ườ ộ ậ Tr ng THPT H u L c 3
ổ T Hóa – Sinh
ậ ộ H u L c, ngày 10/01/2015
Ề Ạ Ọ Ấ A: C U TRÚC CHUYÊN Đ D Y H C:
1/ Tên chuyên đ :ề Ph¬ng ph¸p gi¶i bµi tËp vÒ ho¸n vÞ gen
ạ ớ ạ ọ ộ ế ạ ự ệ ệ (d y l p 12, ôn thi tôt nghi p và đ i h c, th c hi n trong m t ti t d y)
ơ ở ề ự 2/ C s xây d ng chuyên đ :
ộ ươ ệ ớ ng trình hi n hành: l p 12 Nâng cao. a/ N i dung trong ch
ề ề ề ỏ
ệ ế ậ ậ ể b/ Lí do xác đ nh chuyên đ : có th nói đây là chuyên đ , có nhi u câu h i và bài t p ầ ố t nghi p THPT các năm g n đây vì v y sau khi bàn
ề ứ ự ề ấ ọ ố . ị liên quan đ n đ thi ĐH – CĐ và kì thi t ế ạ b c và nghiên c u nhóm sinh h c đi đ n th ng nh t xây d ng chuyên đ này
ủ ộ ề 3/ N i dung c a chuyên đ
ứ ươ ả ề ậ ị Nghiên c u Ph ng pháp gi i bài t p v hoán v gen:
ươ ậ ạ ậ ậ ộ ị + Ph ng pháp nh n d ng bài t p thu c qui lu t hoán v gen.
ươ ị + Ph ầ ố ng pháp tính t n s hoán v gen.
ậ ụ ứ ể ủ ề ậ ậ ị ặ V n d ng kiên th c đ làm làm bài t p đ c thù c a quy lu t di truy n hoán v gen.
ụ 4. M c tiêu
ứ ế a). Ki n th c
ữ ắ ượ ươ ả ề ậ ị N m v ng đ c ph ng pháp gi i bài t p v hoán v gen.
ươ ả ệ ề ậ ắ ộ ọ Ph ng pháp gi ễ ể . ị i bài t p tr c nghi m v hoán v gen m t cách khoa h c, d hi u
b) Kĩ năng
ể ệ ư Rèn luy n và phát tri n kĩ năng phân tích, so sánh, t duy logic.
ạ ạ ị Phân lo i và gi ả ượ i đ ậ c các d ng bài t p hoán v gen.
ầ ố ộ ố ị Cách tính t n s hoán v gen trong m t s phép lai.
c) Thái đ :ộ
ộ ọ ọ ộ H c sinh có thái đ h c nghiêm túc, yêu thích b môn.
ự ầ ướ ớ d) Các năng l c c n h ng t i.
ự Năng l c chung:
ự Năng l c quan sát.
ự ệ ả ứ Năng l c nghiên c u, phát hi n và gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ự ợ ệ ậ ể Năng l c h p tác và làm vi c t p th (theo nhóm).
ự ệ Năng l c chuyên bi t:
ự ề ậ ạ ậ Năng l c phân tích và nh n d ng quy lu t di try n.
ự ọ Năng l c tính toán sinh h c.
ả ả ứ ộ ỏ ậ ượ ọ ề 5. B ng mô t m c đ câu h i, bài t p đánh giá năng l c h c sinh qua chuyên đ
Ứ Ộ Ứ Ậ M C Đ NH N TH C
Thông hi uể ậ Nh n bi ế t
ậ ụ V nậ d ngụ th pấ V n d ng cao (Mô t N iộ dung ả ạ (Mô t ầ ầ yêu c u c n đ t)
yêuả ầ ầ c u c n đ t)ạ Các năng l cự ngướ h ớ ủ t i c a ch đủ ề ạ (Mô tả yêu c uầ c nầ đ t)ạ (Mô tả yêu c uầ ầ c n đ t)
ượ c
năng ự l c quan sát
i
ắ N m đ các d u ấ ệ ủ hi u c a ệ ượ ng hi n t ị hoán v gen trong các phép lai Năng ả ự l c gi quy t ế ề v n đấ
Ị I. NƯƠ PH G PHÁP NH N Ậ D NG Ạ BÀI T P Ậ THU C Ộ QUY LU T Ậ HOÁN V GEN.
II.
ể c ki u ớ ơ ể 1 v i c th
*Tính TSHVG trong phép lai (F1xF1 ho c Fặ khác)
Năng ự l c quan sát hi n ệ ngượ t ể % ki u hình
Ị N m ắ ể ượ c ki u đ ị ợ gen d h p ử ồ đ ng và t ị ợ ử d h p t đ i.ố ả ử ế ỉ ệ ế 1. N u bi t t l ủ ơ ể c a c th mang c 2 tính ặ ạ tr ng l n (gi ả s là x%) Tìm ượ đ gen c a ủ ố ẹ b m trong 2 ườ ng tr h p ợ Năng c ượ l tính toán
ạ
ộ TÍNH T N SẦ Ố HOÁN V GEN TRONG CÁC PHÉP LAI
ể ế ỉ ệ ế 2. N u bi % ki u hình t t l ủ ơ ể c a c th mang tính tr ng ả ặ ặ ộ ặ tr i, l n ho c l n, tr i (gi ử s là y%).
Năng ự l c làm vi c ệ nhóm
*) D a ự ỉ ệ vào t l ể ki u hình ủ ờ c a đ i con:
*) D a ự ể ế ỉ ệ ế 3. N u bi % ki u hình t t l ủ ơ ể c a c th mang tính tr ng ả ử ộ ộ tr i, tr i (gi ạ s là z%).
Năng ự l c phân tích so phân tích ượ ỉ đ c t % ệ l ể ủ c a ki u hình mang cả 2 tính tr ng ạ ể ặ l n đ ị xác đ nh TSHVG và ki u ể gen c a ủ ẹ ố b (m ).
sánh
ỉ ệ vào t l ủ % c a các ạ lo i giao :ử t
ứ ứ ỏ ậ ậ 6. Biên soan câu h i, bài t p theo các m c nh n th c:
ứ ộ ậ ế 6.1: M c đ nh n bi t:
ế
ằ
t A: thân xám, a: thân đen; B: cánh dài, b: cánh c t. Các gen n m trên
ấ ru i gi m, bi ể ườ
ượ
ng. Cho P: (Aa, Bb) x (Aa, Bb) thu đ
c 4 ki u hình đ i F
ụ ờ 1, trong đó 16% ru i ồ
ề
ậ
ố
Câu 1: Ở ồ ể ắ ễ nhi m s c th th thân đen, cánh dài. Qui lu t di truy n nào đã chi ph i phép lai trên?
ế
ị
ươ
ng tác
B. Liên k t gen
C. Hoán v gen
D. T
ộ ậ A. Phân li đ c l p gen.
ề
ể
ị
Câu 2: (CĐ 2012) Khi nói v hoán v gen, phát bi u nào sau đây không đúng?
ị
ậ
ỉ ả
ả
ở ớ ự
t c các loài sinh v t, hoán v gen ch x y ra
ở ớ gi
i cái mà không x y ra
i đ c.
gi
ế
ố
ữ
ễ
ắ
ươ ượ
ể
ả
ể ng đ i gi a các gen trên nhi m s c th . ắ c 4 lo i ki u hình trong đó có 4% cây qu ng n,
ả ị ợ ạ
ể
ắ
ặ
ị
ạ ầ ố
Ở ấ ả t A. ầ ố ượ ị t quá 50%. B. T n s hoán v gen không v ị ị ổ ợ h p. C. Hoán v gen làm tăng bi n d t ị ả ầ ố D. T n s hoán v gen ph n ánh kho ng cách t Câu 3: Cho t ặ ự ụ 1 d h p 2 c p gen thu đ th F chua.(Ng n, chua là tính tr ng l n)F
1 có ki u gen và t n s hoán v là:
ầ ố
ầ ố
ầ ố
; t n s 40%
; t n s 20%
; t n s 40%
ầ ố ; t n s
A.
B.
C.
D.
Ab aB
AB ab
AB ab
Ab aB
20%
ể ị ợ ử
ạ
ặ
ử ỉ ệ Ab = aB =
t l
ầ ố
ể
ể
Câu 4: Cá th d h p t ể ầ ượ 37,5%; AB = ab = 12,5%. Ki u gen và t n s hoán v c a cá th trên l n l
ả 2 c p gen (Aa, Bb) khi gi m phân t o 4 ki u giao t ị ủ t là:
; 12,5%
A.
; 25% B.
; 12,5% C.
; 25% D.
Ab aB
AB ab
AB ab
Ab aB
ứ ộ ể 6.2: M c đ thông hi u:
ố ẹ ồ
ầ
ắ
ấ
ữ ị
ế
ẽ
Câu 5: Lai gi a 2 b m ru i gi m thu n ch ng mình xám, cánh ng n và mình đen, cánh dài, v i ớ ạ ầ ố t n s hoán v là 18% thì k t qu
ủ ả ở 2 khi cho F1 t p giao s là:
F
ắ
A. 25% mình xám, cánh ng n: 50% mình xám, cánh dài: 25% mình đen, cánh dài.
ắ
B. 70,5% mình xám, cánh dài : 4,5% mình xám , cánh ng n : 4,5% mình đen, cánh dài : 20,5% mình đen , cánh ng n.ắ
ắ
C. 41% mình xám, cánh ng n : 41% mình đen , cánh dài : 9% mình xám, cánh dài : 9% mình đen , cánh ng n.ắ
D. 75% mình xám, cánh dài : 25% mình đen , cánh ng n.ắ
ấ ứ ộ ậ ụ 6.3: M c đ v n d ng th p:
ớ ự
ị ợ
ụ
ặ
ồ
Câu 6: Ru i cái thân xám, cánh dài d h p 2 c p gen lai phân tích v i đ c thân đen, cánh c t thu ượ đ
41,5% thân xám, cánh dài: 41,5% thân đen, cánh c tụ
c F
A:
8,5% thân xám, cánh dài: 8,5% thân đen, cánh dài.
ủ
ẹ
ồ
ị
ể Hãy xác đ nh TSHVG và ki u gen c a ru i m đem lai.
ầ ố
ầ ố
ầ ố
; t n s 20%
; t n s 17%
; t n s 20%
ầ ố ; t n s
A.
B.
C.
D.
AB ab
Ab aB
Ab aB
AB ab
17%
ấ
ể ườ
ặ
ắ
ố ớ
ễ ể
ổ
Ở ồ ru i gi m, xét hai c p gen n m trên cùng m t c p nhi m s c th th ượ ở ấ c ặ
ể
ố
ồ
c F1. Trong t ng s cá th thu đ ề ả ể ố
ợ ử ộ ế ằ
ể
ế
ả
ộ ặ ằ ố ượ ợ ử ặ tr i và s cá th có ki u gen đ ng h p t ế ở ộ t r ng không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t,
ng. ố F1, s l n v c hai c p gen ể F1 s cá th có ki u gen
ỉ ệ
ế
Câu 7: . (ĐH 2012) ể ồ Cho hai cá th ru i gi m giao ph i v i nhau thu đ ể ể cá th có ki u gen đ ng h p t ỉ ệ ế ề trên đ u chi m t l ặ ị ợ ử ề d h p t
ồ 4%. Bi v hai c p gen trên chi m t l
A. 4%.
B. 8%.
C. 2%.
D. 26%.
ứ ộ ậ ụ 6.4: M c đ v n d ng cao:
Ở ồ
ấ
ớ
ị
ị
ụ
ộ
ị
ị
ị
Câu 8: (ĐH 2012) ớ đen; alen B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t; alen D quy đ nh m t đ
ộ ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân ắ ỏ
ớ
ộ
ị
ự
ắ ắ
ệ
tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng. Th c hi n phép lai P:
XDXd x
XDY thu
AB ab
ồ ở
ố
ắ ỏ
ế
ế
ổ c F1. Trong t ng s các ru i
t
ế
ả
ỉ ệ F1, ru i thân xám, cánh dài, m t đ chi m t l ụ
ỉ ệ ồ ự
ồ ượ đ ế ở ộ ằ r ng không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t,
AB ab 52,5%. Bi ắ ỏ ru i đ c thân xám, cánh c t, m t đ là
F1 t l
A. 3,75%.
B. 1,25%.
C. 2,5%.
D. 7,5%.
ế ế ế ạ ọ 7.Thi t k ti n trình d y h c:
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò N i dung
Ậ ạ ộ Ho t đ ng NG PHÁP NH N D NG
ƯƠ Ậ Ạ Ậ ể
Ị HĐ1: chuy n giao ụ nhi m vệ I. PH Ộ BÀI T P THU C QUY LU T HOÁN V GEN.
HĐ2: Hs nghiên c u ứ ế lý thuy t bài 14 SGK ọ sinh h c 12 NC ế ị ộ ọ ạ ứ Nghiên c u lý thuy t bài 14 SGK sinh h c 12 NC ệ t ỗ ộ ặ ề ề ạ (cid:0) ế ị ể HĐ3: HS tìm d u ấ ậ hi u nh n bi QLDT hoán v gen ậ ượ ế c k t lu n rút đ Cho Hs quan sát m t víộ ạ ụ d minh ho ộ ậ ệ ặ ự ế ề ạ ậ ạ ậ ề Khi m i gen qui đ nh m t tính ự tr ng tr i, l n hoàn toàn. Khi xét s ế ặ di truy n v 2 c p tính tr ng, n u ả x y ra m t trong các bi u hi n sau, ta k t lu n s di truy n 2 c p tính ề tr ng đó, tuân theo qui lu t di truy n ị hoán v gen. ầ Yêu c u nh n d ng ậ quy lu t di truy n hoán ị v gen.
ươ Ph ng pháp
ế ậ HĐ4: Gv nh n xét, đánh ậ ủ giá, k t lu n c a hs
ữ
ấ ệ
ế ặ ụ HĐ1: Nhi m vệ
ề ậ ừ ấ ự ụ ố ặ *) Khi t th ph n ho c giao ph i ả ế ệ ế ặ ế gi a 2 c p gen, n u k t qu th h ỉ ệ ể khác lai xu t hi n 4 ki u hình, t l ạ ậ 9:3:3:1, ta k t lu n 2 c p tính tr ng ượ c di truy n theo qui lu t hoán đó đ ị v gen. Hs hoàn thành phi u ế ọ ậ ố h c t p s 1 ọ ậ
ừ HĐ2: Hs làm vi c ệ theo t ng nhóm hoàn ế thành phi u h c t p s 1ố
ệ (Hs làm vi c theo t ng nhóm) ậ khác 9:3:3:1 => qui lu t
HĐ3: các nhóm báo ả cáo k t quế P:(Aa,Bb) x (Aa,Bb) > F1 có 4 ki u ể ỉ ệ hình t l ị hoán v gen.
Câu 1:
ế b ng ậ Câu 1: C¸ thÓ A mang 2 cÆp gen dÞ h¬p, x¸c ®Þnh KG cña A vµ tØ lÖ % c¸c lo¹i giao tö t¹o ra tõ A trong 3 trêng hîp sau a. BbDd, cho 4 lo i ạ ớ ỉ ệ ằ gt v i t l nhau =0.25.
BD=Bd=bD=bd ị ề ể ị ợ *) Khi lai phân tích cá th d h p v ể ệ ấ ặ A xu t hi n 4 ki u 2 c p gen, n u F ế ỉ ệ khác 1:1:1:1, ta k t lu n 2 hình t l ề ượ ạ ặ c p tính tr ng đó đ c di truy n ậ theo qui lu t hoán v gen.
b.
ho c ặ cho 2 ậ a. 2 cÆp gen dÞ hîp n»m trªn 2 cÆp NST thêng t¬ng ®ång kh¸c nhau.
Bd BD bd bD ạ lo i gt v i t l nhau = 0.5
P:(Aa,Bb) x (aa,bb) > F1 có 4 ki u ể ỉ ệ hình t l khác 1:1:1:1 => qui lu t ị hoán v gen. ớ ỉ ệ ằ b ng
ổ BD=bd ho cặ Bd=bD
BD bd ạ
Bd bD ớ ỉ ệ 4 lo i gt v i t l
ỉ ệ ế ậ c. ho c ặ cho b. 2 cÆp gen dÞ hîp n»m trªn 1 cÆp NST thêng t¬ng ®ång vµ liªn kÕt hoµn toµn víi nhau.
ị ủ ế ỉ ệ chung c a *) T ng quát: n u t l ằ ạ ả c 2 tính tr ng không b ng tích các khi xét riêng, ta k t lu n 2 nhóm t l ề ượ ạ ặ c di truy n c p tính tr ng đó đ ậ theo qui lu t hoán v gen.
2 gt liên k t: ế BD=bd = 0.4 c. 2 cÆp gen dÞ hîp n»m trªn 1 cÆp NST thêng t¬ng ®ång vµ 2 gt hoán v : ị Bd=bD
= 0.1
liªn kÕt kh«ng hoµn toµn x¶y ra HVG víi tÇn sè 20%. Câu 2:
ế ừ
ộ phân li đ c ế ị ả ế k t qu phép lai ỉ ệ khác t l l pậ ọ ậ phi u h c t p Câu 2: t ậ ế ố s 1 hãy rút ra k t lu n ậ nh n bi t QLDT hoán v gen
ậ ậ HĐ4: Gv nh n xét và ế ư đ a ra k t lu n
Ầ ƯƠ ạ ộ Ho t đ ng NG PHÁP TÍNH T N
Ị II. PH Ố S HOÁN V GEN ụ HĐ1: Nhi m vệ
ừ
ị
ọ ậ Hs hoàn thành phi u ế ọ ậ ố h c t p s 2
ầ ố ử
ự ạ
ế
lo i giao t
HĐ2: Hs làm vi c ệ theo t ng nhóm hoàn ế thành phi u h c t p s 2ố
ỉ II1. Tính t n s hoán v gen d a vào t ử ệ ạ l liên k t hay lo i giao t hoán vị
ừ
ệ (Hs làm vi c theo t ng nhóm)
ạ
HĐ3: các nhóm báo ả cáo k t quế ậ ầ Yêu c u HS làm bài t p
ạ
ố TSHVG (f) = % 1 lo i gt HV x s lo i gt HV .
ơ ể Câu 1: f = 0.2 x 2 = 0.4
ử
ể ki u gen khi gi m ả
ố ạ
ử
ế
ế
TSHVG (f) = 100% (% 1 lo i giao t liên k t x s lo i giao t
ạ liên k t)
ạ Câu 1: cho c th có BD bd ỉ ệ phân cho t l các lo i gt
II2. Tính TS HVG trong phép lai
BD=bd = 0.3
Bd=bD = 0.2
II21: Tính TSHVG trong phép lai phân tích
ầ ố Tính t n s HVG
ể
ả ố
ẹ
ự m t loài th c
ị ợ
ằ
ộ
1. Khi ki u gen cu b (m ) có 2 gen tr i cùng n m trên 1 NST (d h p cân).
ạ
ố
TSHVG = (cid:0) % 2KH khác b , m . ẹ
ạ
ẹ
ị
ỗ ủ ặ
ể ộ ằ
ả ố ộ
2. Khi ki u gen cu b (m ) có m i gen tr i n m trên m t NST c a c p
ạ ị
ạ ơ Ở ộ Câu 2: ị ậ v t A: quy đ nh h t vàng a: quy ị đ nh h t xanh B: ơ quy đ nh tr n b: quy đ nh h t nhăn cho cây h t vàng, tr n
ươ
ị ợ ệ
ồ
NST t
ng đ ng (d h p l ch).
Câu 2:
ố
TSHVG = (cid:0) % 2KH gi ng b ,m . ố ẹ
ườ ng a. f = 0.1 + 0.1 = 0.2 ặ mang 2 c p gen DHT lai ỉ ệ phân tích Fa cho t l ể ki u hình trong 2 tr ợ h p sau
ơ ạ ạ
ạ
ơ b. f = = 0.1 + 0.1 = 0.2 ạ ạ ơ
ạ
a. h t vàng, tr n= h t xanh, nhăn = 0.3; ạ h t vàng, nhăn=h t xanh, tr n = 0.1 b. h t vàng, tr n= h t xanh, nhăn = 0.1; ạ h t vàng, nhăn=h t ơ xanh, tr n = 0.3
ầ ố
ỗ ườ Tính t n s HVG cho m i tr ợ ng h p.
ớ ơ ể
II22.Tính TSHVG trong phép lai (F1xF1 ho c Fặ
1 v i c th khác)
ế ế ả ậ B4: k t lu n k t qu
ừ ế
ạ ộ Ho t đ ng
ể
ả ự ả
ạ
ụ
ủ
ể
HĐ1: Nhi m vệ ừ
ơ ộ ặ
ộ
ọ ậ
ủ ỉ ệ ơ T k t qu d a vào t l % c a c ặ ỉ ệ ặ th mang c 2 tính tr ng l n ho c t l ặ ạ % c a c th mang tính tr ng l n, ặ ỉ ệ ủ ơ ể tr i(tr i, l n ) ho c t l % c a c th ộ ộ ạ mang tính tr ng tr i, tr i.
Hs hoàn thành phi u ế ọ ậ ố h c t p s 3 HĐ2: Hs làm vi c ệ theo t ng nhóm hoàn ế thành phi u h c t p s 2ố
ừ
ỉ ệ
ơ ể
ể
% c th có ki u hình
ệ (Hs làm vi c theo t ng nhóm) HĐ3: các nhóm báo ả cáo k t quế
ọ G i x là t l ặ ặ l n, l n.
ậ ầ Yêu c u HS làm bài t p
ơ ể
ể
% c th có ki u hình
Câu 1: Theo bài ra ta có
ỉ ệ ộ ộ ặ
ọ G i y là t l ặ l n, tr i(tr i, l n).
ồ ấ
ỉ ệ
ơ ể
ể
% c th có ki u hình
Z * 0.75 = 0.525 > z = 0.7 ộ
ọ ộ
ộ
G i z là t l tr i, tr i.
> x = z 0.5
Ta có :
> x = 0.2 ị
y = 25% x
> y = 0.25 0.2 ớ >y = 0.05
z = 50% + x
ụ ị
ị
ở ề ế ỉ ệ ể
t t l
ki u hình lăn,
ể ả Ki u hình ph i tìm là
bài toán tr v bi l nặ
ị Y*0.25 = 0.05*0.25
ự ệ Ở Câu 1: (ĐH 2012) ru i gi m, alen A quy ị đ nh thân xám tr i hoàn ớ toàn so v i alen a quy ị đ nh thân đen; alen B ộ quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t; alen ắ ỏ ộ D quy đ nh m t đ tr i ớ hoàn toàn so v i alen d ắ ắ quy đ nh m t tr ng. Th c hi n phép lai P: Đ/a 0.0125 = 1.25%
ế ỉ ệ t t l ả
ủ ơ % ki u hình c a c ả ử ặ
ể ạ
s là
XDY XDXd x f = 40%
ế 1. N u bi ể th mang c 2 tính tr ng l n (gi x%)
AB ab c F1. Trong
ả
ượ ố ồ ở
ỉ ả
ố ở ộ
F1,
ế ng > HVG ch x y ra
chính ớ i
m t gi
*) N u x% không ph i là s ươ ph ặ ự đ c ho c cái.
AB ab thu đ ổ t ng s các ru i ru i thân xám, cánh dài,
ồ
ơ ể
ả
ặ
ạ
Ta có: c th mang c 2 tính tr ng l n
ể có ki u gen
ab ab
x%
= % ab x 50% ab
ab ab
ầ ố
ử
ử ượ ạ
50%
ab là giao t
c t o
ằ ế ỉ ệ ắ ỏ m t đ chi m t l ế ằ 52,5%. Bi t r ng không ế ộ ả x y ra đ t bi n, theo lí ỉ ệ ồ ế ở ru i thuy t, F1 t l ụ ự đ c thân xám, cánh c t, ắ ỏ m t đ là? T n s hoán ị v gen b n bao nhiêu?
ừ ơ ể
đ ị
+ Giao t ra t
c th không có hoán v gen.
ử ượ ạ
% ử
c t o ra
đ
ị
+ Giao t ừ ơ ể t
ab là giao t c th có hoán v gen.
> x% = %ab x 50%
> %ab = 2 %x
ể
ể
ị
ab đ xác đ nh ki u
ự D a vào % ẹ ủ ố gen c a b , m và TSHVG.
ố ở
ớ
ả
ươ ặ
1 gi
ng > HVG ớ i
i ho c c 2 gi
Câu 2: Theo bài ra ta có
ỳ ừ
ế *) N u x% là s chính ph ể ả có th x y ra (tu t ng loài).
y = = 0.24 ứ
ở
ớ
1 gi
i:
4416 18400
̀
ự
̉
ợ ườ Tr ng h p 1: ươ cách làm t
ả HVG x y ra trên.
ng t
> x = 0.25 0.24
ở ả
ớ
: HVG x y ra
c 2 gi
i
ứ ̀
ả ợ ườ Tr ng h p 2 ớ ầ ố v i t n s ngang nhau.
ả ng HVG x y ra
ơ ể
ả
ặ
ạ
Ta có: c th mang c 2 tính tr ng l n
> x = 0.01không ả ố ph i s chính ươ ph ở ộ m t bên
ớ = 0.1
ể có ki u gen
ab ab
́ c ượ ồ %ab= 01.0 ỏ ơ nh h n 0.25 là giao ị ử hoán v > f = 20% t
x%
= % ab x % ab
ab ab
ể
ử ượ ạ
ừ
c t o ra t
́
ơ ể ố
ẹ
ữ % ab là nh ng giao t đ 2 c th b , m có HVG
ạ
> %ab = x
Câu 2: Khi lai th ngô thuân chung thân cao, ́ ớ ạ h t trăng v i th ngô ấ ạ thân th p, h t vang . F 1 ượ c toàn cây thân thu đ ̀ ạ cao, h t vang. Cho các ự ụ th phân v i cây F1 t Fở 2 thu đ nhau 18400 cây bao g m 4 ki u hình, trong đó có 4416 cây thân cao, h t ạ ỗ ế ằ t r ng m i trăng .( Bi ộ tính tr ng do m t gen ầ ố ị qui đ nh) tianhs t n s ị ? hoán v gen
ể
ể
ị ự D a vào % ab đ xác đ nh ki u gen ẹ ủ ố c a b , m và TSHVG.
ố Ho t đ ng ạ ộ : C ng củ
ạ ộ ủ Gv khái quát l i n i dung trong tâm c a bài
ọ ậ ố ử ụ ế S d ng phi u h c t p s 4 và 5
ế ọ ậ ố Phi u h c t p s 4
Dd
ứ ộ ậ a. M c đ nh n bi ế t
Ab aB ho¸n vÞ cña tæ hîp gen lµ:
, víi tÇn sè ho¸n vÞ gen lµ 25% th× tû lÖ % lo¹i giao tö Câu 1: . XÐt tæ hîp gen
A.
DAB =
dAB = Dab =
dab = 6,25% B.
DAB =
dAb = DaB =
dab = 6,25%
dAB = Dab =
dab = 12,5% D.
DAB =
dAb = DaB =
dab = 12,5%
C. DAB =
ự ậ Ở ộ ộ ị
ị ấ ỏ ộ ớ ắ ị ị
ỏ ớ ượ ấ ớ 1 phân li theo t l c F
ỉ ệ ỏ ắ ấ
ỏ ế ủ ế ể ẹ ắ ả ộ ố
Câu 2: (ĐH 2008) m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh thân th p, gen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh hoa tr ng. Lai ắ cây thân cao, hoa đ v i cây thân th p, hoa tr ng thu đ : 37,5% cây thân cao, hoa tr ng : 37,5% cây thân th p, hoa đ : 12,5% cây thân cao, hoa đ : 12,5% cây ấ t không có đ t bi n x y ra. Ki u gen c a cây b , m trong thân th p, hoa tr ng. Cho bi phép lai trên là
Ab ab aB ab
Ab ab ab ab
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. AaBB aabb C. AaBb aabb D.
DY khi gi¶m ph©n cã ho¸n vÞ gen víi tÇn sè
ứ ộ ể b. M c đ thông hi u
D= aB Y=
D= Ab Y= aB XE
D= aB Y= 5% B. Ab XE
D= Ab Y= aB XE
Câu 3: . C¸ thÓ cã kiÓu gen AB/ ab XE 20%. TØ lÖ c¸c lo¹i giao tö do kÕt qu¶ cña ho¸n vÞ lµ:
D= ab Y=
D= AB Y= ab XE
D= ab Y= 5% D. AB XE
D= AB Y= ab XE
A. Ab XE 10%.
C. AB XE 10%
ứ ộ ậ ụ ấ c. M c đ v n d ng th p
Ở ộ ộ ớ ị
ị ấ ự ậ ả ả ớ
ị ặ ể ễ
ị ợ ử ề ỉ ệ ả ờ
c đ i con phân li theo t l ả ấ
ấ ị ữ ả ả ả ầ ố ế ộ Câu 4: (ĐH 2008) m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a ị ộ quy đ nh thân th p, gen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i gen b qui đ nh qu dài. Các ấ ắ ộ ặ ặ ằ v 2 c p gen giao ph n c p gen này n m trên cùng m t c p nhi m s c th . Cây d h p t ượ ấ ớ : 310 cây thân cao, qu tròn : v i cây thân th p, qu tròn thu đ ế ả 190 cây thân cao, qu dài : 440 cây thân th p, qu tròn : 60 cây thân th p, qu dài. Cho bi t không có đ t bi n x y ra. T n s hoán v gi a hai gen nói trên là
A. 12%. B. 36%. C. 24%. D. 6%.
ế ọ ậ ố ề Phi u h c t p s 5 (bài v nhà)
ươ ủ ặ ả ầ
1 đ ng lo t cây cao, chín s m.
́ ữ ố ẹ ề ớ ạ ượ ể ể ồ Câu 5: Đem giao phân gi a b m đ u thu n ch ng khác nhau v hai c p gen t thu đ c F ề ng ph n F2 có 4 ki u hình trong đó ki u hình cây cao, chín
́ ̃ ̣ ̣ t s đ lai t
ấ ừ 1 mang ki u hình hoa tím h t ph n dài t
ệ ậ ậ : Cây đ u lai F ị ợ ế ế ơ ồ ể ồ ươ ng đ ng. Gi
ả ử s có 1000 t ế ể ạ bào x y ra hoán v gen. Cây F
ế 2 ,cho biêt môi gen quy đinh môt P đ n F ươ ứ ạ ng ng v i s có bào sinh giao t ị ạ ế ệ ể ể ở ớ ự ử ả tr i 1 % các lo i ki u hình
ả ấ ỉ ệ c dùng làm trong phép lai phân tích đ cho th h lai.Tính t l ấ ụ ộ t r ng t
t c h t ph n sinh ra đ u tham gia th tinh và hoa tím tr i hoàn toàn ấ ề ớ ạ ế ằ ỏ ạ ế ộ mu n chi m 12,75% Bi n lu n và vi ́ ̣ Câu 6 tinh trang ặ ặ ủ m t c a hai c p gen d h p trên NST t ả qua gi m phân đ phát sinh h t ph n, trong đó có 100 t ượ đ ế ệ ấ ả ạ th h lai.Bi ộ ấ ớ so v i hoa đ , h t ph n dài tr i hoàn toàn so v i h t ph n tròn
Ổ Ọ Ứ Ạ B: T CH C D Y H C VÀ D GI Ự Ờ :
ự ọ ễ Trên c s chuyên đ d y h c đã xây d ng, nhóm chuyên môn phân công Đ/c Nguy n
ề ờ ạ ệ ơ ở ự ề ạ ọ ể ự ờ ệ Văn Thanh th c hi n bài h c đ d gi , phân tích và rút kinh nghi m v gi d y.
ọ ủ ầ ậ ạ ộ ọ ệ các đ/c c n t p trung quan sát ho t đ ng h c c a h c sinh thông qua vi c
ự ờ Khi d gi ệ ự ổ ứ ụ ọ ậ ư t ệ ch c th c hi n các nhi m v h c t p nh sau:
ể ụ ọ ậ ợ ớ
ả ự ả ọ
ệ ẩ ộ ầ ệ ụ
ấ ả ọ ượ ự ấ ế ẫ ậ ứ ệ ệ ả ả ọ ụ ọ ậ nhi m v h c t p rõ ràng và phù h p v i kh năng ệ Chuy n giao nhi m v h c t p: ủ ọ ề ả ệ ể ệ ở c a h c sinh, th hi n yêu c u v s n ph m mà h c sinh ph i hoàn thành khi th c hi n ệ ụ ậ ứ c h ng thú nh n nhi m v ; hình th c giao nhi m v sinh đ ng, h p d n, kích thích đ ụ ẵ ứ ủ t c h c sinh ti p nh n và s n sàng th c hi n nhi m v . th c c a h c sinh; đ m b o cho t
ự ự ế ọ ợ ớ
ệ Th c hi n nhi m v h c t p: ờ ủ ệ ệ ọ ụ ọ ậ khuy n khích h c sinh h p tác v i nhau khi th c hi n ệ ỗ ợ ệ
ệ ụ ọ ậ ệ ữ ị ỏ ị ọ ả ợ nhi m v h c t p, phát hi n k p th i nh ng khó khăn c a h c sinh và có bi n pháp h tr phù h p, hi u qu ; không có h c sinh b "b quên".
ế ả ớ ộ ứ
ậ ạ ọ ậ ả ượ ế ậ ậ hình th c báo cáo phù h p v i n i dung h c t p và kĩ ợ ớ ổ ọ c h c sinh trao đ i, th o lu n v i c s d ng; khuy n khích đ
ề ộ ả Báo cáo k t qu và th o lu n: ự ượ ử ụ ọ thu t d y h c tích c c đ ọ ậ nhau v n i dung h c t p.
ế ệ ệ Đánh giá k t qu th c hi n nhi m v h c t p:
ệ ệ ậ
ề ả ự ứ ậ ủ ọ ữ ế ọ
ả ự ụ ọ ậ ủ ọ ế ả ạ ộ ọ ượ ự ụ ọ ậ GV đã nh n xét v quá trình th c ậ ệ ế ệ hi n nhi m v h c t p c a h c sinh; phân tích, nh n xét, đánh giá k t qu th c hi n nhi m ụ v đã giao và nh ng ý ki n th o lu n c a h c sinh; chính xác hóa các ki n th c mà h c sinh đã h c đ c thông qua ho t đ ng.
Ọ Ệ C. PHÂN TÍCH, RÚT KINH NGHI M BÀI H C:
ọ Quá trình d y h c chuyên đ đ c thi
ạ ệ ự i d ng các nhi m v h c t p k ti p nhau đ c th c hi n trên l p và
ế ế ượ ệ ụ ọ ậ ạ ệ ệ ủ ộ ự ọ ạ ộ t k thành các ho t đ ng h c c a h c sinh ọ ớ nhà. H c sinh ướ ự ướ ụ ọ ậ ng i s h
ọ ủ ề ượ ế ế ở ướ ạ d ệ ự tích c c, ch đ ng và sáng t o trong vi c th c hi n các nhi m v h c t p d ẫ ủ d n c a giáo viên.
ọ ủ ọ ạ ộ ượ ụ ể ư ứ Phân tích ho t đ ng h c c a h c sinh đ c căn c vào các tiêu chí c th nh sau:
Tiêu chí
ổ ế N iộ dung ợ T ng h p ý ki n góp ý.
c
ộ ủ ứ ớ ộ ọ v i m c tiêu, n i ụ ố ng đ i
ượ ử ụ dung và ph ợ ng pháp đ ỗ ho t đ ng h c ạ ộ c s d ng. ươ T phù h pợ
ậ ổ ứ ả ch c và s n ố ng đ i
ọ M c đ phù h p c a chu i h ươ y ạ d u ệ
ụ ọ ậ ộ ệ ỗ nhi m v h c t p. ủ ứ ộ ụ M c đ rõ ràng c a m c tiêu, n i dung, kĩ thu t t ạ ượ ủ ầ ẩ c c a m i ph m c n đ t đ ươ T phù h pợ
ọ t b d y h c và h c li u ủ thi ệ đ ượ ử c s ố ng đ i
ọ ọ ủ ọ ạ ộ ợ ộ ứ M c đ phù h p c a ể ổ ứ ụ d ng đ t ế ị ạ ch c các ho t đ ng h c c a h c sinh. ươ T phù h pợ
ể ki m tra, đánh giá trong quá ố ng đ i
ươ ng án ọ ủ ọ ủ ạ ộ
i l i à t à v h c ạ o h ế K
. 1
ộ ợ ứ M c đ h p lí c a ph ổ ứ ch c ho t đ ng h c c a h c sinh. trình t ươ T h p líợ
ủ ộ ươ ố ng đ i ng pháp và hình
ẫ ứ ộ ứ ươ T ấ h p d n ấ M c đ sinh đ ng, h p d n h c sinh c a ph th c chuy n ọ ẫ ọ ậ ụ h c t p. ể giao nhi m vệ
ữ ờ ị theo dõi, quan sát, phát hi nệ k p th i nh ng khó khăn
ả Kh năng ủ ọ c a h c sinh.
ạ ớ ừ M i d ng l i ở quan sát và theo dõi HS
ộ ứ ệ ệ ố ng đ i
h n i s c ọ h o h c c ọ h g n ộ đ t
bi n pháp h tr ỡ ế ợ ươ T phù h pợ
ệ ợ ỗ ợ và ả ủ M c đ phù h p, hi u qu c a các ệ ự ọ khuy n khích h c sinh h p tác, giúp đ nhau khi th c hi n ụ ọ ậ nhi m v h c t p.
ả ộ ệ ố ng đ i
ạ ộ ủ ả ệ t ngổ ạ ộ ả ế k t qu ho t đ ng và quá trình th o ươ T tố t
ạ o h c ứ h c ổ T
. 2
ứ M c đ hi u qu ho t đ ng c a giáo viên trong vi c ợ h p, phân tích, đánh giá ọ ậ ủ lu n c a h c sinh.
ự ệ ố ti p nh n và s n sàng ụ ọ ậ ệ th c hi n nhi m v h c t p
ẵ ớ ế ả Kh năng ủ ấ ả ọ c a t ậ t c h c sinh trong l p.
S HS có kĩ năng ch aư nhi uề
ứ ủ ộ ự ủ ọ c a h c sinh Trung bình
ạ ụ ọ ậ ự ệ ợ ộ tích c c, ch đ ng, sáng t o, h p tác M c đ ệ ệ trong vi c th c hi n các nhi m v h c t p.
h n i s c ọ h a ủ c g n ộ đ t
trình bày, trao Trung bình
ạ o H
. 3
ụ ọ ậ ề ế ệ ủ ự ộ ứ M c đ tham gia tích c c c a h c sinh trong ả ự ả ổ đ i, th o lu n ọ ệ ậ v k t qu th c hi n nhi m v h c t p.
ắ ủ ế ộ đúng đ n, chính xác, phù h p ả ự ợ c a các k t qu th c T tố
ụ ọ ậ ủ ọ ứ ệ M c đ ệ hi n nhi m v h c t p c a h c sinh.
ậ ộ H u L c, 10 tháng 01 năm 2015
Nhóm tr ngưở
ễ Nguy n Văn Thanh