www.MATHVN.com
S GIÁO D C ĐÀO T O QU NG NAM
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Đ THI TH Đ I H C L N I NĂM 2012
N SINH H C
Th i gian làmi: 90 phút
H , tên sinh:.................................................................................................................
S o danh: ...............................................................................................................
PH N A. (Ph n b t bu c): Dành chung cho thí sinh hoc ch ng trình c b n vàng ươ ơ
cao;
G m 40 câu, t câu 1 đ n câu 40 ế
u 1: Enzim gi i h n dùng trong kĩ thu t di truy n là
A. lymeraza. B. ligaza. C. restrictaza. D. amilaza.
u 2: D ng đ t bi n nào sau đây ch c ch n ế không làm thay đ i s l ng gen trên nhi m s c ượ
th ?
A. M t đo n B. L p đo n C. Chuy n đo n D. Đ o đo n
u 3: C ch phát sinh đ t bi n gen đ c bi u th b ng s đơ ế ế ượ ơ
A. gen → th ng bi n → h i bi n → đ t bi n gen.ườ ế ế ế
B. gen → ti n đ t bi n → h i bi n → đ t bi n gen. ế ế ế
C. gen → ti n đ t bi n → th ng bi n → đ t bi n gen. ế ườ ế ế
D. gen → ti n đ t bi n → đ t bi n gen. ế ế
u 4: M t gen i 0,408 micromet, A = 840. Khi gen phiên môi trưng n i bào cung
c p 4800 ribonuclêôtit t do. S liên k t hiđrô và s b n sao c a gen: ế
A. 3240H và 2 b n saoB. 2760H và 4 b n saoC. 2760H và 2 b n saoD. 3240H và 4 b n sao
u 5: B nh thi u máu h ng c u l i li m ng i do đ t bi n gen d ng: ế ưỡ ườ ế
A. Thay c p G-X thành A-T d n đ n thay th axitamin Glutamic thành Valin ế ế
B. Thay c p T-A thành A-T d n đ n thay th axitamin Glutamic thành Valin ế ế
C. Thay c p T-A thành A-T d n đ n thay th axitamin Valin thành Glutamic ế ế
D. Thay c p G-X thành A-T d n đ n thay th axitamin Valin thành Glutamic ế ế
u 6: m t loài th c v t, chi u cao cây do 4 c p gen không alen phân li đ c l p, tác đ ng
c ng g p. S m t m i alen tr i làm chi u cao tăng thêm 5cm. Cho giao ph n cây cao nh t
v i cây th p nh t c a qu n th đ c F ượ 1 có chi u cao 190cm, ti p t c cho F ế 1 t th . V m t lý
thuy t thì cây có chi u cao 180cm Fế 2 chi m t lế :
A. 7/64 B. 9/128 C. 7/128 D. 31/256
u 7: Đ c đi m nào sau đây th hi n quy lu t di truy n c a gen ngoài nn?
A. nh tr ng luôn di truy n theo dòng m B. B di truy n tính tr ng cho con gái
C. M di truy n tính tr ng cho con trai D. Tính tr ng bi u hi n ch y u nam gi i ế
u 8: Xét m t nhóm liên k t v i 2 c p gen d h p, n u có 40 t bào trong s 200 t bào th c ế ế ế ế
hi n gi m phân x y ra hn v gen thì t l m i lo i giao t gen liên k t hoàn toàn b ng ế
A. 45% B. 22,5% C. 30% D. 40%
u 9: c p đ phân t , nguyên t c khuôn m u đ c th hi n t ượ rong c ch :ơ ế
A. t ng h p ADN, d ch . B. t sao, t ng h p ARN .
C. t ng h p ADN, mARN. D. t sao, t ng h p ARN, d ch mã.
u 10: m t loài th c v t, gen quy đ nh h t dài tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh h t tròn;
1
đ 132
www.MATHVN.com
gen quy đ nh h t chín s m tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh h t chín mu n. Cho cây có ki u
gen d h p t v 2 c p gen t th ph n đ i con thu đ c 3600 cây, trong đó có 144 cây có ki u ượ
nh h t tròn, chín mu n. Bi t r ng không có đ t bi n, hoán v gen x y ra c 2 gi i ế ế v i t n
s b ng nhau.
Theo lí thuy t, s cây đ i con có ki u hình h t dài, ế chín mu n là bao nhu?
A. 826 cây. B. 756 cây. C. 628 cây. D. 576 cây.
u 11: Trong thí nghi m v lai m t tính c a Menđen, đ F 2 phân tính ki u hình 3:1 thì c n
đi u ki n gì ?
(1): P thu n ch ng ; (2): tính tr ng tr i và l n hoàn toàn ; (3): gi m phânnh th ng ườ
(4) : s l ng cá th sinh ra m i th h ph i nhi u ượ ế ; (5): khôngđ t bi n và ch n l c t ế
nhiên.
Phát bi u đúng là t h p các đi u ki n
A. (1) ; (2) ; (3) ; (4) B. (1) ; (2) ; (4) ; (5)
C. (1) ; (2) ; (3) ; (4) ; (5) D. (2) ; (3) ; (4) ; (5)
u 12: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t qu dài v i nhau đ c F ượ 1 đ u qu
d t. Cho F1 lai v i qu tròn đ c F ượ 2: 152 qu tròn: 114 qu d t: 38 qu dài. Ki u
gen c a bí qu tròn đem lai v i bí qu d t F 1
A. AAbb ho c aaBB.B. AAbb. C. aaBB. D. aaBb.
u 13: Trình t c gen trên NST 4 nòi thu c m t loài đ c hi u b ng các ch cái nh ượ ư
sau:
(1): ABGEDCHI (2): BGEDCHIA (3): ABCDEGHI (4): BGHCDEIA.
Cho bi t s xu t hi n m i nòi là k t qu c a m t d ng đ t bi n c u trúc NST t nòi tr cế ế ế ướ
đó.
Trình t xu t hi n cáci là
A. 1→2→4→3 B. 3→1→2→4 C. 2→4→3→1 D. 2→1→3→4
u 14: Th c ch t c a qui lu t phân li đ c l p là nói v
A. s phân li ki u hình theo t l (3:1) n
B. s phân li đ c l p c a các c p alen trong quá trình gi m phân
C. s phân li đ c l p c a các c p tính tr ng
D. s t h p c a các alen trong quá trình th tinh
u 15: m t loài th c v t, gen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh qu
ng. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ng, cho r ng quá trình gi m phân ườ
nh th ng và kng có đ t bi n x y ra. ườ ế
Cho giao ph n 2 cây b m t b i v i nhau, phép lai nào sau đây đ i con không s
phân tính v ki u hình?
A. AAaa x Aaaa B. Aaaa x AAAa C. AAaa x AAaa D. Aaaa x Aaaa
u 16: Cho :
(1): ch n t h p gen mong mu n
(2): t o các dòng thu n khác nhau
(3): t o các gi ng thu n b ng cách cho t th ho c giao ph i g n
(4): lai cácng thu n khác nhau
Trình t các b c trong quá trình t o gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t h p : ướ ế
A. (2),(3),(1),(4) B. (1),(2),(4),(3) C. (3),(1),(4),(2) D. (2),(4),(1),(3)
2
www.MATHVN.com
u 17: C u trúc di truy n c a qu n th t ph i bi n đ i qua các th h theo h ng ế ế ướ
A. gi m d n ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t tr i.
B. gi m d n ki u gen đ ng h p t tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n.
C. gi m d n t l d h p t , tăng d n t l đ ng h p t .
D. tăng d n t l d h p t , gi m d n t l đ ng h p t .
u 18: ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ng. Ng i ch ng tóc ườ ườ ườ
xoăn có b , m đ u tóc xoăn và em gái tóc th ng; ng i v tóc xoăn có b tóc xoăn, m và em ườ
trai c th ng. Tính theo thuy t thì xác su t đ c p v ch ng này sinh đ c m t ng i con ế ượ ườ
i tóc xoăn là
A. 3/4. B. 1/4. C. 5/12. D. 3/8.
u 19: Đ t o u th lai v chi u cao cây thu c lá, ng i ta ti n hành lai gi a hai th : m t ư ế ườ ế
th chi u cao trung bình 138cm, m t th chi u cao trung bình 86cm. Cây lai F 1 chi u
cao trung bình là 126cm. Cây F1 đã bi u hi n u th lai v chi u cao là ư ế
A. 12cm B. 14cm C. 7cm D. 40cm
u 20: Th b b ch t ng không t ng h p đ c s c t mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i ượ ươ
c a m t cóu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n: ượ
A. t ng tác b sungươ B. t ng tác c ng g pươ
C. liên k t gen hoàn toànếD. tác đ ng đa hi u c a gen
u 21: Cánh d i và cánh b m là hai c quanơ ướ ơ
A. t ng đ ng.ươ
B. v a t ng đ ng, v a t ng t . ươ ươ
C. t ng t .ươ
D. cùng ngu n g c trong qtrình phát tri n c a phôi và là b ng ch ng v ti n hóa phân ế
li.
u 22: M t gen 915 nuclêôtit Xytôzin và 4815 liên k t hiđrô. ế Gen đó có chi u dài
A. 6630A0B. 5730A0C. 4080A0D. 5100A0
u 23: Vi khu n Ecoli s n xu t Insulin c a ng i là thành qu c a ườ
A. y đ t bi n nhân t o. ế B. công ngh t o. ế
C. dùng kĩ thu t chuy n gen nh plasmit. D. lai t bào xôma.ế
u 24: Phát biêu nào sau đây là -không đúng khi nói vê hâu qua cua đôt biên gen?. / - - / 0
A. M c đô co l i hay co hai cua đôt biên phu thuôc vaoh p gen, điêu kiên môi tr ng.ư0 / 0 ơ/ 0 / - / 0 / / . - ơ/ . / ươ.
B. Phân l n đôt biên điêm th ng không đ c di truyên lai cho thê hê sau.. ơ0 / 0 - ươ. ươ/ . / 0 /
C. Đôt biên gen co thê co hai, co l i hoăc trung tinh đôi v i môt thê đôt biên./ 0 0 - 0 / 0 ơ/ / 0 0 ơ0 / - / 0
D. Phân l n đôt biên điêm th ng vô hai.. ơ0 / 0 - ươ. /
u 25: Th t chi u c a m ch khuôn t ng h p mARN chi u t ng h p mARN l n l t ượ
là :
A. 5’→3 3’→5’ B. 5’→3’ 5’→3’ C. 3’→5 và 3’→5’ D. 3’→5’ và 5’→3’
u 26: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ng ph n,ơ ươ
F1 đ ng tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m . Cho F 1 lai phân tích, n u đ i lai thuế
đ c t l 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n theo quy lu tượ
A. liên k t hoàn toàn.ếB. hoán v gen.C. phân li đ c l p. D. t ng tác gen.ươ
u 27: Ng i ta chuy n m t s phân t ADN c a vi khu n Ecôli ch ch a Nườ 15 sang môi
tr ng ch có Nườ 14. T t c các ADN nói trên đ u th c hi n tái b n 5 l n liên ti p t o đ c 512 ế ượ
phân t ADN.
3
www.MATHVN.com
S phân t ADNn ch a N 15 là:
A. 10 B. 5 C. 16 D. 32
u 28: Tr ng h p nào sau đây ườ không đ c xem là sinh v t đã b bi n đ i genượ ế ?
A. Chu i nhà 3nngu n g c t chu i r ng 2n.
B. t o ra nhi u hoocmôn sinh tr ng nên l n nhanh,năng su t th t và s a đ u tăng. ưở
C. y đ u t ng có mang kháng thu c di t c t cây thu c lá c nh. ươ
D. chua b b t ho t ho c gây chín s m.
u 29: loài c u, con đ c có ki u gen SS và Ss quy đ nh có s ng, ss: không s ng; con cái có
ki u gen SS quy đ nh có s ng, Ss và ss: không s ng. S bi u hi n tính tr ng trên theo quy lu t
o?
A. Tr i không hoàn toàn.B. Di truy n trong nhân và ph thu c vào gi i
tính.
C. Di truy n ngoài nhân. D. Di truy n liên k t v i gi i tính. ế
u 30: M t mARN tr ng tnh có chi u dàiưở 0,408 micromet ti n hành d ch . S liên k tế ế
peptit trong chu i pôlipeptit hoàn ch nh là:
A. 397 B. 797 C. 398 D. 798
u 31: đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng. Hai
c p gen n m trên 2 c p NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ươ
ph n đ c F ượ 1. Cho giao ph n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng 1 cây thân th p, hoa đ
c a F1.
N u không đ t bi n ch n l c, tính theo thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao,ế ế ế
hoa tr ng F 2
A. 2/9. B. 1/9. C. 8/9. D. 4/9.
u 32: gà, gen A quy đ nh lông v n, a: không v n n m trên nhi m s c th gi i tính X
không có alen t ng ng trên Y. Trong chăn nuôi ng i ta b trí c p lai phù h p nh m d a vàoươ ườ
u lông bi u hi n có th phân bi t gà tr ng,i ngay t c m i n . C p lai phù h p đó là:
A. XAXa x XaYB. XAXA x XaYC. XAXa x XAYD. XaXa x XAY
u 33: Gen B phân t l ng b ng 7,2.10 ượ 5 đvC 2868 liên k t hiđrô. M t đ t bi nế ế
đi m làm gen B bi n đ i thành gen b, s liên k t hiđrô c a gen đ t bi n b ng 2866. Khi c p ế ế ế
gen Bb đ ng th i nhân đôi thì s nu m i lo i môi tr ng n i bào c n cung c p: ườ
A. A=T= 1463; G=X=936 B. A=T= 935; G=X=1465
C. A=T= 937; G=X=1464 D. A=T= 935; G=X=1464
u 34: C s t bào h c c a hoán v gen là:ơ ế
A. s b t đôi kng bình th ng c a các gen trên m t NST. ườ
B. s chuy n đo n t ng h gi a các NSTx y ra kì đ u gi m phân I. ươ
C. trao đ i chéoc crômatit gi a các NST kép trong c p t ng đ ng kì đ u gi m phân I. ươ
D. các gen trong m t nhóm liên k t không th phân li đ c l p mà luôn có s trao đ i chéo. ế
u 35: Xét cùng m t loài thì d ng đ t bi n nào gây m t cân b ng gen l n nh t? ế
A. Chuy n đo n trên NST B. M t đo n NST
C. Đ t bi n l ch b i ế D. Đ o đ ng th i nhi u đo n trên NST
u 36: V i 3 c p gen phân li đ c l p; tr i và l n hoàn toàn.
Phép lai gi a 2 cá th ki u gen AaBbDd x aaBBDd s cho th h sau ế
A. 4 ki u hình; 8 ki u gen. B. 8 ki u hình; 12 ki u gen.
4
www.MATHVN.com
C. 4 ki u hình; 12 ki u gen. D. 8 ki u hình; 8 ki u gen.
u 37: Đ t bi n trong c u trúc c a gen ế
A. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình.ượ
B. đòi h i m t s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình.
C. bi u hi n khi tr ng thái đ ng h p t .
D. bi u hi n ngay c th mang đ t bi n. ơ ế
u 38: di truy n có tính thoái hóa là do
A. s lo i mã di truy n nhi u h n s lo i axitamin. ơ
B. s lo i mã di truy n nhi u h n s lo i nuclêôtit. ơ
C. s lo i axitamin nhi u h n s lo i nuclêôtit. ơ
D. s lo i axitamin nhi u h n s lo i mã di truy n. ơ
u 39: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 1 và Bb n m trên c p NST s 2. M t
t o sinh tinh trùng ki u gen AaBb khi gi m phân, c p NST s 1 không phân li sauế
trong gi m phân I thì t bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t o? ế
A. AaB, Aab, O. B. AAB, b ho c aaB,bC. AaBb, O. D. AaB, b ho c Aab, B
u 40: M t gen có 2 alen (B và b), th h xu t phát thành ph n ki u gen c a qu n th gi i ế
đ c 0,32BB:0,56Bb:0,12bb ; gi i i 0,18BB:0,32Bb:0,50bb. Sau 4 th h ng u ph i, ế
không có đ t bi n x y ra thì t n s t ng đ i alen B và b c a qu n th ế ươ :
A. B = 0,44 ; b = 0,56 B. B = 0,63 ; b = 0,37 C. B = 0,47 ; b = 0,53 D. B = 0,51 ; b = 0,49
PH N B. (Ph n t ch n): Thí sinh ch đ c ch n đ m ượ m t trong hai ph n riêng I
ho c II.
I. THEO CH NG TRÌNH C B N (ƯƠ Ơ G m 10 câu, t câu 41 đ n câu 50) ế
u 41: Cac chuôi pôlipeptit đ c tao ra t môt khuôn mARN giông nhau vê0 - ươ/ / / 0 .
A. câu truc chu i poolipeptit.0 0 B. sô l ng cac axitamin0 ươ/ 0
C. thanh phân cac axitamin. . 0 D. sô l ng va thanh phân cac axitamin0 ươ/ . . . 0
u 42: M t loài th c v t n u có c 2 gen A và B trong cùng m t ki u gen t ng tác v i nhau ế ươ
cho màu hoa đ , các ki u gen khác cho màu hoa tr ng.
Lai phân tích cá th 2 c p gen d h p thì k t qu phân tính F ế 2
A. 1 hoa đ : 1 hoa tr ng B. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng
C. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng D. 100% hoa đ
u 43: Trong mô hình c u trúc c a opêron Lac, vùng v n hành là n i ơ
A. ARN pôlimeraza bámo và kh i đ u phiên .
B. prôtêin c ch th liên k t làm ngăn c n s phiên . ế ế
C. ch a thông tin mã hóa các axit amin trong phân t prôtêin c u trúc.
D. mang thông tin quy đ nh c u trúc prôtêin c ch . ế
u 44: Khi chochân th p lai v i nhau thu đ c 151 con chân th p và 76 con chân cao. ượ
Biêt chi u cao chân do m t gen qui đ nh n m trên NST th ng. Gi i thích nào sau đây là p0 ườ
h p v i k t qu c a phép lai trên? ế
A. Doc đ ng át ch c a gen tr i. ế
B. Do tác đ ng b tr c a gen tr i và gen l n.
C. Do tác đ ng c ng g p c a gen tr i và gen l n.
D. Doc đ ng gây ch t c a gen tr i. ế
5