
Đ C NG ÔN T P GI A HK 1Ề ƯƠ Ậ Ữ
MÔN TOÁN 11
I. Tr c nghi m ắ ệ
Câu 1. T p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
1 sin
cos
x
yx
−
=
là
A.
{ }
D \ / 2 k2 ,k= π + π ᄀ ᄀ
B.
{ }
D \ / 2 k ,k= π + π ᄀ ᄀ
C.
{ }
D \ / 2 k2 , k= −π + π ᄀ ᄀ
D.
{ }
D \ k ,k= π ᄀ ᄀ
Câu 2. Hàm s y = 5 – 3 sinx luôn nh n giá tr trong t p nào? ố ậ ị ậ
A. [ - 1;1] B. [-3; 3] C. [5 ;8] D. [2; 8]
Câu 3. mp Oxy, cho
( )
1, 2v= −
r
, đi m M(2,-3). nh c a M qua phép t nh ti n theo vec t ể Ả ủ ị ế ơ
v
r
là đi m:ể
A. (3,-5) B. (1,-1) C. (-1,1) D. (1,1).
Câu 4. Chu k c a hàm s y = 3 sinỳ ủ ố
( / 2)x
là s nào sau đây : ố
A. 0 B.
C. 2
D. 4
Câu 5. Ph ng trình : ươ
3.sin 3x cos3x 1
+ = −
t ng đng v i ph ng trình nào sau đây :ươ ươ ớ ươ
A.
( )
sin 3x- / 6 1/ 2
π
= −
B.
( )
sin 3x / 6 / 6
π π
+ = −
C.
( )
sin 3x / 6 1/ 2
π
− =
D.
( )
sin 3x / 6 1/ 2
π
+ = −
Câu 6. Pt
=
+
sin 0
1 cos
x
x
có nghi m : ệ
A.
x k
π
=
B.
(2 1)x k
π
= +
C.
2x k
π
=
D.
π
= +(2 1) / 2x k
Câu 7.. Đ ph ng trình: 2sinx + cosx = m có nghi m thì đi u ki n c a m là ể ươ ệ ề ệ ủ
A. m ≤
5
B. -
5
≤ m ≤
5
C. -
5
≤ m D. v i m i mớ ọ
Câu 8: T các s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. H i có bao nhiêu s t nhiên bé h n 1000.ừ ố ỏ ố ự ơ
A. 845 B. 584 C. 485 D. 560
Câu 9: Có bao nhiêu cách s p x p 9 b n vào m t dãy gh hàng ngang.ắ ế ạ ộ ế
A. 3628800 B. 40320 C. 362880 D. 5040
Câu 10: Có bao nhiêu cách s p x p 12 b n vào m t bàn tròn.ắ ế ạ ộ
A. 39916800 B. 3991680 C. 479001600 D. 3628800
Câu 11: Trên m t giá sách có 10 cu n sách toán khác nhau, 12 cu n sách văn khác nhau. H i có bao nhiêu ộ ố ố ỏ
cách l y ra 3 cu n sách trong đó có ít nh t 1 cu n sách toán.ấ ố ấ ố
A.1302 B.1320 C.1321 D. 2310
Câu 12. Cho hàm s : ố
xxy cos31sin2 2
, TXĐ c a hàm s là: ủ ố
A.
;1
B.
)1;(
C.
1;1
D. R
Câu 13. Cho ph ng trình: ươ
0sin2sin2
xx
, pt có 1 h nghi m là:ọ ệ
A.
/ 4 ,x k k
π π
= + Ζ
B.
kkx ,
C.
1/ 4 ,x k k
π
= + Ζ
D.
kkx ,2
Câu 14. Cho ph ng trình: ươ
033sin2 x
, nghi m c a pt thu c kho ng ệ ủ ộ ả
( )
0;
π
là:
A.
3
2
;
3
B.
9
8
;
9
7
;
9
2
;
9
C. Đáp s khácố D.
6
5
;
6
3
;
6
2
;
6