S GD & ĐT QU NG NAM
TR NG THPT PH M PHÚ THƯỜ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2012
Môn: Sinh h c
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
H , tên thí sinh:.............................................................S báo
danh: .................................................................
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40) ế
BT Câu 1: M t loài th c v t giao ph n ng u nhiên, bi t A(thân cao) tr i hoàn toàn so v i a( thân th p), B( hoa vàng) ế
tr i hoàn toàn so v i b( hoa xanh); hai gen này n m trên 2 c p NST t ng đ ng khác nhau. M t qu n th cân b ng di ươ
truy n có A=0,2; B=0,6. T l ki u hình thân cao, hoa xanh trong qu n th
A. 0,0144. B. 0,1536. C. 0,0576. D. 0,3024.
Câu 2: Th c v t có hoa xu t hi n giai đo n nào sau đây?
A. K Đ t thu c đ i Tân sinh. B. K Đ tam thu c đ i Tân sinh.
C. K Ph n tr ng thu c đ i Trung sinh. D. K Jura thu c đ i Trung sinh.
BT* Câu 3: Cho qu n th g m 100AA, 400 Aa, 500 aa. Gi s ch n l c t nhiên đào th i ki u hình l n. Trong s các
cá th F 1 t l ki u hình tr i đ ng h p c a qu n th t ph i này là
A. 2/5. B. 1/2. C. 1/5. D. 3/5.
Câu 4: Cho các d ki n sau: 1- ADN vùng nhân c a vi khu n, 2- plasmid c a vi khu n, 3- phag lamđa, 4-ADN ti th , ơ
5- ADN nhân th c. Y u t đ c s d ng làm vect chuy n gen(th truy n) trong công ngh gen là ế ượ ơ
A. 4,5. B. 1,2. C. 3,4. D. 2,3.
Câu 5: Cho các d ki n sau: 1- nguyên t c bán b o toàn, 2- nguyên t c b sung, 3- tinh ch mARN s khai, 4- ch ế ơ
m ch g c c a gen làm nhi m v t ng h p, 5- t ng h p đo n m i. D ki n ch có trong c ch phiên mã mà không có ơ ế
trong c ch nhân đôi làơ ế
A. 2, 3. B. 4, 5. C. 1, 2. D. 3, 4.
BT Câu 6: Mét quÇn thÓ ngưêi lÖ nhãm m¸u A: 45%, m¸u O: 4%. TÇn tư¬ng ®èi c¸c alen quy
®Þnh nhãmu lµ:
A. IA: 0,3; IB: 0,5; IO: 0,2. B. IA: 0,45; IB: 0,51; IO: 0,04.
C. IA: 0,51; IB: 0,45; IO: 0,04. D. IA: 0,5; IB: 0,3; IO: 0,2.
Câu 7: Ngµy nay, sèng kh«ng cßn tiÕp tôc ®ưîc h×nh thµnh c¸c chÊt theo phư¬ng thøc hãa
häc v×:
A. C¸c quy luËt CLTN chi phèi m¹nh mÏ.
B. Kng tư¬ng t¸c gi÷ac chÊt u c¬ ®ưîc tæng hîp.
C. Kng tæng hîp ®ưîcc h¹t c«axecva a trong ®iÒu kiÖn hn t¹i.
D. Thu c¸c ®iÒu kn cÇn thiÕt vµ nÕu cã chÊt h÷u ®ưîcnh thµnh ngi c¬ thÓ sèng th× sÏ bÞc vi
khuÈn ph©n cÊp hñy ngay.
BT* Câu 8: m t loài th c v t có b NST 2n=14, A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh hoa tr ng. Cho
cây hoa đ d h p lai v i cây hoa đ thu n ch ng đ i con thu đ c h u h t cây hoa đ m t vài cây hoa tr ng. Bi t ượ ế ế
không x y ra đ t bi n gen và đ t bi n c u trúc NST. S l ng NST có trong t bào c a cây hoa tr ng là ế ế ượ ế
A. 12. B. 14. C. 13. D. 15.
Câu 9: Trong mét c¸i ao, kiÓu quan hÖ thÓ x¶y ra gi÷a hai loµi c¸ cïng nhuu thøc ¨n
A. c¹nh tranh. B. t ¨n thÞt- con måi. C. øc cm nhiÔm. D. sinh.
Câu 10: Chuçi thøc ¨n
A. tËp hîpc sinh vËt i quan dinh dưìng.
B. tËp hîpm nhiÒu loµi sinh vt cã quan dinh dưìng víi nhau.
C. tËp hîpc sinh vËt i quann víi nhau.
D. tËp hîp nhu loµi sinht.
Câu 11: C¸c loµi s©u ¨n l¸ thưêng cã mµu xanh lôc lÉni mµu xanh cña l¸, nhê ®ã mµ khã bÞ chim ¨n s©u
ph¸t hiÖn tiªu dt. Theo §acuyn, ®Æc ®iÓm thÝch nghi nµy ®ưîc h×nh thµnh do
A. Chän läc tù nhiªn tÝch lòy c¸c biÕn dÞ c¸ tu xanh lôc qua nhiÒu thÕ .
B. Khi chuyÓn sang ¨n l¸, s©u tù biÕn ®æi mµu c¬ thÓ ®Ó thÝch nghi víi m«i trưêng.
C. nh hưëng trùc tiÕp cña thøc ¨n lµ l¸ c©y mµu xanh lµm biÕn ®æi u s¾c c¬ thÓ s©u.
D. Chän läc tù nhiªn tÝch lòy c¸c ®ét biÕn mµu xanh lôc xuÊt hiÖn ngÉu nhiªn trong quÇn thÓ s©u.
Câu 12: H×nh thøc ph©nthÓ ®ång ®Òu trong quÇn thÓ cã ý nghÜa sinh th¸i g×?
A. C¸c c¸ thÓn dông ®ưîc nhiÒu nguån sèng tõ m«i trưêng.
B. C¸c c¸ thÓ trî lÉn nhau chèng chäi víi ®iÒu kiÖn bÊt lîi cña m«i trưêng.
C. Gi¶m sù c¹nh tranh gay g¾t gi÷a c¸c c¸ thÓ.
1
D. C¸c c¸ thÓ t¨ng cưêng c¹nh tranh nhau ®Ó tranh giµnh nguån sèng.
BTCâu 13: Kh o sát s di truy n b nh M ng i qua ba th h nh sau ườ ế ư :
Xác su t đ ng i III ườ 2 mang gen b nh là bao nhiêu:
A. 0,335. B. 0,75. C. 0,67. D. 0,25.
Câu 14 : Khái ni m “bi n d cá th ” c a Đacuyn t ng ng v i nh ng lo i bi n d nào trong quan ni m hi n đ i? ế ươ ế
A. Bi n d t h p, đ t bi n gen, đ t bi n NSTế ế ế
B. Bi n đ i, đ t bi n gen, đ t bi n NSTế ế ế
C. Bi n d th ng bi n, đ t bi n gen, đ t bi n NSTế ườ ế ế ế
D. Bi n d t h p, đ t bi n gen, đ t bi n NST, th ng bi nế ế ế ườ ế
BTCâu 15: M t c th ch a các c p gen d h p gi m phân bình th ng th y xu t hi n lo i giao t ơ ườ AE BD = 17,5%.
Hãy cho bi t lo i giao t nào sau đây còn có th đ c t o ra t quá trình trên, n u x y ra hoán v ch c p gen Aa?ế ượ ế
A. Giao t Ae BD = 7,5%. B. Giao t aE bd = 17,5%.
C. Giao t ae BD = 7,5%. D. Giao t AE Bd = 17,5%.
Câu 16: Gi s trong m t gen m t baz xitozin tr thành d ng hi m (X*) thì sau 3 l n nhân đôi s bao nhiêu ơ ế
gen đ t bi n d ng thay th G-X b ng A ế ế T: A. 3. B. 4. C. 8. D. 7.
Câu 17: Nh n đ nh nào không đúng v vai trò c a ch n l c t nhiên?
A. Phân hoá kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá th trong qu n th .
B. Quy đ nh chi u h ng và nh p đi u ti n hoá. ướ ế
C. Sàng l c các th đ t bi n đ góp ph n hình thành loài m i. ế
D. Tác đ ng tr c ti p lên ki u gen, gián ti p lên ki u hình. ế ế
Câu 18: Đc đi m nào sau đây là không đúng khi nói v dòng năng lượng trong h sinh thái?
A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng lượng t môi tr ường sinh vào chu trình dinh
dưỡng là th c v t .
B. Năng lượng được truy n trong h sinh thái không theo chu trình tu n hoàn.
C. m i b c dinh dưỡng, ph n l n năng lượng b tiêu hao qua h p, t o nhi t, ch t th i,... c h kho ng 10%
năng lượng truyn lên b c dinh d ng cao h ưỡ ơn.
D. Trong h sinh thái, hi u su t sinh thái đ c bi u di n b ng bi u th c: eff = . 100 ượ
Câu 19: Trong chu trình Sinh -đ a -hóa nhóm sinh v t nào trong trong s các nhóm sinh v t sau đây có kh năng bi n ế
đ i ni t d ng ơ
3
NO
thành ni t d ng ơ
4
NH
+
.
A. Vi khu n ph n nitrát hóa. B. Đ ng v t đa bào
C. Vi khu n c đ nh ni t trong đ t. ơ D. Th c v t t d ng. ưỡ
BT*u 20: m t loài th c v t khi cho b m đ u thu n ch ng hoa đ lai v i hoa tr ng F 1 thu đ c 100% hoaượ
h ng. Cho F1 lai phân tích đ i con thu đ c : 2 h ng: 1 tr ng. N u cho F ượ ế 1 t th ph n đ i con thu đ c 133 đ : ượ
92 h ng: 15 tr ng. Tính tr ng màu s c hoa tuân theo quy lu t di truy n
A. t ng tác b sung.ươ B. tr i không hoàn toàn.
C. t ng tác c ng g p.ươ D. t ng tác át ch .ươ ế
Câu 21: Nhi u lo i b nh ung th xu t hi n là do gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th . Khi b đ t bi n, gen ư ư ế ư ế
này ho t đ ng m nh h n t o ra quá nhi u s n ph m làm tăng t c đ phân bào d n đ n kh i u tăng sinh quá m c ơ ế
mà c th không ki m soát đ c. Nh ng gen ung th lo i này th ng làơ ượ ư ườ
A. gen tr i và th ng không di truy n đ c vì chúng xu t hi n t bào sinh d ng. ườ ượ ế ưỡ
B. gen l n và di truy n đ c vì chúng xu t hi n t bào sinh d c. ượ ế
C. gen tr i và di truy n đ c vì chúng xu t hi n t bào sinh d c. ượ ế
D. gen l n và không di truy n đ c vì chúng xu t hi n t bào sinh d ng ượ ế ưỡ
Câu 22: B ng ch ng nào sau đây ng h gi thuyết cho rng v t cht di truy n xu t hi n đ u tiên trên Trái Đt có
th là ARN?A. ARN có kích thước nh h n ADN. ơ B. ARN t nhân đôi mà không cn đ n enzim.ế
C. ARN là h p ch t h u c đa phân ơt .D. ARN có thành ph n nuclêôtit lo i uraxin
Câu 23: M t “không gian sinh thái” đó t t c các nhân t sinh thái c a môi tr ng n m trong gi i h n cho phép ườ
loài đó t n t i và phát tri n. Đây là khái ni m v
A. n i c a loàiơ . B. sinh thái c a loài. C. gi i h n sinh thái c a loài. D. sinh thái c a qu n th
BTCâu 24: t quÇn thÓ, xÐt mét gen cã hai alen (A qu đ a qu ng ), qu n th ban đ u có kh qu ng
20% ,sau 1 th h ng u ph i ế ngưêi ta thÊy thÓ qu vàng chi m 9% ế. phÇn tr¨m thÓ hîp
trong quÇn thÓ nµy th h P ế lµ?
A. 0.4 B. 0.3 C. 0.2 D.0.1
2
Ci
Ci+1
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2
I
II
III
Nam bình th ngườ
Nam b b nh M
N bình th ng ườ
N b b nh M
Câu 25: Các b ba làm nhi m v k t thúc quá trình d ch mã c a sinh v t là ế
A. UAA, UGG, UGA. B. UAA, UAG, UGA. C. AUG, UAA, UAG. D. UAG, AUG, UGA.
Câu 26: Cho l i th c ăn trong h sinh thái r ng nh sau :ướ ư
Cây d Sóc Di u hâu Vi khu n và n m
Cây thông Xén tóc Chim gõ ki n Trăn ế
Th n l n
Sinh v t tiêu th b c cao nh t trong l i th c ăn trên là : ướ
A. Trăn B. Di u hâu
C. Di u hâu, chim gõ ki n ế D. Trăn, di u hâu
BTCâu 27: m t loài th c v t, A- qu chín s m, a- qu chín mu n. Đem lai gi a các d ng cây t b i v i nhau
đ c Fượ 1. Mu n ngay F1 ch xu t hi n 1 lo i ki u hình thì có bao nhiêu phép lai cho k t qu trên? ế
A. 10 B. 15 C. 9D. 4
Câu 28: C ba lo i ARN sinh v t có c u t o t bào đ u có các đ c đi m chung: ế
1.Ch g m m t chu i polinuclêôtit.
2.C u t o theo nguyên t c đa phân.
3.Có b n đ n phân. ơ
4.Các đ n phân liên k t theo nguyên t c b sungơ ế
Ph ng án đúng:ươ
A. 1,2,4 B. 1,3,4 C. 1,2,3 D. 1,2,3,4
Câu 29: Loài giun d p Convolvuta roscoffensin s ng trong cát vùng ng p thu tri u ven bi n. Trong mô c a giun d p
các t o l c đ n bào s ng. Khi thu tri u h xu ng, giun d p ph i mình trên cát khi đó t o l c kh năng ơ ơ
quang h p. Giun d p s ng b ng ch t tinh b t do t o l c quang h p t ng h p nên. Quan h nào trong s các quan h
sau đây là quan h gi a t o l c và giun d p.
A. C ng sinh.B. V t ăn th t – con m i.
C. Kí sinh. D. H p tác.
BT* Câu 30: Cho m t loài th c v t có A( hoa đ ) tr i hoàn toàn so v i a( hoa tr ng), B(thân cao) tr i hoàn toàn so v i
b( thân th p), hai gen này cùng n m trên m t c p NST t ng đ ng; D( qu ng t) tr i hoàn toàn so v i d( qu chua) ươ
n m trên c p NST t ng đ ng khác. Cho F ươ 1 d h p v 3 c p gen này t th ph n, F 2 thu đ c 4% câyhoa tr ng,ượ
thân th p, qu chua. Gi s quá trình sinh h t ph n noãn di n ra nh nhau. T l ki u hình hoa đ , thân th p, qu ư
ng t F 2 chi m t lế
A. 0,0225. B. 0,0675. C. 0,165. D. 0,495.
Câu 31: Theohình operon Lac, n u có m t gen đ t bi n m t 1 đo n ADN thì tr ng h p nào sau đây s làm choế ế ườ
t t c các gen c u trúc m t kh năng phiên mã?
A. đ t bi n làm m t vùng v n hành(O). ế B. đ t bi n làm m t vùng kh i đ ng(P). ế
C. đ t bi n làm m t gen đi u hòa. ế D. đ t bi n làm m t m t gen c u trúc. ế
Câu 32: S hình thành loài m i theo quan ni m c a Đac uyn là
A. loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian thông qua vi c tích lu các bi n đ i nh trong m t ượ ế
th i gian dài t ng ng v i s thay đ i ngo i c nh và vai trò c a ch n l c t nhiên. ươ
B. loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian d i tác đ ng c a ch n l c t nhiên, theo con đ ng ượ ướ ườ
phân li tính tr ng t m t g c chung.
C. loài m i đ c hình thành nhanh chóng do tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh. ượ ế
D. loài m i đ c hình thành nhanh chóng do tác đ ng c a ch n l c t nhiên theo con đ ng phân li tính tr ng t ượ ườ
m t g c chung.
BT*Câu 33: Locut A n m trên NST th ng quy đ nh tính tr ng màu m t có 4 alen. Ti n hành hai phép lai ườ ế
-Phép lai 1: m t đ x m t nâu →25% đ , 50% nâu, 25% vàng
-Phép lai 2: vàng x vàng →75% vàng, 25% tr ng
Th t t tr i đ n l n là: ế
A. vàng →nâu →đ →tr ng. B. nâu → vàng →đ → tr ng.
C. nâu →đ →vàng → tr ng. D. đ →nâu → vàng → tr ng.
Câu 34: Ph ng pháp nào sau đây ươ không t o ra đ c gi ng m i? ượ
A. Lai xa k t h p v i đa b i hóa.ế
B. Ch n dòng t bào xôma bi n d . ế ế
C. Lai khác dòng thu đ c con lai Fượ 1, S d ng con lai F 1 đ nuôi l y th t.
D. Dung h p t bào tr n t o ra t bào lai, nuôi c y phát tri n thành c th m i. ế ế ơ
Câu 35: Trình t đúng v s xu t hi n các d ng ng i c hóa th ch là: ườ
A. Homo habilis – Homo neanderthalensis -Homo erectus.
B. Homo neanderthalensis - Homo habilis – Homo erectus.
C. Homo habilis – Homo erectus - Homo neanderthalensis.
D. Homo erectus – Homo habilis - Homo neanderthalensis.
3
Câu 36: L a đ c giao ph i v i ng a cái sinh ra con la có kh năng sinh tr ng nh ng b t th . K t lu n nào sau đây là ưở ư ế
không đúng?
A. La là m t loài m i c a ti n hoá. ế B. La là s n ph m c a lai xa.
C. La mang đ c tính c a c l a và ng a. D. L a và ng a không b cách li c h c. ơ
Câu 37: Các nhân t ti n hoá ch y u chi ph i s hình thành đ c đi m thích nghi c a sinh v t là ế ế
A. bi n đ ng di truy n, giao ph i, ch n l c t nhiên. ế B. di nh p gen, giao ph i, ch n l c t nhiên.
C. đ t bi n, giao ph i, ch n l c t nhiên. ế D. cách li sinh s n, giao ph i, ch n l c t nhiên.
Câu 38: Màu s c hoa loa kèn do gen n m trong t bào ch t qui đ nh, trong đó hoa vàng tr i so v i hoa xanh.L y h t ế
ph n c a cây hoa vàng th ph n cho cây hoa xanh đ c F1. cho F1 t th ph n t l ki u hình đ i F2 là ượ
A. 100% hoa vàng. B. 100% hoa màu xanh.
C. 75% vàng: 25% xanh. D. trên m i cây đ u có c hoa vàng và xanh.
BT* Câu 39: M t loài th c v t có b NST 2n=24. S lo i th không và m t kép x y ra có t i đa loài này là
A. 12 và 66. B. 78 và 66 C. 12 và 440. D. 10 và 660.
Câu 40 : C ch phát sinh bi n d t h p là gì?ơ ế ế
A. S k t h p ng u nhiên c a các lo i giao t đ c và cái, t o thành nhi u ki u t h p giao t . ế
B. S t h p l i các gen do phân li đ c l p và t h p t do c a các c p NST, hay do s hoán v gen trong gi m phân.
C. S phân li đ c l p và t h p t do c a các c p tính tr ng khi b , m có ki u hình khác nhau.
D. S gi m s l ng NST trong gi m phân đã t o ti n đ cho s hình thành các h p t l ng b i khác nhau. ư ư
II. PH N RIÊNG (10 CÂU)
A- Theo ch ng trình chu n (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ươ ế
Câu 41: Cho các d : 1- gai x ng r ng, 2- gai hoa h ng, 3- gai thanh long, 4- tua cu n đ u lan. C quan t ng ươ ơ ươ
đ ng g m
A. 1,2,3. B. 1,3,4. C. 1,2,3,4. D. 2,3,4.
Câu 42: Bi n pháp nào sau đây không đ c s d ng đ h n ch “gánh n ng di truy n” cho xã h i?ượ ế
A. M các trung tâm chăm sóc ng i b b nh di truy n. ườ
B. T v n di truy n, sàng l c tr c sinh.ư ướ
C. T o môi tr ng trong s ch h n ch tác nhân gây đ t bi n. ườ ế ế
D. Li u pháp gen.
BT Câu 43: M t gen c a th c v t g m 150 chu kì xo n, có t l các nuclêôtit trên m ch g c là A:T:G:X = 1:1:1:2, gen
ch a 80% s nuclêôtit có nghĩa m i lo i. s nuclêôtit lo i X c a ARN tr ng thành đ c t ng h p t gen trên là ưở ư
A. 300. B. 480. C. 240. D. 600.
Câu 44: H Châu Phi hai loài màu xám màu đ , chúngđ c đi m hình thái gi ng nhau, ch khác nhau
v màu s c. Trong sinh s n chúng ch ch n nh ng con có cùng màu s c đ giao ph i. Hai loài này có cùng ngu n g c
chung. Ví d trên th hi n s hình thành loài m i b ng con đ ng ườ
A. cách li sinh s n.B. lai xa và đa b i hoá.C. cách li sinh thái. D. cách li t p tính.
BT* Câu 45: Gen 1 g m 5 alen thu c c p NST s 1, gen 2 3 alen n m trên NST X không alen trên Y. S lo i
ki u gen có t i đa trong qu n th g m 100 cá th
A. 135. B. 90. C. 100. D. 24.
Câu 46: Chu i nhà tam b i 3n đ c hình thành t chu i r ng l ng b i 2n. Nh n đ nh nào sau đây là đúng? ượ ưỡ
A. Chu i nhà tam b i không ph i là loài m i vì nó không có kh năng sinh s n h u tính.
B. Trong qúa trình gi m phân m t vài c p NST không phân li t o giao t đ t bi n. Qua th tinh v i giao t bình ế
th ng t o ra chu i nhà.ườ
C. Trong quá trình gi m phân b ho c m t t c các c p NST đ u không phân li trong gi m phân t o giao t đ t
bi n, qua th tinh k t h p v i giao t bình th ng t o chu i nhà.ế ế ườ
D. Các t bào đ nh sinh tr ng c a ch i m m đ u không phân li trong nguyên phân.ế ưở
Câu 47: Theo quan ni m c a thuy t ti n hoá hi n đ i, phát bi u nào sau đây là đúng? ế ế
A. T t c các bi n d là nguyên li u c a ch n l c t nhiên. ế
B. T t c các bi n d đ u di truy n đ c và đ u là nguyên li u c a ch n l c t nhiên. ế ượ
C. Không ph i t t c các bi n d di truy n đ u là nguyên li u c a ch n l c t nhiên. ế
D. T t c các bi n d di truy n đ u là nguyên li u c a ch n l c t nhiên. ế
Câu 48: Phát bi u nào sau đây là đúng v s tăng trưởng c a qu n th sinh vt?
A. Khi môi trường không b gii hn, m c sinh s n c a qu n th t i đa, m c t vong là ti thiu.
B. Khi môi trường b gii h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n ơ m c t vong.
C. Khi môi trường không b gii hn, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n ơm c t vong.
D. Khi môi trường b gii h n, m c sinh s n c a qu n th luôn t i đa, mc t vong luôn t i thiu.
Câu 49: Cho các hi n t ng sau: 1- toàn b hoa liên hình màu tr ng nhi t đ 20 ượ oC màu đ 30 oC, 2- cây rau
mác lá trong n c có hình d i, trên không khí hình mũi mác, 3- cây hoa gi y ph n ng n màu đ , 4- cây ướ
chua qu đ ( AA) lai v i cây chua qu đ (Aa) đ i con xu t hi n cây qu tr ng. Các hi n t ng thu c ượ
th ng bi nườ ế
A. 2,3,4. B. 1,2,3. C. 1,2. D. 3,4.
4
Câu 50: T n s hoán v gen c a c th b ng 50% x y ra khi ơ
A. 100% s t bào c a c th x y ra hoán v gen. ế ơ B. 75% s t bào c a c th x y ra hoán v gen. ế ơ
C. 50% s t bào c a c th x y ra hoán v gen. ế ơ D. 25% s t bào c a c th x y ra hoán v gen. ế ơ
----------- H T ----------
5