Ề
Ỳ
Ắ
Ọ
Ư
ƯỜ
Ạ Ụ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố Ồ THÀNH PH H CHÍ MINH Ầ NG THPT TR N H NG
TR Đ OẠ
ệ
Ọ Ệ Đ THI TR C NGHI M H C K 2 NĂM H C 20172018 Ị MÔN Đ A LÝ 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (33 câu tr c nghi m) Ngày thi : 27/4/2018
ề Mã đ thi 169
Ầ Ế Ớ Ả Ọ Ừ Ớ Ấ
ể ả ủ ế ả ự ị i pháp lâu dài và ch y u là PH N CHUNG: DÀNH CHO T T C H C SINH T L P 12A1 Đ N L P 12A20 ớ Câu 1: Đ gi m b t tình tr ng di dân t do vào các đô th , gi ệ ả ạ ở nông thôn, công nghi p hóa nông thôn. ạ ị i đô th . ạ ầ ố ở ả ị c nông thôn và đô th . A. xóa đói gi m nghèo ướ ở ộ ể B. phát tri n và m r ng m ng l ị ự ầ ư xây d ng h t ng đô th . C. đ u t ế ạ D. h n ch gia tăng dân s
ỉ ồ ắ Câu 2: Vùng Tây Nguyên bao g m các t nh ắ , Lâm Đ ngồ , Bình Thu n.ậ ắ ắ ắ ắ ắ , Lâm Đ ngồ . , Bình Ph c.ướ ắ ắ ắ ắ , Lâm Đ ngồ , Bình Thu n.ậ
A. Gia Lai, Đ k L k, Đ k Nông B. Kon Tum, Gia Lai, Đ k L k, Đ k Nông C. Gia Lai, Lâm Đ ngồ , Đ k L k, Đ k Nông ắ D. Kon Tum, Đ k L k, Đ k Nông ớ ị ưở ể ế i s phát tri n kinh t là ướ ớ ự trong và ngoài n ể ơ ấ ị c. i quá trình chuy n d ch c c u kinh t ế . ậ ộ ng lao đ ng có chuyên môn kĩ thu t. ụ ng tiêu th hàng hóa. Ả ấ ủ Câu 3: nh h ng l n nh t c a đô th hóa t ườ ầ ư A. tăng c ng thu hút đ u t ớ ộ B. tác đ ng t ỉ ệ ự ượ C. tăng t l l c l ị ườ ở ộ D. m r ng th tr
ề ể ề ữ mi n B c và mi n Nam. Câu 4: Đây là đi m khác nhau gi a các nhà máy nhi ắ ặ ạ ề ệ ằ ệ ở t đi n ầ ớ ề ệ ằ ề ầ ề ắ ượ ự ề ộ ơ ầ ề ơ ở c xây d ng mu n h n mi n B c đ mi n Nam.
ự ự ạ ẩ ng th c, th c ph m đa d ng là do Câu 5: C c u ngành công nghi p ch bi n l ắ ạ ề A. Mi n B c ch y b ng than, mi n Nam ch y b ng d u ho c khí. ở B. Các nhà máy mi n Nam có quy mô l n h n. ắ ằ ố C. Mi n B c n m g n vùng nguyên li u, mi n Nam g n các thành ph . ở D. Các nhà máy ơ ấ ầ ệ ườ ể ạ ề ướ ệ ệ ả ạ ẩ ụ ộ ồ ướ c. ế ế ươ ủ i dân phong phú. A. nhu c u tiêu dùng c a ng ụ ỗ ợ ị B. phát tri n m nh các ngành d ch v h tr . ớ ể c ta có n n nông nghi p phát tri n v i các s n ph m nông nghi p đa d ng. C. n ớ ị ườ ệ ng tiêu th r ng l n trong và ngoài n D. có ngu n nguyên li u phong phú và th tr
ể ạ ộ ả Câu 6: Ngành đánh b tắ th y s n vùng Duyên h i Nam Trung B phát tri n m nh là do ầ ề ử ị ườ ng b bi n dài v i nhi u c a sông, vũng, v nh, đ m phá. ữ ượ ủ ả ớ ng th y s n l n. ờ ể ể ộ ề ồ ủ ợ ề ệ i. ế ậ ộ ủ ả ở ớ A. có đ ớ B. có vùng bi n r ng v i nhi u bãi tôm, bãi cá, tr l ồ ủ C. vùng có nhi u h th y đi n và h th y l D. khí h u quanh năm nóng, ít bi n đ ng.
ạ ộ ướ ớ ng Câu 7: Sau Đ i m i, ho t đ ng buôn bán n ớ ướ ng Đông Nam Á. ị ườ ế ậ ạ ị ườ ươ ng Nga và Đông Âu. ng Châu Phi, Châu Mĩ. ng hóa. ổ A. ti p c n v i th tr C. đa d ng hóa, đa ph
ệ ủ ướ ủ ề ậ các h th ng sông nào? c ta t p trung ch y u Câu 8: Ti m năng th y đi n c a n ử ồ ồ
ở ộ c ta ngày càng m r ng theo h ị ườ ạ B. tăng m nh th tr ọ D. chú tr ng vào th tr ủ ế ở ệ ố B. Sông H ng và sông C u Long. D. Sông Đà và sông Xê Xan.
ồ A. Sông H ng và sông Đ ng Nai. C. Sông Đà và sông H ng.ồ ̀ ́ ơ ̉ ươ ̉ ̣ ́ c ta? ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̉ ươ ̉ ́ ́ ơ ̣ ̣ không đunǵ Câu 9: Điêm nao sau đây v i nganh du lich cua n ̀ ́ ư A. Phat triên nhanh t đâu thâp ki 90 cua thê ki XX đên nay. ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ư ư nh ng năm 60 cua thê ki XX. B. Hinh thanh t ̀ ́ ̃ ơ ở ư ng ngay cang phat triên. C. C s l u tru, nghi d ́ ́ ́ ́ ́ ượ ng khach nôi đia it h n khach quôc tê. D. Sô l
ầ ườ ầ ượ ố ng Sa l n l t thu c t nh/thành ph ả ẵ ả Câu 10: Qu n đ o Hoàng Sa, Tr A. Qu ng Nam, Khánh Hòa. ộ ỉ B. Đà N ng, Khánh Hòa.
ề Trang 1/6 Mã đ thi 169
ậ ẵ ả ậ C. Đà N ng, Bình Thu n.
Ở ượ ố ậ ệ ớ ậ ợ D. Qu ng Ngãi, Bình Thu n. ồ c cây có ngu n g c c n nhi t đ i (chè) thu n l ờ i, nh vào Câu 11: ấ ộ i x p. ấ ỏ ậ ể ồ Tây Nguyên có th tr ng đ ệ ộ ộ t đ th p. A. có m t mùa đông nhi ớ B. các cao nguyên r ng l n. ỡ ơ ố C. đ t đ badan màu m , t ẻ D. khí h u các cao nguyên trên 1000 m mát m .
ả ể ả Tây Nguyên c n ph i ổ ừ ở ệ ầ ớ ệ ừ ể ả ừ ế ủ ậ ả ệ ự ữ ợ ớ ả ừ ệ ặ ớ ồ ệ Câu 12: Đ phát huy hi u qu tài nguyên r ng ườ ố A. c ng c các lâm tr ng đ chăm lo vi c khai thác đi đôi v i tu b và b o v r ng. ọ ể ạ B. t n thu cành, ng n đ h n ch khai thác r ng. ể ố ườ C. b o v các v n qu c gia, khu d tr sinh quy n. ế ợ ừ ạ D. ngăn ch n n n phá r ng, khai thác h p lí k t h p v i b o v , khoanh nuôi, tr ng r ng m i.
̣ ̀ Câu 13: Tai nguyên du lich nhân văn bao gôm ̃ ̣ ắ ̣ , làng nghề. ườ ̣ , v ́ , sinh v tậ . khí h u, ậ di tich.́ ́ B. di tich, khi hâu ̀ D. đia hinh,
. ễ c ta di n ra ấ ố n qu c gia ở ướ n ị ị ơ ế ớ ị ị ấ ậ i. ộ B. nhanh, trình đ đô th hóa còn th p. ộ D. ch m, trình đ đô th hóa th p.
Ở ộ ấ ở ỉ ạ vùng Duyên h i Nam Trung B , vi c nuôi tôm hùm, tôm sú phát tri n m nh nh t các t nh Câu 15: ị ả ả ả ̀ ́ A. di tich, lê hôi C. th ng c nh, di tich́ ả ị Câu 14: Quá trình đô th hóa ộ A. khá nhanh, trình đ đô th hóa cao. ủ C. nhanh h n quá trình đô th hóa c a th gi ệ ả A. Bình Đ nh, Phú Yên. C. Qu ng Nam, Qu ng Ngãi. ể ị B. Qu ng Ngãi, Bình Đ nh. D. Phú Yên, Khánh Hòa.
Ế Ầ Ọ Ớ Ừ 7
ớ ệ ủ ệ ướ c ta là ề ơ ở ạ ầ ế ự ề c không đ u. ượ ư ượ ướ ng n ỏ ng nh . ỷ ệ ấ ắ
ể
PH N DÀNH CHO H C SINH CÁC L P T 12A1 Đ N 12A1 ấ ủ Câu 16: Khó khăn l n nh t c a vi c khai thác th y đi n n A. mi n núi và trung du có c s h t ng còn y u. ậ ủ B. s phân mùa c a khí h u làm l ủ ướ C. sông ngòi c a n c ta có l u l ố ề D. sông ngòi ng n d c, ti m năng thu đi n th p. Câu 17: Cho bi u đ sau : Ấ ồ Ị Ủ Ẩ Ậ ƯỚ Ờ GIÁ TR XU T, NH P KH U HÀNG HÓA C A N C TA, TH I KÌ 2000 – 2014
ậ ị ấ ớ không đúng v i bi u đ trên? ẩ ồ ậ ơ ẩ ướ ụ ể ị c ta tăng liên t c.
ạ luôn là n ướ ạ ươ ươ ậ ấ ậ ướ c nh p siêu. c ta có cán cân th ng m i d ng. Nh n xét nào sau đây ẩ A. Giá tr xu t kh u tăng nhanh h n giá tr nh p kh u. ổ B. T ng kim ng ch xu t, nh p kh u n ướ C. N c ta D. Năm 2014, n
ứ ệ ế ệ t Nam trang 21, cho bi t ngành công nghi p ơ ấ ệ không xu t hi n trong c ủ ị Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a Lý Vi ệ ấ c u ngành c a trung tâm công nghi p Vinh là ngành nào?
ề Trang 2/6 Mã đ thi 169
Năm
ả ế ế ự ả ệ ơ A. C khí. C. Luy n kim màu.
ệ ữ ướ ấ B. Ch bi n nông s n. ấ ậ ệ D. S n xu t v t li u xây d ng. ắ ườ ế ả ứ ị t Nam trang 23, tuy n đ ng hàng h i nào ng n nh t gi a n c ta và ồ Câu 19: Căn c vào Átlat Đ a lí Vi H ng Công? ẵ ả ồ ồ ồ ồ B. Đà N ng – H ng Công. D. Sài Gòn – H ng Công. ặ ớ ị Câu 20: Đ c đi m nào không đúng v i đô th hóa? ự ớ ố ớ ố ố ổ ế ộ c ph bi n r ng rãi. ệ ủ ớ ạ ộ ướ ố A. H i Phòng – H ng Công. C. Cam Ranh – H ng Công. ể ư ậ A. Dân c t p trung vào các thành ph l n, c c l n. ị ượ B. L i s ng thành th đ C. Ho t đ ng c a dân c g n v i nông nghi p. D. Xu h ố ệ ư ắ ị ng tăng nhanh dân s thành th . ả Câu 21: Cho b ng s li u sau: Ủ Ệ Ừ Ị Ị KHÁCH DU L CH VÀ DOANH THU T DU L CH C A VI T NAM
ị ổ ừ ị Năm ố Khách du l ch qu c ộ ị ị Khách du l ch n i đ a T ng thu t ườ khách du l ch ỉ ồ ệ (Tri u ng i) (Nghìn t đ ng) ườ tế ệ (Tri u ng i)
0,67 1993 5,1 5,25
3,34 2005 16,1 30
5 2010 28 96
7,8 2014 38,5 320
ố ế . ượ ượ ớ ả không đúng v i b ng s li u trên? ộ ị ề ng khách khách n i đ a tăng nhi u h n l ậ tăng ch m h n l ng khách qu c t ố ệ ơ ượ ng khách n i đ a. ồ c ta là 6 911 450 đ ng. ố ế ị ỗ ượ ộ ị ủ ướ và n i đ a c a n ng khách qu c t ộ ị ủ ướ ị t khách du l ch c a n ạ ề c ta đ u tăng m nh. ngượ khách du l ch qu c t ậ Nh n xét nào sau đây A. L ơ ượ ố ế B. L C. Năm 2014, doanh thu bình quân trên m i l D. L
ị ủ ệ ệ ở Câu 22: Ý nào sau đây không chính xác, ngoài giá tr th y đi n, các h th y đi n ữ ượ đ ồ ướ ướ ự ướ ồ vùng Tây Nguyên còn ị i trong mùa khô. c t ồ ủ ụ B. khai thác cho m c đích du l ch. D. cung c p ấ ngu n n ầ c ng m. c m c n A. gi ủ ả C. là n i ơ nuôi tr ng th y s n.
ả ộ ồ ệ ủ ế ậ ợ Duyên h i Nam Trung B là Câu 23: Thu n l ủ ả ở ạ ạ ộ ả ả ầ ự ề ư ườ ậ ậ ị ng Ninh Thu n – Bình Thu n – Bà R a Vũng Tàu.
ế ế ươ ẩ ủ ướ ọ ng th c, th c ph m là ngành công nghi p tr ng đi m c a n ệ c ta hi n nay vì i ch y u cho vi c nuôi tr ng th y s n ế ế A. ho t đ ng ch bi n h i s n ngày càng đa d ng. ờ ể ề ụ B. b bi n có nhi u v ng, đ m, phá. ể ề C. bi n có nhi u loài cá quý và nhi u loài tôm, m c. ầ D. g n ng tr Câu 24: Ch bi n l ự ế ự ộ khác. ế ớ ệ ể ệ ế t c các ngành kinh t ng công nghi p.
ỉ ọ ề ơ ở ế ạ ố ộ ể ể ự ể ủ ấ ả A. có liên quan, tác đ ng đ n s phát tri n c a t ơ ấ ị ả ượ ấ B. chi m t tr ng l n nh t trong c c u giá tr s n l ả ướ ắ c. C. có nhi u c s , phân b r ng kh p trên c n D. có th m nh lâu dài đ phát tri n.
Ầ Ọ Ế Ớ Ừ
ượ ượ ệ ể ả ọ ướ ộ ướ ng đ c m t b c do PH N DÀNH CHO H C SINH CÁC L P T 12A1 Câu 25: Công nghi p năng l 8 Đ N 12A20 ệ c coi là ngành công nghi p tr ng đi m ph i đi tr ỏ ử ụ ẩ ộ ề ự ể i th và là đ ng l c đ thúc đ y các ngành khác. ườ ng. ộ ề ợ ệ ả ề ượ ồ c nhi u ngu n v n đ u t ễ c ngoài. ầ ư ừ ướ t n ộ A. s d ng ít lao đ ng, không đòi h i quá cao v trình đ . ế B. ngành này có nhi u l ấ ộ C. trình đ công ngh s n xu t cao, không gây ô nhi m môi tr ố D. thu hút đ
ệ c ta là ố ớ ắ ỷ ệ ề ỷ ệ ướ ấ ế ơ ở ạ ầ ự ề c không đ u. ượ ư ượ ướ ng n ỏ ng nh .
ấ ủ Câu 26: Khó khăn l n nh t c a vi c khai thác thu đi n n ề A. sông ngòi ng n d c, ti m năng thu đi n th p. B. mi n núi và trung du có c s h t ng còn y u. ậ ủ C. s phân mùa c a khí h u làm l ủ ướ c ta có l u l D. sông ngòi c a n ố ệ ả Câu 27: Cho b ng s li u sau:
ề Trang 3/6 Mã đ thi 169
Ố Ế Ế Ệ ƯƠ Ệ KHÁCH QU C T Đ N VI T NAM PHÂN THEO PH
ườ NG TI N ơ ị (Đ n v : nghìn l t ng i)
ượ ơ ộ 2010 2012 2013 S b 2015 2014
Năm ổ ố 5049,8 6847,7 7572,4 7959,9 7943,6
T ng s ườ 4061,7 5575,9 5980,0 6220,2 6271,2
ườ Đ ng hàng không ủ Đ ng th y 50,5 285,5 193,3 133,2 169,8
ộ ườ 1399,1
ệ 986,3 ố ế ế 1606,5 ệ ươ 1502,6 ạ Nh n xét nào sau đây đúng đ n Vi t Nam phân theo ph ng ti n trong giai đo n 2010 937,6 ề v khách qu c t
ươ ệ ề ơ ng ti n đ u tăng nhanh h n hai l n. ụ ứ ố ộ ậ ấ ố ế ế ố ế ế ố ế ế ố ế ế ệ ệ ệ ệ ườ ườ ườ ằ ằ ằ ấ Đ ng b ậ – 2015? ố ố ố ố đ n Vi đ n Vi đ n Vi đ n Vi t Nam phân theo các ph ộ t Nam b ng đ ủ t Nam b ng đ t Nam b ng đ ầ ng b tăng không liên t c và nhanh th hai. ng th y có t c đ tăng ch m nh t. ố ộ ng hàng không có t c đ tăng nhanh nh t. A. S khách qu c t B. S khách qu c t C. S khách qu c t D. S khách qu c t
ề Trang 4/6 Mã đ thi 169
ướ ệ ể ị c ta hi n nay phát tri n nhanh. Câu 28: Đây không ph i nguyên nhân làm cho quá trình đô th hóa n ự ố ế ầ ư ướ và khu v c. c ngoài. n ng. ệ ượ ẩ c đ y m nh.
ầ ộ ờ ự ệ ủ ướ ấ c ta vào đ u năm 2007 đánh d u m t th i kì m i c a v th n ớ ủ ị ế ướ c ậ ậ ướ ệ ạ ề ẳ ớ c khác. ạ ạ ế ớ ướ ớ ướ ng m i ngày càng phát tri n. c ta sánh ngang v i kinh t ể ế các n c trên th gi i.
ồ
ƯỚ Ự Ế ả ớ ướ ậ ộ A. N c ta đang h i nh p v i qu c t ướ ượ ề c nhi u đ u t B. N c ta thu hút đ ế ị ườ ể ế ướ ề th tr c ta đang chuy n sang kinh t n C. N n kinh t ạ D. Quá trình công nghi p hóa đang đ Câu 29: S ki n gia nh p WTO c a n ộ ta trong quá trình h i nh p, đó là ướ A. hàng hóa n c ta có đi u ki n c nh tranh bình đ ng v i các n B. hàng hóa tiêu dùng trong n c ngày càng phong phú, đa d ng. ụ ươ ị C. d ch v th ế ướ n D. kinh t ể Câu 30: Cho bi u đ sau: Ơ Ấ C C U GDP N C TA PHÂN THEO KHU V C KINH T NĂM 2000 VÀ NĂM 2014
(Đ n v : ơ ị %)
2000
2014
ề ự ế ậ ổ ơ ấ GDP phân theo khu ể ứ Căn c vào bi u đ , hãy cho bi ủ ướ ế c a n ự v c kinh t ồ t nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i c c u ạ c ta trong giai đo n 2000 – 2014 (%) ỉ ọ ấ ấ t tr ng ngành ệ nông nghi p luôn nh nh t. ệ ướ ả ỏ ng gi m. ụ ớ công nghi p và ự ệ ư nông – lâm – ng nghi p có xu h ị ể ạ ướ ự ng tích c c. ỉ ọ ỉ ọ ơ ấ ỉ ọ ệ ế ướ n c ta đang chuy n d ch m nh theo h ị ụ tăng nhanh.
ị A. T tr ng ngành d ch v luôn l n nh t, B. T tr ng ngành C. C c u GDP phân theo khu v c kinh t ự D. T tr ng ngành công nghi p – xây d ng và d ch v ủ ệ ả ộ ị t Nam trang 28, GDP c a Duyên h i Nam Trung B và Tây Nguyên (2007) Câu 31: D a vào Atlat Đ a lí Vi ầ ượ l n l ự t là: ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ ỉ ồ A. 8,7 t đ ng và 3,4 t đ ng . C. 7,3 t đ ng và 3,3 t đ ng.
ể ơ ở ạ ầ B. 8,4 t đ ng và 3,8 t đ ng. D. 87,8 t đ ng và 8,4 t đ ng. ệ ậ ả ườ ng i đ ả Câu 32: Ý nào không đúng khi nói v ề ý nghĩa c a ủ vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t ộ ở b ộ vùng Duyên h i Nam Trung B ? ắ ớ ể ề ề ỉ ư ớ ể ệ ẵ thành các khu kinh t ồ ế ả c ng bi n. ự ế ở ử ơ ữ ẩ ạ ạ ộ ố A. Làm tăng vai trò trung chuy n, n i các t nh mi n B c v i mi n Nam. ạ B. Đ y m nh giao l u v i Đà N ng và Tp. H Chí Minh. ề C. T o đi u ki n hình ớ D. T o ra th m c a h n n a cho vùng và cho s phân công lao đ ng m i.
ị ệ ừ ắ ủ ả t Nam trang 28, t B c vào Nam c a vùng Duyên h i Nam Trung có các
ự Câu 33: D a vào Atlat Đ a lí Vi ể ế ven bi n khu kinh t ấ ơ ộ ơ
ấ ộ ộ ấ ấ ơ ơ A. Dung Qu t, Nh n H i, Nam Phú Yên, Chân Mây – Lăng Cô, Vân Phong. ộ B. Vân Phong, Chu Lai, Dung Qu t, Nam Phú Yên, Nh n H i. C. Hòn La, Dung Qu t, Nh n H i, Nam Phú Yên, Vân Phong. D. Chu Lai, Dung Qu t, Nh n H i, Nam Phú Yên, Vân Phong.
ượ ử ụ
ị
ấ ả
ụ
ệ
ệ
Ế H T t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam phát hành t
ừ
Thí sinh đ ế năm 2009 đ n năm 201
c s d ng Atlat Đ a lí Vi 8.
ề Trang 5/6 Mã đ thi 169
ề Trang 6/6 Mã đ thi 169