
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
TR NG CAO Đ NG CÔNG TH NGƯỜ Ẳ ƯƠ
THÀNH PH H CHÍ MINHỐ Ồ
Đ C NG ÔN T P T T NGHI PỀ ƯƠ Ậ Ố Ệ
DÙNG CHO H CAO Đ NGỆ Ẳ
H C PH N: KINH T VĨ MÔỌ Ầ Ế
Ch ng 1: Khái quát v Kinh t Vĩ môươ ề ế
1. Các khái ni m chung: Kinh t h c, phân bi t kinh t vi mô và kinh t vĩệ ế ọ ệ ế ế
mô, s n l ng ti m năng ….ả ượ ề
2. Đ nh lu t Okun, ng d ng đ xác đ nh t l th t nghi p th c t t ngị ậ ứ ụ ể ị ỷ ệ ấ ệ ự ế ươ
ng v i m c tăng tr ng kinh t cho tr c.ứ ớ ứ ưở ế ướ
3. T ng cung, t ng c u, s cân b ng t ng cung – t ng c u.ổ ổ ầ ự ằ ổ ổ ầ
4. M c tiêu c a kinh t vĩ mô.ụ ủ ế
Ch ng 2: Đo l ng s n l ng qu c giaươ ườ ả ượ ố
1. Ch tiêu GDP, GNP. M i quan h gi a 2 ch tiêu.ỉ ố ệ ữ ỉ
2. Tính GDP danh nghĩa theo giá th tr ng: 3 ph ng pháp (s n xu t, chiị ườ ươ ả ấ
tiêu, thu nh p).ậ
3. H n ch c a vi c tính toán GDP và GNP.ạ ế ủ ệ
4. Các chi tiêu khác có liên quan đ n thu nh p qu c gia.ế ậ ố
Ch ng 3: Xác đ nh s n l ng cân b ngươ ị ả ượ ằ
1. L p hàm s các thành ph n có liên quan đ n t ng c u: C, I, G, X, M và xácậ ố ầ ế ổ ầ
đ nh hàm t ng c u AD.ị ổ ầ
2. Xác đ nh giá tr s n l ng cân b ng.ị ị ả ượ ằ
- Ph ng pháp đ i s .ươ ạ ố
- Ph ng pháp đ th .ươ ồ ị
3. S nhânố
- S nhân c a t ng c u: s d ch chuy n đ ng t ng c u, nguyên nhân t nố ủ ổ ầ ự ị ể ườ ổ ầ ồ
t i s nhân trong n n kinh t , xác đ nh giá tr s nhân.ạ ố ề ế ị ị ố
-S nhân c a các thành ph n trong t ng c u: s nhân tiêu dùng, đ u t , chiố ủ ầ ổ ầ ố ầ ư
tiêu chính ph , thu , tr c p, xu t, nh p kh u.ủ ế ợ ấ ấ ậ ẩ
4. Ngh ch lý c a ti t ki m.ị ủ ế ệ

Ch ng 4: Chính sách tài khóaươ
1. Các d ng chính sách tài khóa.ạ
2. Nh ng khó khăn c a chính sách tài khóa trong th c ti n.ữ ủ ự ễ
3. M i quan h gi a thu, chi ngân sách v i t ng c u.ố ệ ữ ớ ổ ầ
4. Chính sách tài khóa
- Chính sách tài khóa ch quan (đ nh l ng)ủ ị ượ
- Chính sách tài khóa t đ ngự ộ
Ch ng 5: Chính sách ti n tươ ề ệ
1. Cung ti n: các thành ph n cung ti n, c s ti n và th a s ti n, vai trò c aề ầ ề ơ ố ề ừ ố ề ủ
ngân hàng đ i v i cung ti n (ho t đ ng c a ngân hàng trung ng, ngânố ớ ề ạ ộ ủ ươ
hàng th ng m i), các công c c a chính sách ti n t (d tr b t bu c, lãiươ ạ ụ ủ ề ệ ự ữ ắ ộ
su t chi t kh u, nghi p v th tr ng m ).ấ ế ấ ệ ụ ị ườ ở
2. C u ti n: C c u, nguyên nhân gi ti n, các nhân t tác đ ng c u ti n.ầ ề ơ ấ ữ ề ố ộ ầ ề
3. Th tr ng ti n tị ườ ề ệ
- S c n b ng trên th tr ng ti n t : hàm s cung ti n, c u ti n, lãi su tự ầ ằ ị ườ ề ệ ố ề ầ ề ấ
cân b ng và s đi u ti t c a lãi su t đ i v i s c n b ng trên th tr ngằ ự ề ế ủ ấ ố ớ ự ầ ằ ị ườ
ti n t .ề ệ
- Thay đ i đi m cân b ng: Do c u, do cung và s đi u ti t c a lãi su t.ổ ể ằ ầ ự ề ế ủ ấ
4. Chính sách ti n tề ệ
- Các d ng chính sách ti n tạ ề ệ
- Đ nh l ng chính sách ti n tị ượ ề ệ
Ch ng 6: Mô hình IS – LMươ
1. Đ ng IS: Khái ni m, s hình thành, ph ng trình, đ d c, ý nghĩa, sườ ệ ự ươ ộ ố ự
d ch chuy n.ị ể
2. Đ ng LM: Khái ni m, s hình thành, ph ng trình, đ d c, ý nghĩa, sườ ệ ự ươ ộ ố ự
d ch chuy n.ị ể
3. S c n b ng trên th tr ng hàng hóa và ti n t .ự ầ ằ ị ườ ề ệ
4. K t h p chính sách tài khóa và ti n t .ế ợ ề ệ
- Tác đ ng c a chính sách tài khóa đ n lãi su t và s n l ng cân b ng. H nộ ủ ế ấ ả ượ ằ ạ
ch c a chính sách tài khóa (hi n t ng l n át).ế ủ ệ ượ ấ
- Tác đ ng c a chính sách ti n t đ n lãi su t và s n l ng cân b ng. H nộ ủ ề ệ ế ấ ả ượ ằ ạ
ch c a chính sách ti n t (hi n t ng b y ti n).ế ủ ề ệ ệ ượ ẫ ề
- S k t h p: Tác d ng ng n h n, dài h n.ự ế ợ ụ ắ ạ ạ

Ch ng 7: T ng cung và t ng c uươ ổ ổ ầ
1. Đ ng t ng cung theo giá.ườ ổ
- Th tr ng ti n t v i bi n s giá.ị ườ ề ệ ớ ế ố
- Tác đ ng c a giá đ i v i đ ng LM.ộ ủ ố ớ ườ
- Đ ng t ng c u theo giá.ườ ổ ầ
2. Đ ng t ng cung theo giáườ ổ
- Th tr ng lao đ ng và ti n l ng th c.ị ườ ộ ề ươ ự
- Hàm s n xu t ng n h n và năng su t biên c a lao đ ng.ả ấ ắ ạ ấ ủ ộ
- Đ ng t ng cung dài h n, ng n h n (quan đi m c a các nhà kinh t h cườ ổ ạ ắ ạ ể ủ ế ọ
c đi n, Keynes, các nhà kinh t h c hi n đ i).ổ ể ế ọ ệ ạ
3. S cân b ng trên th tr ng hàng hóa, d ch v và m c giá cân b ng.ự ằ ị ườ ị ụ ứ ằ
4. S đi u ti t c a chính ph trên th tr ng hàng hóa, ti n t .ự ề ế ủ ủ ị ườ ề ệ
Ch ng 8: L m phát và th t nghi pươ ạ ấ ệ
1. L m phátạ
- Khái ni m, cách tính ch s giá tiêu dùng (CPI), tính t l l m phát.ệ ỉ ố ỷ ệ ạ
- Các lo i l m phát.ạ ạ
- Nguyên nhân l m phát.ạ
- Bi n pháp h n ch l m phát.ệ ạ ế ạ
2. Th t nghi pấ ệ
- Khái ni m th t nghi p, l c l ng lao đ ng, ngoài l c l ng lao đ ng, tínhệ ấ ệ ự ượ ộ ự ượ ộ
t l th t nghi p.ỷ ệ ấ ệ
- Các d ng th t nghi p.ạ ấ ệ
- T l th t nghi p t nhiên.ỷ ệ ấ ệ ự
- Tác h i c a th t nghi p.ạ ủ ấ ệ
3. M i liên h gi a l m phát và th t nghi p: đ ng Phillips ng n h n, dàiố ệ ữ ạ ấ ệ ườ ắ ạ
h n.ạ

B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
TR NG CAO Đ NG CÔNG TH NGƯỜ Ẳ ƯƠ
THÀNH PH H CHÍ MINHỐ Ồ
Đ C NG ÔN T P T T NGHI PỀ ƯƠ Ậ Ố Ệ
DÙNG CHO H CAO Đ NGỆ Ẳ
H C PH N: TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỌ Ầ Ệ
Ch ng 1: Qu n lý v n kinh doanh trong doanh nghi pươ ả ố ệ
1. Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
- Khái ni m v kh u hao và qũy kh u hao.ệ ề ấ ấ
- Ph ng pháp tính kh u hao tài s n c đ nh.ươ ấ ả ố ị
- K ho ch tính kh u hao tài s n c đ nh.ế ạ ấ ả ố ị
2. Qu n lý v n c đ nhả ố ố ị
3. Qu n lý v n l u đ ngả ố ư ộ
- Qu n lý hàng t n kho.ả ồ
- Qu n lý v n b ng ti n.ả ố ằ ề
- Qu n lý các kho n ph i thu.ả ả ả
Ch ng 2: Chi phí s n xu t kinh doanhươ ả ấ
1. L p k ho ch chi phí s n xu t và giá thành s n ph m.ậ ế ạ ả ấ ả ẩ
- Ý nghĩa và c c u k ho ch chi phí.ơ ấ ế ạ
- Ph ng pháp l p k ho ch chi phí.ươ ậ ế ạ
- Ph ng pháp l p k ho ch giá thành s n ph m.ươ ậ ế ạ ả ẩ
2. Ý nghĩa và ph ng h ng h th p chi phí s n xu t kinh doanhươ ướ ạ ấ ả ấ
- Ý nghĩa h th p chi phí s n xu t kinh doanh.ạ ấ ả ấ
- Ph ng h ng h th p chi phí s n xu t kinh doanh.ươ ướ ạ ấ ả ấ
Ch ng 3: Doanh thu và thu ph i n pươ ế ả ộ
•Doanh thu c a doanh nghi pủ ệ
- Khái ni mệ
- Phân lo iạ

- Ph ng pháp l p k ho ch doanh thu bán hàng.ươ ậ ế ạ
- Ph ng h ng tăng doanh thu.ươ ướ
Ch ng 4: Ho ch đ nh l i nhu n doanh nghi pươ ạ ị ợ ậ ệ
1. L i nhu n và phân ph i l i nhu n c a doanh nghi pợ ậ ố ợ ậ ủ ệ
- Các lo i l i nhu n.ạ ợ ậ
- Các ch tiêu phân tích đánh giá l i nhu n.ỉ ợ ậ
2. Đi m hòa v nể ố
- S n l ng hòa v n.ả ượ ố
- Doanh thu hòa v n.ố
- Th i đi m hòa v n.ờ ể ố
3. ng d ng phân tích đi m hòa v n trong th c t .Ứ ụ ể ố ự ế
Ch ng 5: H th ng đòn b y và c u trúc tài chínhươ ệ ố ẩ ấ
1. Tác đ ng đòn b y đ n doanh l iộ ẩ ế ợ
- Đòn cân đ nh phí.ị
- Đòn cân n .ợ
- Đòn cân t ng h p.ổ ợ
2. Quy t đ nh c c u tài chính.ế ị ơ ấ
Ch ng 6: Th i giá ti n tươ ờ ề ệ
1. Lãi su tấ
- Lãi đ n và lãi kép.ơ
- Lãi su t th c và lãi su t danh nghĩa.ấ ự ấ
2. Giá tr t ng lai c a ti n tị ươ ủ ề ệ
- Giá tr t ng lai c a m t kho n ti n t .ị ươ ủ ộ ả ề ệ
- Giá tr t ng lai c a m t chu i ti n t .ị ươ ủ ộ ỗ ề ệ
3. Giá tr hi n t i c a ti n tị ệ ạ ủ ề ệ
- Giá tr hi n t i c a m t kho n ti n t .ị ệ ạ ủ ộ ả ề ệ
- Giá tr hi n t i c a m t chu i ti n t .ị ệ ạ ủ ộ ỗ ề ệ
4. ng d ng c a th i giá ti n t .Ứ ụ ủ ờ ề ệ
Ch ng 7: Giá s d ng v nươ ử ụ ố
1. Giá s d ng các ngu n v nử ụ ồ ố
- Giá s d ng v n vay.ử ụ ố
- Giá s d ng v n ch s h u.ử ụ ố ủ ở ữ
2. Giá s d ng v n bình quân c a doanh nghi p.ử ụ ố ủ ệ
3. Giá s d ng v n biên t .ử ụ ố ế