
Ph l c s 01ụ ụ ố
(Ban hành kèm theo Thông t s 2009/TT-BTC ngày tháng nămư ố
2009 c a B tr ng B Tài chính)ủ ộ ưở ộ
1- Danh m c ch ng t k toán ụ ứ ừ ế
S
TT TÊN CH NG TỨ Ừ S HI UỐ Ệ Ph m vi ápạ
d ngụ
1 2 3 4
A Ch ng t k toán ban hành theo Quy t đ nhứ ừ ế ế ị
19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006
I Ch tiêu lao đ ng ti n lỉ ộ ề ngươ
1 B ng ch m công ả ấ C01a-HD M i đ n vọ ơ ị
2 B ng ch m côngả ấ làm thêm giờC01b-HD M i đ n vọ ơ ị
3 Gi y báo làm thêm giấ ờ C01c-HD M i đ n vọ ơ ị
4 B ng thanh toán ti n l ngả ề ươ C02a-HD M i đ n vọ ơ ị
5 B ng thanh toán ph c p ả ụ ấ C05-HD M i đ n vọ ơ ị
6 Gi y đi đấng ườ C06-HD M i đ n vọ ơ ị
7 B ng thanh toán ti n làm thêm giả ề ờ C07-HD M i đ n vọ ơ ị
8 H p đ ng giao khoán công vi c, s n ph mợ ồ ệ ả ẩ C08-HD M i đ n vọ ơ ị
9 B ng thanh toán ti n thuê ngoàiả ề C09-HD M i đ n vọ ơ ị
10 Biên b n thanh lý h p đ ng giao khoánả ợ ồ C10-HD M i đ n vọ ơ ị
11 B ng kê trích n p các kho n theo l ngả ộ ả ươ C11-HD M i đ n vọ ơ ị
12 B ng kê thanh toán công tác phíảC12-HD M i đ n vọ ơ ị
II Ch tiêu v t tỉ ậ ư
1 Phi u xu t kho ế ấ C 21 - HD M i đ n vọ ơ ị
2 Biên b n ki m kê v t tả ể ậ ư, công c , s n ph m,ụ ả ẩ
hàng hoá
C 23 - HD M i đ n vọ ơ ị
3 B ng kê mua hàngảC 24 - HD M i đ n vọ ơ ị
4 Biên b n ki m nghi m v t t , công c , s nả ể ệ ậ ư ụ ả
ph m, hàng hoáẩC 25 - HD M i đ n vọ ơ ị
III Ch tiêu ti n t ỉ ề ệ
1 Phi u thu ếC 30 - BB M i đ n vọ ơ ị
2 Phi u chiếC 31 - BB M i đ n vọ ơ ị
3 Gi y đ ngh t m ng ấ ề ị ạ ứ C 32 - HD M i đ n vọ ơ ị
4 Gi y thanh toán t m ng ấ ạ ứ C 33 - BB M i đ n vọ ơ ị
5 Biên b n ki m kê qu (Dùng cho đ ng Vi t Nam)ả ể ỹ ồ ệ C 34 - HD M i đ n vọ ơ ị
6 Biên b n ki m kê qu (Dùng cho ngo i t , vàngả ể ỹ ạ ệ
b c, kim khí quí, đá quí)ạC 35 - HD M i đ n vọ ơ ị
7 Gi y đ ngh thanh toánấ ề ị C 37 - HD M i đ n vọ ơ ị
8 Biên lai thu ti nềC 38 - BB M i đ n vọ ơ ị
9 B ng kê chi ti n cho ng i tham d h i th o, t pả ề ườ ự ộ ả ậ
hu nấC 40a- HD M i đ n vọ ơ ị
10 B ng kê chi ti n cho ng i tham d h i th o, t pả ề ườ ự ộ ả ậ
hu nấC 40b- HD M i đ n vọ ơ ị

IV Ch tiêu tài s n c đ nh ỉ ả ố ị
1 Biên b n giao nh n TSCĐ ả ậ C 50 - HD M i đ n vọ ơ ị
2 Biên b n thanh lý TSCĐảC 51 - HD M i đ n vọ ơ ị
3 Biên b n đánh giá l i TSCĐả ạ C 52 - HD M i đ n vọ ơ ị
4 Biên b n ki m kê TSCĐả ể C 53 - HD M i đ n vọ ơ ị
5 Biên b n giao nh n TSCĐ s a ch a l n hoànả ậ ử ữ ớ
thành
C54 - HD M i đ n vọ ơ ị
6 B ng tính hao mòn TSCĐảC55a - HD M i đ n vọ ơ ị
7 B ng tính và phân b kh u hao TSCĐả ổ ấ C55b - HD M i đ n vọ ơ ị
B Ch ng t k toán ban hành theo Thông t nàyứ ừ ế ư
1 Phi u nh p khoế ậ C20-HD Đv có phát sinhị
2 Biên b n giao nh n hàng ả ậ C74- HD Đv có phát sinhị
3 L nh nh p (xu t) kho ệ ậ ấ C75- HD Đv có phát sinhị
4 Biên b n nh p đ y kho ả ậ ầ C76- HD Đv có phát sinhị
5 Phi u ki m tra ch t l ng thóc nh p khoế ể ấ ượ ậ C77- HD Đv có phát sinhị
6Phi u ki m tra ch t l ng g o nh p khoế ể ấ ượ ạ ậ C78- HD Đv có phát sinhị
7Biên b n nghi m thu kê lót và sát trùng kho nh pả ệ ậ
thóc
C79-HD Đv có phát sinhị
8Biên b n nghi m thu kê lót lô g oả ệ ạ C80-HD Đv có phát sinhị
9 Biên b n xác đ nh s l ng, kinh phí b o qu nả ị ố ượ ả ả
hàng hoá d tr theo đ nh m c ự ữ ị ứ C81-HD Đv có phát sinhị
10 B ng thanh toán đ c h i, nguy hi m, b i d ngả ộ ạ ể ồ ưỡ
hi n v tệ ậ C82-HD Đv có phát sinhị
11 Biên b n t nh kho khi xu t d c khoả ị ấ ố C83- HD Đv có phát sinhị
12 Biên b n xác đ nh hao dôi l ng th c ả ị ươ ự C84- HD Đv có phát sinhị
13 Phi u ki m nghi m ch t l ng thóc d tr nhàế ể ệ ấ ượ ự ữ
n cướ C85- HD Đv có phát sinhị
14 Phi u ki m nghi m ch t l ng g o d tr nhàế ể ệ ấ ượ ạ ự ữ
n cướ C86- HD Đv có phát sinhị
15 B ng kê cân hàngảC87- HD Đv có phát sinhị
C Ch ng t k toán ban hành theo các văn b nứ ừ ế ả
pháp lu t khácậ
1 B ng kê chi ti nả ề
2 B ng kê thanh toán ti n văn phòng ph mả ề ẩ
3 B ng kê thanh toán ti n văn phòng ph mả ề ẩ
4 B ng kê chi ti n ph c p h ng d n t p s côngả ề ụ ấ ướ ẫ ậ ự
ch c d bứ ự ị
5 B ng kê chi ti n ph c p đ c h iả ề ụ ấ ộ ạ
6 B ng kê chi ti n thanh toán c c phí s d ngả ề ướ ử ụ
đi n tho i t i nhà riêng và đi n tho i di đ ng đ iệ ạ ạ ệ ạ ộ ố
v i cán b có tiêu chu nớ ộ ẩ
7 B ng kê thanh toán ti n khoán c c phí đi nả ề ướ ệ
tho i c đ nhạ ố ị
8 B ng thanh toán thu nh p tăng thêm ả ậ
9 B ng thanh toán ti n th ngả ề ưở

10 Gi y báo h ng, m t công c , d ng cấ ỏ ấ ụ ụ ụ
11 Vé
12 Gi y xác nh n hàng vi n tr không hoàn l i ấ ậ ệ ợ ạ
13 Gi y xác nh n ti n vi n tr không hoàn l i ấ ậ ề ệ ợ ạ
14 B ng kê ch ng t g c g i nhà tài tr ả ứ ừ ố ử ợ
15 Đ ngh ghi thu- ghi chi ngân sách ti n, hàng vi nề ị ề ệ
trợ
16 Hoá đ n GTGTơ01GTKT- 3LL
17 Hoá đ n bán hàng thông thơ ư ng ờ02GTKT- 3LL
18 Hóa đ n bán hàng d tr qu c giaơ ự ữ ố 02HDT-4LH Đv có phát sinhị
19 Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b ế ấ ậ ể ộ ộ 03PXK- 3LL
20 Phi u xu t kho hàng g i đ i lý ế ấ ử ạ 04 H02- 3LL
21 Hoá đ n bán l (S d ng cho máy tính ti n) ơ ẻ ử ụ ề
22 B ng kê thu mua hàng hoá mua vào không có hoáả
đ n ơ04/GTGT
23 Gi y ch ng nh n ngh m h ng BHXHấ ứ ậ ỉ ố ưở
24 Danh sách ng i ngh h ng tr c p m đau, thaiườ ỉ ưở ợ ấ ố
s nả
25 Gi y rút d toán ngân sách kiêm lĩnh ti n m t ấ ự ề ặ
26 Gi y rút d toán ngân sách kiêm chuy n kho n,ấ ự ể ả
chuy n ti n thể ề - đi n c p séc b o chi ư ệ ấ ả
27 Gi y đ ngh thanh toán t m ngấ ề ị ạ ứ
28 Gi y n p tr kinh phí b ng ti n m tấ ộ ả ằ ề ặ
29 Gi y n p tr kinh phí b ng chuy n kho nấ ộ ả ằ ể ả
30 B ng kê n p séc ả ộ
31 U nhi m thu ỷ ệ
32 U nhi m chi ỷ ệ
33 Gi y rút v n đ u tấ ố ầ kiêm lĩnh ti n m t ư ề ặ
34 Gi y rút v n đ u tấ ố ầ ư kiêm chuy n kho n, chuy nể ả ể
ti n thề- đi n c p séc b o chi ư ệ ấ ả
35 Gi y đ ngh thanh toán t m ng v n đ u tấ ề ị ạ ứ ố ầ ư
36 B ng kê thanh toán v n đ u tả ố ầ ư
37 Gi y n p tr v n đ u t b ng ti n m tấ ộ ả ố ầ ư ằ ề ặ
38 Gi y n p tr v n đ u t b ng chuy n kho nấ ộ ả ố ầ ư ằ ể ả
39 Gi y ghi thu – ghi chi v n đ u tấ ố ầ ư
40 Quy t đ nh v vi c giao d toán NSNNế ị ề ệ ự
41 H p đ ng kinh t (th c hi n d ch v )ợ ồ ế ự ệ ị ụ
42 Biên b n thanh lý h p đ ngả ợ ồ

Ph l c s 02ụ ụ ố
(Ban hành kèm theo Thông t s 2009/TT-BTC ngày tháng nămư ố
2009 c a B tr ng B Tài chính)ủ ộ ưở ộ
1- Danh m c tài kho n k toán ụ ả ế
STT
S HI UỐ Ệ
TÀI
KHO NẢTÊN TÀI KHO NẢPH M VIẠ
ÁP D NGỤGHI CHÚ
1 2 3 4 5
LO I 1: TI N VÀ V T TẠ Ề Ậ Ư
1111 Ti n m tề ặ M i đ n vọ ơ ị
1111 Ti n Vi t Namề ệ
1112 Ngo i tạ ệ
1113 Vàng, b c, kim khí quý, đá quýạ
2112 Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ M i đ n vọ ơ ị Chi ti t theoế
t ng ừTK t iạ
t ng NH,ừ
KB
1121 Ti n Vi t Namề ệ
11211 Ti n g i thu c Qu d tr nhà n cề ử ộ ỹ ự ữ ướ T ng c c ổ ụ
11212 Ti n g i v n d trề ử ố ự ữ
11218 Ti n g i khácề ử
1122 Ngo i tạ ệ
11221 Ti n g i thu c Qu d tr nhà n cề ử ộ ỹ ự ữ ướ T ng c c ổ ụ
11222 Ti n g i v n d trề ử ố ự ữ
11228 Ti n g i khácề ử
1123 Vàng, b c, kim khí quý, đá quýạ
3113 Ti n đang chuy nề ể M i đ n vọ ơ ị
4121 Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ Đ n v có phátơ ị
sinh
1211 Đ u t ch ng khoán ng n h nầ ư ứ ắ ạ
1218 Đ u t tài chính ng n h n khácầ ư ắ ạ
5151 Hàng mua đang đi đ ngườ M i đ n vọ ơ ị
6152 Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ M i đ n vọ ơ ị
1521 V t t văn phòngậ ư
1522 n ch thông th ngẤ ỉ ườ
1524 V t t tin h c, thông tin, tuyên truy nậ ư ọ ề

1525 V t t chuyên dùng ậ ư
1526 V t t đ c bi t ậ ư ặ ệ
1527 Trang ph c công tác ngànhụ
1528 Nguyên li u, v t li u khácệ ậ ệ
7153 Công c , d ng cụ ụ ụ M i đ n vọ ơ ị
1531 Công c , d ng c văn phòngụ ụ ụ
1534 Công c , d ng c tin h c, thông tin, tuyên truy nụ ụ ụ ọ ề
1535 Công c , d ng c chuyên dùngụ ụ ụ
1536 Công c , d ng c đ c bi tụ ụ ụ ặ ệ
1538 Công c , d ng c khácụ ụ ụ
8156 V t t , hàng hoá d tr ậ ư ự ữ Chi c cụChi ti tế
theo v t t ,ậ ư
hàng
hóa d trự ữ
1561 L ng th c d trươ ự ự ữ
1562 L ng th c d tr đem gia côngươ ự ự ữ
1568 V t t , hàng hoá d tr khácậ ư ự ữ
9157 Hàng d tr t m xu t s d ng ự ữ ạ ấ ử ụ Chi c cụ
10 158 Hàng d tr cho vay ự ữ Chi c c ụ
1581 L ng th c d trươ ự ự ữ
1588 V t t , hàng hoá d tr khác ậ ư ự ữ
LO I 2- TÀI S N C Đ NHẠ Ả Ố Ị
11 211 TSCĐ h u hình ữM i đ n vọ ơ ị Chi ti t theoế
yêu c u ầ
qu n lýả
2111 Nhà c a, v t ki n trúcử ậ ế
2112 Máy móc, thi t bế ị
2113 Ph ng ti n v n t i, truy n d nươ ệ ậ ả ề ẫ
2114 Thi t b , d ng c qu n lýế ị ụ ụ ả
2115 Cây lâu năm, súc v t làm vi c và cho s n ph mậ ệ ả ẩ
2118 Tài s n c đ nh h u hình khácả ố ị ữ
12 213 TSCĐ vô hình M i đ n vọ ơ ị
2131 Giá tr quy n s d ng đ tị ề ử ụ ấ
2134 Ph n m m máy vi tínhầ ề
2138 TSCĐ vô hình khác
13 214 Hao mòn TSCĐ M i đ n vọ ơ ị
2141 Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ
2142 Hao mòn TSCĐ vô hình

