TR NG THPT CHUYÊNƯƠ
NGUYÊN HUÊ Đ THI TH ĐAI HOC LÂN TH HAI Ư Ư
NĂM HOC 2009 - 2010
MÔN: SINH HOC
Th i gian làmi: 90 phút;
(Đê co 6 trang, gôm 60 câu tr c nghi m)
H , tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................Mã đ thi 799
- Thi sinh không đ c s dung tai liêu; ươ ư
- Giam thi không giai thich đê thi.
I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40) ế .
Câu 1: S ki n đ u tiên trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h c hình thành nên t bào s khai là ế ế ơ
A. hình thành kh năng tích lũy thông tin di truy n.
B. hình thành c ch sao chép.ơ ế
C. hình thành các enzim.
D. hình thành l p màng bán th m.
Câu 2: m t loài th c v t, 2 gen tr i có m t trong cùng ki u gen s cho qu d t, m t trong hai
gen tr i m t trong ki u gen s cho qu tròn, toàn gen l n cho qu dài. Cho lai phân tích qu
d t, k t qu thu đ c đ i lai là ế ượ
A. 1 qu d t : 2 qu tròn : 1 qu dài. B. 1 qu tròn : 3 qu d t.
C. 1 qu d t : 2 qu dài : 1 qu tròn. D. 3 qu d t : 1 qu tròn.
Câu 3: M t c th d h p 2 c p gen, khi gi m phân t o giao t ơ BD = 5%, ki u gen c a c th ơ
t n s hoán v gen là
A.
bD
Bd
; f = 10%. B.
bD
Bd
; f = 20%. C.
bd
BD
; f = 20%. D.
bd
BD
; f = 10%.
Câu 4: Vai trò c a phân li tính tr ng trong ch n l c t nhiên là
A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.
B. hình thành các nhóm phân lo i d i loài. ướ
C. hình thành các loài sinh v t t m t ngu n g c chung.
D. hình thành các gi ng v t nuôi, cây tr ng m i.
Câu 5: Ý nghĩa v m t lý lu n c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec là
A. T c u trúc di truy n c a qu n th ta xác đ nh đ c t n s t ng đ i c a các alen. ượ ươ
B. Góp ph n trong công tác ch n gi ng là tăng su t v t nuôi và cây tr ng.
C. Gi i thích đ c s ti n hóa nh di n ra ngay trong lòng qu n th . ượ ế
D. Gi i thích tính n đ nh trong th i gian dài c a các qu n th trong t nhiên.
Câu 6: M t cá th l ch b i d ng 2n + 1 t o ra các ki u giao t có s c s ng v i t l 1A : 1a : 1a1 :
1Aa : 1Aa1 : 1aa1 s có ki u gen nào sau đây ?
A. Aaa1.B. AAa1.C. Aaa D. aaa1.
Câu 7: M t d t ru i gi m do đ t bi n l p đo n trên NST gi i tính X. Đ t o ra ru i gi m ế
m t d t tr c h t c n ướ ế
A. gây đ t bi n giao t ru i cái m t l i. ế B. gây đ t bi n giao t ru i đ c m t l i. ế
C. gây đ t bi n ti n phôi ru i đ c m t l i. ế D. gây đ t bi n ti n phôi ru i cái m t l i. ế
Câu 8: Trong ph ng th c hình thành loài b ng con đ ng đ a lí, nhân t nào sau đây nguyênươ ườ
nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t? ế ế ơ
A. Quá trình giao ph i.B. Quá trình đ t bi n. ế
C. S cách li đ a lí. D. S thay đ i đi u ki n đ a lí.
Câu 9: M t qu n th th c v t cách li t n s các ki u gen 0,375AA:0,250Aa:0,375 aa .
Nguyên nhân nào là nguyên nhân chính làm cho qu n th có c u trúc di truy n nh v y? ư
A. T th ph n. B. Giao ph i ng u nhiên.
C. Đ t bi n. ế D. Ch n l c t nhiên.
Trang 1/6 - Mã đ thi 799
Câu 10: Gen mã hóa cho m t phân t prôtêin hoàn ch nh có 298 axit amin, m t đ t bi n x y ra làm ế
cho gen m t 3 c p nuclêôtit nh ng v trí khác nhau trong c u trúc c a gen nh ng không liên quan ư
đ n b ba kh i đ u b ba k t thúc . Trong quá trình phiên môi tr ng n i bào đãế ế ườ
cung c p 5382 ribônuclêôtit t do. Hãy cho bi t đã có bao nhiêu phân t mARN đ c t ng h p? ế ượ
A. 5 mARN. B. 4 mARN. C. 8 mARN. D. 6 mARN.
Câu 11: Loài nào sau đây là sinh v t s n xu t?
A. M c t ng. ươ B. Rêu bám trên cây. C. N m r m. ơ D. Dây t h ng.ơ
Câu 12: Quan sát m t tháp sinh kh i, chúng ta có th bi t đ c nh ng thông tin nào sau đây? ế ượ
A. Các loài trong chu i và l i th c ăn. ướ
B. M c đ dinh d ng t ng b c và toàn b qu n xã. ưỡ
C. Năng su t c a sinh v t m i b c dinh d ng. ưỡ
D. Quan h gi a các loài trong qu n xã.
Câu 13: B ng ph ng pháp nghiên c u t bào nhau thai bong ra trong n c i c a ph n mang ươ ế ướ
thai 15 tu n, ng i ta có th phát hi n đi u gì? ườ
A. Con m c b nh thi u máu h ng c u hình li m. ế
B. M b mù màu,con b máu khó đông.
C. Đ a tr m c h i ch ng Đao.
D. M m c h i ch ng tam nhi m X.
Câu 14: loài mèo nhà, c p alen D, d quy đ nh màu lông n m trên NST gi i tính X (DD : lông
đen, Dd : tam th , dd : lông vàng). Trong m t qu n th mèo thành ph Luân Đôn ng i ta ghi ườ
đ c s li u v các ki u hình sau: ượ
Mèo đ c : 311 lông đen, 42 lông vàng. Mèo cái : 277 lông đen, 20 lông vàng, 54 tam th
T n s các alen D và d trong qu n th đi u ki n cân b ng l n l t là: ượ
A. 0,726 và 0,274. B. 0,654 và 0,346. C. 0,871 và 0,129. D. 0,853 và 0,147.
Câu 15: Khi đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u, gi a các cá th trong qu n th không có
s c nh tranh gay g t. Đây là ki u phân b nào c a qu n th ?
A. Phân b đ ng đ u. B. Phân b theo nhóm.
C. Phân b đ ng đ u ho c ng u nhiên. D. Phân b ng u nhiên.
Câu 16: T l ki u gen xu t hi n t phép lai Aaaa x Aaaa là
A. 1AAaa : 4Aaaa : 1aaaa B. 1AAaa : 2Aaaa : 1aaaa
C. 1AAAa : 5AAaa : 5Aaaa: 1aaaa D. 1AAAA : 8AAAa : 18AAaa: 8Aaaa: 1aaaa
Câu 17: M t ch y u c a ch n l c t nhiên (CLTN) khi tác đ ng lên các cá th là: ế
A. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .
B. làm hình thành nh ng đ c đi m thích nghi t ng quan gi a các cá th . ươ
C. làm ki u gen ph n ng thành nh ng ki u hình có l i tr c môi tr ng. ướ ườ
D. làm tăng t l nh ng cá th thích nghi nh t trong n i b qu n th .
Câu 18: Trong đi u ki n c a Trái đ t hi n nay, ch t h u c ơ không đ c hình thành t ch t vô cượ ơ
b ng
A. công ngh t bào và công ngh gen. ế
B. ph ng th c sinh h c trong các t bào s ng.ươ ế
C. quang t ng h p hay hóa t ng h p các sinh v t t d ng. ưỡ
D. ph ng th c hóa h c nh ngu n năng l ng t nhiên.ươ ượ
Câu 19: B m đ u là d h p t (Aa xAa). Xác su t đ đ c đúng 3 ng i con có ki u hình ượ ườ
tr i trong m t gia đình có 4 ng i con là ườ
A. 9/64. B. 81/256. C. 27/64. D. 27/256.
Câu 20: Đ c đi m nào sau đây không ph i c a mã di truy n?
A. Mã di truy n đ c đ c m t cách liên t c t ng c m b ba m t mà không ch ng g i lên nhau. ượ
B. Mã di truy n mang tính bán b o toàn trong quá trình đ c mã chúng gi l i m t n a
C. Mã di truy n đ c đ c m t cách th ng nh t cho h u h t các loài sinh v t. ượ ế
D. M i mã di truy n ch mã hoá cho m t lo i axit amin nh t đ nh trên phân t prôtêin.
Câu 21: Lai hai dòng ru i gi m thu n ch ng, ru i cái m t nâu, cánh ng n v i ru i đ c m t đ ,
cánh dài. F1 ki u hình 100% ru i cái m t đ , cánh dài; 100% ru i đ c m t đ , cánh ng n. Cho
Trang 2/6 - Mã đ thi 799
F1 giao ph i ng u nhiên v i nhau thu đ c F ượ 2 t l ki u hình: 3/8 m t đ , cánh ng n; 3/8 m t
đ , cánh dài; 1/8 m t nâu, cánh dài; 1/8 m t nâu, cánh ng n.
(Bi t r ng gen A - m t đ , gen a - m t nâu; gen B - cánh dài, gen b - cánh ng n). ế
Ki u gen c a ru i F 1
A. XAB Xab x XAB Y. B. BbXA Xa x BbXAY.
C. AaXBXb x AaXbY. D. AaBb x AaBb
Câu 22: M t đ cá th trong qu n th là nhân t đi u ch nh
A. m i quan h gi a các cá th trong qu n th .
B. ki u phân b cá th c a qu n th và t l gi i tính.
C. c u trúc tu i c a qu n th và ki u phân b c a qu n th .
D. s c sinh s n và m c đ t vong các cá th trong qu n th .
Câu 23: Vây cá m p, vây cá ng long và vây cá voi là ví d v b ng ch ng ư
A. c quan thoái hóa.ơB. c quan t ng đ ng.ơ ươ
C. c quan t ng t .ơ ươ D. phôi sinh h c.
Câu 24: các loài đ ng v t, c th lai xa có th hình thành m t loài m i khi ơ
A. chúng có kh năng trinh s n t o thành m t qu n th thích nghi.
B. chúng cách li sinh s n v i hai loài b m ban đ u.
C. chúng đ c đa b i hóa t o thành qu n th thích nghi.ượ
D. chúng cách li sinh s n v i m t trong hai loài b m ban đ u.
Câu 25: Khi truy n t b c dinh d ng th p lên b c dinh d ng cao k li n c a chu i th c ăn, ưỡ ưỡ
dòng năng l ng trong h sinh thái b m t đi trung bình 90%, doượ
1. ph n l n năng l ng b c x khi vào h sinh thái b ph n x tr l i môi tr ng ượ ườ
2. m t ph n do sinh v t không s d ng đ c, r i r ng ượ ơ
3. m t ph n do sinh v t th i ra d i d ng ch t bài ti t ướ ế
4. m t ph n b tiêu hao d i d ng hô h p c a sinh v t. ướ
Đáp án đúng là
A. 1,3,4. B. 1,2,3. C. 2,3,4. D. 1,2,4.
Câu 26: Ru i gi m 4 c p nhi m s c th , s phân t ADN trong 1 t bào cu i c a gi m ế
phân I là
A. 8. B. 2. C. 16. D. 4.
Câu 27: M t gen 3000 nuclêôtit 3900 liên k t hiđrô. Sau khi đ t bi n 1 c p nuclêôtit, gen ế ế
t nhân đôi 3 l n đã s d ng c a môi tr ng 4199 ađênin 6300 guanin. D ng đ t bi n nào ườ ế
sau đây đã x y ra?
A. M t 1 c p nuclêôtit lo i G - X. B. Thêm 1 c p nuclêôtit lo i A - T.
C. M t 1 c p nuclêôtit lo i A - T D. Thêm 1 c p nuclêôtit lo i G - X.
Câu 28: Đi u nào sau đây có th coi là nguyên nhân bên trong gây ra di n th sinh thái? ế
A. M a bão, lũ l t, h n hán, núi l a.ư
B. S thay đ i đ a hình.
C. Đ m đ t và không khí, l ng mùn, khoáng thay đ i. ượ
D. Các ho t đ ng khai thác tài nguyên c a con ng i. ườ
Câu 29: Cho s đ l i th c ăn sau:ơ ướ
C Nai H
Th Cáo Vi sinh v t
Chu t Cú
S chu i th c ăn trong l i th c ăn trên là ướ
A. 7. B. 8. C. 5. D. 6.
Câu 30: Bi t 1 gen quy đ nh m t tính tr ng, các c p gen n m trên các c p NST khác nhau, tính tr iế
tr i hoàn toàn. N u th h P ki u gen AABBDD x aabbdd thì th h lai th 2 s xu t hi n ế ế ế
bao nhiêu ki u bi n d t h p? ế
A. 6. B. 8. C. 2. D. 4.
Trang 3/6 - Mã đ thi 799
Câu 31: t m dâu, gi i đ c ki u NST gi i tính XX, gi i cái XY. Gen quy đ nh m u s c
tr ng n m trên NST s 10. Alen A quy đ nh tr ng màu tr ng, a quy đ nh tr ng xám đen.
Làm th nào đ t o ra gi ng t m có tr ng xám đen n ra toàn t m đ c?ế
A. Chi u tia phóng x gây đ t bi n gen r i ch n l cế ế
B. Gây đ t bi n chuy n đo n NST r i ti n hành ch n l c ế ế
C. Lai thu n ngh ch k t h p gây đ t bi n gen. ế ế
D. Gây đ t bi n l p đo n NST r i ti n hành ch n l c ế ế
Câu 32: Ng i ta ph i dùng th truy n đ chuy n m t gen t t bào này sang t bào khác là vìườ ế ế
A. n u không có th truy n thì gen c n chuy n s không chui vào đ c t bào nh n.ế ượ ế
B. n u không có th truy n thì gen có vào đ c t bào nh n cũng không th nhân lên và phân liế ượ ế
đ ng đ u v các t bào con khi t bào phân chia ế ế
C. n u không có th truy n thì gen s không t o ra s n ph m trong t bào nh n.ế ế
D. n u không có th truy n thì khó có th thu đ c nhi u s n ph m c a gen trong t bào nh n.ế ượ ế
Câu 33: m t lo i th c v t, cho F1 t th ph n thì F2 thu t l 9 thân cao : 7 thân th p. Đ đ i
lai thu t l 3 thân cao : 1 thân th p thì F1 ph i lai v i cây có ki u gen:
A. AABb B. aabb C. AaBb D. aaBb
Câu 34: M t s tính tr ng năng su t v t nuôi cây tr ng do nhi u gen cùng quy đ nh, di truy n
theo ki u t ng tác ươ
A. át ch tr i.ế B. c ng g p. C. át ch l n.ế D. b sung.
Câu 35: ng i, m t gen l n quy đ nh máu khó đông, n m trên NST gi i nh X. M t c p v ườ
ch ng bình th ng, kh năng sinh con m c b nh máu khó đông v i xác su t là bao nhiêu? ườ
A. 0,75. B. 0,5. C. 0,25. D. 0,125.
Câu 36: Đ c đi m thích nghi đ gi m m t nhi t các đ ng v t h ng nhi t vùng ôn đ i là
A. kích th c c th l n, các b ph n thò ra ngoài c th nh , có l p m dày.ướ ơ ơ
B. s ng ti m sinh, kích th c c th nh và c th có l p m dày. ướ ơ ơ
C. kích th c c th l n, có l p m dày và ra m hôi.ướ ơ
D. kích th c c th nh , các b ph n thò ra ngoài c th l n, có l p m dày.ướ ơ ơ
Câu 37: Bi n pháp nào sau đây không t o đ c u th lai đ i F1? ượ ư ế
1. T th ph n 2. Lai phân tích 3. Lai t bào sinh d ng ế ưỡ
4. Lai khác dòng 5. Lai xa kém đa b i hóa 6. Lai kinh t ế
T h p đáp án đúng là
A. 5 và 6. B. 1 và 2. C. 1, 2, 3. D. 3 và 4.
Câu 38: Bi t gen A - lông đ ; gen a - lông tr ng, th h ban đ u c a m t qu n th giao ph itế ế
l ki u gen là 1AA : 2 Aa : 1aa thì qu n th bao nhiêu ki u giao ph i khác nhau gi a các cá th
c a qu n th ban đ u?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6
Câu 39: C u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th g m ADN prôtêin histon đ c xo n l n l t ượ ượ
theo các c p đ
A. ADN + histôn → nuclêôxôm → s i nhi m s c → s i c b n → s i crômatit → NST. ơ
B. ADN + histôn → nuclêôxôm → s i c b n → s i nhi m s c → s i crômatit → NST. ơ
C. ADN + histôn → s i nhi m s c → s i c b n → nuclêôxôm → s i crômatit → NST. ơ
D. ADN + histôn → s i c b n → nuclêôxôm → s i nhi m s c → s i crômatit → NST. ơ
Câu 40: Trong m t qu n th ng i t i m t thành ph 8400 dân, t n s alen I ườ A 30%, IB
10%. T l ng i có nhóm máu A b ng ườ
A. 6%. B. 36%. C. 45%. D. 13%.
II. PH N T CH N ( thí sinh đ c ch n 1 trong 2 ph n A ho c B): ượ
Ph n A: t câu 41 đ n câu 50 ế .
Câu 41: Đ c tính nào d i đây c a mã di truy n có ý nghĩa b o hi m thông tin di truy n? ướ
A. Tính liên t c.B. Tính đ c hi u. C. Tính thoái hóa D. Tính ph bi n. ế
Câu 42: N u k t qu c a phép lai thu n và phép lai ngh ch khác nhau 2 gi i ( loài có ki u NSTế ế
gi i tính XX - XY) thì
Trang 4/6 - Mã đ thi 799
A. ch a th k t lu n gì v v trí c a gen trên NST.ư ế
B. gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST gi i tính Y.
C. gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th .
D. gen quy đ nh tính tr ng n m NST gi i tính X.
Câu 43: M t gen dài 0,408 micrômet (µm). Alen A có 3120 liên k t hiđrô; alen a 3240 liên k t ế ế
hiđrô. Do đ t bi n l ch b i đã xu t hi n th 2n + 1 s nuclêôtit thu c các alen trên A = 1320 ế
và G = 2280. Ki u gen đ t bi n c a th đ t bi n nói trên là ế ế
A. AAA. B. Aaa. C. aaa. D. AAa.
Câu 44: Th i gian đ u, ng i ta dùng m t lo i hóa ch t thì di t đ c trên 90% sâu t h i b p ườ ượ ơ
c i, nh ng sau nhi u l n phun thì hi u qu di t sâu c a thu c gi m h n. Hi n t ng trên th ư ượ
đ c gi i thích nh sau:ượ ư
1. khi ti p xúc v i hóa ch t, sâu t đã xu t hi n alen kháng thu cế ơ
2. sâu t đã hình thành kh năng kháng thu c do nhi u gen chi ph i.ơ
3. kh năng kháng thu c càng hoàn thi n do ch n l c t nhiên tích lũy các alen kháng thu c
ngày càng nhi u.
4. sâu t có t c đ sinh s n nhanh nên thu c tr sâu không di t h t đ cơ ế ượ
Gi i thích đúng là
A. 1,2. B. 1,3. C. 1,4. D. 2,3.
Câu 45: M t đ t bi n x y ra làm gen ti n ung th chuy n thành gen ung th d n đ n xu t hi n ế ư ư ế
b nh ung th , đ t bi n thu c d ng ư ế
A. đ t bi n đ o đo n. ế B. đ t bi n gen l n. ế
C. đ t bi n gen tr i. ế D. đ t bi n chuy n đo n. ế
Câu 46: M t h sinh thái nh n đ c năng l ng m t tr i 10 ượ ượ 6kcal/m2/ngày. Ch 2,5% năng
l ng đó đ c dùng trong quang h p. S năng l ng m t đi do h p 90%. Sinh v t tiêu thượ ượ ượ
c p I s d ng đ c 25kcal; sinh v t tiêu th c p II s d ng 2,5 kcal; sinh v t tiêu th c p III s ượ
d ng đ c 0,5kcal. Hi u su t sinh thái c a b c dinh d ng c p 2 là bao nhiêu? ượ ưỡ
A. 5%. B. 20%. C. 1%. D. 10%.
Câu 47: S bi n đ ng s l ng cá th th mèo r ng Canađa theo chu kì ế ượ
A. 3 - 5 năm. B. 10 - 12 năm. C. 9 - 10 năm. D. 3 - 4 năm.
Câu 48: Nhân t nào trong các nhân t sau đây nhi u kh năng làm gi m s đa d ng di truy n
trong qu n th rõ r t h n c ? ơ
A. Đ t bi n gen gây ch t. ế ế B. Tái t h p di truy n.
C. S di c (xu t c ) c a các cá th . ư ư D. Phiêu b t di truy n.
Câu 49: M t trong nh ng thành t u c a công ngh gen đã đ t đ c là: ượ
A. t o gi ng c u Đôly.
B. t o đ c gi ng lúa “g o vàng” ch a β - carôten trong h t. ượ
C. t o đ c gi ng t m tam b i có năng su t lá cao. ượ
D. t o đ c gi ng lúa lùn IR8 cho năng su t cao. ượ
Câu 50: Cho kho ng cách gi a các gen trên m t NST nh sau: ab = 1,5cM, ac = 14cM, bc = ư
12,5cM, dc = 3cM, bd = 9,5cM. Tr t t các gen trên NST là
A. abcd B. abdc C. bacd D. bcad
Ph n B: t câu 51 đ n câu 60 ế .
Câu 51: K t qu lai thu n - ngh ch không gi ng nhau và t l ki u hình phân b đ ng đ u 2 gi iế
tính thì rút ra nh n xét gì?
A. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên NST gi i tính.
B. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên NST th ng. ườ
C. Tính tr ng b chi ph i b i nh h ng c a gi i tính. ưở
D. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m t bào ch t. ế
Câu 52: Hi n t ng đa hình cân b ng trong qu n th di truy n giúp cho ượ
A. các ki u gen đ ng h p tr i có s c s ng t t h n nh ng cá th đ ng h p l n. ơ
B. cân b ng v t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th .
Trang 5/6 - Mã đ thi 799