C NGỘ

HÕA

H IỘ

CHỦ

NGHĨA

VI TỆ

NAM

Đ cộ

l pậ

Tự

do

H nhạ

phúc

ĐÁP

ÁN

ĐỀ

THI

T TỐ

NGHI PỆ

CAO

Đ NGẲ

NGHỀ

KHÓA

II

(2008

­2011)

NGH :Ề

CÔNG

NGHỆ

Ô

MÔN

THI:

THUY TẾ

CHUYÊN

MÔN

NGHỀ

đề

thi:

DA

OTO­LT09

Câu

N iộ dung

Đi mể

I.

Ph nầ

b tắ

bu cộ

­

Đi nề

chú

thích

trình

bày

nguyên

ho tạ

đ ngộ

c aủ

b mơ

th pấ

áp

ki uể

piston

(theo

hình

v ).ẽ

3

* lo iạ

Nhi mệ

+

vụ

Nhi mệ

phân

vụ

thùng

­

Chuy nể

qua

nhiên

li uệ

các

từ

bộ

c aủ

ph nậ

l cọ

b mơ

vào

rãnh

cao

hút

áp

trong

­

Duy

rãnh

trì

áp

hút

su tấ

+

từ

0,8

Phân

­

1,2

lo iạ

2

KG/cm

­ ­

B mơ

ALT

B mơ

ki uể

pít

ALT

tông

ki uể

bánh

màng

­

răng

B mơ

ALT

*

ki uể

Đi nề

chú

1,0

thích

1,0

1.

4

5 Con

đ iộ

2.

C nầ

đ yẩ 6

3.

Van

hút

3

4.

7

Píttông

b mơ

tay

A

2

B

1

Rãnh

7.

8.

Píttông

9. *

Nguyên Lò

xo

8

làm

con

vi c:ệ

đ iộ

9

1,0

a.

Hành

trình

chuy nể

ti p:ế

Khi

ph nầ

cao

c aủ

cam

l chệ

tâm

tác

đ ngộ

vào

con

đ iộ

c nầ

đ yẩ

đi

lên

pít

tông

7

đi

lên,

thể

tích

khoang

A

gi m,ả

khoang

B

tăng,

van

hút

đóng,

van

đ yẩ

m ,ở

nhiên

li uệ

đ cượ

đ yẩ

từ

khoang

A

sang

khoang

B.

b.

Hành

trình

làm

vi c:ệ

Khi

ph nầ

cao

c aủ

cam

l chệ

tâm

thôi

tác

đ ngộ

lên

con

đ iộ

xo

5

đ yẩ

pít

tông

đi

xu ng,ố

van

hút

m ,ở

van

đ yẩ

đóng,

nhiên

li uệ

từ

thùng

đ cượ

hút

vào

khoang

A,

nhiên

li uệ

từ

khoang

B

đ cượ

đ yẩ

lên

b mơ

cao

áp.

c.

Hành

trình

treo

b m:ơ

Khi

b mơ

cao

áp

đủ

nhiên

li uệ

xo

5

đ yẩ

pít

tông

đi

xu ng,ố

nhiên

li uệ

khoang

B

không

đ cượ

đ yẩ

đi

làm

áp

su tấ

khoang

B

tăng

lên

cân

b ngằ

v iớ

l cự

đ yẩ

c aủ

xo,

pít

tông

t cứ

th iờ

đ ngứ

yên.

d.

B mơ

tay:

Khi

b mơ

tay

kéo

pít

tông

4

đi

lên

van

hút

m ,ở

van

đ yẩ

đóng

hút

nhiên

li uệ

từ

thùng

vào

b m,ơ

khi

đ yẩ

pít

tông

4

đi

xu ngố

van

hút

đóng,

van

đ yẩ

m ,ở

đ yẩ

nhiên

li uệ

lên

b mơ

cao

áp.

1

2

Trình

bày

hi nệ

ngượ t

nguyên

nhân

h ngỏ

h pộ

số

khí

trên

ô

tô.

2

Hi

nệ y

tượ

ng

s

nh

:

th

*Bi

u

y

hi

n:

Thườ

hay

ng

nh

*

y

v

Nguyên ề

s

nhân:

0.

­

Bánh

h

răng

ế

không

t

ăn

khớ

p chi

ạ u

dài t

(do

c s

ố n

g

b

cong Do

ho

c mòn

mòn).

­ h

ng aủ

các

chi cơ

ti

ế

t cấ

c u

hãm

­

s

,

Mòn

khoá

s

ố h

.

ng

­

b

Các đồ

ng

t

ố bánh

c.

b

răng

rão,

mòn,

các

trụ

c

l

ng

trên

l

o.

tr

­

cụ

Các

rãnh

trượ

sát

t

b

v

mòn

(do

i

ma

bi

tr hãm).

­ ụ

L c

l

ắ trên

p

b

n

ắ ị

p

h

mòn

p

s

r

giữ

ng(làm

gi

tr

m

kh

c

năng

c

aủ

bi

H uậ

đị

nh

v

qu :ả

).

*

Làm t cố

cho

xe độ

không

đ tạ mà

đ cượ

ng iườ có

lái

xe

hi nệ

mong

ố mu n.Ngoài

bị

ra

rung

gi tậ

H

trong

quá

p

trìng

xe

s

ch y.ạ

ng

làm

vi

kêu

c

:

ti

ế

ti *

ế

Bi

ng u

hi

kêu n:

h

nhân: p

s

ố ­

.

*

Thi

Nguyên

ế

uầ

u

ho

bôi

c

không

tr n.ơ có

d

­ .

Các

­

vòng

bi

Các

mòn,

gh

bánh

răng

bị đề

mòn u.

­

mòn

không

Các

,

bánh

răng

s

bị

tróc

t

r

m

ghép nhi

u.

then ­

M

hoa i

qu

b

mòn.

:

*

­

H

u

Gây

ti ch

ế

ng ạ

y.

n

khi ­

xe

Gây

m iỗ

rung

gi tậ

khi

ti ngế

gài

nồ

s ,ố

Không

gây

h ngỏ

vào

các

chi

s

ti t.ế

đ cựơ

hoặ

ti

c

ế

vào

ng

s

bi kêu:

*

Nguyên đỡ

nhân:

­ tr

Vòng ụ

c

b tr

mòn

c

làm

cho

s

các

không

đ uầ

đồ

ng

bánh

tâm.

­

răng

Các

n

bị

bavia.

s

­

Đầ

u

c

b

tu

thanh ộ

t

ra

trượ

kh

iỏ t

rãnh

do

b

b ị

ị mòn.

­

gãy Càng

cua

ho

Khe ặ

c

vênh

h

nhi

ở ề

u.

­

gi

a

lớ càng

n cua

do ngố

răng

b

c

mòn.

ủ ­

a M

t

b côn

mòn

đồ

ng

nhi t

c

u. b

­ b

Bu ị

lông

hãm h

càng ỏ

cua ng.

­

Li

ng

h

p

ho

b

cặ ị

h

điề

H

u

ch

nhỉ

u

không

đúng.

qu

*

:

­

khi

Làm

cho

vào

ngườ

i

s

lái

khó

khăn

n

hoặ

c

ng.

gài

s

­

Vào

số n.ồ

khó

H

gây

p

ti ngế

s

ố *

b

Bi

nóng

quá

u

:

hi ộ

n: p

S

s

tay

vào

h

th

Nguyên

y

r

nhân

t

nóng.

:

*

­

Thi

ế

u d

ho uầ

c

không bôi

tr n.ơ

uầ

­

Đườ

ng bôi

d

n tr nơ

d

cho

c.

cácc

­ vòng

bi

B bị

ị t

củ

t

a

c

l

h

thông

h iơ

p

s

mòn

.

­

hỏ

Các

ng,

bánh

răng

l

ng

vào

l

o

nhau.

c

*

sát

H

ậ cho

u

qu

ả ch

:

tấ

­

Làm

lượ

ng

­

d

uầ

bôi Nha

tr nơ nh

giả

m.

làm c aủ

mòn

h ngỏ h pộ

các

chi s .ố

ti tế

H

p

s

d

b

u

ch

y

:

ấ *

y Bi

u

có hi

n:

d Th

p

u

r

s

ra

.

h

*

d

Nguyên

uầ

nhân:

­

cao

M

c

quá

đệ

quy

m

đị

nh.

­ b

Các ị

gioăng

rách.

­

b V

h

p

n

s

ứ ố

t

v

ỡ 0,4

.

2

0,4

0,4

0,4

0,4

­

Các

m

t

bích

b

t

không

ch

t,

bu

lông

b

l

ng.

­

Các

ph

tớ

đầ

u

tr

c

b

h

ng.

*

H

u

qu

:

­

Chế

độ

bôi

tr nơ

các

chi

ti tế

không

đ cượ

th ngườ

xuyên.

­

Bôi

tr nơ

không

hi uệ

quả

cao,

gây

mài

mòn

các

chi

ti t.ế

3

Đi nề

chú

thích

trình

bày

ho tạ

đ ngộ

c aủ

hệ

th ngố

còi

r leơ

đi uề

khi nể

(theo

hình

v ).ẽ

2

ơ

*

s

1,0

3

6

cẮ

2.

1.

quy

t cắ Dây R

ơ

đi nệ

còi le 3.

C uầ 5.

6.

chì

Công

4.

Còi

2

*

4 Ho tạ

đ ng:ộ

1

5

1,0

+

Khi

đóng

công

t cắ

còi

dòng

đi uề

khi nể

đ

i

nh

ư

sau:

(+)

cẮ

quy

(1)

(2)

c uầ

chì

(3)

c cự

(1)

(rơ

le

4)

c cự

(2)

côn

g

t cắ

còi

(5)

mát

âm

cắ

quy

(

hút

ti pế

đi mể

K

đ

óng).

Dòng

làm

vi c:ệ

(+)

cẮ

quy

(1

)

c uầ

chì

(3)

c cự

(1)

(rơ

le

4)

c cự

(3

le)

c cự

(5

le)

còi

(6)

mát

âm

cắ

quy

còi

kêu.

C ngộ

I

7

II.

Ph nầ

tự

ch n,ọ

do

tr ngườ

biên

so nạ

1

2

C ngộ

II

3

T ngổ

c ngộ

(I+II)

10

………………………….………………

,

Ngày

……………………..………

……………….……

tháng

năm

2011