
1
Đi m : 1 ể
Trong m i s m nh c n nh c đ n ba đi uỗ ứ ệ ầ ắ ế ề
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. khách hàng, ch doanh nghi p, công nhân và nhà qu nủ ệ ả
tr ị
b. Đ i th c nh tranh, nhà cung c p, khách hàng ố ủ ạ ấ
c. khách hàng, s n ph m, cách th c ph c v ả ẩ ứ ụ ụ
d. Xã h i, ch doanh nghi p, khách hàng ộ ủ ệ
e. Công nhân, khách hàng, nhà qu n tr ả ị
Question 2
Đi m : 1 ể
S khác bi t căn b n c a tr ng phái đ nh v v i các tr ng phái thi t k và ho chự ệ ả ủ ườ ị ị ớ ườ ế ế ạ
đ nh làị
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. không c n m t quá trình xây d ng k ho ch ph c t p ầ ộ ự ế ạ ứ ạ
b. ch có m t vài chi n l c chính có th s d ng trong m t ngành nào đó. Khiỉ ộ ế ượ ể ử ụ ộ
s d ng các chi n l c này doanh nghi p s v trí thu n l i có th giành l iử ụ ế ượ ệ ẽ ở ị ậ ợ ể ợ
nhu n cao h n. ậ ơ
c. ng i ta không c n phát tri n các k ho ch chi n l c riêng theo công ty ườ ầ ể ế ạ ế ượ
d. chi n l c không đ c coi là m t k ho ch đ n thu n ế ượ ượ ộ ế ạ ơ ầ
Question 3
Đi m : 1 ể
Giai đo n phát sinh là giai đo n ngành m i xu t hi n, và b t đ u phát tri n, sạ ạ ớ ấ ệ ắ ầ ể ẽ
không có các đ c đi m sauặ ể
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. s d th a v năng l c s n xu t là y u t đáng s nh t vì n u không thànhự ư ừ ề ự ả ấ ế ố ợ ấ ế
công khó có th l y l i ể ấ ạ
b. Tăng ctr ng ch m b i ngu i mua ch a quen ưở ậ ở ờ ư
c. Kênh phân ph i ch a phát tri n ố ư ể
d. Bí quy t công ngh th ng là rào c n ế ệ ườ ả
e. Giá cao b i các công ty ch a h ng l i tính kinh t qui mô ở ư ưở ợ ế
f. c nh tranh h ng vào ng i tiêu dùng, m r ng phân ph i, hoàn thi n thi tạ ướ ườ ở ộ ố ệ ế
k ế
Question 4
Đi m : 1 ể
Lý do gi i thích cho vi c c n ph i có ý đ chi n l c trong s m nhả ệ ầ ả ồ ế ượ ứ ệ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. vì có nhi u ng i tham gia ho ch đ nh, c n chu n m c chung ề ườ ạ ị ầ ẩ ụ
b. vì ý nghĩa đ nh h ng; ch d n cho vi c ra quy t đ nh phân b ngu n l c;ị ướ ỉ ẫ ệ ế ị ổ ồ ự
tìm ra đi u quan tr ng đ c i ti n ề ọ ể ả ế
c. vì nó c n cho cu c c nh tranh ph c t p ầ ộ ạ ứ ạ
d. v m t lý thuy t đây là m t đi u lo gic ề ặ ế ộ ề
Question 5
Đi m : 1 ể
Rào c n di đ ng làả ộ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. nh ng y u t làm doanh nghi p khó d i chuy n đ a đi m c a mình đ n cácữ ế ố ệ ờ ể ị ể ủ ế

n i khác khi c n ơ ầ
b. y u t ngăn c n di chuy n các công ty gi a các nhóm ế ố ả ể ữ
c. Chi phí v n t i s n ph m hay các y u t đ u vào quá cao ậ ả ả ẩ ế ố ầ
d. các ràng bu c c a chính ph không cho phép hay khuy n khích các doanhộ ủ ủ ế
nghi p b trí vào m t s vùng ệ ố ộ ố
Question 6
Đi m : 1 ể
Các bên h u quan có đòi h i và tác đ ng khác nhau. Doanh nghi p mu n đáp ngữ ỏ ộ ệ ố ứ
đi u này đ nâng cao giá tr c a mình c n:ề ể ị ủ ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Cân đ i gi a các bên ố ữ
b. Xây d ng chi n l c ự ế ượ
c. quan tâm h n c đ n c đông vì h là ơ ả ế ổ ọ
d. Kh o sát các yêu c u c a m i bên đ đápả ầ ủ ỗ ể
ng ứ
e. đáp ng bên h u quan quan tr ng nh t ứ ữ ọ ấ
Question 7
Đi m : 1 ể
Th c hi n chi n l c theo cách đ nh nghĩa c a Andrew đó làự ệ ế ượ ị ủ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. là cách th c di chuy n các ngu n l c, xây d ng c c u t ch c, h th ngứ ể ồ ự ự ơ ấ ổ ứ ệ ố
khuy n khích, ki m soát và lãnh đ o thích h p ế ể ạ ợ
b. Th c hi n các hành đ ng c th trong nh ng đi u ki n c th phù h p v iự ệ ộ ụ ể ữ ề ệ ụ ể ợ ớ
chi n l c ế ượ
c. Các th c t ch c phân công trách nhi m c th cho các b ph n đ hoànứ ổ ứ ệ ụ ể ộ ậ ể
thành k ho ch chi n l c ế ạ ế ượ
d. Lãnh đ o t ch c theo chi n l c đã v ch ra ạ ổ ứ ế ượ ạ
Question 8
Đi m : 1 ể
Nh ng y u t môi tr ng thu n l i cho các tr ng phái chi n l c trong giai đo nữ ế ố ườ ậ ợ ườ ế ượ ạ
đ u là:ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Kh ng ho ng d u l a, và bãi b các qui đ nh trong m t s n c, m t sủ ả ầ ử ỏ ị ộ ố ướ ộ ố
ngành.
b. Bãi b các qui đ nh di n ra ph bi n và t do c nh tranh ỏ ị ế ổ ế ự ạ
c. Có nh ng bi n đ i môi tr ng, nh ng không quá sâu s c ữ ế ổ ườ ư ắ
d. Chi n tranh l nh, sau chi n tranh th gi i th hai, và s hình thành các kh iế ạ ế ế ớ ứ ự ố
t t ng riêng ư ưở
Question 9
Đi m : 1 ể
Các tr ng phái n i b t c a quan đi m d a trên ngu n l c là:ườ ổ ậ ủ ể ự ồ ự
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. (1)Thi t k ; (2) H c t p; (3) Đ nhế ế ọ ậ ị
v ị
b. (1)H c t p; (2) Văn hóa ọ ậ
c. (1) Ho ch đ nh; (2) Văn hóa; ạ ị
d. (1) Đ nh v ; (2) Văn hóa ị ị
Question 10

Đi m : 1 ể
Môi tr ng văn hóa xã h i bao g mườ ộ ồ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. các ho t đ ng văn hóa, t ch c xã h i ạ ộ ổ ứ ộ
b. các giá tr tinh th n c a doanh nghi p ị ầ ủ ệ
c. thái đ xã h i và các giá tr văn hóa ộ ộ ị
d. các ho t đ ng xã h i, v trình đ văn hóa c a m t đ tạ ộ ộ ả ộ ủ ộ ấ
n c ướ
Question 11
Đi m : 1 ể
M c đích c a v n đ đ o đ c kinh doanh làụ ủ ấ ể ạ ứ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Ch ra cái đúng, cái sai ỉ
b. không đ c chà đ p lên nh ng chu n m c đã đ c tôn th ượ ạ ữ ẩ ự ượ ờ
c. cung c p công c đ đ i phó nh ng v n đ ph c t p mang tính đ o đ c,ấ ụ ể ố ữ ấ ề ứ ạ ạ ứ
th c hi n các quy t đ nh chi n l c có đ o đ c ự ệ ế ị ế ượ ạ ứ
d. Không ra quy t đ nh chi n l c vi ph m pháp lu t ế ị ế ượ ạ ậ
Question 12
Đi m : 1 ể
Thuy t đ i di n cho r ng:ế ạ ệ ằ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Các c đông c n giao cho các nhà qu n tr chuyên nghi p đ i di n cho sổ ầ ả ị ệ ạ ệ ở
h u c a h ữủọ
b. Quan h gi a ch và ng i qu n lý ngày càng tr nên khăng khít. H có thệ ữ ủ ườ ả ở ọ ể
tin t ng l n nhau ưở ẫ
c. Do có d tách r i quy n s h u và ki m soát trong các công ty hi n đ i nênự ờ ề ở ữ ể ệ ạ
th ng có s b t đ ng v l i ích giũa ch và nhà qu n tr ườ ự ấ ồ ề ợ ủ ả ị
d. Các nhà qu n tr s đ i di n đ y đ nh t cho các c đông ả ị ẽ ạ ệ ầ ủ ấ ổ
Question 13
Đi m : 1 ể
Trong vi n c nh cóễ ả
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. T t ng c t lõi và hình dung t ng lai s thay đ i trong th i gian dài, hayư ưở ố ươ ẽ ổ ờ
b i các nhà qu n tr ở ả ị
b. T t ng c t lõi có th thay đ i, nh ng không nên thay đ i nh ng hìnhư ưở ố ể ổ ư ổ ữ
dung v t ng lai ề ươ
c. T t ng c t lõi không thay đ i, nh ng hình dung t ng lai c n thay đ i vàư ưở ố ổ ư ươ ầ ổ
ti n tri n ế ể
d. T t ng c t lõi và m c đích c t lõi đ u không th thay đ i và ư ưở ố ụ ố ề ể ổ
Question 14
Đi m : 1 ể
Theo Andrew xây d ng chi n l c là nh n di n và đi u hòa b n b ph n c aự ế ượ ậ ệ ề ố ộ ậ ủ
chi n l c. Đó làế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. C h i, đe d a, đi m m nh, Đi m y u ơ ộ ọ ể ạ ể ế
b. C h i th tr ng; năng l c và ngu n l c c a doanh nghi p, khát v ng vàơ ộ ị ườ ự ồ ự ủ ệ ọ
giá tr các nhân nhà qu n tr ; các nghĩa v đ i v i các nhóm xã h i khác nhau. ị ả ị ụ ố ớ ộ
c. Chi n l c c p công ty, chi n l c kinh doanh, chi n l c ch c năng, vàế ượ ấ ế ượ ế ượ ứ

chi n l c toàn c u ế ượ ầ
d. Sinh, Lão, B nh, T ệ ử
e. Ban giám đ c; đ i di n nhân viên; đ i di n c đông; đ i di n công đoàn ố ạ ệ ạ ệ ổ ạ ệ
Question 15
Đi m : 1 ể
Phân tích các bên h u quan g m:ữ ồ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. (1) Đi u tra b ng b ng câu h i đ bi t h mu n gì; Phân tích các đòi h iề ằ ả ỏ ể ế ọ ố ỏ
chính đáng c a h . ủ ọ
b. G i phi u thăm dò; thu th p phân tích; xá đ nh mong mu n và hành vi; xâyở ế ậ ị ố
d ng chi n l c ụ ế ượ
c. Nh n di n các bên h u quan; xác đ nh các đ c tính c b n;t ch c đi u traậ ệ ữ ị ặ ơ ả ổ ứ ề
thu th p d li u; phân tích các mong mu n; ậ ữ ệ ố
d. Thu th p thông tin v các bên h u quan; đi u tra ch n m u v i bên h uậ ề ữ ề ọ ẫ ớ ữ
quan; t ng h p k t qu phân tích; xây d ng chi n l c đáp ng ổ ợ ế ả ự ế ượ ứ
e. Nh n d ng các bên h u quan; nh n di n các l i ích và liên quan; nh n di nậ ạ ữ ậ ệ ợ ậ ệ
bên h u quan quan tr ng;nh n di n thách th c chi n l c ữ ọ ậ ệ ứ ế ượ
Question 16
Đi m : 1 ể
Quy t đ nh chi n l c nh m m c đíchế ị ế ượ ằ ụ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. C c đ i hóa l i nhu n dài h n ự ạ ợ ậ ạ
b. Giành l i th c nh tranh ợ ế ạ
c. Giúp cho doanh nghi p t n t i ệ ồ ạ
d. C c đ i hóa s th a mãn c a khách hàng ự ạ ự ỏ ủ
e. Nâng cao hi u qu ho t đ ng, t o ra nhi u l iệ ả ạ ộ ạ ề ợ
nhu n ậ
Question 17
Đi m : 1 ể
Các tr ng phái qu n tr chi n l c trong giai đo n đ u là:ườ ả ị ế ượ ạ ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Tr ng phái đ nh v và tr ng phái văn hóa ườ ị ị ươ
b. Tr ng phái thi t k và tr ng phái h c t p ườ ế ế ườ ọ ậ
c. Tr ng phái ho ch đ nh và tr ng phái đ nhườ ạ ị ườ ị
v ị
d. Tr ng phái ho ch đ nh và tr ng phái thi tườ ạ ị ườ ế
k ế
e. Tr ng phái Thi t k và tr ng phái h c t p ườ ế ế ườ ọ ậ
Question 18
Đi m : 1 ể
Có th k vào l i ích c a qu n tr chi n l c làể ể ợ ủ ả ị ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Th a mãn các yêu c u c a khách hàng ỏ ầ ủ
b. Đem l i l i nhu n cao cho công ty ạ ợ ậ
c. T o kh năng giành gi t th ph n tr c các đ i th ạ ả ậ ị ầ ướ ố ủ
d. T o ra thành công quan tr ng ạ ọ
e. C i thi n nh n th c v s thay đ i nhanh chóng c a môiả ệ ậ ứ ề ự ổ ủ
tr ng ườ

Question 19
Đi m : 1 ể
Khi trong ngành có tính kinh t v quy mô đ i th nh p cu c s c m th yế ề ố ủ ậ ộ ẽ ả ấ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. S n ph m tiêu chu n, kh i l ng l n giúp đ i th nh p cu c đ n gi n h nả ẩ ẩ ố ượ ớ ố ủ ậ ộ ơ ả ơ
so v i s n ph m quá đa d ng và ph c t p ớ ả ẩ ạ ứ ạ
b. b t l i vì ph i nh p cu c qui mô nh b m t l i th qui mô, hay m o hi mấ ợ ả ậ ộ ỏ ỏ ấ ợ ế ạ ể
nh p cu c quy mô l n ậ ộ ớ
c. R t có l i b i lúc đó h s có c h i cung c p m t l ng l n s n ph m ấ ợ ở ọ ẽ ơ ộ ấ ộ ượ ớ ả ẩ
d. H có kh năng làm đ i th khác không còn c h i đ h ng tính kinh tọ ả ố ủ ơ ộ ể ưở ế
c a qui mô n a ủ ữ
Question 20
Đi m : 1 ể
Rà soát môi tr ng đòi h i nghiên c u t ng quát t t c các y u t c a môi tr ngườ ỏ ứ ổ ấ ả ế ố ủ ườ
kinh doanh. Nh m:ằ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Phát hi n đ y đ nh t t t c các y u t thay đ i c a môiệ ầ ủ ấ ấ ả ế ố ổ ủ
tr ng ườ
b. phát hi n s m các d u hi u thay đ i ti m n ệ ớ ấ ệ ổ ề ẩ
c. Phòng ng a các b t l i t môi tr ng ừ ấ ợ ừ ườ
d. Nghiên c u toàn di n môi tr ng bên ngoài ứ ệ ườ
Question 21
Đi m : 1 ể
Doanh nghi p nh không th có vi n c nhệ ỏ ể ễ ả
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Đúng
b. Sai, vì doanh nghi p nh cũng v n có th l p k ho c v i các m c tiêu ệ ỏ ẫ ể ậ ế ạ ớ ụ
c. Đúng, vì doanh nghi p nh không th đ t ra các m c tiêu quá l n lao ệ ỏ ể ặ ụ ớ
d. Sai
e. Sai, ai cũng có quy n m v t ng lai, khám phá và theo đu i các giá trề ơ ề ươ ổ ị
riêng
f. Đúng, vì doanh nghi p nh không th nhìn quá xa ệ ỏ ể
Question 22
Đi m : 1 ể
Đ c tr ng c a giai đo n gi a c a ti n trình phát tri n qu n tr chi n l cặ ư ủ ạ ữ ủ ế ể ả ị ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Theo thông l . Phân tích tìnhệ
hu ng ố
b. C u trúc th tr ng ấ ị ườ
c. H ng vào nhu c u ướ ầ
d. D ch chuy n theo h ng kinh tị ể ướ ế
h c ọ
Question 23
Đi m : 1 ể
C nh tranh trong ngành mãnh li t là khiạ ệ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. (2)&(4)
b. (4) khi m t doanh nghi p b thách th c b i các doanh nghi p khác ộ ệ ị ứ ở ệ