
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP. HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QTẢ Ị
_____________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
_____________
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
____________
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
-Tên h c ph n: Th ng kê trong kinh doanh - Business Statisticsọ ầ ố
-Mã h c ph n: 1424043 ọ ầ
-S tín ch : 3ố ỉ
-Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: Đi h c ngành Kinh doanh qu c t ,ộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ ố ế
Marketing, nhân s .ự
-Các h c ph n tiên quy t (nh ng h c ph n ph i h c tr c h c ph n này n u có):ọ ầ ế ữ ọ ầ ả ọ ướ ọ ầ ế
Không
-Các h c ph n k ti p (nh ng h c ph n ngay sau h c ph n này n u có): Không ọ ầ ế ế ữ ọ ầ ọ ầ ế
-Gi tín ch đi v i các ho t đng: ờ ỉ ố ớ ạ ộ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 20 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 20 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 5 ti tế
T h cự ọ : 20 giờ
-Khoa/ B môn ph trách h c ph n: QTKDQT ộ ụ ọ ầ
2. H c ph n tr c: ọ ầ ướ Sinh viên s thu n l i h n n u đã đc h c tr c h c ph n Toán caoẽ ậ ợ ơ ế ượ ọ ướ ọ ầ
c p, kinh t vĩ mô, vi mô. Tuy nhiên, đây không ph i là yêu c u b t bu c.ấ ế ả ầ ắ ộ
3. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
-Ki n th c: Trang b cho ng i h c các ph ng pháp th ng kê căn b n s d ng trongế ứ ị ườ ọ ươ ố ả ử ụ
vi c thu th p và phân tích d li u, làm c s đ có th ra các quy t đnh trong kinhệ ậ ữ ệ ơ ở ể ể ế ị
doanh

-K năng: Gi i thi u m t vài ph n m m x lý s li u, Giúp ng i h c bi t s d ngỹ ớ ệ ộ ầ ề ử ố ệ ườ ọ ế ử ụ
các ph n m m trong vi c x lý d li u (Excel, SPSS), hi u và s d ng đc các k tầ ề ệ ử ữ ệ ể ử ụ ượ ế
qu cung c p t các ph n m m đóả ấ ừ ầ ề
-Thái đ, chuyên c n: Làm vi c đc l p đi v i nh ng bài t p cá nhân, không đo văn,ộ ầ ệ ộ ậ ố ớ ữ ậ ạ
Có trách nhi m trong vi c làm nhóm.ệ ệ
4. Chuân đâu ra h c ph n: ọ ầ
N i dungộĐáp ng CĐR ứ
CTĐT
Ki n th cế ứ 4.1. Trang b cho ng i h c các ph ng pháp th ng kêị ườ ọ ươ ố
căn b n s d ng trong vi c thu th p và phân tích dả ử ụ ệ ậ ữ
li u, làm c s đ có th ra các quy t đnh trong kinhệ ơ ở ể ể ế ị
doanh.
K1
K năngỹ4.2. Gi i thi u m t vài ph n m m x lý s li u, ớ ệ ộ ầ ề ử ố ệ
4.3. Giúp ng i h c bi t s d ng các ph n m m trongườ ọ ế ử ụ ầ ề
vi c x lý d li u (Excel, SPSS), hi u và s d ng đcệ ử ữ ệ ể ử ụ ượ
các k t qu cung c p t các ph n m m đóế ả ấ ừ ầ ề
K2, K3
Thái độ4.4. Làm vi c đc l p đi v i nh ng bài t p cá nhânệ ộ ậ ố ớ ữ ậ
4.5. Không đo vănạ
4.6. Có trách nhi m trong vi c làm nhómệ ệ
S1, S2
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
Cung c p m t cách có h th ng các ph ng pháp đi u tra th ng kê bao g m vi c thu th pấ ộ ệ ố ươ ề ố ồ ệ ậ
thông tin ban đu v các hi n t ng kinh t – xã h i và vi c x lý các thông tin đã thu th p.ầ ề ệ ượ ế ộ ệ ử ậ
Trang b các ph ng pháp phân tích kinh t – xã h i làm c s cho d đoán các m c đ c aị ươ ế ộ ơ ở ự ứ ộ ủ
hi n t ng trong t ng lai nh m giúp cho các quy t đnh trong qu n lý kinh t .ệ ượ ươ ằ ế ị ả ế
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/thí nghi m/th c t p và có báo cáo k t qu .ầ ủ ờ ự ệ ự ậ ế ả

- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ S ti t tham d h c/t ng s ti tố ế ự ọ ổ ố ế 10% 4.1 – 4.3
2Đi m xây d ng bàiể ự Tr l i câu h i, làm các bài t p đc ả ờ ỏ ậ ượ
giao
10% 4.1 – 4.6
3Đi m bài t p nhómể ậ - Báo cáo/thuy t minh/...ế
- Đc nhóm xác nh n có tham gia ượ ậ
10% 4.1 – 4.6
5Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - Thi vi t t lu nế ự ậ 10% 4.1 – 4.3
6Đi m thi k t thúc h cể ế ọ
ph nầ
- Thi vi t t lu n (90 phút)ế ự ậ
- Tham d đ 80% ti t lý thuy t và ự ủ ế ế
100% gi th c hànhờ ự
- B t bu c d thiắ ộ ự
60% 4.1 – 4.3
-Hình th c thi t lu n: T LU Nứ ự ậ Ự Ậ
-Th i l ng thi: 90 phútờ ượ
-H c viên không đc tham kh o tài li u khi thi. ọ ượ ả ệ
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10ể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể
(t 0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ừ ế ế

- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8.Tài li u h c t pệ ọ ậ
9.1 Giáo trình chính [1] Essentials of business statistics. - 3. - Boston : McGraw Hill, 2010
9.2 Tài li u tham kh o ệ ả
thêm
[2] Statistics for Business and Economics, Eight Edition/Statistics for
Business and Economicc: Global Edition, Paul Newbold, Person, 2013
[3] Hoàng Tr ng – Chu Nguy n M ng Ng c,2008, Phân Tích D Li u ọ ễ ộ ọ ữ ệ
Nghiên C u v i SPSS, NXB: H ng Đcứ ớ ồ ứ
[4] Statistics and Probability for Engineering Applications with Microsoft
Excel / W. J. Decoursey : Newnes, 2003
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ

