
TR NG ĐI H C M TP. H CHÍ MINHƯỜ Ạ Ọ Ở Ồ
BAN C B NƠ Ả
Đ THIỀ
Môn: NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH TỐ Ế
H c k II – Năm h c: 2014-2015ọ ỳ ọ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Sinh viên không đc s d ng tài li u, đc s d ng các b ng tính th ng kê.ượ ử ụ ệ ượ ử ụ ả ố
Câu 1: (2,5 đi m)ể
Trong m t nghiên c u v s an toàn t i n i làm vi c, các công nhân đc yêu c uộ ứ ề ự ạ ơ ệ ượ ầ
đánh giá nhi u y u t khác nhau c a s an toàn; và m t s đi m t ng h p đc g i làề ế ố ủ ự ộ ố ể ổ ợ ượ ọ
Ch s Môi tr ng An toàn (SIC) đc tính toán. Ch s này là t ng s đi m c a các câuỉ ố ườ ượ ỉ ố ổ ố ể ủ
tr l i cho m i câu h i khác nhau v s an toàn. Đi m c a câu tr l i cho t ng câu h iả ờ ườ ỏ ề ự ể ủ ả ờ ừ ỏ
này là m t s nguyên t 0 đn 10; cho nên SIC có giá tr t 0 đn 100. Các công nhânộ ố ừ ế ị ừ ế
đc x p lo i theo lo i công vi c c a h là: không có chuyên môn, có chuyên môn, vàượ ế ạ ạ ệ ủ ọ
giám sát. D i đây là b ng tóm t t d li u này:ướ ả ắ ữ ệ
Lo i công vi cạ ệ n
x
s
Công nhân không có chuyên môn 448 70,42 18,27
Công nhân có chuyên môn 91 71,21 18,83
Giám sát viên 51 80,51 14,58
V i m c ý nghĩa 5%, công nhân không có chuyên môn, công nhân có chuyên môn, và giámớ ứ
sát viên có quan đi m khác nhau v s an toàn t i n i làm vi c hay không?ể ề ự ạ ơ ệ
Câu 2: (2,5 đi m)ể
D li u đa ra d i đây là t Investment Company Institute (đn v tính: tữ ệ ư ướ ừ ơ ị ỷ
USD)
Năm 1981 1982 1983 1984 1985
V n c ph nố ổ ầ 41,2 53,7 77,0 83,1 116,9
Qu th tr ng ti n tỹ ị ườ ề ệ 186,2 219,8 179,4 233,6 243,8
a. Hãy xây d ng ph ng trình h i quy tuy n tính c l ng đ d báo v n c ph nự ươ ồ ế ướ ượ ể ự ố ổ ầ
theo qu th tr ng ti n t .ỹ ị ườ ề ệ
b. Tính và gi i thích ý nghĩa c a h s xác đnh.ả ủ ệ ố ị
c. V i đ tin c y 95%, hãy d báo tài s n v n c ph n t ng ng v i qu th tr ngớ ộ ậ ự ả ố ổ ầ ươ ứ ớ ỹ ị ườ
ti n t 260 t USD.ề ệ ỷ
Câu 3: (2,5 đi m)ể
T l t làm ch m t qu c gia giai đo n 1999-2005 nh sau:ỷ ệ ự ủ ở ộ ố ạ ư
Năm 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
T l t làmỷ ệ ự
chủ8,1 7,9 7,8 7,7 7,5 7,2 6,9
a. Hãy v đ th d li u và nh n xét.ẽ ồ ị ữ ệ ậ
02/06/201

b. Hãy d đoán t l t làm ch qu c gia nói trên cho năm ti p theo d a vào:ự ỷ ệ ự ủ ở ố ế ự
(1) l ng tăng gi m tuy t đi trung bình.ượ ả ệ ố
(2) t c đ phát tri n trung bình.ố ộ ể
(3) hàm xu th tuy n tính.ế ế
Câu 4: (2,5 đi m)ể
S li u v tình hình s n xu t m t lo i s n ph m c a ba phân x ng trong m t xíố ệ ề ả ấ ộ ạ ả ẩ ủ ưở ộ
nghi p hai quý đu năm K nh sau:ệ ở ầ ư
Phân x ngưở Giá thành (1000đ/ t n)ấS n l ng (t n)ả ượ ấ
Quý I Quý II Quý I Quý II
S 1ố48 46,5 1200 1450
S 2ố46,5 45,0 950 1050
S 3ố47 46,8 1500 1650
Hãy phân tích s thay đi t ng chi phí s n xu t quý 2 so v i quý 1 c a xí nghi pự ổ ổ ả ấ ớ ủ ệ
do nh h ng c a hai nhân t : giá thành trung bình m t t n s n ph m và s n l ng.ả ưở ủ ố ộ ấ ả ẩ ả ượ
----- H T -----Ế
BAN C B N DUY TƠ Ả Ệ
Ninh Xuân H ngươ