www.MATHVN.com
S GD&ĐT NGH AN Đ THI TH Đ I H C, CAO Đ NG 2012
Tr ng THPT Nguy n Xn Ônườ MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 90 phút
Mã đ : 109
I. PhÇn chung cho tÊt häc sinh:
C©u 1 : M t qu n th sinh v t ng u ph i đang ch u tác đ ng c a CLTN có c u trúc di truy n:
0.6AA + 0.3Aa + 0.1aa = 1,sau 4 th h ng u ph i c u trúc di truy n c a qu n th ế
là:0.2AA + 0.1Aa + 0.7aa = 1. Nh n xét đúng v CLTN v i qu n th y:
A. Q trình ch n l c đang đào th i d n cá th d h p
B. Q trình ch n l c đang đào th i d n ki u gien đ ng h p
C. Quá trình ch n l c đang đào th i d n cá th d h p, tích lũy ki u hình tr i
D. Q trình ch n l c đang đào th i d n cá th ki u hình tr i.
C©u 2 : ru i d m: Gien A. m t đ , gien a. m t tr ng; gien B. cánh dài, gien b.nh c t. Các gien
tr i hoàn toàn, hai c p gien cùng n m trên NST X không alen trên NST Y. Cho phép lai:
XABXab x XABY (bi t t n s trao đ i chéo là 0,2 ) thu đ c đ i con 200 con v i 4 ki uế ượ
nh, tính theo lý thuy t s l ng ru i đ c Fế ượ 1 ki u hình m t tr ng, cánh c t là:
A. 20 con B. 40 con C. 10 con D. 32 con
C©u 3 : S di truy n nhóm u A,B,AB,O ng i do 3 alen chi ph i I ườ A IB IO.Ki u gen IAIA, IAIOquy
đ nh nhómu A;ki u gen I BIB, IBIOquy đ nh nhóm máu B;ki u gen I AIB quy đ nh nhóm máu
AB; ki u gen IOIO quy đ nh nhóm máu O.Trong m t qu n th ng i, nhóm máu O chi m ườ ế
4%,nhóm máu A chi m 45%,nhóm u B có t l là:ế
A. 0,4 B. 0,25 C. 0,54 D. 0,21
C©u 4 : M t qu n th ng u ph i l ng b i , xét m t gien có 2 alen (A và a) qui đ nh chi u caocây , ưỡ
t n s alen A gi i là 0,6, gi i ♀ là 0,8, t n s alen a gi i 0,4, gi i ♀ là 0,2 ,
bi t r ng các gien n m trên NST th ng. Xác đ nh thành ph n ki u gien c a qu n thế ườ
trong đi u ki n không có đ t bi n, không có ch n l c t nhiên: ế
A. 0,48 AA + 0,44Aa +0,08aa =1 B. 0,36 AA + 0,48Aa +0,16aa =1
C. 0,49 AA + 0,42Aa +0,09aa =1 D. 0,64 AA + 0,32Aa +0,04aa =1
C©u 5 : Ph ng án đúng v m i quan h h i sinh:ươ
A. o ki m ăn trên l ng trâuế ư B. Trùng roi s ng trong ru t m i
C. vi khu n lam s ng chung v i san D. Phong lanm vào tn các cây c th
C©u 6 : Nghiên c u m t qu n th đ ng v t nh n th y th i đi m b t đ u có 15000 th , qu n
th có t l sinh 14%/ năm, t l t vong 6%/năm, t l xu t c 3%/năm. Sau 1 năm s ư
l ng cá th trong qu n th d đoán :ượ
A. 15740 B. 15651 C. 15700 D. 15751
C©u 7 : Cho các hi u c a các t bào nh th ng nh sau: ế ườ ư
T bào sinh d ng (a), t o sinh d c s khai (b), h p t (c),o t (d), t bào cánh hoaế ưỡ ế ơ ế
(e), t bào sinh giao t (g), tinh trùng (h), tr ng (i), t o sinh d c vùng tăng tr ngế ế ưở
(k)Th đ nh h ng(f). Lo i t bào mang b NST 2n là: ướ ế
A. a,b,c,e,g,k B. a,b,d,e,g C. a,b,c,g,k D. a,c,e,k,f
C©u 8 : Loài sâu xám h i ngô có đi m gây ch t gi i h n d i là 9,6 ế ướ oc , đi m gây ch t gi i h n trên ế
là 42oc , th i gian s ng c a sâu là 43 ngày. Trong môi tr ng có nhi t đ trung bình 26 ườ oC s
l a sâu trung nh m t năm là bao nhiêu:
A. 9B. 8,5 C. 10 D. 8
C©u 9 : Nh ng căn c đ c s d ng đ l p b n đ gien: ượ
A. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB đ o đo n NST, t n s hoán v gien ế
B. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB đ o đo n NST, t n s trao đ i chéo ế
C. Đ t bi n (ĐB)l ch b i, ĐB m t đo n NST, t n s hoán v gien ế
1
www.MATHVN.com
D. ĐB m t đo n NST, t n s hoán v gien
C©u 10 : M t gia đình có 2 ch em đ ng sinh cùng tr ng, ng i ch l y ch ng nhóm máu A sinh con ườ
nhóm máu B, ng i em l y ch ng nhómu O sinh con nhómu B. Hai ch em đ ng sinhườ
thu c nhóm máu gì:
A. Nhóm u A B. Nhóm u B C. Nhómu O D. Nhóm máu AB
C©u 11 : Chu i mARN tham gia dich mã có đ i 5100A o , trên chu i mARN này ng i ta xác đ nh ườ
đ c mã 5ượ ,AUG3, chi m 2% trong t ng s DT c a mARN. Có bao nhiêu axyt aminế
mêtyônin tham gia vào chu i pô li pep tit có tính năng sinh h c:
A. 1B. 10 C. 8D. 9
C©u 12 : Tr l i ph ng án không đúng v qu n th ng i: ươ ườ
A. c n c phát tri n kích th c dân s tr ng thái n đ nh, c n c đang phát tri n ướ ướ ướ
n s ch a n đ nh ư
B. Tăng tr ng c a qu n th ng i là d ng tăng tr ng lý thuy t vì s phát tri n khoa h cưở ườ ưở ế
con ng i đã ch đ ng gi m đ c t l t vong c a tr s sinhườ ượ ơ
C. Bi n đ ng n s c a loài ng i là lo i bi n đ ng không theo chu kì do đ c đi m sinh h cế ườ ế
sinh s n c a ng i và s chi ph i c a đi u ki n kinh t xã h i ườ ế
D. Tăng tr ng c a qu n th ng i là tăng tr ng th c t s tăng n s c a qu n thưở ườ ưở ế
ng i ph thu c các đi u ki n kinh t h iườ ế
C©u 13 : M t polinucleotit t ng h p nhân t o t h n h p dung d ch ch a U và X theo t l 4:1. Có
bao nhiêu đ n v t l mã di truy n Uơ 2X:
A. 864/125 B. 6 và 32/125 C. 8 12/125 D. 848/125
C©u 14 : m t loài th c v t: Gien A qui đ nhnh tr ng qu màu đ , a qui đ nh qu ng; B qui
đ nh qu tròn, b qui đ nh qu b u d c; D qui đ nh tn cao , d qui đ nh thân th p, bi t ế
r ng các gien tr i là tr i hoàn toàn . Cho giao ph n cây qu đ , tròn, thân cao v i cây qu
ng , b u d c, thân th p thu đ c con lai có 4 ki u hình t l : 1/4cây qu đ , tròn th p: ượ
1/4cây qu đ ,b u d c, tn th p : 1/4cây qu vàng, tròn, thân cao : 1/4cây vàng b ud c,
thân cao. N u các gien liên k t hoàn toàn, s đ lai o sau đây phù h p v i pp lai trên:ế ế ơ
A.
aD
Ad
Bb x
ad
ad
bb B.
ab
AB
Dd x
ab
ab
dd
C. Aa
bd
BD
x aa
bd
bd
D.
aB
Ab
Dd x
ab
ab
dd
C©u 15 : Ng i và tinh tinh ch khác nhau 2,4% AND. Gi i thích đi m khác nhau c b n ng i làườ ơ ườ
tinh tinh là:
A. Do xu t hi n t n s đ t bi n gien l n d n đ n s khác nhau ế ế
B. Nh ng đ t bi n gien liên quan đ n vi c đi u hòa ho t đ ng gien có th gây ra nh ng thay ế ế
đ i l n v nh thái
C. Các gien đ t bi n chi ph i các bi n hi n hình thái c a ng i d n đ n s khác bi t ế ườ ế
D. Do xu t hi n các đ t bi n l n v c u trúc NST ế
C©u 16 : Cho lai 2 dòng lúa mì : P: AaBB x ♀ Aabb Bi t 2 c p gien n m trên 2 c p NSTế
th ng khác nhau . Xác đ nh ph ng án ch a chính xác :ườ ươ ư
A. Con lai t đa b i 4n KG: AAAABBbb AaaaBBbb
B. N u trong gi m phân c p Aa c a cây ế không phân ly,y ♀ không b ĐB, k t qu th ế
tinh t o th l ch b i 2n+1 : AAAbb, AAaBb
C. N u ĐB x y ra trong gi m phân con lai 3n có KG là: AAaBBb, AAABbb, AaaBbbế
D. N u trong gi m phân c p A a c a cây ế không phân ly, cây ♀ không b ĐB, k t qu th ế
tinh t o th l ch b i 2n+1 : AAaBb
C©u 17 : Cho c th mang KG ơ
aB
Ab
t th ph n, hoán vj gien t bào sinh h t ph n và sinh noãn là ế
2
www.MATHVN.com
20% . Con lai mang KG
ab
aB
sinh ra t l v m t lý thuy t là: ế
A. 40% B. 4% C. 8% D. 16%
C©u 18 : Các b nh t t và nh ng h i ch ng di truy n ng i là: ườ
1.B nh h ng c u l ng li m, 2. B ch t ng, 3. H i ch ng claiphent , 4. T t dính ngón tay ưỡ ơ
23, 5. B nh mù màu đ l c, 6. n.
B nh, t t và h i ch ng di truy n liên quan đ n đ t bi n gien tr i có th g p c nam và ế ế
n là:
A. 2,5 B. 1,6 C. 3,4 D. 1,5
C©u 19 : B NST đ c tr ng c a đ u hà lan là 14, m t t o th tam b i th c hi n nguyên phân, s ư ế
NST đ n trong t o kỳ sau c a nguyên phân là:ơ ế
A. 30 B. 29 C. 42 D. 26
C©u 20 : Phiên ng c có ý nghĩa trong công ngh gien là:ượ
A. Gp cho vi c c i t o gi ng v t nuôi cây tr ng đ tăng năng su t
B. T ng h p đ c AND t mARN c a m t mô giai đo n c th đ y d ng ngân hàng ượ
gien
C. Xác đ nh đ c h gien c a th nh n ượ
D. Xác đ nh đ c quan h h hàng gi a các loài sinh v t ượ
C©u 21 : m t loài th c v t :Gien A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gien a quy đ nhthân
th p, cho hai cây thân cao giao ph n thu đ c F ượ 1: 120 cây thân cao, 40 cây thân th p, tính
theo lý thuy t s y F1 t th ph n cho F2 toàn nh ng cây thân cao so v i t ng s cây ế
F1 là:
A. 30 cây B. 60 cây C. 90 cây D. 40 cây
C©u 22 : Gien đi u khi n ho t đ ng c a ôpêrôn là:
A. Gien v n hành (O)B. Gien c u trúc
C. Gien đi u hòa (R)D. Gien kh i đ ng (P)
C©u 23 : Tr l i ph ng án không đúng: ươ
A. DT có tính ph bi n ch ng minh r ng t t c sinh v t hi n nay trên Trái Đ t có chung ế
ngu n g c
B. Trong quá trình phiên mã m ch làm khuôn là m t m ch AND có chi u 3 ,
5, theo chi u tác
đ ng c a enzim
C. Mã DT đ c đ c liên t c t m t đi m xác đ nh trên mARN t 3ượ ,
5,
D. DT đ c đ c liên t c t m t đi m xác đ nh trên mARN t 5ượ ,
3,
C©u 24 : Tr l i ph ng án đúng v ch n l c t nhiên(CLTN) khi môi tr ng s ng c a sinh v t ươ ườ
không thay đ i :
A. CLTN di n ra ch m do sinh v t đã thích nghi
B. CLTN không di n ra vì sinh v t đã thích nghi
C. CLTN không di n ra th ĐB không l i đã b đào th i , thành ph n ki u gien không
thay đ i
D. CLTN di n ra theo h ng c ng c đ c đi m thích nghi vì ĐB v n xu t hi n ướ
C©u 25 : m t loài th c v t màu hoa đ c hình thành do s tác đ ng c a 2 c p gien( Aa và Bb) ượ
phân li đ c l p, s n ph m c a gien A và B tác đ ng hình tnh n màu hoa đ , c p gien bb
c ch s hình thành màu c a gien A c p aan hoa có màu tr ng; gien B tác đ ng v i ế
c p aa cho màu vàng. Cho cây hoa đ d h p v hai c p gien t th ph n, t l ki u hình
thu đ c Fượ 2:
A. 12 cây hoa đ : 3 cây hoa vàng: 1y hoa tr ng
B. 9y hoa đ : 3 cây hoa vàng: 4 cây hoa tr ng
C. 6y hoa đ : 1 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng
3
www.MATHVN.com
D. 9y hoa đ : 6 cây hoa vàng: 1 cây hoa tr ng
C©u 26 : Phát bi u đúng v tr ng thái cân b ng c a qu n th :
A. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái đ ng vì các nhân t sinh thái c a môi tr ng ườ
luôn luôn bi n đ ngế
B. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái đ ng vì m i quan h gi a sinh v t vài
tr ng ph c t pườ
C. Tr ng ti cân b ng c a qu n th là tr ng thái n đ nh vì qu n th đang tr ng thái thích
nghi v i môi tr ng ườ
D. Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng n đ nh vì m i quan h gi a sinh v t và môi
tr ng n đ nhườ
C©u 27 : Ý nghĩa c a vi c nghiên c u nhóm tu i qu n th sinh v t:
A. Gp con ng i b o v , khai thác có hi u qu h n tài nguyên sinh v tườ ơ
B. m ra nguyên nhân bi n đ ng qu n thế
C. Là c s đ xây d ng qui ho ch i h n s n xu t nông, lâm, ng nghi pơ ư
D. m ra qui lu t chung c a s bi n đ ng s l ng cá th qu n th ế ượ
C©u 28 : Tr l i ph ng án không đúng v quá trình hình thành loài theo quan ni m hi n đ i: ươ
A. Đ t bi n x y ra gien đi u hòa d n đ n hình thành loài m i nhanh nh t ế ế
B. Đ t bi n đa b i có th d n đ n hình thành loài m t cách nhanh chóng ế ế
C. Đ t bi n x y ra gien c u trúc d n đ n hình thành loài m i nhanh nh t ế ế
D. Loài có t p tính càng tinh vi ph c t p thì càng c h i hình thành loài m i nhanh ơ
C©u 29 : Cho các ph ng pháp sau:ươ
1.Lai g n, 2. Lai t bào xô ma khác loài, 3. Giao ph i c n huy t, 4. T o gi ng b ng ế ế
ph ng pháp gây đ t bi n, 5. Lai hai dòng thu n ch ng ki u gien khác nhau, 6.ni c y h tươ ế
ph n ho c noãn ch a th tinh r i l ng b i hóa dòng đ n b i (n). Ph ng pháp đ t o ra ư ưỡ ơ ươ
ng thu n ch ng là:
A. 1,2,4,5 B. 1,3,4,6 C. 1,3,6 D. 1,3,4
C©u 30 : ru i d m: Gien A qui d nh tính tr ng m t đ , a qui đ nh m t tr ng; Gien B qui đ nh cánh
i, b qui đ nh nh c t. Cho lai m t c p ru i d m m t đ cánh dài thu đ c đ i con ượ
- 7,5% đ c m t đ nh dài: 7,5% đ c m t tr ng cánh c t: 42.5% đ c m t đ cánh c t:
42.5% đ c m t tr ng cánh dài
- 50% cái m t đ cánh dài: 50% cái m t đ cánh c t T n s hoán v gien là:
A. 15% B. 7.5% C. 30% D. 20%
C©u 31 : M t t bào sinh giao t c a m t li có ki u gien (ABD//abd Ee) ti n hành gi m phân t o ế ế
tinh trùng, q trình gi m phân bình th ng không x y ra đ t bi n. Tr l i ph ng án đúng ườ ế ươ
v s lo i giao t t i đa có th t o ra v m t lý thuy t và t l giao t th p nh t là: ế
A. 8, aBd e B. 16, AbD e C. 16, ABd E D. 8, AbD e
C©u 32 : Trong m t qu n xã có các m i quan h : 1.H i sinh 2.H p tác 3.C ng sinh 4.C nh tranh
5. Đ ng v t ăn th t – con m i
M t loài chim ăn qu c a m t loài cây, chúng đã mang h t c a loài cây đó phát tán đi n i ơ
khác giúp cho s phân b loàiy này r ng h n, đây thu c m i quan h : ơ
A. 2B. 2, 5 C. 2,4 D. 1,2
C©u 33 : Nhân t ti n hóa không làm thay đ i t n s alen nh ng thay đ i t n s ki u gien c a qu n ế ư
th là:
A. Giao ph i không ng u nhiên B. Các y u t ng u nhiênế
C. Đ t bi n ế D. Di-nh p gien
C©u 34 : Tr l i ph ng án đúng nh t v bi n d (BD) , di truy n (DT)theo quan ni m hi n đ i: ươ ế
A. BD là nh ng bi n đ i KH c a m t KG t ng ng v i môi tr ng khác nhau ế ươ ườ
B. DT là hi n t ng b m truy n cho con nh ngnh tr ng chung c a loài làm cho con ượ
4
www.MATHVN.com
gi ng v i cha m , ông bà t tiên
C. DT là hi n t ng b m truy n cho con m t ki u gien, ki u gien tác đ ng v i môi tr ng ượ ườ
qui đ nh ki u hình
D. BD là s bi n đ i trong c u trúc DT làm xu t hi n ki u hình m i ế
C©u 35 : Trong kĩ thu t c y truy n phôi đ ng v t c n tr i qua m t khâu sau đây. Tr l i ph ng ươ
án sai:
A. ch pi tnh nhi u ph n m i ph n phát tri n thành 1 phôi riêng bi t r i c y vào d con
nh ng con cái cùng tr ng thái sinh lý.
B. Tr c khi c y phôi vào đ ng v t nh n phôi có th làm bi n đ i các thành ph n trong tướ ế ế
o phôi khi m i phát tri n theo h ng có l i cho con ng i ướ ườ
C. Ph i h p 2 hay nhi u phôi thành 1 th kh m
D. Dùng tác nhân gây đ t bi n tác đ ng vào phôi t o th đ t bi n có l i ế ế
C©u 36 : th đ t bi n c a m t loài th c v t, sau khi 1 t bào sinh d c s khai nguyên phân liên ế ế ơ
ti p 4 đ t đã t o ra s t o có t t c 208 NST.Tr l i ph ng án sai:ế ế ươ
A. B NST 2n c a loài có th 12 n u th lêch b i là 2n + 1 = 13 ế
B. .B NST 2n c a loài có th là 14 n u th lêch b i là 2n - 1 = 13 ế
C. N u ĐB d ng 2n-1(14-1) thì có 7 d ng giao t th a 1NSTế
D. N u ĐB d ng 2n+1(12+1) thì có 6 d ng giao t th a 1NSTế
C©u 37 : ngô : Gien A qui đ nh thân cao, a qui đ nh tn th p; BB qui đ nh h t màu vàng, Bb qui
đ nh h t tím, bb qui đ nh h t tr ng . Cho cây ngô d h p v 2 c p gien trên t th ph n b t
bu c, đ i con xu t hi n s ki u hình và t l cây th p h t tím là:
A. 4 và 1/16 B. 6 và 1/8 C. 4 và 1/8 D. 6 và 1/16
C©u 38 : Quan sát b NST trong các t o sinh d ng c a m t cây đ u có 36 NST ng i ta kh ng ế ưỡ ườ
đ nhy này là th tam b i (3n), c s khoa h c đúng v y này là: ơ
A. c NST trong t bào t n t i thành t ng nhóm, m i nhóm g m 3 NST gi ng nhau v nhế
d ng kích th c ướ
B. y sinh tr ng nhanh, không có h t, ch ng ch u t tưở
C. Có m t nhóm t n t i 3 NST t ng đ ng còn l i t n t i t ng c p NST t ng đ ng ươ ươ
D. Có 3 nhóm t n t i 3 NSt t ng đ ng n l i t n t i c p NST t ng đ ng ươ ươ
C©u 39 : Kích th c t i đa c a qu n th do s chi ph i c a y u t nào:ướ ế
A. Ngu n s ng c a môi tr ng cũng nh các m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ườ ư
B. Kng gian s ng c a qu n th đó chu kỳ s ng c a các loài sinh v t theo mùa
C. .M t đ th c a qu n th th i đi m c th và m c c nh tranh gi a các th
D. S l ng các qu n th sinh v t kc nhau trong m t khu v c ượ
C©u 40 : Th i kỳ ph n th nh c a cây h t tr n và bò sát là:
A. K Jura đ i Trung sinh B. K Creta đ i Trung sinh
C. K Đê n đa C sinh D. K tam đi p đ i Trung sinh
II.PhÇn riªng (Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n : Ph n A ho c ph n B) ượ
A. Theo ch ng trình c b nươ ơ ( 10 câu , t câu 41 đ n câu 50 ế )
C©u 41 : Phát bi u đúng v c u trúc tháp tu i c a qu n th tr :
A. Đáy tháp h p, nhóm tu i trung nh l n h n nhóm tu i th p ơ
B. Tháp có đáy r ng, t l nhóm tu i tr c sinh cao ướ
C. Đáy tháp r ng v a ph i, t l sinh n b ng v i t l t vong
D. Đáy tháp r ng c nh tháp xiên ít ho c đ ng
C©u 42 : Trên 1 NST xét 4 gien A B D E, kho ng cách t ng đ i gi a các gien là: AB=2,5cM ; ươ
BD=17,5 cM ; BE=4.5 cM ; DE=22 cM ; AD=20 cM
Tr t t đúng c a các gien trên NST là:
5