
www.MATHVN.com
S GIÁO D C ĐÀO T O QU NG NAMỞ Ụ Ạ Ả
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ Đ THI TH Đ I H C L N I NĂM 2012Ề Ử Ạ Ọ Ầ
MÔN SINH H C Ọ
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
H , tên sinh:............................................................................................................ọ.....
S báo danh: ...............................................................................................................ố
PH N A.Ầ (Ph n b t bu c): Dành chung cho thí sinh hoc ch ng trình c b n và nângầ ắ ộ ươ ơ ả
cao;
G m 40 câu, t câu 1 đ n câu 40ồ ừ ế
Câu 1: Enzim gi i h n dùng trong kĩ thu t di truy n làớ ạ ậ ề
A. pôlymeraza. B. ligaza. C. restrictaza. D. amilaza.
Câu 2: D ng đ t bi n nào sau đây ch c ch n ạ ộ ế ắ ắ không làm thay đ i s l ng gen trên nhi m s cổ ố ượ ễ ắ
th ?ể
A. M t đo nấ ạ B. L p đo nặ ạ C. Chuy n đo nể ạ D. Đ o đo nả ạ
Câu 3: C ch phát sinh đ t bi n gen đ c bi u th b ng s đơ ế ộ ế ượ ể ị ằ ơ ồ
A. gen → th ng bi n → h i bi n → đ t bi n gen.ườ ế ồ ế ộ ế
B. gen → ti n đ t bi n → h i bi n → đ t bi n gen.ề ộ ế ồ ế ộ ế
C. gen → ti n đ t bi n → th ng bi n → đ t bi n gen.ề ộ ế ườ ế ộ ế
D. gen → ti n đ t bi n → đ t bi n gen.ề ộ ế ộ ế
Câu 4: M t ộgen dài 0,408 micromet, có A = 840. Khi gen phiên mã môi trưngờ n i bàoộ cung
c pấ 4800 ribonuclêôtit tự do. S liên k t hiđrô và s b n sao c a gen:ố ế ố ả ủ
A. 3240H và 2 b n saoảB. 2760H và 4 b n saoảC. 2760H và 2 b n saoảD. 3240H và 4 b n saoả
Câu 5: B nh thi u máu h ng c u l i li m ng i do đ t bi n gen d ng:ệ ế ồ ầ ưỡ ề ở ườ ộ ế ạ
A. Thay c p G-X thành A-T d n đ n thay th axitamin Glutamic thành Valinặ ẫ ế ế
B. Thay c p T-A thành A-T d n đ n thay th axitamin Glutamic thành Valinặ ẫ ế ế
C. Thay c p T-A thành A-T d n đ n thay th axitamin Valin thành Glutamicặ ẫ ế ế
D. Thay c p G-X thành A-T d n đ n thay th axitamin Valin thành Glutamicặ ẫ ế ế
Câu 6: m t loài th c v t, chi u cao cây do 4 c p gen không alen phân li đ c l p, tác đ ngỞ ộ ự ậ ề ặ ộ ậ ộ
c ng g p. S có m t m i alen tr i làm chi u cao tăng thêm 5cm. Cho giao ph n cây cao nh tộ ộ ự ặ ỗ ộ ề ấ ấ
v i cây th p nh t c a qu n th đ c Fớ ấ ấ ủ ầ ể ượ 1 có chi u cao 190cm, ti p t c cho Fề ế ụ 1 t th . V m t lýự ụ ề ặ
thuy t thì cây có chi u cao 180cm Fế ề ở 2 chi m t lế ỉ ệ :
A. 7/64 B. 9/128 C. 7/128 D. 31/256
Câu 7: Đ c đi m nào sau đây th hi n quy lu t di truy n c a gen ngoài nhân?ặ ể ể ệ ậ ề ủ
A. Tính tr ng luôn di truy n theo dòng mạ ề ẹ B. B di truy n tính tr ng cho con gáiố ề ạ
C. M di truy n tính tr ng cho con traiẹ ề ạ D. Tính tr ng bi u hi n ch y u nam gi iạ ể ệ ủ ế ở ớ
Câu 8: Xét m t nhóm liên k t v i 2 c p gen d h p, n u có 40 t bào trong s 200 t bào th cộ ế ớ ặ ị ợ ế ế ố ế ự
hi n gi m phân có x y ra hoán v gen thì t l m i lo i giao t có gen liên k t hoàn toàn b ngệ ả ả ị ỉ ệ ỗ ạ ử ế ằ
A. 45% B. 22,5% C. 30% D. 40%
Câu 9: c p đ phân t , nguyên t c khuôn m u đ c th hi n tỞ ấ ộ ử ắ ẫ ượ ể ệ rong c ch :ơ ế
A. t ng h p ADN, d ch mã.ổ ợ ị B. t sao,ự t ng h p ARNổ ợ .
C. t ng h p ADN, mARN.ổ ợ D. t sao, ựt ng h p ARN, d ch mã.ổ ợ ị
Câu 10: m t loài th c v t, gen quy đ nh h t dài tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh h t tròn;Ở ộ ự ậ ị ạ ộ ớ ị ạ
1
Mã đ 1ề32

www.MATHVN.com
gen quy đ nh h t chín s m tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh h t chín mu n. Cho cây có ki uị ạ ớ ộ ớ ị ạ ộ ể
gen d h p t v 2 c p gen t th ph n đ i con thu đ c 3600 cây, trong đó có 144 cây có ki uị ợ ử ề ặ ự ụ ấ ờ ượ ể
hình h t tròn, chín mu n. Bi t r ng không có đ t bi n, hoán v gen x y ra c 2 gi iạ ộ ế ằ ộ ế ị ả ở ả ớ v i t nớ ầ
s b ng nhau. ố ằ
Theo lí thuy t, s cây đ i con có ki u hình h t dài, ế ố ở ờ ể ạ chín mu n là bao nhiêu?ộ
A. 826 cây. B. 756 cây. C. 628 cây. D. 576 cây.
Câu 11: Trong thí nghi m v lai m t tính c a Menđen, đ Fệ ề ộ ủ ể 2 phân tính ki u hình 3:1 thì c nể ầ
đi u ki n gìề ệ ?
(1): P thu n ch ngầ ủ ; (2): tính tr ng tr i và l n hoàn toànạ ộ ặ ; (3): gi m phân bình th ngả ườ
(4) : s l ng cá th sinh ra m i th h ph i nhi uố ượ ể ở ỗ ế ệ ả ề ; (5): không có đ t bi n và ch n l c tộ ế ọ ọ ự
nhiên.
Phát bi u đúng làể t h p các đi u ki nổ ợ ề ệ
A. (1) ; (2) ; (3) ; (4) B. (1) ; (2) ; (4) ; (5)
C. (1) ; (2) ; (3) ; (4) ; (5) D. (2) ; (3) ; (4) ; (5)
Câu 12: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ c Fố ầ ủ ả ẹ ả ớ ượ 1 đ u có quề ả
d t. Cho Fẹ1 lai v i bí qu tròn đ c Fớ ả ượ 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Ki uả ả ẹ ả ể
gen c a bí qu tròn đem lai v i bí qu d t Fủ ả ớ ả ẹ 1 là
A. AAbb ho c aaBB.ặB. AAbb. C. aaBB. D. aaBb.
Câu 13: Trình t các gen trên NST 4 nòi thu c m t loài đ c kí hi u b ng các ch cái nhự ở ộ ộ ượ ệ ằ ữ ư
sau:
(1): ABGEDCHI (2): BGEDCHIA (3): ABCDEGHI (4): BGHCDEIA.
Cho bi t s xu t hi n m i nòi là k t qu c a m t d ng đ t bi n c u trúc NST t nòi tr cế ự ấ ệ ỗ ế ả ủ ộ ạ ộ ế ấ ừ ướ
đó.
Trình t xu t hi n các nòi làự ấ ệ
A. 1→2→4→3 B. 3→1→2→4 C. 2→4→3→1 D. 2→1→3→4
Câu 14: Th c ch t c a qui lu t phân li đ c l p là nói vự ấ ủ ậ ộ ậ ề
A. s phân li ki u hình theo t l (3:1)ự ể ỉ ệ n
B. s phân li đ c l p c a các c p alen trong quá trình gi m phânự ộ ậ ủ ặ ả
C. s phân li đ c l p c a các c p tính tr ngự ộ ậ ủ ặ ạ
D. s t h p c a các alen trong quá trình th tinhự ổ ợ ủ ụ
Câu 15: m t loài th c v t, gen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh quỞ ộ ự ậ ị ả ỏ ộ ớ ị ả
vàng. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ng, cho r ng quá trình gi m phânị ạ ằ ễ ắ ể ườ ằ ả
bình th ng và không có đ t bi n x y ra. ườ ộ ế ả
Cho giao ph n 2 cây b m t b i v i nhau, phép lai nào sau đây đ i con ấ ố ẹ ứ ộ ớ ở ờ không có sự
phân tính v ki u hình?ề ể
A. AAaa x Aaaa B. Aaaa x AAAa C. AAaa x AAaa D. Aaaa x Aaaa
Câu 16: Cho :
(1): ch n t h p gen mong mu nọ ổ ợ ố
(2): t o các dòng thu n khác nhauạ ầ
(3): t o các gi ng thu n b ng cách cho t th ho c giao ph i g nạ ố ầ ằ ự ụ ặ ố ầ
(4): lai các dòng thu n khác nhauầ
Trình t các b c trong quá trình t o gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t h p :ự ướ ạ ố ầ ự ồ ế ị ổ ợ
A. (2),(3),(1),(4) B. (1),(2),(4),(3) C. (3),(1),(4),(2) D. (2),(4),(1),(3)
2

www.MATHVN.com
Câu 17: C u trúc di truy n c a qu n th t ph i bi n đ i qua các th h theo h ngấ ề ủ ầ ể ự ố ế ổ ế ệ ướ
A. gi m d n ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t tr i.ả ầ ể ồ ợ ử ặ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ộ
B. gi m d n ki u gen đ ng h p t tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n.ả ầ ể ồ ợ ử ộ ầ ỉ ệ ể ồ ợ ử ặ
C. gi m d n t l d h p t , tăng d n t l đ ng h p t .ả ầ ỉ ệ ị ợ ử ầ ỉ ệ ồ ợ ử
D. tăng d n t l d h p t , gi m d n t l đ ng h p t .ầ ỉ ệ ị ợ ử ả ầ ỉ ệ ồ ợ ử
Câu 18: ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ng. Ng i ch ng tócỞ ườ ể ồ ằ ườ ườ ồ
xoăn có b , m đ u tóc xoăn và em gái tóc th ng; ng i v tóc xoăn có b tóc xoăn, m và emố ẹ ề ẳ ườ ợ ố ẹ
trai tóc th ng. Tính theo lí thuy t thì xác su t đ c p v ch ng này sinh đ c m t ng i conẳ ế ấ ể ặ ợ ồ ượ ộ ườ
gái tóc xoăn là
A. 3/4. B. 1/4. C. 5/12. D. 3/8.
Câu 19: Đ t o u th lai v chi u cao cây thu c lá, ng i ta ti n hành lai gi a hai th : m tể ạ ư ế ề ề ở ố ườ ế ữ ứ ộ
th có chi u cao trung bình 138cm, m t th có chi u cao trung bình 86cm. Cây lai Fứ ề ộ ứ ề 1 có chi uề
cao trung bình là 126cm. Cây F1 đã bi u hi n u th lai v chi u cao làể ệ ư ế ề ề
A. 12cm B. 14cm C. 7cm D. 40cm
Câu 20: Th b b ch t ng không t ng h p đ c s c t mêlanin nên lông màu tr ng, con ng iỏ ị ạ ạ ổ ợ ượ ắ ố ắ ươ
c a m t có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n:ủ ắ ỏ ấ ả ạ ắ ệ ượ ề
A. t ng tác b sungươ ổ B. t ng tác c ng g pươ ộ ộ
C. liên k t gen hoàn toànếD. tác đ ng đa hi u c a genộ ệ ủ
Câu 21: Cánh d i và cánh b m là hai c quanơ ướ ơ
A. t ng đ ng.ươ ồ
B. v a t ng đ ng, v a t ng t .ừ ươ ồ ừ ươ ự
C. t ng t .ươ ự
D. có cùng ngu n g c trong quá trình phát tri n c a phôi và là b ng ch ng v ti n hóa phânồ ố ể ủ ằ ứ ề ế
li.
Câu 22: M t gen có 915 nuclêôtit Xytôzin và 4815 liên k t hiđrô. ộ ế Gen đó có chi u dàiề
A. 6630A0B. 5730A0C. 4080A0D. 5100A0
Câu 23: Vi khu n Ecoli s n xu t Insulin c a ng i là thành qu c aẩ ả ấ ủ ườ ả ủ
A. gây đ t bi n nhân t o.ộ ế ạ B. công ngh t bào.ệ ế
C. dùng kĩ thu t chuy n gen nh plasmit.ậ ể ờ D. lai t bào xôma.ế
Câu 24: Phát biêu nào sau đây là -không đúng khi nói vê hâu qua cua đôt biên gen?. / - - / 0
A. M c đô co l i hay co hai cua đôt biên phu thuôc vao tô h p gen, điêu kiên môi tr ng.ư0 / 0 ơ/ 0 / - / 0 / / . - ơ/ . / ươ.
B. Phân l n đôt biên điêm th ng không đ c di truyên lai cho thê hê sau.. ơ0 / 0 - ươ. ươ/ . / 0 /
C. Đôt biên gen co thê co hai, co l i hoăc trung tinh đôi v i môt thê đôt biên./ 0 0 - 0 / 0 ơ/ / 0 0 ơ0 / - / 0
D. Phân l n đôt biên điêm th ng vô hai.. ơ0 / 0 - ươ. /
Câu 25: Th t chi u c a m ch khuôn t ng h p mARN và chi u t ng h p mARN l n l tứ ự ề ủ ạ ổ ợ ề ổ ợ ầ ượ
là :
A. 5’→3’ và 3’→5’ B. 5’→3’ và 5’→3’ C. 3’→5’ và 3’→5’ D. 3’→5’ và 5’→3’ ’
Câu 26: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ng ph n,ơ ể ố ẹ ầ ủ ở ặ ạ ươ ả
F1 đ ng tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m . Cho Fồ ể ệ ạ ủ ộ ố ặ ẹ 1 lai phân tích, n u đ i lai thuế ờ
đ c t l 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n theo quy lu tượ ỉ ệ ạ ề ậ
A. liên k t hoàn toàn.ếB. hoán v gen.ịC. phân li đ c l p.ộ ậ D. t ng tác gen.ươ
Câu 27: Ng i ta chuy n m t s phân t ADN c a vi khu n Ecôli ch ch a Nườ ể ộ ố ử ủ ẩ ỉ ứ 15 sang môi
tr ng ch có Nườ ỉ 14. T t c các ADN nói trên đ u th c hi n tái b n 5 l n liên ti p t o đ c 512ấ ả ề ự ệ ả ầ ế ạ ượ
phân t ADN. ử
3

www.MATHVN.com
S phân t ADN còn ch a Nố ử ứ 15 là:
A. 10 B. 5 C. 16 D. 32
Câu 28: Tr ng h p nào sau đây ườ ợ không đ c xem là sinh v t đã b bi n đ i genượ ậ ị ế ổ ?
A. Chu i nhà 3n có ngu n g c t chu i r ng 2n.ố ồ ố ừ ố ừ
B. Bò t o ra nhi u hoocmôn sinh tr ng nên l n nhanh,năng su t th t và s a đ u tăng.ạ ề ưở ớ ấ ị ữ ề
C. Cây đ u t ng có mang kháng thu c di t c t cây thu c lá c nh.ậ ươ ố ệ ỏ ừ ố ả
D. Cà chua b b t ho t ho c gây chín s m.ị ấ ạ ặ ớ
Câu 29: loài c u, con đ c có ki u gen SS và Ss quy đ nh có s ng, ss: không s ng; con cái cóỞ ừ ự ể ị ừ ừ
ki u gen SS quy đ nh có s ng, Ss và ss: không s ng. S bi u hi n tính tr ng trên theo quy lu tể ị ừ ừ ự ể ệ ạ ậ
nào?
A. Tr i không hoàn toàn.ộB. Di truy n trong nhân và ph thu c vào gi iề ụ ộ ớ
tính.
C. Di truy n ngoài nhân.ề D. Di truy n liên k t v i gi i tính.ề ế ớ ớ
Câu 30: M t ộmARN tr ng thành có chi u dàiưở ề 0,408 micromet ti n hành d ch mã. S liên k tế ị ố ế
peptit trong chu i pôlipeptit hoàn ch nh là: ổ ỉ
A. 397 B. 797 C. 398 D. 798
Câu 31: đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng. HaiỞ ậ ấ ỏ ắ
c p gen n m trên 2 c p NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t thặ ằ ặ ươ ồ ậ ỏ ị ợ ề ặ ự ụ
ph n đ c Fấ ượ 1. Cho giao ph n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đấ ẫ ắ ấ ỏ
c a Fủ1.
N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao,ế ộ ế ọ ọ ế ấ ấ ệ ậ
hoa tr ng Fắ ở 2 là
A. 2/9. B. 1/9. C. 8/9. D. 4/9.
Câu 32: gà, gen A quy đ nh lông v n, a: không v n n m trên nhi m s c th gi i tính XỞ ị ằ ằ ằ ễ ắ ể ớ
không có alen t ng ng trên Y. Trong chăn nuôi ng i ta b trí c p lai phù h p nh m d a vàoươ ứ ườ ố ặ ợ ằ ự
màu lông bi u hi n có th phân bi t gà tr ng, mái ngay t lúc m i n . C p lai phù h p đó là:ể ệ ể ệ ố ừ ớ ở ặ ợ
A. XAXa x XaYB. XAXA x XaYC. XAXa x XAYD. XaXa x XAY
Câu 33: Gen B có phân t l ng b ng 7,2.10ử ượ ằ 5 đvC và có 2868 liên k t hiđrô. M t đ t bi nế ộ ộ ế
đi m làm gen B bi n đ i thành gen b, s liên k t hiđrô c a gen đ t bi n b ng 2866. Khi c pể ế ổ ố ế ủ ộ ế ằ ặ
gen Bb đ ng th i nhân đôi thì s nu m i lo i môi tr ng n i bào c n cung c p:ồ ờ ố ỗ ạ ườ ộ ầ ấ
A. A=T= 1463; G=X=936 B. A=T= 935; G=X=1465
C. A=T= 937; G=X=1464 D. A=T= 935; G=X=1464
Câu 34: C s t bào h c c a hoán v gen là:ơ ở ế ọ ủ ị
A. s b t đôi không bình th ng c a các gen trên m t NST.ự ắ ườ ủ ộ
B. s chuy n đo n t ng h gi a các NSTx y ra kì đ u gi m phân I.ự ể ạ ươ ổ ữ ả ở ầ ả
C. trao đ i chéo các crômatit gi a các NST kép trong c p t ng đ ng kì đ u gi m phân I.ổ ữ ặ ươ ồ ở ầ ả
D. các gen trong m t nhóm liên k t không th phân li đ c l p mà luôn có s trao đ i chéo.ộ ế ể ộ ậ ự ổ
Câu 35: Xét cùng m t loài thì d ng đ t bi n nào gây m t cân b ng gen l n nh t?ộ ạ ộ ế ấ ằ ớ ấ
A. Chuy n đo n trên NSTể ạ B. M t đo n NSTấ ạ
C. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ D. Đ o đ ng th i nhi u đo n trên NSTả ồ ờ ề ạ
Câu 36: V i 3 c p gen phân li đ c l p; tr i và l n hoàn toàn. ớ ặ ộ ậ ộ ặ
Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBBDd s cho th h sauữ ể ể ẽ ở ế ệ
A. 4 ki u hình; 8 ki u gen.ể ể B. 8 ki u hình; 12 ki u gen.ể ể
4

www.MATHVN.com
C. 4 ki u hình; 12 ki u gen.ể ể D. 8 ki u hình; 8 ki u gen.ể ể
Câu 37: Đ t bi n trong c u trúc c a genộ ế ấ ủ
A. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình.ượ ể ệ ể
B. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình.ỏ ộ ố ề ệ ớ ể ệ ể
C. bi u hi n khi tr ng thái đ ng h p t .ể ệ ở ạ ồ ợ ử
D. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n.ể ệ ở ơ ể ộ ế
Câu 38: Mã di truy n có tính thoái hóa là doề
A. s lo i mã di truy n nhi u h n s lo i axitamin. ố ạ ề ề ơ ố ạ
B. s lo i mã di truy n nhi u h n s lo i nuclêôtit.ố ạ ề ề ơ ố ạ
C. s lo i axitamin nhi u h n s lo i nuclêôtit.ố ạ ề ơ ố ạ
D. s lo i axitamin nhi u h n s lo i mã di truy n.ố ạ ề ơ ố ạ ề
Câu 39: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 1 và Bb n m trên c p NST s 2. M tặ ặ ằ ặ ố ằ ặ ố ộ
t bào sinh tinh trùng có ki u gen AaBb khi gi m phân, c p NST s 1 không phân li kì sauế ể ả ặ ố ở
trong gi m phân I thì t bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t nào?ả ế ể ữ ạ ử
A. AaB, Aab, O. B. AAB, b ho c aaB,bặC. AaBb, O. D. AaB, b ho c Aab, Bặ
Câu 40: M t gen có 2 alen (B và b), th h xu t phát thành ph n ki u gen c a qu n th gi iộ ế ệ ấ ầ ể ủ ầ ể ở ớ
đ c là 0,32BB:0,56Bb:0,12bbự ; gi i cái là 0,18BB:0,32Bb:0,50bb. Sau 4 th h ng u ph i,ở ớ ế ệ ẫ ố
không có đ t bi n x y ra thì t n s t ng đ i alen B và b c a qu n th làộ ế ả ầ ố ươ ố ủ ầ ể :
A. B = 0,44 ; b = 0,56 B. B = 0,63 ; b = 0,37 C. B = 0,47 ; b = 0,53 D. B = 0,51 ; b = 0,49
PH N B.Ầ (Ph n t ch n): Thí sinh ch đ c ch n đ làm ầ ự ọ ỉ ượ ọ ể m t ộtrong hai ph n riêng Iầ
ho c II. ặ
I. THEO CH NG TRÌNH C B N (ƯƠ Ơ Ả G m 10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ồ ừ ế
Câu 41: Cac chuôi pôlipeptit đ c tao ra t môt khuôn mARN giông nhau vê0 - ươ/ / ừ / 0 .
A. câu truc chu i poolipeptit.0 0 ổ B. sô l ng cac axitamin0 ươ/ 0
C. thanh phân cac axitamin. . 0 D. sô l ng va thanh phân cac axitamin0 ươ/ . . . 0
Câu 42: M t loài th c v t n u có c 2 gen A và B trong cùng m t ki u gen t ng tác v i nhauộ ự ậ ế ả ộ ể ươ ớ
cho màu hoa đ , các ki u gen khác cho màu hoa tr ng. ỏ ể ắ
Lai phân tích cá th có 2 c p gen d h p thì k t qu phân tính Fể ặ ị ợ ế ả ở 2 là
A. 1 hoa đ : 1 hoa tr ngỏ ắ B. 1 hoa đ : 3 hoa tr ngỏ ắ
C. 3 hoa đ : 1 hoa tr ngỏ ắ D. 100% hoa đỏ
Câu 43: Trong mô hình c u trúc c a opêron Lac, vùng v n hành là n iấ ủ ậ ơ
A. ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã.ở ầ
B. prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.ứ ế ể ế ả ự
C. ch a thông tin mã hóa các axit amin trong phân t prôtêin c u trúc.ứ ự ấ
D. mang thông tin quy đ nh c u trúc prôtêin c ch .ị ấ ứ ế
Câu 44: Khi cho gà chân th p lai v i nhau thu đ c 151 con chân th p và 76 con chân cao. ấ ớ ượ ấ
Biêt chi u cao chân do m t gen qui đ nh n m trên NST th ng. Gi i thích nào sau đây là phù0 ề ộ ị ằ ườ ả
h p v i k t qu c a phép lai trên?ợ ớ ế ả ủ
A. Do tác đ ng át ch c a gen tr i.ộ ế ủ ộ
B. Do tác đ ng b tr c a gen tr i và gen l n.ộ ổ ợ ủ ộ ặ
C. Do tác đ ng c ng g p c a gen tr i và gen l n.ộ ộ ộ ủ ộ ặ
D. Do tác đ ng gây ch t c a gen tr i.ộ ế ủ ộ
5