B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ THI TR C NGHI M
MÔN Sinh h c
Th i gian làmi: 0 phút;
(60u tr c nghi m)
Mã đ thi 136
H , tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
I. PH N CHUNG (40 câu)
Câu 1: Gi s m t gi ng lúa gen A gây b nh vàng lùn. Đ t o th đ t bi n mang ki u gen ế
aa có kh năng kháng b nh trên, ng i ta th c hi n các b c sau ườ ướ
1. x h t gi ng b ng tia phóng x đ gây đ t bi n r i gieo h t m c cây. ế
2. ch n l c các cây có kh năng kháng b nh.
3. cho các cây con nhi m tác nhân gây b nh.
4. cho các cây kháng b nh lai v i nhau ho c cho t th ph n đ t o dòng thu n.
Quy trình t o gi ng theo th t
A. 1,3,2,4. B. 2,3,4,1. C. 1,2,3,4. D. 1,3,4,2.
Câu 2: Quá trình nào d i đây có vai trò quy t đ nh trong vi c nhân b n vô tính đ ng v tướ ế
A. Các nhi m s c th không phân ly. B. Nguyên phân.
C. Gi m phân.D. Trao đ i chéo.
Câu 3: M t qu n th ng i tr ng thái cân b ng di truy n đ c xác đ nh tính tr ng m t nâu ườ ượ
tr i so v i m t đen. Bi t tính tr ng này do 1gen 2 alen n m trên nhi m s c th th ng qui ế ườ
đ nh. Xác su t l n nh t đ 1 c p v ch ng m t nâu trong qu n th sinh con m t đen là:
A. 3/4 B. 1/9 C. 1/4 D. 3/8
Câu 4: Phát bi u nào d i đây đúng v quá trình hình thành loài? ướ
A. S hình thành loài m i x y ra nhanh các loài th c v t có kích th c l n, b i nhi u loài ướ
th c v t nh v y đã đ c hình thành qua con đ ng đa b i hóa . nh ng loài này, s đa b i hóa ư ượ ườ
d x y ra h n. ơ
B. S hình thành loài m i x y ra nhanh các qu n xã g m nhi u loài th c v t khác xa nhau v
di truy n, b i cách li di truy n là nguyên nhân c b n d n đ n s hình thành loài m i. ơ ế
C. S hình thành loài m i x y ra nhanh các loài th c v t có kích th c nh , b i các loài này ướ
th ng có chu kỳ s ng ng n, nên t n s đ t bi n và bi n d t h p cao h n các loài có chu kỳườ ế ế ơ
s ng dài.
D. S hình thành loài m i x y ra nhanh các qu n xã g m nhi u loài th c v t có quan h di
truy n thân thu c, b i con lai gi a chúng d xu t hi n s đa b i hóa có th t o ra con lai song
nh b i phát tri n thành loài m i.
Câu 5: Gi i tính châu ch u đ c xác đ nh b i h th ng nhi m s c th gi i tính XO. Châu ch u ượ
ki u d i thân màu xanh cây đ c qui đ nh b i gen n m trên NST X; m t đ t bi n l n qui ượ ế
đ nh thân màu đ s m. Phép lai gi a m t châu ch u cái đ s m v i m t châu ch u đ c ki u d i
s t o ra th h con g m ế
A. t t c đ u màu xanh dù là đ c hay cái.
B. t t c đ u màu đ s m dù là đ c hay cái.
C. 50% con cái màu xanh và 50% con đ c màu đ s m.
D. t t c các con cái (♀) màu xanh, còn các con đ c (♂) màu đ s m.
Câu 6: Trong các h sinh thái, các c th b c dinh d ng cao h n th ng t ng sinh kh i ít ơ ưỡ ơ ườ
h n so v i các loài b c dinh d ng th p h nơ ưỡ ơ
A. hi u su t s d ng năng l ng c a sinh v t đ chuy n hóa thành sinh kh i là r ượ t th p.
B. sinh kh i gi m khi b c dinh d ng tăng lên. ưỡ
C. các loài đ ng v t ăn th t b c dinh d ng cao nh t ph i t n nhi u năng l ng cho quá trình ưỡ ượ
săn, b t m i.
Trang 1/9 - Mã đ thi 136
D. các sinh v t s n xu t (nh th c v t) th ng có kh i l ng l n h n nhi u các sinh v t tiêu ư ườ ượ ơ
th (nh chim, thú). ư
Câu 7: Cho các đ c đi m sau:
(1) Có vùng phân b h p, kích th c qu n th nh ướ
(2) Có vùng phân b r ng, kích th c qu n th l n ướ
(3) Bi n d di truy n cao, kh năng di c caoế ư
(4) Bi n d di truy n có gi i h n, kh năng di c h n chế ư ế
(5) S c sinh s n th p, s l ng con non ít ượ
(6) S c sinh s n cao, s l ng con non nhi u ượ
(7) Ti m năng sinh h c th p
(8) Ti m năng sinh h c cao
(9) Tu i th th p, kích th c c th nh ướ ơ
(10) Tu i th cao, kích th c c th l n ướ ơ
Trong đi u ki n khí h u toàn c u bi n đ i r t nhanh do hi u ng nhà kính, loài có nh ng đ c ế
tính nào d i đây d d n đ n di t vong?ướ ế
A. (1), (4), (5), (7), (10) B. (1), (3), (4), (5), (6)
C. (2), (3), (4), (7), (9) D. (1), (4), (6), (8), (9)
Câu 8: M t c th d h p 3 c p gen n m trên 2 c p NST t ng đ ng, khi gi m phân t o giao t ơ ươ
A BD = 15%, ki u gen c a c th và t n s hoán v gen là ơ
A. Aa
bd
BD
; f = 40%. B. Aa
bd
BD
; f = 30%. C. Aa
bD
Bd
; f = 40%. D. Aa
bD
Bd
; f = 30%.
Câu 9: Li u pháp gen là ph ng pháp ươ
A. gây đt biến đ biến đi các gen gây bnh trong cơ th người thành các gen lành.
B. loi b ra khi cơ th người bnh các sn phm dch mã ca gen gây bnh.
C. s d ng plasmit làm th truy n đ thay th các gen b nh b ng gen lành. ế
D. s d ng virut làm th truy n đ thay th các gen b nh b ng gen lành. ế
Câu 10: m t loài ru i, gen B qui đ nh thân xám, b qui đ nh thân đen n m trên NST th ng. Cho ườ
ru i thân xám thân đen giao ph i v i nhau đ c F ượ 1 t l 50% ru i thân xám : 50% ru i thân
đen. Ti p t c cho ru i Fế 1 giao ph i v i nhau thì F 2 th ng k t qu c qu n th t l ki u ế
hình nh th nào?ư ế
A. 9 ru i thân đen : 7 ru i thân xám B. 5 ru i thân đen : 7 ru i thân xám
C. 1 ru i thân đen : 3 ru i thân xám D. 5 ru i thân đen : 3 ru i thân xám
Câu 11: Trong các nhân t d i đây, nhân t ch y u quy t đ nh tr ng thái cân b ng s l ng cá ướ ế ế ượ
th c a qu n th
A. ki u phân b cá th c a qu n th .
B. kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
C. s c sinh s n và m c đ t vong c a các cá th trong qu n th .
D. m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .
Câu 12: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen, alen
B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Các gen quy đ nh màu thân
hình d ng cánh đ u n m trên m t nhi m s c th th ng. Alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn ườ
so v i alen d quy đ nh m t tr ng n m trên đo n không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X. ươ
Cho ru i cái xám, dài, đ giao ph i v i ru i đ c, đen, c t, đ thu đ c F1: 1% ru i xám, dài, ượ
tr ng. Ki u gen c a ru i cái P và t n s hoán v gen (f%) là
A.
aB
Ab
XDXd ; f = 8%.B.
ab
AB
XDXd; f = 20%
C.
ab
AB
XDXd; f = 8% . D.
aB
Ab
XDXd ; f = 20%
Câu 13: Qu n th ru i gi m đang tr ng thái cân b ng di truy n. Xét m t genhai alen là A
a n m trên đo n không t ng đ ng gi a nhi m s c th gi i tính X. N u t n s alen l n a b ng ươ ế
0,5 thì t l gi a con đ c có ki u hình do alen l n quy đ nh v i con cái cũng ki u hình do alen
l n quy đ nh là
Trang 2/9 - Mã đ thi 136
A. 3: 1 B. 1,5 : 1 C. 1 : 1 D. 2: 1
Câu 14: Y u t nào sau đây không ph i là đi u ki n đ m t đ t bi n gen đ c di truy n qua sinhế ế ượ
s n h u tính?
A. Là đ t bi n giao t ho c đ t bi n ti n phôi. ế ế
B. Không gây ch t ho c làm m t kh năng sinh s n c a cá th .ế
C. Đ t bi n ph i bi u hi n ra ki u hình. ế
D. Giao t mang đ t bi n ph i đ c th tinh. ế ượ
Câu 15: M t loài b NST 2n = 6. hi u là: Aa BbXX. Trong quá trình nguyên phân c a 1 t ế
bào, môi tr ng đã cung c p 126 nhi m s c th X. T bào này đã nguyên phân..ườ ế
A. 4 l n.B. 5 l n.C. 3 l n.D. 6 l n.
Câu 16: M c trong môi tr ng không các tác nhân đ t bi n hoá h c, nh ng ng i ta l i ườ ế ư ườ
nh n th y t n s đ t bi n nhi u gen c a m t loài vi khu n đ t ng t gia tăng. Nguyên nhân ế
th môi tr ng c a chúng .....(1)... và vi khu n đã .....(2).... d n đ n làm gia tăng t n s đ t bi n. ườ ế ế
A. (1) tr nên kh c nghi t, (2) b virut t n công.
B. (1) tr nên không thu n l i, (2) c ch m t s lo i enzim nh t đ nh. ế
C. (1) tr nên không thu n l i, (2) ti p h p v i nhau. ế
D. (1) tr nên kh c nghi t, (2) ti p nh n các alen khác qua bi n n p. ế ế
Câu 17: Chu i th c ăn mùn h u c tr nên u th trong các chu i th c ăn c b n đ c g p ơ ư ế ơ ượ
trong đi u ki n nào d i đây? ướ
A. Đ ng c nhi t đ i trong mùa xuân m n ng. B. Các ao h nghèo dinh d ng. ưỡ
C. Kh i n c sông trong mùa n c c n. ướ ướ D. Vùng c a sông ven bi n nhi t đ i.
Câu 18: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a s đóng xo n NST trong phân bào là:
A. Thu g n kích th c NST giúp n m g n trong nhân t bào. ướ ế
B. T o đi u ki n cho quá trình t sao và phiên mã di n ra
C. c ch quá trình t sao c a ADN. ế
D. T o đi u ki n cho NST phân li đ ng đ u v 2 c c t bào. ế
Câu 19: Ch n l c t nhiên xu h ng làm cho t n s alen trong m t qu n th giao ph i bi n ướ ế
đ i nhanh nh t khi
A. kích th c c a qu n th nh .ướ
B. t n s c a các alen tr i và l n x p x nhau.
C. qu n th đ c cách li v i các qu n th khác . ượ
D. t n s ki u gen d h p t trong qu n th cao.
Câu 20: M t qu n th 4 gen: I,II,III.IV ; s alen c a m i gen l n l t là: 2,3,4,5. Cac gen năm ượ - .
trên cac căp NST th ng khac nhau. S ki u gen đ ng h p s ki u gen d h p v t t c các- / ườ -
gen trong qu n th ng u ph i nói trên là:
A. 120 và 480 B. 24 và 120 C. 120 và 180 D. 14 và 120
Câu 21: M t loài th c v t gen A quy đ nh h t tròn tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh h t dài;
gen B qui đ nh h t đ tr i hoàn toàn so v i gen b qui đ nh h t tr ng. Hai c p gen A, a B, b
phân li đ c l p. Khi thu ho ch m t qu n th cân b ng di truy n, ng i ta th đ c 63% h t ườ ượ
tròn đ ; 21% h t tròn tr ng; 12% h t dài đ ; 4% h t dài tr ng. N u v sau mang t t c các h t ế
ki u hình dài, đ ti n hành th ph n t do thì t l ki u hình thu đ c theo lí thuy t là ế ượ ế
A. 9 h t dài, đ : 7 h t dài, tr ng B. 12 h t dài, đ : 4 h t dài, tr ng
C. 15 h t dài đ : 1 h t dài tr ng D. 8 h t dài, đ : 1 h t dài, tr ng
Câu 22: Xét 1 gen 2 alen, gen tr i tr i hoàn toàn. Trong 1 qu n th các th ki u hình
tr i chi m 64% , khi s c b t th ng x y ra, kích th c qu n th gi m ch còn 50 th thì ế ườ ướ
xác xu t đ alen tr i A b bi n m t hoàn toàn kh i qu n th ế
A. (0,64)50 B. (0,6)50 C. (0,36)50.D. (0,4)50
Câu 23: M t nhóm t bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc hai NST thu c 2 c p t ng đ ng ế ế ươ
s 3 s 5. Bi t gi m phân di n ra bình th ng không trao đ i chéo. Theo thuy t t l giao ế ườ ế
t không mang đ t bi n trong t ng s giao t t o ra là ế
A. 3/4 B. 1/8 C. 1/2 D. 1/4
Câu 24: M t mARN ch ch a 3 lo i ribô nu: A, G, X. S b 3 ch ch a 1 nu lo i X là
Trang 3/9 - Mã đ thi 136
A. 27 B. 19 C. 12 D. 3
Câu 25: Trong mô hình operon Lăc, gen đi u hoà
A. ch t ng h p prôtêin c ch khi môi tr ng có lăctoz . ế ườ ơ
B. luôn t ng h p 1 l ng nh prôtêin c ch c trong môi tr ng có và không có lăctoz . ượ ế ườ ơ
C. ch t ng h p prôtêin c ch khi có nh ng tín hi u đ c bi t c a môi tr ng. ế ườ
D. ch t ng h p prôtêin c ch khi môi tr ng không có lăctoz . ế ườ ơ
Câu 26: Đ c đi m nào d i đây là ướ sai v i mã di truy n?
A. T t c các loài sinh v t trong sinh gi i đ u dùng chung m t b mã di truy n .
B. Đ c đ c t m t đi m xác đ nh liên t c t ng b ba, không ch ng g i lên nhau.ượ
C. Nhi u axitamin có th đ c mã hóa b i cùng 1 b ba . ượ
D. Nhi u b ba có th cùng mã hóa cho 1 axitamin.
Câu 27: Đ c đi m v c u t o c th xu t hi n sau cùng, ch nhánh ti n hóa c a loài ng i ơ ế ườ
không có nhánh ti n hóa hình thành nên các loài khác là ế
A. dáng đ ng th ng B. bán c u não phát tri n.
C. chi 5 ngón. D. l i c m
Câu 28: Phát bi u nào d i đây không đúng ướ
A. Trong t bào sinh v t nhân chu n có c ADN d ng m ch th ng và m ch vòng.ế
B. rARN có th i gian t n t i lâu nh t trong t bào so v i các lo i ARN khác . ế
C. Plasmit là 1 đ n v tái b n đ c l p v i ADN trong mi n nhân.ơ
D. Trong th gi i s ng, thông tin di truy n ch đ c truy n t ADN ế ượ ARN Pr.
Câu 29: Tác đ ng c a ch n l c s d n đ n s đào th i m t lo i alen kh i qu n th nh ng không ế ư
d đoán đ c lo i alen nào b đào th i là ượ
A. Ch n l c ch ng l i th d h p.B. Ch n l c ch ng l i alen l n.
C. Ch n l c ch ng l i alen tr i. D. Ch n l c ch ng l i th đ ng h p.
Câu 30: Khi u ng thu c kháng sinh không đ li u gây nh n thu c vì kháng sinh li u nh s
A. t o áp l c ch n l c dòng vi khu n kháng kháng sinh.
B. kích thích vi khu n t o kháng th ch ng l i kháng sinh.
C. gây đ t bi n gen, trong đó có m t s đ t bi n là có l i cho vi khu n. ế ế
D. kích thích vi khu n nh n gen kháng kháng sinh thông qua con đ ng t i n p. ườ
Câu 31: Cho 1 đo n pôlipeptit có trình t nh sau: -Ala - Cys - Gly - His – Lys- ư
Và 1 đo n gen có c u trúc: M ch 1 -- XGA – XAA – GAX – GAX- XXX-
M ch 2 – GXT – GTT – XTG – XTG – GGG-
Đo n pôlipeptit nói trên
A. Đ c t ng h p d a trên thông tin là m ch 2 c a gen.ượ
B. Không đ c t ng h p t gen nói trên.ượ
C. Đ c t ng h p d a trên thông tin là m ch 1 c a gen.ượ
D. Có th t ng h p t m ch 1 ho c 2.
Câu 32: Làm th nào đ ng i ta th xác đ nh đ c chính xác nh t hai loài hi n đang s ng ế ườ ượ
có quan h h hàng g n gũi nh t v i nhau và chúng đ c tách nhau ra t m t t tiên chung và cách ượ
đây t bao nhiêu năm?
A. K t h p b ng ch ng phân t v i b ng ch ng hình tháiế
B. K t h p b ng ch ng phân t v i b ng ch ng hóa th chế
C. K t h p b ng ch ng phôi sinh h c v i b ng ch ng phân tế
D. K t h p b ng ch ng hóa th ch v i b ng ch ng gi i ph u so sánhế
Câu 33: D i đây hình v minh h a 4 t bào đ ng v t các giai đo n khác nhau c a nguyênướ ế
phân.
Trang 4/9 - Mã đ thi 136
1 2
3 4
Hãy cho bi t trình t nào d i đây ph n ánh đúng th t di n ra trong nguyên phân.ế ướ
A. 1 4 2 3 B. 2 1 3 4 C. 1 2 3 4 D. 1 3 2 4
Câu 34: Đi u kh ng đ nh nào sau đây là không đúng?
A. M t s đ ng v t ng đông khi nhi t đ môi tr ng gi m xu ng d i nhi t đ t i h n. ườ ướ
B. Vào giai đo n sinh s n, s c ch ng ch u c a đ ng v t th ng gi m. ườ
C. Sinh v t sinh tr ng phát tri n t t nh t kho ng nhi t đ c c thu n. ưở
D. kho ng ch ng ch u, các nhân t sinh thái th ng gây c ch cho ho t đ ng sinh lí c a ườ ế
sinh v t.
Câu 35: đ u lan h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n cây h t vàng
thu n ch ng v i cây h t xanh đ c F1 toàn h t vàng. Cho F1 t th ph n, t l các h t thu đ c ượ ượ
trên cây F2 là:
A. 1 vàng : 1 xanh. B. 5 vàng: 3 xanh. C. 7 vàng : 1 xanh. D. 3 vàng: 1 xanh.
Câu 36: C p gen Bb t n t i trên NST th ng m i gen đ u chi u dài 4080A ườ 0 , B t l A/G =
9/7, b t l A/G = 13/3. C th mang c p gen Bb gi m phân r i lo n phân bào 1. S nu m i ơ
lo i v c p gen Bb trong giao t là:
A. A = T = 675, G = X = 525. B. A = T = 975, G = X= 225.
C. A = T = 1650, G = X =750. D. A = T = 2325, G = X =1275.
Câu 37: M t h n c b n hoa do t o phát tri n quá m c . Đ c i thi n ch t l ng n c h ướ ượ ướ
chúng ta th đi u khi n thành ph n các loài sinh v t trong h nh th nào n u ta theo hình ư ế ế
kh ng ch t trên xu ng chu i th c ăn trong h ch g m 3 b c dinh d ng? Cách làm t t nh t ế ưỡ
là lo i b
A. loài sinh v t ăn t o ( b c dinh d ng 2). ưỡ
B. loài sinh v t b c dinh d ng th p nh t (t o). ưỡ
C. loài sinh v t b c dinh d ng cao nh t (loài sinh v t ăn sinh v t ăn t o). ưỡ
D. đ ng th i c ba loài sinh v t thu c ba b c dinh d ng cùng m t lúc . ưỡ
Câu 38: Khi phân tích 1 c th d h p t v 3 c p gen ng i ta thu đ c 6 lo i giao t v i t lơ ườ ượ
nh sau: ABD = abd = 30%; ABd = abD = 12%; AbD = aBd = 8%. S phân b c a 3 gen này như ư
th nào?ế
A. Trên 1 c p NST th t là ABD B. Trên 1 c p NST th t là BAD
C. Trên 2 c p NST khác nhau.D. Trên 3 c p NST khác nhau.
Câu 39: Th d đa b i là c th có b NST trong t t c các t bào: ơ ế
A. Tăng lên thành b i s c a b đ n b i l n h n 2n. ơ ơ
B. Tăng lên m t ho c m t vài NST.
C. Tăng lên thành b i s c a b đ n b i. ơ
D. Ch a 2 b NST l õng b i c a 2 loài. ư
Câu 40: Đ t bi n c u trúc NST có ý nghĩa v i ti n hóa, vì ế ế
A. tham gia vào c ch cách li d n đ n hình thành loài m i.ơ ế ế
B. t o ra các alen đ t bi n là ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa ế ơ ế
C. t o ra các bi n d t h p là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa ế ế
D. t o ra các th đ t bi n có s c s ng và kh năng sinh s n cao. ế
Trang 5/9 - Mã đ thi 136