www.MATHVN.com
B GIÁO D C & ĐÀO T O
TR NG CAO Đ NG BÁCH VI TƯỜ Đ THI TH Đ I H C MÔN SINH H C
Th i gian làm bài: 90 phút;
(60u tr c nghi m)
Mã đ thi 134
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ
H , tên thí sinh:..................................................................... .............................
I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (T câu 1 đ n câu 40) ế
Câu 1: Trong kĩ thu t DT, ng i ta dùng enzim ligaza đ ườ
A. c t AND thành đo n nh
B. n i các liên k t hiđrô gi a AND th cho v i plasmit ế
C. n i đo n AND c a t bào cho vào th truy n t o AND tái t h p ế
D. c t AND th nh n thành nh ng đo n nh
Câu 2: Đâu là nh n đ nh sai ?
A. Tính tr ng do gen trên NST X qui đ nh di truy n chéo.
B. D a vào các tính tr ng liên k t v i gi i tính đ s m phân bi t đ c cái, đi u ch nh t l đ c cái theo ế
m c tiêu s n xu t.
C. Vùng t ng đ ng là vùng ch a lôcut gen khác nhau gi a NST X và NST Y.ươ
D. Tính tr ng do gen trên NST Y qui đ nh di truy n th ng.
Câu 3: Khâu nào sau đây không có trong kĩ thu t c y truy n phôi?
A. Tách nhân ra kh i h p t , sau đó chia nhân thành nhi u ph n nh r i l i chuy n vào h p t
B. Tách phôi thành hai hay nhi u ph n, m i ph n sau đó s phát tri n thành m t phôi riêng bi t
C. Ph i h p hai hay nhi u phôi thành m t th kh m
D. Làm bi n đ i các thành ph n trong t bào c a phôi khi m i phát tri n theo h ng có l i cho conế ế ướ
ng iườ
Câu 4: Thuy t ti n hoá t ng h p đã gi i thích s tăng s c đ kháng c a ru i đ i v i DDT. Phát bi uế ế
nào d i đây ướ không chính xác?
A. Kh năng ch ng DDT liên quan v i nh ng đ t bi n ho c nh ng t h p đ t bi n đã phát sinh t ế ế
tr c m t cách ng u nhiên.ướ
B. Khi ng ng x lý DDT thì d ng kháng DDT trong qu n th v n sinh tr ng, phát tri n bình th ng ưở ườ
vì đã qua ch n l c.
C. Gi s tính kháng DDT là do 4 gen l n a, b, c, d tác đ ng b sung, s c đ kháng cao nh t thu c v
ki u gen aabbccdd.
D. Ru i ki u d i có ki u gen AABBCCDD, có s c s ng cao trong môi tr ng không có DDT. ườ
Câu 5: Hóa ch t 5-BU th ng gây đ t bi n gen d ng thay th c p A T b ng c p G X. Đ t bi n gen ườ ế ế ế
đ c phát sinh qua c ch nhân đôi ADN. Đ xu t hi n d ng đ t bi n trên, gen ph i tr i qua m y l nượ ơ ế ế
nhân đôi?
A. 2 l n.B. 3 l n.C. 1 l n.D. 4 l n
Câu 6: Nh ng loài có s phân b cá th theo nhóm là:
A. các cây g trong r ng nhi t đ i, các loài sâu s ng trên các tán lá.
B. nhóm cây b i m c hoang d i, giun đ t s ng đông đúc n i đ t có đ m cao. ơ
C. đàn trâu r ng, chim h i âu làm t .
D. chim cánh c t Hoàng đ Nam C c , dã tràng cùng nhóm tu i trên bãi tri u. ế
Câu 7: Gen phân m nh là gen:
A. ch có exônB. có vùng mã hoá liên t c.
C. có vùng mã hoá không liên t c.D. ch có đo n intrôn.
Câu 8: m t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, gen
B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Lai cây thân cao, hoa đ v i cây thân
th p, hoa tr ng thu đ c F ượ 1 phân li theo t l 37,5% cây thân cao, hoa tr ng: 37,5% cây thân th p, hoa
1
www.MATHVN.com
đ : 12,5% cây thân cao, hoa đ : 12,5% cây thân th p, hoa tr ng. Cho bi t không có đ t bíên x y ra. ế Ki u
gen c a cây b , m trong phép lai trên là
A. Ab/aB x ab/ab B. AB/ab x ab/ab C. AaBb x aabb D. Aabb x aabb
Câu 9: T bào c a m t thai nhi ch a 45 nhi m s c th trong đó có 1 NST X. Có th d đoán r ng:ế
A. Thai nhi s phát tri n thành bé trai bình th ng. ườ
B. Thai nhi s phát tri n thành bé gái không bình th ng. ườ
C. Thai nhi s phát tri n thành thành bé trai không bình th ng . ườ
D. Thai nhi phát tri n thành ng i b h i ch ng Đao. ườ
Câu 10: Căn c đ phân bi t thành đ t bi n tr i - l n là ế
A. ngu n g c sinh ra đ t bi n. ế
B. s bi u hi n ki u hình c a đ t bi n th h ti p theo. ế ế ế
C. h ng c a đ t bi n thu n hay ngh ch.ướ ế
D. s bi u hi n c a đ t bi n có l i hay có h i. ế
Câu 11: Cho 4 loài có gi i h n trên, đi m c c thu n và gi i h n d i v nhi t đ l n l t là: ướ ượ
Loài 1 =150C, 330C, 410C Loài 2 = 80C, 200C, 380C
Loài 3 = 290C, 360C, 500C Loài 4 = 20C, 140C, 220C
Gi i h n nhi t đ r ng nh t thu c v :
A. Loài 2 B. Loài 1 C. Loài 3 D. Loài 4
Câu 12: S thu g n c u trúc không gian c a nhi m s c th .
A. giúp t bào ch a đ c nhi u nhi m s c th .ế ượ
B. thu n l i cho s t h p các nhi m s c th trong quá trình phân bào.
C. thu n l i cho s phân ly, s t h p các nhi m s c th trong quá trình phân bào.
D. thu n l i cho s phân ly các nhi m s c th trong quá trình phân bào.
Câu 13: Ng i b b nh nào sau đây có s NST trong t bào khác các b nh còn l i ?ườ ế
A. B nh Đao.B. B nh T cn . ơ ơ C. B nh Patau.D. B nh Claifent . ơ
Câu 14: M t gen có chi u dài 4080A o, phân t mARM d c t ng h p t gen này có 10 R tr t qua không ượ ượ
l p l i. R th nh t tr t qua h t phân t mARN đ c t ng h p t gen trên m t 40s, R cu i cùng tr t ượ ế ượ ượ
qua h t phân t ARN ch m h n so v i R th nh t 8,1s. Kho ng cách trung bình gi a hai R k ti pế ơ ế ế
b ng bao nhiêu:
A. 71,4AoB. 61,2AoC. 81,6AoD. 91,8Ao
Câu 15: Hi n t ng hoán v gen và phân li đ c l p có đ c đi m chung là: ượ
A. Các gen phân li ng u nhiên và t h p t do B. M i c p gen n m trên m t c p NST
C. T l giao t không đ ng đ u D. Xu t hi n bi n d t h p ế
Câu 16: C quan t ng đ ng có ý nghĩa gì trong ti n hóa?ơ ươ ế
A. Ph n ánh ngu n g c chung. B. Ph n ánh ch c năng quy đ nh c u t o.
C. Ph n ánh s ti n hóa phân ly. ế D. Ph n ánh s ti n hóa đ ng quy. ế
Câu 17: Đ c đi m nào d i đây là c b n nh t đ i v i qu n th ? ướ ơ
A. Qu n th có kh năng sinh s n, t o thành nh ng th h m i. ế
B. Các cá th trong qu n th cùng sinh s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh.
C. Các cá th trong qu n th cùng t n t i m t th i đi m nh t đ nh.
D. Qu n th sinh v t là t p h p các cá th trong cùng m t loài.
Câu 18: Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. phép lai:ế
ab
AB
Dd x
ab
AB
dd, n u x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s là 20% thì ki u hình ế
A-B-D- đ i con chi m t l ế
A. 45% B. 33% C. 35% D. 30%
Câu 19: th c v t quá trình hình thành loài di n ra nhanh nh t trong tr ng h p: ườ
A. Cách ly t p tính.B. Cách ly đ a lý.C. Cách ly sinh thái. D. Lai xa và đa b i hóa.
Câu 20: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n th ru i
gi m c u trúc di truy n 0,1 AA : 0,4 Aa : 0,5 aa. Lo i b các th ki u hình thân đen r i cho
các cá th còn l i th c hi n ng u ph i thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau ng u ph i là:
A. 0,09 AA : 0,12 Aa : 0,04 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa.
2
www.MATHVN.com
C. 0,09 AA : 0,87 Aa : 0,04 aa. D. 0,2 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa.
Câu 21: Nuôi c y t bào 2n trên môi tr ng nhân t o, chúng sinh s n thành nhi u dòng t bào các t ế ườ ế
h p NST khác nhau, v i bi n d cao h n m c bình th ng. Các bi n d này đ c s d ng đ t o ra các ế ơ ườ ế ượ
gi ng cây tr ng m i, có các ki u gen khác nhau c a cùng m t gi ng ban đ u. Đây là c s khoa h c c a ơ
ph ng pháp t o gi ng nào ?ươ
A. Nuôi c y t bào th c v t in vitrô t o mô s o. ế
B. Dung h p t bào tr n. ế
C. T o gi ng b ng ch n dòng t bào xôma có bi n d . ế ế
D. Nuôi c y h t ph n.
Câu 22: M t loài thú, locus quy đ nh màu lông g m 3 alen theo th t át hoàn toàn nh sau: A > ư
a
> a
trong đó alen A quy đ nh lông đen,
a
- lông xám, a lông tr ng. Qúa trình ng u ph i m t qu n th
t l ki u hình là 0,51 lông đen: 0,24 lông xám: 0,25 lông tr ng. T n s t ng đ i c a 3 alen là: ươ
A. A = 0, 4 ;
a
= 0,1 ; a = 0,5 B. A = 0, 5 ;
a
= 0,2 ; a = 0,3
C. A = 0,7 ;
a
= 0,2 ; a = 0, 1 D. A = 0,3 ;
a
= 0,2 ; a = 0,5
Câu 23: M t NST b đ t bi n, kích th c ng n h n bình th ng. Ki u đ t bi n gây nên NST b t ế ướ ơ ườ ế
th ng này ch có th ườ
A. M t đo n NST ho c đ o đo n NST
B. M t đo n NST ho c chuy n đo n không t ng h gi a các NST ươ
C. Chuy n đo n trên cùng NST ho c m t đo n NST
D. Đ o đo n NST ho c chuy n đo n NST
Câu 24: Lai phân tích ru i gi m d h p 3 c p gen thu đ c các ki u hình nh sau ượ ư
A-B-D- 160 ; A-bbdd: 45 ; aabbD- 10 ; A-B-dd: 8 ; aaB-D-: 48 ; aabbdd : 155 ;
A-bbD- :51 ; aaB-dd : 53. Hãy xác đ nh tr t t s p x p c a 3 gen trên NST ế
A. BAD. B. ADB. C. ABD. D. Abd.
Câu 25: Trong phép lai m t c p tính tr ng ng i ta thu đ c t l ki u hình con lai là 135 cây hoa tím : ườ ượ
45 cây hoa vàng : 45 cây hoa đ 15 cây hoa tr ng. Qui lu t di truy n nào sau đây đã chi ph i tính
tr ng màu hoa nói trên?
A. Tác đ ng gen ki u b tr . B. Tác đ ng gen ki u át ch . ế
C. Qui lu t hoán v gen. D. Đ nh lu t phân li đ c l p.
Câu 26: cho lai các cây thu c hai dòng thu n ch ng đ u qu dài v i nhau, thu đ c F ượ 1 toàn cây
qu tròn. Cho các cây F1 t th ph n thu đ c F ượ 2 t l 9 qu tròn : 7 qu dài. N u cho các cây F ế 1 lai
phân tích thì k t qu Fế A là:
A. 100% cây qu tròn.B. 3 cây qu tròn: 1 cây qu dài.
C. 1 cây qu tròn : 1 cây qu dài. D. 3 cây qu dài : 1 cây qu tròn.
Câu 27: Trong m t c ng đ ng ng i B c Âu 64% ng i da bình th ng, bi t r ng tính tr ng da ườ ườ ườ ế
bình th ng tr i so v i tính da b ch t ng, gen qui đ nh tính tr ng n m trên NST th ng c ng đ ngườ ườ
có s cân b ng v thành ph n ki u gen. T n s ng i bình th ng có ki u gen d h p là bao nhiêu? ườ ườ
A. 0,24 B. 0,12 C. 0,48 D. 0,36
Câu 28: m t loài th c v t, hoa đ (A) tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng (a). Cho P thu n ch ng khác
nhau v c p tính tr ng lai v i nhau đ c F1. Cho các cây F1 giao ph i ng u nhiên thì đ c F2 t l ượ ượ
c th mang tính tr ng l n chi m:ơ ế
A. 6,25% B. 18,75% C. 25% D. 6,25% ho c 25%
Câu 29: Trong các h ng ti n hóa c a sinh gi i, h ng ti n hóa c b n nh t là:ướ ế ướ ế ơ
A. Ngày càng đa d ng và phong phú.B. T ch c ngày càng ph c t p.
C. T ch c ngày càng đ n gi n ơ D. Thích nghi ngày càng h p lý.
Câu 30: Trong quá trình hình thành qu n th thích nghi thì ch n l c t nhiên ch đóng vai trò
A. Cung c p bi n d di truy n cho ti n hóa. ế ế B. Thúc đ y đ u tranh sinh t n
C. T o ra các ki u gen thích nghi. D. Sàng l c và gi l i nh ng ki u gen thích nghi.
Câu 31: N u P d h p 2 c p gen, ho t đ ng c a các NST trong gi m phân nh nhau thì trong s cácế ư
quy lu t di truy n sau đây, quy lu t nào cho s lo i ki u gen nhi u nh t th h lai ? ế
A. phân li đ c l p. B. t ng tác gen.ươ C. hoán v gen.D. liên k t gen.ế
3
www.MATHVN.com
Câu 32: Khi nghiên c u v s phát sinh s s ng trên Trái Đ t, thí nghi m c a Mil đã ch ng minh ơ
A. s s ng trên Trái Đ t có ngu n g c t vũ tr
B. axit nuclêic hình thành t Nu
C. ch t h u c đ u tiên trên Trái Đ t đ c hình thành t các ch t vô c theo con đ ng hóa h c ơ ượ ơ ườ
D. ch t h u c đ u tiên trên Trái Đ t đã d c hình thành t các nguyên t có s n trên b m t Trái Đ t ơ ượ
theo con đ ng sinh h cườ
Câu 33: 1 loài th c v t, A- chín s m, a- chín mu n, B- qu ng t, b- qu chua. Cho lai gi a hai c th ơ
b m thu n ch ng , F 1 thu đ c 100% cây mang tính tr ng chín s m, qu ng t. Cho Fượ 1 lai v i m t cá
th khác, th h lai thu đ c 4 lo i ki u hình t l 42,5% chín s m , qu chua: 42,5% chín mu n, ế ượ
qu ng t : 7,5% chín s m, qu ng t : 7,5 % chín mu n, qu chua. Phép lai c a F1 và tính ch t di truy n
c a tính tr ng là
A. AaBb(F1) x aabb, phân li đ c l p
B.
ab
AB
(F1) x
ab
ab
, hoán v v i t n s 15%
C.
ab
AB
(F1) x
aB
Ab
, liên k t gen ho c hoán v gen 1 bên v i t n s 30%ế
D.
aB
Ab
(F1) x
ab
ab
, hoán v gen v i t n s 15%
Câu 34: Thuy t ti n hóa c a Kimura đ c đ xu t d a trên c s c a nh ng phát hi n khoa h c nào ?ế ế ượ ơ
A. Mã di truy n có tính ph bi n các loài nên đa s đ t bi n gen là trung tính. ế ế
B. Qu n th có tính đa hình, m i gen g m nhi u alen v i t n s cân b ng.
C. Ph n l n các đ t bi n c p đ phân t là trung tính, không có l i cũng không có h i. ế
D. Các đ t bi n có h i đã b đào th i, trong qu n th ch còn đ t bi n không có h i. ế ế
Câu 35: Th nào là đ t bi n d đa b i?ế ế
A. Là đ t bi n v s l ng NST x y ra m t hay m t s c p NST t ng đ ng. ế ượ ươ
B. Đ t bi n làm thay đ i s l ng m t hay m t s c p NST ho c toàn b NST. ế ượ
C. Là s tăng m t s nguyên l n s NST đ n b i c a cùng m t loài và l n h n 2n. ơ ơ
D. Là khi c 2 b NST c a 2 loài khác nhau cùng t n t i trong 1 t bào do lai xa kèm đa b i hoá. ế
Câu 36: Trong m t qu n th th c v t l ng b i, lôcut 1 4 alen, lôcut 2 3 alen, lôcut 3 2 alen ưỡ
phân li đ c l p thì quá trình ng u ph i s t o ra trong qu n th s lo i ki u gen là
A. 240 B. 90 C. 180 D. 160
Câu 37: Chu trình cacbon trong sinh quy n là
A. phân gi i mùn bã h u c trong đ t ơ
B. tái sinh toàn b v t ch t trong h sinh thái
C. tái sinh m t ph n năng l ng trong h sinh thái ượ
D. tái sinh m t ph n v t ch t trong h sinh thái
Câu 38: c p đ phân t nguyên t c khuôn m u đ c th hi n t ượ rong c chơ ế
A. t ng h p ADN, d ch mã. B. t ng h p ADN, ARN.
C. t sao, t ng h p ARN .D. t sao, t ng h p ARN, d ch mã.
Câu 39: làm th nào đ bi t đ c hai c p gen d h p nào đó phân li đ c l p v i nhauế ế ượ
A. N u k t qu c a phép lai phân tích cho 1 lo i ki u hình d ng nh t, thì hai c p gen đó phân li đ cế ế
l p
B. N u k t qu c a phép lai phân tích cho 4 lo i ki u hình nh ng v i t l không b ng nhau, thì haiế ế ư
c p gen đó phân li đ c l p
C. n u k t qu c a phép lai phân tích cho t l phân li ki u hình là 1:1:1:1, thì hai c p gen đó phân liế ế
đ c l p
D. n u k t qu c a phép lai phân tích cho t l phân li ki u hình là 1:1, thì hai c p gen đó phân li đ cế ế
l p
Câu 40: Trong m t qu n th th c v t, trên nhi m s c th s II các gen phân b theo trình t
ABCDEFGH, do đ t bi n đ o đo n NST, ng i ta phát hi n th y các gen phân b theo các trình t khác ế ườ
nhau là
1. ABCDEFGH. 2. AGCEFBDH 3. ABCGFEDH 4. AGCBFEDH
M i liên h trong quá trình phát sinh các d ng đ t bi n đ o đo n trên l ế
4
www.MATHVN.com
A. 1
3
4
2. B. 1
4
3
2. C. 1
3
4
2. D. 1
2
3
4.
II.PH N RIÊNG: Thí sinh ch đ c ch n m t trong hai ph n d i đây đ làm ượ ướ
1.Ph n giành cho ch ng trình C b n: (T câu 41 đ n câu 50) ươ ơ ế
Câu 41: Phép lai gi a 2 th ki u gen AaBBDd x AaBbdd v i các gen tr i tr i hoàn toàn. S
ki u hình và ki u gen th h sau là bao nhiêu? ế
A. 4 ki u hình : 8 ki u gen B. 4 ki u hình : 12 ki u gen
C. 8 ki u hình : 12 ki u gen D. 8 ki u hình : 8 ki u gen
Câu 42: Hóa ch t nào sau đây gây đ t bi n thay th c p G - X b ng c p T - A ho c c p X - G ? ế ế
A. NMU. B. Cônsixin. C. EMS. D. 5BU.
Câu 43: M t c p gen d h p, m i alen đ u dài 510 nm. Gen A liªnt hydro 3900, gen a hi u
s ph n trăm gi a lo i A v i G 20% s nu c a gen. Do đ t bi n th d b i t o ra t bào ki u gen ế ế
Aaa. S l ng nu m i lo i trong ki u gen s ượ
A. A = T= 2700; G = X = 1800. B. A = T= 1800; G = X = 2700
C. A = T= 1500; G = X = 3000. D. A = T= 1650; G = X = 2850
Câu 44: ngô tính tr ng chi u cao c a cây do 3 c p gen không alen (A 1, a1, A2, a2, A3, a3), phân li đ c
l p c m i gen tr i m t trong t h p gen s làm cho cây th p đi 20 cm. Cây cao nh t chi u cao
210 cm. Khi giao ph n gi a cây cao nh t và cây th p nh t, cây lai thu đ c s có chi u cao là ượ
A. 150 cm B. 120 cm. C. 90 cm D. 160 cm.
Câu 45: Trong thu t di truy n v insulin ng i, sau khi gen t ng h p insulin ng i đ c ghép vào ườ ườ ựơ
ADN vòng c a plasmit thì b c ti p theo làm gì? ướ ế
A. Chuy n vào môi tr ng nuôi c y đ t ng h p insulin. ườ
B. Đ c ghép vào tay ng i b nh đ sinh ra insulin.ượ ườ
C. Cho nhân đôi lên nghìn l n đ làm ngu n d tr c y gen.
D. Chuy n vào vi khu n đ nó ho t đ ng nh ADN c a vi khu n. ư
Câu 46: Có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th là ki u ch n l c
A. ch ng l i alen l n B. ch ng l i alen tr i C. hàng lo tD. cá th
Câu 47: Đi m nào sau đây ch kĩ thu t c y gen mà không có gây đ t bi n gen? ế
A. C n có thi t b hi n đ i, ki n th c di truy n h c sâu s c. ế ế
B. Làm bi n đ i đ nh h ng trên v t li u di truy n c p phân t .ế ướ
C. Làm bi n đ i v t li u di truy n c p đ phân t b ng tác nhân ngo i lai.ế
D. Làm tăng s l ng nuclêôtit c a m t gen ch a t t trong t bào c a m t gi ng. ượ ư ế
Câu 48: S phân b theo nhóm trong c a các cá th trong qu n th có ý nghĩa gì :
A. H tr nhau ch ng ch i v i b t l i t môi
tr ngườ
B. Tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th
C. T n d ng đ c ngu n s ng t môi tr ng. ượ ườ
D. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th
Câu 49: S trao đ i chéo không cân gi a các crômatit trong m t ho c m t s c p nhi m s c th kép
t ng đ ng đ u gi m phân I là m t trong nh ng nguyên nhân d n đ n k t quươ ế ế
A. hoán v genB. đ t bi n ế l p đo n và m t đo n nhi m s c th
C. đ t bi n th l ch b i ế D. đ t bi n đ o đo n nhi m s c th ế
Câu 50: Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?
A. Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu c a quá trình ti n hoá t 1 ngu n g c chung ế ế
B. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng thích ng k p th i
C. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch n l c t nhiên ượ ướ
theo con đ ng phân li tính tr ngườ
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t ế
2.Ph n giành cho ch ng trình Nâng cao: (T câu 51 đ n câu 60) ươ ế
Câu 51: T i sao sâu b n c đ c ( ong v ) hay tuy n hôi ( b xít , b rùa ) th ng m u s c ế ườ
r t n i b t?t i vì:
5