
www.MATHVN.com
S GD&ĐT NGH AN Ở Ệ Đ THI TH Đ I H C, CAO Đ NGỀ Ử Ạ Ọ Ẳ 2012
Tr ng THPT Nguy n Xuân Ônườ ễ MÔN: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Mã đ : 109ề
I. PhÇn chung cho tÊt c¶ häc sinh:
C©u 1 : M t qu n th sinh v t ng u ph i đang ch u tác đ ng c a CLTN có c u trúc di truy n:ộ ầ ể ậ ẫ ố ị ộ ủ ấ ề
0.6AA + 0.3Aa + 0.1aa = 1,sau 4 th h ng u ph i c u trúc di truy n c a qu n th ế ệ ẫ ố ấ ề ủ ầ ể
là:0.2AA + 0.1Aa + 0.7aa = 1. Nh n xét đúng v CLTN v i qu n th này:ậ ề ớ ầ ể
A. Quá trình ch n l c đang đào th i d n cá th d h pọ ọ ả ầ ể ị ợ
B. Quá trình ch n l c đang đào th i d n ki u gien đ ng h pọ ọ ả ầ ể ồ ợ
C. Quá trình ch n l c đang đào th i d n cá th d h p, tích lũy ki u hình tr iọ ọ ả ầ ể ị ợ ể ộ
D. Quá trình ch n l c đang đào th i d n cá th ki u hình tr i.ọ ọ ả ầ ể ể ộ
C©u 2 : ru i d m: Gien A. m t đ , gien a. m t tr ng; gien B. cánh dài, gien b. cánh c t. Các gienỞ ồ ấ ắ ỏ ắ ắ ụ
tr i hoàn toàn, hai c p gien cùng n m trên NST X không có alen trên NST Y. Cho phép lai:ộ ặ ằ
XABXab x XABY (bi t t n s trao đ i chéo là 0,2 ) thu đ c đ i con 200 con v i 4 ki uế ầ ố ổ ượ ở ờ ớ ể
hình, tính theo lý thuy t s l ng ru i đ c Fế ố ượ ồ ự 1 ki u hình m t tr ng, cánh c t là:ể ắ ắ ụ
A. 20 con B. 40 con C. 10 con D. 32 con
C©u 3 : S di truy n nhóm máu A,B,AB,O ng i do 3 alen chi ph i Iự ề ở ườ ố A IB IO.Ki u gen IểAIA, IAIOquy
đ nh nhóm máu A;ki u gen Iị ể BIB, IBIOquy đ nh nhóm máu B;ki u gen Iị ể AIB quy đ nh nhóm máuị
AB; ki u gen IểOIO quy đ nh nhóm máu O.Trong m t qu n th ng i, nhóm máu O chi mị ộ ầ ể ườ ế
4%,nhóm máu A chi m 45%,nhóm máu B có t l là:ế ỷ ệ
A. 0,4 B. 0,25 C. 0,54 D. 0,21
C©u 4 : M t qu n th ng u ph i l ng b i , xét m t gien có 2 alen (A và a) qui đ nh chi u caocây ,ộ ầ ể ẫ ố ưỡ ộ ộ ị ề
t n s alen A gi i ầ ố ở ớ ♂ là 0,6, gi i ♀ là 0,8, t n s alen a gi i ở ớ ầ ố ở ớ ♂ là 0,4, gi i ♀ là 0,2 ,ở ớ
bi t r ng các gien n m trên NST th ng. Xác đ nh thành ph n ki u gien c a qu n thế ằ ằ ườ ị ầ ể ủ ầ ể
trong đi u ki n không có đ t bi n, không có ch n l c t nhiên:ề ệ ộ ế ọ ọ ự
A. 0,48 AA + 0,44Aa +0,08aa =1 B. 0,36 AA + 0,48Aa +0,16aa =1
C. 0,49 AA + 0,42Aa +0,09aa =1 D. 0,64 AA + 0,32Aa +0,04aa =1
C©u 5 : Ph ng án đúng v m i quan h h i sinh:ươ ề ố ệ ộ
A. Sáo ki m ăn trên l ng trâuế ư B. Trùng roi s ng trong ru t m iố ộ ố
C. vi khu n lam s ng chung v i san hôẩ ố ớ D. Phong lan bám vào thân các cây c thổ ụ
C©u 6 : Nghiên c u m t qu n th đ ng v t nh n th y th i đi m b t đ u có 15000 cá th , qu nứ ộ ầ ể ộ ậ ậ ấ ờ ể ắ ầ ể ầ
th có t l sinh 14%/ năm, t l t vong 6%/năm, t l xu t c 3%/năm. Sau 1 năm sể ỉ ệ ỉ ệ ử ỉ ệ ấ ư ố
l ng cá th trong qu n th d đoán :ượ ể ầ ể ự
A. 15740 B. 15651 C. 15700 D. 15751
C©u 7 : Cho các ký hi u c a các t bào bình th ng nh sau:ệ ủ ế ườ ư
T bào sinh d ng (a), t bào sinh d c s khai (b), h p t (c), bào t (d), t bào cánh hoaế ưỡ ế ụ ơ ợ ử ử ế
(e), t bào sinh giao t (g), tinh trùng (h), tr ng (i), t bào sinh d c vùng tăng tr ngế ử ứ ế ụ ở ưở
(k)Th đ nh h ng(f). Lo i t bào mang b NST 2n là:ể ị ướ ạ ế ộ
A. a,b,c,e,g,k B. a,b,d,e,g C. a,b,c,g,k D. a,c,e,k,f
C©u 8 : Loài sâu xám h i ngô có đi m gây ch t gi i h n d i là 9,6ạ ể ế ớ ạ ướ oc , đi m gây ch t gi i h n trênể ế ớ ạ
là 42oc , th i gian s ng c a sâu là 43 ngày. Trong môi tr ng có nhi t đ trung bình 26ờ ố ủ ườ ệ ộ oC số
l a sâu trung bình m t năm là bao nhiêu:ứ ộ
A. 9B. 8,5 C. 10 D. 8
C©u 9 : Nh ng căn c đ c s d ng đ l p b n đ gien:ữ ứ ượ ử ụ ể ậ ả ồ
A. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB đ o đo n NST, t n s hoán v gienộ ế ệ ộ ả ạ ầ ố ị
B. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB đ o đo n NST, t n s trao đ i chéoộ ế ệ ộ ả ạ ầ ố ổ
C. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB m t đo n NST, t n s hoán v gienộ ế ệ ộ ấ ạ ầ ố ị
1

www.MATHVN.com
D. ĐB m t đo n NST, t n s hoán v gienấ ạ ầ ố ị
C©u 10 : M t gia đình có 2 ch em đ ng sinh cùng tr ng, ng i ch l y ch ng nhóm máu A sinh conộ ị ồ ứ ườ ị ấ ồ
nhóm máu B, ng i em l y ch ng nhóm máu O sinh con nhóm máu B. Hai ch em đ ng sinhườ ấ ồ ị ồ
thu c nhóm máu gì:ộ
A. Nhóm máu A B. Nhóm máu B C. Nhóm máu O D. Nhóm máu AB
C©u 11 : Chu i mARN tham gia dich mã có đ dài 5100Aỗ ộ o , trên chu i mARN này ng i ta xác đ nhỗ ườ ị
đ c mã 5ượ ,AUG3, chi m 2% trong t ng s mã DT c a mARN. Có bao nhiêu axyt aminế ổ ố ủ
mêtyônin tham gia vào chu i pô li pep tit có tính năng sinh h c:ỗ ọ
A. 1B. 10 C. 8D. 9
C©u 12 : Tr l i ph ng án không đúng v qu n th ng i:ả ờ ươ ề ầ ể ườ
A. các n c phát tri n kích th c dân s tr ng thái n đ nh, các n c đang phát tri nỞ ướ ể ướ ố ở ạ ổ ị ở ướ ể
dân s ch a n đ nhố ư ổ ị
B. Tăng tr ng c a qu n th ng i là d ng tăng tr ng lý thuy t vì s phát tri n khoa h cưở ủ ầ ể ườ ạ ưở ế ự ể ọ
con ng i đã ch đ ng gi m đ c t l t vong c a tr s sinhườ ủ ộ ả ượ ỉ ệ ử ủ ẻ ơ
C. Bi n đ ng dân s c a loài ng i là lo i bi n đ ng không theo chu kì do đ c đi m sinh h cế ộ ố ủ ườ ạ ế ộ ặ ể ọ
sinh s n c a ng i và s chi ph i c a đi u ki n kinh t xã h iả ủ ườ ự ố ủ ề ệ ế ộ
D. Tăng tr ng c a qu n th ng i là tăng tr ng th c t vì s tăng dân s c a qu n thưở ủ ầ ể ườ ưở ự ế ự ố ủ ầ ể
ng i ph thu c các đi u ki n kinh t xã h iườ ụ ộ ề ệ ế ộ
C©u 13 : M t polinucleotit t ng h p nhân t o t h n h p dung d ch ch a U và X theo t l 4:1. Cóộ ổ ợ ạ ừ ỗ ợ ị ứ ỉ ệ
bao nhiêu đ n v mã và t l mã di truy n Uơ ị ỉ ệ ề 2X:
A. 8 và 64/125 B. 6 và 32/125 C. 8 và 12/125 D. 8 và 48/125
C©u 14 : m t loài th c v t: Gien A qui đ nh tính tr ng qu màu đ , a qui đ nh qu vàng; B qui Ở ộ ự ậ ị ạ ả ỏ ị ả
đ nh qu tròn, b qui đ nh qu b u d c; D qui đ nh thân cao , d qui đ nh thân th p, bi t ị ả ị ả ầ ụ ị ị ấ ế
r ng các gien tr i là tr i hoàn toàn . Cho giao ph n cây qu đ , tròn, thân cao v i cây qu ằ ộ ộ ấ ả ỏ ớ ả
vàng , b u d c, thân th p thu đ c con lai có 4 ki u hình t l : 1/4cây qu đ , tròn th p:ầ ụ ấ ượ ể ỷ ệ ả ỏ ấ
1/4cây qu đ ,b u d c, thân th p : 1/4cây qu vàng, tròn, thân cao : 1/4cây vàng b ud c, ả ỏ ầ ụ ấ ả ầ ụ
thân cao. N u các gien liên k t hoàn toàn, s đ lai nào sau đây phù h p v i phép lai trên:ế ế ơ ồ ợ ớ
A.
aD
Ad
Bb x
ad
ad
bb B.
ab
AB
Dd x
ab
ab
dd
C. Aa
bd
BD
x aa
bd
bd
D.
aB
Ab
Dd x
ab
ab
dd
C©u 15 : Ng i và tinh tinh ch khác nhau 2,4% AND. Gi i thích đi m khác nhau c b n ng i làườ ỉ ả ể ơ ả ở ườ
tinh tinh là:
A. Do xu t hi n t n s đ t bi n gien l n d n đ n s khác nhauấ ệ ầ ố ộ ế ớ ẫ ế ự
B. Nh ng đ t bi n gien liên quan đ n vi c đi u hòa ho t đ ng gien có th gây ra nh ng thayữ ộ ế ế ệ ề ạ ộ ể ữ
đ i l n v hình tháiổ ớ ề
C. Các gien đ t bi n chi ph i các bi n hi n hình thái c a ng i d n đ n s khác bi tộ ế ố ể ệ ủ ườ ẫ ế ự ệ
D. Do xu t hi n các đ t bi n l n v c u trúc NSTấ ệ ộ ế ớ ề ấ
C©u 16 : Cho lai 2 dòng lúa mì : P: ♂ AaBB x ♀ Aabb Bi t 2 c p gien n m trên 2 c p NSTế ặ ằ ặ
th ng khác nhau . Xác đ nh ph ng án ch a chính xác :ườ ị ươ ư
A. Con lai t đa b i 4n có KG: AAAABBbb và AaaaBBbbự ộ
B. N u trong gi m phân c p Aa c a cây ế ả ặ ủ ♂ không phân ly, cây ♀ không b ĐB, k t qu thị ế ả ụ
tinh t o th l ch b i 2n+1 : AAAbb, AAaBbạ ể ệ ộ
C. N u ĐB x y ra trong gi m phân con lai 3n có KG là: AAaBBb, AAABbb, AaaBbbế ẩ ả
D. N u trong gi m phân c p A a c a cây ế ả ặ ủ ♂ không phân ly, cây ♀ không b ĐB, k t qu thị ế ả ụ
tinh t o th l ch b i 2n+1 : AAaBbạ ể ệ ộ
C©u 17 : Cho c th mang KG ơ ể
aB
Ab
t th ph n, hoán vj gien t bào sinh h t ph n và sinh noãn làự ụ ấ ở ế ạ ấ
2

www.MATHVN.com
20% . Con lai mang KG
ab
aB
sinh ra có t l v m t lý thuy t là:ỷ ệ ề ặ ế
A. 40% B. 4% C. 8% D. 16%
C©u 18 : Các b nh t t và nh ng h i ch ng di truy n ng i là:ệ ậ ữ ộ ứ ề ở ườ
1.B nh h ng c u l ng li m, 2. B ch t ng, 3. H i ch ng claiphent , 4. T t dính ngón tayệ ồ ầ ưỡ ề ạ ạ ộ ứ ơ ậ
23, 5. B nh mù màu đ l c, 6. Lùn.ệ ỏ ụ
B nh, t t và h i ch ng di truy n liên quan đ n đ t bi n gien tr i có th g p c nam vàệ ậ ộ ứ ề ế ộ ế ộ ể ặ ở ả
n là:ữ
A. 2,5 B. 1,6 C. 3,4 D. 1,5
C©u 19 : B NST đ c tr ng c a đ u hà lan là 14, m t t bào th tam b i th c hi n nguyên phân, sộ ặ ư ủ ậ ộ ế ể ộ ự ệ ố
NST đ n trong t bào kỳ sau c a nguyên phân là:ơ ế ở ủ
A. 30 B. 29 C. 42 D. 26
C©u 20 : Phiên mã ng c có ý nghĩa trong công ngh gien là:ượ ệ
A. Giúp cho vi c c i t o gi ng v t nuôi cây tr ng đ tăng năng su tệ ả ạ ố ậ ồ ể ấ
B. T ng h p đ c AND t mARN c a m t mô giai đo n c th đ xây d ng ngân hàngổ ợ ượ ừ ủ ộ ở ạ ụ ể ể ự
gien
C. Xác đ nh đ c h gien c a th nh nị ượ ệ ủ ể ậ
D. Xác đ nh đ c quan h h hàng gi a các loài sinh v tị ượ ệ ọ ữ ậ
C©u 21 : m t loài th c v t :Gien A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gien a quy đ nhthânỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị
th p, cho hai cây thân cao giao ph n thu đ c Fấ ấ ượ 1: 120 cây thân cao, 40 cây thân th p, tínhấ
theo lý thuy t s cây F1 t th ph n cho F2 toàn nh ng cây thân cao so v i t ng s cây ế ố ự ụ ấ ữ ớ ổ ố ở
F1 là:
A. 30 cây B. 60 cây C. 90 cây D. 40 cây
C©u 22 : Gien đi u khi n ho t đ ng c a ôpêrôn là:ể ể ạ ộ ủ
A. Gien v n hành (O)ậB. Gien c u trúcấ
C. Gien đi u hòa (R)ềD. Gien kh i đ ng (P)ở ộ
C©u 23 : Tr l i ph ng án không đúng:ả ờ ươ
A. Mã DT có tính ph bi n ch ng minh r ng t t c sinh v t hi n nay trên Trái Đ t có chungổ ế ứ ằ ấ ả ậ ệ ấ
ngu n g cồ ố
B. Trong quá trình phiên mã m ch làm khuôn là m t m ch AND có chi u 3ạ ộ ạ ề ,
→
5, theo chi u tácề
đ ng c a enzimộ ủ
C. Mã DT đ c đ c liên t c t m t đi m xác đ nh trên mARN t 3ượ ọ ụ ừ ộ ể ị ừ ,
→
5,
D. Mã DT đ c đ c liên t c t m t đi m xác đ nh trên mARN t 5ượ ọ ụ ừ ộ ể ị ừ ,
→
3,
C©u 24 : Tr l i ph ng án đúng v ch n l c t nhiên(CLTN) khi môi tr ng s ng c a sinh v tả ờ ươ ề ọ ọ ự ườ ố ủ ậ
không thay đ i :ổ
A. CLTN di n ra ch m do sinh v t đã thích nghiễ ậ ậ
B. CLTN không di n ra vì sinh v t đã thích nghiễ ậ
C. CLTN không di n ra vì th ĐB không có l i đã b đào th i , thành ph n ki u gien khôngễ ể ợ ị ả ầ ể
thay đ iổ
D. CLTN di n ra theo h ng c ng c đ c đi m thích nghi vì ĐB v n xu t hi nễ ướ ủ ố ặ ể ẫ ấ ệ
C©u 25 : m t loài th c v t màu hoa đ c hình thành do s tác đ ng c a 2 c p gien( Aa và Bb)Ở ộ ự ậ ượ ự ộ ủ ặ
phân li đ c l p, s n ph m c a gien A và B tác đ ng hình thành nên màu hoa đ , c p gien bbộ ậ ả ẩ ủ ộ ỏ ặ
c ch s hình thành màu c a gien A và c p aa nên hoa có màu tr ng; gien B tác đ ng v iứ ế ự ủ ặ ắ ộ ớ
c p aa cho màu vàng. Cho cây hoa đ d h p v hai c p gien t th ph n, t l ki u hìnhặ ỏ ị ợ ề ặ ự ụ ấ ỉ ệ ể
thu đ c Fượ ở 2 là:
A. 12 cây hoa đ : 3 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ngỏ ắ
B. 9 cây hoa đ : 3 cây hoa vàng: 4 cây hoa tr ngỏ ắ
C. 6 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ngỏ ắ
3

www.MATHVN.com
D. 9 cây hoa đ : 6 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ngỏ ắ
C©u 26 : Phát bi u đúng v tr ng thái cân b ng c a qu n th :ể ề ạ ằ ủ ầ ể
A. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái đ ng vì các nhân t sinh thái c a môi tr ngạ ằ ủ ầ ể ạ ộ ố ủ ườ
luôn luôn bi n đ ngế ộ
B. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái đ ng vì m i quan h gi a sinh v t và môiạ ằ ủ ầ ể ạ ộ ố ệ ữ ậ
tr ng ph c t pườ ứ ạ
C. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái n đ nh vì qu n th đang tr ng thái thíchạ ằ ủ ầ ể ạ ổ ị ầ ể ở ạ
nghi v i môi tr ngớ ườ
D. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng n đ nh vì m i quan h gi a sinh v t và môiạ ằ ủ ầ ể ạ ổ ị ố ệ ữ ậ
tr ng n đ nhườ ổ ị
C©u 27 : Ý nghĩa c a vi c nghiên c u nhóm tu i qu n th sinh v t:ủ ệ ứ ổ ầ ể ậ
A. Giúp con ng i b o v , khai thác có hi u qu h n tài nguyên sinh v tườ ả ệ ệ ả ơ ậ
B. Tìm ra nguyên nhân bi n đ ng qu n thế ộ ầ ể
C. Là c s đ xây d ng qui ho ch dài h n s n xu t nông, lâm, ng nghi pơ ở ể ự ạ ạ ả ấ ư ệ
D. Tìm ra qui lu t chung c a s bi n đ ng s l ng cá th qu n thậ ủ ự ế ộ ố ượ ể ầ ể
C©u 28 : Tr l i ph ng án không đúng v quá trình hình thành loài theo quan ni m hi n đ i:ả ờ ươ ề ệ ệ ạ
A. Đ t bi n x y ra gien đi u hòa d n đ n hình thành loài m i nhanh nh tộ ế ẩ ở ề ẫ ế ớ ấ
B. Đ t bi n đa b i có th d n đ n hình thành loài m t cách nhanh chóngộ ế ộ ể ẫ ế ộ
C. Đ t bi n x y ra gien c u trúc d n đ n hình thành loài m i nhanh nh tộ ế ẩ ở ấ ẫ ế ớ ấ
D. Loài có t p tính càng tinh vi ph c t p thì càng có c h i hình thành loài m i nhanhậ ứ ạ ơ ộ ớ
C©u 29 : Cho các ph ng pháp sau:ươ
1.Lai g n, 2. Lai t bào xô ma khác loài, 3. Giao ph i c n huy t, 4. T o gi ng b ngầ ế ố ậ ế ạ ố ằ
ph ng pháp gây đ t bi n, 5. Lai hai dòng thu n ch ng ki u gien khác nhau, 6.nuôi c y h tươ ộ ế ầ ủ ể ấ ạ
ph n ho c noãn ch a th tinh r i l ng b i hóa dòng đ n b i (n). Ph ng pháp đ t o raấ ặ ư ụ ồ ưỡ ộ ơ ộ ươ ể ạ
dòng thu n ch ng là:ầ ủ
A. 1,2,4,5 B. 1,3,4,6 C. 1,3,6 D. 1,3,4
C©u 30 : ru i d m: Gien A qui d nh tính tr ng m t đ , a qui đ nh m t tr ng; Gien B qui đ nh cánhỞ ồ ấ ị ạ ắ ỏ ị ắ ắ ị
dài, b qui đ nh cánh c t. Cho lai m t c p ru i d m m t đ cánh dài thu đ c đ i conị ụ ộ ặ ồ ấ ắ ỏ ượ ờ
- 7,5% đ c m t đ cánh dài: 7,5% đ c m t tr ng cánh c t: 42.5% đ c m t đ cánh c t:ự ắ ỏ ự ắ ắ ụ ự ắ ỏ ụ
42.5% đ c m t tr ng cánh dàiự ắ ắ
- 50% cái m t đ cánh dài: 50% cái m t đ cánh c t T n s hoán v gien là:ắ ỏ ắ ỏ ụ ầ ố ị
A. 15% B. 7.5% C. 30% D. 20%
C©u 31 : M t t bào sinh giao t c a m t loài có ki u gien (ABD//abd Ee) ti n hành gi m phân t oộ ế ử ủ ộ ể ế ả ạ
tinh trùng, quá trình gi m phân bình th ng không x y ra đ t bi n. Tr l i ph ng án đúngả ườ ả ộ ế ả ờ ươ
v s lo i giao t t i đa có th t o ra v m t lý thuy t và t l giao t th p nh t là:ề ố ạ ử ố ể ạ ề ặ ế ỉ ệ ử ấ ấ
A. 8, aBd e B. 16, AbD e C. 16, ABd E D. 8, AbD e
C©u 32 : Trong m t qu n xã có các m i quan h : 1.H i sinh 2.H p tác 3.C ng sinh 4.C nh tranhộ ầ ố ệ ộ ợ ộ ạ
5. Đ ng v t ăn th t – con m i ộ ậ ị ồ
M t loài chim ăn qu c a m t loài cây, chúng đã mang h t c a loài cây đó phát tán đi n iộ ả ủ ộ ạ ủ ơ
khác giúp cho s phân b loài cây này r ng h n, đây thu c m i quan h gì:ự ố ộ ơ ộ ố ệ
A. 2B. 2, 5 C. 2,4 D. 1,2
C©u 33 : Nhân t ti n hóa không làm thay đ i t n s alen nh ng thay đ i t n s ki u gien c a qu nố ế ổ ầ ố ư ổ ầ ố ể ủ ầ
th là:ề
A. Giao ph i không ng u nhiênố ẫ B. Các y u t ng u nhiênế ố ẫ
C. Đ t bi nộ ế D. Di-nh p gienậ
C©u 34 : Tr l i ph ng án đúng nh t v bi n d (BD) , di truy n (DT)theo quan ni m hi n đ i:ả ờ ươ ấ ề ế ị ề ệ ệ ạ
A. BD là nh ng bi n đ i KH c a m t KG t ng ng v i môi tr ng khác nhauữ ế ổ ở ủ ộ ươ ứ ớ ườ
B. DT là hi n t ng b m truy n cho con nh ng tính tr ng chung c a loài làm cho conệ ượ ố ẹ ề ữ ạ ủ
4

www.MATHVN.com
gi ng v i cha m , ông bà t tiênố ớ ẹ ổ
C. DT là hi n t ng b m truy n cho con m t ki u gien, ki u gien tác đ ng v i môi tr ngệ ượ ố ẹ ề ộ ể ể ộ ớ ườ
qui đ nh ki u hìnhị ể
D. BD là s bi n đ i trong c u trúc DT làm xu t hi n ki u hình m iự ế ổ ấ ấ ệ ể ớ
C©u 35 : Trong kĩ thu t c y truy n phôi đ ng v t c n tr i qua m t khâu sau đây. Tr l i ph ngậ ấ ề ở ộ ậ ầ ả ộ ả ờ ươ
án sai:
A. Tách phôi thành nhi u ph n m i ph n phát tri n thành 1 phôi riêng bi t r i c y vào d conề ầ ỗ ầ ể ệ ồ ấ ạ
nh ng con cái cùng tr ng thái sinh lý.ữ ạ
B. Tr c khi c y phôi vào đ ng v t nh n phôi có th làm bi n đ i các thành ph n trong tướ ấ ộ ậ ậ ể ế ổ ầ ế
bào phôi khi m i phát tri n theo h ng có l i cho con ng iớ ể ướ ợ ườ
C. Ph i h p 2 hay nhi u phôi thành 1 th kh mố ợ ề ể ả
D. Dùng tác nhân gây đ t bi n tác đ ng vào phôi t o th đ t bi n có l iộ ế ộ ạ ể ộ ế ợ
C©u 36 : th đ t bi n c a m t loài th c v t, sau khi 1 t bào sinh d c s khai nguyên phân liênỞ ể ộ ế ủ ộ ự ậ ế ụ ơ
ti p 4 đ t đã t o ra s t bào có t t c 208 NST.Tr l i ph ng án sai:ế ợ ạ ố ế ấ ả ả ờ ươ
A. B NST 2n c a loài có th là 12 n u th lêch b i là 2n + 1 = 13ộ ủ ể ế ể ộ
B. .B NST 2n c a loài có th là 14 n u th lêch b i là 2n - 1 = 13ộ ủ ể ế ể ộ
C. N u ĐB d ng 2n-1(14-1) thì có 7 d ng giao t th a 1NSTế ở ạ ạ ử ừ
D. N u ĐB d ng 2n+1(12+1) thì có 6 d ng giao t th a 1NSTế ở ạ ạ ử ừ
C©u 37 : ngô : Gien A qui đ nh thân cao, a qui đ nh thân th p; BB qui đ nh h t màu vàng, Bb quiỞ ị ị ấ ị ạ
đ nh h t tím, bb qui đ nh h t tr ng . Cho cây ngô d h p v 2 c p gien trên t th ph n b tị ạ ị ạ ắ ị ợ ề ặ ự ụ ấ ắ
bu c, đ i con xu t hi n s ki u hình và t l cây th p h t tím là:ộ ở ờ ấ ệ ố ể ỷ ệ ấ ạ
A. 4 và 1/16 B. 6 và 1/8 C. 4 và 1/8 D. 6 và 1/16
C©u 38 : Quan sát b NST trong các t bào sinh d ng c a m t cây đ u có 36 NST ng i ta kh ngộ ế ưỡ ủ ộ ề ườ ẳ
đ nh cây này là th tam b i (3n), c s khoa h c đúng v cây này là:ị ể ộ ơ ở ọ ề
A. Các NST trong t bào t n t i thành t ng nhóm, m i nhóm g m 3 NST gi ng nhau v hìnhế ồ ạ ừ ỗ ồ ố ề
d ng kích th cạ ướ
B. Cây sinh tr ng nhanh, không có h t, ch ng ch u t tưở ạ ố ị ố
C. Có m t nhóm t n t i 3 NST t ng đ ng còn l i t n t i t ng c p NST t ng đ ngộ ồ ạ ươ ồ ạ ồ ạ ừ ặ ươ ồ
D. Có 3 nhóm t n t i 3 NSt t ng đ ng còn l i t n t i c p NST t ng đ ngồ ạ ươ ồ ạ ồ ạ ặ ươ ồ
C©u 39 : Kích th c t i đa c a qu n th do s chi ph i c a y u t nào:ướ ố ủ ầ ể ự ố ủ ế ố
A. Ngu n s ng c a môi tr ng cũng nh các m i quan h gi a các sinh v t v i nhauồ ố ủ ườ ư ố ệ ữ ậ ớ
B. Không gian s ng c a qu n th đó và chu kỳ s ng c a các loài sinh v t theo mùaố ủ ầ ể ố ủ ậ
C. .M t đ cá th c a qu n th th i đi m c th và m c c nh tranh gi a các cá thậ ộ ể ủ ầ ể ở ờ ể ụ ể ứ ạ ứ ể
D. S l ng các qu n th sinh v t khác nhau trong m t khu v cố ượ ầ ể ậ ộ ự
C©u 40 : Th i kỳ ph n th nh c a cây h t tr n và bò sát là:ờ ồ ị ủ ạ ầ
A. K Jura đ i Trung sinhỉ ạ B. K Creta đ i Trung sinhỉ ạ
C. K Đê vôn đa C sinhỉ ị ổ D. K tam đi p đ i Trung sinhỉ ệ ạ
II.PhÇn riªng (Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n : Ph n A ho c ph n B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ ầ
A. Theo ch ng trình c b nươ ơ ả ( 10 câu , t câu 41 đ n câu 50ừ ế )
C©u 41 : Phát bi u đúng v c u trúc tháp tu i c a qu n th tr :ể ề ấ ổ ủ ầ ể ẻ
A. Đáy tháp h p, nhóm tu i trung bình l n h n nhóm tu i th pẹ ổ ớ ơ ổ ấ
B. Tháp có đáy r ng, t l nhóm tu i tr c sinh caoộ ỉ ệ ổ ướ
C. Đáy tháp r ng v a ph i, t l sinh cân b ng v i t l t vongộ ừ ả ỉ ệ ằ ớ ỉ ệ ử
D. Đáy tháp r ng c nh tháp xiên ít ho c đ ngộ ạ ặ ứ
C©u 42 : Trên 1 NST xét 4 gien A B D E, kho ng cách t ng đ i gi a các gien là: AB=2,5cM ;ả ươ ố ữ
BD=17,5 cM ; BE=4.5 cM ; DE=22 cM ; AD=20 cM
Tr t t đúng c a các gien trên NST là:ậ ự ủ
5