B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O

Ệ Ề

Đ THI TR C NGHI M Ắ MÔN Sinh h cọ Th i gian làm bài: 0 phút; ờ (60 câu tr c nghi m) ắ

Mã đ thi 136 ề

H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................

ọ ố

Ầ s có m t gi ng lúa có gen A gây b nh vàng lùn. Đ t o th đ t bi n mang ki u gen ể ộ ể ạ ế ể ả ử ộ c sau ự ướ ườ ệ ệ ộ I. PH N CHUNG (40 câu) Câu 1: Gi ố aa có kh năng kháng b nh trên, ng ả ố ọ ạ ệ ằ ế ồ ả ạ ử ọ ọ ệ ệ th ph n đ t o dòng thu n. ể ạ ự ụ ấ ặ ầ

ạ ố i ta th c hi n các b 1. x lí h t gi ng b ng tia phóng x đ gây đ t bi n r i gieo h t m c cây. ạ ể 2. ch n l c các cây có kh năng kháng b nh. 3. cho các cây con nhi m tác nhân gây b nh. ễ 4. cho các cây kháng b nh lai v i nhau ho c cho t ệ Quy trình t o gi ng theo th t A. 1,3,2,4.

Câu 2: Quá trình nào d C. 1,2,3,4. ệ D. 1,3,4,2. ộ ế ị ả ướ ể ễ ắ ả

ể ị ạ c xác đ nh tính tr ng m t nâu là ng qui ớ ứ ự B. 2,3,4,1. i đây có vai trò quy t đ nh trong vi c nhân b n vô tính đ ng v t ậ B. Nguyên phân. D. Trao đ i chéo. ổ tr ng thái cân b ng di truy n đ ượ ề ằ ằ i ườ ở ạ t tính tr ng này do 1gen có 2 alen n m trên nhi m s c th th ạ ễ ớ ắ ể ườ ắ A. Các nhi m s c th không phân ly. C. Gi m phân. Câu 3: M t qu n th ng ầ ộ tr i so v i m t đen. Bi ế ộ đ nh. Xác su t l n nh t đ 1 c p v ch ng m t nâu trong qu n th sinh con m t đen là: ấ ể ị ắ ấ ớ ợ ồ ể ắ ầ C. 1/4 ắ D. 3/8 A. 3/4

Câu 4: Phát bi u nào d ề ể ướ ở ướ ớ ề ặ B. 1/9 i đây đúng v quá trình hình thành loài? ớ ả c hình thành qua con đ ở nh ng loài này, s đa b i hóa các loài th c v t có kích th ự ậ ng đa b i hóa . ở ữ ộ ườ c l n, b i nhi u loài ự ộ

B. S hình thành loài m i x y ra nhanh các qu n xã g m nhi u loài th c v t khác xa nhau v ồ ề ề ự ậ ở ế ự ầ ơ ả c nh , b i các loài này A. S hình thành loài m i x y ra nhanh ự th c v t nh v y đã đ ượ ư ậ ự ậ d x y ra h n. ơ ễ ả ự ề ự ớ ỏ ở h p cao h n các loài có chu kỳ ố ế ướ ơ ị ổ ợ ẫ các loài th c v t có kích th ự ậ ng có chu kỳ s ng ng n, nên t n s đ t bi n và bi n d t ế ớ ả ề ớ ả ắ

ớ ả ở di truy n, b i cách li di truy n là nguyên nhân c b n d n đ n s hình thành loài m i. C. S hình thành loài m i x y ra nhanh ở th ầ ố ộ ườ s ng dài. ố ự ở ữ ở ễ ự ậ ể ạ các qu n xã g m nhi u loài th c v t có quan h di ệ ầ ệ và s đa b i hóa có th t o ra con lai song ồ ự ề ộ ấ

c xác đ nh b i h th ng nhi m s c th gi ể ớ ượ ễ ấ ớ ị ượ ạ ở ệ ố ở ị ấ ế ặ ể ộ ộ ấ ằ ỏ ẫ ự ớ ộ ồ ự D. S hình thành loài m i x y ra nhanh truy n thân thu c, b i con lai gi a chúng d xu t hi n ộ ề nh b i phát tri n thành loài m i. ớ ể ị ộ ấ i tính XO. Châu ch u Câu 5: Gi châu ch u đ i tính ắ ở c qui đ nh b i gen n m trên NST X; m t đ t bi n l n qui ki u d i có thân màu xanh lá cây đ ể đ nh thân màu đ s m. Phép lai gi a m t châu ch u cái đ s m v i m t châu ch u đ c ki u d i ạ ộ ữ ỏ ẫ ị s t o ra th h con g m ế ệ ẽ ạ ấ ả ề ấ ả ề t c đ u màu xanh dù là đ c hay cái. t c đ u màu đ s m dù là đ c hay cái. ỏ ẫ ự ự A. t B. t C. 50% con cái màu xanh và 50% con đ c màu đ s m. D. t ỏ ẫ ự ấ ả

Trang 1/9 - Mã đ thi 136

t c các con cái (♀) màu xanh, còn các con đ c (♂) màu đ s m. ng cao h n th ố ng có t ng sinh kh i ít ỏ ẫ ơ ổ ưỡ ườ b c dinh d ơ ấ ơ ể ở ậ ng th p h n vì ng c a sinh v t đ chuy n hóa thành sinh kh i là r ể ậ ể ố ất th p.ấ ưỡ ượ ậ ng cho quá trình Câu 6: Trong các h sinh thái, các c th ệ h n so v i các loài b c dinh d ở ậ ớ ơ A. hi u su t s d ng năng l ấ ử ụ ệ B. sinh kh i gi m khi b c dinh d ả ố C. các loài đ ng v t ăn th t ị ở ậ ộ ủ ng tăng lên. ưỡ b c dinh d ưỡ ậ ng cao nh t ph i t n nhi u năng l ả ố ề ấ ượ săn, b t m i. ắ ồ

ng có kh i l ng l n h n nhi u các sinh v t tiêu ườ ố ượ ề ậ ớ ơ ư ự ậ ấ D. các sinh v t s n xu t (nh th c v t) th ụ ư ậ ả th (nh chim, thú). Câu 7: Cho các đ c đi m sau: ặ

ầ ầ ướ ướ c qu n th nh ỏ ể c qu n th l n ể ớ ư ị ị ả i h n, kh năng di c h n ch ớ ạ ư ạ ế ả ể ố ẹ ố ộ ề ề ấ ố ượ ng con non ít ng con non nhi u ề

ọ ọ

ế ế ứ ứ ề ề ổ ổ

(1) Có vùng phân b h p, kích th (2) Có vùng phân b r ng, kích th (3) Bi n d di truy n cao, kh năng di c cao (4) Bi n d di truy n có gi (5) S c sinh s n th p, s l ả (6) S c sinh s n cao, s l ố ượ ả (7) Ti m năng sinh h c th p ấ (8) Ti m năng sinh h c cao (9) Tu i th th p, kích th ọ ấ (10) Tu i th cao, kích th ọ ặ Trong đi u ki n khí h u toàn c u bi n đ i r t nhanh do hi u ng nhà kính, loài có nh ng đ c ậ ổ ấ ệ ứ ữ ệ c c th nh ướ ơ ể ỏ c c th l n ướ ơ ể ớ ế ầ t vong? tính nào d ệ ề i đây d d n đ n di ễ ẫ ướ ế

ồ ng đ ng, khi gi m phân t o giao t ả ạ ử A. (1), (4), (5), (7), (10) C. (2), (3), (4), (7), (9) ộ ơ ể ị ợ ể ằ ầ ố B. (1), (3), (4), (5), (6) D. (1), (4), (6), (8), (9) ặ ươ ị

Bd bD

; f = 30%. C. Aa ; f = 40%. A. Aa B. Aa ; f = 40%. D. Aa ; f = 30%.

BD bd ệ

Câu 8: M t c th d h p 3 c p gen n m trên 2 c p NST t ặ A BD = 15%, ki u gen c a c th và t n s hoán v gen là ủ ơ ể Bd BD bD bd ng pháp Câu 9: Li u pháp gen là ph ươ

ể ề ế ệ ằ A. gây đột biến để biến đổi các gen gây bệnh trong cơ thể người thành các gen lành. B. loại bỏ ra khỏi cơ thể người bệnh các sản phẩm dịch mã của gen gây bệnh. C. s d ng plasmit làm th truy n đ thay th các gen b nh b ng gen lành. ể D. s d ng virut làm th truy n đ thay th các gen b nh b ng gen lành. ử ụ ử ụ ể ề ế ệ ằ

1 có t l

ườ ằ Ở ộ ồ c F F m t loài ru i, gen B qui đ nh thân xám, b qui đ nh thân đen n m trên NST th ị ượ ồ ỉ ệ ở 2 th ng kê k t qu ng. Cho 50% ru i thân xám : 50% ru i thân ồ ỉ ệ ể ki u c qu n th có t l ầ ả ở ả ế ể ố ể ị ố ớ ố ớ

A. 9 ru i thân đen : 7 ru i thân xám C. 1 ru i thân đen : 3 ru i thân xám Câu 10: ồ ru i thân xám và thân đen giao ph i v i nhau đ đen. Ti p t c cho ru i F ồ 1 giao ph i v i nhau thì ế ụ hình nh th nào? ư ế ồ ồ ồ ồ ồ ồ

i đây, nhân t ng cá ồ ồ d ố ướ B. 5 ru i thân đen : 7 ru i thân xám D. 5 ru i thân đen : 3 ru i thân xám ch y u quy t đ nh tr ng thái cân b ng s l ằ ạ ế ị ố ủ ế ố ượ ầ ể Câu 11: Trong các nhân t th c a qu n th là ố ể ủ ườ ể ả ầ ồ ố ng. ể ầ ứ ộ ử ữ

vong c a các cá th trong qu n th . ể ầ ộ ấ ớ ị ị ụ ị ắ ỏ ộ ớ ễ ộ ằ ề ạ ắ ộ ắ ớ ị ồ ỏ ượ ồ ể ủ A. ki u phân b cá th c a qu n th . ể B. kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ủ ấ C. s c sinh s n và m c đ t ứ ủ ả D. m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ể ể ứ ộ ạ ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen, alen Câu 12: Ở ồ B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Các gen quy đ nh màu thân và ị ị ng. Alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn hình d ng cánh đ u n m trên m t nhi m s c th th ể ườ ị ng đ ng c a nhi m s c th gi so v i alen d quy đ nh m t tr ng n m trên đo n không t i tính X. ằ ắ ằ ể ớ ễ ủ ươ Cho ru i cái xám, dài, đ giao ph i v i ru i đ c, đen, c t, đ thu đ c F1: 1% ru i xám, dài, ố ớ ồ ụ ỏ tr ng. Ki u gen c a ru i cái P và t n s hoán v gen (f%) là ầ ố ạ ồ ự ị ủ ể ắ ồ

A. XDXd ; f = 8%. B. XDXd; f = 20%

C. XDXd; f = 8% . D. XDXd ; f = 20%

Ab aB AB ab

AB ab Ab aB ằ

Trang 2/9 - Mã đ thi 136

ể ồ ề ộ ng đ ng gi a nhi m s c th gi ấ ươ ở ạ ữ ế ầ ố ể ớ ễ ắ ặ tr ng thái cân b ng di truy n. Xét m t gen có hai alen là A và ằ i tính X. N u t n s alen l n a b ng gi a con đ c có ki u hình do alen l n quy đ nh v i con cái cũng có ki u hình do alen ớ ể ể ặ ị Câu 13: Qu n th ru i gi m đang ầ a n m trên đo n không t ồ ạ ằ 0,5 thì t l ự ỉ ệ ữ l n quy đ nh là ị ặ

B. 1,5 : 1

ế ố nào sau đây không ph i là đi u ki n đ m t đ t bi n gen đ ề ể ộ ộ ế ả c di truy n qua sinh ề C. 1 : 1 ệ D. 2: 1 ượ A. 3: 1 Câu 14: Y u t s n h u tính? ả ữ ộ ế ề ế ho c đ t bi n ti n phôi. ế ử ặ ộ ặ ả ủ ả ệ ả ể ả ượ ế ộ

ủ ế A. Là đ t bi n giao t B. Không gây ch t ho c làm m t kh năng sinh s n c a cá th . ể ấ C. Đ t bi n ph i bi u hi n ra ki u hình. ể ế ộ c th tinh. mang đ t bi n ph i đ D. Giao t ụ ử ộ ệ ộ ườ ắ ễ ng đã cung c p 126 nhi m s c th X. T bào này đã nguyên phân.. ể D. 6 l n.ầ ế C. 3 l n.ầ

i ta l ọ ư Câu 15: M t loài có b NST 2n = 6. Kí hi u là: Aa BbXX. Trong quá trình nguyên phân c a 1 t bào, môi tr A. 4 l n.ầ ặ ườ ộ ủ ộ Câu 16: M c dù trong môi tr nh n th y t n s đ t bi n ế ở ấ ầ ố ộ th môi tr ng c a chúng .....(1)... và vi khu n đã .....(2).... d n đ n làm gia tăng t n s đ t bi n. ủ ấ B. 5 l n.ầ ạ i ế ườ nhi u gen c a m t loài vi khu n đ t ng t gia tăng. Nguyên nhân có ộ ế ng không có các tác nhân đ t bi n lý hoá h c, nh ng ng ộ ẩ ề ẫ ầ ố ộ ế t, (2) b virut t n công. ắ ị ấ ị ứ ẩ ấ i, (2) c ch m t s lo i enzim nh t đ nh. ế ộ ố ạ i, (2) ti p h p v i nhau. ớ ợ ế ườ ở ở ở ở ệ ậ ợ ậ ợ ệ ế ạ ắ

t, (2) ti p nh n các alen khác qua bi n n p. ỗ ư ậ ơ ở ặ c g p ế ữ ơ ả ượ ứ ứ ế i đây? t đ i trong mùa xuân m n ng. ướ ệ ớ ắ t đ i. ậ ể A. (1) tr nên kh c nghi B. (1) tr nên không thu n l C. (1) tr nên không thu n l D. (1) tr nên kh c nghi Câu 17: Chu i th c ăn mùn bã h u c tr nên u th trong các chu i th c ăn c b n đ ỗ trong đi u ki n nào d ệ ề A. Đ ng c nhi ỏ ồ C. Kh i n ố ướ ng. ệ ớ ử

ấ ủ ự bào. ế ọ B. Các ao h nghèo dinh d ưỡ ồ ấ D. Vùng c a sông ven bi n nhi c c n. ể ướ ạ Câu 18: Ý nghĩa quan tr ng nh t c a s đóng xo n NST trong phân bào là: ắ ằ sao và phiên mã di n ra c sông trong mùa n ọ c NST giúp n m g n trong nhân t ướ ễ ạ ự ự bào. ự ế ề ạ ề

nhiên có xu h sao c a ADN. ủ ồ ế ng làm cho t n s alen trong m t qu n th giao ph i bi n ướ ể ầ ố ộ

A. Thu g n kích th ọ B. T o đi u ki n cho quá trình t ệ ề C. c ch quá trình t Ứ ế D. T o đi u ki n cho NST phân li đ ng đ u v 2 c c t ề ệ Câu 19: Ch n l c t ầ ố ọ ọ ự đ i nhanh nh t khi ấ ổ ướ ủ ể ộ ỉ ấ ầ ể c cách li v i các qu n th khác . trong qu n th cao. ầ ớ ị ợ ử

c c a qu n th nh . A. kích th ỏ ầ B. t n s c a các alen tr i và l n x p x nhau. ặ ầ ố ủ C. qu n th đ ể ượ ầ D. t n s ki u gen d h p t ầ ố ể ầ ộ ể ố ́ ̀ t là: 2,3,4,5. Cac gen năm t c các ề ấ ả ố ể ủ ồ ị ợ ỗ ợ ́ ̣ ́ Câu 20: M t qu n th có 4 gen: I,II,III.IV ; s alen c a m i gen l n l ể ầ ượ trên cac căp NST th ng khac nhau. S ki u gen đ ng h p và s ki u gen d h p v t ố ể ườ gen trong qu n th ng u ph i nói trên là: ẫ ể ầ ố A. 120 và 480 B. 24 và 120

C. 120 và 180 ộ D. 14 và 120 ớ ị ự ậ ạ ị ạ ỏ ạ ớ ị m t qu n th cân b ng di truy n, ng ặ i ta th đ ộ ị ộ ậ ộ ạ ườ ể ằ ở ộ ạ ắ ỏ ụ c theo lí thuy t là ầ ỏ do thì t l ụ ấ ự

Câu 21: M t loài th c v t gen A quy đ nh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh h t dài; gen B qui đ nh h t đ là tr i hoàn toàn so v i gen b qui đ nh h t tr ng. Hai c p gen A, a và B, b ạ ắ ạ c 63% h t phân li đ c l p. Khi thu ho ch ụ ượ ề tròn đ ; 21% h t tròn tr ng; 12% h t dài đ ; 4% h t dài tr ng. N u v sau mang t t c các h t có ạ ạ ấ ả ế ạ ắ ki u hình dài, đ ti n hành th ph n t ki u hình thu đ ế ỏ ế ể ượ ỉ ệ ể B. 12 h t dài, đ : 4 h t dài, tr ng A. 9 h t dài, đ : 7 h t dài, tr ng ỏ ạ ỏ D. 8 h t dài, đ : 1 h t dài, tr ng C. 15 h t dài đ : 1 h t dài tr ng ỏ ạ ỏ ạ ạ ạ ạ ắ ắ ắ ắ ạ ạ

ể ể ầ ộ ộ ể ể ả ườ ể ả ầ ỉ

Câu 22: Xét 1 gen có 2 alen, gen tr i là tr i hoàn toàn. Trong 1 qu n th các cá th có ki u hình ộ c qu n th gi m ch còn 50 cá th thì ng x y ra, kích th tr i chi m 64% , khi có s c b t th ự ố ấ xác xu t đ alen tr i A b bi n m t hoàn toàn kh i qu n th là ỏ ấ ị ế ộ B. (0,6)50

bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc hai NST thu c 2 c p t ỉ ặ ươ ở ướ ầ ể C. (0,36)50. ế ấ ế ấ ể A. (0,64)50 ộ D. (0,4)50 ộ ồ ng đ ng giao ế ỉ ệ ổ Câu 23: M t nhóm t s 3 và s 5. Bi ố ố t ử ố ộ ng không có trao đ i chéo. Theo lí thuy t t l ườ t o ra là ử ạ ế t gi m phân di n ra bình th ả ễ ế không mang đ t bi n trong t ng s giao t ổ ế ộ B. 1/8 A. 3/4 C. 1/2

Trang 3/9 - Mã đ thi 136

Câu 24: M t mARN ch ch a 3 lo i ribô nu: A, G, X. S b 3 ch ch a 1 nu lo i X là ố ộ ỉ ứ ỉ ứ ạ ộ D. 1/4 ạ

A. 27 B. 19 C. 12 D. 3

ợ ỉ ổ ợ ứ ng có lăctoz . ơ ế ả ng có và không có lăctoz . ơ ng. ệ ườ ườ t c a môi tr ệ ủ ặ ng không có lăctoz . ơ

ợ ợ ể ề Câu 25: Trong mô hình operon Lăc, gen đi u hoà ề A. ch t ng h p prôtêin c ch khi môi tr ế ườ ứ ng nh prôtêin c ch c trong môi tr B. luôn t ng h p 1 l ỏ ượ ổ C. ch t ng h p prôtêin c ch khi có nh ng tín hi u đ c bi ữ ứ ế D. ch t ng h p prôtêin c ch khi môi tr ườ ế ứ i đây là sai v i mã di truy n? ướ ậ ớ ề ề m t đi m xác đ nh liên t c t ng b ba, không ch ng g i lên nhau. ị ộ ộ ồ ộ ố ể ể ượ i đ u dùng chung m t b mã di truy n . ụ ừ c mã hóa b i cùng 1 b ba . ở ộ ỉ ổ ỉ ổ Câu 26: Đ c đi m nào d ặ ớ A. T t c các loài sinh v t trong sinh gi ấ ả B. Đ c đ c t ượ ọ ừ ộ C. Nhi u axitamin có th đ ề D. Nhi u b ba có th cùng mã hóa cho 1 axitamin. ề ộ

nhánh ti n hóa c a loài ng ể ề ấ ạ ơ ể ệ ể ấ ỉ ở ủ ế ườ i Câu 27: Đ c đi m v c u t o c th xu t hi n sau cùng, ch có ặ nhánh ti n hóa hình thành nên các loài khác là không có ở ế ẳ ể B. bán c u não phát tri n. D. l ầ i c m ồ ằ

i đây không đúng Câu 28: Phát bi u nào d A. dáng đ ng th ng ứ C. chi 5 ngón. ể bào sinh v t nhân chu n có c ADN d ng m ch th ng và m ch vòng. ạ ẩ ế ả ạ ạ bào so v i các lo i ARN khác . ờ ế ớ ướ ậ ồ ạ ả ị ADN ỉ ượ

A. Trong t ẳ B. rARN có th i gian t n t i lâu nh t trong t ấ ạ C. Plasmit là 1 đ n v tái b n đ c l p v i ADN trong mi n nhân. ộ ậ ơ i s ng, thông tin di truy n ch đ D. Trong th gi ế ớ ố ủ ộ ề c truy n t ề ừ ạ ộ ả ớ ề ế ự  ARN  Pr. ể ầ ư ỏ Câu 29: Tác đ ng c a ch n l c s d n đ n s đào th i m t lo i alen kh i qu n th nh ng không d đoán đ ự ạ ị

c lo i alen nào b đào th i là i th d i alen tr i. B. Ch n l c ch ng l D. Ch n l c ch ng l ọ ọ ẽ ẫ ả ể ị h p.ợ ộ ượ ọ ọ ọ ọ ố ố ạ ạ ố ố ạ ạ i alen l n. ặ i th đ ng h p. ể ồ ợ

ố Câu 30: Khi u ng thu c kháng sinh không đ li u gây nh n thu c vì kháng sinh li u nh s ủ ề ẹ ẽ ề A. Ch n l c ch ng l C. Ch n l c ch ng l ố ọ ọ ố ự ạ ạ ẩ ể ố ộ ố ộ i kháng sinh. ế ế ợ ộ ọ ọ ọ ọ ờ A. t o áp l c ch n l c dòng vi khu n kháng kháng sinh. B. kích thích vi khu n t o kháng th ch ng l ẩ ạ C. gây đ t bi n gen, trong đó có m t s đ t bi n là có l D. kích thích vi khu n nh n gen kháng kháng sinh thông qua con đ i n p. ẩ ậ i cho vi khu n. ẩ ng t ườ ả ạ Câu 31: Cho 1 đo n pôlipeptit có trình t nh sau: -Ala - Cys - Gly - His – Lys- ạ ự ư ấ ạ ạ ạ

ạ ợ ự ủ ạ gen nói trên. c t ng h p t ượ ổ ợ ừ ủ ạ ặ

ườ ế ị ệ ố c chính xác nh t hai loài hi n đang s ng là ấ tiên chung và cách c tách nhau ra t ượ ượ ệ ọ m t t ừ ộ ổ Và 1 đo n gen có c u trúc: M ch 1 -- XGA – XAA – GAX – GAX- XXX- M ch 2 – GXT – GTT – XTG – XTG – GGG- Đo n pôlipeptit nói trên A. Đ c t ng h p d a trên thông tin là m ch 2 c a gen. ượ ổ B. Không đ C. Đ c t ng h p d a trên thông tin là m ch 1 c a gen. ợ ự ượ ổ D. Có th t ng h p t m ch 1 ho c 2. ợ ừ ạ ể ổ i ta có th xác đ nh đ Câu 32: Làm th nào đ ng ể ể có quan h h hàng g n gũi nh t v i nhau và chúng đ ấ ớ đây t ầ bao nhiêu năm? ừ

Trang 4/9 - Mã đ thi 136

ử ớ ằ ử ớ ằ ứ ằ ằ ằ ằ ứ ứ ứ ứ ứ ế ợ ế ợ ế ợ ế ợ ướ A. K t h p b ng ch ng phân t B. K t h p b ng ch ng phân t C. K t h p b ng ch ng phôi sinh h c v i b ng ch ng phân t D. K t h p b ng ch ng hóa th ch v i b ng ch ng gi ẫ ạ các giai đo n khác nhau c a nguyên ẽ ử i ph u so sánh ả ậ ở bào đ ng v t ộ ủ ạ ọ v i b ng ch ng hình thái ứ v i b ng ch ng hóa th ch ạ ứ ọ ớ ằ ớ ằ Câu 33: D i đây là hình v minh h a 4 t ế phân.

1 3

2 4

nào d di n ra trong nguyên phân. ự ế ướ B. 2 fi i đây ph n ánh đúng th t 4 C. 1 fi ứ ự ễ 2 fi ả 3 fi 1 fi 3 fi 4 D. 1 fi 3 fi 2 fi 4

t trình t 2 fi 3 ẳ ị i nhi t đ t i h n. ệ ộ ớ ạ ố ướ Hãy cho bi 4 fi A. 1 fi ề ộ ố ộ ệ ộ ườ ả ạ

ng gi m xu ng d ng gi m. ườ t đ c c thu n. ậ ệ ộ ự ế ứ ủ ng gây c ch cho ho t đ ng sinh lí c a ạ ộ ị

ạ ộ ớ ạ ạ c F1 toàn h t vàng. Cho F1 t ạ đ u hà lan h t vàng là tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n cây h t vàng ượ c ấ các h t thu đ ạ th ph n, t l ấ ự ụ ỉ ệ ượ ạ Câu 34: Đi u kh ng đ nh nào sau đây là không đúng? t đ môi tr A. M t s đ ng v t ng đông khi nhi ủ ả ậ B. Vào giai đo n sinh s n, s c ch ng ch u c a đ ng v t th ậ ị ủ ộ ả ố ứ kho ng nhi C. Sinh v t sinh tr t nh t ng phát tri n t ể ố ả ấ ở ưở ậ D. sinh thái th kho ng ch ng ch u, các nhân t ườ ố ố Ở ả sinh v t.ậ Câu 35: Ở ậ thu n ch ng v i cây h t xanh đ ớ ủ ầ trên cây F2 là:

ồ ạ C. 7 vàng : 1 xanh. ề ỗ ố A/G = ỗ A/G = 13/3. C th mang c p gen Bb gi m phân r i lo n phân bào 1. S nu m i B. 5 vàng: 3 xanh. ng m i gen đ u có chi u dài 4080A i trên NST th ườ ặ D. 3 vàng: 1 xanh. 0 , B có t l ỉ ệ ố ề ả ạ

c b n hoa do t o phát tri n quá m c . Đ c i thi n ch t l ng n c h ể ả ướ ứ ệ ả ấ ượ ế ị ở ể ng? Cách làm t ậ ồ ỉ ồ ầ ứ ế ừ ồ ậ ưỡ ố ố ỗ ố A. 1 vàng : 1 xanh. Câu 36: C p gen Bb t n t ặ 9/7, b có t l ơ ể ỉ ệ là: lo i v c p gen Bb trong giao t ử ạ ề ặ B. A = T = 975, G = X= 225. A. A = T = 675, G = X = 525. D. A = T = 2325, G = X =1275. C. A = T = 1650, G = X =750. Câu 37: M t h n ồ ể ộ ồ ướ chúng ta có th đi u khi n thành ph n các loài sinh v t trong h nh th nào n u ta theo mô hình ư ế ể ề kh ng ch t ấ t nh t trên xu ng và chu i th c ăn trong h ch g m 3 b c dinh d là lo i bạ ỏ

ưỡ ấ ả ở ậ b c dinh d b c dinh d ả ồ ậ ưỡ ưỡ ậ A. loài sinh v t ăn t o ( b c dinh d ậ B. loài sinh v t ậ ở ậ C. loài sinh v t ậ ở ậ D. đ ng th i c ba loài sinh v t thu c ba b c dinh d ờ ả

ơ ể ị ợ ử ề c 6 lo i giao t ạ ố ủ

là ABD là BAD ứ ự ứ ự

t c các t ộ ộ ớ ộ ộ

ng 2). ng th p nh t (t o). ấ ả ng cao nh t (loài sinh v t ăn sinh v t ăn t o). ậ ậ ấ ng cùng m t lúc . ộ ộ ưỡ ử ớ ỉ ệ v i t l Câu 38: Khi phân tích 1 c th d h p t v 3 c p gen ng i ta thu đ ượ ườ ặ nh sau: ABD = abd = 30%; ABd = abD = 12%; AbD = aBd = 8%. S phân b c a 3 gen này nh ư ư ự th nào? ế B. Trên 1 c p NST th t A. Trên 1 c p NST th t ặ ặ D. Trên 3 c p NST khác nhau. C. Trên 2 c p NST khác nhau. ặ ặ Câu 39: Th d đa b i là c th có b NST trong t bào: ơ ể ế ấ ả ộ ể ị A. Tăng lên thành b i s c a b đ n b i l n h n 2n. ơ ộ ố ủ ộ ơ B. Tăng lên m t ho c m t vài NST. ặ C. Tăng lên thành b i s c a b đ n b i. ộ ộ ố ủ ộ ơ D. Ch a 2 b NST l õng b i c a 2 loài. ư ộ ủ ứ

Trang 5/9 - Mã đ thi 136

Câu 40: Đ t bi n c u trúc NST có ý nghĩa v i ti n hóa, vì ộ ế ấ ớ ế ộ ế ớ ệ ơ ấ ế ứ ấ A. tham gia vào c ch cách li d n đ n hình thành loài m i. ẫ ơ ế B. t o ra các alen đ t bi n là ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa ộ ồ ế h p là ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa C. t o ra các bi n d t ồ ế ệ ị ổ ợ D. t o ra các th đ t bi n có s c s ng và kh năng sinh s n cao. ứ ố ế ế ể ộ ạ ạ ạ ả ả

ầ ặ ) ầ ẩ 10 câu, t câu 41 đ n câu 50 ế ừ

ng v trí cac bon s (m) ở ị ố II. PH N RIÊNG (10 câu) Ầ Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B). ộ ỉ ượ ng trình chu n ( A: Theo ch ươ ủ ấ ng Câu 41: Trong c u trúc c a 1 nuclêôtit, axit phôtphoric liên k t v i đ và baz liên k t v i đ ế ớ ườ t là: v trí cacbon s (n); m và n l n l ố ế ớ ườ ầ ượ ở ị B. 5’ và 1’

ng đ ng kí hi u là AaBbDd . Tr ng h p nào c a t ươ ủ ế ợ C. 1’ và 5’ ệ ồ Câu 42: T bào ban đ u có 3 c p NST t bào này d ơ A. 3’ và 5’ ế ướ ặ ầ ữ gi m phân II( cho r ng không x y ra đ t bi n ): i đây thu c v kì gi a ộ ề ả ằ ả D. 5’ và 3’. ườ ế ộ

B. C. D.

ạ ị ị đ u Hà lan, gen A quy đ nh h t vàng là tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh h t xanh. ớ ộ ầ c 11 cây h t vàng và 1 cây h t xanh. Tìm thành ph n ạ ạ ượ ạ th ph n thu đ ấ th h P. ầ ự ụ ể ở ế ệ A. Câu 43: Ở ậ Cho các cây h t vàng t ạ ki u gen c a qu n th ủ ể A. 3/4Aa: 1/4aa . B. 2/3Aa : 1/3 AA . C. 2/3AA : 1/3 Aa . D. 1/2Aa : 1/2AA .

Câu 44: Gen A có chiều dài 153nm và có 1169 liên kết hiđrô bị đột biến thành alen a . Cặp gen Aa tự nhân đôi lần thứ nhất đã tạo ra các gen con, tất cả các gen con này lại tiếp tục nhân đôi lần th ứ hai. Trong 2 lần nhân đôi, môi trường nội bào đã cung cấp 1083 nuclêôtit loại ađênin và 1617 nuclêôtit loại guanin. Dạng đột biến đã xảy ra với gen A là X. ặ A. m tấ m t ộ c p A - T. ặ C. thay thế m t c p A - T b ng ộ ặ B. m tấ m t ộ c p G - ộ ặ X. D. thay thế m t c p G - X b ng

ồ ạ ể ạ ằ m t ộ c p G - ặ ạ ừ ằ m t c p A - T. ộ ặ ầ i trong cùng m t qu n ộ Câu 45: Theo nguyên lí c nh tranh lo i tr thì hai loài không th cùng t n t xã n uế .ỗ ở A. chúng có chung ch C. chúng trùng l p hoàn toàn v ặ ồ ứ ộ ơ ị

ề ổ châu phi, ng sinh thái. ườ B. chúng có chung ngu n th c ăn. D. chúng thu c cùng m t đ n v phân lo i. ạ ể ộ ấ ấ ặ ố ắ ộ ồ ở ề ề ố ặ ỏ ỉ ư ộ ố ấ ộ ố ớ cùng m t loài ban đ u? ừ ầ ố ướ ộ ng u nhiên phân hóa v n gen 2 loài. nhiên ti n hành theo các h ữ ế ọ ọ Câu 46: Trong m t h i ta th y có 2 loài cá r t gi ng nhau v các đ c đi m hình ộ thái, ch khác nhau v màu s c, m t loài màu đ , m t loài màu xám. M c dù s ng trong cùng m t h nh ng chúng không giao ph i v i nhau. Nhân t ệ nào đóng vai trò quan trong nh t trong vi c ồ phân hóa 2 loài trên t A. Y u t ế ố ẫ ng khác nhau. B. Ch n l c t ọ ọ ự C. Giao ph i có ch n l c gi a các nhóm có màu s c khác nhau. ắ ố D. Đ t bi n hình thành nên các màu s c khác nhau ế ộ

2 qua hô h p.ấ

ẫ ấ ắ ệ ứ ng CO ổ ừ ẹ ề Câu 47: Nguyên nhân chính d n đ n hi u ng nhà kính trên Trái Đ t là do ượ ạ ự ậ ế A. bùng n dân s nên làm tăng l ố B. đ t quá nhi u nhiên li u hóa th ch và thu h p di n tích r ng. ệ C. s thay đ i khí h u nên th m th c v t có xu h ầ ố ự ệ ng gi m d n quang h p và tăng d n hô ướ ậ ả ả ầ ổ ợ h p.ấ ể ộ

2 qua hô h p.ấ ưở

i đây minh h a t c phát tri n nhi u nên làm tăng l ề ọ ố ướ ượ t nh t cho đi u ch nh tăng tr ề ng CO ỉ ấ ộ ng qu n th không ph thu c ụ ể ầ D. đ ng v t đ ậ ượ Câu 48: Ví d nào d ụ vào m t đ ? ậ ộ ệ A. Suy thoái do giao ph i c n huy t làm gi m kh năng sinh s n c a loài đang có nguy c tuy t ả ủ ố ậ ế ả ả ơ ch ngủ ị ươ ẩ ộ ủ ầ ủ ể ự ế ầ ị ướ ị

Trang 6/9 - Mã đ thi 136

ồ ủ Câu 49: Đi u nào sau đây ng ph m B. S phát tán d ch cúm chim trong trang tr i nuôi gia c m th C. Bi n đ ng theo chu kỳ c a qu n th v t ăn th t và c a con m i ồ ầ D. Qu n th con m i c a chim b suy gi m do n ị ả ề ể ề ấ cái. Tính tr ng do gen bào ch t qui đ nh ấ ị bào b ng m t nhân có c u trúc di truy n khác . A. Vai trò ch y u thu c v t ủ ế i khi thay nhân t ạ ể ậ ả ặ bào ch t c a giao t ử ấ ủ ấ ộ ằ ộ ề ế ế v n t n t ẫ ồ ạ ế ể ả ậ ị c b ô nhi m ễ bào ch t: không ph i là đ c đi m di truy n qua t ế ạ ề ặ ễ bào ch t tuân theo các đ nh lu t di truy n c a thuy t nhi m ậ ố ề ủ B. K t qu lai thu n, lai ngh ch khác nhau, con lai luôn mang đ c đi m gi ng m . ẹ C. Các tính tr ng di truy n qua t ấ ề ế ế ạ ị s c th m t cách ch t ch ắ ể ộ ặ ẽ

D. Gen t c phân ph i không đ u cho các t bào con trong quá trình phân bào. ề ố

Câu 50: Đi u kh ng đ nh nào d i đây v ch n l c nhân t o là đúng: ướ ề ọ ọ ể ạ ượ

nhiên. bào ch t đ ấ ượ ị ẳ ạ ạ ạ A. Ch n l c nhân t o lâu dài có th t o ra đ B. Ch n l c nhân t o ch t o ra các nòi, th m i. ứ ỉ ạ C. Ch n l c nhân t o v b n ch t khác h n v i ch n l c t ẳ ấ ề ả D. S n ph m c a ch n l c nhân t o luôn có u th c nh tranh t t h n v i các loài trong t ế ề ọ ọ ọ ọ ọ ọ ẩ ọ ọ ự ế ạ ọ ọ ủ ả ạ ế ạ c loài m i ớ ớ ớ ư ố ơ ớ ự nhiên.

10 câu, t B: Theo ch ) câu 51 đ n câu 60 ế ừ

ị ề nhiên (CLTN) là đúng h n c ? ơ ả ề ọ ọ ự i, đào th i các bi n d có h i. i đây v ch n l c t ị ế ạ ợ ọ ị ữ ổ ả ể ủ ng. ậ ặ ườ ng trình nâng cao ( ươ Câu 51: Đi u kh ng đ nh nào d ướ ẳ A. CLTN sàng l c nh ng bi n d có l ế B. CLTN làm thay đ i giá tr thích ng c a ki u gen. ị ứ C. CLTN t o nên các đ c đi m giúp sinh v t thích nghi v i môi tr ớ ể D. CLTN tr c ti p làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ể ổ ầ ố ủ ầ

Câu 52: Phát bi u nào d ạ ự ế ể ớ ướ ẩ ỗ ự ậ sao có 2 ph u tái b n. ễ ả ươ ứ ấ ằ ử ạ

ng ng. cùng 1 gen. ạ c phiên mã là tr c t ng h p t ợ ừ ằ ướ ơ ế ề ớ ng h p nào sau đây? ườ ợ i đây là đúng v i sinh v t nhân chu n: A. Trên m i ADN đang ti n hành t ế B. Chi u dài c a gen c u trúc b ng chi u dài mARN t ề ủ ề prôtêin khác nhau có th đ C. Hai phân t ể ượ ổ D. Các đo n m i đ u b c t b và t ng h p b xung b ng 1 đo n ADN m i. ổ ị ắ ỏ ợ ồ ề m c tr ở ứ ổ ầ ổ ợ ế i các lo i prôtêin không c n thi c r i m i x y ra phiên mã. ớ ả t. ầ ng tác v i đo n kh i đ u. ạ ươ i nhi u l n các gen t ng h p lo i prôtêin mà t bào có nhu c u l n. ợ t tr ế ướ ồ ở ầ ạ

m t loài khi gi m phân đã t o ra t , bi ộ ế ế ạ ớ ổ ở ộ ặ t r ng ế ằ ớ i ả ầ ớ i đa 768 lo i giao t ử ạ ố ỗ ặ ộ ổ ươ ng b i c a loài có th là Câu 53: C ch đi u hoà sinh t ng h p prôtêin A. T ng h p các lo i ARN c n thi ạ ợ ổ B. Phân gi ạ ả C. Enzim phiên mã t D. Nh c l ề ầ ắ ạ Câu 54: M t t bào sinh tinh trong quá trình gi m phân có ba c p NST t ả tính b r i lo n gi m phân 2. B NST l ưỡ ả ả ng đ ng x y ra trao đ i chéo m t ch , c p NST gi ồ ộ ủ ể ạ ị ố A. 2n = 12. ộ B. 2n = 10.

ng i đang b ng n d n đi trong quá trình ọ ằ ườ ị D. 2n = 8. ầ ắ ể ế ễ ễ ắ ắ trao đ i chéo v i nhi m s c th X. ờ ớ trên X. ế C. 2n = 16. Câu 55: Các nhà khoa h c cho r ng nhi m s c th Y ở ể ti n hóa . Nguyên nhân có th là do nhi m s c th Y ể ể ổ ồ ắ ng đ ng v i các trình t ớ ươ ự ồ ớ

ng nh th nào đ n t c đ sinh tr ễ nucleotit là không t ng đ ng nào trên X. ả ưở ti p h p v i X trong gi m phân. ả ư ế ế ố ộ ưở ụ ng, tu i phát d c ổ A. không bao gi B. có h u h t trình t ầ C. không có đo n t D. không bao gi ệ ộ ế ả ả ả

ụ ụ ụ ụ ờ ờ ờ ờ

1 phân li theo t l

ự ạ ươ ợ ờ ế t đ môi tr ng tăng, nh h Câu 56: Nhi ườ c a đ ng v t bi n nhi t: ệ ậ ủ ộ ng gi m, th i gian phát d c gi m. A. T c đ sinh tr ưở ố ộ ng gi m, th i gian phát d c kéo dài. B. T c đ sinh tr ưở ố ộ C. T c đ sinh tr ng tăng, th i gian phát d c rút ng n. ưở ắ ố ộ ng tăng, th i gian phát d c kéo dài. D. T c đ sinh tr ưở ố ộ ự Ở ộ ị ớ ộ ị ắ c F ượ ậ ỏ ộ ắ ị ỉ ệ ắ ỏ ắ ỏ m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh thân Câu 57: th p, gen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh hoa tr ng. Lai cây thân cao, hoa ớ ị ấ : 37,5% cây thân cao, hoa tr ng : đ v i cây thân th p, hoa tr ng thu đ ấ ỏ ớ 37,5% cây thân th p, hoa đ : 12,5% cây thân cao, hoa đ : 12,5% cây thân th p, hoa tr ng. Cho ấ ấ bi ộ ủ ể ẹ ả t không có đ t bi n x y ra . Ki u gen c a cây b , m trong phép lai trên là ế ế A. AaBb x Aabb

Trang 7/9 - Mã đ thi 136

ệ ế ấ ọ ố C. Ab//ab x ab//ab ớ ệ ng là k t qu c a ả ủ ộ ở ộ ả ộ ộ B. Ab//aB x ab//ab Câu 58: Trong quá trình ti n hóa, m t đ c tính sinh h c m i xu t hi n th ộ ặ ế ủ ề m t trong các b n sao đó. ể ự ạ ử ộ ớ D. xu t hi n cùng lúc nhi u đ t bi n gen l n. các gen đi u hòa . D. AaBb x aabb ườ ế A. s nhân lên thành nhi u b n sao c a các gen trong h gen, cùng v i s tích lũy các đ t bi n ả ớ ự ự đi m x y ra B. s tích lũy các đ t bi n x y ra trong m t gen, ế ả ả ể d n đ n vi c gen đó chuy n sang mã hóa cho m t lo i phân t ệ ế ẫ C. đ t bi n x y ra ệ ế protein có ch c năng m i. ứ ề ề ế ặ ả ấ ộ ở ộ Câu 59: Bằng phương pháp nghiên c uứ tế bào, người ta có thể phát hi nệ được nguyên nhân

ngở ười? ứ ộ ch ng nào s

m c ph i (AIDS). ả ị au đây (2) H iộ ch ng Patau. ứ ắ ễ ầ hình liềm. (5) B nh ệ máu khó đông.

th n phân l t.ệ i

ầ đúng là: c aủ nh ng b nh và h i ữ ệ nứ g Etuôt. (1) H i chộ nứ g suy gi mả mi n d ch (3) H i chộ (4) B nh th i u ế máu h ng c u ồ ệ (6) Bệnh ung th ư máu. (7) B nh tâm ệ Ph ng án ươ A. (2), (6), (7). D. (1), (3), (5).

-----------------------------------------------

B. (3), (4), (7). ấ C. (1), (2), (6). ấ ụ ự ậ ế ủ ế ạ ề ờ ẻ ộ ố ứ ụ ở ộ ố ữ ầ ầ ư m t s hoa . ở ị ỏ ụ ế ầ Câu 60: Loài côn trùng A là loài duy nh t có kh năng th ph n cho loài th c v t B . Côn trùng A ả bay đ n hoa c a cây B mang theo nhi u h t ph n và ti n hành th ph n cho hoa . Nh ng trong quá ụ ấ ấ nh ng hoa trình này, côn trùng đ ng th i đ m t s tr ng vào ph n b u nh y này, tr ng côn trùng n và gây ch t noãn trong các b u nh y. N u có nhi u noãn b h ng, thì qu ả ế cũng b h ng. Đây là m t ví d v m i quan h nào gi a các loài trong qu n xã ? ụ ề ố ồ ở ộ ệ B. Kí sinh C. C nh tranh ữ ạ ề ầ D. c ch c m nhi m ế ả ứ ễ ứ ị ỏ A. H i sinh ộ

----------- H T ---------- Ế

ĐÁP ÁN CÁC MÃ Đ MÔN SINH Ề

Trang 8/9 - Mã đ thi 136

Mã đ 136ề 1 A 2 B 3 B 4 D 5 D 6 A 7 A 8 A 9 D 10 A 11 B 12 A 13 D 14 C 15 D 16 B 17 D 18 D 19 B 20 C 21 D 22 C 23 D 24 C 25 B 26 C 27 D 28 D 29 A 30 A 31 B 32 B 33 D 34 C 35 B 36 C 37 C 38 B 39 D Mã đ 208ề 1 C 2 D 3 D 4 A 5 D 6 A 7 C 8 D 9 B 10 A 11 D 12 C 13 C 14 D 15 B 16 C 17 C 18 C 19 B 20 D 21 B 22 B 23 C 24 D 25 D 26 B 27 A 28 A 29 A 30 D 31 C 32 D 33 B 34 C 35 D 36 A 37 D 38 B 39 C Mã đ 360ề 1 A 2 A 3 D 4 D 5 C 6 B 7 D 8 A 9 D 10 A 11 C 12 D 13 D 14 C 15 C 16 C 17 D 18 B 19 D 20 B 21 C 22 C 23 D 24 C 25 D 26 B 27 C 28 A 29 B 30 A 31 D 32 A 33 C 34 A 35 A 36 B 37 B 38 D 39 B Mã đ 483ề 1 C 2 C 3 A 4 D 5 D 6 A 7 D 8 C 9 D 10 B 11 B 12 B 13 A 14 B 15 C 16 B 17 D 18 A 19 D 20 C 21 C 22 A 23 A 24 C 25 D 26 C 27 C 28 B 29 B 30 D 31 A 32 D 33 B 34 A 35 B 36 B 37 B 38 A 39 A

40 A 41 B 42 A 43 C 44 C 45 C 46 C 47 B 48 A 49 C 50 A 51 A 52 C 53 D 54 A 55 B 56 B 57 B 58 A 59 C 60 D

40 D 41 A 42 C 43 B 44 B 45 A 46 B 47 A 48 B 49 C 50 A 51 B 52 C 53 A 54 B 55 B 56 A 57 A 58 A 59 D 60 C

40 B 41 A 42 A 43 D 44 A 45 B 46 C 47 C 48 A 49 C 50 A 51 B 52 B 53 B 54 B 55 A 56 B 57 C 58 C 59 D 60 D

40 D 41 D 42 D 43 A 44 D 45 B 46 D 47 A 48 A 49 D 50 C 51 A 52 C 53 C 54 C 55 C 56 A 57 C 58 B 59 B 60 B

Trang 9/9 - Mã đ thi 136