TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
1
ĐỀ ÔN GIỮA HK1 TOÁN 12 NĂM HỌC 2022-2023
ĐỀ 01
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên , đồ th như hình
v bên. Chn mệnh đề đúng.
A. Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
3;0
.
B. Đồ thị hàm số
y f x
có 4 điểm cực trị.
C. Hàm số
y f x
có giá trị lớn nhất trên
1; 2
.
D. Phương trình
0fx

có 2 nghiệm phân biệt.
Câu 2. Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên , bng biến thiên
như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;

. B. Hàm s đạt cc tiu ti
1x
.
C. Phương trình
có 1 nghiệm dương. D. Đồ thị hàm s
fx
có 4 điểm cc tr.
Câu 3. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
2
1
mx
yxm

đồng biến trên mi khong
xác định?
A.
2
. B.
1
. C. Vô số. D. không có.
Câu 4. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
43
22
10 2 ( 3 ) 15
23
xx
y mx m x
đồng
biến trên
A.
2
. B.
3
. C. Vô s. D. không có.
Câu 5. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
4
mx
yxm
nghch biến khong
0; 
.
A.
02m
. B.
02m
. C.
02m
. D.
02m
.
Câu 6. Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
42
23y x x
. B.
3 10
2022y x x
. C.
53
211 3
17
y x x
. D.
2x
yx
.
Câu 7. Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
\0
, có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ.
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
2
Câu 8. Đồ th hàm s
42
12
3
7 15
y x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Cho hàm s
fx
đạo m
2222 3934f x x x x x xx
. S điểm cực đại ca
fx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 10. Đồ th hàm s nào sau đây không điểm cc tr?
A.
3 14
520 20
7
y x x
. B.
3 19 2
22y x x
.
C.
3 70
718 1
5
y x x
. D.
5032
11
553y x x
.
Câu 11. Cho hàm s
y f x
, có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
6x
. B. Đồ thị hàm số 1 đường tiệm cận ngang
2x
C. Hàm số không có GTLN /
1; 
. D. Hàm số có ba điểm cực trị.
Câu 12. Tìm tt c tham s thc ca
m
để hàm s
32
11
22
33
y m x x mx
có cực đại, cc tiu.
A.
3; 2 2;1m
. B.
3;1m
.
C.
2;1m
. D.
; 3 1;m
.
Câu 13. Hàm s
32
32y x x mx
đạt cc tiu ti
2x
khi
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 14. Cho hàm s
2
5 15 .
43
x
yxx

Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số ba đường tiệm cận các đường thẳng
1x
;
3x
0y
.
B. Đồ thị hàm số tiệm cận đứng
1x
tiệm cận ngang
0y
.
C. Đồ thị hàm số ba đường tiệm cận các đường thẳng
1x
;
3x
0y
.
D. Đồ thị hàm số hai đường tiệm cận đứng
1x
;
3x
và không tiệm cận ngang.
Câu 15. Đồ th hàm s nào dưới đây không có tim cận đứng?
A.
2
2
32
21
xx
yxx


. B.
1
1
xx
yx
. C.
71
2020
xx
yx

. D.
5
yx
.
Câu 16. Cho hàm s
y f x
phù hp vi bng biến thiên sau. Phát biểu nào sau đây sai?
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
3
A. Đồ thị hàm số
y f x
có hai đường tiệm cận ngang là
1; 2.yy
B. Đồ thị hàm số
y f x
không đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số
y f x
có 2 điểm cực trị.
D. Phương trình
vô nghiệm trên
;0
.
Câu 17. Đồ th hàm s sau có bao nhiêu đường tim cn
2
26
43
x
yxx

?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 18. Cho hàm s
2
1
x
yx
. Xét các phát biểu sau đây:
i) Đồ th hàm s nhận điểm
1;1I
làm tâm đối xng.
ii) Hàm s đồng biến trên tp
\1
.
iii) Giao điểm của đồ th vi trục hoành là điểm
0; 2A
.
iv) Đồ th hàm s có tim cận đứng là
1y
và tim cn ngang là
1x
.
Trong các phát biểu trên, có bao nhiêu phát biểu đúng
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ. Chn khẳng định sai.
.
A. Hàm số có giá trị lớn nhất trên
0; 
.
B. Giá trị cực đại của hàm số bằng
1
.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
;0
.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
Câu 20. Cho hàm s
1
ax b
yx
có đồ th như hình dưới.
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
0ba
. B.
0ba
. C.
0ab
. D.
0ba
.
Câu 21. Cho hàm s
23
3 1 3 2021y x x m x m
có đồ th
C
. Mệnh đề nào dưới dây đúng?
A.
C
cắt trục hoành ít nhất tại ba điểm. B.
C
cắt trục hoành ít nhất tại một điểm.
C.
C
không cắt trục hoành. D.
C
cắt trục hoành tại ít nhất hai điểm.
O
x
y
1
1
2
2
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
4
Câu 22. Đưng thng
21yx
có bao nhiêu điểm chung với đồ th hàm s
21
1
xx
yx

.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 23. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\0
, liên tc trên mi khoảng xác đnh bng biến
thiên như sau.
.
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
sao cho phương trình
f x m
ba nghiệm
thực phân biệt.
A.
1;2
. B.
1; 2
. C.
1;2
. D.
;2
.
Câu 24. Cho hàm s
y f x
xác định trên
\1
và có bng biến thiên như hình dưới đây
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số và trục hoành có hai điểm chung.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 
.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
AB a
,
3AD a
, cnh bên
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy và
9SA a
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
33a
. B.
33a
. C.
3
63a
. D.
3
93a
.
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
có
SA
vuông góc vi mt phng
,ABCD
đáy
ABCD
là hình thang
vuông ti
A
B
, 3 , .AB a AD a BC a
Biết
3,SA a
tính th tích khi chóp
.S BCD
theo
.a
A.
3
2 3 .a
B.
3
3.
6
a
C.
3
23 .
3
a
D.
3
3.
4
a
Câu 27. Cho hình chóp t giác
.S ABCD
có đáy là hình chữ nht, cnh
,2AB a AD a
,
SA ABCD
, góc gia
SC
và đáy bằng
60
. Tính theo
a
th tích khi chóp
..S ABCD
A.
3
3 2 .a
B.
3
3.a
C.
3
2.a
D.
3
6.a
Câu 28. Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
2
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
Va
.
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
5
Câu 29. Cho lăng trụ
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
, cnh bên to vi mt phng đáy
mt góc
o
45
. Hình chiếu ca
A
trên mt phng
ABC
trùng với trung điểm ca
AB

. Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ theo
a
.
A.
33
8
a
V
. B.
33
16
a
V
. C.
33
2
a
V
. D.
33
24
a
V
.
Câu 30. Cho khối lăng trụdiện tích đáy bằng
2
3a
khong cách giữa hai đáy bằng
3
a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va
. B.
3
9Va
. C.
3
3Va
. D.
3
3
a
V
.
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nht,
BC a
SAB
đều cnh bng a. Hình
chiếu vuông góc ca S xung mt phẳng đáy (ABCD) trùng với giao điểm I của hai đường chéo.
Góc
to bi mt phng (SAB) và mt phng (ABCD) gn vi s nào nhất sau đây?
A.
0
56
. B.
0
53
. C.
0
54
. D.
0
55
.
Câu 32. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh
43a
. Tính khong cách
d
t điểm
C
đến
A BD
A.
3da
. B.
23da
. C.
4da
. D.
43da
.
Câu 33. Cho khối lăng trụ đng
.ABC A B C
th tích
1
V
. Gi
, , , , ,M N P M N P
lần lượt trung
điểm ca các cnh
, , , , ,AB BC AC A B B C A C
. Tính th tích
2
V
ca khối lăng trụ
.MNP M N P
theo
1
V
.
A.
1
24
V
V
. B.
1
23
V
V
. C.
21
3
4
VV
. D.
21
2
3
VV
.
Câu 34. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
ABC
vuông ti
A
,
AB a
,
7BC a
. Gi
I
trung điểm
ca cnh
AC

. Góc giữa đường thng
AI
ABC
bng
0
45
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
3
47
2
a
V
. B.
3
47Va
. C.
3
3Va
. D.
3
3
2
a
V
.
Câu 35. Cho hình chóp
SABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
23a
,
15SA a
. Hình chiếu vuông
góc ca
S
lên
ABC
trùng với trung điểm ca cnh
AB
. Gi
góc gia cnh bên
SC
SAB
. Tính
tan
.
A.
23
tan 3
. B.
3
tan 2
. C.
6
tan 3
. D.
6
tan 2
.
II. TỰ LUẬN (3 điểm)
Cho hàm số
y f x
xác định trên
\1
và có bảng biến thiên như sau
a) Hàm số
1y f x
tăng trên đâu?
b) Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số
y f x
.