i ta ch n ng u nhiên t ọ đ ng ra 50SP.Tr ng ự ộ ừ ộ m t dây chuy n đóng gói t ề ẫ ư >= 720 690-700 710-720 700-710
5 7 ẩ ẩ 26 ố 9 ớ ộ ậ ủ ả ẩ 3 ọ ng c a s n ph m có phân ph i chu n, v i đ tin c y 95%, tr ng ượ ả ố ậ ấ ằ b.703.48-708.92 ng trung bình ả c.637.25-711.49 t kê kĩ thu t nhà máy quy đ nh tr ng l ậ ừ ế ị ứ ả c.Không bình th ấ ng ườ ớ b.Không xác đ nh ị ượ ị
b.8.25 c.9.70 ố ớ ể ệ ạ d.2.14 ồ t ph ườ ng sai 3 i ta ươ ế ế ả ả
B c t do ậ ự ộ Đ s 1: ề ố Câu 1: Ng ọ ườ c ghi nh n nh sau: l ng đ ượ ậ ượ <690 ượ ng Tr ng l ọ (gram) S s n ph m ẩ ố ả s tr ng l Gi ả ử ọ l ng trung bình s n ph m n m trong kho ng (gram) (l y 2 s th p phân) ượ d.717.52-744.48 a.752.25-821.16 Câu 2: T tài li u câu 1, theo thi ượ ọ ệ s n ph m là 703 gr.V i m c ý nghĩa α=0.05, tình hình s n xu t di n ra là : ễ ẩ ả d.a,b,c sai ngườ a.Bình th ị Câu 3: T k t qu tính toán câu . Giá tr P-value tính đ c là (%)(giá tr ki m đ nh Z ừ ế ị ể ả l y 2 s th p phân) ố ậ ấ a.7.97 Câu 4: Đ so sánh hi u qu c a c a 3 lo i phân bón đ i v i lo i cây tr ng X, ng ả ủ ủ ạ ti n hành m t s thí nghi m và k t qu cho trog b ng anova sau: (Bi ế ệ ộ ố nhóm b ng nhau) ằ Ngu n bi n ế ồ thiên Giá tr ki m ị ể đi nh F ị
0,92 Trung bình các đ l ch bình ộ ệ ph ngươ 32,08 34,87 T ng các đ ổ l ch bình ệ ph ngươ 64,16 592,79 656,95 2 17 19 SSG SSW T ng c ng ổ ộ
ệ ệ ự c.17 m c ý nghĩa α=0,05 có th nói hi u qu c a 3 lo i phân bón ả ủ ệ ạ d. 16 ể ở ứ
ng c a gà v t sau 3 tháng nuôi : ế ngượ c.không xác đ nhị ủ ị 1,3-1,4 84 1,4-1,5 114 1,5-1,6 78 >=1,6 12 ố ậ ệ ng đàn gà trên là (l y 4 s th p phân): ấ ệ ng quí 1/2004 nh sau: i m t phân x ượ b.l ch trái ệ ấ ả ộ c.không xác đ nhị ạ ẩ Tháng 1 d.l ch ph i ả ưở Tháng 2 ư Tháng 3
i 1 (%) 15000 102 60 15500 103 60 16000 102 70 S quan sát th c hi n trong th c nghi m này là: ự ố b.19 a. 20 Câu 5: T tài li u câu 4, ệ ừ đ i v i cây X là: ố ớ b.khác nhau a.nh nhau ư Câu 6:K t qu đi u tra tr ng l ọ ượ ả ề 1,2-1,3 <1,2 T.L S conố 43 9 Phân ph i v tr ng l ố ề ọ a.Đ i x ng ố ứ Câu 7:Có tài li u v s n xu t s n ph m A t ề ả Ch tiêu ỉ S s n ph m KH (1000SP) ẩ ố ả % th c hi n KH (%) ệ ự SP l T l ạ ỷ ẹ
ạ ố ậ ả b.64,35 SP lo i 1 c quý là (%)(l y 2 s th p phân): d.63,43 ng hàng A bán ra, có k t qu ấ c.62,34 ỉ ố ờ ụ ề ượ ế ả T l ỷ ệ a.65,24 Câu 8: Công ty Z khi tính ch s th i v theo tháng v l nh sau: ư
ỉ ố ờ ụ
Tháng 2: 64,2 tháng 6:137,8 tháng 10:94,8 tháng 4:86,1 tháng 8: 138,2 tháng 12: 81,7 ụ ề ấ ỉ tháng 3: 66,4 tháng 7:152,1 tháng 11:91,7 ố ậ c.109,15 ủ b.109.53 d.109,33 i công ty X 2 tháng đ u năm 2004 ụ ệ ề ặ ạ ầ
tăng(+) gi m (-) l ng hàng ỷ ệ ả Ch s th i v trung bình (%) Tháng 1:62,9 Tháng 5: 116,4 Tháng 9: 109,3 Ch s T.V đi u ch nh c a tháng 9 là: (l y 2 s th p phân) ỉ ố a.109,30 Câu 9: Tài li u v tình hình tiêu th 3 m t hàng t nh sau: ư M tặ hàng Doanh số (tri u đ ng) ồ ệ T l ượ tháng 2 so v i tháng 1 (%) ớ
Doanh s bán hàng ố tháng 2 (tri uệ đ ng)ồ 2448,6 2062,4 1088,1 +3.3 -1.5 +8,6 ng hàng tiêu th trong tháng 2 so v i tháng 1 là (%) (l y 2 s ớ ợ ụ ố ượ ấ ố
d.102,43 ố ệ ợ d.100,57 b.102,31 ỉ ố ổ b.100,43 c tính là (%) ừ ố ệ ỉ ố d.100,99 c.101,50 ớ c.101,45 ượ c.100,61 ứ ấ ộ ế ơ ượ ủ ế ứ
ng cùng SX m t lo i sp, s li u cho trong b ng: ệ ố ệ ạ ả ộ 2262,8 A 2197,6 B C 975,6 Ch s t ng h p kh i l ỉ ố ổ th p phân): ậ a.102,556 Câu 10: S li u câu 9, ch s t ng h p giá T2 so v i T1 là(%) a.100,67 Câu 11: T s li u câu 9, ch s giá Fisher đ a.101,61 b.102,63 Câu 12: Nghiên c u các ch tiêu đo đ bi n thiên cho th y: ỉ a.Đ phân tán c a các l ng bi n so v i trung bình c a chúng ộ ủ b.Đ đ ng đ u c a t ng th theo tiêu th c nghiên c u ứ ể ề ủ ổ ộ ồ c.a,b đúng d.a,b sai Câu 13: m t xí nghi p có 3 phân x Phân x ộ ng Kỳ báo cáo ưở Kì g cố ưở S n l ng(cái) ả ượ ả ượ ng
Giá thành đv (1000đ) 10 12 13 Giá thành đ nơ v (1000đ) ị 9 11,5 12,5 S n l (cái) 8000 3000 1000 12000 A B C Tông 1000 2500 4500 8000
ớ ố ế ấ ả ượ ố ng thay đ i, làm cho giá thành trung bình kì báo cáo so v i kì g c
c.19,96 ự ả ượ d.29,12 ng tăng 50%, làm cho t ng chi phí tăng (ngàn ổ
b.49240 d.47990 c.49980 ộ ệ ủ ề ẩ ậ ộ ệ ế ặ ẩ
ư ế ề ặ Do k t c u s n l gi m (%) ả a.12,67 b.28,98 Câu 14: T tài li u câu 13, do s n l ệ đ ng): ồ a.48340 Câu 15:Chi u cao trung bình c a nam thanh niên VN là 168cm, đ l ch tiêu chu n là 10cm, trong khi cân n ng trung bình là 57kg, đ l ch tiêu chu n là 5 kg .K t lu n rút ra: a.Bi n thiên v chi u cao và cân n ng là nh nhau b.Chi u cao bi n thiên nhi u h n bi n thiên v cân n ng ề ế ề ề ế ề ặ ơ
ặ ề ế ế ể ề ư ệ ố ng là n .H i có bao nhiêu % ộ ự ộ ế ằ ố ữ ủ ữ ỏ ưở
ưở ự ẩ ả m t ấ ở ộ ẫ ng sai.Ch n ng u ọ ấ ỏ ẩ ộ ố ả ộ ệ c.Chi u cao bi n thiên ít h n bi n thiên v cân n ng ơ ế d.Ch a th rút ra k t lu n gì ậ ng có 15% s n và 25% s nam đang làm vi c trong cùng Câu 16: Trong m t phân x ưở t r ng 60% s công nhân c a phân x m t d án .Bi ố ng đó đang làm trong d án. công nhân c a phân x ự ủ ng s n ph m gi a 3 ca s n xu t t v ch t l Câu 17: Đ đánh giá s khác bi ữ ệ ề ấ ượ ả ể nhà máy s n xu t v xe h i, ng i ta s d ng pp phân tích ph ử ụ ươ ườ ơ ả nhiên m t s s n ph m đ ki m tra, k t qu cho trong b ng sau: ả ế ể ể Đ b n trung bình(km) Ca s.xu tấ ộ ề ố ả
S s n ph m ẩ (cái) 8 10 12 ả T ng các đ l ch bình ổ ph ngươ 7,5 7,6 8,5 ả ả ộ ỏ ủ b.15,07 d.không đ d ki n ấ ủ ữ ệ ng gi a các nhóm (SSG) ổ ệ ữ ươ ộ ệ
ả m c ý nghĩa α=0,05 có th k t lu n r ng đ b n gi a các s n ể ế ở ứ d.không đ d ki n ủ ữ ệ ữ ộ ề ậ ằ ẩ d.không th k t lu n ể ế ờ ẩ ậ ư ạ ả ẩ ộ ả ẩ ờ ờ ờ ộ ả ả c.không xác đ nhị ấ ể ộ ể ể ẩ ể ộ ả ẩ ả ổ b.27,35 d.26,22 ừ ố ệ ề ờ ộ ệ ể (phút) ổ c.2,52 ả b.1,68 ề ố ệ ủ ư
d.16 ừ ố d.17 ừ ề b.15 ệ b.15 ệ b.15 d.17 ố ệ ư 2003
199 8 7,25 199 5 6,42 đ)ỷ 15,9 Sáng 15,5 Chi uề 13,75 T iố Đ b n trung bình c a m t v xe h i tính chung cho c 3 ca s n xu t (1000km) ơ ộ ề c.15,91 a.14,91 Câu 18: T. li u câu 17, t ng đ l ch bình ph a.2,77 c.27,47 b.35,17 Câu 19:T. li u câu 17, ệ 3 ca là: ph m s.xu t ấ ở b.nh nhau a.khác nhau ư Câu 20:Có 3 t công nhân cùng s.xu t m t lo i s n ph m trong th i gian nh nhau : ộ ổ T 1 có 18 công nhân, th i gian đ m t công nhân làm ra m t s n ph m là 29 phút ổ T 2 có 20 công nhân , th i gian đ 1 công nhân làm ra m t s n ph m là 25 phút ổ T 3 có 17 công nhân, th i gian đ 1 công nhân làm ra 1 s n ph m là 26 phút ổ Th i gian hao phí trung bình đ làm ra m t s n ph m chung cho c 3 t (phút) ờ c.26,51 a.26,62 Câu 21: T s li u câu 20, đ l ch tiêu chu n v th i gian hao phí đ làm ra s n ả ẩ ph m chung cho c 3 t ẩ a.3,26 d.4,32 câu 22: S li u v NSLĐ c a m t nhóm công nhân nh sau(kg) ộ 7, 8, 14, 28, 16, 14, 25, 15, 18, 15, 21, 14, 13 NSLĐ trung bình m t công nhân là (kg): ộ a.14 Câu 23:T T.li u câu 22, m t (Mo) v NSLĐ là (kg) : a.14 Câu 24: T T. li u câu 22, s trung v (Me) v NSLĐ (kg): ố a.14 Câu 25: Có s li u v doanh thu c a m t công ty qua các năm nh sau: ủ 200 199 Năm 1 6 7,94 6,62 ng trình đ c.17 ề c.16 ị c.16 ộ 199 7 7,03 ằ 200 0 7,68 ươ 199 9 7,44 ụ 200 2 8,62 ườ 8,80 ẳ ng th ng ng th ng l y 4 s th p phân) c: (các h s c a pt đ ườ ấ ậ ố Doanh thu(t D đoán doanh thu c a công ty năm 2004 b ng cách s. d ng ph ự ta đ ượ a.8,9047 ề 199 4 6,20 ủ ệ ố ủ b.9,1547 ẳ c.8,8247 d.8,9847
ĐÁP ÁN
6b 16b 7d 17a 8c 18c 9b 19a 10c 20a 2c 1b 11b(?) 12a 22d 21b 3d 13a 23a 4a 14b 24b 5a 15c 25d
ng hàng hóa tiêu th trên 2 th tr ng A ề ố ượ ị ườ ụ Đ s 2: ề ố Câu 1: N u tính ch s không gian v kh i l ế ỉ ố và B, quy n s có th là : ể ề ố