Ở Ả Ể Ọ Ữ S GDĐT QU NG NAM
Ỳ KI M TRA GI A K I NĂM H C 2022 2023 ƯỜ ƯƠ TR NG THPT L Ế NG TH VINH
ớ ị Môn: Đ a lý – L p 11
ể ờ
ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ề ề ồ (Đ g m có 03 trang )
MÃ Đ 601Ề
ể Ắ
ệ ữ ướ ế ể t gi a nhóm n c ,đi m khác bi
ể ự ể c đang phát tri n
ấ ấ I.TR C NGHI M (7 đi m) Câu 1. Trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t ướ phát tri n so v i nhóm n ỉ ọ
ỉ ọ ữ ỉ ọ ế ự B. Khu v c II chi m t tr ng r t th p. ự ố ề ỉ ọ D. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c.
ậ ạ ể ệ Ệ ơ ấ ớ ự ự ệ
ắ ệ ủ ấ Câu 2. Bi u hi n rõ nh t c a s suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là? ố ộ
ạ ậ ệ ề ấ ng s ng sinh v t đa d ng.
ệ ậ ễ ấ ủ ồ ướ
ặ
ễ ẩ
ậ B. Sinh v t phân b r ng kh p. ườ ố D. Môi tr ệ ọ ? c ng t hi n nay là ướ ở ồ sông, h dâng cao. B. N c ồ ị ướ ở D. N c sông, h b nhi m b n ể ể ặ
ườ c. c phát tri n có đ c đi m ế ậ ch m.
ấ i th p. ỉ ố ấ
ự ệ ỉ ố ệ ố ầ B. GDP bình quân đ u ng ọ ổ D. tu i th trung bình và ch s HDI cao. ầ ử ủ kh ng b đang th c hi n trong
ạ
ươ ớ
ế A. Khu v c I chi m t tr ng còn cao. ế C. Khu v c III chi m t tr ng r t cao. ả ấ ủ ự ậ ị A. Nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng ớ ề C. Xu t hi n nhi u loài sinh v t m i. ể Câu 3. Bi u hi n rõ nh t c a ô nhi m ngu n n ồ ị ậ ướ A. N c sông, h b xâm nh p m n. ồ ị ạ ướ ề C. Nhi u sông, h b c n n ướ ộ ề ỉ ố Câu 4. V ch s xã h i ,các n ố ộ ưở A. T c đ tăng tr ng kinh t ọ ổ C. tu i th trung bình và ch s HDI th p. ể ề ự ỳ Câu 5. Đi u c c k nguy hi m hi n nay mà các ph n t ph m vi toàn c u là ả ự
ệ ể ự ệ
ứ
ạ ố ị ườ ng tài chính ẹ B. thu h p th tr
ầ ậ ng vong ngày càng l n. A. Gây h u qu và th ầ ớ ệ ấ B. T n su t th c hi n ngày càng l n. ợ ụ ự ủ ọ C. L i d ng thành t u c a khoa h c và công ngh đ th c hi n. ươ ạ ạ ộ ng th c ho t đ ng đa d ng. D. Ph ế ầ Câu 6. Toàn c u hoá kinh t s d n đ n ẹ ủ ố ế . ẹ ầ ư ả ẩ ự ợ , tăng c ng s h p tác qu c t ố ế .
ế ẽ ẫ A. thu h p ph m vi c a các công ty xuyên qu c gia. qu c t D. đ y nhanh đ u t C. thu h p kho ng cách giàu nghèo. ầ ể ườ ầ ị ỏ ả Câu 7. Lo i khí th i nào trong khí quy n làm t ng ozôn b m ng d n ?
B. CO2 C. N2O
ệ ướ ệ ủ ể ả ầ ạ A. O3 ể Câu 8. Bi u hi n nào d i đây không ph i là bi u hi n c a toàn c u hoá D. CFCs kinh tế?
ở ố ế đ c ượ m r ng.
ở ộ ể ạ . ế ới phát tri n m nh ơ . ề ự ả ra nhi u n i c ngoài tăng nhanh. B. Xung đ t quân s x y D. Đ u t
ng qu c t ạ ng m i th gi ả ư ộ ầ ư ướ n ủ ế ể Câu 9. L
ị ườ A. Th tr ươ C. Th ượ ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng ch y u là do ừ ệ ượ ệ ề ng cháy r ng ngày càng B. hi n t
ươ ệ ườ ử ụ ệ ng ti n giao thông ngày càng nhi u. i s d ng nhiên li u hóa ề D. con ng
A. các nhà máy ,xí nghi p ngày càng nhi u. nhi u.ề C. các ph th ch.ạ
ử ầ ở
ự ố ắ ườ ầ
ị ễ c cho sinh ho t. ể A. môi tr C. thi u ngu n n
ệ ượ ng không khí b ô nhi m. ệ ủ ạ ở ộ ố ỉ ạ ế ng cá ch t hàng lo t ề ơ nhi u n i đã làm cho ầ ả B. suy gi m t ng t ng ôdôn. ễ ườ D. môi tr ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam
Câu 10. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u xãy ra ị ng bi n b ô nhi m ồ ướ ế Câu 11. Năm 2016, hi n t là do
c bi n nóng lên
ng n ề ướ ể ộ ặ ủ ướ ể c bi n tăng. ướ ườ ễ c. A. ô nhi m môi tr ỏ ủ ệ ượ ng th y tri u đ . C. hi n t B. n D. đ m n c a n
ố ệ Ầ Ộ Ố ƯỚ ƯỚ I C A M T S N C PHÂN THEO NHÓM N C
ƯỜ Ủ ơ ị Đ n v :
ả Câu 12. Cho b ng s li u sau: GDP BÌNH QUÂN Đ U NG Ế Ớ TRÊN TH GI I NĂM 2017 USD
ướ ể Các n c đang phát tri n
c ướ Các n phát tri nể
ộ Đan M chạ 57141 n ĐẤ 1981
ể ỵ Thu Đi n 53744 Êtiôpia 768
ậ Nh n xét nào d i đây không đúng?
ướ ạ
ớ ườ ấ ề ướ
ướ ể
ố ỏ ề ả ơ ộ ự ấ ữ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i
ơ ầ A. Đan M ch có GDP/ng i g p h n 74 l n Êtiôpia. ườ ệ ự ữ B. Có s chênh l ch l n v GDP/ng i gi a các nhóm n c. ườ ấ ầ i r t cao. c phát tri n có GDP bình quân đ u ng C. Các n ộ ầ Ấ ườ ấ ể ụ i g p h n 74 l n n Đ . D. Th y Đi n có GDP/ng ướ ặ Câu 13. Xu h ế ả i quy t là quan tâm gi
ử ụ ch v kinh t
ị ườ ẩ ạ ướ ụ ả ng tiêu th s n ph m. A. khai thác và s d ng tài nguyên C. th tr
ự ủ ề B. t ầ D. nhu c u đi l ự ậ ế . ữ i gi a các n ỏ ế c. ơ ấ ể ả ệ ộ ơ ả ệ
ủ ệ Câu 14. Bi n pháp c b n nh t đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng là gì?
ư ỏ ể ả
n thú.
ồ ườ ậ ấ ề ặ ả ớ ế Câu 15. Dân s già gây ra h u qu l n nh t v m t kinh t
ườ ng nuôi tr ng. A. Tăng c ề v ự C. Xây d ng nhi u ố ế ụ ồ
ứ ng. ệ B. Đ a vào Sách đ đ b o v . ể ệ D. Phát tri n ngành lâm nghi p. ướ ộ i đây? xã h i nào d ấ ạ ệ B. Gia tăng tình tr ng th t nghi p. ườ ớ i môi tr D. Gây s c ép t
A. . Thi u h t ngu n lao đ ng. ụ ng tiêu th thu h p. C. Th tr ị
ị ườ ạ Câu 16. Tình tr ng đô th hóa t ấ ủ ớ ả ấ
ệ
c đ qu c. t
ượ ồ ạ ủ ệ t c a các n ể ộ ẹ ự phát c a Mĩ Latinh nguyên nhân là do ệ ệ ạ ậ A. S n xu t nông nghi p l c h u v i nông nghi p th p. ố ấ ộ B. Dân nghèo không có ru ng đ t kéo ra thành ph làm vi c. ố ướ ế ự C. S xâm l ề D. N n công nghi p phát tri n quá nhanh.
ớ ặ ệ Câu 17. Nét đ c bi t văn hóa xã h i c a Mĩ Latinh khác v i châu Phi là gì ?
ầ ộ
ứ ạ ạ ư ề
ấ ạ ộ ủ A. Tôn giáo phong phú , ph c t p. ủ B. Thành ph n ch ng t c đa d ng. ả ắ C. N n văn hóa phong phú nh ng có b n s c riêng. D. Tham nhũng tr thành v n n n ph bi n.
ở ữ ổ ế ư ộ ổ ậ ủ ể ặ Câu 18. M t trong nh ng đ c đi m dân c , xã h i n i b t c a châu Phi ?
ộ ổ ọ ấ
nhóm ng ấ nhiên th p. ổ i trên 60 tu i cao.
A. Tu i th trung bình th p. ậ C. Dân s đông, tăng r t ch m. ế ổ ậ ủ ầ ố ự B. Gia tăng dân s t ườ D. T l ướ ố ể ế ặ ấ n i b t c a h u h t các n ỉ ệ c Mĩ Latinh là? Câu 19. Đ c đi m kinh t
ưở ế ể ng kinh t cao. ố ộ A. T c đ tăng tr ệ ạ B. Phát tri n m nh công nghi p
ế ộ ậ ố ộ ể ề D. T c đ phát tri n không đ u.
ự ủ ch . Câu 20. Khí h u châu Phi ch y u là
ạ ẩ ề C. Có n n kinh t ậ A. L nh và khô. D. L nh và m.
đ c l p, t ủ ế B. Nóng và m.ẩ ậ ủ ấ C. Khô và nóng. ậ ợ ấ ể Câu 21. Tài nguyên đ t và khí h u c a Mĩ Latinh r t thu n l ạ i cho phát tri n ?
c
ạ ướ ệ t đ i.
c ,cây ăn qu c n nhi ượ ả ướ ệ ớ t đ i , cây d ả ậ ệ c li u.
ữ ề ế ướ ể ầ A. Chăn nuôi gia c m, thâm canh lúa n ệ ớ B. Chăn nuôi đ i gia súc, cây công nghi p nhi ệ C. Thâm canh lúa n t. D. Cây ăn qu nhi (3 đi m)ể Ự Ậ II. T LU N Câu 1: (1,0 đi m)ể Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t ố đa s các n c châu Phi còn kém phát tri n?
ố ệ Cho b ng s li u: Câu 2: (2,0 đi m) ể
Ủ ả Ố Ợ ƯỚ C NGOÀI C A M T S QU C GIA MĨ LA TINH NĂM 2017 GDP VÀ N N
Ộ Ố (Đ n v : t USD)
ỉ ố ố ợ ổ ố Qu c gia GDP T ng s n ố Qu c gia GDP
Mêhicô Êcuađo 1130,8 101,9 441,6 41,1 Paragoay Hamaica ơ ị T ng sổ nợ 15,9 14,7 37,8 14,3
ỉ ệ ộ ố ủ ỹ
ợ ướ n n ậ (%) ữ ố so v i GDP c a m t s qu c gia M La tinh năm 2017. ế ả c ngoài a. Tính t t ầ b. Rút ra nh ng nh n xét c n thi i thích nguyên nhân. ớ t và gi
ế H t
Ở Ả Ể Ọ Ữ S GDĐT QU NG NAM
Ỳ KI M TRA GI A K I NĂM H C 2022 2023 ƯỜ ƯƠ TR NG THPT L Ế NG TH VINH
ớ ị Môn: Đ a lý – L p 11
ể ờ
ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ề ề ồ (Đ g m có 03 trang )
MÃ Đ 602Ề
Ắ ể
ộ ặ ướ c phát tri n có đ c đi m
Ệ I.TR C NGHI M (7 đi m) ề ỉ ố Câu 1. V ch s xã h i ,các n ọ ổ ỉ ố ể ấ ỉ ố
ế ậ ưở ườ ng kinh t ấ i th p. ch m.
ầ A. tu i th trung bình và ch s HDI th p. ầ C. GDP bình quân đ u ng ử Câu 2. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u xãy ra nhi u n i đã làm cho
ề ơ ườ ầ
ễ ạ ể ị ng bi n b ô nhi m
ị ng không khí b ô nhi m. ồ ướ c cho sinh ho t. ố ỏ ế ấ ự ộ ề ả ể ổ ọ B. tu i th trung bình và ch s HDI cao. ố ộ D. T c đ tăng tr ở ả B. môi tr ườ D. thi u ngu n n ữ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i
ự ố ắ ầ A. suy gi m t ng t ng ôdôn. ễ C. môi tr ướ ặ ả Câu 3. Xu h quan tâm gi ế i quy t là
ướ ầ ự ủ ề ch v kinh t ị ườ ẩ ử ụ ữ i gi a các n B. t D. th tr
ạ ệ ượ c. ế ạ ở ộ ố ỉ ủ ệ ng cá ch t hàng lo t ế . ụ ả ng tiêu th s n ph m. ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam
A. khai thác và s d ng tài nguyên C. nhu c u đi l Câu 4. Năm 2016, hi n t là do
c bi n nóng lên
ướ ể ộ ặ ủ ướ
B. n D. đ m n c a n ố ầ ử ủ ệ c bi n tăng. ệ ự ể kh ng b đang th c hi n trong
ạ
ươ ớ
ướ ườ ễ ng n c. A. ô nhi m môi tr ề ệ ượ ỏ ủ ng th y tri u đ . C. hi n t ể ề ự ỳ Câu 5. Đi u c c k nguy hi m hi n nay mà các ph n t ph m vi toàn c u là ả ự
ng vong ngày càng l n. ớ ọ ầ ợ ụ ệ ể ự ệ ầ ậ A. Gây h u qu và th ệ ấ B. T n su t th c hi n ngày càng l n. ự ủ C. L i d ng thành t u c a khoa h c và công ngh đ th c hi n.
ươ ứ ạ ạ ộ ng th c ho t đ ng đa d ng.
D. Ph ệ ấ ể ả ệ ộ ự ậ ơ ả ơ ỏ ế ệ
ủ Câu 6. Bi n pháp c b n nh t đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng là gì?
ườ ườ
n thú. ệ
B. Tăng c ệ ư D. Đ a vào Sách đ đ b o v . ế ể ệ ữ ướ ồ ng nuôi tr ng. ỏ ể ả t gi a nhóm n ,đi m khác bi c
ể
ỉ ọ
ỉ ọ ấ c đang phát tri n ữ ỉ ọ ấ ế B. Khu v c I chi m t tr ng còn cao. ế D. Khu v c III chi m t tr ng r t cao.
ự ự ủ ế ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng ch y u là do Câu 8. L
ề v ự A. Xây d ng nhi u ể C. Phát tri n ngành lâm nghi p. ự ơ ấ Câu 7. Trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t ể ướ ớ phát tri n so v i nhóm n ự ố ề ỉ ọ A. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c. ấ ế ự C. Khu v c II chi m t tr ng r t th p. ả ư ể ệ ề
ươ ệ ượ ừ
ườ ử ụ ệ
ề ạ ề ượ ng ti n giao thông ngày càng nhi u. A. các ph ng cháy r ng ngày càng nhi u. B. hi n t C. con ng i s d ng nhiên li u hóa th ch. D. các nhà máy ,xí nghi p ngày càng nhi u.
ệ ế ẽ ẫ s d n đ n ườ ẩ ầ ư ng s h p tác qu c t , tăng c ố ế .
ế ự ợ ố ế . ng tài chính qu c t
ủ ố
ầ Câu 9. Toàn c u hoá kinh t A. đ y nhanh đ u t ị ườ ẹ B. thu h p th tr ạ ẹ C. thu h p ph m vi c a các công ty xuyên qu c gia. ả ẹ D. thu h p kho ng cách giàu nghèo.
ấ ủ ồ ướ ệ Câu 10. Bi u hi n rõ nh t c a ô nhi m ngu n n
ễ ặ ? ồ ị
ẩ c. ậ ồ ị A. N c sông, h b xâm nh p m n. ồ sông, h dâng cao. C. N c
ể ướ ướ ở ạ ọ ệ c ng t hi n nay là ễ ướ ở sông, h b nhi m b n B. N c ồ ị ạ ướ ề D. Nhi u sông, h b c n n ầ ị ỏ ể ả ầ Câu 11. Lo i khí th i nào trong khí quy n làm t ng ozôn b m ng d n ?
A. CFCs C. O3
B. N2O ậ ấ ề ặ ả ớ Câu 12. Dân s già gây ra h u qu l n nh t v m t kinh t i đây?
ộ ồ ng.
ố ế ụ ị ườ ệ D. CO2 ướ ườ ấ
ể ả d
ể ở ộ ở i đây c ngoài tăng nhanh. ơ . ề ự ả ra nhi u n i ạ ng m i th gi ng qu c t ế ộ xã h i nào d ứ ớ i môi tr B. Gây s c ép t ạ D. Gia tăng tình tr ng th t nghi p. kinh tế? ầ ế ới phát tri n m nh ạ . ố ế đ c ượ m r ng. ệ ủ không ph i là bi u hi n c a toàn c u hoá ươ B. Th ị ườ D. Th tr
Ộ Ố ƯỚ ố ệ Ầ ƯỜ Ủ ƯỚ I C A M T S N C PHÂN THEO NHÓM N C
ơ ị A. Thi u h t ngu n lao đ ng. ẹ ụ ng tiêu th thu h p. C. Th tr ể ướ ệ Câu 13. Bi u hi n nào ầ ư ướ n A. Đ u t ộ C. Xung đ t quân s x y ả Câu 14. Cho b ng s li u sau: GDP BÌNH QUÂN Đ U NG Ế Ớ I NĂM 2017 TRÊN TH GI Đ n v : USD
ướ ể Các n c đang phát tri n
c ướ Các n phát tri nể
ộ Đan M chạ 57141 n ĐẤ 1981
ể ỵ Thu Đi n 53744 Êtiôpia 768
ậ ướ
ướ ữ ề ườ
ầ ớ ể c phát tri n có GDP bình quân đ u ng c. i r t cao.
ướ ạ
ườ ấ ườ ấ
i gi a các nhóm n ườ ấ ầ i g p h n 74 l n Êtiôpia. ộ ầ Ấ i g p h n 74 l n n Đ . ạ ậ ệ
ậ Câu 15. Bi u hi n rõ nh t c a s suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là? ậ ị ạ ủ ệ ơ ơ ả ấ ủ ự ng s ng sinh v t đa d ng.
ố ộ ề ấ ệ ậ B. Nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng ớ ề D. Xu t hi n nhi u loài sinh v t m i.
ụ ể ố A. Môi tr C. Sinh v t phân b r ng kh p. Câu 16. Khí h u châu Phi ch y u là
ẩ ạ C. Khô và nóng. D. L nh và m.
ắ ủ ế ạ B. L nh và khô. ế ổ ậ ủ ầ ể ặ ế ướ i đây Nh n xét nào d không đúng? ệ ự A. Có s chênh l ch l n v GDP/ng B. Các n C. Đan M ch có GDP/ng ể D. Th y Đi n có GDP/ng ệ ườ ậ ậ A. Nóng và m.ẩ Câu 17. Đ c đi m kinh t n i b t c a h u h t các n c Mĩ Latinh là?
ể ng kinh t
ế ộ ậ ưở ể ế cao. ề đ c l p, t
ố ộ B. T c đ tăng tr ố ộ D. T c đ phát tri n không đ u. ớ
ệ ạ A. Phát tri n m nh công nghi p ự ủ ề C. Có n n kinh t ch . ộ ủ ặ ạ ệ Câu 18. Nét đ c bi ầ ộ t văn hóa xã h i c a Mĩ Latinh khác v i châu Phi là gì ? ề ả ắ ư B. N n văn hóa phong phú nh ng có b n s c
ổ ế ủ A. Thành ph n ch ng t c đa d ng riêng. C. Tham nhũng tr thành v n n n ph bi n.
D. Tôn giáo phong phú , ph c t p. ấ ứ ạ ể ở ấ ậ ợ ấ ạ ậ ủ Câu 19. Tài nguyên đ t và khí h u c a Mĩ Latinh r t thu n l i cho phát tri n ?
ạ ệ ớ t đ i.
ả
ệ t.
ượ c ,cây ăn qu c n nhi c. ệ A. Chăn nuôi đ i gia súc, cây công nghi p nhi ệ ệ ớ c li u. t đ i , cây d B. Cây ăn qu nhi ả ậ ướ C. Thâm canh lúa n ầ D. Chăn nuôi gia c m, thâm canh lúa n
ướ ư ặ ể ữ ộ ổ ậ ủ
ọ ấ
ổ nhóm ng Câu 20. M t trong nh ng đ c đi m dân c , xã h i n i b t c a châu Phi ? ậ ấ nhiên th p. ộ ổ A. Tu i th trung bình th p. ỉ ệ C. T l ố B. Dân s đông, tăng r t ch m. ấ D. Gia tăng dân s t
ố ự phát c a Mĩ Latinh nguyên nhân là do ệ ấ
ườ i trên 60 tu i cao. ủ ị ớ ướ ế c đ qu c. t
ượ ồ ạ ủ ệ t c a các n ể
ệ ấ ộ ố ự ạ Câu 21. Tình tr ng đô th hóa t ệ ạ ậ ấ ả A. S n xu t nông nghi p l c h u v i nông nghi p th p. ố ự B. S xâm l ề C. N n công nghi p phát tri n quá nhanh. D. Dân nghèo không có ru ng đ t kéo ra thành ph làm vi c.
Ự Ậ (3 đi m)ể
ữ ế ướ ể ố đa s các n c châu Phi còn kém phát tri n?
ề ố ệ Cho b ng s li u: II.T LU N Câu 1: (1,0 đi m)ể Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t Câu 2: (2,0 đi m) ể
Ủ GDP VÀ N N
ỉ ả Ố Ợ ƯỚ Ộ Ố C NGOÀI C A M T S QU C GIA MĨ LA TINH NĂM 2017 ơ ị (Đ n v : t USD)
ố ố ợ ổ ố Qu c gia GDP T ng s n ố Qu c gia GDP
Mêhicô Êcuađo 1130,8 101,9 441,6 41,1 Paragoay Hamaica 37,8 14,3 T ng sổ nợ 15,9 14,7
ỉ ệ ộ ố ủ ỹ
ợ ướ n n ậ (%) ữ ố so v i GDP c a m t s qu c gia M La tinh năm 2017. ế ả c ngoài a. Tính t t ầ b. Rút ra nh ng nh n xét c n thi i thích nguyên nhân. ớ t và gi
ế H t
Ở Ả Ữ Ỳ Ể S GDĐT QU NG NAM
Ọ KI M TRA GI A K I NĂM H C 20222023 ƯỜ ƯƠ TR NG THPT L Ế NG TH VINH
ớ ị Môn: Đ a lý – L p 11
ờ ể ờ
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ề ề ồ (Đ g m có 03 trang )
MÃ Đ 603Ề
Ệ Ắ
ể ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng ch y u là do I.TR C NGHI M (7 đi m) Câu 1. L
ệ ủ ế ườ ử ụ ươ ể ả ư ệ ng ti n giao thông ngày càng nhi u. i s d ng nhiên li u hóa ề B. con ng
ệ ượ ừ ề ệ ng cháy r ng ngày càng D. hi n t
ể ả ị ỏ ầ ầ Câu 2. Lo i khí th i nào trong khí quy n làm t ng ozôn b m ng d n ?
ự B. CFCs ặ D. CO2 ố ộ ỏ ề ả C. N2O ấ ữ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i
ướ ả ượ A. các ph th ch.ạ C. các nhà máy ,xí nghi p ngày càng nhi u. nhi u.ề ạ A. O3 Câu 3. Xu h quan tâm gi ế i quy t là
ử ụ ạ ướ c.
ị ườ ẩ ụ ả ng tiêu th s n ph m. ch v kinh t
A. khai thác và s d ng tài nguyên C. th tr ệ ầ B. nhu c u đi l ự ủ ề D. t ự ậ ữ i gi a các n ế . ỏ ấ ể ả ệ ộ ơ ả ơ ế ệ
ủ Câu 4. Bi n pháp c b n nh t đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng là gì?
ể ệ n thú.
ỏ ể ả ư ườ ồ A. Phát tri n ngành lâm nghi p. ệ C. Đ a vào Sách đ đ b o v .
ể i đây d
ị ườ ươ ể ả ướ ệ ạ . ế ới phát tri n m nh ạ ng m i th gi ầ không ph i là bi u hi n c a toàn c u hoá ố ế đ ng qu c t kinh tế? ở ộ c ượ m r ng. ể Câu 5. Bi u hi n nào A. Th ự ề v B. Xây d ng nhi u ườ ng nuôi tr ng. D. Tăng c ệ ủ B. Th tr
ộ ở c ngoài tăng nhanh. C. Đ u t
D. Xung đ t quân s x y ế ể ệ ữ ,đi m khác bi ự ả ra t gi a nhóm n ơ . ề nhi u n i ướ c
ự ể ể
ự
ầ ư ướ n ơ ấ ớ ự ự ấ Câu 6. Trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t ướ phát tri n so v i nhóm n ế A. Khu v c III chi m t tr ng r t cao. ế C. Khu v c II chi m t tr ng r t th p.
c đang phát tri n ấ ỉ ọ ỉ ọ ấ ử ầ
ể ễ
ự ố ắ ườ ườ ế ị Câu 7. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u xãy ra ị ng bi n b ô nhi m ng không khí b ô nhi m. A. môi tr C. môi tr
ạ c cho sinh ho t. ệ ủ ế ạ ở ộ ố ỉ ệ ượ ố ề ỉ ọ ữ B. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c. ự ế ỉ ọ D. Khu v c I chi m t tr ng còn cao. ề ơ ở nhi u n i đã làm cho ầ ầ ả B. suy gi m t ng t ng ôdôn. ồ ướ D. thi u ngu n n ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam ễ ng cá ch t hàng lo t
Câu 8. Năm 2016, hi n t là do
ề ủ
ộ ặ ủ ướ ườ c. c bi n nóng lên
ệ ệ B. đ m n c a n ễ D. ô nhi m môi tr ố ầ ử ủ ể c bi n tăng. ướ ng n ự kh ng b đang th c hi n trong
ạ
ầ ấ
ệ ể ự ớ ọ ệ
ớ ng vong ngày càng l n.
ả ứ
ệ ệ ạ
ạ Câu 10. Bi u hi n rõ nh t c a s suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là? ủ ề ạ ậ
ỏ ệ ượ ng th y tri u đ . A. hi n t ướ ể C. n ể ề ự ỳ Câu 9. Đi u c c k nguy hi m hi n nay mà các ph n t ph m vi toàn c u là ệ ầ ự A. T n su t th c hi n ngày càng l n. ự ủ ợ ụ B. L i d ng thành t u c a khoa h c và công ngh đ th c hi n. ươ ậ C. Gây h u qu và th ạ ộ ươ D. Ph ng th c ho t đ ng đa d ng. ấ ủ ự ể ệ ậ ị ắ ậ ả A. Nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng C. Sinh v t phân b r ng kh p.
ể ậ ệ ễ ồ ướ
ặ
c. ẩ ố ộ ấ ủ Câu 11. Bi u hi n rõ nh t c a ô nhi m ngu n n ồ ị ạ ướ sông, h b nhi m b n
ề ướ ở ề ỉ ố ồ ị ộ ể
ỉ ố ấ i th p.
ỉ ố ổ ch m. A. Nhi u sông, h b c n n ễ C. N c ướ Câu 12. V ch s xã h i ,các n ườ ầ A. GDP bình quân đ u ng C. tu i th trung bình và ch s HDI th p.
ậ ả ớ ấ ấ ề ặ Câu 13. Dân s già gây ra h u qu l n nh t v m t kinh t
ẹ ộ ườ ị ườ ụ ng tiêu th thu h p. ậ ườ ố ng s ng sinh v t đa d ng. B. Môi tr ấ ớ ề ệ D. Xu t hi n nhi u loài sinh v t m i. ọ ệ ? c ng t hi n nay là ướ ậ ồ ị B. N c sông, h b xâm nh p m n. ồ ướ ở D. N c sông, h dâng cao. ể ặ c phát tri n có đ c đi m ổ ọ B. tu i th trung bình và ch s HDI cao. ưở ố ộ ế ậ D. T c đ tăng tr ng kinh t ướ ộ ế i đây? xã h i nào d ệ ấ ạ B. Gia tăng tình tr ng th t nghi p. D. Th tr
Ộ Ố ƯỚ ƯỜ Ủ ƯỚ I C A M T S N C PHÂN THEO NHÓM N C
ơ ị ọ ố ế ụ ồ A. Thi u h t ngu n lao đ ng. ớ ứ ng. i môi tr C. Gây s c ép t ố ệ ả Câu 14. Cho b ng s li u sau: Ầ GDP BÌNH QUÂN Đ U NG Ế Ớ I NĂM 2017 TRÊN TH GI Đ n v : USD
ướ ể Các n c đang phát tri n
c ướ Các n phát tri nể
ộ Đan M chạ 57141 n ĐẤ 1981
ể ỵ Thu Đi n 53744 Êtiôpia 768
ậ không đúng?
ầ ể i đây c phát tri n có GDP bình quân đ u ng i r t cao.
ụ
ườ ấ ầ i g p h n 74 l n Êtiôpia. ầ Ấ ộ i g p h n 74 l n n Đ . ữ ướ i gi a các nhóm n c.
ướ Nh n xét nào d ướ A. Các n ơ ạ B. Đan M ch có GDP/ng ơ ể C. Th y Đi n có GDP/ng ườ ệ D. Có s chênh l ch l n v GDP/ng ế ườ ấ ườ ấ ề ế ẽ ẫ ầ s d n đ n
ố
ng tài chính qu c t
ố ế . ự ợ
ố ế . ướ ẩ ặ ế ớ ự Câu 15. Toàn c u hoá kinh t ạ ẹ ủ A. thu h p ph m vi c a các công ty xuyên qu c gia. ả ẹ B. thu h p kho ng cách giàu nghèo. ị ườ ẹ C. thu h p th tr ầ ư D. đ y nhanh đ u t ể Câu 16. Đ c đi m kinh t ườ , tăng c ng s h p tác qu c t ế ổ ậ ủ ầ n i b t c a h u h t các n c Mĩ Latinh là?
ể
ể ưở ng kinh t ế ộ ậ đ c l p, t ế cao. ự ủ ch . ố ộ B. T c đ tăng tr ề D. Có n n kinh t
ệ ạ A. Phát tri n m nh công nghi p ề C. T c đ phát tri n không đ u. Câu 17. Khí h u châu Phi ch y u là
ạ ẩ D. Khô và nóng.
ố ộ ậ A. Nóng và m.ẩ ệ ặ C. L nh và m. ớ Câu 18. Nét đ c bi t văn hóa xã h i c a Mĩ Latinh khác v i châu Phi là gì ?
ủ ế ạ B. L nh và khô. ộ ủ ạ ấ ổ ế ở ạ ầ ộ A. Tham nhũng tr thành v n n n ph bi n. ủ B. Thành ph n ch ng t c đa d ng.
ề ả ắ ư D. Tôn giáo phong phú , ph c ứ
C. N n văn hóa phong phú nh ng có b n s c riêng. t p.ạ
ự phát c a Mĩ Latinh nguyên nhân là do
ủ ướ ế t c đ qu c.
ượ ồ ạ ủ ệ
ấ ệ ấ ớ
ố
ư ữ ộ
ặ ấ ố
ỉ ệ ọ ổ nhóm ng ấ nhiên th p. ổ i trên 60 tu i cao. ị ạ Câu 19. Tình tr ng đô th hóa t ố ự t c a các n A. S xâm l ề ể B. N n công nghi p phát tri n quá nhanh. ệ ạ ậ ả C. S n xu t nông nghi p l c h u v i nông nghi p th p. ệ ấ ộ D. Dân nghèo không có ru ng đ t kéo ra thành ph làm vi c. ể ộ ổ ậ ủ Câu 20. M t trong nh ng đ c đi m dân c , xã h i n i b t c a châu Phi ? ậ A. Dân s đông, tăng r t ch m. C. Tu i th trung bình th p.
ậ ủ ậ ợ ể ấ Câu 21. Tài nguyên đ t và khí h u c a Mĩ Latinh r t thu n l i cho phát tri n ?
ấ ạ ố ự B. Gia tăng dân s t ườ D. T l ấ ệ ớ t đ i.
ượ ả
ệ c. c ,cây ăn qu c n nhi t. ệ A. Chăn nuôi đ i gia súc, cây công nghi p nhi ệ ệ ớ c li u. t đ i , cây d B. Cây ăn qu nhi ướ ầ C. Chăn nuôi gia c m, thâm canh lúa n ả ậ ướ D. Thâm canh lúa n
ữ ề ế ướ ể (3 đi m)ể Ự Ậ T LU N II. Câu 1: (1,0 đi m)ể Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t ố đa s các n c châu Phi còn kém phát tri n?
ố ệ Cho b ng s li u: Câu 2: (2,0 đi m) ể
ả Ợ ƯỚ Ủ GDP VÀ N N Ố C NGOÀI C A M T S QU C GIA MĨ LA TINH NĂM 2017
Ộ Ố (Đ n v : t USD)
ỉ ố ố ợ ổ ố Qu c gia GDP T ng s n ố Qu c gia GDP
Mêhicô Êcuađo 1130,8 101,9 441,6 41,1 Paragoay Hamaica ơ ị T ng sổ nợ 15,9 14,7 37,8 14,3
ỉ ệ ộ ố ủ ỹ
ợ ướ n n ậ (%) ữ ố so v i GDP c a m t s qu c gia M La tinh năm 2017. ế ả c ngoài a. Tính t t ầ b. Rút ra nh ng nh n xét c n thi i thích nguyên nhân. ớ t và gi
ế H t
Ở Ả Ể Ỳ S GDĐT QU NG NAM
Ọ Ữ KI M TRA GI A K I NĂM H C 20222023 ƯỜ ƯƠ TR NG THPT L Ế NG TH VINH
ớ ị Môn: Đ a lý – L p 11
ể ờ
ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ề ề ồ (Đ g m có 03 trang )
MÃ Đ 604Ề
Ắ Ệ ể I.TR C NGHI M (7 đi m)
ướ ế ể ệ ữ t gi a nhóm n c ,đi m khác bi
ể ự ể c đang phát tri n
ơ ấ ớ ự ự Câu 1. Trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t ướ phát tri n so v i nhóm n ỉ ọ ỉ ọ ữ ỉ ọ ấ
ế A. Khu v c I chi m t tr ng còn cao. ấ ế C. Khu v c II chi m t tr ng r t th p. ể ả ầ ự ố ề ỉ ọ B. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c. ự ế D. Khu v c III chi m t tr ng r t cao. ầ ị ỏ ấ Câu 2. Lo i khí th i nào trong khí quy n làm t ng ozôn b m ng d n ?
B. CO2 C. O3 D. CFCs
Ộ Ố ƯỚ ố ệ Ầ ƯỜ Ủ ƯỚ I C A M T S N C PHÂN THEO NHÓM N C
ơ ị ạ A. N2O ả Câu 3. Cho b ng s li u sau: GDP BÌNH QUÂN Đ U NG Ế Ớ I NĂM 2017 TRÊN TH GI Đ n v : USD
ướ ể Các n c đang phát tri n
c ướ Các n phát tri nể
ộ Đan M chạ 57141 n ĐẤ 1981
ể ỵ Thu Đi n 53744 Êtiôpia 768
ậ Nh n xét nào d không đúng?
ụ
ạ ườ ấ ườ ấ
ớ ề ườ
ể ầ Ấ ộ i g p h n 74 l n n Đ . ầ i g p h n 74 l n Êtiôpia. ữ i gi a các nhóm n ườ ấ ầ ướ c. i r t cao. c phát tri n có GDP bình quân đ u ng
ệ ủ ể ầ d i đây
kinh tế? ơ . ề ở nhi u n i ở ộ c ượ m r ng. ng qu c t
ộ ị ườ ề ơ ầ Câu 5. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u xãy ra nhi u n i đã làm cho
ễ ế ạ ị ể c ngoài tăng nhanh. ử ng không khí b ô nhi m.
ể
A. môi tr ầ C. suy gi m t ng t ng ôdôn. ặ ồ ướ c cho sinh ho t. ễ ị ườ ng bi n b ô nhi m ố ề ầ ự ỏ ộ ả
Câu 6. Xu h quan tâm gi
ướ ạ c.
ự ủ ề ch v kinh t ị ườ ữ i gi a các n ử ụ ẩ ế . ụ ả ng tiêu th s n ph m. ướ i đây ơ ể A. Th y Đi n có GDP/ng ơ B. Đan M ch có GDP/ng ự ệ C. Có s chênh l ch l n v GDP/ng ướ D. Các n ướ ệ ể ả Câu 4. Bi u hi n nào không ph i là bi u hi n c a toàn c u hoá ươ ạ . ế ới phát tri n m nh ạ ự ả ra A. Th ng m i th gi B. Xung đ t quân s x y ầ ư ướ ố ế đ C. Đ u t n D. Th tr ự ố ắ ở ườ B. thi u ngu n n ả D. môi tr ướ ấ ữ ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i ế ả i quy t là ầ A. nhu c u đi l C. khai thác và s d ng tài nguyên B. t D. th tr
ế ẽ ẫ
ủ ẹ ị ườ s d n đ n ng tài chính qu c t . ế ạ ố ế B. thu h p ph m vi c a các công ty xuyên
ố
ườ ự ợ ẹ ả ầ ư , tăng c ng s h p tác qu c t . ố ế D. thu h p kho ng cách giàu
ầ Câu 7. Toàn c u hoá kinh t ẹ A. thu h p th tr qu c gia. ẩ C. đ y nhanh đ u t nghèo.
ệ ượ ạ ở ộ ố ỉ ủ ế ệ ng cá ch t hàng lo t ề m t s t nh mi n Trung c a Vi t Nam
Câu 8. Năm 2016, hi n t là do
ườ ướ c. ng n c bi n tăng.
ể ễ A. ô nhi m môi tr c bi n nóng lên C. n
ệ ỏ ng th y tri u đ . ự ủ ố ệ ể ộ ặ ủ ướ B. đ m n c a n ệ ượ ề D. hi n t ầ ử ủ kh ng b đang th c hi n trong
ạ
ươ ớ
ướ ể ề ự ỳ Câu 9. Đi u c c k nguy hi m hi n nay mà các ph n t ph m vi toàn c u là ả ự
ệ ể ự ệ
ầ ợ ụ ươ ứ
ấ ể ả ệ ộ ự ậ ơ ả ơ ỏ ế ệ
ủ ầ ậ ng vong ngày càng l n. A. Gây h u qu và th ớ ệ ấ B. T n su t th c hi n ngày càng l n. ự ủ ọ C. L i d ng thành t u c a khoa h c và công ngh đ th c hi n. ạ ạ ộ ng th c ho t đ ng đa d ng. D. Ph ệ Câu 10. Bi n pháp c b n nh t đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng là gì?
ồ ư ng nuôi tr ng.
ườ ể ệ n thú. A. Tăng c C. Phát tri n ngành lâm nghi p. ệ B. Đ a vào Sách đ đ b o v . ề v ự D. Xây d ng nhi u
ả ư ủ ế ể Câu 11. L
ỏ ể ả ườ ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng ch y u là do ạ
ề ệ ườ ử ụ ươ ệ i s d ng nhiên li u hóa th ch. ng ti n giao thông ngày càng nhi u.
ệ
ồ ướ Câu 12. Bi u hi n rõ nh t c a ô nhi m ngu n n
ễ ặ ễ ẩ
ể
ậ ồ ị A. N c sông, h b xâm nh p m n. ồ ị ạ ướ C. Nhi u sông, h b c n n ướ ộ Câu 13. V ch s xã h i ,các n ưở ế ậ ườ ng kinh t
ỉ ố ấ i th p. ỉ ố ấ ổ ọ ệ ? c ng t hi n nay là ướ ở ồ ị sông, h b nhi m b n B. N c ồ ướ ở D. N c c. sông, h dâng cao. ể ặ c phát tri n có đ c đi m ầ B. GDP bình quân đ u ng ch m. D. tu i th trung bình và ch s HDI th p.
ả ạ ọ ậ ệ Câu 14. Bi u hi n rõ nh t c a s suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là?
ấ ủ ự ắ ố ộ ậ ệ
ậ ạ ớ ề B. Xu t hi n nhi u loài sinh v t m i. D. Nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng
ấ ề ặ ả ớ ế
ấ ề ng s ng sinh v t đa d ng. Câu 15. Dân s già gây ra h u qu l n nh t v m t kinh t ườ ộ ẹ ớ A. Gây s c ép t ng. C. Thi u h t ngu n lao đ ng.
ượ A. con ng B. các ph ề C. các nhà máy ,xí nghi p ngày càng nhi u. ừ ệ ượ ề D. hi n t ng cháy r ng ngày càng nhi u. ể ấ ủ ệ ướ ề ề ỉ ố ố ộ A. T c đ tăng tr ọ ổ C. tu i th trung bình và ch s HDI cao. ệ ể ậ A. Sinh v t phân b r ng kh p. ố ườ C. Môi tr ố ứ ế ụ ể ế ổ ậ ủ ầ ế ặ ậ ị ệ ủ ướ ộ xã h i nào d i đây? ệ ấ ạ B. Gia tăng tình tr ng th t nghi p. D. Th tr ướ ậ i môi tr ồ Câu 16. Đ c đi m kinh t n i b t c a h u h t các n ị ườ ụ ng tiêu th thu h p. c Mĩ Latinh là?
ể
ể ế cao. ự ủ ch .
ố ộ B. T c đ tăng tr ề D. Có n n kinh t ớ ố ộ ặ ưở ng kinh t ế ộ ậ đ c l p, t t văn hóa xã h i c a Mĩ Latinh khác v i châu Phi là gì ?
ệ Câu 17. Nét đ c bi ầ ộ
ệ ạ A. Phát tri n m nh công nghi p ề C. T c đ phát tri n không đ u. ộ ủ ạ ạ
ả ắ ư ề ủ A. Thành ph n ch ng t c đa d ng ổ ế ấ ở B. Tham nhũng tr thành v n n n ph bi n. ứ ạ C. Tôn giáo phong phú , ph c t p. D. N n văn hóa phong phú nh ng có b n s c riêng.
ị ủ
ự ạ Câu 18. Tình tr ng đô th hóa t ộ phát c a Mĩ Latinh nguyên nhân là do ố ệ
ấ ướ ế t c đ qu c.
ượ ồ ạ ủ ệ
ớ ấ ệ ấ
ậ A. L nh và m. C. L nh và khô. D. Nóng và m.ẩ
ạ ộ ổ ậ ủ ữ ể
ấ ọ
ố ự i trên 60 tu i cao. ạ ộ ổ A. Tu i th trung bình th p. ỉ ệ C. T l
A. Dân nghèo không có ru ng đ t kéo ra thành ph làm vi c. ố ự t c a các n B. S xâm l ề ể C. N n công nghi p phát tri n quá nhanh. ệ ạ ậ ả D. S n xu t nông nghi p l c h u v i nông nghi p th p. ủ ế Câu 19. Khí h u châu Phi ch y u là ẩ B. Khô và nóng. ư ặ Câu 20. M t trong nh ng đ c đi m dân c , xã h i n i b t c a châu Phi ? ậ ấ nhiên th p. ể ố B. Dân s đông, tăng r t ch m. ấ D. Gia tăng dân s t ậ ợ ấ i cho phát tri n ?
ổ ậ ủ ượ ả Câu 21. Tài nguyên đ t và khí h u c a Mĩ Latinh r t thu n l t đ i , cây d
c. ườ nhóm ng ấ ệ ớ ệ c li u. A. Cây ăn qu nhi ướ ầ B. Chăn nuôi gia c m, thâm canh lúa n
ệ ạ t đ i.
ả ậ ướ c ,cây ăn qu c n nhi ệ ớ C. Chăn nuôi đ i gia súc, cây công nghi p nhi ệ t. D. Thâm canh lúa n
(3 đi m)ể
ữ ế ướ ể ố đa s các n c châu Phi còn kém phát tri n?
ề ố ệ Cho b ng s li u: Ự Ậ II. T LU N Câu 1: (1,0 đi m)ể Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t Câu 2: (2,0 đi m) ể
Ủ ả Ố Ợ ƯỚ C NGOÀI C A M T S QU C GIA MĨ LA TINH NĂM 2017 GDP VÀ N N
Ộ Ố (Đ n v : t USD)
ỉ ố ố ợ ổ ố Qu c gia GDP T ng s n ố Qu c gia GDP
Mêhicô Êcuađo 1130,8 101,9 441,6 41,1 Paragoay Hamaica ơ ị T ng sổ nợ 15,9 14,7 37,8 14,3
ỉ ệ ộ ố ủ ỹ
ợ ướ n n ậ (%) ữ ố so v i GDP c a m t s qu c gia M La tinh năm 2017. ế ả c ngoài a. Tính t t ầ b. Rút ra nh ng nh n xét c n thi i thích nguyên nhân. ớ t và gi
ế H t
Ể
Ở ƯỜ Ả ƯƠ Ị S GD & ĐT QU NG NAM NG TH TR Ế
ờ Ỳ Ữ ĐÁP ÁN KI M TRA GI A K I NH 2021 2022 Ố Ớ MÔN Đ A LÝ KH I L P 11 Th i gian làm bài : 45 Phút NG THPT L VINH
Ắ Ệ ể I.TR C NGHI M ( 1 câu = 0.33 đi m )
Đ 601ề 1. C 2. A 3. D 4. D 5. C 6. C 7. D 8. B 9. D 10. A 11. A 12. D 13. B 14. B 15. A 16. B 17. C 18. A 19. D 20. C 21. B Đ 602ề 1. B 2. C 3. B 4. A 5. C 6. D 7. D 8. C 9. D 10. B 11. A 12. A 13. C 14. D 15. B 16. C 17. D 18. B 19. A 20. A 21. D Đ 603ề 1. B 2. B 3. D 4. C 5. D 6. A 7. A 8. D 9. B 10. A 11. C 12. B 13. A 14. C 15. B 16. C 17. D 18. C 19. D 20. C 21. A Đ 604ề 1. D 2. D 3. A 4. B 5. D 6. B 7. D 8. A 9. C 10. B 11. A 12. B 13. C 14. D 15. C 16. C 17. D 18. A 19. B 20. A 21. C
Ự Ậ ể II.T LU N (3 đi m)
Câu Đáp án Thang đi mể
ỗ ể Câu 1:(1,0 đi m)ể * Nguyên nhân: Đúng m i ý: 0,25 đi m
ữ ậ ả ự ố ị
ủ
Nh ng nguyên nhân làm ế ề cho n n kinh t Châu phi kém phát tri n:ể H u qu s th ng tr ế ỉ ủ ề nhi u th k c a ch nghĩa ự th c dân.
ị
ộ Tình hình chính tr xã h i ị (xung đ tộ ổ không n đ nh ắ ộ s c t c)
ộ ự ế ề S y u kém v trình đ ố ườ ả i phát qu n lí, đ ng l ế ể không phù tri n kinh t h p.ợ
ấ ộ Trình đ dân trí th p.
ố ệ ử Câu 3: (2,0 đi m)ể a. x lí s li u
ỉ ệ ợ T l ớ n so v i ố Qu c gia GDP (%) ể 0,25đi m/ ý đúng
Mêhicô 39,1
Êcuađo 40,3
Paragoay 42,1
Hamaica 102,8
b.
ậ * Nh n xét:
ố
ố ợ ề ổ Nhìn chung các qu c gia Mĩ La tinh đ u có t ng s n 0,5 đi mể
ướ ớ n c ngoài l n
ợ ấ Hamai
ề + N nhi u nh t là ơ ca, cao h n GDP (102,8%)
ế
+ Ti p theo là Paragoay và ầ ượ Êcuađo l n l t là 42,1% và
40,3% GDP 0,5 đi mể
ợ ấ ế ấ + N th p nh t là Mêhicô chi m 39,1% GDP
0,5 đi mể ả * Gi i thích nguyên nhân:
ướ ự c Mĩ La tinh ượ ườ c đ ng
Do các n ư ch a xây d ng đ i ố l
ộ ậ
ể phát tri n KTXH đ c l p, ự ủ ch . t
ậ còn ch m phát
ị
ề ế N n kinh t ụ ế ổ ể tri n, thi u n đ nh, ph thu c ộ
ư ả ướ b n n c
ề nhi u vào t ngoài.