Ề
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ớ
Ọ MÔN Đ A LÝ L P 12 ề
ờ
– NĂM H CỌ 2017 2018 Đ THI H C KÌ 2 Ị : 45 Phút; (Đ có 37 câu
Th i gian làm bài )
ề
(Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 005
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ệ ầ ắ Ph n I: Tr c nghi m (9đ)
ố ủ ướ ệ ả ệ ấ ố c ta có bao nhiêu ngành? Câu 1: Nhóm công nghi p s n xu t phân ph i đi n khí đ t c a n
A. 1. B. 2.
ế D. 4. ộ ồ C. 3. ế ỉ t t nh nào sau đây cho bi ằ không thu c vùng đ ng b ng
Câu 2: Quan sát at lat trang vùng kinh t ử Sông C u Long?
A. Trà Vinh. ơ ầ B. C n Th .
ế ế c.ướ ế cho bi C. Long An. t Tây Nguyên ặ ho c D. Bình Ph không giáp vùng kinh t
ố Câu 3: Quan sát atlat trang vùng kinh t qu c gia nào sau đây?
ả
ằ ồ ồ A. Đông Nam B .ộ C. Đ ng b ng Sông H ng. ộ B. Duyên h i Nam TRung B . D. Campuchia.
ệ ạ ướ ệ ớ c ta có 3 nhóm v i bao nhiêu ngành công nghi p? Câu 4: Theo cách phân lo i hi n hành n
A. 29. C. 28. D. 27.
B. 26. ị Câu 5: Đâu là tài nguyên du l ch nhân văn?
ị ầ
ể ườ ạ A. V nh H Long. ố ổ ộ C. Ph c H i An.
B. Bi n Thiên C m. ố D. V n qu c gia Cát Tiên. ử ế ế ồ ằ ớ ế cho bi t đ ng b ng Sông C u Long giáp v i vùng kinh t
Câu 6: Quan sát atlat vùng kinh t nào?
ồ ằ
ắ
ế ế ỉ B. Đông Nam B .ộ ộ D. B c trung b . t t nh nào sau đây cho bi ộ không thu c vùng Tây
ồ A. Đ ng b ng Sông H ng. ắ ộ ề C. Trung du mi n núi b c b . Câu 7: Quan sát atlat trang vùng kinh t Nguyên?
A. Kom Tum. D. Đăk Nông.
ướ B. Gia Lai. ệ C. Phú Yên. c ta có bao nhiêu ngành? Câu 8: Nhóm công nghi p khai thác n
A. 4.
ạ ộ ộ B. 5. ươ ướ ầ C. 7. ự D. 6. ế ng vào năm 2005 khu v c ngoài nhà n ị c chi m th ph n là bao
Câu 9: Ho t đ ng n i th nhiêu?
A. 84,3%. B. 86,3%. C. 83,3%.
ử ụ ố ộ D. 85,3%. ồ
Câu 10: Ý nào sau đây không đúng khi nói v chính sách dân s và s d ng ngu n lao đ ng ề ướ n c ta?
ố ế ự ề ệ ạ ẩ ạ A. Đ y m nh tuyên truy n, th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình.
Trang 1/3
ấ ạ ẩ
ề trung du mi n núi.
ộ
ộ B. Không đào t o và xu t kh u lao đ ng. ạ ệ ở ẩ C. Đ y m nh phát tri n công nghi p ố ạ D. Phân b l ự ể ư i dân c , lao đ ng. ề ệ ỗ ườ ố ở ướ n c ta m i gia đình có bao nhiêu ng i con? Câu 11: Th c hi n chính sách v dân s
A. 4. C. 2. D. 1.
ế ế ướ B. 3. ệ c ta có bao nhiêu ngành? Câu 12: Nhóm công nghi p ch bi n n
A. 23. B. 26.
C. 25. ị ả D. 24. ự ỉ ọ ầ ư ệ ấ ố ố
ủ ướ Câu 13: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c có v n đ u t ướ n c ta là bao nhiêu? c ngoài c a n
A. 45,7%. B. 44,7%. D. 43,7%.
ố ướ ứ ấ ở ứ c ta đ ng th m y C. 46,7%. ự khu v c Đông Nam Á? Câu 14: Dân s n
A. 5. B. 6.
ỉ ọ ệ ấ ố ướ ủ C. 3. ị ả D. 4. ự c c a
Câu 15: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c nhà n ướ n c ta là bao nhiêu?
A. 27,1%. B. 25,1%. D. 26,1%.
ố ố ướ C. 28,1%. c ta là bao nhiêu? Câu 16: Theo th ng kê năm 2006 thì s dân n
i.ườ i.ườ A. 87 156 nghìn ng C. 86 156 nghìn ng
B. 84 156 nghìn ng D. 85 156 nghìn ng ị ả ấ i.ườ i.ườ ệ ỉ ọ ự ố ướ c
Câu 17: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c ngoài nhà n ủ ướ c a n c ta là?
B. 33,2%. C. 34,2%. D. 31,2%.
ố ướ ồ ấ ả ấ ố A. 32,2%. ằ c ta cung c p kho ng bao nhiêu nghìn t n mu i. Câu 18: H ng năm các cánh đ ng mu i n
A. 600. D. 800.
B. 900. ướ C. 700. ả ệ c ta có bao nhiêu huy n đ o? Câu 19: Đ n năm 2006 n ế
ệ ệ ệ ả ả ệ ả A. 9 huy n đ o. D. 11 huy n đ o.
ủ ệ ả C. 12 huy n đ o. B. 10 huy n đ o. Câu 20: Nhà máy th y đi n Đa Nhim có công su t là bao nhiêu? ấ
B. 160 MW. D. 170 MW.
A. 180 MW. ệ ủ ề ả C. 190 MW. ủ ỉ ả Câu 21: Huy n đ o phú quý thu c ch quy n qu n lý c a t nh nào? ộ
A. Bình Thu n.ậ D. Quãng Tr .ị
ệ ả ủ B. Quãng Ngãi. ườ ộ C. H i Phòng. ủ ỉ ề ả ả ng Sa thu c ch quy n qu n lý c a t nh nào? Câu 22: Huy n đ o Tr
A. Quãng Ninh. C. Đà N ng.ẵ D. Khánh Hòa.
B. Kiên Giang. ể ướ ả ớ ơ ỏ c ta có h n bao nhiêu đ o l n nh ? Câu 23: Thu c vùng bi n n ộ
A. 1000. D. 4000.
ể ướ ố ộ B. 2000. ủ C. 3000. c ta là bao nhiêu? Câu 24: Đ mu i trung bình c a vùng bi n n
Trang 2/3
ầ ầ A. 3033 ph n nghìn. C. 3637 ph n nghìn. B. 3334 ph n nghìn. D. 3536 ph n nghìn.
ầ ầ ố ộ ủ ọ ệ ả ẩ Câu 25: Đâu là s n ph m cây công nghi p quan tr ng s m t c a Tây Nguyên?
A. Cao su. D. Cà phê.
ị C. Chè. ẽ ể ạ ạ ồ B. H tiêu. ướ c ta phát tri n m nh m vào giai đo n nào? Câu 26: Ngành du l ch n
ữ ữ ữ ữ ủ A. Nh ng năm 70 c a th k XX. ủ B. Nh ng năm 60 c a th k XX. ủ C. Nh ng năm 80 c a th k XX. ủ D. Nh ng năm 90 c a th k XX đ n nay.
ế ỉ ế ỉ ế ỉ ế ỉ ồ ế ớ ấ ả ướ ệ ỉ c là? Câu 27: T nh có di n tích tr ng chè l n nh t c n
A. Kom Tum. B. Lâm Đ ng.ồ D. Đăk l k.ắ
ủ ệ C. Gia Lai. ấ Câu 28: Nhà máy th y đi n Đrây H’Linh có công su t là bao nhiêu?
B. 14 MW.
A. 13 MW. ự ươ ổ ẻ hang hóa
ụ ầ ệ ồ Câu 29: D a vào atlat trang th ị và doanh thu d ch v tiêu dùng theo đ u ng D. 12 MW. C. 15MW. ế ỉ ạ ứ ng m i cho bi t t nh nào sau đây có t ng m c bán l ườ ướ i d i 4 tri u đ ng?
A. Kon Tum. B. Khánh Hòa. C. Bình Thu n.ậ
ế ố D. Tây Ninh. ủ ướ ự ố t dân s nông thôn năm 2007 c a n c ta là bao
Câu 30: D a vào atlat trang dân s cho bi nhiêu?
ệ ệ i. i. ườ i. ườ i. A. 63,80 tri u ng C. 62,80 tri u ng
ự ị B. 61,80 tri u ng D. 64,80 tri u ng ị ố ế ệ ệ t đâu là trung tâm du l ch qu c gia? ườ ườ Câu 31: D a vào atlat trang di l ch cho bi
A. Đà N ng.ẵ
B. H i Phòng. ươ ự ấ ị ạ ng m i cho bi ơ ầ D. Vinh. C. C n Th . ẩ ậ ế ơ ấ t c c u giá tr xu t nh p kh u nguyên, nhiên,
ả Câu 32: D a vào atlat trang th ậ ệ v t li u năm 2007 là bao nhiêu?
B. 67,0%. C. 65,0%.
A. 64,0%. ự ố ế ố D. 66,0%. ủ ướ ị t dân s thành th năm 2007 c a n c ta là bao nhiêu? Câu 33: D a vào atlat trang dân s cho bi
ệ ệ ệ ệ i. i. A. 24,37 tri u ng C. 23,37 tri u ng
ự ị B. 26,37 tri u ng D. 25,37 tri u ng ừ ị ế ủ ướ ườ i. ườ i. du l ch năm 2007 c a n t doanh thu t c ta là bao
ườ ườ Câu 34: D a vào atlat trang du l ch cho bi nhiêu?
ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ B. 30 nghìn t đ ng. D. 8 nghìn t đ ng.
ỉ ồ A. 17,4 nghìn t đ ng. C. 56 nghìn t đ ng. ự ố ế ố ị t đô th nào sau đây có quy mô dân s trên 1 000 000
Câu 35: D a vào atlat trang dân s cho bi ng i?ườ
A. Đà N ng.ẵ B. Thái Nguyên.
ự ế ệ ơ ầ C. C n Th . ế tây nguyên cho bi D. Hà N i.ộ ủ t đâu là nhà máy th y đi n trên sông Câu 36: D a vào atlat vùng kinh t
Trang 3/3
xêxan?
A. Yaly. B. Đa Nhim. C. Đrây H’Linh. D. Sông Hinh.
ầ
ự ậ ế ạ ấ ủ ử ằ ồ Ph n II: T lu n (1đ) Phân tích th m nh tài nguyên đ t c a vùng Đ ng b ng Sông C u Long?
Ế H T