNO + 3NH + H O Amoni gluconat + 2Ag + NH NO
(cid:190) (cid:190) fi Y E + Z
2
diÖp lôc ánh sáng
(cid:190) (cid:190) (cid:190) fi Z + H O X + G
onic. ancol etylic. ề ộ ộ ạ ằ ế ườ B. tinh b t,ộ glucoz và ơ D. tinh b t,ộ glucoz và khí cacbonic. ơ i ta dùng lo i khoai đó đ đi u ch ancol etylic b ng ph ể ề c 100 lit ancol etylic 40 ng khoai c n dùng đ đi u ch đ Đ thi TSCĐ 2009 ươ ng 0 (dC2H5OH = 0,8 ầ ể ề ế ượ ứ ố ượ ạ
c khi thu phân 5 kg b t g o có ch a 78% tinh b t (còn l ỷ ơ ộ ứ ủ ượ ạ ạ ộ ạ ấ i t p ch t ơ ấ ạ
0. Kh i l c mu i có kh i l
ng glucoz thu đ ng mantoz , sau đó cho toàn b l ủ ộ ượ ộ ượ ấ ủ ượ ụ c lên men thành ng riêng c a ancol là 0,8gam/ml. H p th toàn b khí CO2 ộ ng là : ố ơ ơ ượ ố ượ c 100 ml ancol 46 ượ ượ ư
c 594 kg ầ ấ ể ề ế ượ ố ượ ơ ấ ế ng xenluloz và dung d ch HNO3 63% c n l y đ đi u ch đ ạ
B. 202,5 kg xenluloz và 375 kg dd HNO3 63% D. 202,5 kg xenluloz vá 750 kg dd HNO3 63% ơ ơ ơ ơ ị ộ ấ ử ị ỷ ặ ị ứ ồ ặ ơ ơ
100%
g theo s đ sau ừ ỗ 60% ế 80% (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi ơ ồ Buta-1,3-đien polibutađien
ể ề glucoz ơ ơ ầ ể ả ấ i ta có th đi u ch cao su Buna t 35% C2H5OH ng xenluloz c n đ s n xu t 1 t n polibuta-1,3- đien là ấ ấ D. 17,857 t n.ấ ấ ẫ c vôi trong d thu đ t là:(bi ộ ng Ancol thu đ ượ c ấ ủ t hi u su t c a ơ ố ượ ố ượ ư ệ ơ ầ ế
t là ầ ượ ơ ồ ể ộ
D. glucoz , ancol etylic. ơ ơ ơ ơ ng CO2 sinh ra ộ ượ ộ ớ ượ c h p th hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)2, thu đ u) etylic v i hi u su t 80%. Toàn b l ấ ệ ế ủ ượ c 300 gam k t t a và dung d ch X. Đun k dung d ch X ị ỹ ị ị ụ c 100 gam k t t a. Giá tr c a m là ượ ế ủ
ổ ạ ể ả ượ ơ ố xenluloz va axit nitric, hi u su t ph n ng 90% thì th tích dung d ch HNO3 96% ấ c dùng làm thu c súng không khói. Đ s n xu t ể ấ ấ ễ ơ ả ứ ị ơ ầ
ấ ả ụ c 137 gam mu i. Hi u su t c a ph n ng lên men r t c khí CO2 sinh ra h p th hoàn toàn vào 2 lít ấ u là: ượ u etylic. Cho t ấ ủ ượ ố ả ứ ệ ị X, Y và Z l n lầ ượt là: A. xenluloz , fructoz và khí cacb ơ ơ C. xenluloz , glucoz và khí cacbon oxit. ơ ơ Câu 21: M t lo i khoai ch a 30% tinh b t. Ng ạ u. Tính kh i l pháp lên men r ượ g/ml). Cho hi u su t c a quá trình đ t 80%. ấ ủ ệ A. 191,58 kg B. 234,78 kg C. 186,75 kg D. 245,56 kg Câu 22: Kh i l ng c a glucoz thu đ ố ượ tr ) là: (Cho hi u su t ph n ng thu phân đ t 90%). ỷ ả ứ ệ A. 4,81 kg B. 3,70 kg C. 3,90 kg D. 4,33 kg Câu 23. Th y phân hoàn toàn m t l ơ ancol etylic thì thu đ vào dung d ch NaOH d thu đ ị A). 106 gam B). 84,8 gam C). 212 gam D). 169,6 gam Câu 24. Kh i l ơ ị xenluloz trinitrat là (Bi t hi u su t ph n ng đ t 80%) ả ứ ệ A. 162 kg xenluloz và 750 kg dd HNO3 63% C. 405 kg xenluloz và 750 kg dd HNO3 63% Câu 25: M t dung d ch có các tính ch t : Hoà tan Cu(OH)2 cho ph c đ ng màu xanh lam. Kh [Ag(NH3)2]OH và Cu(OH)2 khi đun nóng. B thu phân khi có m t xúc tác axit ho c enzim. Dung d ch đó là A. mantoz . B. glucoz . C. fructoz . D. saccaroz . ơ ơ Câu 26: Ng ườ Xenluloz ơ Kh i l ố ượ A. 5,806 t n. B. 25,625 t n. C. 37,875 t n. ấ Câu 27. Cho glucoz lên men thành Ancol etylic. D n toàn b khí CO2 sinh ra qua n ướ 100 gam k t t a. Kh i l c l n l ng glucoz c n dùng và kh i l ượ ầ ượ ế ủ qua trình lên men là 80%) A. 225gam, 92 gam, B. 180 gam, 46 gam C. 112,5 gam, 46 gam, D. 144 gam, 36,8 gam, Câu 28. Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t → X → Y → axit axetic. X và Y l n l A. ancol etylic, anđehit axetic. B. glucoz , etyl axetat. C. mantoz , glucoz . Câu 29. Cho m gam tinh b t lên men thành ancol (r đ ượ ấ thu thêm đ ị ủ A. 810. B. 405. C. 650. D. 850. Câu 30: Xenluloz trinitrat la ch t d cháy và n m nh đ 29,7 kg xenluloz trinitrat t ệ ừ (D = 1,52 g/ml) c n dùng là A. 13,94 lít B. 14,39 lít C. 14,93 lít D. 19,34 lít Câu 31: Cho 360 gam glucoz lên men thành r ơ dung d ch NaOH 1M thì thu đ ượ A. 50% B. 37,5% C. 75% D. 80%
GV: Sđt: 01222346005 - 6 -
c đi u ch t ề ặ ặ ượ ầ xenlulozo và axit nitric đ c có xúc tác axit sunfuric đ c, nóng. Đ ế ừ ị ả ứ ứ ệ ấ ạ
)
( Cu OH
OH
/
0t
2
- (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi ể dung d ch xanh lam k t t a đ g ch. ế ủ ỏ ạ ị
không th làể ể Câu 32: Xenlulozo trinitrat đ có 59,4kg xenlulozo trinitrat c n dùng dung d ch ch a m kg axit nitric (hi u su t ph n ng đ t 80%). Giá tr c a ị ủ m là: A. 42 kg B. 20 kg C. 47,25 kg D. 21 kg Câu 33: Cacbohidrat Z tham gia chuy n hóa: Z V y Z ậ A. Fructoz B. Mantoz C. Saccaroz ơ D. Glucozơ ơ ơ
GV: Sđt: 01222346005 - 7 -